VietinBank thông báo bán khoản nợ
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:
1. Thông tin về khoản nợ:
- Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT | Tên khách hàng | Giá trị ghi sổ khoản nợ (bao gồm: Gốc, lãi, lãi phạt) | Tài sản bảo đảm (TSBĐ) | Giá bán khởi điểm | Tiền đặt trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 23.906.348 | Không có TSBĐ | 23.906.348 | 23.906.348 |
2 | NGUYỄN XUÂN QUANG | 10.461.369 | Không có TSBĐ | 10.461.369 | 10.461.369 |
3 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 7.626.851 | Không có TSBĐ | 7.626.851 | 7.626.851 |
4 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 5.082.199 | Không có TSBĐ | 5.082.199 | 5.082.199 |
5 | HOÀNG VĂN GIONG | 15.335.715 | Không có TSBĐ | 15.335.715 | 15.335.715 |
6 | HÀ VIỆT | 6.320.403 | Không có TSBĐ | 6.320.403 | 6.320.403 |
7 | NGUYỄN VĂN HUY | 12.857.479 | Không có TSBĐ | 12.857.479 | 12.857.479 |
8 | NGUYỄN NGOC ANH | 7.959.530 | Không có TSBĐ | 7.959.530 | 7.959.530 |
9 | HOÀNG VĂN LƯU | 27.826.869 | Không có TSBĐ | 27.826.869 | 27.826.869 |
10 | LỤC HUY HOÀNG | 5.896.818 | Không có TSBĐ | 5.896.818 | 5.896.818 |
11 | LỤC HUY HOÀNG | 37.864.775 | Không có TSBĐ | 37.864.775 | 37.864.775 |
12 | NGUYỄN THANH CƯỜNG | 6.205.903 | Không có TSBĐ | 6.205.903 | 6.205.903 |
13 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 18.473.182 | Không có TSBĐ | 18.473.182 | 18.473.182 |
14 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 7.278.547 | Không có TSBĐ | 7.278.547 | 7.278.547 |
15 | PHẠM TUẤN ANH | 12.077.293 | Không có TSBĐ | 12.077.293 | 12.077.293 |
16 | VŨ VĂN LONG | 11.530.795 | Không có TSBĐ | 11.530.795 | 11.530.795 |
17 | THÁI ANH HẢI | 15.377.989 | Không có TSBĐ | 15.377.989 | 15.377.989 |
18 | CAO VĂN THỊNH | 11.378.800 | Không có TSBĐ | 11.378.800 | 11.378.800 |
19 | LƯƠNG XUÂN DƯƠNG | 7.113.498 | Không có TSBĐ | 7.113.498 | 7.113.498 |
20 | PHẠM VĂN MẠNH | 21.143.155 | Không có TSBĐ | 21.143.155 | 21.143.155 |
21 | NGUYỄN QUỐC VINH | 5.132.794 | Không có TSBĐ | 5.132.794 | 5.132.794 |
22 | NGUYỄN VẠN THANH | 57.796.161 | Không có TSBĐ | 57.796.161 | 57.796.161 |
23 | TRẦN CHÍ TUYẾN | 23.588.099 | Không có TSBĐ | 23.588.099 | 23.588.099 |
24 | LÊ TIẾN ĐĂNG | 46.331.507 | Không có TSBĐ | 46.331.507 | 46.331.507 |
25 | NGÔ THANH SƠN | 107.525.510 | Không có TSBĐ | 107.525.510 | 107.525.510 |
26 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 12.000.104 | Không có TSBĐ | 12.000.104 | 12.000.104 |
27 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 4.654.119 | Không có TSBĐ | 4.654.119 | 4.654.119 |
28 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 14.662.180 | Không có TSBĐ | 14.662.180 | 14.662.180 |
29 | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | 6.114.548 | Không có TSBĐ | 6.114.548 | 6.114.548 |
30 | NGUYỄN VĂN QUANG | 29.429.096 | Không có TSBĐ | 29.429.096 | 29.429.096 |
31 | NGUYỄN DUY HIỀN | 64.075.695 | Không có TSBĐ | 64.075.695 | 64.075.695 |
32 | NGUYỄN DUY HIỀN | 20.514.619 | Không có TSBĐ | 20.514.619 | 20.514.619 |
33 | PHẠM SƠN HÀ | 13.313.532 | Không có TSBĐ | 13.313.532 | 13.313.532 |
34 | TRỊNH VĂN CHUNG | 32.332.154 | Không có TSBĐ | 32.332.154 | 32.332.154 |
35 | LUYỆN HUY HOÀNG | 14.213.089 | Không có TSBĐ | 14.213.089 | 14.213.089 |
36 | NGUYỄN HOÀNG KIÊN | 9.295.325 | Không có TSBĐ | 9.295.325 | 9.295.325 |
37 | LÊ VĂN HIÊP | 9.829.003 | Không có TSBĐ | 9.829.003 | 9.829.003 |
38 | QUÁCH ĐÌNH LIÊM | 17.280.127 | Không có TSBĐ | 17.280.127 | 17.280.127 |
39 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 35.645.785 | Không có TSBĐ | 35.645.785 | 35.645.785 |
40 | PHẠM QUỐC NAM | 45.145.781 | Không có TSBĐ | 45.145.781 | 45.145.781 |
41 | NGUYỄN NGỌC ANH | 8.569.518 | Không có TSBĐ | 8.569.518 | 8.569.518 |
42 | ĐỖ ANH TUẤN | 24.024.760 | Không có TSBĐ | 24.024.760 | 24.024.760 |
43 | HOÀNG VĂN MẠNH | 8.606.872 | Không có TSBĐ | 8.606.872 | 8.606.872 |
44 | ME VĂN NIM | 2.637.645 | Không có TSBĐ | 2.637.645 | 2.637.645 |
45 | LÊ VĂN DŨNG | 853.593 | Không có TSBĐ | 853.593 | 853.593 |
46 | ĐẶNG HÔNG THỊNH | 11.129.744 | Không có TSBĐ | 11.129.744 | 11.129.744 |
47 | HÀ VĂN THIỆN | 27.088.070 | Không có TSBĐ | 27.088.070 | 27.088.070 |
48 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 24.992.976 | Không có TSBĐ | 24.992.976 | 24.992.976 |
49 | PHẠM TRỊNH DUNG HÀ | 10.554.723 | Không có TSBĐ | 10.554.723 | 10.554.723 |
50 | PHẠM TRỊNH DUNG HÀ | 14.845.200 | Không có TSBĐ | 14.845.200 | 14.845.200 |
51 | NGUYỄN HOÀI NAM | 11.796.738 | Không có TSBĐ | 11.796.738 | 11.796.738 |
52 | PHẠM KHẮC KHANH | 11.017.339 | Không có TSBĐ | 11.017.339 | 11.017.339 |
53 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10.177.556 | Không có TSBĐ | 10.177.556 | 10.177.556 |
54 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 2.749.886 | Không có TSBĐ | 2.749.886 | 2.749.886 |
55 | THÁI VẠN HOA | 15.860.981 | Không có TSBĐ | 15.860.981 | 15.860.981 |
56 | VŨ HỒNG ĐỨC | 4.996.624 | Không có TSBĐ | 4.996.624 | 4.996.624 |
57 | TRƯƠNG HỒ ĐIỆP | 25.022.847 | Không có TSBĐ | 25.022.847 | 25.022.847 |
58 | TRẦN VĂN SỰ | 8.390.936 | Không có TSBĐ | 8.390.936 | 8.390.936 |
59 | TRẦN VĂN SỰ | 3.479.669 | Không có TSBĐ | 3.479.669 | 3.479.669 |
60 | ĐÀO CÔNG SÝ | 18.934.152 | Không có TSBĐ | 18.934.152 | 18.934.152 |
61 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 28.371.086 | Không có TSBĐ | 28.371.086 | 28.371.086 |
62 | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | 1.795.959 | Không có TSBĐ | 1.795.959 | 1.795.959 |
63 | NGUYỄN HỒNG SÂM | 4.825.170 | Không có TSBĐ | 4.825.170 | 4.825.170 |
64 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 9.505.670 | Không có TSBĐ | 9.505.670 | 9.505.670 |
65 | LẠI DUY PHONG | 2.331.191 | Không có TSBĐ | 2.331.191 | 2.331.191 |
66 | NGUYỄN BÁ GIANG | 7.421.954 | Không có TSBĐ | 7.421.954 | 7.421.954 |
