- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ nội địa
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ quốc tế
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng Quốc tế
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho thẻ VietinBank 2Card
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tài chính cá nhân
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng nội địa
- Biểu phí áp dụng cho nghiệp vụ thanh toán thẻ Tín dụng Quốc tế
- Biểu phí thẻ quà tặng.
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Tín dụng Quốc tế (dành cho khách hàng doanh nghiệp)
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ Ghi nợ Quốc tế (dành cho khách hàng doanh nghiệp)
- Biểu phí dịch vụ áp dụng cho sản phẩm thẻ MasterCard Platium Eliv3
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phí phát hành |
|
|
|
1.1 | Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ lần đầu |
|
|
|
| - Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS | Miễn phí (*) |
| |
| - Chip contactless Epartner Premium | Miễn phí (*) |
|
|
| - E-Partner Vpay | Miễn phí |
|
|
1.2 | Phí phát hành lại thẻ | |||
| - Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS | 45.454 VND |
|
|
| - Chip contactless Epartner Premium | 100.000 VND |
|
|
| - E-Partner Vpay | Miễn phí |
|
|
1.3 | Thẻ phụ | Bằng phí phát hành thẻ chính | ||
1.4 | Phí giao nhận thẻ | 18.182 VND |
|
|
2 | Phí thường niên thẻ |
|
|
|
| - Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết | 60.000 VND |
|
|
| - Chip contactless Epartner Premium, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G - Card, Pink-Card | 60.000 VND |
|
|
| - Thẻ Epartner Vpay | Miễn phí |
|
|
3 | Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner (Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner) | Theo phí của Công ty Bảo hiểm | ||
4 | Rút tiền mặt |
|
|
|
4.1 | Tại máy ATM Vietinbank |
|
|
|
|
| 1.000 VND |
|
|
|
| 2.000 VND |
|
|
4.2 | Tại máy ATM ngoại mạng | 3.000 VND |
|
|
4.3 | Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm) | 0,02% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
4.4 | Rút tiền mặt bằng mã QR | Bằng phí rút tiền mặt tại ATM của thẻ ghi nợ tương ứng | ||
5 | Chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank |
|
|
|
5.1 | Trong hệ thống | 3.000 VND |
|
|
5.2 | Ngoài hệ thống | 10.000 VND |
|
|
6 | Giao dịch tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
| Giao dịch vấn tin | 1.500 VND |
|
|
| Giao dịch hoàn trả | 1.800 VND |
|
|
| Giao dịch thanh toán tại EDC | Miễn phí |
|
|
7 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
| 50.000 VND |
|
|
|
| 100.000 VND |
|
|
8 | Cấp lại mã PIN |
|
|
|
| Cấp lại mã PIN tại quầy | 10.000 VND |
|
|
| Cấp đổi PIN trên iPay | Miễn phí |
|
|
9 | Vấn tin và in sao kê GD |
|
|
|
| Tại ATM Vietinbank | 500 VND |
|
|
| Tại ATM ngoại mạng | 500 VND |
|
|
10 | Đóng thẻ tại iPay (chỉ áp dụng thẻ chip và thẻ phi vật lý) | 30.000 VND |
|
|
11 | Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy) | 30.000 VND |
|
|
12 | Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank | 30.000 VND |
|
|
Áp dụng từ 5/9/2022
(*) Áp dụng từ 1/1/2022
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 |
|
|
| |
1.1 | Phát hành lần đầu thẻ chính |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Platinum Sendo |
|
|
|
| - Thẻ vật lý | 100.000 VND |
|
|
| - Thẻ phi vật lý | Miễn phí |
|
|
| - Thẻ Visa/Mastercard VPAY | Miễn phí |
|
|
| Các loại thẻ khác | Miễn phí |
|
|
1.2 | Phát hành lại thẻ |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ Visa/Mastercard VPAY/Mastercard Debit Platinum Sendo phi vật lý | Miễn phí |
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý) (*) | Miễn phí |
|
|
| Các loại thẻ khác | 50.000 VND |
|
|
1.3 | Phát hành thẻ phụ (bao gồm phát hành lần đầu và phát hành lại) |
|
|
|
| Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí |
|
|
| Các loại thẻ khác | 30.000 VND |
|
|
