»

Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, PGD của VietinBank - Từ thứ 2 tới thứ 6 (trừ ngày lễ, tết).

Dịch vụ Thẻ

 

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành

 

 

 

1.1

Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ lần đầu

 

 

 

 

- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS

Miễn phí (*)

 

 

 

- Chip contactless Epartner Premium

Miễn phí (*)

 

 

 

- E-Partner Vpay

Miễn phí

 

 

1.2

Phí phát hành lại thẻ

     

 

-  Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS

45.454 VND

 

 

 

-  Chip contactless Epartner Premium

100.000 VND

 

 

 

- E-Partner Vpay

Miễn phí

 

 

1.3

Thẻ phụ

Bằng phí phát hành thẻ chính

1.4

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

 

 

2

Phí thường niên thẻ

 

 

 

 

- Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết

60.000 VND

 

 

 

- Chip contactless Epartner Premium, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G - Card, Pink-Card

60.000 VND

 

 

 

- Thẻ Epartner Vpay

Miễn phí

 

 

3

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner

(Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner)

Theo phí của Công ty Bảo hiểm

4

Rút tiền mặt

 

 

 

4.1

Tại máy ATM Vietinbank

 

 

 

 

  • Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, E-Partner Vpay

1.000 VND            

 

 

 

  • Chip contactless Epartner Premium, thẻ G, thẻ Pink

2.000 VND

 

 

4.2

Tại máy ATM ngoại mạng

3.000 VND

 

 

4.3

Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm)

0,02%

10.000 VND

1.000.000 VND 

4.4

Rút tiền mặt bằng mã QR

Bằng phí rút tiền  mặt tại ATM của thẻ ghi nợ tương ứng

5

Chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank

 

 

 

5.1

Trong hệ thống

3.000 VND

 

 

5.2

Ngoài hệ thống

10.000 VND

 

 

6

Giao dịch tại EDC ngoại mạng

 

 

 

 

Giao dịch vấn tin

1.500 VND

 

 

 

Giao dịch hoàn trả

1.800 VND

 

 

 

Giao dịch thanh toán tại EDC

Miễn phí

 

 

7

Tra soát, khiếu nại

(chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

 

 

 

 

  • GD nội mạng

50.000 VND

 

 

 

  • GD ngoại mạng

100.000 VND

 

 

8

Cấp lại mã PIN

 

 

 

 

Cấp lại mã PIN tại quầy

10.000 VND

 

 

 

Cấp đổi PIN trên iPay

Miễn phí

 

 

9

Vấn tin và in sao kê GD

 

 

 

 

Tại ATM Vietinbank

500 VND 

 

 

 

Tại ATM ngoại mạng

500 VND

 

 

10

Đóng thẻ tại iPay (chỉ áp dụng thẻ chip và thẻ phi vật lý)

30.000 VND

 

 

11

Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy)

30.000 VND

 

 

12

Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank

30.000 VND

 

 

 

Áp dụng từ 5/9/2022

(*) Áp dụng từ 1/1/2022

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ 

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phát hành thẻ

 

 

 

1.1

Phát hành lần đầu thẻ chính

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Platinum Sendo

 

 

 

 

- Thẻ vật lý

100.000 VND

 

 

 

- Thẻ phi vật lý

Miễn phí

 

 

 

- Thẻ Visa/Mastercard VPAY

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

Miễn phí

 

 

1.2

Phát hành lại thẻ

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa/Mastercard VPAY/Mastercard Debit Platinum Sendo phi vật lý

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý) (*)

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

50.000 VND

 

 

1.3

Phát hành thẻ phụ (bao gồm phát hành lần đầu và phát hành lại)

 

 

 

 

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

30.000 VND

 

 

1.4.

Phí gia hạn thẻ

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý và phi vật lý) (*)

Miễn phí

 

 

 

Các loại thẻ khác

Miễn phí

 

 

1.5

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

 

 

2

Phí thường niên

 

 

 

2.1.