67 | PHẠM VĂN THẮNG | 6.493.074 | Không có TSBĐ | 6.493.074 | 6.493.074 |
68 | LƯƠNG VĂN HÀ | 7.292.138 | Không có TSBĐ | 7.292.138 | 7.292.138 |
69 | BÙI DUY HƯNG | 17.161.299 | Không có TSBĐ | 17.161.299 | 17.161.299 |
70 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 12.153.236 | Không có TSBĐ | 12.153.236 | 12.153.236 |
71 | NGUYỄN SỸ TRUNG | 10.217.716 | Không có TSBĐ | 10.217.716 | 10.217.716 |
72 | CAO XUÂN HOÀ | 12.362.652 | Không có TSBĐ | 12.362.652 | 12.362.652 |
73 | NGHIÊM ĐẮC HUYỀN | 63.829.023 | Không có TSBĐ | 63.829.023 | 63.829.023 |
74 | PHAN VIỆT ĐỨC | 14.018.954 | Không có TSBĐ | 14.018.954 | 14.018.954 |
75 | PHẠM CÔNG DƯƠNG | 14.000.079 | Không có TSBĐ | 14.000.079 | 14.000.079 |
76 | TRẦN HỮU LỘC | 12.516.383 | Không có TSBĐ | 12.516.383 | 12.516.383 |
77 | NGUYỄN PHI TRƯỜNG | 18.298.717 | Không có TSBĐ | 18.298.717 | 18.298.717 |
78 | MAI VĂN ĐỨC | 6.454.443 | Không có TSBĐ | 6.454.443 | 6.454.443 |
79 | NGUYỄN CÔNG QUÂN | 15.059.298 | Không có TSBĐ | 15.059.298 | 15.059.298 |
80 | PHAN VĂN THỚI | 38.288.221 | Không có TSBĐ | 38.288.221 | 38.288.221 |
81 | VI XUÂN VINH | 10.175.168 | Không có TSBĐ | 10.175.168 | 10.175.168 |
82 | NGUYỄN ĐÌNH BÁCH | 26.878.342 | Không có TSBĐ | 26.878.342 | 26.878.342 |
83 | NGUYỄN HỮU MẠNH | 25.394.359 | Không có TSBĐ | 25.394.359 | 25.394.359 |
84 | PHAN VĂN THẮNG | 5.693.386 | Không có TSBĐ | 5.693.386 | 5.693.386 |
85 | NGUYỄN VĂN HUY | 31.281.509 | Không có TSBĐ | 31.281.509 | 31.281.509 |
86 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 20.617.793 | Không có TSBĐ | 20.617.793 | 20.617.793 |
87 | TRIỆU VĂN NGUYÊN | 10.155.631 | Không có TSBĐ | 10.155.631 | 10.155.631 |
88 | VÕ MINH HỮU | 41.142.005 | Không có TSBĐ | 41.142.005 | 41.142.005 |
89 | NGUYỄN VĂN TÀI | 54.094 | Không có TSBĐ | 54.094 | 54.094 |
90 | BÙI VĂN MẠNH | 7.843.833 | Không có TSBĐ | 7.843.833 | 7.843.833 |
91 | DƯƠNG NGÔ TRUNG | 2.031.253 | Không có TSBĐ | 2.031.253 | 2.031.253 |
92 | PHÙNG DOÃN NGỌC | 2.286.575 | Không có TSBĐ | 2.286.575 | 2.286.575 |
93 | HOÀNG DUY HÙNG | 31.338.905 | Không có TSBĐ | 31.338.905 | 31.338.905 |
94 | LƯƠNG MẠNH GIANG | 8.767.121 | Không có TSBĐ | 8.767.121 | 8.767.121 |
95 | LƯƠNG MẠNH GIANG | 18.729.224 | Không có TSBĐ | 18.729.224 | 18.729.224 |
96 | Y HOÀNG MLO | 10.248.485 | Không có TSBĐ | 10.248.485 | 10.248.485 |
97 | TRẦN THỊ OANH | 108.159.714 | Không có TSBĐ | 108.159.714 | 108.159.714 |
98 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 3.994.817 | Không có TSBĐ | 3.994.817 | 3.994.817 |
99 | PHAN VĂN KIÊN | 7.261.508 | Không có TSBĐ | 7.261.508 | 7.261.508 |
100 | CAO DANH SƠN | 9.771.060 | Không có TSBĐ | 9.771.060 | 9.771.060 |
101 | CAO DANH SƠN | 6.829.371 | Không có TSBĐ | 6.829.371 | 6.829.371 |
102 | LY TRANG | 2.147.872 | Không có TSBĐ | 2.147.872 | 2.147.872 |
103 | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | 6.428.318 | Không có TSBĐ | 6.428.318 | 6.428.318 |