1.4. | Phí gia hạn thẻ |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý và phi vật lý) (*) | Miễn phí |
|
|
| Các loại thẻ khác | Miễn phí |
|
|
1.5 | Phí giao nhận thẻ | 18.182 VND |
|
|
2 | Phí thường niên |
|
|
|
2.1. | Phí thường niên thẻ chính |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe | 163.636 VND |
|
|
| Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý) | 50.000 VND |
|
|
| Thẻ UPI Debit Gold | 120.000 VND |
|
|
| Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ Visa Debit Gold USD | 120.000 VND |
|
|
| Thẻ Mastercard Platinum Sendo (thẻ vật lý & phi vật lý) | 20.000 VND/tháng |
|
|
2.2 | Phí thường niên thẻ phụ |
|
|
|
| Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ phụ Visa Debit Platinum Sống khỏe | 60.000 VND |
|
|
| Thẻ phụ UPI Debit Gold | 60.000 VND |
|
|
| Thẻ phụ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ phụ Visa Debit Gold USD | Miễn phí |
|
|
2.3 | Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ Quốc tế (theo phí của công ty bảo hiểm) | 4.545 VND |
|
|
3 | Phí rút tiền mặt |
|
|
|
3.1 | Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR) | 1.000 VND/lần |
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum Premium Banking (thẻ khách hàng ưu tiên) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe | 1.000 VND |
|
|
| Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý) | 1.000 VND |
|
|
| Thẻ MasterCard Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) | 1.000 VND |
|
|
| Thẻ UPI Debit Gold | 1.000 VND |
|
|
| Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ Visa Debit Gold USD | 1.000 VND |
|
|
3.2 | Tại ATM của ngân hàng khác |
|
|
|
|
| 9.090 VND/lần |
|
|
|
| 3,64% | 50.000 VND |
|
3.3 | Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank | 0,055% | 20.000 VND |
|
3.4 | Tại POS của ngân hàng khác | 3,64% | 50.000 VND |
|
4 | Phí chuyển khoản tại ATM, kios VietinBank |
|
|
|
4.1 | Trong hệ thống |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ khác: |
|
|
|
| Chuyển khoản tại ATM, kios - VND | 3.000 VND |
|
|
| Chuyển khoản tại ATM, kios - USD | 0.1818 USD |
|
|
4.2 | Ngoài hệ thống | 10.000VND |
|
|
5 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
|
| 72.727 VND |
|
|
|
| 272.727 VND |
|
|
6 | Phí cấp lại PIN |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ khác |
|
|
|
| - Tại phòng giao dịch/chi nhánh VietinBank | 27.273 VND |
|
|
| - Qua VietinBank iPay | Miễn phí |
|
|
7 | Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
|
| 18.182 VND/hóa đơn |
|
|
|
| 72.727 VND/hóa đơn |
|
|
8 | Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê |
|
|
|
|
| 1.500 VND/lần |
|
|
|
| Miễn phí |
|
|
|
| 7.273 VND/lần |
|
|
9 | Đóng thẻ |
|
|
|
| Tại iPay |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) | 80.000 VND |
|
|
| Thẻ khác | 50.000 VND |
|
|
| Tại quầy |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) (*) | 100.000 VND |
|
|
10 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 1,82% giá trị giao dịch bằng VND |
|
|
11 | Phí xử lý giao dịch ngoại tệ |
|
|
|
| Thẻ Visa/Mastercard VPAY (***) | 0,91%/giá trị giao dịch |
|
|
| Các loại thẻ khác | 0,91%/giá trị giao dịch |
|
|
12 | Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (**) |
|
|
|
| Giá trị giao dịch <=500.000 VND | 2,27% | 1.000 VND |
|
| Giá trị giao dịch > 500.000 VND | 0,45% |
|
|
Áp dụng từ ngày 5/9/2022
(*) Áp dụng từ ngày 1/11/2022
(**) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam
(***) Áp dụng từ ngày 1/7/2023
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
(Dành cho khách hàng cá nhân)
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phát hành thẻ |
|
|
|
1.1 | Phí phát hành thẻ lần đầu (*) | Miễn phí |
|
|
1.2 | Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) | 200.000 VND |
|
|
1.3 | Phí phát hành lại (*) |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Platinum Sendo(**) |
|
|
|
| - Thẻ chính | 80.000 VND |
|
|
| - Thẻ phụ | Miễn phí |
|
|