Phí thường niên thẻ chính

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

163.636 VND

 

 

 

Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý)

50.000 VND

 

 

 

Thẻ UPI Debit Gold

120.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold USD

120.000 VND

 

 

 

Thẻ Mastercard Platinum Sendo (thẻ vật lý & phi vật lý)

20.000 VND/tháng

 

 

2.2

Phí thường niên thẻ phụ

 

 

 

 

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ phụ Visa Debit Platinum Sống khỏe

60.000 VND

 

 

 

Thẻ phụ UPI Debit Gold

60.000 VND

 

 

 

Thẻ phụ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ phụ Visa Debit Gold USD

Miễn phí

 

 

2.3

Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ Quốc tế (theo phí của công ty bảo hiểm)

4.545 VND

 

 

3

Phí rút tiền mặt

 

 

 

3.1

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR)

 1.000 VND/lần

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Premium Banking (thẻ khách hàng ưu tiên)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

1.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý)

1.000 VND

 

 

 

Thẻ MasterCard Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

1.000 VND

 

 

 

Thẻ UPI Debit Gold

1.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ Visa Debit Gold USD

1.000 VND

 

 

3.2

Tại ATM của ngân hàng khác

 

 

 

 

  • Trong lãnh thổ Việt Nam

9.090 VND/lần

 

 

 

  • Ngoài lãnh thổ Việt Nam

3,64%

50.000 VND

 

3.3

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank

0,055%

20.000 VND

 

3.4

Tại POS của ngân hàng khác

3,64%

50.000 VND

 

4

Phí chuyển khoản tại ATM, kios VietinBank

 

 

 

4.1

Trong hệ thống

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ khác:

 

 

 

 

Chuyển khoản tại ATM, kios - VND

3.000 VND

 

 

 

Chuyển khoản tại ATM, kios - USD

0.1818 USD

 

 

4.2

Ngoài hệ thống

10.000VND

 

 

5

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

 

 

 

 

  • Giao dịch nội mạng

72.727 VND

 

 

 

  • Giao dịch ngoại mạng

272.727 VND

 

 

6

Phí cấp lại PIN

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ khác

 

 

 

 

- Tại phòng giao dịch/chi nhánh VietinBank

27.273 VND

 

 

 

- Qua VietinBank iPay

Miễn phí

 

 

7

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

 

  • Tại đơn vị chấp nhận thẻ của VietinBank

18.182 VND/hóa đơn

 

 

 

  • Tại đơn vị chấp nhận thẻ không phải đại lý của VietinBank

72.727 VND/hóa đơn

 

 

8

Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê

 

 

 

 

  • Tại ATM của VietinBank

 1.500 VND/lần

 

 

 

  • Tại POS của VietinBank (vấn tin)

Miễn phí

 

 

 

  • Tại ATM, POS của ngân hàng khác

7.273 VND/lần

 

 

9

Đóng thẻ

 

 

 

 

Tại iPay

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

80.000 VND

 

 

 

Thẻ khác

50.000 VND

 

 

 

Tại quầy

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) (*)

100.000 VND

 

 

10

Phí chuyển đổi ngoại tệ

1,82% giá trị giao dịch bằng VND

 

 

11

Phí xử lý giao dịch ngoại tệ

 

 

 

 

Thẻ Visa/Mastercard VPAY (***)

0,91%/giá trị giao dịch

 

 

 

Các loại thẻ khác

0,91%/giá trị giao dịch

 

 

12

Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (**)

 

 

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

2,27%

1.000 VND

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,45%

 

 

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Áp dụng từ ngày 1/11/2022

(**) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

(***) Áp dụng từ ngày 1/7/2023

 

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(Dành cho khách hàng cá nhân)

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phát hành thẻ

 

 

 

1.1

Phí phát hành thẻ lần đầu (1)

 Miễn phí

 

 

1.2

Phí dịch vụ phát hành nhanh (1)

200.000 VND

 

 

1.3

Phí phát hành lại (1)

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Platinum Sendo (2)

 

 

 

 

-       Thẻ chính

Miễn phí

 

 

 

-       Thẻ phụ

Miễn phí

 

 

 

Các thẻ khác

Bằng phí phát hành

 

