»

Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, PGD của VietinBank - Từ thứ 2 tới thứ 6 (trừ ngày lễ, tết).

Thu giữ tài sản bảo đảm Ngày 26/4/2024 04:20

VietinBank thông báo bán khoản nợ

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ:

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

 
 

1

Phạm Văn Cường

2.843.069

Không có TSBĐ

2.843.069

2.843.069

 

2

Tô Văn Quyết

27.150.700

Không có TSBĐ

27.150.700

27.150.700

 

3

Trần Đức Trung

6.247.408

Không có TSBĐ

6.247.408

6.247.408

 

4

Lê Minh Kế

3.257.756

Không có TSBĐ

3.257.756

3.257.756

 

5

Phạm Thanh Bá

28.296.845

Không có TSBĐ

28.296.845

28.296.845

 

6

Phạm Ngọc Nhân

1.763.688

Không có TSBĐ

1.763.688

1.763.688

 

7

Đào Quang Thọ

14.213.758

Không có TSBĐ

14.213.758

14.213.758

 

8

Nguyễn Vũ Cường

6.232.501

Không có TSBĐ

6.232.501

6.232.501

 

9

Phạm Văn Điệp

382.502

Không có TSBĐ

382.502

382.502

 

10

Phùng Văn Hiệp

11.294.107

Không có TSBĐ

11.294.107

11.294.107

 

11

Nguyễn Vũ Nam

14.264.552

Không có TSBĐ

14.264.552

14.264.552

 

12

Nguyễn Văn Thái

19.215.338

Không có TSBĐ

19.215.338

19.215.338

 

13

Phạm Văn Kiên

2.949.200

Không có TSBĐ

2.949.200

2.949.200

 

14

Nguyễn Anh Tú

4.109.286

Không có TSBĐ

4.109.286

4.109.286

 

15

Nguyễn Quang Ninh

7.094.306

Không có TSBĐ

7.094.306

7.094.306

 

16

Đinh Bá Thi

3.195.350

Không có TSBĐ

3.195.350

3.195.350

 

17

Đỗ Văn Biên

19.167.251

Không có TSBĐ

19.167.251

19.167.251

 

18

Phạm Văn Nhì

26.868.125

Không có TSBĐ

26.868.125

26.868.125

 

19

Lý Văn Dũng

5.033.688

Không có TSBĐ

5.033.688

5.033.688

 

20

Lý Văn Dũng

6.250.483

Không có TSBĐ

6.250.483

6.250.483

 

21

Bùi Minh Đức

31.323.567

Không có TSBĐ

31.323.567

31.323.567

 

22

Lê Viết Thiện

8.822.248

Không có TSBĐ

8.822.248

8.822.248

 

23

Nguyễn Bá Tuyến

13.824.055

Không có TSBĐ

13.824.055

13.824.055

 

24

Hoàng Mạnh Thắng

8.482.791

Không có TSBĐ

8.482.791

8.482.791

 

25

Hoàng Văn Chiến

2.099.657

Không có TSBĐ

2.099.657

2.099.657

 

26

Bùi Văn Quyền

16.236.068

Không có TSBĐ

16.236.068

16.236.068

 

27

Đỗ Văn Trung

11.541.654

Không có TSBĐ

11.541.654

11.541.654

 

28

Đỗ Văn Trung

12.058.473

Không có TSBĐ

12.058.473

12.058.473

 

29

Ninh Văn Thu

17.909.912

Không có TSBĐ

17.909.912

17.909.912

 

30

Ninh Văn Thu

13.276.266

Không có TSBĐ

13.276.266

13.276.266

 

31

Nguyễn Quang Quyền

20.828.204

Không có TSBĐ

20.828.204

20.828.204

 

32

Trần Công Minh

29.849.088

Không có TSBĐ

29.849.088

29.849.088

 

33

Giáp Văn Biên

61.048.063

Không có TSBĐ

61.048.063

61.048.063

 

34

Kiều Mạnh Tuấn

22.784.891

Không có TSBĐ

22.784.891

22.784.891

 

35

Hoàng Quang Tằng

3.555.012

Không có TSBĐ

3.555.012

3.555.012

 

36

Hoàng Quang Tằng

15.534.873

Không có TSBĐ

15.534.873

15.534.873

 

37

Mai Hiển Điệp

10.854.810

Không có TSBĐ

10.854.810

10.854.810

 

38

Mai Hiển Điệp

17.559.470

Không có TSBĐ

17.559.470

17.559.470

 

39

Quách Mạnh Diên

21.086.953

Không có TSBĐ

21.086.953

21.086.953

 

40

Trịnh Văn Duy

38.151.995

Không có TSBĐ

38.151.995

38.151.995

 

41

Vũ Văn Tuấn

8.430.194

Không có TSBĐ

8.430.194

8.430.194

 

42

Phan Thanh Trường

3.902.428

Không có TSBĐ

3.902.428

3.902.428

 

43

Nguyễn Văn Tâm

7.245.228

Không có TSBĐ

7.245.228

7.245.228

 

44

Trần Thanh Hải

19.666.643

Không có TSBĐ

19.666.643

19.666.643

 

45

Trần Công Thanh

8.929.577

Không có TSBĐ

8.929.577

8.929.577

 

46

Mai Văn Điều

24.627.228

Không có TSBĐ

24.627.228

24.627.228

 

47

Nguyễn Duy Hùng

6.595.834

Không có TSBĐ

6.595.834

6.595.834

 

48

Nguyễn Duy Hùng

7.363.473

Không có TSBĐ

7.363.473

7.363.473

 

49

Trịnh Văn Trọng

21.160.079

Không có TSBĐ

21.160.079

21.160.079

 

50

Nguyễn Phan An

7.536.355

Không có TSBĐ

7.536.355

7.536.355

 

51

Nguyễn Đức San

8.532.396

Không có TSBĐ

8.532.396

8.532.396

 

52

Nguyễn Thị Bích Lộc

21.679.111

Không có TSBĐ

21.679.111

21.679.111

 

53

Nguyễn Quyết Định

24.849.637

Không có TSBĐ

24.849.637

24.849.637

 

54

Hoàng Hồng Hải

18.968.743

Không có TSBĐ

18.968.743

18.968.743

 

55

Đỗ Văn Dũng

3.609.744

Không có TSBĐ

3.609.744

3.609.744

 

56

Lê Công Quang

43.884.767

Không có TSBĐ

43.884.767

43.884.767

 

57

Lê Công Quang

6.599.517

Không có TSBĐ

6.599.517

6.599.517

 

58

Đào Quang Hiển

8.717.056

Không có TSBĐ

8.717.056

8.717.056

 

59

Nguyễn Quang Thái

23.809.109

Không có TSBĐ

23.809.109

23.809.109

 

60

Hoàng Sa Mạc

8.562.969

Không có TSBĐ

8.562.969

8.562.969

 

61

Nguyễn Minh Quân

5.955.761

Không có TSBĐ

5.955.761

5.955.761

 

62

Nguyễn Trung Hiếu

2.675.060

Không có TSBĐ

2.675.060

2.675.060

 

63

Trương Việt Hoàng

5.253.171

Không có TSBĐ

5.253.171

5.253.171

 

64

Nguyễn Hữu Tùng

24.900.380

Không có TSBĐ

24.900.380

24.900.380

 

65

Lê Tuấn Anh

9.987.220

Không có TSBĐ

9.987.220

9.987.220

 

66

Nguyễn Văn Nhàn

4.460.742

Không có TSBĐ

4.460.742

4.460.742

 

67

Nguyễn Đình Việt

9.699.715

Không có TSBĐ

9.699.715

9.699.715

 

68

Lê Văn Tuân

23.908.416

Không có TSBĐ

23.908.416

23.908.416

 

69

Nguyễn Văn Hành

10.365.491

Không có TSBĐ

10.365.491

10.365.491

 

70

Vũ Thanh Phong

126.992.595

Không có TSBĐ

126.992.595

126.992.595

 

71

Phạm Văn Khoan

30.489.900

Không có TSBĐ

30.489.900

30.489.900

 

72

Đặng Chung Thủy

9.554.431

Không có TSBĐ

9.554.431

9.554.431

 

73

Phạm Ngọc Phúc

46.035.784

Không có TSBĐ

46.035.784

46.035.784

 

74

Phạm Đăng Khoa

21.835.174

Không có TSBĐ

21.835.174

21.835.174

 

75

Cao Văn Thảo

6.274.497

Không có TSBĐ

6.274.497

6.274.497

 

76

Pham Văn Thành

29.573.859

Không có TSBĐ

29.573.859

29.573.859

 

77

Nguyễn Việt Hưng

4.055.155

Không có TSBĐ

4.055.155

4.055.155

 