| Các thẻ khác | Bằng phí phát hành thẻ lần đầu |
|
|
1.4 | Phí gia hạn thẻ |
|
|
|
| Thẻ Mastercard Platinum Sendo(**) |
|
|
|
| Vật lý |
|
|
|
| - Thẻ chính | Miễn phí |
|
|
| - Thẻ phụ | Miễn phí |
|
|
| Phi vật lý |
|
|
|
| - Thẻ chính | Miễn phí |
|
|
| Các thẻ khác | Miễn phí |
|
|
2 | Phí giao nhận thẻ | 18.182 VND |
|
|
3 | Phí thường niên (*) (thu hàng năm) |
|
|
|
3.1 | Các dòng thẻ cơ bản |
|
|
|
| Thẻ Visa/ Mastercard Classic | 150.000 VND |
|
|
| Thẻ JCB Classic | 250.000 VND |
|
|
| Thẻ Visa Gold | 200.000 VND |
|
|
| Thẻ JCB Gold | 300.000 VND |
|
|
| Thẻ Visa Platium vật lý |
|
|
|
| - Thẻ phát hành từ 1/3/2021 | 250.000 VND |
|
|
| - Thẻ phát hành trước 1/3/2021 | 1.000.000 VND |
|
|
| Thẻ Visa Platinum phi vật lý | 125.000 VND |
|
|
| Thẻ Mastercard Cashback vật lý | 900.000 VND |
|
|
| Thẻ Mastercard Cashback phi vật lý | 450.000 VND |
|
|
| Thẻ Visa Signature (thẻ chính, thẻ phụ) | 4.999.000 VND |
|
|
| Thẻ UPI Credit Platinum | 300.000 VND |
|
|
3.2 | Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking) | Miễn phí |
|
|
| Thẻ MasterCard khách hàng ưu tiên (Premium Banking) – thu trong trường hợp khách hàng không còn là KHUT | 1.000.000 VND |
|
|
3.3 | Thẻ liên kết |
|
|
|
|
| 500.000 VND |
|
|
|
| 250.000 VND |
|
|
|
| 6.000.000 VND |
|
|
|
|
|
|
|
| Vật lý | 399.000 VND |
|
|
| Phi vật lý | 399.000 VND |
|
|
| - Thẻ JCB Viettravel |
|
|
|
| Hạng Classic | 250.000 VND |
|
|
| Hạng Platinum | 1.000.000 VND |
|
|
| - Thẻ JCB Hello Kitty |
|
|
|
| Hạng Classic | 250.000 VND |
|
|
| Hạng Gold | 300.000 VND |
|
|
| Hạng Platinum | 1.000.000 VND |
|
|
| - Thẻ Mastercard Garmuda | 1.000.000 VND |
|
|
| - Thẻ JCB - Vpoint | 200.000 VND |
|
|
3.4 | Thẻ phụ |
|
|
|
| Visa Signature | 4.999.000 VND |
|
|
| Mastercard Platinum Sendo | 199.000 VND |
|
|
| Các thẻ khác | 50% phí thẻ chính |
|
|
4 | Thay đổi HMTD, không thay đổi hạng thẻ |
|
|
|
4.1 | Thẻ Visa Signature | Miễn phí |
|
|
4.2 | Các thẻ khác | Miễn phí |
|
|
5 | Chuyển đổi hạng thẻ | Bằng phí phát hành mới tương ứng |
|
|
6 | Chuyển đổi từ loại thẻ từ sang thẻ EMV/contactless | Bằng phí phát hành mới tương ứng |
|
|
7 | Rút tiền mặt |
|
|
|
| Tại ATM | 3,64% | 50.000 VND |
|
| Tại PGD/ CN của VietinBank (qua POS) | 1,82% | 50.000 VND |
|
8 | Dịch vụ xác nhận HMTD | 109.091 VND |
|
|
9 | (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
|
| 3% | 200.000 VND |
|
|
| 4% | 200.000 VND |
|
|
| 6% | 200.000 VND |
|
|
| 4% | 200.000 VND |
|
|
| 4% | 200.000 VND |
|
10 | Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai) | 272.727 VND |
|
|
11 | Cấp lại sao kê hàng tháng | 27.273 VND |
|
|
12 | Cấp lại PIN | 27.273 VND |
|
|
| Tại PGD/ CN VietinBank | 27.273 VND |
|
|
| Qua VietinBank iPay | Miễn phí |
|
|
13 | Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch |
|
|
|
|
| 18.182 VND |
|
|
|
| 272.727 VND |
|
|
14 | Vấn tin và in biên lai GD tại ATM | 1.818 VND/lần |
|
|
15 | Phí chuyển đổi tiền tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) | 1,82% GTGD bằng VND |
|
|
16 | Phí xử lý GD ngoại tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) | 0,91% GTGD bằng VND |
|
|
17 | Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ | 45.455 VND |
|
|
18 | Đóng thẻ |
|
|
|
Tại iPay | ||||
|
| 181.818 VND |
|
|
|
| 100.000 VND |
|
|
|
| 136.364 VND |
|
|
| Tại quầy |
|
|
|
|
| 181.818 VND |
|
|
|
| 100.000 VND |
|
|
|
| 136.364 VND |
|
|
19 | DV thông báo GD bằng SMS/OTT |
|
|
|
|
| Miễn phí |
|
|
|
| Miễn phí |
|
|
|
| Miễn phí |
|
|
20 | Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu |
|
|
|
|
| 545.455 VND |
|
|
|
| 545.455 VND |
|
|
21 | Phí xử lý GD đồng nội tệ (***) |
|
|
|
Giá trị giao dịch <=500.000 VND | 2,27% | 1.000 VND | ||
Giá trị giao dịch > 500.000 VND | 0,45% |
Áp dụng từ ngày 5/9/2022
(*) Không áp dụng thu VAT
(**) Áp dụng từ ngày 1/11/2022
(***) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam
BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ KÉP NỘI ĐỊA 2CARD
