BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 05/09/2022)
STT | NỘI DUNG | MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) | ||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ | TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
I | DỊCH VỤ TÀI KHOẢN/TIỀN GỬI | |||
A | DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN | |||
1 | Phí mở TK |
| ||
1.1 | Phí mở TKTT | 0 đ |
| |
1.2 | Phí mở TK theo yêu cầu – Số định nghĩa |
|
|
|
1.2.1 | TK 3 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau, Lộc phát | Thỏa thuận | 2.000.000 đ |
|
1.2.2 | TK 4 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau, Lộc phát, Thần tài | Thỏa thuận | 4.000.000 đ |
|
| - Số Lặp, Tiến, Soi gương | Thỏa thuận | 2.000.000 đ |
|
1.2.3 | TK 5 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau, Lộc phát | Thỏa thuận | 10.000.000 đ |
|
| - Số Tiến, Hỗn hợp | Thỏa thuận | 5.000.000 đ |
|
1.2.4 | TK 6 chữ số |
|
|
|
| - Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát | Thỏa thuận | 20.000.000 đ |
|
| - Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài | Thỏa thuận | 15.000.000 đ |
|
| - Số Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép, Hỗn hợp | Thỏa thuận | 8.000.000 đ |
|
1.2.5 | TK 7 chữ số |
|
|
|
| - Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát | Thỏa thuận | 50.000.000 đ |
|
| - Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận | 30.000.000 đ |
|
| - Số Tiến, Hỗn hợp | Thỏa thuận | 20.000.000 đ |
|
1.2.6 | TK 8 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát | Thỏa thuận | 100.000.000 đ |
|
| - Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài | Thỏa thuận | 80.000.000 đ |
|
| - Số Lặp, Tiến, Soi gương | Thỏa thuận | 50.000.000 đ |
|
| - Số Hỗn hợp | Thỏa thuận | 30.000.000 đ |
|
1.2.7 | TK 9 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát; Tiến | Thỏa thuận | 300.000.000 đ |
|
| - Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) | Thỏa thuận | 150.000.000 đ |
|
|
| Thỏa thuận | 100.000.000 đ |
|
| - Số Hỗn hợp | Thỏa thuận | 50.000.000 đ |
|
1.2.8 | TK 10 chữ số |
|
|
|
| GN (7,9), Lộc phát | Thỏa thuận | 300.000.000 đ |
|
| GN (0/1/2/3/4/5), TT | Thỏa thuận | 200.000.000 đ |
|
| Lặp, Tiến, Soi gương | Thỏa thuận | 100.000.000 đ |
|
| Hỗn hợp | Thỏa thuận | 70.000.000 đ |
|
1.2.9 | TK 11 chữ số |
|
|
|
| GN (7,9), Lộc phát | Thỏa thuận | 400.000.000 đ |
|
| GN (0/1/2/3/4/5) | Thỏa thuận | 300.000.000 đ |
|
| Hỗn hợp | Thỏa thuận | 100.000.000 đ |
|
1.2.10 | TK 12 chữ số |
|
|
|
| GN (7,9), Lộc phát | Thỏa thuận | 500.000.000 đ |
|
| GN (0/1/2/3/4/5), Thần tài | Thỏa thuận | 400.000.000 đ |
|
| Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép | Thỏa thuận | 200.000.000 đ |
|
| Hỗn hợp | Thỏa thuận | 150.000.000 đ |
|
1.3 | Phí mở TK theo yêu cầu – Số tự chọn |
|
|
|
|
| Thỏa thuận | 1.000.000 đ |
|
|
| Thỏa thuận | 3.000.000 đ |
|
|
| Thỏa thuận | 5.000.000 đ |
|
2 | Phí duy trì TK (thu theo tháng) |
|
|
|
2.1 | TK thanh toán |
|
|
|
| TK VND | 0 đ/TK |
| |
| TK Ngoại tệ | 0 đ/TK |
| |
2.2 | TK thanh toán chung |
|
|
|
| TK VND | 0 đ/TK |
|
|
| TK ngoại tệ | 0 đ/TK |
|
|
2.3 | TKTT theo yêu cầu (Số định nghĩa & Số tự chọn) | 0 đ/TK |
|
|
2.4 | Gói TKTT (dưới số dư BQ/tháng tối thiểu) |
|
|
|
| - Gói V-super | 0 đ/TK |
|
|
| - Gói V-Biz | 0 đ/TK |
|
|
| - Gói Basic | 0 đ/TK |
|
|
| - Gói Plus | 0 đ/TK |
|
|
| - Gói Smart | 0 đ/TK |
|
|
| - Gói Smart - hộ kinh doanh | 0 đ/TK |
|
|
2.5 | Gói TKTT KHƯT Premium account | 0 đ/TK |
|
|
3 | Phí đăng kí dịch vụ Alias tại kênh iPay |
|
|
|
| Alias là số điện thoại/gợi ý | 1.000.000 đ/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (4-8 ký tự) | 10.000.000 đ/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (9-12 ký tự) | 5.000.000 đ/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (13-20 ký tự) | 3.000.000 đ/Alias |
|
|
