VietinBank thông báo bán khoản nợ
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:
VietinBank thông báo bán khoản nợ
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT | Tên khách hàng | Giá trị ghi sổ khoản nợ | Tài sản bảo đảm (TSBĐ) | Giá bán khởi điểm | Tiền đặt trước | |
1 | Phạm Văn Cường | 2.843.069 | Không có TSBĐ | 2.635.251 | 2.635.251 | |
2 | Tô Văn Quyết | 27.150.700 | Không có TSBĐ | 24.435.630 | 24.435.630 | |
3 | Trần Đức Trung | 6.247.408 | Không có TSBĐ | 5.622.667 | 5.622.667 | |
4 | Lê Minh Kế | 3.257.756 | Không có TSBĐ | 2.931.980 | 2.931.980 | |
5 | Phạm Thanh Bá | 28.296.845 | Không có TSBĐ | 25.993.262 | 25.993.262 | |
6 | Phạm Ngọc Nhân | 1.763.688 | Không có TSBĐ | 1.587.319 | 1.587.319 | |
7 | Đào Quang Thọ | 14.213.758 | Không có TSBĐ | 12.792.382 | 12.792.382 | |
8 | Nguyễn Vũ Cường | 6.232.501 | Không có TSBĐ | 5.609.251 | 5.609.251 | |
9 | Phạm Văn Điệp | 382.502 | Không có TSBĐ | 354.131 | 354.131 | |
10 | Phùng Văn Hiệp | 11.294.107 | Không có TSBĐ | 10.164.696 | 10.164.696 | |
11 | Nguyễn Vũ Nam | 14.264.552 | Không có TSBĐ | 12.838.097 | 12.838.097 | |
12 | Nguyễn Văn Thái | 19.215.338 | Không có TSBĐ | 17.293.804 | 17.293.804 | |
13 | Phạm Văn Kiên | 2.949.200 | Không có TSBĐ | 2.654.280 | 2.654.280 | |
14 | Nguyễn Anh Tú | 4.109.286 | Không có TSBĐ | 3.698.357 | 3.698.357 | |
15 | Nguyễn Quang Ninh | 7.094.306 | Không có TSBĐ | 6.384.875 | 6.384.875 | |
16 | Đinh Bá Thi | 3.195.350 | Không có TSBĐ | 2.875.815 | 2.875.815 | |
17 | Đỗ Văn Biên | 19.167.251 | Không có TSBĐ | 17.250.526 | 17.250.526 | |
18 | Phạm Văn Nhì | 26.868.125 | Không có TSBĐ | 24.181.313 | 24.181.313 | |
19 | Lý Văn Dũng | 5.033.688 | Không có TSBĐ | 4.530.319 | 4.530.319 | |
20 | Lý Văn Dũng | 6.250.483 | Không có TSBĐ | 5.625.435 | 5.625.435 | |
21 | Bùi Minh Đức | 31.323.567 | Không có TSBĐ | 28.191.210 | 28.191.210 | |
22 | Lê Viết Thiện | 8.822.248 | Không có TSBĐ | 7.940.023 | 7.940.023 | |
23 | Nguyễn Bá Tuyến | 13.824.055 | Không có TSBĐ | 12.441.650 | 12.441.650 | |
24 | Hoàng Mạnh Thắng | 8.482.791 | Không có TSBĐ | 7.634.512 | 7.634.512 | |
25 | Hoàng Văn Chiến | 2.099.657 | Không có TSBĐ | 1.889.691 | 1.889.691 | |
26 | Bùi Văn Quyền | 16.236.068 | Không có TSBĐ | 14.612.461 | 14.612.461 | |
27 | Đỗ Văn Trung | 11.541.654 | Không có TSBĐ | 10.387.489 | 10.387.489 | |
28 | Đỗ Văn Trung | 12.058.473 | Không có TSBĐ | 10.852.626 | 10.852.626 | |
29 | Ninh Văn Thu | 17.909.912 | Không có TSBĐ | 16.118.921 | 16.118.921 | |
30 | Ninh Văn Thu | 13.276.266 | Không có TSBĐ | 11.948.639 | 11.948.639 | |
31 | Nguyễn Quang Quyền | 20.828.204 | Không có TSBĐ | 18.745.384 | 18.745.384 | |
32 | Trần Công Minh | 29.849.088 | Không có TSBĐ | 26.864.179 | 26.864.179 | |
33 | Giáp Văn Biên | 61.048.063 | Không có TSBĐ | 54.943.257 | 54.943.257 | |
34 | Kiều Mạnh Tuấn | 22.784.891 | Không có TSBĐ | 20.506.402 | 20.506.402 | |
35 | Hoàng Quang Tằng | 3.555.012 | Không có TSBĐ | 3.199.511 | 3.199.511 | |
36 | Hoàng Quang Tằng | 15.534.873 | Không có TSBĐ | 13.981.386 | 13.981.386 | |
37 | Mai Hiển Điệp | 10.854.810 | Không có TSBĐ | 9.769.329 | 9.769.329 | |
38 | Mai Hiển Điệp | 17.559.470 | Không có TSBĐ | 15.803.523 | 15.803.523 | |
39 | Quách Mạnh Diên | 21.086.953 | Không có TSBĐ | 18.978.258 | 18.978.258 | |
40 | Trịnh Văn Duy | 38.151.995 | Không có TSBĐ | 34.336.796 | 34.336.796 | |
41 | Vũ Văn Tuấn | 8.430.194 | Không có TSBĐ | 7.587.175 | 7.587.175 | |
42 | Phan Thanh Trường | 3.902.428 | Không có TSBĐ | 3.512.185 | 3.512.185 | |
43 | Nguyễn Văn Tâm | 7.245.228 | Không có TSBĐ | 6.719.799 | 6.719.799 | |
44 | Trần Thanh Hải | 19.666.643 | Không có TSBĐ | 17.699.979 | 17.699.979 | |
45 | Trần Công Thanh | 8.929.577 | Không có TSBĐ | 8.036.619 | 8.036.619 | |
46 | Mai Văn Điều | 24.627.228 | Không có TSBĐ | 22.164.505 | 22.164.505 | |
47 | Nguyễn Duy Hùng | 6.595.834 | Không có TSBĐ | 5.936.251 | 5.936.251 | |
48 | Nguyễn Duy Hùng | 7.363.473 | Không có TSBĐ | 6.627.126 | 6.627.126 | |
49 | Trịnh Văn Trọng | 21.160.079 | Không có TSBĐ | 19.044.071 | 19.044.071 | |
50 | Nguyễn Phan An | 7.536.355 | Không có TSBĐ | 6.903.515 | 6.903.515 | |
51 | Nguyễn Đức San | 8.532.396 | Không có TSBĐ | 7.679.156 | 7.679.156 | |
52 | Nguyễn Thị Bích Lộc | 21.679.111 | Không có TSBĐ | 19.865.553 | 19.865.553 | |
53 | Nguyễn Quyết Định | 24.849.637 | Không có TSBĐ | 22.364.673 | 22.364.673 | |
54 | Hoàng Hồng Hải | 18.968.743 | Không có TSBĐ | 17.071.869 | 17.071.869 | |
55 | Đỗ Văn Dũng | 3.609.744 | Không có TSBĐ | 3.248.770 | 3.248.770 | |
56 | Lê Công Quang | 43.884.767 | Không có TSBĐ | 40.279.427 | 40.279.427 | |
57 | Lê Công Quang | 6.599.517 | Không có TSBĐ | 6.046.086 | 6.046.086 | |
58 | Đào Quang Hiển | 8.717.056 | Không có TSBĐ | 7.845.350 | 7.845.350 | |
59 | Nguyễn Quang Thái | 23.809.109 | Không có TSBĐ | 21.428.198 | 21.428.198 | |
60 | Hoàng Sa Mạc | 8.562.969 | Không có TSBĐ | 7.706.672 | 7.706.672 | |
61 | Nguyễn Minh Quân | 5.955.761 | Không có TSBĐ | 5.360.185 | 5.360.185 | |
62 | Nguyễn Trung Hiếu | 2.675.060 | Không có TSBĐ | 2.407.554 | 2.407.554 | |
63 | Trương Việt Hoàng | 5.253.171 | Không có TSBĐ | 4.727.854 | 4.727.854 | |
64 | Nguyễn Hữu Tùng | 24.900.380 | Không có TSBĐ | 22.410.342 | 22.410.342 | |
65 | Lê Tuấn Anh | 9.987.220 | Không có TSBĐ | 8.988.498 | 8.988.498 | |
66 | Nguyễn Văn Nhàn | 4.460.742 | Không có TSBĐ | 4.014.668 | 4.014.668 | |
67 | Nguyễn Đình Việt | 9.699.715 | Không có TSBĐ | 8.729.744 | 8.729.744 | |
68 | Lê Văn Tuân | 23.908.416 | Không có TSBĐ | 21.601.557 | 21.601.557 | |
69 | Nguyễn Văn Hành | 10.365.491 | Không có TSBĐ | 9.328.942 | 9.328.942 | |
70 | Vũ Thanh Phong | 126.992.595 | Không có TSBĐ | 114.293.336 | 114.293.336 | |
71 | Phạm Văn Khoan | 30.489.900 | Không có TSBĐ | 27.440.910 | 27.440.910 | |
72 | Đặng Chung Thủy | 9.554.431 | Không có TSBĐ | 8.598.988 | 8.598.988 | |
73 | Phạm Ngọc Phúc | 46.035.784 | Không có TSBĐ | 42.231.031 | 42.231.031 | |
74 | Phạm Đăng Khoa | 21.835.174 | Không có TSBĐ | 19.651.657 | 19.651.657 | |
75 | Cao Văn Thảo | 6.274.497 | Không có TSBĐ | 5.647.047 | 5.647.047 | |
76 | Pham Văn Thành | 29.573.859 | Không có TSBĐ | 26.616.473 | 26.616.473 | |