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phí phát hành |
|
|
|
| Phát hành lần đầu |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card (*) | Miễn phí |
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | Miễn phí |
|
|
| Phí phát hành lại thẻ |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card (*) | Miễn phí |
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | Miễn phí |
|
|
2 | Phí thường niên (*) |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 199.000 VND |
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | 60.000 VND |
|
|
3 | Phí bảo hiểm toàn diện thẻ |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | 2.727 VND |
|
|
4 | Rút tiền mặt |
|
|
|
| Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 5.00% | 45.455 VND |
|
| - Thẻ Debit 2Card | 1.000 VND |
|
|
| Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 5.00% | 45.455 VND |
|
| - Thẻ Debit 2Card | 3.000 VND |
|
|
| Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 5.00% | 45.455 VND |
|
| - Thẻ Debit 2Card | 0,02% | 10.000 VND | 1.000.000 VND |
| Rút tiền mặt bằng mã QR tại ATM VietinBank |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | 1.000 VND |
|
|
5 | Chuyển khoản tại ATM, kiốt |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
| Trong hệ thống | 3.000 VND |
|
|
| Ngoài hệ thống | 10.000 VND |
|
|
6 | Phí dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 54.545 VND |
|
|
7 | Phí phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
| Nợ quá hạn dưới 30 ngày | 3% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày | 4% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày | 6% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên | 4% | 99.000 VND |
|
8 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
| GD nội mạng | 50.000 VND |
|
|
| - Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
| GD ngoại mạng | 100.000 VND |
|
|
| - Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
9 | Cấp lại sao kê hàng tháng |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 27.272 VND |
|
|
10 | Cấp lại mã PIN |
|
|
|
| Tại quầy | 10.000 VND |
|
|
| - Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card |
|
|
|
| Tại iPay | Miễn phí |
|
|
11 | Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card |
|
|
|
| ĐVCNT là đại lý VietinBank | 18.181 VND |
|
|
| ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank | 272.727 VND |
|
|
12 | Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM | 500 VND |
|
|
13 | Đóng thẻ tại iPay |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 50.000 VND |
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | 30.000 VND |
|
|
| Đóng thẻ tại Quầy |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 50.000 VND |
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | 30.000 VND |
|
|
14 | Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS |
|
|
|
| Đăng ký dịch vụ | Miễn phí |
|
|
| Sử dụng dịch vụ | Miễn phí |
|
|
| Hủy đăng ký dịch vụ | Miễn phí |
|
|
15 | Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán) |
|
|
|
| - Thẻ Credit 2Card | 1,99% |
|
|
16 | Giao dịch hoàn trả tại EDC ngoại mạng |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | 1.800 VND |
|
|
17 | Mở khóa thẻ theo yêu cầu |
|
|
|
| - Thẻ Debit 2Card | 30.000 VND |
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Không áp dụng VAT
BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO DỊCH VỤ THẺ TÀI CHÍNH CÁ NHÂN
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phí phát hành (*) |
|
|
|
| Phát hành lần đầu | Miễn phí |
|
|
| Phí phát hành lại thẻ | 100.000 VND |
|
|
2 | Phí thường niên (*) | 50.000 VND |
|
|
3 | Rút tiền mặt |
|
|
|
| Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank | 5.000 VND |
|
|
| Rút tiền mặt tại ATM của Ngân hàng khác | 5.000 VND |
|
|
| Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank | 0,06% | 9.090 VND |
|
4 | Dịch vụ xác nhận HMTD | 54.545 VND |