78

Nguyễn Phương Nam

15.040.027

Không có TSBĐ

15.040.027

15.040.027

 

79

Trần Hữu Quang

12.846.485

Không có TSBĐ

12.846.485

12.846.485

 

80

Hoàng Khánh Việt

31.402.132

Không có TSBĐ

31.402.132

31.402.132

 

81

Nguyễn Văn Thành

6.099.121

Không có TSBĐ

6.099.121

6.099.121

 

82

Trịnh Đình Hùng

4.323.056

Không có TSBĐ

4.323.056

4.323.056

 

83

Trương Danh Trương

6.166.700

Không có TSBĐ

6.166.700

6.166.700

 

84

Nguyễn Thị Hồng Nhung

57.649.848

Không có TSBĐ

57.649.848

57.649.848

 

85

Nguyễn Văn Dũng

21.313.046

Không có TSBĐ

21.313.046

21.313.046

 

86

Đinh Duy Khánh

41.143.857

Không có TSBĐ

41.143.857

41.143.857

 

87

Bùi Văn Xuya

24.918.976

Không có TSBĐ

24.918.976

24.918.976

 

88

Nguyễn Quang Tuyên

42.131.679

Không có TSBĐ

42.131.679

42.131.679

 

89

Nguyễn Vân Thùy

7.585.396

Không có TSBĐ

7.585.396

7.585.396

 

90

Trần Lý Hùng

46.124.992

Không có TSBĐ

46.124.992

46.124.992

 

91

Nguyễn Tiến Giang

25.763.599

Không có TSBĐ

25.763.599

25.763.599

 

92

Vũ Văn Chung

5.051.547

Không có TSBĐ

5.051.547

5.051.547

 

93

Nguyễn Quốc Tuấn

9.572.232

Không có TSBĐ

9.572.232

9.572.232

 

94

Trương Quốc Huy

9.935.910

Không có TSBĐ

9.935.910

9.935.910

 

95

Đỗ Thi Kim Cúc

31.672.503

Không có TSBĐ

31.672.503

31.672.503

 

96

Đinh Công Danh

5.643.701

Không có TSBĐ

5.643.701

5.643.701

 

97

Nguyễn Thế Công

45.313.112

Không có TSBĐ

45.313.112

45.313.112

 

98

Hà Văn Thắng

1.943.529

Không có TSBĐ

1.943.529

1.943.529

 

99

Dương Công Ước

18.763.930

Không có TSBĐ

18.763.930

18.763.930

 

100

Nguyễn Sơn Hà

6.870.985

Không có TSBĐ

6.870.985

6.870.985

 

101

Vũ Văn Chính

9.896.680

Không có TSBĐ

9.896.680

9.896.680

 

102

Nguyễn Văn Tuấn

13.838.446

Không có TSBĐ

13.838.446

13.838.446

 

103

Trần Văn Lực

18.271.445

Không có TSBĐ

18.271.445

18.271.445

 

104

Trương Tiến Đạt

8.232.640

Không có TSBĐ

8.232.640

8.232.640

 

105

Trương Tiến Đạt

16.396.617

Không có TSBĐ

16.396.617

16.396.617

 

106

Nguyễn Công Giang

3.436.285

Không có TSBĐ

3.436.285

3.436.285

 

107

Bùi Khắc Tú

19.395.390

Không có TSBĐ

19.395.390

19.395.390

 

108

Phạm Trọng Đại

20.570.789

Không có TSBĐ

20.570.789

20.570.789

 

109

Lưu Cung Quân

25.586.742

Không có TSBĐ

25.586.742

25.586.742

 

110

Lê Đình Sỹ

9.833.616

Không có TSBĐ

9.833.616

9.833.616

 

111

Hoàng Tiến Dũng

6.974.921

Không có TSBĐ

6.974.921

6.974.921

 

112

Phạm Thùy Dương

55.798.670

Không có TSBĐ

55.798.670

55.798.670

 

113

Nguyễn Cát Hải Đăng

15.478.883

Không có TSBĐ

15.478.883

15.478.883

 

114

Phùng Văn Hiến

13.979.877

Không có TSBĐ

13.979.877

13.979.877

 

115

Phan Công Thái

7.703.968

Không có TSBĐ

7.703.968

7.703.968

 

116

Nguyễn Ngọc Hải

3.040.988

Không có TSBĐ

3.040.988

3.040.988

 

117

Ngô Quốc Thái

102.857.141

Không có TSBĐ

102.857.141

102.857.141

 

118

Hoàng Văn Việt

71.604.890

Không có TSBĐ

71.604.890

71.604.890

 

119

Đỗ Quang Khuyên

8.718.883

Không có TSBĐ

8.718.883

8.718.883

 

120

Nguyễn Thị Thuần

63.446.690

Không có TSBĐ

63.446.690

63.446.690

 

121

Vũ Văn Thịnh

21.584.077

Không có TSBĐ

21.584.077

21.584.077

 

122

Phạm Việt Chinh

12.265.331

Không có TSBĐ

12.265.331

12.265.331

 

123

Trần Anh Tú

20.049.795

Không có TSBĐ

20.049.795

20.049.795

 

124

Nguyễn Văn Tạo

18.906.833

Không có TSBĐ

18.906.833

18.906.833

 

125

Nguyễn Hữu Tuấn

22.999.644

Không có TSBĐ

22.999.644

22.999.644

 

126

Hà Thế Đức

4.439.569

Không có TSBĐ

4.439.569

4.439.569

 

127

Trần Hoàng Thuấn

7.021.436

Không có TSBĐ

7.021.436

7.021.436

 

128

Vũ Văn Hoa

4.432.414

Không có TSBĐ

4.432.414

4.432.414

 

129

Nguyễn Văn Đoàn

4.464.452

Không có TSBĐ

4.464.452

4.464.452

 

130

Nguyễn Việt Anh

15.399.158

Không có TSBĐ

15.399.158

15.399.158

 

131

Trần Minh Sơn

8.809.800

Không có TSBĐ

8.809.800

8.809.800

 

132

Bùi Đức Tâm

7.414.591

Không có TSBĐ

7.414.591

7.414.591

 

133

Cao Văn Huy

4.835.042

Không có TSBĐ

4.835.042

4.835.042

 

134

Nguyễn Thị Thu Hằng

4.334.229

Không có TSBĐ

4.334.229

4.334.229

 

135

Nguyễn Văn Ninh

4.066.927

Không có TSBĐ

4.066.927

4.066.927

 

136

Ngô Văn Phong

5.629.286

Không có TSBĐ

5.629.286

5.629.286

 

137

Cao Văn Sinh

40.818.528

Không có TSBĐ

40.818.528

40.818.528

 

138

Đỗ Văn Đăng

48.514.451

Không có TSBĐ

48.514.451

48.514.451

 

139

Lê Văn Bắc

4.058.238

Không có TSBĐ

4.058.238

4.058.238

 

140

Đỗ Văn Hiệp

9.650.644

Không có TSBĐ

9.650.644

9.650.644

 

141

Nguyễn Văn Khương

11.433.212

Không có TSBĐ

11.433.212

11.433.212

 

142

Nguyễn Anh Dũng

7.412.961

Không có TSBĐ

7.412.961

7.412.961

 

143

Vũ Văn Trai

5.594.602

Không có TSBĐ

5.594.602

5.594.602

 

144

Hoàng Văn Hưng

17.338.595

Không có TSBĐ

17.338.595

17.338.595

 

145

Trần Văn Đức

7.415.513

Không có TSBĐ

7.415.513

7.415.513

 

146

Trần Văn Lộc

11.395.893

Không có TSBĐ

11.395.893

11.395.893

 

147

Nguyễn Văn Cường

10.610.754

Không có TSBĐ

10.610.754

10.610.754

 

148

Nguyễn Văn Thương

5.692.944

Không có TSBĐ

5.692.944

5.692.944

 

149

Nguyễn Việt Thái

6.083.511

Không có TSBĐ

6.083.511

6.083.511

 

150

Đào Văn Tâm

22.228.909

Không có TSBĐ

22.228.909

22.228.909

 

151

Nguyễn Bá Tiến

34.956.513

Không có TSBĐ

34.956.513

34.956.513

 

152

Trương Văn Tiến

24.289.664

Không có TSBĐ

24.289.664

24.289.664

 

153

Nguyễn Văn Biên

16.027.793

Không có TSBĐ

16.027.793

16.027.793

 

154

Nguyễn Thị Thắm

19.257.128

Không có TSBĐ

19.257.128

19.257.128

 

155

BÀN HỮU TIẾN

29.575.098

Không có TSBĐ

29.575.098

29.575.098

 