77 | Nguyễn Việt Hưng | 4.055.155 | Không có TSBĐ | 3.649.640 | 3.649.640 | |
78 | Nguyễn Phương Nam | 15.040.027 | Không có TSBĐ | 13.536.024 | 13.536.024 | |
79 | Trần Hữu Quang | 12.846.485 | Không có TSBĐ | 11.561.837 | 11.561.837 | |
80 | Hoàng Khánh Việt | 31.402.132 | Không có TSBĐ | 28.261.919 | 28.261.919 | |
81 | Nguyễn Văn Thành | 6.099.121 | Không có TSBĐ | 5.489.209 | 5.489.209 | |
82 | Trịnh Đình Hùng | 4.323.056 | Không có TSBĐ | 3.890.750 | 3.890.750 | |
83 | Trương Danh Trương | 6.166.700 | Không có TSBĐ | 5.550.030 | 5.550.030 | |
84 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 57.649.848 | Không có TSBĐ | 51.884.863 | 51.884.863 | |
85 | Nguyễn Văn Dũng | 21.313.046 | Không có TSBĐ | 19.181.741 | 19.181.741 | |
86 | Đinh Duy Khánh | 41.143.857 | Không có TSBĐ | 37.029.471 | 37.029.471 | |
87 | Bùi Văn Xuya | 24.918.976 | Không có TSBĐ | 22.427.078 | 22.427.078 | |
88 | Nguyễn Quang Tuyên | 42.131.679 | Không có TSBĐ | 37.918.511 | 37.918.511 | |
89 | Nguyễn Vân Thùy | 7.585.396 | Không có TSBĐ | 6.826.856 | 6.826.856 | |
90 | Trần Lý Hùng | 46.124.992 | Không có TSBĐ | 41.512.493 | 41.512.493 | |
91 | Nguyễn Tiến Giang | 25.763.599 | Không có TSBĐ | 23.298.284 | 23.298.284 | |
92 | Vũ Văn Chung | 5.051.547 | Không có TSBĐ | 4.546.392 | 4.546.392 | |
93 | Nguyễn Quốc Tuấn | 9.572.232 | Không có TSBĐ | 8.615.009 | 8.615.009 | |
94 | Trương Quốc Huy | 9.935.910 | Không có TSBĐ | 9.095.997 | 9.095.997 | |
95 | Đỗ Thi Kim Cúc | 31.672.503 | Không có TSBĐ | 28.909.129 | 28.909.129 | |
96 | Đinh Công Danh | 5.643.701 | Không có TSBĐ | 5.079.331 | 5.079.331 | |
97 | Nguyễn Thế Công | 45.313.112 | Không có TSBĐ | 40.781.801 | 40.781.801 | |
98 | Hà Văn Thắng | 1.943.529 | Không có TSBĐ | 1.749.176 | 1.749.176 | |
99 | Dương Công Ước | 18.763.930 | Không có TSBĐ | 16.887.537 | 16.887.537 | |
100 | Nguyễn Sơn Hà | 6.870.985 | Không có TSBĐ | 6.183.887 | 6.183.887 | |
101 | Vũ Văn Chính | 9.896.680 | Không có TSBĐ | 8.907.012 | 8.907.012 | |
102 | Nguyễn Văn Tuấn | 13.838.446 | Không có TSBĐ | 12.454.601 | 12.454.601 | |
103 | Trần Văn Lực | 18.271.445 | Không có TSBĐ | 16.444.301 | 16.444.301 | |
104 | Trương Tiến Đạt | 8.232.640 | Không có TSBĐ | 7.409.376 | 7.409.376 | |
105 | Trương Tiến Đạt | 16.396.617 | Không có TSBĐ | 14.756.955 | 14.756.955 | |
106 | Nguyễn Công Giang | 3.436.285 | Không có TSBĐ | 3.092.657 | 3.092.657 | |
107 | Bùi Khắc Tú | 19.395.390 | Không có TSBĐ | 17.804.823 | 17.804.823 | |
108 | Phạm Trọng Đại | 20.570.789 | Không có TSBĐ | 18.513.710 | 18.513.710 | |
109 | Lưu Cung Quân | 25.586.742 | Không có TSBĐ | 23.028.068 | 23.028.068 | |
110 | Lê Đình Sỹ | 9.833.616 | Không có TSBĐ | 8.850.254 | 8.850.254 | |
111 | Hoàng Tiến Dũng | 6.974.921 | Không có TSBĐ | 6.277.429 | 6.277.429 | |
112 | Phạm Thùy Dương | 55.798.670 | Không có TSBĐ | 51.851.334 | 51.851.334 | |
113 | Nguyễn Cát Hải Đăng | 15.478.883 | Không có TSBĐ | 13.930.995 | 13.930.995 | |
114 | Phùng Văn Hiến | 13.979.877 | Không có TSBĐ | 12.581.889 | 12.581.889 | |
115 | Phan Công Thái | 7.703.968 | Không có TSBĐ | 6.933.571 | 6.933.571 | |
116 | Nguyễn Ngọc Hải | 3.040.988 | Không có TSBĐ | 2.736.889 | 2.736.889 | |
117 | Ngô Quốc Thái | 102.857.141 | Không có TSBĐ | 93.034.821 | 93.034.821 | |
118 | Hoàng Văn Việt | 71.604.890 | Không có TSBĐ | 65.740.319 | 65.740.319 | |
119 | Đỗ Quang Khuyên | 8.718.883 | Không có TSBĐ | 7.846.995 | 7.846.995 | |
120 | Nguyễn Thị Thuần | 63.446.690 | Không có TSBĐ | 57.102.021 | 57.102.021 | |
121 | Vũ Văn Thịnh | 21.584.077 | Không có TSBĐ | 19.425.669 | 19.425.669 | |
122 | Phạm Việt Chinh | 12.265.331 | Không có TSBĐ | 11.038.798 | 11.038.798 | |
123 | Trần Anh Tú | 20.049.795 | Không có TSBĐ | 18.044.816 | 18.044.816 | |
124 | Nguyễn Văn Tạo | 18.906.833 | Không có TSBĐ | 17.016.150 | 17.016.150 | |
125 | Nguyễn Hữu Tuấn | 22.999.644 | Không có TSBĐ | 20.699.680 | 20.699.680 | |
126 | Hà Thế Đức | 4.439.569 | Không có TSBĐ | 3.995.612 | 3.995.612 | |
127 | Trần Hoàng Thuấn | 7.021.436 | Không có TSBĐ | 6.319.292 | 6.319.292 | |
128 | Vũ Văn Hoa | 4.432.414 | Không có TSBĐ | 3.989.173 | 3.989.173 | |
129 | Nguyễn Văn Đoàn | 4.464.452 | Không có TSBĐ | 4.018.007 | 4.018.007 | |
130 | Nguyễn Việt Anh | 15.399.158 | Không có TSBĐ | 13.859.242 | 13.859.242 | |
131 | Trần Minh Sơn | 8.809.800 | Không có TSBĐ | 7.928.820 | 7.928.820 | |
132 | Bùi Đức Tâm | 7.414.591 | Không có TSBĐ | 6.673.132 | 6.673.132 | |
133 | Cao Văn Huy | 4.835.042 | Không có TSBĐ | 4.351.538 | 4.351.538 | |
134 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 4.334.229 | Không có TSBĐ | 3.900.806 | 3.900.806 | |
135 | Nguyễn Văn Ninh | 4.066.927 | Không có TSBĐ | 3.660.234 | 3.660.234 | |
136 | Ngô Văn Phong | 5.629.286 | Không có TSBĐ | 5.066.357 | 5.066.357 | |
137 | Cao Văn Sinh | 40.818.528 | Không có TSBĐ | 36.736.675 | 36.736.675 | |
138 | Đỗ Văn Đăng | 48.514.451 | Không có TSBĐ | 43.663.006 | 43.663.006 | |
139 | Lê Văn Bắc | 4.058.238 | Không có TSBĐ | 3.652.414 | 3.652.414 | |
140 | Đỗ Văn Hiệp | 9.650.644 | Không có TSBĐ | 8.685.580 | 8.685.580 | |
141 | Nguyễn Văn Khương | 11.433.212 | Không có TSBĐ | 10.289.891 | 10.289.891 | |
142 | Nguyễn Anh Dũng | 7.412.961 | Không có TSBĐ | 6.671.665 | 6.671.665 | |
143 | Vũ Văn Trai | 5.594.602 | Không có TSBĐ | 5.035.142 | 5.035.142 | |
144 | Hoàng Văn Hưng | 17.338.595 | Không có TSBĐ | 15.604.736 | 15.604.736 | |
145 | Trần Văn Đức | 7.415.513 | Không có TSBĐ | 6.673.962 | 6.673.962 | |
146 | Trần Văn Lộc | 11.395.893 | Không có TSBĐ | 10.256.304 | 10.256.304 | |
147 | Nguyễn Văn Cường | 10.610.754 | Không có TSBĐ | 9.549.679 | 9.549.679 | |
148 | Nguyễn Văn Thương | 5.692.944 | Không có TSBĐ | 5.123.650 | 5.123.650 | |
149 | Nguyễn Việt Thái | 6.083.511 | Không có TSBĐ | 5.475.160 | 5.475.160 | |
150 | Đào Văn Tâm | 22.228.909 | Không có TSBĐ | 20.006.018 | 20.006.018 | |
151 | Nguyễn Bá Tiến | 34.956.513 | Không có TSBĐ | 31.460.862 | 31.460.862 | |
152 | Trương Văn Tiến | 24.289.664 | Không có TSBĐ | 21.860.698 | 21.860.698 | |
153 | Nguyễn Văn Biên | 16.027.793 | Không có TSBĐ | 14.425.014 | 14.425.014 | |