|
|
5 | Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền chậm thanh toán) |
|
|
|
| Nợ quá hạn dưới 30 ngày | 3% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày | 4% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày | 6% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên | 4% | 99.000 VND |
|
6 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
| GD nội mạng | 50.000 VND |
|
|
| GD ngoại mạng | 100.000 VND |
|
|
7 | Cấp lại sao kê hàng tháng | 27.272 VND |
|
|
8 | Cấp lại mã PIN (tại quầy) | 10.000 VND |
|
|
9 | Cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
| ĐVCNT là đại lý VietinBank | 18.181 VND |
|
|
| ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank | 272.727 VND |
|
|
10 | Vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ tại ATM | 500 VND |
|
|
11 | Đóng thẻ tại iPay | 50.000 VND |
|
|
| Đóng thẻ tại quầy | 50.000 VND |
|
|
12 | Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS |
|
|
|
| Đăng ký dịch vụ | Miễn phí |
|
|
| Sử dụng dịch vụ | Miễn phí |
|
|
| Hủy đăng ký dịch vụ | Miễn phí |
|
Áp dụng từ 5/9/2022
(*) Không áp dụng VAT
BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA
TT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phí phát hành (*) |
|
|
|
| Phát hành lần đầu |
|
|
|
| - Thẻ i-Zero | 45.455 VND |
|
|
| - Thẻ doanh nghiệp | Miễn phí |
|
|
| Phát hành lại thẻ |
|
|
|
| - Thẻ i-Zero | 45.455 VND |
|
|
| - Thẻ doanh nghiệp | 100.000 VND |
|
|
| Phát hành nhanh/phát hành lại | 100.000 VND |
|
|
2 | Phí thường niên (*) (thu hàng năm với thẻ chính, phụ) |
|
|
|
| - Thẻ i-Zero | 299.000 VND |
|
|
| - Thẻ doanh nghiệp | 500.000 VND |
|
|
3 | Rút tiền mặt (tại ATM/POS VietinBank, ATM NH khác) |
|
|
|
| - Thẻ i-Zero | 5.00% | 45.455 VND |
|
4 | Dịch vụ xác nhận HMTD | 54.545 VND |
|
|
5 | Phạt chậm thanh toán (*) (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
|
|
|
| - Thẻ i-Zero |
|
|
|
| Nợ quá hạn dưới 30 ngày | 3% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày | 4% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày | 6% | 99.000 VND |
|
| Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên | 4% | 99.000 VND |
|
| - Thẻ doanh nghiệp | 3.00% | 90.000 VND |
|
6 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
|
|
| Giao dịch nội mạng | 50.000 VND |
|
|
| Giao dịch ngoại mạng | 100.000 VND |
|
|
7 | Cấp lại sao kê hàng tháng | 27.272 VND |
|
|
8 | Cấp lại mã PIN tại quầy | 10.000 VND |
|
|
9 | Đóng thẻ tại iPay | 50.000 VND |
|
|
| Đóng thẻ tại Quầy | 50.000 VND |
|
|
10 | Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
|
|
| ĐVCNT là đại lý của VỉetinBank | 18.181 VND |
|
|
| ĐVCNT không là đại lý của VỉetinBank | 272.727 VND |
|
|
11 | Vấn tin và in sao kê GD thẻ tại ATM | 500 VND |
|
|
12 | Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS |
|
|
|
| Đăng ký dịch vụ | Miễn phí |
|
|
| Sử dụng dịch vụ | Miễn phí |
|
|
| Hủy đăng ký dịch vụ | Miễn phí |
|
|
13 | Phí quản lý giao dịch (áp dụng thẻ i-Zero, chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ. Tính trên số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán) | 1,99% |
|
Áp dụng từ ngày 5/9/2022
(*) Không áp dụng VAT
BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO NGHIỆP VỤ THANH TOÁN THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
(DÀNH CHO THẺ CÁ NHÂN VÀ THẺ DOANH NGHIỆP)
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
|
|
|
| Thẻ do VietinBank phát hành | 50.000 VND |
|
|
| Thẻ do NH khác phát hành | 50.000 VND |
|
|
2 | Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
|
|
|
| Thẻ do VietinBank phát hành | Miễn phí |
|
|
| Thẻ do NH khác phát hành | 3,64% số tiền |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Phí rút tiền mặt tại ATM của VietinBank: Hệ thống tự động thu của các chủ thẻ Visa/ Mastercard/ JCB khi thực hiện giao dịch rút tiền tại ATM của VietinBank; ngoại trừ thẻ Visa/ Mastercard được phát hành tại Việt Nam và khu vực châu Âu.
BIỂU PHÍ THẺ QUÀ TẶNG
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
A | THẺ QUÀ TẶNG NỘI ĐỊA |
|
|
|
1 | Phí phát hành |
|
|
|
| Theo thiết kế tiêu chuẩn của VietinBank và in chữ trên thẻ theo yêu cầu của khách hàng (nếu có) | 10.000 VND |
|
|
2 | Phí khác | Theo biểu phí của thẻ trả trước/quà tặng nội địa từng thời kỳ |
|
|
B | THẺ QUÀ TẶNG QUỐC TẾ |
|
|
|
1 | Phí phát hành |
|
|
|
| Theo thiết kế tiêu chuẩn của VietinBank và in chữ trên thẻ theo yêu cầu của khách hàng (nếu có) | 10.000 VND |
|
|
| Thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng (số lượng trên 1.000 thẻ) | 18.181 VND | 20.000 VND |
|
2 | Phí khác | Biểu phí thẻ TDQT theo từng thời kỳ |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
BIỂU PHÍ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ
(Dành cho Khách hàng doanh nghiệp)
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phát hành thẻ |
|
|
|
1.1 | Phí phát hành thẻ lần đầu (*) |
|
|
|
| Visa Credit Corporate, DCI Corporate | Miễn phí |
|
|
| Thẻ phụ | Miễn phí |
|
|
1.2 | Phí phát hành lại (*) | Miễn phí |
|
|
1.3 | Phí dịch vụ phát hành nhanh (*) | 200.000 VND |
|
|
2 | Phí thường niên |
|
|
|
| Visa Credit Corporate |
|
|
|
|
| 227.273 VND |
|
|
|
| 909.091 VND |
|
|
| DCI Corporate | 900.000 VND |
|
|
| Thẻ phụ | Bằng 50% phí thường niên thẻ chính |
|
|
4 | Rút tiền mặt | 4% | 100.000 VND |
|
5 | Dịch vụ xác nhận HMTD | 109.091 VND |
|
|
6 | (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) (*) |
|
|
|
|
| 3% | 200.000 VND |
|
|
| 4% | 200.000 VND |
|
|
| 6% | 200.000 VND |
|
|
| 4% | 200.000 VND |
|
|
| 4% | 200.000 VND |
|
7 | Tra soát giao dịch (nếu KH khiếu nại sai) | 272.727 VND |
|
|
8 | Cấp lại sao kê hàng tháng | 27.273 VND |
|
|
9 | Cấp lại PIN | 27.273 VND |
|
|
10 | Cấp lại bản sao hoá đơn gíao dịch |
|
|
|
| ĐVCNT là đại lý của VietinBank | 18.182 VND |
|
|
| ĐVCNT không là đại lý của VietinBank | 272.727 VND |
|
|
11 | Vấn tin và in biên lai GD tại ATM | 1.818 VND/lần |
|
|
12 | Phí chuyển đổi tiền tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) | 2,72% GTGD bằng VND
|
|
|
13 | Phí xử lý GD ngoại tệ (chỉ áp dụng với GD ngoại tệ) | 0,91% GTGD bằng VND |
|
|
14 | Dịch vụ đặt hàng qua thư, điện thoại, internet | Miễn phí |
|
|
15 | Chuyển đổi TSĐB phát hành thẻ | 45.455 VND |
|
|
16 | Đóng thẻ tại iPay | 136.364 VND |
|
|
| Đóng thẻ tại Quầy | 136.364 VND |
|
|
17 | DV thông báo GD bằng SMS |
|
|
|
|
| Miễn phí |
|
|
|
| Miễn phí |
|
|
|
| 18.182 VND |
|
|
18 | Sử dụng dịch vụ Visa toàn cầu |
|
|
|
|
| 545.455 VND |
|
|
|
| 545.455 VND |
|
|
19 | Phí xử lý GD đồng nội tệ (**) |
| ||
| Giá trị giao dịch <=500.000 VND | 2,27% | 1.000 VND |
|
| Giá trị giao dịch > 500.000 VND | 0,45% |
|
Áp dụng từ ngày 5/9/2022
(*) Không áp dụng VAT
(**) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ (Dành cho Khách hàng doanh nghiệp)
VISA DEBIT PLATINUM EMV BUSINESS
STT | Tên phí | Phí (chưa gồm VAT) | ||
Mức/Tỷ lệ phí | Tối thiểu | Tối đa | ||
1 | Phí phát hành |
|
| |
1.1 | Phát hành lần đầu | Miễn phí |
|
|
1.2 | Phí phát hành lại thẻ | 50.000 VND |
|
|
1.3 | Phí giao nhận thẻ | 18.182 VND |
|
|
2 | Phí thường niên thẻ | 250.000 VND |
|
|
3 | Phí rút tiền mặt |
|
| |
3.1 | Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR) | 2.000 VND |
| |
3.2 | Tại máy ATM ngoại mạng trong lãnh thổ Việt Nam | 9.090 VND |
| |
3.3 | Tại máy ATM ngoại mạng ngoài lãnh thổ Việt Nam | 3,64% | 50.000 VND | |
3.4 | Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank | 0,055% | 20.000 VND | |
3.5 | Tại POS của ngân hàng khác | 3,64% | 50.000 VND | |
4 | Chuyển khoản tại ATM, kiosk VietinBank |
|
|
|
4.1 | Trong hệ thống | 3.000 VND |
|
|
4.2 | Ngoài hệ thống | 10.000 VND |
|
|
5 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai) |
|
| |
5.1 | Giao dịch nội mạng | 50.000 VND |
| |
5.2 | Giao dịch ngoại mạng | 100.000 VND |
| |
6 | Phí cấp lại PIN |
|
| |
6.1 | Cấp lại mã PIN tại quầy | 27.273 VND |
|
|
6.2 | Cấp đổi PIN trên eFast, iPay | Miễn phí |
|
|
7 | Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
| |
7.1 | Tại ĐVCNT của VietinBank | 18.182 VND/hóa đơn |
| |
7.2 | Tại ĐVCNT không phải đại lý của VietinBank | 72.727 VND/hóa đơn |
| |
8 | Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê |
|
| |
8.1 | Tại ATM của VietinBank | 1.500 VND |
| |
8.2 | Tại POS của VietinBank (vấn tin) | Miễn phí |
| |
8.3 | Tại ATM, POS của ngân hàng khác | 7.273 VND |
| |
9 | Đóng thẻ | 120.000 VND |
|
|
10 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2,72% GTGD bằng VND |
| |
11 | Phí xử lý GD ngoại tệ | 0,91% GTGD bằng VND |
|
|
12 | Phí xử lý GD đồng nội tệ (*) |
| ||
| Giá trị giao dịch <=500.000 VND | 2,27% | 1.000 VND |
|
| Giá trị giao dịch > 500.000 VND | 0,45% |
|
(*) Áp dụng từ ngày 21/2/2023 cho các giao dịch bằng VND thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam
BIỂU PHÍ THẺ MASTERCARD PLATIUM ELIV3
STT | NỘI DUNG | MỨC PHÍ ÁP DỤNG (chưa bao gồm VAT) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Credit | Debit | |||||||||
1 | Phí phát hành (Không áp dụng thu VAT) (*) |
|
| ||||||||
- | Phát hành lần đầu |
|
| ||||||||
- | Phí phát hành lại thẻ |
|
| ||||||||
2 | Phí thường niên (Không áp dụng thu VAT)(*) | 189.000 VND/thẻ/năm | 99.000 VND/thẻ/năm | ||||||||
3 | Rút tiền mặt |
|
| ||||||||
- | Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc QR) | 3,64%/tổng số tiền rút, tối thiểu 50.000 VND | 1.000 VND/GD | ||||||||
- | Tại ATM của ngân hàng khác trong lãnh thổ VN | 3,64%/tổng số tiền rút, tối thiểu 50.000VND | 9.090 VND/GD | ||||||||
- | Tại ATM của ngân hàng khác ngoài lãnh thổ VN | 3,64%/tổng số tiền rút, tối thiểu 50.000VND | 3,64%/số tiền, tối thiểu 50.000VND | ||||||||
- | Tại POS của VietinBank | 1,82%/tổng số tiền rút, tối thiểu 50.000VND | 0,055%/số tiền, tối thiểu 20.000VND | ||||||||