 

1.4

Phí gia hạn thẻ

 

 

 

 

Thẻ Mastercard Platinum Sendo(2)

 

 

 

 

Vật lý

 

 

 

 

-       Thẻ chính

Miễn phí

 

 

 

-       Thẻ phụ

Miễn phí

 

 

 

Phi vật lý

 

 

 

 

-       Thẻ chính

Miễn phí

 

 

 

Các thẻ khác

Miễn phí

 

 

2

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

 

 

3

Phí thường niên(1) (thu hàng năm)

 

 

 

3.1

Các dòng thẻ cơ bản

 

 

 

 

Thẻ Visa/Mastercard Classic

150.000 VND

 

 

 

Thẻ JCB Classic

250.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Gold

200.000 VND

 

 

 

Thẻ JCB Gold

300.000 VND

 

 

 

Thẻ JCB Platinum (vật lý + phi vật lý)

200.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Platium vật lý

 

 

 

 

-       Thẻ phát hành từ ngày 1/3/2021

250.000 VND

 

 

 

-       Thẻ phát hành trước ngày 1/3/2021

1.000.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Platinum phi vật lý

125.000 VND

 

 

 

Thẻ Mastercard Cashback vật lý

900.000 VND

 

 

 

Thẻ Mastercard Cashback phi vật lý

450.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ)

4.999.000 VND

 

 

 

Thẻ UPI Credit Platinum

300.000 VND

 

 

3.2

Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking)

Miễn phí

 

 

 

Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking) - thu trong trường hợp khách hàng không còn là khách hàng ưu tiên

 1.000.000 VND

 

 

3.3

Thẻ liên kết

 

 

 

 

  • Thẻ JCB Platinum Vietnam Airlines vật lý

500.000 VND

 

 

 

  • Thẻ JCB Platinum Vietnam Airlines phi vật lý

250.000 VND

 

 

 

  • Thẻ JCB Ultimate Vietnam Airlines (5)

2.500.000 VND

 

 

 

  • Thẻ Mastercard Platinum Sendo

 

 

 

 

Vật lý

399.000 VND

 

 

 

Phi vật lý

399.000 VND

 

 

 

- Thẻ JCB Viettravel

 

 

 

 

         Hạng Classic

250.000 VND

 

 

 

         Hạng Platinum

1.000.000 VND

 

 

 

- Thẻ JCB Hello Kitty

 

 

 

 

        Hạng Classic

250.000 VND

 

 

 

        Hạng Gold

300.000 VND

 

 

 

        Hạng Platinum

1.000.000 VND

 

 

 

- Thẻ Mastercard Garmuda

1.000.000 VND

 

 

 

- Thẻ JCB - Vpoint

200.000 VND

 

 

 

Thẻ Visa Payway Saigon Co.op

  • Miễn phí năm đầu
  • 1.000.000 VND từ năm thứ 2

 

 

3.4

Thẻ phụ

 

 

 

 

Visa Signature

4.999.0000 VND

 

 

 

Mastercard Platinum Sendo

199.000 VND

 

 

 

Các thẻ khác

50% phí thẻ chính

 

 

4

Thay đổi hạn mức tín dụng, không thay đổi hạng thẻ

 

 

 

4.1

Thẻ Visa Signature

Miễn phí

 

 

4.2

Các thẻ khác

Miễn phí

 

 

5

Chuyển đổi hạng thẻ

Bằng phí phát hành mới tương ứng

 

 

6

Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV/contactless

Bằng phí phát hành mới tương ứng

 

 

7

Rút tiền mặt

 

 

 

 

Tại ATM

3,64%

50.000 VND

 

 

Tại phòng giao dịch/chi nhánh của VietinBank (qua POS)

1,82%

50.000 VND

 

8

Dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng

109.091 VND

 

 

9

Phạt chậm thanh toán (1)

(tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

 

 

 

 

  • Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn từ 30 - 60 ngày

4%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn từ 60 - 90 ngày

6%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn từ 90 - 120 ngày

4%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn trên 120 ngày

4%

200.000 VND

 