156

LÊ QUANG ANH

7.284.795

Không có TSBĐ

7.284.795

7.284.795

 

157

NGUYỄN THÁI SĨ

17.080.628

Không có TSBĐ

17.080.628

17.080.628

 

158

NGÔ NGUYỄN HOÀNG NHÂN

9.008.407

Không có TSBĐ

9.008.407

9.008.407

 

159

TRƯƠNG QUANG DUY

3.651.547

Không có TSBĐ

3.651.547

3.651.547

 

160

HỒ THỊ THANH THÚY

28.671.364

Không có TSBĐ

28.671.364

28.671.364

 

161

VÕ THỊ DIỆU HỒNG

207.474

Không có TSBĐ

207.474

207.474

 

162

HẬU LÂM QUÂN

8.431.982

Không có TSBĐ

8.431.982

8.431.982

 

163

HỒ VĂN THÀNH

1.083.653

Không có TSBĐ

1.083.653

1.083.653

 

164

BÙI DUY HUỲNH HIẾU

14.825.811

Không có TSBĐ

14.825.811

14.825.811

 

165

PHẠM VIẾT TẤN ĐỨC

14.084.375

Không có TSBĐ

14.084.375

14.084.375

 

166

LÊ TẤN ĐẠT

6.008.156

Không có TSBĐ

6.008.156

6.008.156

 

167

TRẦN VĂN TRỌNG

19.681.254

Không có TSBĐ

19.681.254

19.681.254

 

168

TẠ NGỌC BẢO

18.417.461

Không có TSBĐ

18.417.461

18.417.461

 

169

TIÊU MẠNH HƯNG

2.019.210

Không có TSBĐ

2.019.210

2.019.210

 

170

NGUYỄN CAO MINH HIẾU

39.757.939

Không có TSBĐ

39.757.939

39.757.939

 

171

HOÀNG THỊ THANH BÌNH

5.435.650

Không có TSBĐ

5.435.650

5.435.650

 

172

LÊ HOÀNG NAM

19.695.192

Không có TSBĐ

19.695.192

19.695.192

 

173

NGUYỄN TÍN HIẾU

16.000.839

Không có TSBĐ

16.000.839

16.000.839

 

174

NGUYỄN TÍN HIẾU

2.003.937

Không có TSBĐ

2.003.937

2.003.937

 

175

PHAN BỬU HƯNG

4.669.999

Không có TSBĐ

4.669.999

4.669.999

 

176

NGUYỄN VĂN QUÂN

50.877.676

Không có TSBĐ

50.877.676

50.877.676

 

177

NGUYỄN HỮU BÌNH

6.793.612

Không có TSBĐ

6.793.612

6.793.612

 

178

NGUYỄN HỮU BÌNH

25.799.252

Không có TSBĐ

25.799.252

25.799.252

 

179

PHẠM MINH NHỰT

11.159.224

Không có TSBĐ

11.159.224

11.159.224

 

180

TRẦN NGỌC QUANG

7.323.398

Không có TSBĐ

7.323.398

7.323.398

 

181

PHÙNG NGỌC HIỆU

14.091.636

Không có TSBĐ

14.091.636

14.091.636

 

182

VŨ VĂN CÔNG

4.730.334

Không có TSBĐ

4.730.334

4.730.334

 

183

TRẦN THANH TOÀN

37.213.354

Không có TSBĐ

37.213.354

37.213.354

 

184

DƯƠNG TẤN TÀI

18.122.548

Không có TSBĐ

18.122.548

18.122.548

 

185

PHÙNG HỮU LẠC

49.303.672

Không có TSBĐ

49.303.672

49.303.672

 

186

LÊ QUANG MINH

20.051.285

Không có TSBĐ

20.051.285

20.051.285

 

187

TRẦN THẾ HIỂN

4.249.771

Không có TSBĐ

4.249.771

4.249.771

 

188

DƯƠNG HOÀNG MINH

31.068.620

Không có TSBĐ

31.068.620

31.068.620

 

189

DƯƠNG HOÀNG MINH

16.718.315

Không có TSBĐ

16.718.315

16.718.315

 

190

NGUYỄN VĂN TUẤN

36.914.632

Không có TSBĐ

36.914.632

36.914.632

 

191

NGUYỄN THỊ MINH NHẬT

7.797.034

Không có TSBĐ

7.797.034

7.797.034

 

192

NGUYỄN THỊ MINH NHẬT

25.072.153

Không có TSBĐ

25.072.153

25.072.153

 

193

NGUYỄN CHÍ THÀNH

17.141.974

Không có TSBĐ

17.141.974

17.141.974

 

194

NGUYỄN ĐỨC MINH

4.091.515

Không có TSBĐ

4.091.515

4.091.515

 

195

TRẦN CƯƠNG

19.186.275

Không có TSBĐ

19.186.275

19.186.275

 

196

NGUYỄN MINH NĂNG

2.010.715

Không có TSBĐ

2.010.715

2.010.715

 

197

NGUYỄN TẤN LỘC

33.171.014

Không có TSBĐ

33.171.014

33.171.014

 

198

NGUYỄN THANH ĐỨC

4.211.878

Không có TSBĐ

4.211.878

4.211.878

 

199

NGUYỄN THANH SƠN

13.975.518

Không có TSBĐ

13.975.518

13.975.518

 

200

PHƯƠNG THÀNH KHÔN

8.485.302

Không có TSBĐ

8.485.302

8.485.302

 

201

TRẦN QUANG ĐẠT

6.371.308

Không có TSBĐ

6.371.308

6.371.308

 

202

PHẠM ĐỨC SÁNG

24.939.013

Không có TSBĐ

24.939.013

24.939.013

 

203

PHẠM VĂN HIỆU

17.992.700

Không có TSBĐ

17.992.700

17.992.700

 

204

PHẠM NGỌC HIẾU

10.475.836

Không có TSBĐ

10.475.836

10.475.836

 

205

PHẠM NGỌC HIẾU

11.950.429

Không có TSBĐ

11.950.429

11.950.429

 

206

NGUYỄN HOÀNG VUI

3.044.037

Không có TSBĐ

3.044.037

3.044.037

 

207

NGUYỄN HOÀNG VUI

26.674.226

Không có TSBĐ

26.674.226

26.674.226

 

208

DƯƠNG VĂN QUANG

27.097.804

Không có TSBĐ

27.097.804

27.097.804

 

209

TRẦN THỊ LUYẾN

144.617.982

Không có TSBĐ

144.617.982

144.617.982

 

210

NGUYỄN HUỲNH ÂN

15.846.283

Không có TSBĐ

15.846.283

15.846.283

 

211

NGUYỄN HUỲNH ÂN

1.022.992

Không có TSBĐ

1.022.992

1.022.992

 

212

LÊ NHỰT HOÀNG

17.605.753

Không có TSBĐ

17.605.753

17.605.753

 

213

PHẠM ĐÌNH THẮNG

15.135.142

Không có TSBĐ

15.135.142

15.135.142

 

214

ĐẶNG HOÀI THANH

20.040.871

Không có TSBĐ

20.040.871

20.040.871

 

215

LÊ HỒNG THẮNG

38.147.041

Không có TSBĐ

38.147.041

38.147.041

 

216

NGUYỄN ĐỨC HIẾU

1.742.030

Không có TSBĐ

1.742.030

1.742.030

 

217

HUỲNH VĂN NGHỀ

25.764.750

Không có TSBĐ

25.764.750

25.764.750

 

218

HUỲNH TUẤN KIỆT

25.428.492

Không có TSBĐ

25.428.492

25.428.492

 

219

DƯƠNG VĂN KHƯƠNGE

3.250.052

Không có TSBĐ

3.250.052

3.250.052

 

220

ĐOÀN MINH DŨNG

25.183.773

Không có TSBĐ

25.183.773

25.183.773

 

221

TRẦN NGỌC HOÀNG TUẤN

6.905.125

Không có TSBĐ

6.905.125

6.905.125

 

222

NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG

6.707.391

Không có TSBĐ

6.707.391

6.707.391

 

223

LÊ NGUYỄN ANH TUẤN

2.436.900

Không có TSBĐ

2.436.900

2.436.900

 

224

NGUYỄN TÚ TOÀN

23.562.514

Không có TSBĐ

23.562.514

23.562.514

 

225

NGUYỄN TÚ TOÀN

17.160.127

Không có TSBĐ

17.160.127

17.160.127

 

226

NGUYỄN TÚ TOÀN

57.060.711

Không có TSBĐ

57.060.711

57.060.711

 

227

NGUYỄN VĂN TUÔNG

7.826.003

Không có TSBĐ

7.826.003

7.826.003

 