- | Tại POS ngân hàng khác | Không áp dụng | 3,64%/số tiền, tối thiểu 50.000VND | ||||||||
4 | Chuyển khoản tại ATM, kiốt |
|
| ||||||||
- | Trong hệ thống | Không áp dụng | 3.000 VND/GD | ||||||||
- | Ngoài hệ thống | Không áp dụng | 10.000 VND/GD | ||||||||
5 | Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Miễn phí | Không áp dụng | ||||||||
6 | Phí giao nhận thẻ | Miễn phí | Miễn phí | ||||||||
7 | Phí phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) |
| Không áp dụng | ||||||||
- | Nợ quá hạn dưới 30 ngày | 3%, tối thiểu 200.000VND |
| ||||||||
- | Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày | 4%, tối thiểu 200.000 VND |
| ||||||||
- | Nợ quá hạn từ 60 đến dưới 90 ngày | 6%, tối thiểu 200.000 VND |
| ||||||||
- | Nợ quá hạn từ 90 ngày trở lên | 4%, tối thiểu 200.000 VND |
| ||||||||
8 | Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi chủ thẻ khiếu nại sai) |
|
| ||||||||
- | Giao dịch nội mạng | 72.727 VND | |||||||||
- | Giao dịch ngoại mạng | 272.727 VND | |||||||||
9 | Phí cấp lại sao kê hàng tháng | 27.273 VND | Không áp dụng | ||||||||
10 | Phí cấp lại mã PIN |
|
| ||||||||
- | Tại quầy | 27.273 VND | |||||||||
- | Qua VietinBank iPay | Miễn phí | |||||||||
11 | Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch |
|
| ||||||||
- | ĐVCNT là đại lý VietinBank | 18.182 VND | 18.182 VND | ||||||||
- | ĐVCNT không phải là đại lý VietinBank | 272.727 VND | 72.727 VND | ||||||||
12 | Phí vấn tin và in sao kê giao dịch thẻ |
|
| ||||||||
- | Tại ATM VietinBank | 1.818 VND | 1.500 VND | ||||||||
- | Tại POS VietinBank | Miễn phí | Miễn phí | ||||||||
- | Tại ATM, POS ngân hàng khác (vấn tin) | 1.818 VND | 7.273 VND | ||||||||
13 | Phí ngừng sử dụng thẻ (tại quầy và trên iPay) | Miễn phí | 55.000 VND | ||||||||
14 | Phí chuyển đổi ngoại tệ | 1,82% GTGD bằng VND | 1,82% GTGD bằng VND | ||||||||
15 | Phí xử lý giao dịch ngoại tệ | 0,91% Giá trị giao dịch | 0,91% Giá trị giao dịch | ||||||||
- | Phí đăng ký sử dụng dịch vụ | Miễn phí |
| ||||||||
- | Phí hủy đăng ký dịch vụ | 18.181 VND |
| ||||||||
16 | Lãi suất | 18.5% | Không áp dụng | ||||||||
17 | Phí bảo hiểm gian lận thẻ GNQT (Theo biểu phí công ty bảo hiểm) | Không áp dụng | 4.545 VND | ||||||||
18 | Dịch vụ xác nhận HMTD | 109.091 VND | Không áp dụng | ||||||||
19 | Chuyển đổi TSBĐ phát hành thẻ | 45.455 VND | Không áp dụng | ||||||||
20 | Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam) | 2,27% đối với các giao dịch đến 500.000 VND 0,45% đối với các giao dịch vượt 500.000 VND Tối thiểu: 1.000 VND |
(*) Áp dụng từ ngày 11/5/2023
Áp dụng từ ngày 7/4/2023
Phụ thuộc từng giao dịch cụ thể, VietinBank có thể thỏa thuận với KH áp dụng mức phí riêng so với mức quy định niêm yết.
Để biết thông tin cụ thể, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của VietinBank trên cả nước.