10

Tra soát giao dịch (nếu khách hàng khiếu nại sai)

272.727 VND

 

 

11

Cấp lại sao kê hằng tháng

27.273 VND

 

 

12

Cấp lại PIN

27.273 VND

 

 

 

Tại phòng giao dịch/chi nhánh VietinBank

27.273 VND

 

 

 

Qua VietinBank iPay

Miễn phí

 

 

13

Cấp lại bản sao hóa đơn gíao dịch

 

 

 

 

  • Đơn vị chấp nhận thẻ là đại lý của VietinBank

18.182 VND

 

 

 

  • Đơn vị chấp nhận thẻ không là đại lý của VietinBank

272.727 VND

 

 

14

Vấn tin và in biên lai giao dịch tại ATM

 1.818 VND/lần

 

 

15

Phí chuyển đổi tiền tệ (6)

(chỉ áp dụng với giao dịch ngoại tệ)

 

 

 

 

Thẻ Mastercard khách hàng ưu tiên (Premium Banking)

0,45%/giá trị giao dịch bằng VND

 

 

 

Các thẻ khác

1,82% giá trị giao dịch bằng VND

 

 

16

Phí xử lý giao dịch ngoại tệ

(chỉ áp dụng với giao dịch ngoại tệ)

0,91% giá trị giao dịch bằng VND

 

 

17

Chuyển đổi tài sản bảo đảm phát hành thẻ

45.455 VND

 

 

18

Đóng thẻ

 

 

 

 

Tại iPay

 

 

 

 

  • Thẻ Visa Signature

181.818 VND

 

 

 

  • Thẻ Mastercard Platinum Sendo (2)

80.000 VND

 

 

 

  • Thẻ khác

136.364 VND

 

 

 

Tại quầy

 

 

 

 

  • Thẻ Visa Signature

181.818 VND

 

 

 

  • Thẻ Mastercard Platinum Sendo

100.000 VND

 

 

 

  • Thẻ khác

136.364 VND

 

 

19

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS/OTT

 

 

 

 

  • Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

  • Sử dụng dịch vụ (Áp dụng cho thẻ Visa Signature và thẻ khác)

Miễn phí

 

 

 

  • Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

20

Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu

 

 

 

 

  • Phí ứng tiền mặt khẩn cấp

545.455 VND

 

 

 

  • Phí thay thế thẻ khẩn cấp

545.455 VND

 

 

21

Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (3)

 

 

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

2,27%

1.000 VND

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,45%

 

 

22

Nâng hạn mức thẻ Tín dụng online (1) (4)

50.000 VND

 

 

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(1) Không áp dụng thu VAT

(2) Áp dụng từ ngày 1/11/2022

(3) Áp dụng từ ngày 21/02/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

(4) Áp dụng từ ngày 27/08/2023

(5) Áp dụng từ ngày 15/11/2023

(6) Áp dụng từ ngày 1/4/2024

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ KÉP NỘI ĐỊA 2CARD

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành

 

 

 

 

Phát hành lần đầu

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card (*)

Miễn phí

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

Miễn phí

 

 

 

Phí phát hành lại thẻ

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card (*)

Miễn phí

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

Miễn phí

 

 

2

Phí thường niên (*)

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

199.000 VND

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

60.000 VND

 

 

3

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ
(theo tháng)

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

2.727 VND
(Theo phí của Công ty bảo hiểm)

 

 

4

Rút tiền mặt

 

 

 

 

Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

5.00%

45.455 VND

 

 

- Thẻ Debit 2Card

1.000 VND

 

 

 

Rút tiền mặt tại ATM của ngân hàng khác

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

5.00%

45.455 VND

 

 

- Thẻ Debit 2Card

3.000 VND

 

 

 

Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

5.00%

45.455 VND

 

 

- Thẻ Debit 2Card

0,02%

10.000 VND

1.000.000 VND 

 

Rút tiền mặt bằng mã QR tại ATM VietinBank

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

1.000 VND

 

 

5

Chuyển khoản tại ATM, kios

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

 

 

 

 