228

SƠN HOÀNG PHÚC

193.906.807

Không có TSBĐ

193.906.807

193.906.807

 

229

SƠN HOÀNG PHÚC

101.685.102

Không có TSBĐ

101.685.102

101.685.102

 

230

LÝ QUỐC VI

4.464.312

Không có TSBĐ

4.464.312

4.464.312

 

231

NGUYỄN THANH THUẬN

17.695.422

Không có TSBĐ

17.695.422

17.695.422

 

232

NGUYỄN THANH THUẬN

6.143.011

Không có TSBĐ

6.143.011

6.143.011

 

233

NGUYỄN THANH THUẬN

14.384.296

Không có TSBĐ

14.384.296

14.384.296

 

234

TRẦN VỊ ĐƯỜNG

56.696.167

Không có TSBĐ

56.696.167

56.696.167

 

235

NGUYỄN TRẦN MINH MẪN

14.427.277

Không có TSBĐ

14.427.277

14.427.277

 

236

VÕ THANH QUYỀN

9.308.704

Không có TSBĐ

9.308.704

9.308.704

 

237

VÕ THANH QUYỀN

9.509.443

Không có TSBĐ

9.509.443

9.509.443

 

238

TRỊNH HOÀNG MINH

30.910.265

Không có TSBĐ

30.910.265

30.910.265

 

239

NGÔ VIẾT TRỌNG PHỤNG

4.512.236

Không có TSBĐ

4.512.236

4.512.236

 

240

PHẠM QUANG BÌNH

20.716.648

Không có TSBĐ

20.716.648

20.716.648

 

241

QUÁCH HUỲNH TRUNG HẬU

2.279.324

Không có TSBĐ

2.279.324

2.279.324

 

242

PHẠM VĂN TIÊN

7.172.991

Không có TSBĐ

7.172.991

7.172.991

 

243

PHẠM VĂN TUẤN ANH

6.101.485

Không có TSBĐ

6.101.485

6.101.485

 

244

NGUYỄN TẤN DŨNG

63.523.053

Không có TSBĐ

63.523.053

63.523.053

 

245

NGUYỄN NGỌC TOÀN

10.314.143

Không có TSBĐ

10.314.143

10.314.143

 

246

BÙI KIM TUYỀN

11.406.269

Không có TSBĐ

11.406.269

11.406.269

 

247

PHAN MỘNG THU

18.459.433

Không có TSBĐ

18.459.433

18.459.433

 

248

TRẦN TẤN TÀI

33.181.891

Không có TSBĐ

33.181.891

33.181.891

 

249

HỒ XUÂN VIỆT

9.693.566

Không có TSBĐ

9.693.566

9.693.566

 

250

HUỲNH NGỌC DUY CƯỜNG

30.311.004

Không có TSBĐ

30.311.004

30.311.004

 

251

BÙI VIẾT QUÝ

13.421.848

Không có TSBĐ

13.421.848

13.421.848

 

252

NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC TRIỀU

14.911.899

Không có TSBĐ

14.911.899

14.911.899

 

253

LÂM VĂN HÙNG

38.970.789

Không có TSBĐ

38.970.789

38.970.789

 

254

TRẦN THỊ KIM CHI

105.485.948

Không có TSBĐ

105.485.948

105.485.948

 

255

LÝ THÁI THỊNH

669.502

Không có TSBĐ

669.502

669.502

 

256

LƯ ĐỨC NGHĨA

16.258.944

Không có TSBĐ

16.258.944

16.258.944

 

257

NGUYỄN NGUYỄN UYÊN VY

6.088.283

Không có TSBĐ

6.088.283

6.088.283

 

258

NGUYỄN NGUYỄN UYÊN VY

5.088.233

Không có TSBĐ

5.088.233

5.088.233

 

259

TRƯƠNG VĂN THỌ

449.218

Không có TSBĐ

449.218

449.218

 

260

NGUYỄN ĐÌNH CÔNG

12.868.354

Không có TSBĐ

12.868.354

12.868.354

 

261

LÂM VĂN THẾ

9.121.044

Không có TSBĐ

9.121.044

9.121.044

 

262

CAO VĂN CƯỜNG

13.982.699

Không có TSBĐ

13.982.699

13.982.699

 

263

NGUYỄN VĂN TUẤN

36.667.298

Không có TSBĐ

36.667.298

36.667.298

 

264

HỒ TIẾN ĐẠT

9.801.916

Không có TSBĐ

9.801.916

9.801.916

 

265

DANH VŨ PHONG

23.964.799

Không có TSBĐ

23.964.799

23.964.799

 

266

DANH VŨ PHONG

7.593.561

Không có TSBĐ

7.593.561

7.593.561

 

267

HUỲNH TUẤN KIỆT

2.415.714

Không có TSBĐ

2.415.714

2.415.714

 

268

TRẦN QUÝ SƠN

1.437.372

Không có TSBĐ

1.437.372

1.437.372

 

269

TRẦN HỮU HUY

1.136.422

Không có TSBĐ

1.136.422

1.136.422

 

270

HUỲNH VĂN TÂM

9.943.601

Không có TSBĐ

9.943.601

9.943.601

 

271

NGUYỄN NGỰ BÌNH

7.232.165

Không có TSBĐ

7.232.165

7.232.165

 

272

PHẠM MINH TÂN

4.690.646

Không có TSBĐ

4.690.646

4.690.646

 

273

NGUYỄN THANH TÙNG

8.412.749

Không có TSBĐ

8.412.749

8.412.749

 

274

NGUYỄN THANH NHÃ

16.831.875

Không có TSBĐ

16.831.875

16.831.875

 

275

HÀ ĐÌNH DIỄN

11.971.132

Không có TSBĐ

11.971.132

11.971.132

 

276

NGUYỄN VĂN ANH KHOA

9.263.547

Không có TSBĐ

9.263.547

9.263.547

 

277

HUỲNH VĂN MƯỜI

1.959.981

Không có TSBĐ

1.959.981

1.959.981

 

278

NGUYỄN CHÍ CÔNG

15.038.067

Không có TSBĐ

15.038.067

15.038.067

 

279

HUỲNH ĐỨC

13.769.966

Không có TSBĐ

13.769.966

13.769.966

 

280

HÀ QUỐC TOÀN

6.519.769

Không có TSBĐ

6.519.769

6.519.769

 

281

VŨ TOÀN PHÚ

26.105.699

Không có TSBĐ

26.105.699

26.105.699

 

282

VŨ TOÀN PHÚ

9.860.373

Không có TSBĐ

9.860.373

9.860.373

 

283

NGUYỄN HỮU CHÍ

1.041.533

Không có TSBĐ

1.041.533

1.041.533

 

284

TRẦN THANH VÂN

20.426.608

Không có TSBĐ

20.426.608

20.426.608

 

285

TRẦN THANH VÂN

12.807.592

Không có TSBĐ

12.807.592

12.807.592

 

286

NGUYỄN VĂN HUY

5.474.466

Không có TSBĐ

5.474.466

5.474.466

 

287

MAI CÔNG MINH

43.862.911

Không có TSBĐ

43.862.911

43.862.911

 

288

HỒ THANH SẮC

20.070.715

Không có TSBĐ

20.070.715

20.070.715

 

289

HUỲNH VĂN ĐEN EM

7.109.932

Không có TSBĐ

7.109.932

7.109.932

 

290

ĐẶNG HỮU LỘC

865.451

Không có TSBĐ

865.451

865.451

 

291

LƯƠNG PHƯỚC HẬU

24.501.452

Không có TSBĐ

24.501.452

24.501.452

 

292

LA VÕ HOÀNG LONG

8.995.656

Không có TSBĐ

8.995.656

8.995.656

 

293

TRẦN HOÀNG THÁI

10.967.380

Không có TSBĐ

10.967.380

10.967.380

 

294

NGUYỄN MINH NHỰT

1.983.307

Không có TSBĐ

1.983.307

1.983.307

 

295

BÙI CHÂU ANH HÀO

64.134.199

Không có TSBĐ

64.134.199

64.134.199

 

296

BÙI TRẦN THANH

25.613.116

Không có TSBĐ

25.613.116

25.613.116

 

297

TRẦN VĂN THI

10.053.368

Không có TSBĐ

10.053.368

10.053.368

 

298

TRẦN VĂN THI

1.541.059

Không có TSBĐ

1.541.059

1.541.059

 

299

NGUYỄN DƯƠNG MINH TÙNG

18.285.932

Không có TSBĐ

18.285.932

18.285.932

 

300

DƯƠNG TUẤN NGHĨA

3.793.009

Không có TSBĐ

3.793.009

3.793.009

 

