BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 1/7/2023)
STT | NỘI DUNG | MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) | ||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ | TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
I | DỊCH VỤ TÀI KHOẢN/TIỀN GỬI | |||
A | DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN | |||
1 | Phí mở TK |
| ||
1.1 | Phí mở TKTT | 0 VND |
| |
1.2 | Phí mở TK theo yêu cầu - Số định nghĩa |
|
|
|
1.2.1 | TK 3 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau, Lộc phát | Thỏa thuận | 2.000.000 VND |
|
1.2.2 | TK 4 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau, Lộc phát, Thần tài | Thỏa thuận | 4.000.000 VND |
|
| - Số Lặp, Tiến, Soi gương | Thỏa thuận | 2.000.000 VND |
|
1.2.3 | TK 5 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau, Lộc phát | Thỏa thuận | 10.000.000 VND |
|
| - Số Tiến, Hỗn hợp | Thỏa thuận | 5.000.000 VND |
|
1.2.4 | TK 6 chữ số |
|
|
|
| - Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát | Thỏa thuận | 20.000.000 VND |
|
| - Số Giống nhau (CS 0, 1, 2, 3, 4, 5), Thần tài | Thỏa thuận | 15.000.000 VND |
|
| - Số Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép, Hỗn hợp | Thỏa thuận | 8.000.000 VND |
|
1.2.5 | TK 7 chữ số |
|
|
|
| - Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát | Thỏa thuận | 50.000.000 VND |
|
| - Số Giống nhau (CS 0, 1, 2, 3, 4, 5) | Thỏa thuận | 30.000.000 VND |
|
| - Số Tiến, Hỗn hợp | Thỏa thuận | 20.000.000 VND |
|
1.2.6 | TK 8 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau (CS 7, 9); Lộc phát | Thỏa thuận | 100.000.000 VND |
|
| - Số Giống nhau (CS 0, 1, 2, 3, 4, 5), Thần tài | Thỏa thuận | 80.000.000 VND |
|
| - Số Lặp, Tiến, Soi gương | Thỏa thuận | 50.000.000 VND |
|
| - Số Hỗn hợp | Thỏa thuận | 30.000.000 VND |
|
1.2.7 | TK 9 chữ số |
|
|
|
| - Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát; Tiến | Thỏa thuận | 300.000.000 VND |
|
| - Số Giống nhau (CS 0, 1, 2, 3, 4, 5) | Thỏa thuận | 150.000.000 VND |
|
|
| Thỏa thuận | 100.000.000 VND |
|
| - Số Hỗn hợp | Thỏa thuận | 50.000.000 VND |
|
1.2.8 | TK 10 chữ số |
|
|
|
| GN (7, 9), Lộc phát | Thỏa thuận | 300.000.000 VND |
|
| GN (0/1/2/3/4/5), Thần tài | Thỏa thuận | 200.000.000 VND |
|
| Lặp, Tiến, Soi gương | Thỏa thuận | 100.000.000 VND |
|
| Hỗn hợp | Thỏa thuận | 70.000.000 VND |
|
1.2.9 | TK 11 chữ số |
|
|
|
| Giống nhau (7, 9), Lộc phát | Thỏa thuận | 400.000.000 VND |
|
| Giống nhau (0/1/2/3/4/5) | Thỏa thuận | 300.000.000 VND |
|
| Hỗn hợp | Thỏa thuận | 100.000.000 VND |
|
1.2.10 | TK 12 chữ số |
|
|
|
| Giống nhau (7, 9), Lộc phát | Thỏa thuận | 500.000.000 VND |
|
| Giống nhau (0/1/2/3/4/5), Thần tài | Thỏa thuận | 400.000.000 VND |
|
| Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép | Thỏa thuận | 200.000.000 VND |
|
| Hỗn hợp | Thỏa thuận | 150.000.000 VND |
|
1.3 | Phí mở TK theo yêu cầu - Số tự chọn |
|
|
|