Trong hệ thống

3.000 VND

 

 

 

Ngoài hệ thống

10.000 VND

 

 

6

Phí dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

54.545 VND

 

 

7

Phí phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

 

 

 

 

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%

99.000 VND

 

8

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi khách hàng khiếu nại sai)

 

 

 

 

Giao dịch nội mạng

50.000 VND

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

 

 

 

 

Giao dịch ngoại mạng

100.000 VND

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

 

 

 

9

Cấp lại sao kê hằng tháng

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

27.272 VND

 

 

10

Cấp lại mã PIN

 

 

 

 

Tại quầy

10.000 VND

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

 

 

 

 

Tại iPay

Miễn phí

 

 

11

Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

 

 

 

 

Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là đại lý VietinBank

18.181 VND

 

 

 

ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank

272.727 VND

 

 

12

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM

500 VND 

 

 

13

Đóng thẻ tại iPay

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

50.000 VND

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

30.000 VND

 

 

 

Đóng thẻ tại Quầy

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

50.000 VND

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

30.000 VND

 

 

14

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

 

 

 

 

Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

15

Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán)

 

 

 

 

- Thẻ Credit 2Card

1,99%

 

 

16

Giao dịch hoàn trả tại EDC ngoại mạng

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

1.800 VND

 

 

17

Mở khóa thẻ theo yêu cầu

 

 

 

 

- Thẻ Debit 2Card

30.000 VND

 

 

18

Nâng hạn mức thẻ tín dụng online (*); (**)

50.000 VND

 

 

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng thu VAT

(**) Áp dụng từ ngày 27/8/2023

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO DỊCH VỤ THẺ TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành (*)

 

 

 

 

Phát hành lần đầu

Miễn phí

 

 

 

Phí phát hành lại thẻ

100.000 VND

 

 

2

Phí thường niên (*)

50.000 VND

 

 

3

Rút tiền mặt

 

 

 

 

Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank

5.000 VND

 

 

 

Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác

5.000 VND

 

 

 

Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank

0,06%

9.090 VND

 

4

Dịch vụ xác nhận HMTD

54.545 VND

 

 

5

Phạt chậm thanh toán (*)

(tính trên số tiền chậm thanh toán)

 

 

 

 

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%

99.000 VND

 

6

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

 

 

 

 

GD nội mạng

50.000 VND

 

 

 

GD ngoại mạng

100.000 VND

 

 

7

Cấp lại sao kê hàng tháng

27.272 VND

 

 

8

Cấp lại mã PIN (tại quầy)

10.000 VND

 

 

9

Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

 

ĐVCNT là đại lý VietinBank

18.181 VND

 

 

 

ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank

272.727 VND

 

 

10

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM

500 VND 

 

 

11

Đóng thẻ tại iPay

50.000 VND

 

 

 

Đóng thẻ tại quầy

50.000 VND

 

 

12

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

 

 

 

 

Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 
 

Áp dụng từ 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA 

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành (*)

 

 

 

 

Phát hành lần đầu

 

 

 

 

- Thẻ i-Zero

45.455 VND

 

 

 

- Thẻ doanh nghiệp

Miễn phí

 

 

 

Phát hành lại thẻ

 

 

 

 

- Thẻ i-Zero

45.455 VND

 

 

 

- Thẻ doanh nghiệp

100.000 VND

 

 

 

Phát hành nhanh/phát hành lại

100.000 VND

 

 

2

Phí thường niên (*)

(thu hằng năm với thẻ chính, phụ)

 

 

 

 

- Thẻ i-Zero

299.000 VND

 

 

 

- Thẻ doanh nghiệp

500.000 VND

 

 

3

Rút tiền mặt

(tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác)

 

 

 

 

- Thẻ i-Zero

5.00%

45.455 VND

 

4

Dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng

54.545 VND

 

 

5

Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

 

 

 

 

- Thẻ i-Zero

 

 

 

 

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

6%

99.000 VND

 

 

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%

99.000 VND

 

 

- Thẻ doanh nghiệp

3.00%

90.000 VND

 

6

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi khách hàng khiếu nại sai)