301

PHAN NGUYỄN ANH SƠN

1.085.887

Không có TSBĐ

1.085.887

1.085.887

 

302

PHAN NGUYỄN ANH SƠN

14.061.108

Không có TSBĐ

14.061.108

14.061.108

 

303

TRẦN THẾ ANH

1.735.135

Không có TSBĐ

1.735.135

1.735.135

 

304

HUỲNH HỒ TRỌNG DŨNG

8.412.161

Không có TSBĐ

8.412.161

8.412.161

 

305

NGUYỄN BẢO XUYÊN

3.398.107

Không có TSBĐ

3.398.107

3.398.107

 

306

TRẦN THANH PHƯỚC

29.380.923

Không có TSBĐ

29.380.923

29.380.923

 

307

TRẦN TRUNG THÀNH

28.641.480

Không có TSBĐ

28.641.480

28.641.480

 

308

NGUYỄN ÚT KHA

35.346.115

Không có TSBĐ

35.346.115

35.346.115

 

309

NGUYỄN ÚT KHA

24.785.390

Không có TSBĐ

24.785.390

24.785.390

 

310

NGUYỄN VŨ

12.349.222

Không có TSBĐ

12.349.222

12.349.222

 

311

NGUYỄN NGỌC QUỐC QUANG

4.045.809

Không có TSBĐ

4.045.809

4.045.809

 

312

VŨ TUẤN DŨNG

4.066.342

Không có TSBĐ

4.066.342

4.066.342

 

313

HỒ QUANG ANH HÀO

15.670.867

Không có TSBĐ

15.670.867

15.670.867

 

314

NGUYỄN HOÀNG ANH

17.806.689

Không có TSBĐ

17.806.689

17.806.689

 

315

NGUYỄN MINH LUÂN

5.129.105

Không có TSBĐ

5.129.105

5.129.105

 

316

NGUYỄN MINH LUÂN

48.033.286

Không có TSBĐ

48.033.286

48.033.286

 

317

NGUYỄN TẤN THÔNG

74.079.636

Không có TSBĐ

74.079.636

74.079.636

 

318

CHÂU HỒNG THẮNG

10.616.657

Không có TSBĐ

10.616.657

10.616.657

 

319

TRẦN VĂN THÁI

28.259.719

Không có TSBĐ

28.259.719

28.259.719

 

320

TRẦN BÁ DƯ

478.817

Không có TSBĐ

478.817

478.817

 

321

ƯNG A BẢO

4.906.235

Không có TSBĐ

4.906.235

4.906.235

 

322

ƯNG A BẢO

16.519.286

Không có TSBĐ

16.519.286

16.519.286

 

323

ƯNG A BẢO

3.804.548

Không có TSBĐ

3.804.548

3.804.548

 

324

ƯNG A BẢO

49.280.234

Không có TSBĐ

49.280.234

49.280.234

 

325

ƯNG A BẢO

46.307.311

Không có TSBĐ

46.307.311

46.307.311

 

326

MAI QUỐC ANH

5.194.965

Không có TSBĐ

5.194.965

5.194.965

 

327

NGUYỄN THANH TOÀN

9.410.084

Không có TSBĐ

9.410.084

9.410.084

 

328

NGUYỄN THÀNH DỨT

9.338.723

Không có TSBĐ

9.338.723

9.338.723

 

329

HUỲNH DUY THÁI

13.827.211

Không có TSBĐ

13.827.211

13.827.211

 

330

LƯU CHÍ DIỆU

10.921.415

Không có TSBĐ

10.921.415

10.921.415

 

331

LÊ QUỐC HUY

5.995.107

Không có TSBĐ

5.995.107

5.995.107

 

332

NGUYỄN VĂN TÀI

17.114.343

Không có TSBĐ

17.114.343

17.114.343

 

333

DƯƠNG TIẾN QUÂN

978.521

Không có TSBĐ

978.521

978.521

 

334

NGUYỄN VĂN TẤN

12.917.799

Không có TSBĐ

12.917.799

12.917.799

 

335

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

44.336.042

Không có TSBĐ

44.336.042

44.336.042

 

336

TRƯƠNG HUỲNH ĐỨC

20.301.703

Không có TSBĐ

20.301.703

20.301.703

 

337

LÊ VĂN HỚN

44.670.404

Không có TSBĐ

44.670.404

44.670.404

 

338

HUỲNH THỊ NGỌC NHUNG

14.717.305

Không có TSBĐ

14.717.305

14.717.305

 

339

NGUYỄN THỊ DIỄN

25.712.526

Không có TSBĐ

25.712.526

25.712.526

 

340

NGUYỄN ANH TUẤN

17.373.642

Không có TSBĐ

17.373.642

17.373.642

 

341

VŨ ĐẮC QUYỀN

22.865.279

Không có TSBĐ

22.865.279

22.865.279

 

342

LÊ TÔN BẢO QUỐC

11.407.777

Không có TSBĐ

11.407.777

11.407.777

 

343

LÊ TÔN BẢO QUỐC

8.178.962

Không có TSBĐ

8.178.962

8.178.962

 

344

LÊ TÔN BẢO QUỐC

8.638.264

Không có TSBĐ

8.638.264

8.638.264

 

345

TRẦN TRUNG TÍN

39.507.159

Không có TSBĐ

39.507.159

39.507.159

 

346

NGUYỄN TẤN LỘC

50.057.505

Không có TSBĐ

50.057.505

50.057.505

 

347

NGUYỄN TẤN LỘC

14.594.235

Không có TSBĐ

14.594.235

14.594.235

 

348

VŨ TUẤN THÀNH

38.278.147

Không có TSBĐ

38.278.147

38.278.147

 

349

NGUYỄN THANH SANG

1.935.877

Không có TSBĐ

1.935.877

1.935.877

 

350

NGUYỄN THANH TÙNG

28.864.720

Không có TSBĐ

28.864.720

28.864.720

 

351

TRẦN NGỌC ĐẾN

18.416.236

Không có TSBĐ

18.416.236

18.416.236

 

352

LÊ THÀNH KIỆT

56.942.679

Không có TSBĐ

56.942.679

56.942.679

 

353

VŨ HỒNG TIẾN

33.233.218

Không có TSBĐ

33.233.218

33.233.218

 

354

CHU TRẦN THIỆN

106.566.505

Không có TSBĐ

106.566.505

106.566.505

 

355

TRẦN TRỌNG TÂN

4.075.568

Không có TSBĐ

4.075.568

4.075.568

 

356

NGUYỄN HỮU QUYỀN

9.989.607

Không có TSBĐ

9.989.607

9.989.607

 

357

NGUYỄN HỮU QUYỀN

18.388.448

Không có TSBĐ

18.388.448

18.388.448

 

358

TRẦN CÔNG NGHỊ

20.658.542

Không có TSBĐ

20.658.542

20.658.542

 

359

NGUYỄN CÔNG ĐỨC

16.157.384

Không có TSBĐ

16.157.384

16.157.384

 

360

TRỊNH ANH NGUYÊN

26.450.491

Không có TSBĐ

26.450.491

26.450.491

 

361

PHẠM THANH BÌNH

4.237.079

Không có TSBĐ

4.237.079

4.237.079

 

362

LƯƠNG THỊ KIỀU MY

104.965.714

Không có TSBĐ

104.965.714

104.965.714

 

363

LƯƠNG THỊ KIỀU MY

39.527.111

Không có TSBĐ

39.527.111

39.527.111

 

364

LƯƠNG THỊ KIỀU MY

12.230.451

Không có TSBĐ

12.230.451

12.230.451

 

365

DƯƠNG NGỌC NHƯ QUỲNH

6.204.648

Không có TSBĐ

6.204.648

6.204.648

 

366

NGUYỄN ANH PHƯƠNG

14.125.287

Không có TSBĐ

14.125.287

14.125.287

 

367

NGUYỄN VĂN TRÍ

51.285.563

Không có TSBĐ

51.285.563

51.285.563

 

368

NGUYỄN BÁ HÙNG

14.758.954

Không có TSBĐ

14.758.954

14.758.954

 

369

TRẦN HỮU HẬU

39.370.684

Không có TSBĐ

39.370.684

39.370.684

 

370

HUỲNH NGỌC PHI

16.506.562

Không có TSBĐ

16.506.562

16.506.562

 

371

NGUYỄN THANH TUẤN

61.350.387

Không có TSBĐ

61.350.387

61.350.387

 

372

TRẦN THỊ HẠNH

46.211.205

Không có TSBĐ

46.211.205

46.211.205

 

373

LÊ VĂN TRUNG

7.193.754

Không có TSBĐ

7.193.754

7.193.754

 