154 | Nguyễn Thị Thắm | 19.257.128 | Không có TSBĐ | 17.331.415 | 17.331.415 | |
155 | BÀN HỮU TIẾN | 29.575.098 | Không có TSBĐ | 26.617.588 | 26.617.588 | |
156 | LÊ QUANG ANH | 7.284.795 | Không có TSBĐ | 6.556.316 | 6.556.316 | |
157 | NGUYỄN THÁI SĨ | 17.080.628 | Không có TSBĐ | 15.673.300 | 15.673.300 | |
158 | NGÔ NGUYỄN HOÀNG NHÂN | 9.008.407 | Không có TSBĐ | 8.107.566 | 8.107.566 | |
159 | TRƯƠNG QUANG DUY | 3.651.547 | Không có TSBĐ | 3.286.392 | 3.286.392 | |
160 | HỒ THỊ THANH THÚY | 28.671.364 | Không có TSBĐ | 25.804.228 | 25.804.228 | |
161 | VÕ THỊ DIỆU HỒNG | 207.474 | Không có TSBĐ | 186.727 | 186.727 | |
162 | HẬU LÂM QUÂN | 8.431.982 | Không có TSBĐ | 7.588.784 | 7.588.784 | |
163 | HỒ VĂN THÀNH | 1.083.653 | Không có TSBĐ | 975.288 | 975.288 | |
164 | BÙI DUY HUỲNH HIẾU | 14.825.811 | Không có TSBĐ | 13.802.810 | 13.802.810 | |
165 | PHẠM VIẾT TẤN ĐỨC | 14.084.375 | Không có TSBĐ | 12.675.938 | 12.675.938 | |
166 | LÊ TẤN ĐẠT | 6.008.156 | Không có TSBĐ | 5.407.340 | 5.407.340 | |
167 | TRẦN VĂN TRỌNG | 19.681.254 | Không có TSBĐ | 17.713.129 | 17.713.129 | |
168 | TẠ NGỌC BẢO | 18.417.461 | Không có TSBĐ | 16.575.715 | 16.575.715 | |
169 | TIÊU MẠNH HƯNG | 2.019.210 | Không có TSBĐ | 1.820.579 | 1.820.579 | |
170 | NGUYỄN CAO MINH HIẾU | 39.757.939 | Không có TSBĐ | 35.782.145 | 35.782.145 | |
171 | HOÀNG THỊ THANH BÌNH | 5.435.650 | Không có TSBĐ | 4.923.451 | 4.923.451 | |
172 | LÊ HOÀNG NAM | 19.695.192 | Không có TSBĐ | 17.725.673 | 17.725.673 | |
173 | NGUYỄN TÍN HIẾU | 16.000.839 | Không có TSBĐ | 14.400.755 | 14.400.755 | |
174 | NGUYỄN TÍN HIẾU | 2.003.937 | Không có TSBĐ | 1.803.543 | 1.803.543 | |
175 | PHAN BỬU HƯNG | 4.669.999 | Không có TSBĐ | 4.202.999 | 4.202.999 | |
176 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 50.877.676 | Không có TSBĐ | 45.789.908 | 45.789.908 | |
177 | NGUYỄN HỮU BÌNH | 6.793.612 | Không có TSBĐ | 6.114.251 | 6.114.251 | |
178 | NGUYỄN HỮU BÌNH | 25.799.252 | Không có TSBĐ | 23.219.327 | 23.219.327 | |
179 | PHẠM MINH NHỰT | 11.159.224 | Không có TSBĐ | 10.043.302 | 10.043.302 | |
180 | TRẦN NGỌC QUANG | 7.323.398 | Không có TSBĐ | 6.638.893 | 6.638.893 | |
181 | PHÙNG NGỌC HIỆU | 14.091.636 | Không có TSBĐ | 12.682.472 | 12.682.472 | |
182 | VŨ VĂN CÔNG | 4.730.334 | Không có TSBĐ | 4.324.483 | 4.324.483 | |
183 | TRẦN THANH TOÀN | 37.213.354 | Không có TSBĐ | 33.492.019 | 33.492.019 | |
184 | DƯƠNG TẤN TÀI | 18.122.548 | Không có TSBĐ | 16.837.407 | 16.837.407 | |
185 | PHÙNG HỮU LẠC | 49.303.672 | Không có TSBĐ | 44.373.305 | 44.373.305 | |
186 | LÊ QUANG MINH | 20.051.285 | Không có TSBĐ | 18.046.157 | 18.046.157 | |
187 | TRẦN THẾ HIỂN | 4.249.771 | Không có TSBĐ | 3.824.794 | 3.824.794 | |
188 | DƯƠNG HOÀNG MINH | 31.068.620 | Không có TSBĐ | 27.961.758 | 27.961.758 | |
189 | DƯƠNG HOÀNG MINH | 16.718.315 | Không có TSBĐ | 15.046.484 | 15.046.484 | |
190 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 36.914.632 | Không có TSBĐ | 33.223.169 | 33.223.169 | |
191 | NGUYỄN THỊ MINH NHẬT | 7.797.034 | Không có TSBĐ | 7.017.331 | 7.017.331 | |
192 | NGUYỄN THỊ MINH NHẬT | 25.072.153 | Không có TSBĐ | 22.564.938 | 22.564.938 | |
193 | NGUYỄN CHÍ THÀNH | 17.141.974 | Không có TSBĐ | 15.427.777 | 15.427.777 | |
194 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 4.091.515 | Không có TSBĐ | 3.682.364 | 3.682.364 | |
195 | TRẦN CƯƠNG | 19.186.275 | Không có TSBĐ | 17.267.648 | 17.267.648 | |
196 | NGUYỄN MINH NĂNG | 2.010.715 | Không có TSBĐ | 1.809.644 | 1.809.644 | |
197 | NGUYỄN TẤN LỘC | 33.171.014 | Không có TSBĐ | 30.006.683 | 30.006.683 | |
198 | NGUYỄN THANH ĐỨC | 4.211.878 | Không có TSBĐ | 3.790.690 | 3.790.690 | |
199 | NGUYỄN THANH SƠN | 13.975.518 | Không có TSBĐ | 12.775.946 | 12.775.946 | |
200 | PHƯƠNG THÀNH KHÔN | 8.485.302 | Không có TSBĐ | 7.743.178 | 7.743.178 | |
201 | TRẦN QUANG ĐẠT | 6.371.308 | Không có TSBĐ | 5.734.177 | 5.734.177 | |
202 | PHẠM ĐỨC SÁNG | 24.939.013 | Không có TSBĐ | 22.445.112 | 22.445.112 | |
203 | PHẠM VĂN HIỆU | 17.992.700 | Không có TSBĐ | 16.738.038 | 16.738.038 | |
204 | PHẠM NGỌC HIẾU | 10.475.836 | Không có TSBĐ | 9.428.252 | 9.428.252 | |
205 | PHẠM NGỌC HIẾU | 11.950.429 | Không có TSBĐ | 10.755.386 | 10.755.386 | |
206 | NGUYỄN HOÀNG VUI | 3.044.037 | Không có TSBĐ | 2.739.633 | 2.739.633 | |
207 | NGUYỄN HOÀNG VUI | 26.674.226 | Không có TSBĐ | 24.006.803 | 24.006.803 | |
208 | DƯƠNG VĂN QUANG | 27.097.804 | Không có TSBĐ | 24.388.024 | 24.388.024 | |
209 | TRẦN THỊ LUYẾN | 144.617.982 | Không có TSBĐ | 132.685.267 | 132.685.267 | |
210 | NGUYỄN HUỲNH ÂN | 15.846.283 | Không có TSBĐ | 14.261.655 | 14.261.655 | |
211 | NGUYỄN HUỲNH ÂN | 1.022.992 | Không có TSBĐ | 920.693 | 920.693 | |
212 | LÊ NHỰT HOÀNG | 17.605.753 | Không có TSBĐ | 15.845.178 | 15.845.178 | |
213 | PHẠM ĐÌNH THẮNG | 15.135.142 | Không có TSBĐ | 13.623.411 | 13.623.411 | |
214 | ĐẶNG HOÀI THANH | 20.040.871 | Không có TSBĐ | 18.036.784 | 18.036.784 | |
215 | LÊ HỒNG THẮNG | 38.147.041 | Không có TSBĐ | 34.485.159 | 34.485.159 | |
216 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 1.742.030 | Không có TSBĐ | 1.567.827 | 1.567.827 | |
217 | HUỲNH VĂN NGHỀ | 25.764.750 | Không có TSBĐ | 23.188.275 | 23.188.275 | |
218 | HUỲNH TUẤN KIỆT | 25.428.492 | Không có TSBĐ | 22.885.643 | 22.885.643 | |
219 | DƯƠNG VĂN KHƯƠNGE | 3.250.052 | Không có TSBĐ | 2.925.047 | 2.925.047 | |
220 | ĐOÀN MINH DŨNG | 25.183.773 | Không có TSBĐ | 23.122.879 | 23.122.879 | |
221 | TRẦN NGỌC HOÀNG TUẤN | 6.905.125 | Không có TSBĐ | 6.214.613 | 6.214.613 | |
222 | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | 6.707.391 | Không có TSBĐ | 6.036.652 | 6.036.652 | |
223 | LÊ NGUYỄN ANH TUẤN | 2.436.900 | Không có TSBĐ | 2.193.210 | 2.193.210 | |
224 | NGUYỄN TÚ TOÀN | 23.562.514 | Không có TSBĐ | 21.206.263 | 21.206.263 | |
225 | NGUYỄN TÚ TOÀN | 17.160.127 | Không có TSBĐ | 15.444.114 | 15.444.114 | |
226 | NGUYỄN TÚ TOÀN | 57.060.711 | Không có TSBĐ | 53.113.653 | 53.113.653 | |
227 | NGUYỄN VĂN TUÔNG | 7.826.003 | Không có TSBĐ | 7.043.403 | 7.043.403 | |
228 | SƠN HOÀNG PHÚC | 193.906.807 | Không có TSBĐ | 174.516.126 | 174.516.126 | |