 

 

 

 

Giao dịch nội mạng

50.000 VND

 

 

 

Giao dịch ngoại mạng

100.000 VND

 

 

7

Cấp lại sao kê hằng tháng

27.272 VND

 

 

8

Cấp lại mã PIN tại quầy

 10.000 VND

 

 

9

Đóng thẻ tại iPay

50.000 VND

 

 

 

Đóng thẻ tại Quầy

50.000 VND

 

 

10

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

 

Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là đại lý của VỉetinBank

18.181 VND

 

 

 

ĐVCNT không là đại lý của VỉetinBank

272.727 VND

 

 

11

Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM

500 VND 

 

 

12

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

 

 

 

 

Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

Hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

13

Phí quản lý giao dịch (áp dụng thẻ i-Zero, chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán)

1,99%

 

 

14

Nâng hạn mức thẻ tín dụng online (*); (**)

50.000 VND

 

 

 
 

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

(**) Áp dụng từ ngày 27/8/2023

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO NGHIỆP VỤ THANH TOÁN THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(DÀNH CHO THẺ CÁ NHÂN VÀ THẺ DOANH NGHIỆP)

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank

 

 

 

 

Thẻ do VietinBank phát hành

50.000 VND

 

 

 

Thẻ do NH khác phát hành

50.000 VND

 

 

2

Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank

 

 

 

 

Thẻ do VietinBank phát hành

Miễn phí

 

 

 

Thẻ do NH khác phát hành

3,64% số tiền

 

 

 

Áp dụng từ ngày 05/09/2022

 

(*) Phí rút tiền mặt tại ATM của VietinBank: Hệ thống tự động thu của các chủ thẻ Visa/ Mastercard/ JCB khi thực hiện giao dịch rút tiền tại ATM của VietinBank; ngoại trừ thẻ Visa/ Mastercard được phát hành tại Việt Nam và khu vực châu Âu.

BIỂU PHÍ THẺ QUÀ TẶNG

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

A

THẺ QUÀ TẶNG NỘI ĐỊA

 

 

 

1

Phí phát hành

 

 

 

 

Theo thiết kế tiêu chuẩn của VietinBank và in chữ trên thẻ theo yêu cầu của khách hàng (nếu có)

10.000 VND

 

 

2

Phí khác

Theo biểu phí của thẻ trả trước/quà tặng nội địa từng thời kỳ

 

 

B

THẺ QUÀ TẶNG QUỐC TẾ

 

 

 

1

Phí phát hành

 

 

 

 

Theo thiết kế tiêu chuẩn của VietinBank và in chữ trên thẻ theo yêu cầu của khách hàng (nếu có)

10.000 VND

 

 

 

Thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng (số lượng trên 1.000 thẻ)

18.181 VND

20.000 VND

 

2

Phí khác

Biểu phí thẻ TDQT theo từng thời kỳ

 

 

 

Áp dụng từ ngày 05/09/2022

BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ

(Dành cho khách hàng doanh nghiệp)

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phát hành thẻ

 

 

 

1.1

Phí phát hành thẻ lần đầu (*)

 

 

 

 

Visa Credit Corporate, DCI Corporate

Miễn phí

 

 

 

Thẻ phụ

Miễn phí

 

 

1.2

Phí phát hành lại (*)

Miễn phí

 

 

1.3

Phí dịch vụ phát hành nhanh (*)

200.000 VND

 

 

2

Phí thường niên

 

 

 

 

Visa Credit Corporate

 

 

 

 

  • Thẻ Chuẩn

227.273 VND

 

 

 

  • Thẻ Platinum

 909.091 VND

 

 

 

DCI Corporate

900.000 VND

 

 

 

Thẻ phụ

Bằng 50% phí thường niên thẻ chính

 

 

4

Rút tiền mặt

4%

100.000 VND 

 

5

Dịch vụ xác nhận HMTD

109.091 VND

 

 

6

Phạt chậm thanh toán

(tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) (*)

 

 

 

 

  • Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn từ 30 - 60 ngày

4%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn từ 60 - 90 ngày

6%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn từ 90 - 120 ngày

4%

200.000 VND

 

 

  • Nợ quá hạn trên 120 ngày

4%

200.000 VND

 

7

Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai)

272.727 VND

 

 

8

Cấp lại sao kê hàng tháng

27.273 VND

 

 

9

Cấp lại PIN

27.273 VND

 

 

10

Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch

 

 

 

 

ĐVCNT là đại lý của VietinBank

18.182 VND

 

 

 

ĐVCNT không là đại lý của VietinBank

272.727 VND

 

 

11

Vấn tin và in biên lai GD tại ATM

 1.818 VND/lần

 

 

12

Phí chuyển đổi tiền tệ

(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)

2,72% GTGD bằng VND

 

 

 

13

Phí xử lý GD ngoại tệ

(chỉ áp dụng với GD ngoại tệ)

0,91% GTGD bằng VND

 

 

14

Dịch vụ đặt hàng qua thư, điện thoại, internet

Miễn phí

 

 

15

Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ

45.455 VND

 

 

16

Đóng thẻ tại iPay

136.364 VND

 

 

 

Đóng thẻ tại Quầy

136.364 VND

 

 

17

DV thông báo GD bằng SMS

 

 

 

 

  • Đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

  • Sử dụng dịch vụ

Miễn phí

 

 

 

  • Hủy đăng ký dịch vụ

18.182 VND

 

 

18

Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu

 

 

 

 

  • Phí ứng tiền mặt khẩn cấp

545.455 VND

 

 

 

  • Phí thay thế thẻ khẩn cấp

545.455 VND

 

 

19

Phí xử lý GD đồng nội tệ (**)

   

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

2,27%

1.000 VND

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,45%

 

 

Áp dụng từ ngày 5/9/2022

(*) Không áp dụng VAT

(**) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ (Dành cho Khách hàng doanh nghiệp)

VISA DEBIT PLATINUM EMV BUSINESS

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành

 

 

 

1.1

Phát hành lần đầu

Miễn phí

 

 

1.2

Phí phát hành lại thẻ

50.000 VND

 

 

1.3

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

 

 

2

Phí thường niên thẻ

250.000 VND

 

 

3

Phí rút tiền mặt

 

 

 

3.1

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR)

2.000 VND

 

 

3.2

Tại máy ATM ngoại mạng trong lãnh thổ Việt Nam

9.090 VND

 

 

3.3

Tại máy ATM ngoại mạng ngoài lãnh thổ Việt Nam

3,64%

50.000 VND

 

3.4

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank

0,055%

20.000 VND

 

3.5

Tại POS của ngân hàng khác

3,64%

50.000 VND

 

4

Chuyển khoản tại ATM, kiosk VietinBank

 

 

 

4.1

Trong hệ thống

3.000 VND

 

 

4.2

Ngoài hệ thống

10.000 VND

 

 

5

Tra soát, khiếu nại

(chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

 

 

 

5.1

Giao dịch nội mạng

50.000 VND

 

 

5.2

Giao dịch ngoại mạng

100.000 VND

 

 

6

Phí cấp lại PIN

 

 

 

6.1

Cấp lại mã PIN tại quầy

27.273 VND

 

 

6.2

Cấp đổi PIN trên eFast, iPay

Miễn phí

 

 

7

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

 

 

7.1

Tại ĐVCNT của VietinBank

18.182 VND/hóa đơn

 

 

7.2

Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank

72.727 VND/hóa đơn

 

 

8

Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê

 

 

 

8.1

Tại ATM của VietinBank

1.500 VND

 

 

8.2

Tại POS của VietinBank (vấn tin)

Miễn phí

 

 

8.3

Tại ATM, POS của ngân hàng khác

7.273 VND

 

 

9

Đóng thẻ

120.000 VND

 

 

10

Phí chuyển đổi ngoại tệ

2,72% GTGD bằng VND

 

 

11

Phí xử lý GD ngoại tệ

0,91% GTGD bằng VND

 

 

12

Phí xử lý GD đồng nội tệ (*)

   

 

 

Giá trị giao dịch <=500.000 VND

2,27%

1.000 VND

 

 

Giá trị giao dịch > 500.000 VND

0,45%

 

 

 

(*) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ MASTERCARD PLATINUM ELIV3 (Vật lý và phi vật lý)

STT

NỘI DUNG

MỨC PHÍ ÁP DỤNG

(chưa bao gồm VAT)

Credit Debit

1.