4 | Phí duy trì dịch vụ Alias [1] tại kênh iPay |
|
|
|
| Alias là số điện thoại/gợi ý | 50.000 đ/tháng/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (4-8 ký tự) | 300.000 đ/tháng/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (9-12 ký tự) | 150.000 đ/tháng/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (13-20 ký tự) | 100.000 đ/tháng/Alias |
|
|
5 | Nộp tiền mặt vào TK (chính chủ TK) |
|
| |
5.1 | TK VND |
| ||
| - Giao dịch nộp tiền mặt trước giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn | 0 đ |
|
|
| - Giao dịch nộp tiền mặt sau giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn (ko áp dụng với giao dịch nộp tiền để trả nợ vay) |
|
|
|
| + Dưới 1 tỷ đồng | 0 đ |
|
|
| + Từ 1 tỷ đồng trở lên | Thỏa thuận |
|
|
5.2 | TK Ngoại tệ |
|
| |
|
| 0,5% | 50.000 đ |
|
|
| Miễn phí |
|
|
|
5 - 100 USD | 0,5% | 50.000 đ |
|
6 | Rút tiền mặt từ TK |
|
| |
6.1 | Rút tiền mặt từ TK VND |
|
| |
6.1.1 | Rút tiền mặt từ TK |
|
| |
|
| 0 đ |
| |
|
| 0,03% | 10.000 đ | 1.000.000 đ |
6.1.2 | Rút TM từ TK số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 03 ngày làm việc hoặc rút TM trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank |
|
| |
|
| 0,02% | 10.000 đ | 1.000.000 đ |
|
| 0,05% | 10.000 đ | 1.000.000 đ |
6.2 | Rút kiều hối trong vòng 10 ngày làm việc hoặc Rút TM từ TK Ngoại tệ |
|
| |
|
| Bằng phí rút TM từ TK VND (A040, A043) | ||
|
|
|
|
|
| + Rút tiền mặt bằng USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc | 0,2% | 50.000 đ |
|
| + Rút tiền mặt bằng ngoại tệ khác USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc | 0,35% | 100.000 đ |
|
| + Các trường hợp khác | 0,15% | 50.000 đ |
|
7 | Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu KH |
|
| |
|
| 50.000 đ/TK |
| |
|
| 100.000 đ/TK |
| |
8 | Phí đóng TK theo yêu cầu KH | 50.000 đ/TK |
| |
9 | Thu chi hộ |
|
| |
9.1 | Thu hộ vào TK |
|
| |
|
| Bằng phí nộp TM hoặc CK vào TK | ||
|
| Thỏa thuận |
|
|
9.2 | Chi hộ từ TK |
|
| |
9.2.1 | Chi hộ cùng hệ thống |
|
|
|
|
| 5.000 đ |
|
|
|
| Thỏa thuận (tham khảo mức phí chuyển tiền cùng HT: A101/A102) | ||
9.2.2 | Chi hộ khác hệ thống | Bằng phí chuyển tiền khác HT (A111/A131) | ||
10 | Phí quản lý tài khoản thanh toán có tính năng thấu chi | Thỏa thuận | 200.000 đ |
|
11 | Dịch vụ tràn đầu tư tự động |
|
|
|
|
| 0,03% | 1.000 đ |
|
|
| 0 đ |
|
|
12 | Dịch vụ chuyển tiền tự động theo lịch |
|
|
|
|
| 100.000 đ |
|
|
|
| 0 đ |
|
|
|
| 0.03% | 10.000 đ | 1.000.000 đ |
13 | Đăng ký ủy quyền rút tiền từ TKTT (ủy quyền lập tại ngân hàng) | 50.000 đ/lần |
|
|
B | DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM (TK CKH & TK KKH), TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN (TG CKH) & GIẤY TỜ CÓ GIÁ (GTCG) | |||
1 | Xác lập quan hệ đồng chủ sở hữu TGTK/ GTCG | 50.000 đ/lần |
|
|
2 | Nộp tiền mặt vào TGTK/TG CKH/ GTCG |
|
| |
|
| 0 đ |
|
|
|
| Bằng phí nộp TM vào TKTT (A033) | ||
3 | Rút tiền mặt từ TGTK/TG CKH/ GTCG |
|
|
|
3.1 | Rút tiền gửi VND | 0 đ |
|
|
3.2 | Rút tiền gửi ngoại tệ |
|
|
|
3.2.1 | Rút số tiền đã gửi vào ngoài 3 ngày làm việc |
| ||
|
| Bằng phí rút tiền gửi VND (A082) | ||
|
| 0 đ |
|
|
|
| Thỏa thuận | 50.000 đ |
|
3.2.2 | Rút số tiền đã gửi trong vòng 03 ngày làm việc (không phân biệt CN thực hiện GD) |
| ||
|
| Bằng phí rút tiền gửi VND (A082) | ||
|
| 0,15% | 50.000 đ | 2.000.000 đ |
4 | Phong toả TGTK/TG CKH/GTCG theo yêu cầu KH | 100.000 đ/lần |
|
|
5 | Xử lý báo mất sổ/thẻ tiết kiệm, GTCG, Hợp đồng TG CKH | 100.000 đ/sổ/thẻ/bản |
| |
6 | Chuyển quyền sở hữu TGTK/TG CKH/GTCG | 100.000 đ/sổ/thẻ/bản |
| |
7 | Phát hành lại sổ/thẻ tiết kiệm/giấy tờ có giá theo yêu cầu của KH | 50.000 đ/sổ/thẻ |
| |
8 | Đăng kí ủy quyền rút TGTK/TG CKH/GTCG (ủy quyền lập tại NH) | 50.000 đ/lần |
| |
9 | Tư vấn xử lý hồ sơ thừa kế tiền gửi[3] | 100.000 đ/lần |
|
|
Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.