374

NGUYỄN CẢNH THẮNG

6.953.231

Không có TSBĐ

6.953.231

6.953.231

 

375

PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT

6.793.973

Không có TSBĐ

6.793.973

6.793.973

 

376

NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG

68.069.959

Không có TSBĐ

68.069.959

68.069.959

 

377

NGUYỄN CÔNG PHÚC

19.223.183

Không có TSBĐ

19.223.183

19.223.183

 

378

NGUYỄN VĂN TÂN

5.786.459

Không có TSBĐ

5.786.459

5.786.459

 

379

LÊ TRÍ THÀNH

6.992.042

Không có TSBĐ

6.992.042

6.992.042

 

380

HỒ ĐẮC MINH NHÂN

13.207.095

Không có TSBĐ

13.207.095

13.207.095

 

381

NGUYỄN THỊ KIỀU MỸ

13.307.934

Không có TSBĐ

13.307.934

13.307.934

 

382

BÙI TẤN ĐẠT

88.897.527

Không có TSBĐ

88.897.527

88.897.527

 

383

NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH

41.140.842

Không có TSBĐ

41.140.842

41.140.842

 

384

NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH

29.673.542

Không có TSBĐ

29.673.542

29.673.542

 

385

ĐỖ CÔNG SƠN

9.326.769

Không có TSBĐ

9.326.769

9.326.769

 

386

TRẦN VĂN ĐẠT

15.833.748

Không có TSBĐ

15.833.748

15.833.748

 

387

DƯƠNG MINH TRUNG

9.340.424

Không có TSBĐ

9.340.424

9.340.424

 

388

NGUYỄN TIẾN CÔNG

3.181.061

Không có TSBĐ

3.181.061

3.181.061

 

389

NGUYỄN TRÍ KIÊN

10.959.695

Không có TSBĐ

10.959.695

10.959.695

 

390

NGÔ VĂN PHÚ

5.596.322

Không có TSBĐ

5.596.322

5.596.322

 

391

NGÔ VĂN PHÚ

21.061.579

Không có TSBĐ

21.061.579

21.061.579

 

392

PHẠM VÂN HÀ

14.582.622

Không có TSBĐ

14.582.622

14.582.622

 

393

HUỲNH TẤN LONG

4.813.188

Không có TSBĐ

4.813.188

4.813.188

 

394

NGUYỄN HOÀNG VINH QUÝ

9.295.232

Không có TSBĐ

9.295.232

9.295.232

 

395

NGUYỄN MẠNH TOÀN

1.958.348

Không có TSBĐ

1.958.348

1.958.348

 

396

NGUYỄN VĂN THÀNH

71.307.752

Không có TSBĐ

71.307.752

71.307.752

 

397

ĐỖ THỊ AN

96.604.697

Không có TSBĐ

96.604.697

96.604.697

 

398

PHẠM VĂN MẠNH

119.403.434

Không có TSBĐ

119.403.434

119.403.434

 

399

KHA NGỌC SANG

2.369.559

Không có TSBĐ

2.369.559

2.369.559

 

400

NGUYỄN THANH NHÃ

78.107.241

Không có TSBĐ

78.107.241

78.107.241

 

401

NGUYỄN VĂN ĐẸP

9.925.910

Không có TSBĐ

9.925.910

9.925.910

 

402

NGUYỄN MINH TÂM

593.087

Không có TSBĐ

593.087

593.087

 

403

ĐINH MINH DUY

2.578.882

Không có TSBĐ

2.578.882

2.578.882

 

404

NGUYỄN VĂN BON

10.137.840

Không có TSBĐ

10.137.840

10.137.840

 

405

TRẦN NGỌC SỸ

41.187.043

Không có TSBĐ

41.187.043

41.187.043

 

406

TRẦN NGỌC SỸ

34.562.930

Không có TSBĐ

34.562.930

34.562.930

 

407

NGUYỄN MẠNH TƯỞNG

5.037.145

Không có TSBĐ

5.037.145

5.037.145

 

408

TRẦN THÀNH CHÂN

29.915.409

Không có TSBĐ

29.915.409

29.915.409

 

409

TRẦN BÉ PHƯƠNG

9.299.094

Không có TSBĐ

9.299.094

9.299.094

 

410

ĐỖ VĂN HÙNG

40.552.472

Không có TSBĐ

40.552.472

40.552.472

 

411

LÊ VĂN THANH

6.688.707

Không có TSBĐ

6.688.707

6.688.707

 

412

NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG

33.849.729

Không có TSBĐ

33.849.729

33.849.729

 

413

CHAN LỆ HƯƠNG

3.609.919

Không có TSBĐ

3.609.919

3.609.919

 

414

NGUYỄN TRỌNG TÍN

7.860.713

Không có TSBĐ

7.860.713

7.860.713

 

415

NGUYỄN MINH THIỆN

22.018.846

Không có TSBĐ

22.018.846

22.018.846

 

416

HUỲNH PHƯƠNG LOAN

7.137.810

Không có TSBĐ

7.137.810

7.137.810

 

417

HUỲNH PHƯƠNG LOAN

46.640.993

Không có TSBĐ

46.640.993

46.640.993

 

418

LÊ HUY TUẤN

8.800.615

Không có TSBĐ

8.800.615

8.800.615

 

419

PHẠM NGỌC DŨNG

6.393.489

Không có TSBĐ

6.393.489

6.393.489

 

420

TĂNG CHÍ TOÀN

1.680.871

Không có TSBĐ

1.680.871

1.680.871

 

421

NGUYỄN THÀNH ĐẠT

3.129.339

Không có TSBĐ

3.129.339

3.129.339

 

422

NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT

34.189.612

Không có TSBĐ

34.189.612

34.189.612

 

423

NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT

7.714.774

Không có TSBĐ

7.714.774

7.714.774

 

424

TRẦN THÁI CƯỜNG

3.221.987

Không có TSBĐ

3.221.987

3.221.987

 

425

LÊ VŨ HOÀNG MINH

6.439.523

Không có TSBĐ

6.439.523

6.439.523

 

426

LÊ VĂN TOÀN

40.016.395

Không có TSBĐ

40.016.395

40.016.395

 

427

NGUYỄN TRỌNG NHẬT

29.681.530

Không có TSBĐ

29.681.530

29.681.530

 

428

NGUYỄN TRỌNG NHẬT

35.700.054

Không có TSBĐ

35.700.054

35.700.054

 

429

LÊ VĂN THẠNH

4.003.824

Không có TSBĐ

4.003.824

4.003.824

 

430

HOÀNG DUY BẢO

6.210.144

Không có TSBĐ

6.210.144

6.210.144

 

431

NGUYỄN VĂN DU

2.666.157

Không có TSBĐ

2.666.157

2.666.157

 

432

NGUYỄN VĂN DU

29.055.511

Không có TSBĐ

29.055.511

29.055.511

 

433

PHAN THỊ KIỀU TRUNG

5.612.161

Không có TSBĐ

5.612.161

5.612.161

 

434

NGUYỄN THANH PHONG

6.294.703

Không có TSBĐ

6.294.703

6.294.703

 

435

PHẠM HOÀNG KHOA

6.931.006

Không có TSBĐ

6.931.006

6.931.006

 

436

TIÊU HỒN SỒI

3.956.668

Không có TSBĐ

3.956.668

3.956.668

 

437

TỐNG VĂN CHÍNH

11.060.778

Không có TSBĐ

11.060.778

11.060.778

 

438

TRẦN XUÂN ĐA

9.471.373

Không có TSBĐ

9.471.373

9.471.373

 

439

NGUYỄN CÔNG LẬP

2.983.619

Không có TSBĐ

2.983.619

2.983.619

 

440

NGUYỄN TRUNG THÀNH

3.842.268

Không có TSBĐ

3.842.268

3.842.268

 

441

NGUYỄN QUỲNH NGỌC TRANG

44.126.410

Không có TSBĐ

44.126.410

44.126.410

 

442

NGUYỄN PHỈ HOÀNG

12.481.834

Không có TSBĐ

12.481.834

12.481.834

 

443

NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG

68.045.705

Không có TSBĐ

68.045.705

68.045.705

 

444

NGUYỄN TRIỆU ĐĂNG

96.000.871

Không có TSBĐ

96.000.871

96.000.871

 

445

LÊ DUY KHƯƠNG

11.014.168

Không có TSBĐ

11.014.168

11.014.168

 

446

HOÀNG PHÚ THỊNH

14.360.362

Không có TSBĐ

14.360.362

14.360.362

 

447

NGUYỄN TRỌNG HƯNG

3.958.920

Không có TSBĐ

3.958.920

3.958.920

 