Phí phát hành (Không áp dụng thu VAT) (*)

 

 

-

Phát hành lần đầu

Miễn phí

Miễn phí

-

Phí phát hành lại thẻ

Miễn phí

Miễn phí

2.

Phí thường niên (Không áp dụng thu VAT) *

499.000 VND/thẻ/năm

99.000 VND/thẻ/năm

Miễn phí thường niên năm 1

3.

Rút tiền mặt

 

-

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc QR)

3,64%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000 VND

1.000 VND/giao dịch (GD)

-

Tại ATM của ngân hàng khác trong lãnh thổ VN

3,64%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000 VND

9.090 VND/GD

-

Tại ATM của ngân hàng khác ngoài lãnh thổ VN

3,64%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000 VND

3,64%/số tiền,

tối thiểu 50.000 VND

-

Tại POS của VietinBank

1,82%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 50.000 VND

0,055%/số tiền,

tối thiểu 20.000 VND

-

Tại POS ngân hàng khác

Không áp dụng

3,64%/số tiền,

tối thiểu 50.000 VND

4.

Chuyển khoản tại ATM, kios

 

-

Trong hệ thống

Không áp dụng

3.000 VND/GD

-

Ngoài hệ thống

Không áp dụng

10.000 VND/GD

5.

Phí thay đổi hạn mức tín dụng

Miễn phí

Không áp dụng

6.

Phí giao nhận thẻ

Miễn phí

7.

Phí phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu)

 

Không áp dụng

-

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%, tối thiểu 200.000 VND

 

-

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%,tối thiểu 200.000 VND

 

-

Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày

 6%,tối thiểu 200.000 VND

 

-

Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên

4%, tối thiểu 200.000 VND

 

8

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi khách hàng khiếu nại sai)

 

 

-

Giao dịch nội mạng

72.727 VND

-

Giao dịch ngoại mạng

272.727 VND

9.

Phí cấp lại sao kê hằng tháng

27.273 VND

Không áp dụng

10.

Phí cấp lại mã PIN

 

-

Tại quầy

27.273 VND

-

Qua VietinBank iPay

Miễn phí

11

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

-

Đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là đại lý VietinBank

18.182 VND

-

ĐVCNT không phải là đại lý Vietinbank

272.727 VND

72.727 VND

12.

Phí vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ

 

-

Tại ATM VietinBank

1.818 VND

1.500 VND

-

Tại POS VietinBank

Miễn phí

-

Tại ATM, POS ngân hàng khác (vấn tin)

1.818 VND

7.273 VND

13

Phí ngừng sử dụng thẻ (tại quầy và trên iPay)

Miễn phí

55.000 VND

14.

Phí chuyển đổi ngoại tệ

1,82% giá trị GD bằng VND

15.

Phí xử lý giao dịch ngoại tệ

0,91% giá trị GD

16.

Lãi suất

  1.  

Không áp dụng

17.

Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam)

2,27% đối với các GD đến 500.000 VND

0,45% đối với các GD vượt 500.000 VND

Tối thiểu: 1.000 VND

18.

Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ Quốc tế (Theo biểu phí công ty bảo hiểm)

Không áp dụng

4.545 VND

19.

Dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng

109.091 VND

Không áp dụng

20.

Chuyển đổi tài sản bảo đảm phát hành thẻ

45.455 VND

Không áp dụng

21.

Nâng hạn mức thẻ tín dụng online (Không thu VAT) (**)

50.000 VND

Không áp dụng

Áp dụng từ ngày 7/4/2023

(*) Áp dụng từ ngày 8/4/2024

(**) Áp dụng từ ngày 27/8/2023

Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.