»

Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, PGD của VietinBank - Từ thứ 2 tới thứ 6 (trừ ngày lễ, tết).

Thu giữ tài sản bảo đảm Ngày 06/5/2024 04:20

VietinBank thông báo bán khoản nợ

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

VietinBank thông báo bán khoản nợ

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: Gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

(TSBĐ)

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

 
 

1

Phạm Văn Cường

2.843.069

Không có TSBĐ

2.635.251

2.635.251

 

2

Tô Văn Quyết

27.150.700

Không có TSBĐ

24.435.630

24.435.630

 

3

Trần Đức Trung

6.247.408

Không có TSBĐ

5.622.667

5.622.667

 

4

Lê Minh Kế

3.257.756

Không có TSBĐ

2.931.980

2.931.980

 

5

Phạm Thanh Bá

28.296.845

Không có TSBĐ

25.993.262

25.993.262

 

6

Phạm Ngọc Nhân

1.763.688

Không có TSBĐ

1.587.319

1.587.319

 

7

Đào Quang Thọ

14.213.758

Không có TSBĐ

12.792.382

12.792.382

 

8

Nguyễn Vũ Cường

6.232.501

Không có TSBĐ

5.609.251

5.609.251

 

9

Phạm Văn Điệp

382.502

Không có TSBĐ

354.131

354.131

 

10

Phùng Văn Hiệp

11.294.107

Không có TSBĐ

10.164.696

10.164.696

 

11

Nguyễn Vũ Nam

14.264.552

Không có TSBĐ

12.838.097

12.838.097

 

12

Nguyễn Văn Thái

19.215.338

Không có TSBĐ

17.293.804

17.293.804

 

13

Phạm Văn Kiên

2.949.200

Không có TSBĐ

2.654.280

2.654.280

 

14

Nguyễn Anh Tú

4.109.286

Không có TSBĐ

3.698.357

3.698.357

 

15

Nguyễn Quang Ninh

7.094.306

Không có TSBĐ

6.384.875

6.384.875

 

16

Đinh Bá Thi

3.195.350

Không có TSBĐ

2.875.815

2.875.815

 

17

Đỗ Văn Biên

19.167.251

Không có TSBĐ

17.250.526

17.250.526

 

18

Phạm Văn Nhì

26.868.125

Không có TSBĐ

24.181.313

24.181.313

 

19

Lý Văn Dũng

5.033.688

Không có TSBĐ

4.530.319

4.530.319

 

20

Lý Văn Dũng

6.250.483

Không có TSBĐ

5.625.435

5.625.435

 

21

Bùi Minh Đức

31.323.567

Không có TSBĐ

28.191.210

28.191.210

 

22

Lê Viết Thiện

8.822.248

Không có TSBĐ

7.940.023

7.940.023

 

23

Nguyễn Bá Tuyến

13.824.055

Không có TSBĐ

12.441.650

12.441.650

 

24

Hoàng Mạnh Thắng

8.482.791

Không có TSBĐ

7.634.512

7.634.512

 

25

Hoàng Văn Chiến

2.099.657

Không có TSBĐ

1.889.691

1.889.691

 

26

Bùi Văn Quyền

16.236.068

Không có TSBĐ

14.612.461

14.612.461

 

27

Đỗ Văn Trung

11.541.654

Không có TSBĐ

10.387.489

10.387.489

 

28

Đỗ Văn Trung

12.058.473

Không có TSBĐ

10.852.626

10.852.626

 

29

Ninh Văn Thu

17.909.912

Không có TSBĐ

16.118.921

16.118.921

 

30

Ninh Văn Thu

13.276.266

Không có TSBĐ

11.948.639

11.948.639

 

31

Nguyễn Quang Quyền

20.828.204

Không có TSBĐ

18.745.384

18.745.384

 

32

Trần Công Minh

29.849.088

Không có TSBĐ

26.864.179

26.864.179

 

33

Giáp Văn Biên

61.048.063

Không có TSBĐ

54.943.257

54.943.257

 

34

Kiều Mạnh Tuấn

22.784.891

Không có TSBĐ

20.506.402

20.506.402

 

35

Hoàng Quang Tằng

3.555.012

Không có TSBĐ

3.199.511

3.199.511

 

36

Hoàng Quang Tằng

15.534.873

Không có TSBĐ

13.981.386

13.981.386

 

37

Mai Hiển Điệp

10.854.810

Không có TSBĐ

9.769.329

9.769.329

 

38

Mai Hiển Điệp

17.559.470

Không có TSBĐ

15.803.523

15.803.523

 

39

Quách Mạnh Diên

21.086.953

Không có TSBĐ

18.978.258

18.978.258

 

40

Trịnh Văn Duy

38.151.995

Không có TSBĐ

34.336.796

34.336.796

 

41

Vũ Văn Tuấn

8.430.194

Không có TSBĐ

7.587.175

7.587.175

 

42

Phan Thanh Trường

3.902.428

Không có TSBĐ

3.512.185

3.512.185

 

43

Nguyễn Văn Tâm

7.245.228

Không có TSBĐ

6.719.799

6.719.799

 

44

Trần Thanh Hải

19.666.643

Không có TSBĐ

17.699.979

17.699.979

 

45

Trần Công Thanh

8.929.577

Không có TSBĐ

8.036.619

8.036.619

 

46

Mai Văn Điều

24.627.228

Không có TSBĐ

22.164.505

22.164.505

 

47

Nguyễn Duy Hùng

6.595.834

Không có TSBĐ

5.936.251

5.936.251

 

48

Nguyễn Duy Hùng

7.363.473

Không có TSBĐ

6.627.126

6.627.126

 

49

Trịnh Văn Trọng

21.160.079

Không có TSBĐ

19.044.071

19.044.071

 

50

Nguyễn Phan An

7.536.355

Không có TSBĐ

6.903.515

6.903.515

 

51

Nguyễn Đức San

8.532.396

Không có TSBĐ

7.679.156

7.679.156

 

52

Nguyễn Thị Bích Lộc

21.679.111

Không có TSBĐ

19.865.553

19.865.553

 

53

Nguyễn Quyết Định

24.849.637

Không có TSBĐ

22.364.673

22.364.673

 

54

Hoàng Hồng Hải

18.968.743

Không có TSBĐ

17.071.869

17.071.869

 

55

Đỗ Văn Dũng

3.609.744

Không có TSBĐ

3.248.770

3.248.770

 

56

Lê Công Quang

43.884.767

Không có TSBĐ

40.279.427

40.279.427

 

57

Lê Công Quang

6.599.517

Không có TSBĐ

6.046.086

6.046.086

 

58

Đào Quang Hiển

8.717.056

Không có TSBĐ

7.845.350

7.845.350

 

59

Nguyễn Quang Thái

23.809.109

Không có TSBĐ

21.428.198

21.428.198

 

60

Hoàng Sa Mạc

8.562.969

Không có TSBĐ

7.706.672

7.706.672

 

61

Nguyễn Minh Quân

5.955.761

Không có TSBĐ

5.360.185

5.360.185

 

62

Nguyễn Trung Hiếu

2.675.060

Không có TSBĐ

2.407.554

2.407.554

 

63

Trương Việt Hoàng

5.253.171

Không có TSBĐ

4.727.854

4.727.854

 

64

Nguyễn Hữu Tùng

24.900.380

Không có TSBĐ

22.410.342

22.410.342

 

65

Lê Tuấn Anh

9.987.220

Không có TSBĐ

8.988.498

8.988.498

 

66

Nguyễn Văn Nhàn

4.460.742

Không có TSBĐ

4.014.668

4.014.668

 

67

Nguyễn Đình Việt

9.699.715

Không có TSBĐ

8.729.744

8.729.744

 

68

Lê Văn Tuân

23.908.416

Không có TSBĐ

21.601.557

21.601.557

 

69

Nguyễn Văn Hành

10.365.491

Không có TSBĐ

9.328.942

9.328.942

 

70

Vũ Thanh Phong

126.992.595

Không có TSBĐ

114.293.336

114.293.336

 

71

Phạm Văn Khoan

30.489.900

Không có TSBĐ

27.440.910

27.440.910

 

72

Đặng Chung Thủy

9.554.431

Không có TSBĐ

8.598.988

8.598.988

 

73

Phạm Ngọc Phúc

46.035.784

Không có TSBĐ

42.231.031

42.231.031

 

74

Phạm Đăng Khoa

21.835.174

Không có TSBĐ

19.651.657

19.651.657

 

75

Cao Văn Thảo

6.274.497

Không có TSBĐ

5.647.047

5.647.047

 

76

Pham Văn Thành

29.573.859

Không có TSBĐ

26.616.473

26.616.473

 