448

NGÔ CÔNG TRÍCH THẠCH

3.107.659

Không có TSBĐ

3.107.659

3.107.659

 

449

DƯƠNG THỊ NGỌC LÝ

1.558.023

Không có TSBĐ

1.558.023

1.558.023

 

450

TRẦN ĐỨC NĂNG

6.410.615

Không có TSBĐ

6.410.615

6.410.615

 

451

NGUYỄN VĂN TRẠNG

1.905.352

Không có TSBĐ

1.905.352

1.905.352

 

452

NGUYỄN THANH HẰNG

3.612.603

Không có TSBĐ

3.612.603

3.612.603

 

453

NGUYỄN LÊ HOÀNG

19.421.142

Không có TSBĐ

19.421.142

19.421.142

 

454

NGUYỄN LÊ HOÀNG

9.158.786

Không có TSBĐ

9.158.786

9.158.786

 

455

NGUYỄN KHANG TRIỀU

6.189.690

Không có TSBĐ

6.189.690

6.189.690

 

456

PHẠM VĂN KIỆT

18.972.924

Không có TSBĐ

18.972.924

18.972.924

 

457

PHẠM VĂN KIỆT

11.980.981

Không có TSBĐ

11.980.981

11.980.981

 

458

NGUYỄN LƯU TÂM

21.165.892

Không có TSBĐ

21.165.892

21.165.892

 

459

LÊ ĐÌNH QUÂN

63.243.475

Không có TSBĐ

63.243.475

63.243.475

 

460

HUỲNH QUỐC THUẬN

4.066.466

Không có TSBĐ

4.066.466

4.066.466

 

461

NGUYỄN KHIẾT CHÁNH

450.406

Không có TSBĐ

450.406

450.406

 

462

TRẦN QUỐC THẮNG

8.240.235

Không có TSBĐ

8.240.235

8.240.235

 

463

TRẦN QUỐC THẮNG

14.944.325

Không có TSBĐ

14.944.325

14.944.325

 

464

PHAN PHÚ THANH

14.173.400

Không có TSBĐ

14.173.400

14.173.400

 

465

VÕ MINH NHẬT

9.381.736

Không có TSBĐ

9.381.736

9.381.736

 

466

TRẦN TẤN ĐẠT

13.635.353

Không có TSBĐ

13.635.353

13.635.353

 

467

TRẦN DUY TƯỜNG

21.569.695

Không có TSBĐ

21.569.695

21.569.695

 

468

NHU HÁN SOAN

8.768.240

Không có TSBĐ

8.768.240

8.768.240

 

469

HỒ ĐẮC TUẤN

11.515.292

Không có TSBĐ

11.515.292

11.515.292

 

470

LÊ QUANG ĐẮC

10.334.782

Không có TSBĐ

10.334.782

10.334.782

 

471

PHẠM DUY

25.610.713

Không có TSBĐ

25.610.713

25.610.713

 

472

NGUYỄN VĨNH KỲ

4.291.642

Không có TSBĐ

4.291.642

4.291.642

 

473

ĐINH HOÀNG ANH TUẤN

37.968.141

Không có TSBĐ

37.968.141

37.968.141

 

474

PHẠM QUYÊN QUYÊN

115.758.343

Không có TSBĐ

115.758.343

115.758.343

 

475

NGUYỄN THỊ LIÊN

121.393.653

Không có TSBĐ

121.393.653

121.393.653

 

476

NGÔ VĂN HIẾU

18.186.984

Không có TSBĐ

18.186.984

18.186.984

 

477

TRẦN HOÀNG HẢI

5.392.695

Không có TSBĐ

5.392.695

5.392.695

 

478

HUỲNH MINH PHÚ

32.241.223

Không có TSBĐ

32.241.223

32.241.223

 

479

LÊ VĂN PHONG

13.723.644

Không có TSBĐ

13.723.644

13.723.644

 

480

NGUYỄN THANH TUẤN

13.118.113

Không có TSBĐ

13.118.113

13.118.113

 

481

TRƯƠNG TUẤN TIỆP

10.386.475

Không có TSBĐ

10.386.475

10.386.475

 

482

LƯU THỊ HẰNG

62.442.134

Không có TSBĐ

62.442.134

62.442.134

 

483

TRẦN VIỆT HẢI

7.420.520

Không có TSBĐ

7.420.520

7.420.520

 

484

TRẦN VIỆT HẢI

6.655.937

Không có TSBĐ

6.655.937

6.655.937

 

485

TRẦN VIỆT HẢI

21.077.933

Không có TSBĐ

21.077.933

21.077.933

 

486

TRẦN QUỐC DUY

13.940.811

Không có TSBĐ

13.940.811

13.940.811

 

487

NGUYỄN THẾ HẢI

41.876.048

Không có TSBĐ

41.876.048

41.876.048

 

488

NGÔ TRỌNG NGUYÊN

7.022.665

Không có TSBĐ

7.022.665

7.022.665

 

489

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

3.116.646

Không có TSBĐ

3.116.646

3.116.646

 

490

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

10.121.983

Không có TSBĐ

10.121.983

10.121.983

 

491

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

5.439.470

Không có TSBĐ

5.439.470

5.439.470

 

492

THUẬN VĂN TRỌNG

26.921.464

Không có TSBĐ

26.921.464

26.921.464

 

493

VÕ VĂN VƯƠNG VŨ

19.500.580

Không có TSBĐ

19.500.580

19.500.580

 

494

VÕ VĂN VƯƠNG VŨ

14.070.757

Không có TSBĐ

14.070.757

14.070.757

 

495

DIỆP TỤA

23.839.703

Không có TSBĐ

23.839.703

23.839.703

 

496

DIỆP TỤA

20.450.171

Không có TSBĐ

20.450.171

20.450.171

 

497

NGUYỄN THỊ MINH THÙY

8.392.221

Không có TSBĐ

8.392.221

8.392.221

 

498

TRẦN THANH NGUYÊN

10.470.266

Không có TSBĐ

10.470.266

10.470.266

 

499

DƯƠNG MINH TÌNH

1.035.363

Không có TSBĐ

1.035.363

1.035.363

 

500

DƯƠNG MINH TÌNH

19.732.780

Không có TSBĐ

19.732.780

19.732.780

 

501

TRẦN VĂN THU

4.762.459

Không có TSBĐ

4.762.459

4.762.459

 

502

HỒ NGỌC MỸ

17.323.314

Không có TSBĐ

17.323.314

17.323.314

 

503

ĐOÀN ĐĂNG DOANH

18.587.798

Không có TSBĐ

18.587.798

18.587.798

 

504

TRẦN VĂN LỊCH

91.266.269

Không có TSBĐ

91.266.269

91.266.269

 

505

MAI VĂN CƯỜNG

11.358.783

Không có TSBĐ

11.358.783

11.358.783

 

506

ĐỖ HOÀNG GIANG

65.577.225

Không có TSBĐ

65.577.225

65.577.225

 

507

NGUYỄN THANH THÀNH

2.070.755

Không có TSBĐ

2.070.755

2.070.755

 

508

NGUYỄN HOÀNG SƠN

29.783.301

Không có TSBĐ

29.783.301

29.783.301

 

509

TRẦN MINH TÙNG

28.229.672

Không có TSBĐ

28.229.672

28.229.672

 

510

VÕ TẤN ĐẠT

34.069.860

Không có TSBĐ

34.069.860

34.069.860

 

511

NGUYỄN VĂN TUYÊN

25.968.800

Không có TSBĐ

25.968.800

25.968.800

 

512

PHAN HÙNG BIÊN

18.720.923

Không có TSBĐ

18.720.923

18.720.923

 

513

NGUYỄN HỮU TRỌNG

4.436.016

Không có TSBĐ

4.436.016

4.436.016

 

514

ĐINH VĂN TĨNH

2.253.343

Không có TSBĐ

2.253.343

2.253.343

 

515

NGUYỄN THANH SƠN

37.915.777

Không có TSBĐ

37.915.777

37.915.777

 

516

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

42.448.289

Không có TSBĐ

42.448.289

42.448.289

 

517

NGUYỄN VĂN MỚI

14.764.722

Không có TSBĐ

14.764.722

14.764.722

 

518

PHẠM HIẾU TRUNG

149.963.316

Không có TSBĐ

149.963.316

149.963.316

 

519

NGUYỄN QUỐC TÚ

4.171.401

Không có TSBĐ

4.171.401

4.171.401

 

520

ĐẶNG XUÂN LỘC

2.068.273

Không có TSBĐ

2.068.273

2.068.273

 

521

THÂN VĂN DƯỞNG

2.062.510

Không có TSBĐ

2.062.510

2.062.510

 