|
| Thỏa thuận | 1.000.000 VND |
|
|
| Thỏa thuận | 3.000.000 VND |
|
|
| Thỏa thuận | 5.000.000 VND |
|
2 | Phí duy trì TKTT không đăng ký dịch vụ ebanking (thu theo tháng) |
|
|
|
2.1 | TK thanh toán |
|
|
|
| TK VND | 3.000 VND/TK/tháng |
| |
| TKTT ngoại tệ | 3.000 VND/TK/tháng/tỷ giá quy đổi |
| |
2.2 | TKTT chung |
|
|
|
| TK VND | 3.000 VND/TK/tháng |
|
|
| TK ngoại tệ | 3.000 VND/TK/tháng/tỷ giá quy đổi |
|
|
2.3 | Gói TKTT |
|
|
|
| Gói Basic | 3.000 VND/TK/tháng |
|
|
3 | Phí duy trì TKTT (thu theo tháng) |
|
|
|
3.1 | Gói TKTT (dưới số dư bình quân/tháng tối thiểu) |
|
|
|
| - Gói V-Super | 0 VND/TK |
|
|
| - Gói V-Biz | 0 VND/TK |
|
|
| - Gói Plus | 0 VND/TK |
|
|
| - Gói Smart | 0 VND/TK |
|
|
| - Gói Smart - hộ kinh doanh | 0 VND/TK |
|
|
3.2 | Gói TKTT KHƯT Premium account | 0 VND/TK |
|
|
4 | Phí duy trì TKTT không hoạt động [1] | 10.000 VND/TK/tháng[2]. |
|
|
5 | Phí đăng kí dịch vụ Alias |
|
|
|
| Alias là số điện thoại/gợi ý | 1.000.000 VND/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (4 - 8 ký tự) | 10.000.000 VND/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (9 - 12 ký tự) | 5.000.000 VND/Alias |
|
|
| Alias là tự chọn (13 - 20 ký tự) | 3.000.000 VND/Alias |
|
|
6 | Nộp tiền mặt vào TK (chính chủ TK) |
|
| |
6.1 | TK VND |
| ||
| - Giao dịch nộp tiền mặt trước giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn | 0 VND |
|
|
| - Giao dịch nộp tiền mặt sau giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn (Không áp dụng với giao dịch nộp tiền để trả nợ vay) |
|
|
|
| + Dưới 1 tỷ đồng | 0 VND |
|
|
| + Từ 1 tỷ đồng trở lên | Thỏa thuận |
|
|
6.2 | TK ngoại tệ |
|
| |
|
| 0,5% | 50.000 VND |
|
|
| Miễn phí |
|
|
|
5 - 100 USD | 0,5% | 50.000 VND |
|
7 | Rút tiền mặt từ TK |
|
| |
7.1 | Rút tiền mặt từ TK VND |
|
| |
7.1.1 | Rút tiền mặt từ TK |
|
| |
|
| 0 VND |
| |
|
| 0,03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
7.1.2 | Rút tiền mặt từ TK số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 3 ngày làm việc hoặc rút tiền mặt trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank |
|
| |
|
| 0,02% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
|
| 0,05% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
7.2 | Rút kiều hối trong vòng 10 ngày làm việc hoặc rút tiền mặt từ TK ngoại tệ |
|
| |
|
| Bằng phí rút tiền mặt từ TK VND | ||
|
|
|
|
|
| + Rút tiền mặt bằng USD nguồn từ ngân hàng khác chuyển về trong 10 ngày làm việc | 0,2% | 50.000 VND |
|
| + Rút tiền mặt bằng ngoại tệ khác USD nguồn từ ngân hàng khác chuyển về trong 10 ngày làm việc | 0,35% | 100.000 VND |
|
| + Các trường hợp khác | 0,15% | 50.000 VND |
|
8 | Tạm khóa/phong tỏa TK theo yêu cầu KH |
|
| |
|
| 50.000 VND/TK |
| |
|
| 100.000 VND/TK |
| |
9 | Phí đóng TK theo yêu cầu KH | 50.000 VND/TK |
| |
10 | Thu chi hộ |
|
| |
10.1 | Thu hộ vào TK |
|
| |
|
| Bằng phí nộp tiền mặt hoặc chuyển khoản vào TK | ||
|
| Thỏa thuận |
|
|
10.2 | Chi hộ từ TK |
|
| |
10.2.1 | Chi hộ cùng hệ thống |
|
|
|
|
| 5.000 VND |
|
|
|
| Thỏa thuận | ||
10.2.2 | Chi hộ khác hệ thống | Bằng phí chuyển tiền khác hệ thống | ||
11 | Phí quản lý tài khoản thanh toán có tính năng thấu chi | Thỏa thuận | 200.000 VND |
|
12 | Dịch vụ tràn đầu tư tự động |
|
|
|
|
| 0,03% | 1.000 VND |
|
|
| 0 VND |
|
|
13 | Dịch vụ chuyển tiền tự động theo lịch |
|
|
|
|
| 100.000 VND |
|
|
|
| 0 VND |
|
|
|
| 0.03% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
14 | Đăng ký ủy quyền rút tiền từ TKTT (ủy quyền lập tại ngân hàng) | 50.000 VND/lần |
|
|
B | DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM (TK CKH & TK KKH), TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN (TG CKH) & GIẤY TỜ CÓ GIÁ (GTCG) | |||
1 | Xác lập quan hệ đồng chủ sở hữu TGTK/GTCG | 50.000 VND/lần |
|
|
2 | Nộp tiền mặt vào TGTK/TG CKH/GTCG |
|
| |
|
| 0 VND |
|
|
|
| Bằng phí nộp tiền mặt vào TKTT (A033) | ||
3 | Rút tiền mặt từ TGTK/TG CKH/GTCG |
|
|
|
3.1 | Rút tiền gửi VND | 0 VND |
|
|
3.2 | Rút tiền gửi ngoại tệ |
|
|
|
3.2.1 | Rút số tiền đã gửi vào ngoài 3 ngày làm việc |
| ||
|
| Bằng phí rút tiền gửi VND (A082) | ||
|
| 0 VND |
|
|
|
| Thỏa thuận | 50.000 VND |
|
3.2.2 | Rút số tiền đã gửi trong vòng 3 ngày làm việc (Không phân biệt chi nhánh thực hiện giao dịch) |
| ||
|
| Bằng phí rút tiền gửi VND (A082) | ||
|
| 0,15% | 50.000 VND | 2.000.000 VND |
4 | Phong tỏa TGTK/TG CKH/GTCG theo yêu cầu KH | 100.000 VND/lần |
|
|
5 | Xử lý báo mất sổ/thẻ tiết kiệm, GTCG, hợp đồng TG CKH | 100.000 VND/sổ/thẻ/bản |
| |
6 | Chuyển quyền sở hữu TGTK/TG CKH/GTCG | 100.000 VND/sổ/thẻ/bản |
| |
7 | Phát hành lại sổ/thẻ tiết kiệm/giấy tờ có giá theo yêu cầu của KH | 50.000 VND/sổ/thẻ |
| |
8 | Đăng ký ủy quyền rút TGTK/TG CKH/GTCG (ủy quyền lập tại ngân hàng) | 50.000 VND/lần |
| |
9 | Tư vấn xử lý hồ sơ thừa kế tiền gửi[4] | 100.000 VND/lần |
|
|
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ TIỀN VAY ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu lực từ ngày 5/9/2022)
STT | NỘI DUNG | MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) | ||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ | TỐI THIỂU | TỐI ĐA | ||
I | Trả nợ trước hạn |
|
|
|
Vay ngắn hạn | Theo chính sách của VietinBank từng thời kỳ | |||
Vay trung hạn | ||||
Vay dài hạn | ||||
II | Cam kết rút vốn |
|
|
|
Vay ngắn hạn | Theo chính sách của VietinBank từng thời kỳ | |||
Vay trung hạn | ||||
Vay dài hạn | ||||
III | Cấp hạn mức tín dụng dự phòng | 0,2%/hạn mức tín dụng dự phòng | 500.000 VND |
|
[1] Là tài khoản trạng thái ngủ (Dormant)
[2] Đối với tài khoản ngoại tệ, mức phí thu 10.000VNĐ/TK/Tháng/tỷ giá quy đổi tại thời điểm thu phí
[3] 20 đơn vị tiền tệ: 20 USD/20 EUR/20 AUD/…
[4] Áp dụng cho tất cả các loại tài khoản tiền gửi: TGTK CKH, TGTK KKH, TG CKH, TKTT, GTCG
Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.