77

Nguyễn Việt Hưng

4.055.155

Không có TSBĐ

3.649.640

3.649.640

 

78

Nguyễn Phương Nam

15.040.027

Không có TSBĐ

13.536.024

13.536.024

 

79

Trần Hữu Quang

12.846.485

Không có TSBĐ

11.561.837

11.561.837

 

80

Hoàng Khánh Việt

31.402.132

Không có TSBĐ

28.261.919

28.261.919

 

81

Nguyễn Văn Thành

6.099.121

Không có TSBĐ

5.489.209

5.489.209

 

82

Trịnh Đình Hùng

4.323.056

Không có TSBĐ

3.890.750

3.890.750

 

83

Trương Danh Trương

6.166.700

Không có TSBĐ

5.550.030

5.550.030

 

84

Nguyễn Thị Hồng Nhung

57.649.848

Không có TSBĐ

51.884.863

51.884.863

 

85

Nguyễn Văn Dũng

21.313.046

Không có TSBĐ

19.181.741

19.181.741

 

86

Đinh Duy Khánh

41.143.857

Không có TSBĐ

37.029.471

37.029.471

 

87

Bùi Văn Xuya

24.918.976

Không có TSBĐ

22.427.078

22.427.078

 

88

Nguyễn Quang Tuyên

42.131.679

Không có TSBĐ

37.918.511

37.918.511

 

89

Nguyễn Vân Thùy

7.585.396

Không có TSBĐ

6.826.856

6.826.856

 

90

Trần Lý Hùng

46.124.992

Không có TSBĐ

41.512.493

41.512.493

 

91

Nguyễn Tiến Giang

25.763.599

Không có TSBĐ

23.298.284

23.298.284

 

92

Vũ Văn Chung

5.051.547

Không có TSBĐ

4.546.392

4.546.392

 

93

Nguyễn Quốc Tuấn

9.572.232

Không có TSBĐ

8.615.009

8.615.009

 

94

Trương Quốc Huy

9.935.910

Không có TSBĐ

9.095.997

9.095.997

 

95

Đỗ Thi Kim Cúc

31.672.503

Không có TSBĐ

28.909.129

28.909.129

 

96

Đinh Công Danh

5.643.701

Không có TSBĐ

5.079.331

5.079.331

 

97

Nguyễn Thế Công

45.313.112

Không có TSBĐ

40.781.801

40.781.801

 

98

Hà Văn Thắng

1.943.529

Không có TSBĐ

1.749.176

1.749.176

 

99

Dương Công Ước

18.763.930

Không có TSBĐ

16.887.537

16.887.537

 

100

Nguyễn Sơn Hà

6.870.985

Không có TSBĐ

6.183.887

6.183.887

 

101

Vũ Văn Chính

9.896.680

Không có TSBĐ

8.907.012

8.907.012

 

102

Nguyễn Văn Tuấn

13.838.446

Không có TSBĐ

12.454.601

12.454.601

 

103

Trần Văn Lực

18.271.445

Không có TSBĐ

16.444.301

16.444.301

 

104

Trương Tiến Đạt

8.232.640

Không có TSBĐ

7.409.376

7.409.376

 

105

Trương Tiến Đạt

16.396.617

Không có TSBĐ

14.756.955

14.756.955

 

106

Nguyễn Công Giang

3.436.285

Không có TSBĐ

3.092.657

3.092.657

 

107

Bùi Khắc Tú

19.395.390

Không có TSBĐ

17.804.823

17.804.823

 

108

Phạm Trọng Đại

20.570.789

Không có TSBĐ

18.513.710

18.513.710

 

109

Lưu Cung Quân

25.586.742

Không có TSBĐ

23.028.068

23.028.068

 

110

Lê Đình Sỹ

9.833.616

Không có TSBĐ

8.850.254

8.850.254

 

111

Hoàng Tiến Dũng

6.974.921

Không có TSBĐ

6.277.429

6.277.429

 

112

Phạm Thùy Dương

55.798.670

Không có TSBĐ

51.851.334

51.851.334

 

113

Nguyễn Cát Hải Đăng

15.478.883

Không có TSBĐ

13.930.995

13.930.995

 

114

Phùng Văn Hiến

13.979.877

Không có TSBĐ

12.581.889

12.581.889

 

115

Phan Công Thái

7.703.968

Không có TSBĐ

6.933.571

6.933.571

 

116

Nguyễn Ngọc Hải

3.040.988

Không có TSBĐ

2.736.889

2.736.889

 

117

Ngô Quốc Thái

102.857.141

Không có TSBĐ

93.034.821

93.034.821

 

118

Hoàng Văn Việt

71.604.890

Không có TSBĐ

65.740.319

65.740.319

 

119

Đỗ Quang Khuyên

8.718.883

Không có TSBĐ

7.846.995

7.846.995

 

120

Nguyễn Thị Thuần

63.446.690

Không có TSBĐ

57.102.021

57.102.021

 

121

Vũ Văn Thịnh

21.584.077

Không có TSBĐ

19.425.669

19.425.669

 

122

Phạm Việt Chinh

12.265.331

Không có TSBĐ

11.038.798

11.038.798

 

123

Trần Anh Tú

20.049.795

Không có TSBĐ

18.044.816

18.044.816

 

124

Nguyễn Văn Tạo

18.906.833

Không có TSBĐ

17.016.150

17.016.150

 

125

Nguyễn Hữu Tuấn

22.999.644

Không có TSBĐ

20.699.680

20.699.680

 

126

Hà Thế Đức

4.439.569

Không có TSBĐ

3.995.612

3.995.612

 

127

Trần Hoàng Thuấn

7.021.436

Không có TSBĐ

6.319.292

6.319.292

 

128

Vũ Văn Hoa

4.432.414

Không có TSBĐ

3.989.173

3.989.173

 

129

Nguyễn Văn Đoàn

4.464.452

Không có TSBĐ

4.018.007

4.018.007

 

130

Nguyễn Việt Anh

15.399.158

Không có TSBĐ

13.859.242

13.859.242

 

131

Trần Minh Sơn

8.809.800

Không có TSBĐ

7.928.820

7.928.820

 

132

Bùi Đức Tâm

7.414.591

Không có TSBĐ

6.673.132

6.673.132

 

133

Cao Văn Huy

4.835.042

Không có TSBĐ

4.351.538

4.351.538

 

134

Nguyễn Thị Thu Hằng

4.334.229

Không có TSBĐ

3.900.806

3.900.806

 

135

Nguyễn Văn Ninh

4.066.927

Không có TSBĐ

3.660.234

3.660.234

 

136

Ngô Văn Phong

5.629.286

Không có TSBĐ

5.066.357

5.066.357

 

137

Cao Văn Sinh

40.818.528

Không có TSBĐ

36.736.675

36.736.675

 

138

Đỗ Văn Đăng

48.514.451

Không có TSBĐ

43.663.006

43.663.006

 

139

Lê Văn Bắc

4.058.238

Không có TSBĐ

3.652.414

3.652.414

 

140

Đỗ Văn Hiệp

9.650.644

Không có TSBĐ

8.685.580

8.685.580

 

141

Nguyễn Văn Khương

11.433.212

Không có TSBĐ

10.289.891

10.289.891

 

142

Nguyễn Anh Dũng

7.412.961

Không có TSBĐ

6.671.665

6.671.665

 

143

Vũ Văn Trai

5.594.602

Không có TSBĐ

5.035.142

5.035.142

 

144

Hoàng Văn Hưng

17.338.595

Không có TSBĐ

15.604.736

15.604.736

 

145

Trần Văn Đức

7.415.513

Không có TSBĐ

6.673.962

6.673.962

 

146

Trần Văn Lộc

11.395.893

Không có TSBĐ

10.256.304

10.256.304

 

147

Nguyễn Văn Cường

10.610.754

Không có TSBĐ

9.549.679

9.549.679

 

148

Nguyễn Văn Thương

5.692.944

Không có TSBĐ

5.123.650

5.123.650

 

149

Nguyễn Việt Thái

6.083.511

Không có TSBĐ

5.475.160

5.475.160

 

150

Đào Văn Tâm

22.228.909

Không có TSBĐ

20.006.018

20.006.018

 

151

Nguyễn Bá Tiến

34.956.513

Không có TSBĐ

31.460.862

31.460.862

 

152

Trương Văn Tiến

24.289.664

Không có TSBĐ

21.860.698

21.860.698

 

153

Nguyễn Văn Biên

16.027.793

Không có TSBĐ

14.425.014

14.425.014

 

154

Nguyễn Thị Thắm

19.257.128

Không có TSBĐ

17.331.415

17.331.415

 

155

BÀN HỮU TIẾN

29.575.098

Không có TSBĐ

26.617.588

26.617.588

 

156

LÊ QUANG ANH

7.284.795

Không có TSBĐ

6.556.316

6.556.316

 

157

NGUYỄN THÁI SĨ

17.080.628

Không có TSBĐ

15.673.300

15.673.300

 

158

NGÔ NGUYỄN HOÀNG NHÂN

9.008.407

Không có TSBĐ

8.107.566

8.107.566

 

159

TRƯƠNG QUANG DUY

3.651.547

Không có TSBĐ

3.286.392

3.286.392

 

160

HỒ THỊ THANH THÚY

28.671.364

Không có TSBĐ

25.804.228

25.804.228

 

161

VÕ THỊ DIỆU HỒNG

207.474

Không có TSBĐ

186.727

186.727

 

162

HẬU LÂM QUÂN

8.431.982

Không có TSBĐ

7.588.784

7.588.784

 

163

HỒ VĂN THÀNH

1.083.653

Không có TSBĐ

975.288

975.288

 

164

BÙI DUY HUỲNH HIẾU

14.825.811

Không có TSBĐ

13.802.810

13.802.810

 

165

PHẠM VIẾT TẤN ĐỨC

14.084.375

Không có TSBĐ

12.675.938

12.675.938

 

166

LÊ TẤN ĐẠT

6.008.156

Không có TSBĐ

5.407.340

5.407.340

 

167

TRẦN VĂN TRỌNG

19.681.254

Không có TSBĐ

17.713.129

17.713.129

 

168

TẠ NGỌC BẢO

18.417.461

Không có TSBĐ

16.575.715

16.575.715

 

169

TIÊU MẠNH HƯNG

2.019.210

Không có TSBĐ

1.820.579

1.820.579

 

170

NGUYỄN CAO MINH HIẾU

39.757.939

Không có TSBĐ

35.782.145

35.782.145

 

171

HOÀNG THỊ THANH BÌNH

5.435.650

Không có TSBĐ

4.923.451

4.923.451

 

172

LÊ HOÀNG NAM

19.695.192

Không có TSBĐ

17.725.673

17.725.673

 

173

NGUYỄN TÍN HIẾU

16.000.839

Không có TSBĐ

14.400.755

14.400.755

 

174

NGUYỄN TÍN HIẾU

2.003.937

Không có TSBĐ

1.803.543

1.803.543

 

175

PHAN BỬU HƯNG

4.669.999

Không có TSBĐ

4.202.999

4.202.999

 

176

NGUYỄN VĂN QUÂN

50.877.676

Không có TSBĐ

45.789.908

45.789.908

 

177

NGUYỄN HỮU BÌNH

6.793.612

Không có TSBĐ

6.114.251

6.114.251

 

178

NGUYỄN HỮU BÌNH

25.799.252

Không có TSBĐ

23.219.327

23.219.327

 

179

PHẠM MINH NHỰT

11.159.224

Không có TSBĐ

10.043.302

10.043.302

 

180

TRẦN NGỌC QUANG

7.323.398

Không có TSBĐ

6.638.893

6.638.893

 

181

PHÙNG NGỌC HIỆU

14.091.636

Không có TSBĐ

12.682.472

12.682.472

 

182

VŨ VĂN CÔNG

4.730.334

Không có TSBĐ

4.324.483

4.324.483

 

183

TRẦN THANH TOÀN

37.213.354

Không có TSBĐ

33.492.019

33.492.019

 

184

DƯƠNG TẤN TÀI

18.122.548

Không có TSBĐ

16.837.407

16.837.407

 

185

PHÙNG HỮU LẠC

49.303.672

Không có TSBĐ

44.373.305

44.373.305

 

186

LÊ QUANG MINH

20.051.285

Không có TSBĐ

18.046.157

18.046.157

 

187

TRẦN THẾ HIỂN

4.249.771

Không có TSBĐ

3.824.794

3.824.794

 

188

DƯƠNG HOÀNG MINH

31.068.620

Không có TSBĐ

27.961.758

27.961.758

 

189

DƯƠNG HOÀNG MINH

16.718.315

Không có TSBĐ

15.046.484

15.046.484

 

190

NGUYỄN VĂN TUẤN

36.914.632

Không có TSBĐ

33.223.169

33.223.169

 

191

NGUYỄN THỊ MINH NHẬT

7.797.034

Không có TSBĐ

7.017.331

7.017.331

 

192

NGUYỄN THỊ MINH NHẬT

25.072.153

Không có TSBĐ

22.564.938

22.564.938

 

193

NGUYỄN CHÍ THÀNH

17.141.974

Không có TSBĐ

15.427.777

15.427.777

 

194

NGUYỄN ĐỨC MINH

4.091.515

Không có TSBĐ

3.682.364

3.682.364

 

195

TRẦN CƯƠNG

19.186.275

Không có TSBĐ

17.267.648

17.267.648

 

196

NGUYỄN MINH NĂNG

2.010.715

Không có TSBĐ

1.809.644

1.809.644

 

197

NGUYỄN TẤN LỘC

33.171.014

Không có TSBĐ

30.006.683

30.006.683

 

198

NGUYỄN THANH ĐỨC

4.211.878

Không có TSBĐ

3.790.690

3.790.690

 

199

NGUYỄN THANH SƠN

13.975.518

Không có TSBĐ

12.775.946

12.775.946

 

200

PHƯƠNG THÀNH KHÔN

8.485.302

Không có TSBĐ

7.743.178

7.743.178

 

201

TRẦN QUANG ĐẠT

6.371.308

Không có TSBĐ

5.734.177

5.734.177

 

202

PHẠM ĐỨC SÁNG

24.939.013

Không có TSBĐ

22.445.112

22.445.112

 

203

PHẠM VĂN HIỆU

17.992.700

Không có TSBĐ

16.738.038

16.738.038

 

204

PHẠM NGỌC HIẾU

10.475.836

Không có TSBĐ

9.428.252

9.428.252

 

205

PHẠM NGỌC HIẾU

11.950.429

Không có TSBĐ

10.755.386

10.755.386

 

206

NGUYỄN HOÀNG VUI

3.044.037

Không có TSBĐ

2.739.633

2.739.633

 

207

NGUYỄN HOÀNG VUI

26.674.226

Không có TSBĐ

24.006.803

24.006.803

 

208

DƯƠNG VĂN QUANG

27.097.804

Không có TSBĐ

24.388.024

24.388.024

 

209

TRẦN THỊ LUYẾN

144.617.982

Không có TSBĐ

132.685.267

132.685.267

 

210

NGUYỄN HUỲNH ÂN

15.846.283

Không có TSBĐ

14.261.655

14.261.655

 

211

NGUYỄN HUỲNH ÂN

1.022.992

Không có TSBĐ

920.693

920.693

 

212

LÊ NHỰT HOÀNG

17.605.753

Không có TSBĐ

15.845.178

15.845.178

 

213

PHẠM ĐÌNH THẮNG

15.135.142

Không có TSBĐ

13.623.411

13.623.411

 

214

ĐẶNG HOÀI THANH

20.040.871

Không có TSBĐ

18.036.784

18.036.784

 

215

LÊ HỒNG THẮNG

38.147.041

Không có TSBĐ

34.485.159

34.485.159

 

216

NGUYỄN ĐỨC HIẾU

1.742.030

Không có TSBĐ

1.567.827

1.567.827

 

217

HUỲNH VĂN NGHỀ

25.764.750

Không có TSBĐ

23.188.275

23.188.275

 

218

HUỲNH TUẤN KIỆT

25.428.492

Không có TSBĐ

22.885.643

22.885.643

 

219

DƯƠNG VĂN KHƯƠNGE

3.250.052

Không có TSBĐ

2.925.047

2.925.047

 

220

ĐOÀN MINH DŨNG

25.183.773

Không có TSBĐ

23.122.879

23.122.879

 

221

TRẦN NGỌC HOÀNG TUẤN

6.905.125

Không có TSBĐ

6.214.613

6.214.613

 

222

NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG

6.707.391

Không có TSBĐ

6.036.652

6.036.652

 

223

LÊ NGUYỄN ANH TUẤN

2.436.900

Không có TSBĐ

2.193.210

2.193.210

 

224

NGUYỄN TÚ TOÀN

23.562.514

Không có TSBĐ

21.206.263

21.206.263

 

225

NGUYỄN TÚ TOÀN

17.160.127

Không có TSBĐ

15.444.114

15.444.114

 

226

NGUYỄN TÚ TOÀN

57.060.711

Không có TSBĐ

53.113.653

53.113.653

 

227

NGUYỄN VĂN TUÔNG

7.826.003

Không có TSBĐ

7.043.403

7.043.403

 