522

NGUYỄN HẠNH PHÚC

7.945.546

Không có TSBĐ

7.945.546

7.945.546

 

523

LÊ ANH SƠN

3.240.962

Không có TSBĐ

3.240.962

3.240.962

 

524

TRƯƠNG VĂN VIỆT

14.298.320

Không có TSBĐ

14.298.320

14.298.320

 

525

NGUYỄN HOÀI THƯƠNG

24.013.242

Không có TSBĐ

24.013.242

24.013.242

 

526

VÕ CHÍ BÌNH

11.567.731

Không có TSBĐ

11.567.731

11.567.731

 

527

PHẠM CAO CƯỜNG

3.208.422

Không có TSBĐ

3.208.422

3.208.422

 

528

ĐẶNG HOÀNG NHÂN

11.915.989

Không có TSBĐ

11.915.989

11.915.989

 

529

TỪ BỬU TRÂN

3.208.292

Không có TSBĐ

3.208.292

3.208.292

 

530

TRƯƠNG CÔNG CHINH

3.052.640

Không có TSBĐ

3.052.640

3.052.640

 

531

TRẦN VĂN ĐƯỢC

3.676.953

Không có TSBĐ

3.676.953

3.676.953

 

532

ĐINH ĐẠI THÀNH

20.290.190

Không có TSBĐ

20.290.190

20.290.190

 

533

NGUYỄN THÀNH KHIỂN

8.401.544

Không có TSBĐ

8.401.544

8.401.544

 

534

TRẦN BẢO LONG

6.550.438

Không có TSBĐ

6.550.438

6.550.438

 

535

TRƯƠNG HOÀNG ANH

3.729.128

Không có TSBĐ

3.729.128

3.729.128

 

536

NGUYỄN NGỌC THANH TUẤN

3.940.992

Không có TSBĐ

3.940.992

3.940.992

 

537

ĐẶNG NGỌC HÙNG

9.400.223

Không có TSBĐ

9.400.223

9.400.223

 

538

NGUYỄN VĂN TÍN

36.751.136

Không có TSBĐ

36.751.136

36.751.136

 

539

TRẦN THỊ KIỀU

98.501.513

Không có TSBĐ

98.501.513

98.501.513

 

540

PHAN ĐỨC NGUYÊN

8.516.957

Không có TSBĐ

8.516.957

8.516.957

 

541

LÊ VĂN TRẠNG

6.426.954

Không có TSBĐ

6.426.954

6.426.954

 

542

VÕ TUẤN HUYỀN

4.796.484

Không có TSBĐ

4.796.484

4.796.484

 

543

ĐẶNG VŨ LONG

23.124.229

Không có TSBĐ

23.124.229

23.124.229

 

544

PHAN VĂN TÂM

6.709.707

Không có TSBĐ

6.709.707

6.709.707

 

545

TRẦN CŨNG BẢO TOÀN

5.940.620

Không có TSBĐ

5.940.620

5.940.620

 

546

CỔ TẤN PHÁT

2.091.898

Không có TSBĐ

2.091.898

2.091.898

 

547

NGUYỄN ANH HÒA

15.431.916

Không có TSBĐ

15.431.916

15.431.916

 

548

NGUYỄN HOÀNG DŨNG

18.287.274

Không có TSBĐ

18.287.274

18.287.274

 

549

NGUYỄN TÀI TRÍ

8.247.558

Không có TSBĐ

8.247.558

8.247.558

 

550

NGUYỄN TUẤN ANH

1.501.106

Không có TSBĐ

1.501.106

1.501.106

 

551

TRẦN VĂN BÉ

4.091.011

Không có TSBĐ

4.091.011

4.091.011

 

552

LƯU TẤN BIÊN

51.728.604

Không có TSBĐ

51.728.604

51.728.604

 

553

NGUYỄN THÁI LONG

21.912.922

Không có TSBĐ

21.912.922

21.912.922

 

554

TRẦN THANH HIỆP

7.374.441

Không có TSBĐ

7.374.441

7.374.441

 

555

LÃ ANH GIÁP

19.840.055

Không có TSBĐ

19.840.055

19.840.055

 

556

NGUYỄN KHÁNH TOÀN

5.796.065

Không có TSBĐ

5.796.065

5.796.065

 

557

NGUYỄN VĂN HUY

5.184.227

Không có TSBĐ

5.184.227

5.184.227

 

558

LƯU CHÍ TÂN

13.532.780

Không có TSBĐ

13.532.780

13.532.780

 

559

TẠ HOÀNG ĐIỆP

5.085.611

Không có TSBĐ

5.085.611

5.085.611

 

560

LÊ HOÀN THI

31.527.916

Không có TSBĐ

31.527.916

31.527.916

 

561

ĐẶNG VĂN QUÍ

13.876.215

Không có TSBĐ

13.876.215

13.876.215

 

562

NGUYỄN HỮU ANH TÍN

17.318.967

Không có TSBĐ

17.318.967

17.318.967

 

563

NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH

7.179.106

Không có TSBĐ

7.179.106

7.179.106

 

564

TRẦN TUẤN NGHĨA

32.801.044

Không có TSBĐ

32.801.044

32.801.044

 

565

NGUYỄN QUỐC ĐẠT

8.638.174

Không có TSBĐ

8.638.174

8.638.174

 

566

LÊ HỒNG LOAN

13.779.000

Không có TSBĐ

13.779.000

13.779.000

 

567

TRƯƠNG VĨNH NGUYÊN

12.784.580

Không có TSBĐ

12.784.580

12.784.580

 

568

BÙI QUANG HUY

4.693.947

Không có TSBĐ

4.693.947

4.693.947

 

569

LÂM VĂN GIÀU

19.010.414

Không có TSBĐ

19.010.414

19.010.414

 

570

TRẦN GIA HUY

4.541.614

Không có TSBĐ

4.541.614

4.541.614

 

571

NGUYỄN HOÀNG THÔNG

10.687.769

Không có TSBĐ

10.687.769

10.687.769

 

572

NGUYỄN ANH QUỐC

26.482.658

Không có TSBĐ

26.482.658

26.482.658

 

573

NGUYỄN VĂN PHÚ

8.039.108

Không có TSBĐ

8.039.108

8.039.108

 

574

HOÀNG ĐĂNG CHIẾN

77.745.874

Không có TSBĐ

77.745.874

77.745.874

 

575

TÀI NGỌC ÁNH

13.752.989

Không có TSBĐ

13.752.989

13.752.989

 

576

NGUYỄN THÀNH TUẤN VŨ

39.156.323

Không có TSBĐ

39.156.323

39.156.323

 

577

TRẦN ANH ĐẠI

9.665.734

Không có TSBĐ

9.665.734

9.665.734

 

578

NGUYỄN THANH HIỆP

4.170.418

Không có TSBĐ

4.170.418

4.170.418

 

579

LÊ VĂN NAM

15.407.939

Không có TSBĐ

15.407.939

15.407.939

 

580

NGUYỄN QUỐC THÁI

8.437.733

Không có TSBĐ

8.437.733

8.437.733

 

581

DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG

11.305.885

Không có TSBĐ

11.305.885

11.305.885

 

582

PHAN HUY BÌNH

7.211.825

Không có TSBĐ

7.211.825

7.211.825

 

583

PHẠM MINH ĐỨC

17.913.678

Không có TSBĐ

17.913.678

17.913.678

 

584

TRƯƠNG VĂN NGỌC

9.041.089

Không có TSBĐ

9.041.089

9.041.089

 

585

BÙI MINH TÂN

95.304.986

Không có TSBĐ

95.304.986

95.304.986

 

586

NGUYỄN HIẾU LỄ

15.404.939

Không có TSBĐ

15.404.939

15.404.939

 

587

NGUYỄN MINH TRIẾT

48.663.087

Không có TSBĐ

48.663.087

48.663.087

 

588

NGUYỄN VĂN HUY THẮNG

10.575.410

Không có TSBĐ

10.575.410

10.575.410

 

589

NGUYỄN HỒNG PHƯỚC

126.909.704

Không có TSBĐ

126.909.704

126.909.704

 

590

HỒ VĂN KIỆT

122.514.726

Không có TSBĐ

122.514.726

122.514.726

 

591

ĐẶNG CHÍ HÙNG

4.763.392

Không có TSBĐ

4.763.392

4.763.392

 

Tổng cộng

11.696.967.872

 

11.696.967.872

11.696.967.872

 

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện):

Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 2/5/2024 đến 16h00 ngày 6/5/2024.

- Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 6/5/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 6/5/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá:

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông báo khác:

Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:

Trung tâm Quản lý & xử lý nợ - Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam.

Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank