BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 5/9/2022)
STT | NỘI DUNG | MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) | ||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ | TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
1 | Xác nhận số dư tài khoản KH |
|
|
|
1.1 | Xác nhận bằng tiếng Việt |
|
|
|
|
| 30.000 đ/thời điểm |
|
|
|
| 10.000 đ/bản |
|
|
1.2 | Xác nhận bằng tiếng nước ngoài/song ngữ |
|
| |
|
| 100.000 đ/thời điểm |
|
|
|
| 30.000 đ/bản |
|
|
2 | Xác nhận số dư tiền gửi của KH (cho học sinh du học; theo yêu cầu thanh tra, kiểm toán...) | Theo phí xác nhận số dư TK (A621/A623) | ||
3 | Vấn tin và in sao kê tài khoản |
|
|
|
3.1 | Vấn tin tài khoản | 0 đ |
|
|
3.2 | Sao kê chi tiết giao dịch theo yêu cầu |
|
| |
|
| 3.000 đ/trang | 20.000 đ |
|
|
| 5.000 đ/trang | 20.000 đ |
|
3.3 | Gửi sao kê hàng tháng đến địa chỉ KH cung cấp |
|
| |
|
| 5.000 đ/trang + chi phí bưu điện |
|
|
|
| 5.000 đ/trang + chi phí bưu điện |
|
|
4 | Cung cấp bản sao hồ sơ/chứng từ (không bao gồm lệ phí chứng thực&không liên quan đến cho vay) |
|
| |
|
| 20.000 đ/bản |
|
|
|
| 100.000 đ/bản |
|
|
|
| 50.000 đ/bản |
|
|
|
| 200.000 đ/bản |
|
|
5 | Cấp giấy mang ngoại tệ ra nước ngoài | 200.000 đ/bản |
|
|
6 | Thông báo tiền đến theo yêu cầu của KH | 10.000 đ/lần |
|
|
7 | Phát hành văn bản theo đề nghị của KH (không liên quan đến cho vay) | Thỏa thuận | 100.000 đ/bản |
|
Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với khách hàng áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.