228

SƠN HOÀNG PHÚC

193.906.807

Không có TSBĐ

174.516.126

174.516.126

 

229

SƠN HOÀNG PHÚC

101.685.102

Không có TSBĐ

92.025.343

92.025.343

 

230

LÝ QUỐC VI

4.464.312

Không có TSBĐ

4.017.881

4.017.881

 

231

NGUYỄN THANH THUẬN

17.695.422

Không có TSBĐ

15.925.880

15.925.880

 

232

NGUYỄN THANH THUẬN

6.143.011

Không có TSBĐ

5.558.020

5.558.020

 

233

NGUYỄN THANH THUẬN

14.384.296

Không có TSBĐ

12.945.866

12.945.866

 

234

TRẦN VỊ ĐƯỜNG

56.696.167

Không có TSBĐ

51.026.550

51.026.550

 

235

NGUYỄN TRẦN MINH MẪN

14.427.277

Không có TSBĐ

12.984.549

12.984.549

 

236

VÕ THANH QUYỀN

9.308.704

Không có TSBĐ

8.377.834

8.377.834

 

237

VÕ THANH QUYỀN

9.509.443

Không có TSBĐ

8.558.499

8.558.499

 

238

TRỊNH HOÀNG MINH

30.910.265

Không có TSBĐ

27.819.239

27.819.239

 

239

NGÔ VIẾT TRỌNG PHỤNG

4.512.236

Không có TSBĐ

4.061.012

4.061.012

 

240

PHẠM QUANG BÌNH

20.716.648

Không có TSBĐ

18.644.983

18.644.983

 

241

QUÁCH HUỲNH TRUNG HẬU

2.279.324

Không có TSBĐ

2.051.392

2.051.392

 

242

PHẠM VĂN TIÊN

7.172.991

Không có TSBĐ

6.455.692

6.455.692

 

243

PHẠM VĂN TUẤN ANH

6.101.485

Không có TSBĐ

5.491.337

5.491.337

 

244

NGUYỄN TẤN DŨNG

63.523.053

Không có TSBĐ

57.538.401

57.538.401

 

245

NGUYỄN NGỌC TOÀN

10.314.143

Không có TSBĐ

9.460.403

9.460.403

 

246

BÙI KIM TUYỀN

11.406.269

Không có TSBĐ

10.265.642

10.265.642

 

247

PHAN MỘNG THU

18.459.433

Không có TSBĐ

16.613.490

16.613.490

 

248

TRẦN TẤN TÀI

33.181.891

Không có TSBĐ

29.863.702

29.863.702

 

249

HỒ XUÂN VIỆT

9.693.566

Không có TSBĐ

8.724.209

8.724.209

 

250

HUỲNH NGỌC DUY CƯỜNG

30.311.004

Không có TSBĐ

27.279.904

27.279.904

 

251

BÙI VIẾT QUÝ

13.421.848

Không có TSBĐ

12.079.663

12.079.663

 

252

NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC TRIỀU

14.911.899

Không có TSBĐ

13.420.709

13.420.709

 

253

LÂM VĂN HÙNG

38.970.789

Không có TSBĐ

35.073.710

35.073.710

 

254

TRẦN THỊ KIM CHI

105.485.948

Không có TSBĐ

96.764.866

96.764.866

 

255

LÝ THÁI THỊNH

669.502

Không có TSBĐ

602.552

602.552

 

256

LƯ ĐỨC NGHĨA

16.258.944

Không có TSBĐ

14.633.050

14.633.050

 

257

NGUYỄN NGUYỄN UYÊN VY

6.088.283

Không có TSBĐ

5.479.455

5.479.455

 

258

NGUYỄN NGUYỄN UYÊN VY

5.088.233

Không có TSBĐ

4.579.410

4.579.410

 

259

TRƯƠNG VĂN THỌ

449.218

Không có TSBĐ

404.296

404.296

 

260

NGUYỄN ĐÌNH CÔNG

12.868.354

Không có TSBĐ

11.581.519

11.581.519

 

261

LÂM VĂN THẾ

9.121.044

Không có TSBĐ

8.208.940

8.208.940

 

262

CAO VĂN CƯỜNG

13.982.699

Không có TSBĐ

12.584.429

12.584.429

 

263

NGUYỄN VĂN TUẤN

36.667.298

Không có TSBĐ

34.571.748

34.571.748

 

264

HỒ TIẾN ĐẠT

9.801.916

Không có TSBĐ

8.821.724

8.821.724

 

265

DANH VŨ PHONG

23.964.799

Không có TSBĐ

21.568.319

21.568.319

 

266

DANH VŨ PHONG

7.593.561

Không có TSBĐ

6.834.205

6.834.205

 

267

HUỲNH TUẤN KIỆT

2.415.714

Không có TSBĐ

2.174.143

2.174.143

 

268

TRẦN QUÝ SƠN

1.437.372

Không có TSBĐ

1.293.635

1.293.635

 

269

TRẦN HỮU HUY

1.136.422

Không có TSBĐ

1.022.780

1.022.780

 

270

HUỲNH VĂN TÂM

9.943.601

Không có TSBĐ

8.949.241

8.949.241

 

271

NGUYỄN NGỰ BÌNH

7.232.165

Không có TSBĐ

6.508.949

6.508.949

 

272

PHẠM MINH TÂN

4.690.646

Không có TSBĐ

4.260.849

4.260.849

 

273

NGUYỄN THANH TÙNG

8.412.749

Không có TSBĐ

7.571.474

7.571.474

 

274

NGUYỄN THANH NHÃ

16.831.875

Không có TSBĐ

15.148.688

15.148.688

 

275

HÀ ĐÌNH DIỄN

11.971.132

Không có TSBĐ

10.817.356

10.817.356

 

276

NGUYỄN VĂN ANH KHOA

9.263.547

Không có TSBĐ

8.337.192

8.337.192

 

277

HUỲNH VĂN MƯỜI

1.959.981

Không có TSBĐ

1.763.983

1.763.983

 

278

NGUYỄN CHÍ CÔNG

15.038.067

Không có TSBĐ

13.534.260

13.534.260

 

279

HUỲNH ĐỨC

13.769.966

Không có TSBĐ

12.392.969

12.392.969

 

280

HÀ QUỐC TOÀN

6.519.769

Không có TSBĐ

5.867.792

5.867.792

 

281

VŨ TOÀN PHÚ

26.105.699

Không có TSBĐ

23.622.893

23.622.893

 

282

VŨ TOÀN PHÚ

9.860.373

Không có TSBĐ

8.874.336

8.874.336

 

283

NGUYỄN HỮU CHÍ

1.041.533

Không có TSBĐ

937.380

937.380

 

284

TRẦN THANH VÂN

20.426.608

Không có TSBĐ

18.383.947

18.383.947

 

285

TRẦN THANH VÂN

12.807.592

Không có TSBĐ

11.526.833

11.526.833

 

286

NGUYỄN VĂN HUY

5.474.466

Không có TSBĐ

4.927.019

4.927.019

 

287

MAI CÔNG MINH

43.862.911

Không có TSBĐ

39.476.620

39.476.620

 

288

HỒ THANH SẮC

20.070.715

Không có TSBĐ

18.456.693

18.456.693

 

289

HUỲNH VĂN ĐEN EM

7.109.932

Không có TSBĐ

6.398.939

6.398.939

 

290

ĐẶNG HỮU LỘC

865.451

Không có TSBĐ

778.906

778.906

 

291

LƯƠNG PHƯỚC HẬU

24.501.452

Không có TSBĐ

22.051.307

22.051.307

 

292

LA VÕ HOÀNG LONG

8.995.656

Không có TSBĐ

8.096.090

8.096.090

 

293

TRẦN HOÀNG THÁI

10.967.380

Không có TSBĐ

9.870.642

9.870.642

 

294

NGUYỄN MINH NHỰT

1.983.307

Không có TSBĐ

1.784.976

1.784.976

 

295

BÙI CHÂU ANH HÀO

64.134.199

Không có TSBĐ

57.720.779

57.720.779

 

296

BÙI TRẦN THANH

25.613.116

Không có TSBĐ

23.051.804

23.051.804

 

297

TRẦN VĂN THI

10.053.368

Không có TSBĐ

9.048.031

9.048.031

 

298

TRẦN VĂN THI

1.541.059

Không có TSBĐ

1.386.953

1.386.953

 

299

NGUYỄN DƯƠNG MINH TÙNG

18.285.932

Không có TSBĐ

16.457.339

16.457.339

 

300

DƯƠNG TUẤN NGHĨA

3.793.009

Không có TSBĐ

3.413.708

3.413.708

 