229 | SƠN HOÀNG PHÚC | 101.685.102 | Không có TSBĐ | 92.025.343 | 92.025.343 | |
230 | LÝ QUỐC VI | 4.464.312 | Không có TSBĐ | 4.017.881 | 4.017.881 | |
231 | NGUYỄN THANH THUẬN | 17.695.422 | Không có TSBĐ | 15.925.880 | 15.925.880 | |
232 | NGUYỄN THANH THUẬN | 6.143.011 | Không có TSBĐ | 5.558.020 | 5.558.020 | |
233 | NGUYỄN THANH THUẬN | 14.384.296 | Không có TSBĐ | 12.945.866 | 12.945.866 | |
234 | TRẦN VỊ ĐƯỜNG | 56.696.167 | Không có TSBĐ | 51.026.550 | 51.026.550 | |
235 | NGUYỄN TRẦN MINH MẪN | 14.427.277 | Không có TSBĐ | 12.984.549 | 12.984.549 | |
236 | VÕ THANH QUYỀN | 9.308.704 | Không có TSBĐ | 8.377.834 | 8.377.834 | |
237 | VÕ THANH QUYỀN | 9.509.443 | Không có TSBĐ | 8.558.499 | 8.558.499 | |
238 | TRỊNH HOÀNG MINH | 30.910.265 | Không có TSBĐ | 27.819.239 | 27.819.239 | |
239 | NGÔ VIẾT TRỌNG PHỤNG | 4.512.236 | Không có TSBĐ | 4.061.012 | 4.061.012 | |
240 | PHẠM QUANG BÌNH | 20.716.648 | Không có TSBĐ | 18.644.983 | 18.644.983 | |
241 | QUÁCH HUỲNH TRUNG HẬU | 2.279.324 | Không có TSBĐ | 2.051.392 | 2.051.392 | |
242 | PHẠM VĂN TIÊN | 7.172.991 | Không có TSBĐ | 6.455.692 | 6.455.692 | |
243 | PHẠM VĂN TUẤN ANH | 6.101.485 | Không có TSBĐ | 5.491.337 | 5.491.337 | |
244 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 63.523.053 | Không có TSBĐ | 57.538.401 | 57.538.401 | |
245 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 10.314.143 | Không có TSBĐ | 9.460.403 | 9.460.403 | |
246 | BÙI KIM TUYỀN | 11.406.269 | Không có TSBĐ | 10.265.642 | 10.265.642 | |
247 | PHAN MỘNG THU | 18.459.433 | Không có TSBĐ | 16.613.490 | 16.613.490 | |
248 | TRẦN TẤN TÀI | 33.181.891 | Không có TSBĐ | 29.863.702 | 29.863.702 | |
249 | HỒ XUÂN VIỆT | 9.693.566 | Không có TSBĐ | 8.724.209 | 8.724.209 | |
250 | HUỲNH NGỌC DUY CƯỜNG | 30.311.004 | Không có TSBĐ | 27.279.904 | 27.279.904 | |
251 | BÙI VIẾT QUÝ | 13.421.848 | Không có TSBĐ | 12.079.663 | 12.079.663 | |
252 | NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC TRIỀU | 14.911.899 | Không có TSBĐ | 13.420.709 | 13.420.709 | |
253 | LÂM VĂN HÙNG | 38.970.789 | Không có TSBĐ | 35.073.710 | 35.073.710 | |
254 | TRẦN THỊ KIM CHI | 105.485.948 | Không có TSBĐ | 96.764.866 | 96.764.866 | |
255 | LÝ THÁI THỊNH | 669.502 | Không có TSBĐ | 602.552 | 602.552 | |
256 | LƯ ĐỨC NGHĨA | 16.258.944 | Không có TSBĐ | 14.633.050 | 14.633.050 | |
257 | NGUYỄN NGUYỄN UYÊN VY | 6.088.283 | Không có TSBĐ | 5.479.455 | 5.479.455 | |
258 | NGUYỄN NGUYỄN UYÊN VY | 5.088.233 | Không có TSBĐ | 4.579.410 | 4.579.410 | |
259 | TRƯƠNG VĂN THỌ | 449.218 | Không có TSBĐ | 404.296 | 404.296 | |
260 | NGUYỄN ĐÌNH CÔNG | 12.868.354 | Không có TSBĐ | 11.581.519 | 11.581.519 | |
261 | LÂM VĂN THẾ | 9.121.044 | Không có TSBĐ | 8.208.940 | 8.208.940 | |
262 | CAO VĂN CƯỜNG | 13.982.699 | Không có TSBĐ | 12.584.429 | 12.584.429 | |
263 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 36.667.298 | Không có TSBĐ | 34.571.748 | 34.571.748 | |
264 | HỒ TIẾN ĐẠT | 9.801.916 | Không có TSBĐ | 8.821.724 | 8.821.724 | |
265 | DANH VŨ PHONG | 23.964.799 | Không có TSBĐ | 21.568.319 | 21.568.319 | |
266 | DANH VŨ PHONG | 7.593.561 | Không có TSBĐ | 6.834.205 | 6.834.205 | |
267 | HUỲNH TUẤN KIỆT | 2.415.714 | Không có TSBĐ | 2.174.143 | 2.174.143 | |
268 | TRẦN QUÝ SƠN | 1.437.372 | Không có TSBĐ | 1.293.635 | 1.293.635 | |
269 | TRẦN HỮU HUY | 1.136.422 | Không có TSBĐ | 1.022.780 | 1.022.780 | |
270 | HUỲNH VĂN TÂM | 9.943.601 | Không có TSBĐ | 8.949.241 | 8.949.241 | |
271 | NGUYỄN NGỰ BÌNH | 7.232.165 | Không có TSBĐ | 6.508.949 | 6.508.949 | |
272 | PHẠM MINH TÂN | 4.690.646 | Không có TSBĐ | 4.260.849 | 4.260.849 | |
273 | NGUYỄN THANH TÙNG | 8.412.749 | Không có TSBĐ | 7.571.474 | 7.571.474 | |
274 | NGUYỄN THANH NHÃ | 16.831.875 | Không có TSBĐ | 15.148.688 | 15.148.688 | |
275 | HÀ ĐÌNH DIỄN | 11.971.132 | Không có TSBĐ | 10.817.356 | 10.817.356 | |
276 | NGUYỄN VĂN ANH KHOA | 9.263.547 | Không có TSBĐ | 8.337.192 | 8.337.192 | |
277 | HUỲNH VĂN MƯỜI | 1.959.981 | Không có TSBĐ | 1.763.983 | 1.763.983 | |
278 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 15.038.067 | Không có TSBĐ | 13.534.260 | 13.534.260 | |
279 | HUỲNH ĐỨC | 13.769.966 | Không có TSBĐ | 12.392.969 | 12.392.969 | |
280 | HÀ QUỐC TOÀN | 6.519.769 | Không có TSBĐ | 5.867.792 | 5.867.792 | |
281 | VŨ TOÀN PHÚ | 26.105.699 | Không có TSBĐ | 23.622.893 | 23.622.893 | |
282 | VŨ TOÀN PHÚ | 9.860.373 | Không có TSBĐ | 8.874.336 | 8.874.336 | |
283 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 1.041.533 | Không có TSBĐ | 937.380 | 937.380 | |
284 | TRẦN THANH VÂN | 20.426.608 | Không có TSBĐ | 18.383.947 | 18.383.947 | |
285 | TRẦN THANH VÂN | 12.807.592 | Không có TSBĐ | 11.526.833 | 11.526.833 | |
286 | NGUYỄN VĂN HUY | 5.474.466 | Không có TSBĐ | 4.927.019 | 4.927.019 | |
287 | MAI CÔNG MINH | 43.862.911 | Không có TSBĐ | 39.476.620 | 39.476.620 | |
288 | HỒ THANH SẮC | 20.070.715 | Không có TSBĐ | 18.456.693 | 18.456.693 | |
289 | HUỲNH VĂN ĐEN EM | 7.109.932 | Không có TSBĐ | 6.398.939 | 6.398.939 | |
290 | ĐẶNG HỮU LỘC | 865.451 | Không có TSBĐ | 778.906 | 778.906 | |
291 | LƯƠNG PHƯỚC HẬU | 24.501.452 | Không có TSBĐ | 22.051.307 | 22.051.307 | |
292 | LA VÕ HOÀNG LONG | 8.995.656 | Không có TSBĐ | 8.096.090 | 8.096.090 | |
293 | TRẦN HOÀNG THÁI | 10.967.380 | Không có TSBĐ | 9.870.642 | 9.870.642 | |
294 | NGUYỄN MINH NHỰT | 1.983.307 | Không có TSBĐ | 1.784.976 | 1.784.976 | |
295 | BÙI CHÂU ANH HÀO | 64.134.199 | Không có TSBĐ | 57.720.779 | 57.720.779 | |
296 | BÙI TRẦN THANH | 25.613.116 | Không có TSBĐ | 23.051.804 | 23.051.804 | |
297 | TRẦN VĂN THI | 10.053.368 | Không có TSBĐ | 9.048.031 | 9.048.031 | |
298 | TRẦN VĂN THI | 1.541.059 | Không có TSBĐ | 1.386.953 | 1.386.953 | |
299 | NGUYỄN DƯƠNG MINH TÙNG | 18.285.932 | Không có TSBĐ | 16.457.339 | 16.457.339 | |
300 | DƯƠNG TUẤN NGHĨA | 3.793.009 | Không có TSBĐ | 3.413.708 | 3.413.708 | |
301 | PHAN NGUYỄN ANH SƠN | 1.085.887 | Không có TSBĐ | 977.298 | 977.298 | |
302 | PHAN NGUYỄN ANH SƠN | 14.061.108 | Không có TSBĐ | 12.654.997 | 12.654.997 | |
303 | TRẦN THẾ ANH | 1.735.135 | Không có TSBĐ | 1.561.622 | 1.561.622 | |
304 | HUỲNH HỒ TRỌNG DŨNG | 8.412.161 | Không có TSBĐ | 7.570.945 | 7.570.945 | |
305 | NGUYỄN BẢO XUYÊN | 3.398.107 | Không có TSBĐ | 3.058.296 | 3.058.296 | |
306 | TRẦN THANH PHƯỚC | 29.380.923 | Không có TSBĐ | 26.442.831 | 26.442.831 | |
307 | TRẦN TRUNG THÀNH | 28.641.480 | Không có TSBĐ | 25.777.332 | 25.777.332 | |
308 | NGUYỄN ÚT KHA | 35.346.115 | Không có TSBĐ | 31.973.857 | 31.973.857 | |
309 | NGUYỄN ÚT KHA | 24.785.390 | Không có TSBĐ | 23.077.378 | 23.077.378 | |
310 | NGUYỄN VŨ | 12.349.222 | Không có TSBĐ | 11.114.300 | 11.114.300 | |
311 | NGUYỄN NGỌC QUỐC QUANG | 4.045.809 | Không có TSBĐ | 3.641.228 | 3.641.228 | |
312 | VŨ TUẤN DŨNG | 4.066.342 | Không có TSBĐ | 3.659.708 | 3.659.708 | |
313 | HỒ QUANG ANH HÀO | 15.670.867 | Không có TSBĐ | 14.103.780 | 14.103.780 | |
314 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 17.806.689 | Không có TSBĐ | 16.026.020 | 16.026.020 | |
315 | NGUYỄN MINH LUÂN | 5.129.105 | Không có TSBĐ | 4.837.298 | 4.837.298 | |
316 | NGUYỄN MINH LUÂN | 48.033.286 | Không có TSBĐ | 43.229.957 | 43.229.957 | |
317 | NGUYỄN TẤN THÔNG | 74.079.636 | Không có TSBĐ | 67.054.693 | 67.054.693 | |
318 | CHÂU HỒNG THẮNG | 10.616.657 | Không có TSBĐ | 9.554.991 | 9.554.991 | |
319 | TRẦN VĂN THÁI | 28.259.719 | Không có TSBĐ | 25.433.747 | 25.433.747 | |
320 | TRẦN BÁ DƯ | 478.817 | Không có TSBĐ | 430.935 | 430.935 | |
321 | ƯNG A BẢO | 4.906.235 | Không có TSBĐ | 4.415.612 | 4.415.612 | |
322 | ƯNG A BẢO | 16.519.286 | Không có TSBĐ | 15.027.746 | 15.027.746 | |
323 | ƯNG A BẢO | 3.804.548 | Không có TSBĐ | 3.535.669 | 3.535.669 | |
324 | ƯNG A BẢO | 49.280.234 | Không có TSBĐ | 44.817.084 | 44.817.084 | |
325 | ƯNG A BẢO | 46.307.311 | Không có TSBĐ | 42.000.000 | 42.000.000 | |
326 | MAI QUỐC ANH | 5.194.965 | Không có TSBĐ | 4.681.636 | 4.681.636 | |
327 | NGUYỄN THANH TOÀN | 9.410.084 | Không có TSBĐ | 8.469.076 | 8.469.076 | |
328 | NGUYỄN THÀNH DỨT | 9.338.723 | Không có TSBĐ | 8.404.851 | 8.404.851 | |
329 | HUỲNH DUY THÁI | 13.827.211 | Không có TSBĐ | 12.444.490 | 12.444.490 | |
330 | LƯU CHÍ DIỆU | 10.921.415 | Không có TSBĐ | 9.829.274 | 9.829.274 | |
331 | LÊ QUỐC HUY | 5.995.107 | Không có TSBĐ | 5.395.596 | 5.395.596 | |
332 | NGUYỄN VĂN TÀI | 17.114.343 | Không có TSBĐ | 15.402.909 | 15.402.909 | |
333 | DƯƠNG TIẾN QUÂN | 978.521 | Không có TSBĐ | 880.669 | 880.669 | |
334 | NGUYỄN VĂN TẤN | 12.917.799 | Không có TSBĐ | 11.691.077 | 11.691.077 | |
335 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 44.336.042 | Không có TSBĐ | 39.902.438 | 39.902.438 | |
336 | TRƯƠNG HUỲNH ĐỨC | 20.301.703 | Không có TSBĐ | 18.271.533 | 18.271.533 | |
337 | LÊ VĂN HỚN | 44.670.404 | Không có TSBĐ | 41.595.788 | 41.595.788 | |
338 | HUỲNH THỊ NGỌC NHUNG | 14.717.305 | Không có TSBĐ | 13.695.405 | 13.695.405 | |
339 | NGUYỄN THỊ DIỄN | 25.712.526 | Không có TSBĐ | 23.141.273 | 23.141.273 | |
340 | NGUYỄN ANH TUẤN | 17.373.642 | Không có TSBĐ | 15.636.278 | 15.636.278 | |
341 | VŨ ĐẮC QUYỀN | 22.865.279 | Không có TSBĐ | 20.578.751 | 20.578.751 | |
342 | LÊ TÔN BẢO QUỐC | 11.407.777 | Không có TSBĐ | 10.304.250 | 10.304.250 | |
343 | LÊ TÔN BẢO QUỐC | 8.178.962 | Không có TSBĐ | 7.361.066 | 7.361.066 | |
344 | LÊ TÔN BẢO QUỐC | 8.638.264 | Không có TSBĐ | 7.827.736 | 7.827.736 | |
345 | TRẦN TRUNG TÍN | 39.507.159 | Không có TSBĐ | 36.765.351 | 36.765.351 | |
346 | NGUYỄN TẤN LỘC | 50.057.505 | Không có TSBĐ | 45.051.755 | 45.051.755 | |
347 | NGUYỄN TẤN LỘC | 14.594.235 | Không có TSBĐ | 13.134.812 | 13.134.812 | |
348 | VŨ TUẤN THÀNH | 38.278.147 | Không có TSBĐ | 35.114.475 | 35.114.475 | |
349 | NGUYỄN THANH SANG | 1.935.877 | Không có TSBĐ | 1.742.289 | 1.742.289 | |
350 | NGUYỄN THANH TÙNG | 28.864.720 | Không có TSBĐ | 25.978.248 | 25.978.248 | |
351 | TRẦN NGỌC ĐẾN | 18.416.236 | Không có TSBĐ | 16.574.612 | 16.574.612 | |
352 | LÊ THÀNH KIỆT | 56.942.679 | Không có TSBĐ | 51.248.411 | 51.248.411 | |
353 | VŨ HỒNG TIẾN | 33.233.218 | Không có TSBĐ | 29.909.896 | 29.909.896 | |
354 | CHU TRẦN THIỆN | 106.566.505 | Không có TSBĐ | 99.196.106 | 99.196.106 | |
355 | TRẦN TRỌNG TÂN | 4.075.568 | Không có TSBĐ | 3.668.011 | 3.668.011 | |
356 | NGUYỄN HỮU QUYỀN | 9.989.607 | Không có TSBĐ | 8.990.646 | 8.990.646 | |
357 | NGUYỄN HỮU QUYỀN | 18.388.448 | Không có TSBĐ | 16.549.603 | 16.549.603 | |
358 | TRẦN CÔNG NGHỊ | 20.658.542 | Không có TSBĐ | 18.592.688 | 18.592.688 | |
359 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 16.157.384 | Không có TSBĐ | 14.541.646 | 14.541.646 | |
360 | TRỊNH ANH NGUYÊN | 26.450.491 | Không có TSBĐ | 23.805.442 | 23.805.442 | |
361 | PHẠM THANH BÌNH | 4.237.079 | Không có TSBĐ | 3.813.371 | 3.813.371 | |
362 | LƯƠNG THỊ KIỀU MY | 104.965.714 | Không có TSBĐ | 97.655.405 | 97.655.405 | |
363 | LƯƠNG THỊ KIỀU MY | 39.527.111 | Không có TSBĐ | 35.691.653 | 35.691.653 | |
364 | LƯƠNG THỊ KIỀU MY | 12.230.451 | Không có TSBĐ | 11.007.406 | 11.007.406 | |
365 | DƯƠNG NGỌC NHƯ QUỲNH | 6.204.648 | Không có TSBĐ | 5.611.350 | 5.611.350 | |
366 | NGUYỄN ANH PHƯƠNG | 14.125.287 | Không có TSBĐ | 13.067.915 | 13.067.915 | |
367 | NGUYỄN VĂN TRÍ | 51.285.563 | Không có TSBĐ | 46.157.007 | 46.157.007 | |
368 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 14.758.954 | Không có TSBĐ | 13.519.418 | 13.519.418 | |
369 | TRẦN HỮU HẬU | 39.370.684 | Không có TSBĐ | 35.505.172 | 35.505.172 | |
370 | HUỲNH NGỌC PHI | 16.506.562 | Không có TSBĐ | 14.855.906 | 14.855.906 | |
371 | NGUYỄN THANH TUẤN | 61.350.387 | Không có TSBĐ | 55.215.348 | 55.215.348 | |
372 | TRẦN THỊ HẠNH | 46.211.205 | Không có TSBĐ | 41.750.577 | 41.750.577 | |
373 | LÊ VĂN TRUNG | 7.193.754 | Không có TSBĐ | 6.474.379 | 6.474.379 | |
374 | NGUYỄN CẢNH THẮNG | 6.953.231 | Không có TSBĐ | 6.569.356 | 6.569.356 | |
375 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 6.793.973 | Không có TSBĐ | 6.114.576 | 6.114.576 | |
376 | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | 68.069.959 | Không có TSBĐ | 61.619.026 | 61.619.026 | |
377 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | 19.223.183 | Không có TSBĐ | 17.300.865 | 17.300.865 | |
378 | NGUYỄN VĂN TÂN | 5.786.459 | Không có TSBĐ | 5.207.813 | 5.207.813 | |
379 | LÊ TRÍ THÀNH | 6.992.042 | Không có TSBĐ | 6.292.838 | 6.292.838 | |
380 | HỒ ĐẮC MINH NHÂN | 13.207.095 | Không có TSBĐ | 11.886.386 | 11.886.386 | |
381 | NGUYỄN THỊ KIỀU MỸ | 13.307.934 | Không có TSBĐ | 11.977.141 | 11.977.141 | |
382 | BÙI TẤN ĐẠT | 88.897.527 | Không có TSBĐ | 82.351.971 | 82.351.971 | |
383 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH | 41.140.842 | Không có TSBĐ | 37.026.758 | 37.026.758 | |
384 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH | 29.673.542 | Không có TSBĐ | 26.706.188 | 26.706.188 | |
385 | ĐỖ CÔNG SƠN | 9.326.769 | Không có TSBĐ | 8.394.092 | 8.394.092 | |
386 | TRẦN VĂN ĐẠT | 15.833.748 | Không có TSBĐ | 14.250.373 | 14.250.373 | |
387 | DƯƠNG MINH TRUNG | 9.340.424 | Không có TSBĐ | 8.406.382 | 8.406.382 | |
388 | NGUYỄN TIẾN CÔNG | 3.181.061 | Không có TSBĐ | 2.945.042 | 2.945.042 | |
389 | NGUYỄN TRÍ KIÊN | 10.959.695 | Không có TSBĐ | 9.863.726 | 9.863.726 | |
390 | NGÔ VĂN PHÚ | 5.596.322 | Không có TSBĐ | 5.036.690 | 5.036.690 | |
391 | NGÔ VĂN PHÚ | 21.061.579 | Không có TSBĐ | 18.955.421 | 18.955.421 | |
392 | PHẠM VÂN HÀ | 14.582.622 | Không có TSBĐ | 13.124.360 | 13.124.360 | |
393 | HUỲNH TẤN LONG | 4.813.188 | Không có TSBĐ | 4.372.444 | 4.372.444 | |
394 | NGUYỄN HOÀNG VINH QUÝ | 9.295.232 | Không có TSBĐ | 8.365.709 | 8.365.709 | |
395 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | 1.958.348 | Không có TSBĐ | 1.820.187 | 1.820.187 | |
396 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 71.307.752 | Không có TSBĐ | 65.406.643 | 65.406.643 | |
397 | ĐỖ THỊ AN | 96.604.697 | Không có TSBĐ | 87.524.038 | 87.524.038 | |
398 | PHẠM VĂN MẠNH | 119.403.434 | Không có TSBĐ | 108.148.805 | 108.148.805 | |
399 | KHA NGỌC SANG | 2.369.559 | Không có TSBĐ | 2.156.404 | 2.156.404 | |
400 | NGUYỄN THANH NHÃ | 78.107.241 | Không có TSBĐ | 70.296.517 | 70.296.517 | |
401 | NGUYỄN VĂN ĐẸP | 9.925.910 | Không có TSBĐ | 8.933.319 | 8.933.319 | |
402 | NGUYỄN MINH TÂM | 593.087 | Không có TSBĐ | 533.778 | 533.778 | |
403 | ĐINH MINH DUY | 2.578.882 | Không có TSBĐ | 2.320.994 | 2.320.994 | |
404 | NGUYỄN VĂN BON | 10.137.840 | Không có TSBĐ | 9.124.056 | 9.124.056 | |
405 | TRẦN NGỌC SỸ | 41.187.043 | Không có TSBĐ | 38.352.323 | 38.352.323 | |
406 | TRẦN NGỌC SỸ | 34.562.930 | Không có TSBĐ | 32.000.000 | 32.000.000 | |
407 | NGUYỄN MẠNH TƯỞNG | 5.037.145 | Không có TSBĐ | 4.533.431 | 4.533.431 | |
408 | TRẦN THÀNH CHÂN | 29.915.409 | Không có TSBĐ | 27.462.958 | 27.462.958 | |
409 | TRẦN BÉ PHƯƠNG | 9.299.094 | Không có TSBĐ | 8.476.088 | 8.476.088 | |
410 | ĐỖ VĂN HÙNG | 40.552.472 | Không có TSBĐ | 37.154.080 | 37.154.080 | |
411 | LÊ VĂN THANH | 6.688.707 | Không có TSBĐ | 6.104.110 | 6.104.110 | |
412 | NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG | 33.849.729 | Không có TSBĐ | 30.464.756 | 30.464.756 | |
413 | CHAN LỆ HƯƠNG | 3.609.919 | Không có TSBĐ | 3.248.927 | 3.248.927 | |
414 | NGUYỄN TRỌNG TÍN | 7.860.713 | Không có TSBĐ | 7.074.642 | 7.074.642 | |
415 | NGUYỄN MINH THIỆN | 22.018.846 | Không có TSBĐ | 19.816.961 | 19.816.961 | |
416 | HUỲNH PHƯƠNG LOAN | 7.137.810 | Không có TSBĐ | 6.424.029 | 6.424.029 | |
417 | HUỲNH PHƯƠNG LOAN | 46.640.993 | Không có TSBĐ | 41.976.894 | 41.976.894 | |
418 | LÊ HUY TUẤN | 8.800.615 | Không có TSBĐ | 7.920.554 | 7.920.554 | |
419 | PHẠM NGỌC DŨNG | 6.393.489 | Không có TSBĐ | 5.754.140 | 5.754.140 | |
420 | TĂNG CHÍ TOÀN | 1.680.871 | Không có TSBĐ | 1.512.784 | 1.512.784 | |
421 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 3.129.339 | Không có TSBĐ | 2.816.405 | 2.816.405 | |
422 | NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT | 34.189.612 | Không có TSBĐ | 30.770.651 | 30.770.651 | |
423 | NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT | 7.714.774 | Không có TSBĐ | 6.943.297 | 6.943.297 | |
424 | TRẦN THÁI CƯỜNG | 3.221.987 | Không có TSBĐ | 2.899.788 | 2.899.788 | |
425 | LÊ VŨ HOÀNG MINH | 6.439.523 | Không có TSBĐ | 5.795.571 | 5.795.571 | |
426 | LÊ VĂN TOÀN | 40.016.395 | Không có TSBĐ | 37.236.780 | 37.236.780 | |
427 | NGUYỄN TRỌNG NHẬT | 29.681.530 | Không có TSBĐ | 26.713.377 | 26.713.377 | |
428 | NGUYỄN TRỌNG NHẬT | 35.700.054 | Không có TSBĐ | 32.130.049 | 32.130.049 | |
429 | LÊ VĂN THẠNH | 4.003.824 | Không có TSBĐ | 3.603.442 | 3.603.442 | |
430 | HOÀNG DUY BẢO | 6.210.144 | Không có TSBĐ | 5.665.256 | 5.665.256 | |
431 | NGUYỄN VĂN DU | 2.666.157 | Không có TSBĐ | 2.399.541 | 2.399.541 | |
432 | NGUYỄN VĂN DU | 29.055.511 | Không có TSBĐ | 26.149.960 | 26.149.960 | |
433 | PHAN THỊ KIỀU TRUNG | 5.612.161 | Không có TSBĐ | 5.050.945 | 5.050.945 | |
434 | NGUYỄN THANH PHONG | 6.294.703 | Không có TSBĐ | 5.665.233 | 5.665.233 | |
435 | PHẠM HOÀNG KHOA | 6.931.006 | Không có TSBĐ | 6.237.905 | 6.237.905 | |
436 | TIÊU HỒN SỒI | 3.956.668 | Không có TSBĐ | 3.561.001 | 3.561.001 | |
437 | TỐNG VĂN CHÍNH | 11.060.778 | Không có TSBĐ | 9.954.700 | 9.954.700 | |
438 | TRẦN XUÂN ĐA | 9.471.373 | Không có TSBĐ | 8.524.236 | 8.524.236 | |
439 | NGUYỄN CÔNG LẬP | 2.983.619 | Không có TSBĐ | 2.685.257 | 2.685.257 | |
440 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 3.842.268 | Không có TSBĐ | 3.458.041 | 3.458.041 | |
441 | NGUYỄN QUỲNH NGỌC TRANG | 44.126.410 | Không có TSBĐ | 39.713.769 | 39.713.769 | |
442 | NGUYỄN PHỈ HOÀNG | 12.481.834 | Không có TSBĐ | 11.233.651 | 11.233.651 | |
443 | NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG | 68.045.705 | Không có TSBĐ | 61.241.135 | 61.241.135 | |
444 | NGUYỄN TRIỆU ĐĂNG | 96.000.871 | Không có TSBĐ | 87.982.041 | 87.982.041 | |
445 | LÊ DUY KHƯƠNG | 11.014.168 | Không có TSBĐ | 9.912.751 | 9.912.751 | |
446 | HOÀNG PHÚ THỊNH | 14.360.362 | Không có TSBĐ | 12.924.326 | 12.924.326 | |
447 | NGUYỄN TRỌNG HƯNG | 3.958.920 | Không có TSBĐ | 3.563.028 | 3.563.028 | |
448 | NGÔ CÔNG TRÍCH THẠCH | 3.107.659 | Không có TSBĐ | 2.796.893 | 2.796.893 | |
449 | DƯƠNG THỊ NGỌC LÝ | 1.558.023 | Không có TSBĐ | 1.402.221 | 1.402.221 | |
450 | TRẦN ĐỨC NĂNG | 6.410.615 | Không có TSBĐ | 5.769.554 | 5.769.554 | |
451 | NGUYỄN VĂN TRẠNG | 1.905.352 | Không có TSBĐ | 1.714.817 | 1.714.817 | |
452 | NGUYỄN THANH HẰNG | 3.612.603 | Không có TSBĐ | 3.251.343 | 3.251.343 | |
453 | NGUYỄN LÊ HOÀNG | 19.421.142 | Không có TSBĐ | 17.479.028 | 17.479.028 | |
454 | NGUYỄN LÊ HOÀNG | 9.158.786 | Không có TSBĐ | 8.242.907 | 8.242.907 | |
455 | NGUYỄN KHANG TRIỀU | 6.189.690 | Không có TSBĐ | 5.570.721 | 5.570.721 | |
456 | PHẠM VĂN KIỆT | 18.972.924 | Không có TSBĐ | 17.542.629 | 17.542.629 | |
457 | PHẠM VĂN KIỆT | 11.980.981 | Không có TSBĐ | 10.782.883 | 10.782.883 | |
458 | NGUYỄN LƯU TÂM | 21.165.892 | Không có TSBĐ | 19.049.303 | 19.049.303 | |
459 | LÊ ĐÌNH QUÂN | 63.243.475 | Không có TSBĐ | 56.919.128 | 56.919.128 | |
460 | HUỲNH QUỐC THUẬN | 4.066.466 | Không có TSBĐ | 3.659.819 | 3.659.819 | |
461 | NGUYỄN KHIẾT CHÁNH | 450.406 | Không có TSBĐ | 405.365 | 405.365 | |
462 | TRẦN QUỐC THẮNG | 8.240.235 | Không có TSBĐ | 7.416.212 | 7.416.212 | |
463 | TRẦN QUỐC THẮNG | 14.944.325 | Không có TSBĐ | 13.449.893 | 13.449.893 | |
464 | PHAN PHÚ THANH | 14.173.400 | Không có TSBĐ | 12.756.060 | 12.756.060 | |
465 | VÕ MINH NHẬT | 9.381.736 | Không có TSBĐ | 8.443.562 | 8.443.562 | |
466 | TRẦN TẤN ĐẠT | 13.635.353 | Không có TSBĐ | 12.271.818 | 12.271.818 | |
467 | TRẦN DUY TƯỜNG | 21.569.695 | Không có TSBĐ | 19.412.726 | 19.412.726 | |
468 | NHU HÁN SOAN | 8.768.240 | Không có TSBĐ | 7.891.416 | 7.891.416 | |
469 | HỒ ĐẮC TUẤN | 11.515.292 | Không có TSBĐ | 10.363.763 | 10.363.763 | |
470 | LÊ QUANG ĐẮC | 10.334.782 | Không có TSBĐ | 9.342.240 | 9.342.240 | |
471 | PHẠM DUY | 25.610.713 | Không có TSBĐ | 23.049.642 | 23.049.642 | |
472 | NGUYỄN VĨNH KỲ | 4.291.642 | Không có TSBĐ | 3.862.478 | 3.862.478 | |
473 | ĐINH HOÀNG ANH TUẤN | 37.968.141 | Không có TSBĐ | 34.212.560 | 34.212.560 | |
474 | PHẠM QUYÊN QUYÊN | 115.758.343 | Không có TSBĐ | 106.171.067 | 106.171.067 | |
475 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 121.393.653 | Không có TSBĐ | 112.919.290 | 112.919.290 | |
476 | NGÔ VĂN HIẾU | 18.186.984 | Không có TSBĐ | 16.368.286 | 16.368.286 | |
477 | TRẦN HOÀNG HẢI | 5.392.695 | Không có TSBĐ | 4.853.426 | 4.853.426 | |
478 | HUỲNH MINH PHÚ | 32.241.223 | Không có TSBĐ | 29.162.242 | 29.162.242 | |
479 | LÊ VĂN PHONG | 13.723.644 | Không có TSBĐ | 12.351.280 | 12.351.280 | |
480 | NGUYỄN THANH TUẤN | 13.118.113 | Không có TSBĐ | 11.869.119 | 11.869.119 | |
481 | TRƯƠNG TUẤN TIỆP | 10.386.475 | Không có TSBĐ | 9.347.828 | 9.347.828 | |
482 | LƯU THỊ HẰNG | 62.442.134 | Không có TSBĐ | 56.448.439 | 56.448.439 | |
483 | TRẦN VIỆT HẢI | 7.420.520 | Không có TSBĐ | 6.678.468 | 6.678.468 | |
484 | TRẦN VIỆT HẢI | 6.655.937 | Không có TSBĐ | 5.990.343 | 5.990.343 | |
485 | TRẦN VIỆT HẢI | 21.077.933 | Không có TSBĐ | 18.970.140 | 18.970.140 | |
486 | TRẦN QUỐC DUY | 13.940.811 | Không có TSBĐ | 12.546.730 | 12.546.730 | |
487 | NGUYỄN THẾ HẢI | 41.876.048 | Không có TSBĐ | 38.431.418 | 38.431.418 | |
488 | NGÔ TRỌNG NGUYÊN | 7.022.665 | Không có TSBĐ | 6.320.399 | 6.320.399 | |
489 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 3.116.646 | Không có TSBĐ | 2.804.981 | 2.804.981 | |
490 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 10.121.983 | Không có TSBĐ | 9.109.785 | 9.109.785 | |
491 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 5.439.470 | Không có TSBĐ | 4.895.523 | 4.895.523 | |
492 | THUẬN VĂN TRỌNG | 26.921.464 | Không có TSBĐ | 24.356.009 | 24.356.009 | |
493 | VÕ VĂN VƯƠNG VŨ | 19.500.580 | Không có TSBĐ | 17.550.522 | 17.550.522 | |
494 | VÕ VĂN VƯƠNG VŨ | 14.070.757 | Không có TSBĐ | 12.663.681 | 12.663.681 | |
495 | DIỆP TỤA | 23.839.703 | Không có TSBĐ | 21.455.733 | 21.455.733 | |
496 | DIỆP TỤA | 20.450.171 | Không có TSBĐ | 18.405.154 | 18.405.154 | |
497 | NGUYỄN THỊ MINH THÙY | 8.392.221 | Không có TSBĐ | 7.552.999 | 7.552.999 | |
498 | TRẦN THANH NGUYÊN | 10.470.266 | Không có TSBĐ | 9.423.239 | 9.423.239 | |
499 | DƯƠNG MINH TÌNH | 1.035.363 | Không có TSBĐ | 931.827 | 931.827 | |
500 | DƯƠNG MINH TÌNH | 19.732.780 | Không có TSBĐ | 17.759.502 | 17.759.502 | |
501 | TRẦN VĂN THU | 4.762.459 | Không có TSBĐ | 4.286.213 | 4.286.213 | |
502 | HỒ NGỌC MỸ | 17.323.314 | Không có TSBĐ | 15.590.983 | 15.590.983 | |
503 | ĐOÀN ĐĂNG DOANH | 18.587.798 | Không có TSBĐ | 16.729.018 | 16.729.018 | |
504 | TRẦN VĂN LỊCH | 91.266.269 | Không có TSBĐ | 82.704.640 | 82.704.640 | |
505 | MAI VĂN CƯỜNG | 11.358.783 | Không có TSBĐ | 10.222.905 | 10.222.905 | |
506 | ĐỖ HOÀNG GIANG | 65.577.225 | Không có TSBĐ | 59.019.503 | 59.019.503 | |
507 | NGUYỄN THANH THÀNH | 2.070.755 | Không có TSBĐ | 1.863.680 | 1.863.680 | |
508 | NGUYỄN HOÀNG SƠN | 29.783.301 | Không có TSBĐ | 26.804.971 | 26.804.971 | |
509 | TRẦN MINH TÙNG | 28.229.672 | Không có TSBĐ | 25.406.705 | 25.406.705 | |
510 | VÕ TẤN ĐẠT | 34.069.860 | Không có TSBĐ | 30.662.874 | 30.662.874 | |
511 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 25.968.800 | Không có TSBĐ | 23.371.920 | 23.371.920 | |
512 | PHAN HÙNG BIÊN | 18.720.923 | Không có TSBĐ | 16.848.831 | 16.848.831 | |
513 | NGUYỄN HỮU TRỌNG | 4.436.016 | Không có TSBĐ | 3.992.414 | 3.992.414 | |
514 | ĐINH VĂN TĨNH | 2.253.343 | Không có TSBĐ | 2.028.009 | 2.028.009 | |
515 | NGUYỄN THANH SƠN | 37.915.777 | Không có TSBĐ | 34.124.199 | 34.124.199 | |
516 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 42.448.289 | Không có TSBĐ | 38.203.460 | 38.203.460 | |
517 | NGUYỄN VĂN MỚI | 14.764.722 | Không có TSBĐ | 13.288.250 | 13.288.250 | |
518 | PHẠM HIẾU TRUNG | 149.963.316 | Không có TSBĐ | 137.709.641 | 137.709.641 | |
519 | NGUYỄN QUỐC TÚ | 4.171.401 | Không có TSBĐ | 3.754.261 | 3.754.261 | |
520 | ĐẶNG XUÂN LỘC | 2.068.273 | Không có TSBĐ | 1.861.446 | 1.861.446 | |
521 | THÂN VĂN DƯỞNG | 2.062.510 | Không có TSBĐ | 1.856.259 | 1.856.259 | |
522 | NGUYỄN HẠNH PHÚC | 7.945.546 | Không có TSBĐ | 7.150.991 | 7.150.991 | |
523 | LÊ ANH SƠN | 3.240.962 | Không có TSBĐ | 2.916.866 | 2.916.866 | |
524 | TRƯƠNG VĂN VIỆT | 14.298.320 | Không có TSBĐ | 12.868.488 | 12.868.488 | |
525 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 24.013.242 | Không có TSBĐ | 21.611.918 | 21.611.918 | |
526 | VÕ CHÍ BÌNH | 11.567.731 | Không có TSBĐ | 10.410.958 | 10.410.958 | |
527 | PHẠM CAO CƯỜNG | 3.208.422 | Không có TSBĐ | 2.887.580 | 2.887.580 | |
528 | ĐẶNG HOÀNG NHÂN | 11.915.989 | Không có TSBĐ | 10.724.390 | 10.724.390 | |
529 | TỪ BỬU TRÂN | 3.208.292 | Không có TSBĐ | 2.887.463 | 2.887.463 | |
530 | TRƯƠNG CÔNG CHINH | 3.052.640 | Không có TSBĐ | 2.747.376 | 2.747.376 | |
531 | TRẦN VĂN ĐƯỢC | 3.676.953 | Không có TSBĐ | 3.309.258 | 3.309.258 | |
532 | ĐINH ĐẠI THÀNH | 20.290.190 | Không có TSBĐ | 18.261.171 | 18.261.171 | |
533 | NGUYỄN THÀNH KHIỂN | 8.401.544 | Không có TSBĐ | 7.561.390 | 7.561.390 | |
534 | TRẦN BẢO LONG | 6.550.438 | Không có TSBĐ | 5.895.394 | 5.895.394 | |
535 | TRƯƠNG HOÀNG ANH | 3.729.128 | Không có TSBĐ | 3.356.215 | 3.356.215 | |
536 | NGUYỄN NGỌC THANH TUẤN | 3.940.992 | Không có TSBĐ | 3.546.893 | 3.546.893 | |
537 | ĐẶNG NGỌC HÙNG | 9.400.223 | Không có TSBĐ | 8.460.201 | 8.460.201 | |
538 | NGUYỄN VĂN TÍN | 36.751.136 | Không có TSBĐ | 33.749.225 | 33.749.225 | |
539 | TRẦN THỊ KIỀU | 98.501.513 | Không có TSBĐ | 88.651.362 | 88.651.362 | |
540 | PHAN ĐỨC NGUYÊN | 8.516.957 | Không có TSBĐ | 7.665.261 | 7.665.261 | |
541 | LÊ VĂN TRẠNG | 6.426.954 | Không có TSBĐ | 5.784.259 | 5.784.259 | |
542 | VÕ TUẤN HUYỀN | 4.796.484 | Không có TSBĐ | 4.316.836 | 4.316.836 | |
543 | ĐẶNG VŨ LONG | 23.124.229 | Không có TSBĐ | 20.811.806 | 20.811.806 | |
544 | PHAN VĂN TÂM | 6.709.707 | Không có TSBĐ | 6.038.736 | 6.038.736 | |
545 | TRẦN CŨNG BẢO TOÀN | 5.940.620 | Không có TSBĐ | 5.346.558 | 5.346.558 | |
546 | CỔ TẤN PHÁT | 2.091.898 | Không có TSBĐ | 1.882.708 | 1.882.708 | |
547 | NGUYỄN ANH HÒA | 15.431.916 | Không có TSBĐ | 13.888.724 | 13.888.724 | |
548 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 18.287.274 | Không có TSBĐ | 16.458.547 | 16.458.547 | |
549 | NGUYỄN TÀI TRÍ | 8.247.558 | Không có TSBĐ | 7.422.802 | 7.422.802 | |
550 | NGUYỄN TUẤN ANH | 1.501.106 | Không có TSBĐ | 1.350.995 | 1.350.995 | |
551 | TRẦN VĂN BÉ | 4.091.011 | Không có TSBĐ | 3.681.910 | 3.681.910 | |
552 | LƯU TẤN BIÊN | 51.728.604 | Không có TSBĐ | 46.555.744 | 46.555.744 | |
553 | NGUYỄN THÁI LONG | 21.912.922 | Không có TSBĐ | 19.721.630 | 19.721.630 | |
554 | TRẦN THANH HIỆP | 7.374.441 | Không có TSBĐ | 6.636.997 | 6.636.997 | |
555 | LÃ ANH GIÁP | 19.840.055 | Không có TSBĐ | 17.856.050 | 17.856.050 | |
556 | NGUYỄN KHÁNH TOÀN | 5.796.065 | Không có TSBĐ | 5.216.459 | 5.216.459 | |
557 | NGUYỄN VĂN HUY | 5.184.227 | Không có TSBĐ | 4.665.804 | 4.665.804 | |
558 | LƯU CHÍ TÂN | 13.532.780 | Không có TSBĐ | 12.179.502 | 12.179.502 | |
559 | TẠ HOÀNG ĐIỆP | 5.085.611 | Không có TSBĐ | 4.577.050 | 4.577.050 | |
560 | LÊ HOÀN THI | 31.527.916 | Không có TSBĐ | 28.375.124 | 28.375.124 | |
561 | ĐẶNG VĂN QUÍ | 13.876.215 | Không có TSBĐ | 12.488.594 | 12.488.594 | |
562 | NGUYỄN HỮU ANH TÍN | 17.318.967 | Không có TSBĐ | 15.587.070 | 15.587.070 | |
563 | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | 7.179.106 | Không có TSBĐ | 6.461.195 | 6.461.195 | |
564 | TRẦN TUẤN NGHĨA | 32.801.044 | Không có TSBĐ | 29.520.940 | 29.520.940 | |
565 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 8.638.174 | Không có TSBĐ | 7.774.357 | 7.774.357 | |
566 | LÊ HỒNG LOAN | 13.779.000 | Không có TSBĐ | 12.401.100 | 12.401.100 | |
567 | TRƯƠNG VĨNH NGUYÊN | 12.784.580 | Không có TSBĐ | 11.506.122 | 11.506.122 | |
568 | BÙI QUANG HUY | 4.693.947 | Không có TSBĐ | 4.224.552 | 4.224.552 | |
569 | LÂM VĂN GIÀU | 19.010.414 | Không có TSBĐ | 17.109.373 | 17.109.373 | |
570 | TRẦN GIA HUY | 4.541.614 | Không có TSBĐ | 4.087.453 | 4.087.453 | |
571 | NGUYỄN HOÀNG THÔNG | 10.687.769 | Không có TSBĐ | 9.618.992 | 9.618.992 | |
572 | NGUYỄN ANH QUỐC | 26.482.658 | Không có TSBĐ | 23.834.392 | 23.834.392 | |
573 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 8.039.108 | Không có TSBĐ | 7.235.197 | 7.235.197 | |
574 | HOÀNG ĐĂNG CHIẾN | 77.745.874 | Không có TSBĐ | 69.971.287 | 69.971.287 | |
575 | TÀI NGỌC ÁNH | 13.752.989 | Không có TSBĐ | 12.377.690 | 12.377.690 | |
576 | NGUYỄN THÀNH TUẤN VŨ | 39.156.323 | Không có TSBĐ | 35.240.691 | 35.240.691 | |
577 | TRẦN ANH ĐẠI | 9.665.734 | Không có TSBĐ | 8.699.161 | 8.699.161 | |
578 | NGUYỄN THANH HIỆP | 4.170.418 | Không có TSBĐ | 3.753.376 | 3.753.376 | |
579 | LÊ VĂN NAM | 15.407.939 | Không có TSBĐ | 13.867.145 | 13.867.145 | |
580 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 8.437.733 | Không có TSBĐ | 7.593.960 | 7.593.960 | |
581 | DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG | 11.305.885 | Không có TSBĐ | 10.175.297 | 10.175.297 | |
582 | PHAN HUY BÌNH | 7.211.825 | Không có TSBĐ | 6.490.643 | 6.490.643 | |
583 | PHẠM MINH ĐỨC | 17.913.678 | Không có TSBĐ | 16.122.310 | 16.122.310 | |
584 | TRƯƠNG VĂN NGỌC | 9.041.089 | Không có TSBĐ | 8.136.980 | 8.136.980 | |
585 | BÙI MINH TÂN | 95.304.986 | Không có TSBĐ | 86.000.000 | 86.000.000 | |
586 | NGUYỄN HIẾU LỄ | 15.404.939 | Không có TSBĐ | 13.864.445 | 13.864.445 | |
587 | NGUYỄN MINH TRIẾT | 48.663.087 | Không có TSBĐ | 44.091.990 | 44.091.990 | |
588 | NGUYỄN VĂN HUY THẮNG | 10.575.410 | Không có TSBĐ | 9.517.869 | 9.517.869 | |
589 | NGUYỄN HỒNG PHƯỚC | 126.909.704 | Không có TSBĐ | 114.218.734 | 114.218.734 | |
590 | HỒ VĂN KIỆT | 122.514.726 | Không có TSBĐ | 110.263.253 | 110.263.253 | |
591 | ĐẶNG CHÍ HÙNG | 4.763.392 | Không có TSBĐ | 4.287.053 | 4.287.053 | |
Tổng cộng | 11.696.967.872 |
| 10.585.266.468 | 10.585.266.468 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT).
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện):
Trung tâm Quản lý và xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.
Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 7/5/2024 đến 16h00 ngày 9/5/2024.
Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 9/5/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 9/5/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác:
Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:
Trung tâm Quản lý và xử lý nợ - VietinBank.
Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
VietinBank