301

PHAN NGUYỄN ANH SƠN

1.085.887

Không có TSBĐ

977.298

977.298

 

302

PHAN NGUYỄN ANH SƠN

14.061.108

Không có TSBĐ

12.654.997

12.654.997

 

303

TRẦN THẾ ANH

1.735.135

Không có TSBĐ

1.561.622

1.561.622

 

304

HUỲNH HỒ TRỌNG DŨNG

8.412.161

Không có TSBĐ

7.570.945

7.570.945

 

305

NGUYỄN BẢO XUYÊN

3.398.107

Không có TSBĐ

3.058.296

3.058.296

 

306

TRẦN THANH PHƯỚC

29.380.923

Không có TSBĐ

26.442.831

26.442.831

 

307

TRẦN TRUNG THÀNH

28.641.480

Không có TSBĐ

25.777.332

25.777.332

 

308

NGUYỄN ÚT KHA

35.346.115

Không có TSBĐ

31.973.857

31.973.857

 

309

NGUYỄN ÚT KHA

24.785.390

Không có TSBĐ

23.077.378

23.077.378

 

310

NGUYỄN VŨ

12.349.222

Không có TSBĐ

11.114.300

11.114.300

 

311

NGUYỄN NGỌC QUỐC QUANG

4.045.809

Không có TSBĐ

3.641.228

3.641.228

 

312

VŨ TUẤN DŨNG

4.066.342

Không có TSBĐ

3.659.708

3.659.708

 

313

HỒ QUANG ANH HÀO

15.670.867

Không có TSBĐ

14.103.780

14.103.780

 

314

NGUYỄN HOÀNG ANH

17.806.689

Không có TSBĐ

16.026.020

16.026.020

 

315

NGUYỄN MINH LUÂN

5.129.105

Không có TSBĐ

4.837.298

4.837.298

 

316

NGUYỄN MINH LUÂN

48.033.286

Không có TSBĐ

43.229.957

43.229.957

 

317

NGUYỄN TẤN THÔNG

74.079.636

Không có TSBĐ

67.054.693

67.054.693

 

318

CHÂU HỒNG THẮNG

10.616.657

Không có TSBĐ

9.554.991

9.554.991

 

319

TRẦN VĂN THÁI

28.259.719

Không có TSBĐ

25.433.747

25.433.747

 

320

TRẦN BÁ DƯ

478.817

Không có TSBĐ

430.935

430.935

 

321

ƯNG A BẢO

4.906.235

Không có TSBĐ

4.415.612

4.415.612

 

322

ƯNG A BẢO

16.519.286

Không có TSBĐ

15.027.746

15.027.746

 

323

ƯNG A BẢO

3.804.548

Không có TSBĐ

3.535.669

3.535.669

 

324

ƯNG A BẢO

49.280.234

Không có TSBĐ

44.817.084

44.817.084

 

325

ƯNG A BẢO

46.307.311

Không có TSBĐ

42.000.000

42.000.000

 

326

MAI QUỐC ANH

5.194.965

Không có TSBĐ

4.681.636

4.681.636

 

327

NGUYỄN THANH TOÀN

9.410.084

Không có TSBĐ

8.469.076

8.469.076

 

328

NGUYỄN THÀNH DỨT

9.338.723

Không có TSBĐ

8.404.851

8.404.851

 

329

HUỲNH DUY THÁI

13.827.211

Không có TSBĐ

12.444.490

12.444.490

 

330

LƯU CHÍ DIỆU

10.921.415

Không có TSBĐ

9.829.274

9.829.274

 

331

LÊ QUỐC HUY

5.995.107

Không có TSBĐ

5.395.596

5.395.596

 

332

NGUYỄN VĂN TÀI

17.114.343

Không có TSBĐ

15.402.909

15.402.909

 

333

DƯƠNG TIẾN QUÂN

978.521

Không có TSBĐ

880.669

880.669

 

334

NGUYỄN VĂN TẤN

12.917.799

Không có TSBĐ

11.691.077

11.691.077

 

335

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

44.336.042

Không có TSBĐ

39.902.438

39.902.438

 

336

TRƯƠNG HUỲNH ĐỨC

20.301.703

Không có TSBĐ

18.271.533

18.271.533

 

337

LÊ VĂN HỚN

44.670.404

Không có TSBĐ

41.595.788

41.595.788

 

338

HUỲNH THỊ NGỌC NHUNG

14.717.305

Không có TSBĐ

13.695.405

13.695.405

 

339

NGUYỄN THỊ DIỄN

25.712.526

Không có TSBĐ

23.141.273

23.141.273

 

340

NGUYỄN ANH TUẤN

17.373.642

Không có TSBĐ

15.636.278

15.636.278

 

341

VŨ ĐẮC QUYỀN

22.865.279

Không có TSBĐ

20.578.751

20.578.751

 

342

LÊ TÔN BẢO QUỐC

11.407.777

Không có TSBĐ

10.304.250

10.304.250

 

343

LÊ TÔN BẢO QUỐC

8.178.962

Không có TSBĐ

7.361.066

7.361.066

 

344

LÊ TÔN BẢO QUỐC

8.638.264

Không có TSBĐ

7.827.736

7.827.736

 

345

TRẦN TRUNG TÍN

39.507.159

Không có TSBĐ

36.765.351

36.765.351

 

346

NGUYỄN TẤN LỘC

50.057.505

Không có TSBĐ

45.051.755

45.051.755

 

347

NGUYỄN TẤN LỘC

14.594.235

Không có TSBĐ

13.134.812

13.134.812

 

348

VŨ TUẤN THÀNH

38.278.147

Không có TSBĐ

35.114.475

35.114.475

 

349

NGUYỄN THANH SANG

1.935.877

Không có TSBĐ

1.742.289

1.742.289

 

350

NGUYỄN THANH TÙNG

28.864.720

Không có TSBĐ

25.978.248

25.978.248

 

351

TRẦN NGỌC ĐẾN

18.416.236

Không có TSBĐ

16.574.612

16.574.612

 

352

LÊ THÀNH KIỆT

56.942.679

Không có TSBĐ

51.248.411

51.248.411

 

353

VŨ HỒNG TIẾN

33.233.218

Không có TSBĐ

29.909.896

29.909.896

 

354

CHU TRẦN THIỆN

106.566.505

Không có TSBĐ

99.196.106

99.196.106

 

355

TRẦN TRỌNG TÂN

4.075.568

Không có TSBĐ

3.668.011

3.668.011

 

356

NGUYỄN HỮU QUYỀN

9.989.607

Không có TSBĐ

8.990.646

8.990.646

 

357

NGUYỄN HỮU QUYỀN

18.388.448

Không có TSBĐ

16.549.603

16.549.603

 

358

TRẦN CÔNG NGHỊ

20.658.542

Không có TSBĐ

18.592.688

18.592.688

 

359

NGUYỄN CÔNG ĐỨC

16.157.384

Không có TSBĐ

14.541.646

14.541.646

 

360

TRỊNH ANH NGUYÊN

26.450.491

Không có TSBĐ

23.805.442

23.805.442

 

361

PHẠM THANH BÌNH

4.237.079

Không có TSBĐ

3.813.371

3.813.371

 

362

LƯƠNG THỊ KIỀU MY

104.965.714

Không có TSBĐ

97.655.405

97.655.405

 

363

LƯƠNG THỊ KIỀU MY

39.527.111

Không có TSBĐ

35.691.653

35.691.653

 

364

LƯƠNG THỊ KIỀU MY

12.230.451

Không có TSBĐ

11.007.406

11.007.406

 

365

DƯƠNG NGỌC NHƯ QUỲNH

6.204.648

Không có TSBĐ

5.611.350

5.611.350

 

366

NGUYỄN ANH PHƯƠNG

14.125.287

Không có TSBĐ

13.067.915

13.067.915

 

367

NGUYỄN VĂN TRÍ

51.285.563

Không có TSBĐ

46.157.007

46.157.007

 

368

NGUYỄN BÁ HÙNG

14.758.954

Không có TSBĐ

13.519.418

13.519.418

 

369

TRẦN HỮU HẬU

39.370.684

Không có TSBĐ

35.505.172

35.505.172

 

370

HUỲNH NGỌC PHI

16.506.562

Không có TSBĐ

14.855.906

14.855.906

 

371

NGUYỄN THANH TUẤN

61.350.387

Không có TSBĐ

55.215.348

55.215.348

 

372

TRẦN THỊ HẠNH

46.211.205

Không có TSBĐ

41.750.577

41.750.577

 

373

LÊ VĂN TRUNG

7.193.754

Không có TSBĐ

6.474.379

6.474.379

 

374

NGUYỄN CẢNH THẮNG

6.953.231

Không có TSBĐ

6.569.356

6.569.356

 

375

PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT

6.793.973

Không có TSBĐ

6.114.576

6.114.576

 

376

NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG

68.069.959

Không có TSBĐ

61.619.026

61.619.026

 

377

NGUYỄN CÔNG PHÚC

19.223.183

Không có TSBĐ

17.300.865

17.300.865

 

378

NGUYỄN VĂN TÂN

5.786.459

Không có TSBĐ

5.207.813

5.207.813

 

379

LÊ TRÍ THÀNH

6.992.042

Không có TSBĐ

6.292.838

6.292.838

 

380

HỒ ĐẮC MINH NHÂN

13.207.095

Không có TSBĐ

11.886.386

11.886.386

 

381

NGUYỄN THỊ KIỀU MỸ

13.307.934

Không có TSBĐ

11.977.141

11.977.141

 

382

BÙI TẤN ĐẠT

88.897.527

Không có TSBĐ

82.351.971

82.351.971

 

383

NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH

41.140.842

Không có TSBĐ

37.026.758

37.026.758

 

384

NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH

29.673.542

Không có TSBĐ

26.706.188

26.706.188

 

385

ĐỖ CÔNG SƠN

9.326.769

Không có TSBĐ

8.394.092

8.394.092

 

386

TRẦN VĂN ĐẠT

15.833.748

Không có TSBĐ

14.250.373

14.250.373

 

387

DƯƠNG MINH TRUNG

9.340.424

Không có TSBĐ

8.406.382

8.406.382

 

388

NGUYỄN TIẾN CÔNG

3.181.061

Không có TSBĐ

2.945.042

2.945.042

 

389

NGUYỄN TRÍ KIÊN

10.959.695

Không có TSBĐ

9.863.726

9.863.726

 

390

NGÔ VĂN PHÚ

5.596.322

Không có TSBĐ

5.036.690

5.036.690

 

391

NGÔ VĂN PHÚ

21.061.579

Không có TSBĐ

18.955.421

18.955.421

 

392

PHẠM VÂN HÀ

14.582.622

Không có TSBĐ

13.124.360

13.124.360

 

393

HUỲNH TẤN LONG

4.813.188

Không có TSBĐ

4.372.444

4.372.444

 

394

NGUYỄN HOÀNG VINH QUÝ

9.295.232

Không có TSBĐ

8.365.709

8.365.709

 

395

NGUYỄN MẠNH TOÀN

1.958.348

Không có TSBĐ

1.820.187

1.820.187

 

396

NGUYỄN VĂN THÀNH

71.307.752

Không có TSBĐ

65.406.643

65.406.643

 

397

ĐỖ THỊ AN

96.604.697

Không có TSBĐ

87.524.038

87.524.038

 

398

PHẠM VĂN MẠNH

119.403.434

Không có TSBĐ

108.148.805

108.148.805

 

399

KHA NGỌC SANG

2.369.559

Không có TSBĐ

2.156.404

2.156.404

 

400

NGUYỄN THANH NHÃ

78.107.241

Không có TSBĐ

70.296.517

70.296.517

 

401

NGUYỄN VĂN ĐẸP

9.925.910

Không có TSBĐ

8.933.319

8.933.319

 

402

NGUYỄN MINH TÂM

593.087

Không có TSBĐ

533.778

533.778

 

403

ĐINH MINH DUY

2.578.882

Không có TSBĐ

2.320.994

2.320.994

 

404

NGUYỄN VĂN BON

10.137.840

Không có TSBĐ

9.124.056

9.124.056

 

405

TRẦN NGỌC SỸ

41.187.043

Không có TSBĐ

38.352.323

38.352.323

 

406

TRẦN NGỌC SỸ

34.562.930

Không có TSBĐ

32.000.000

32.000.000

 

407

NGUYỄN MẠNH TƯỞNG

5.037.145

Không có TSBĐ

4.533.431

4.533.431

 

408

TRẦN THÀNH CHÂN

29.915.409

Không có TSBĐ

27.462.958

27.462.958

 

409

TRẦN BÉ PHƯƠNG

9.299.094

Không có TSBĐ

8.476.088

8.476.088

 

410

ĐỖ VĂN HÙNG

40.552.472

Không có TSBĐ

37.154.080

37.154.080

 

411

LÊ VĂN THANH

6.688.707

Không có TSBĐ

6.104.110

6.104.110

 

412

NGUYỄN LÊ HUY HOÀNG

33.849.729

Không có TSBĐ

30.464.756

30.464.756

 

413

CHAN LỆ HƯƠNG

3.609.919

Không có TSBĐ

3.248.927

3.248.927

 

414

NGUYỄN TRỌNG TÍN

7.860.713

Không có TSBĐ

7.074.642

7.074.642

 

415

NGUYỄN MINH THIỆN

22.018.846

Không có TSBĐ

19.816.961

19.816.961

 

416

HUỲNH PHƯƠNG LOAN

7.137.810

Không có TSBĐ

6.424.029

6.424.029

 

417

HUỲNH PHƯƠNG LOAN

46.640.993

Không có TSBĐ

41.976.894

41.976.894

 

418

LÊ HUY TUẤN

8.800.615

Không có TSBĐ

7.920.554

7.920.554

 

419

PHẠM NGỌC DŨNG

6.393.489

Không có TSBĐ

5.754.140

5.754.140

 

420

TĂNG CHÍ TOÀN

1.680.871

Không có TSBĐ

1.512.784

1.512.784

 

421

NGUYỄN THÀNH ĐẠT

3.129.339

Không có TSBĐ

2.816.405

2.816.405

 

422

NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT

34.189.612

Không có TSBĐ

30.770.651

30.770.651

 

423

NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT

7.714.774

Không có TSBĐ

6.943.297

6.943.297

 

424

TRẦN THÁI CƯỜNG

3.221.987

Không có TSBĐ

2.899.788

2.899.788

 

425

LÊ VŨ HOÀNG MINH

6.439.523

Không có TSBĐ

5.795.571

5.795.571

 

426

LÊ VĂN TOÀN

40.016.395

Không có TSBĐ

37.236.780

37.236.780

 

427

NGUYỄN TRỌNG NHẬT

29.681.530

Không có TSBĐ

26.713.377

26.713.377

 

428

NGUYỄN TRỌNG NHẬT

35.700.054

Không có TSBĐ

32.130.049

32.130.049

 

429

LÊ VĂN THẠNH

4.003.824

Không có TSBĐ

3.603.442

3.603.442

 

430

HOÀNG DUY BẢO

6.210.144

Không có TSBĐ

5.665.256

5.665.256

 

431

NGUYỄN VĂN DU

2.666.157

Không có TSBĐ

2.399.541

2.399.541

 

432

NGUYỄN VĂN DU

29.055.511

Không có TSBĐ

26.149.960

26.149.960

 

433

PHAN THỊ KIỀU TRUNG

5.612.161

Không có TSBĐ

5.050.945

5.050.945

 

434

NGUYỄN THANH PHONG

6.294.703

Không có TSBĐ

5.665.233

5.665.233

 

435

PHẠM HOÀNG KHOA

6.931.006

Không có TSBĐ

6.237.905

6.237.905

 

436

TIÊU HỒN SỒI

3.956.668

Không có TSBĐ

3.561.001

3.561.001

 

437

TỐNG VĂN CHÍNH

11.060.778

Không có TSBĐ

9.954.700

9.954.700

 

438

TRẦN XUÂN ĐA

9.471.373

Không có TSBĐ

8.524.236

8.524.236

 

439

NGUYỄN CÔNG LẬP

2.983.619

Không có TSBĐ

2.685.257

2.685.257

 

440

NGUYỄN TRUNG THÀNH

3.842.268

Không có TSBĐ

3.458.041

3.458.041

 

441

NGUYỄN QUỲNH NGỌC TRANG

44.126.410

Không có TSBĐ

39.713.769

39.713.769

 

442

NGUYỄN PHỈ HOÀNG

12.481.834

Không có TSBĐ

11.233.651

11.233.651

 

443

NGUYỄN BÍCH PHƯƠNG

68.045.705

Không có TSBĐ

61.241.135

61.241.135

 

444

NGUYỄN TRIỆU ĐĂNG

96.000.871

Không có TSBĐ

87.982.041

87.982.041

 

445

LÊ DUY KHƯƠNG

11.014.168

Không có TSBĐ

9.912.751

9.912.751

 

446

HOÀNG PHÚ THỊNH

14.360.362

Không có TSBĐ

12.924.326

12.924.326

 

447

NGUYỄN TRỌNG HƯNG

3.958.920

Không có TSBĐ

3.563.028

3.563.028

 

448

NGÔ CÔNG TRÍCH THẠCH

3.107.659

Không có TSBĐ

2.796.893

2.796.893

 

449

DƯƠNG THỊ NGỌC LÝ

1.558.023

Không có TSBĐ

1.402.221

1.402.221

 

450

TRẦN ĐỨC NĂNG

6.410.615

Không có TSBĐ

5.769.554

5.769.554

 

451

NGUYỄN VĂN TRẠNG

1.905.352

Không có TSBĐ

1.714.817

1.714.817

 

452

NGUYỄN THANH HẰNG

3.612.603

Không có TSBĐ

3.251.343

3.251.343

 

453

NGUYỄN LÊ HOÀNG

19.421.142

Không có TSBĐ

17.479.028

17.479.028

 

454

NGUYỄN LÊ HOÀNG

9.158.786

Không có TSBĐ

8.242.907

8.242.907

 

455

NGUYỄN KHANG TRIỀU

6.189.690

Không có TSBĐ

5.570.721

5.570.721

 

456

PHẠM VĂN KIỆT

18.972.924

Không có TSBĐ

17.542.629

17.542.629

 

457

PHẠM VĂN KIỆT

11.980.981

Không có TSBĐ

10.782.883

10.782.883

 

458

NGUYỄN LƯU TÂM

21.165.892

Không có TSBĐ

19.049.303

19.049.303

 

459

LÊ ĐÌNH QUÂN

63.243.475

Không có TSBĐ

56.919.128

56.919.128

 

460

HUỲNH QUỐC THUẬN

4.066.466

Không có TSBĐ

3.659.819

3.659.819

 

461

NGUYỄN KHIẾT CHÁNH

450.406

Không có TSBĐ

405.365

405.365

 

462

TRẦN QUỐC THẮNG

8.240.235

Không có TSBĐ

7.416.212

7.416.212

 

463

TRẦN QUỐC THẮNG

14.944.325

Không có TSBĐ

13.449.893

13.449.893

 

464

PHAN PHÚ THANH

14.173.400

Không có TSBĐ

12.756.060

12.756.060

 

465

VÕ MINH NHẬT

9.381.736

Không có TSBĐ

8.443.562

8.443.562

 

466

TRẦN TẤN ĐẠT

13.635.353

Không có TSBĐ

12.271.818

12.271.818

 

467

TRẦN DUY TƯỜNG

21.569.695

Không có TSBĐ

19.412.726

19.412.726

 

468

NHU HÁN SOAN

8.768.240

Không có TSBĐ

7.891.416

7.891.416

 

469

HỒ ĐẮC TUẤN

11.515.292

Không có TSBĐ

10.363.763

10.363.763

 

470

LÊ QUANG ĐẮC

10.334.782

Không có TSBĐ

9.342.240

9.342.240

 

471

PHẠM DUY

25.610.713

Không có TSBĐ

23.049.642

23.049.642

 

472

NGUYỄN VĨNH KỲ

4.291.642

Không có TSBĐ

3.862.478

3.862.478

 

473

ĐINH HOÀNG ANH TUẤN

37.968.141

Không có TSBĐ

34.212.560

34.212.560

 

474

PHẠM QUYÊN QUYÊN

115.758.343

Không có TSBĐ

106.171.067

106.171.067

 

475

NGUYỄN THỊ LIÊN

121.393.653

Không có TSBĐ

112.919.290

112.919.290

 

476

NGÔ VĂN HIẾU

18.186.984

Không có TSBĐ

16.368.286

16.368.286

 

477

TRẦN HOÀNG HẢI

5.392.695

Không có TSBĐ

4.853.426

4.853.426

 

478

HUỲNH MINH PHÚ

32.241.223

Không có TSBĐ

29.162.242

29.162.242

 

479

LÊ VĂN PHONG

13.723.644

Không có TSBĐ

12.351.280

12.351.280

 

480

NGUYỄN THANH TUẤN

13.118.113

Không có TSBĐ

11.869.119

11.869.119

 

481

TRƯƠNG TUẤN TIỆP

10.386.475

Không có TSBĐ

9.347.828

9.347.828

 

482

LƯU THỊ HẰNG

62.442.134

Không có TSBĐ

56.448.439

56.448.439

 

483

TRẦN VIỆT HẢI

7.420.520

Không có TSBĐ

6.678.468

6.678.468

 

484

TRẦN VIỆT HẢI

6.655.937

Không có TSBĐ

5.990.343

5.990.343

 

485

TRẦN VIỆT HẢI

21.077.933

Không có TSBĐ

18.970.140

18.970.140

 

486

TRẦN QUỐC DUY

13.940.811

Không có TSBĐ

12.546.730

12.546.730

 

487

NGUYỄN THẾ HẢI

41.876.048

Không có TSBĐ

38.431.418

38.431.418

 

488

NGÔ TRỌNG NGUYÊN

7.022.665

Không có TSBĐ

6.320.399

6.320.399

 

489

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

3.116.646

Không có TSBĐ

2.804.981

2.804.981

 

490

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

10.121.983

Không có TSBĐ

9.109.785

9.109.785

 

491

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

5.439.470

Không có TSBĐ

4.895.523

4.895.523

 

492

THUẬN VĂN TRỌNG

26.921.464

Không có TSBĐ

24.356.009

24.356.009

 

493

VÕ VĂN VƯƠNG VŨ

19.500.580

Không có TSBĐ

17.550.522

17.550.522

 

494

VÕ VĂN VƯƠNG VŨ

14.070.757

Không có TSBĐ

12.663.681

12.663.681

 

495

DIỆP TỤA

23.839.703

Không có TSBĐ

21.455.733

21.455.733

 

496

DIỆP TỤA

20.450.171

Không có TSBĐ

18.405.154

18.405.154

 

497

NGUYỄN THỊ MINH THÙY

8.392.221

Không có TSBĐ

7.552.999

7.552.999

 

498

TRẦN THANH NGUYÊN

10.470.266

Không có TSBĐ

9.423.239

9.423.239

 

499

DƯƠNG MINH TÌNH

1.035.363

Không có TSBĐ

931.827

931.827

 

500

DƯƠNG MINH TÌNH

19.732.780

Không có TSBĐ

17.759.502

17.759.502

 

501

TRẦN VĂN THU

4.762.459

Không có TSBĐ

4.286.213

4.286.213

 

502

HỒ NGỌC MỸ

17.323.314

Không có TSBĐ

15.590.983

15.590.983

 

503

ĐOÀN ĐĂNG DOANH

18.587.798

Không có TSBĐ

16.729.018

16.729.018

 

504

TRẦN VĂN LỊCH

91.266.269

Không có TSBĐ

82.704.640

82.704.640

 

505

MAI VĂN CƯỜNG

11.358.783

Không có TSBĐ

10.222.905

10.222.905

 

506

ĐỖ HOÀNG GIANG

65.577.225

Không có TSBĐ

59.019.503

59.019.503

 

507

NGUYỄN THANH THÀNH

2.070.755

Không có TSBĐ

1.863.680

1.863.680

 

508

NGUYỄN HOÀNG SƠN

29.783.301

Không có TSBĐ

26.804.971

26.804.971

 

509

TRẦN MINH TÙNG

28.229.672

Không có TSBĐ

25.406.705

25.406.705

 

510

VÕ TẤN ĐẠT

34.069.860

Không có TSBĐ

30.662.874

30.662.874

 

511

NGUYỄN VĂN TUYÊN

25.968.800

Không có TSBĐ

23.371.920

23.371.920

 

512

PHAN HÙNG BIÊN

18.720.923

Không có TSBĐ

16.848.831

16.848.831

 

513

NGUYỄN HỮU TRỌNG

4.436.016

Không có TSBĐ

3.992.414

3.992.414

 

514

ĐINH VĂN TĨNH

2.253.343

Không có TSBĐ

2.028.009

2.028.009

 

515

NGUYỄN THANH SƠN

37.915.777

Không có TSBĐ

34.124.199

34.124.199

 

516

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

42.448.289

Không có TSBĐ

38.203.460

38.203.460

 

517

NGUYỄN VĂN MỚI

14.764.722

Không có TSBĐ

13.288.250

13.288.250

 

518

PHẠM HIẾU TRUNG

149.963.316

Không có TSBĐ

137.709.641

137.709.641

 

519

NGUYỄN QUỐC TÚ

4.171.401

Không có TSBĐ

3.754.261

3.754.261

 

520

ĐẶNG XUÂN LỘC

2.068.273

Không có TSBĐ

1.861.446

1.861.446

 

521

THÂN VĂN DƯỞNG

2.062.510

Không có TSBĐ

1.856.259

1.856.259

 

522

NGUYỄN HẠNH PHÚC

7.945.546

Không có TSBĐ

7.150.991

7.150.991

 

523

LÊ ANH SƠN

3.240.962

Không có TSBĐ

2.916.866

2.916.866

 

524

TRƯƠNG VĂN VIỆT

14.298.320

Không có TSBĐ

12.868.488

12.868.488

 

525

NGUYỄN HOÀI THƯƠNG

24.013.242

Không có TSBĐ

21.611.918

21.611.918

 

526

VÕ CHÍ BÌNH

11.567.731

Không có TSBĐ

10.410.958

10.410.958

 

527

PHẠM CAO CƯỜNG

3.208.422

Không có TSBĐ

2.887.580

2.887.580

 

528

ĐẶNG HOÀNG NHÂN

11.915.989

Không có TSBĐ

10.724.390

10.724.390

 

529

TỪ BỬU TRÂN

3.208.292

Không có TSBĐ

2.887.463

2.887.463

 

530

TRƯƠNG CÔNG CHINH

3.052.640

Không có TSBĐ

2.747.376

2.747.376

 

531

TRẦN VĂN ĐƯỢC

3.676.953

Không có TSBĐ

3.309.258

3.309.258

 

532

ĐINH ĐẠI THÀNH

20.290.190

Không có TSBĐ

18.261.171

18.261.171

 

533

NGUYỄN THÀNH KHIỂN

8.401.544

Không có TSBĐ

7.561.390

7.561.390

 

534

TRẦN BẢO LONG

6.550.438

Không có TSBĐ

5.895.394

5.895.394

 

535

TRƯƠNG HOÀNG ANH

3.729.128

Không có TSBĐ

3.356.215

3.356.215

 

536

NGUYỄN NGỌC THANH TUẤN

3.940.992

Không có TSBĐ

3.546.893

3.546.893

 

537

ĐẶNG NGỌC HÙNG

9.400.223

Không có TSBĐ

8.460.201

8.460.201

 

538

NGUYỄN VĂN TÍN

36.751.136

Không có TSBĐ

33.749.225

33.749.225

 

539

TRẦN THỊ KIỀU

98.501.513

Không có TSBĐ

88.651.362

88.651.362

 

540

PHAN ĐỨC NGUYÊN

8.516.957

Không có TSBĐ

7.665.261

7.665.261

 

541

LÊ VĂN TRẠNG

6.426.954

Không có TSBĐ

5.784.259

5.784.259

 

542

VÕ TUẤN HUYỀN

4.796.484

Không có TSBĐ

4.316.836

4.316.836

 

543

ĐẶNG VŨ LONG

23.124.229

Không có TSBĐ

20.811.806

20.811.806

 

544

PHAN VĂN TÂM

6.709.707

Không có TSBĐ

6.038.736

6.038.736

 

545

TRẦN CŨNG BẢO TOÀN

5.940.620

Không có TSBĐ

5.346.558

5.346.558

 

546

CỔ TẤN PHÁT

2.091.898

Không có TSBĐ

1.882.708

1.882.708

 

547

NGUYỄN ANH HÒA

15.431.916

Không có TSBĐ

13.888.724

13.888.724

 

548

NGUYỄN HOÀNG DŨNG

18.287.274

Không có TSBĐ

16.458.547

16.458.547

 

549

NGUYỄN TÀI TRÍ

8.247.558

Không có TSBĐ

7.422.802

7.422.802

 

550

NGUYỄN TUẤN ANH

1.501.106

Không có TSBĐ

1.350.995

1.350.995

 

551

TRẦN VĂN BÉ

4.091.011

Không có TSBĐ

3.681.910

3.681.910

 

552

LƯU TẤN BIÊN

51.728.604

Không có TSBĐ

46.555.744

46.555.744

 

553

NGUYỄN THÁI LONG

21.912.922

Không có TSBĐ

19.721.630

19.721.630

 

554

TRẦN THANH HIỆP

7.374.441

Không có TSBĐ

6.636.997

6.636.997

 

555

LÃ ANH GIÁP

19.840.055

Không có TSBĐ

17.856.050

17.856.050

 

556

NGUYỄN KHÁNH TOÀN

5.796.065

Không có TSBĐ

5.216.459

5.216.459

 

557

NGUYỄN VĂN HUY

5.184.227

Không có TSBĐ

4.665.804

4.665.804

 

558

LƯU CHÍ TÂN

13.532.780

Không có TSBĐ

12.179.502

12.179.502

 

559

TẠ HOÀNG ĐIỆP

5.085.611

Không có TSBĐ

4.577.050

4.577.050

 

560

LÊ HOÀN THI

31.527.916

Không có TSBĐ

28.375.124

28.375.124

 

561

ĐẶNG VĂN QUÍ

13.876.215

Không có TSBĐ

12.488.594

12.488.594

 

562

NGUYỄN HỮU ANH TÍN

17.318.967

Không có TSBĐ

15.587.070

15.587.070

 

563

NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH

7.179.106

Không có TSBĐ

6.461.195

6.461.195

 

564

TRẦN TUẤN NGHĨA

32.801.044

Không có TSBĐ

29.520.940

29.520.940

 

565

NGUYỄN QUỐC ĐẠT

8.638.174

Không có TSBĐ

7.774.357

7.774.357

 

566

LÊ HỒNG LOAN

13.779.000

Không có TSBĐ

12.401.100

12.401.100

 

567

TRƯƠNG VĨNH NGUYÊN

12.784.580

Không có TSBĐ

11.506.122

11.506.122

 

568

BÙI QUANG HUY

4.693.947

Không có TSBĐ

4.224.552

4.224.552

 

569

LÂM VĂN GIÀU

19.010.414

Không có TSBĐ

17.109.373

17.109.373

 

570

TRẦN GIA HUY

4.541.614

Không có TSBĐ

4.087.453

4.087.453

 

571

NGUYỄN HOÀNG THÔNG

10.687.769

Không có TSBĐ

9.618.992

9.618.992

 

572

NGUYỄN ANH QUỐC

26.482.658

Không có TSBĐ

23.834.392

23.834.392

 

573

NGUYỄN VĂN PHÚ

8.039.108

Không có TSBĐ

7.235.197

7.235.197

 

574

HOÀNG ĐĂNG CHIẾN

77.745.874

Không có TSBĐ

69.971.287

69.971.287

 

575

TÀI NGỌC ÁNH

13.752.989

Không có TSBĐ

12.377.690

12.377.690

 

576

NGUYỄN THÀNH TUẤN VŨ

39.156.323

Không có TSBĐ

35.240.691

35.240.691

 

577

TRẦN ANH ĐẠI

9.665.734

Không có TSBĐ

8.699.161

8.699.161

 

578

NGUYỄN THANH HIỆP

4.170.418

Không có TSBĐ

3.753.376

3.753.376

 

579

LÊ VĂN NAM

15.407.939

Không có TSBĐ

13.867.145

13.867.145

 

580

NGUYỄN QUỐC THÁI

8.437.733

Không có TSBĐ

7.593.960

7.593.960

 

581

DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG

11.305.885

Không có TSBĐ

10.175.297

10.175.297

 

582

PHAN HUY BÌNH

7.211.825

Không có TSBĐ

6.490.643

6.490.643

 

583

PHẠM MINH ĐỨC

17.913.678

Không có TSBĐ

16.122.310

16.122.310

 

584

TRƯƠNG VĂN NGỌC

9.041.089

Không có TSBĐ

8.136.980

8.136.980

 

585

BÙI MINH TÂN

95.304.986

Không có TSBĐ

86.000.000

86.000.000

 

586

NGUYỄN HIẾU LỄ

15.404.939

Không có TSBĐ

13.864.445

13.864.445

 

587

NGUYỄN MINH TRIẾT

48.663.087

Không có TSBĐ

44.091.990

44.091.990

 

588

NGUYỄN VĂN HUY THẮNG

10.575.410

Không có TSBĐ

9.517.869

9.517.869

 

589

NGUYỄN HỒNG PHƯỚC

126.909.704

Không có TSBĐ

114.218.734

114.218.734

 

590

HỒ VĂN KIỆT

122.514.726

Không có TSBĐ

110.263.253

110.263.253

 

591

ĐẶNG CHÍ HÙNG

4.763.392

Không có TSBĐ

4.287.053

4.287.053

 

Tổng cộng

11.696.967.872

 

10.585.266.468

10.585.266.468

 

 

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT).

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện):

Trung tâm Quản lý và xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.

Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 7/5/2024 đến 16h00 ngày 9/5/2024.

Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 9/5/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 9/5/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá:

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông báo khác:

Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:

Trung tâm Quản lý và xử lý nợ - VietinBank.

Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank

null - VietinBank