104 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 19.549.813 | Không có TSBĐ | 19.549.813 | 19.549.813 |
105 | NGUYỄN DUY HẢI | 18.898.099 | Không có TSBĐ | 18.898.099 | 18.898.099 |
106 | NGUYỄN THANH HIẾU | 23.081.757 | Không có TSBĐ | 23.081.757 | 23.081.757 |
107 | ĐINH VĂN THỤY | 12.120.198 | Không có TSBĐ | 12.120.198 | 12.120.198 |
108 | PHAN KHẮC HẢI NAM | 5.960.493 | Không có TSBĐ | 5.960.493 | 5.960.493 |
109 | BÙI VĂN ĐỒNG | 30.646.751 | Không có TSBĐ | 30.646.751 | 30.646.751 |
110 | MAI VĂN LÝ | 11.674.509 | Không có TSBĐ | 11.674.509 | 11.674.509 |
111 | ĐINH VĂN THẮNG | 91.178.344 | Không có TSBĐ | 91.178.344 | 91.178.344 |
112 | BÙI ANH TUẤN | 5.187.506 | Không có TSBĐ | 5.187.506 | 5.187.506 |
113 | ĐỖ SONG HÀO | 7.384.839 | Không có TSBĐ | 7.384.839 | 7.384.839 |
114 | NGUYỄN VĂN THANH | 30.710.040 | Không có TSBĐ | 30.710.040 | 30.710.040 |
115 | PHAN THỊ CHINH | 22.916.143 | Không có TSBĐ | 22.916.143 | 22.916.143 |
116 | LÊ ĐÌNH TÂM | 6.293.378 | Không có TSBĐ | 6.293.378 | 6.293.378 |
117 | ĐỖ THẾ HÙNG | 15.233.125 | Không có TSBĐ | 15.233.125 | 15.233.125 |
118 | LÒ HUYỀN TRANG | 17.287.347 | Không có TSBĐ | 17.287.347 | 17.287.347 |
119 | LÊ SONG HOÀNG | 10.147.136 | Không có TSBĐ | 10.147.136 | 10.147.136 |
120 | TRẦN ĐÌNH QUANG | 60.043.843 | Không có TSBĐ | 60.043.843 | 60.043.843 |
121 | NGUYỄN VĂN TÍN | 8.214.993 | Không có TSBĐ | 8.214.993 | 8.214.993 |
122 | LƯU THÁI DƯƠNG | 10.100.840 | Không có TSBĐ | 10.100.840 | 10.100.840 |
123 | GIÁP VĂN DŨNG | 9.546.674 | Không có TSBĐ | 9.546.674 | 9.546.674 |
124 | NINH VĂN HỘI | 15.660.069 | Không có TSBĐ | 15.660.069 | 15.660.069 |
125 | TRẦN VĂN VIÊN | 61.107.068 | Không có TSBĐ | 61.107.068 | 61.107.068 |
126 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 13.873.187 | Không có TSBĐ | 13.873.187 | 13.873.187 |
127 | TRẦN VĂN TUẤN | 28.566.085 | Không có TSBĐ | 28.566.085 | 28.566.085 |
128 | NGUYỄN TRUNG HẾU | 20.059.039 | Không có TSBĐ | 20.059.039 | 20.059.039 |
129 | TRẦN QUANG THƯỜNG | 18.967.394 | Không có TSBĐ | 18.967.394 | 18.967.394 |
130 | TRẦN VĂN LUNG | 1.618.247 | Không có TSBĐ | 1.618.247 | 1.618.247 |
131 | ĐỖ ĐẠI ANH | 28.054.875 | Không có TSBĐ | 28.054.875 | 28.054.875 |
132 | ĐÀO TÙNG | 5.921.311 | Không có TSBĐ | 5.921.311 | 5.921.311 |
133 | TRẦN VĂN THÊM | 87.199.493 | Không có TSBĐ | 87.199.493 | 87.199.493 |
134 | TRẦN VĂN THÀNH | 46.651.287 | Không có TSBĐ | 46.651.287 | 46.651.287 |
135 | NGUYỄN MINH QUANG | 27.667.668 | Không có TSBĐ | 27.667.668 | 27.667.668 |
136 | NGUYỄN VĂN NINH | 13.535.876 | Không có TSBĐ | 13.535.876 | 13.535.876 |
137 | PHẠM VĂN TRUNG | 27.297.836 | Không có TSBĐ | 27.297.836 | 27.297.836 |
138 | VŨ VĂN VIỆT | 8.857.864 | Không có TSBĐ | 8.857.864 | 8.857.864 |
139 | TRẦN ĐÌNH VIỆN | 7.046.535 | Không có TSBĐ | 7.046.535 | 7.046.535 |
140 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 19.472.256 | Không có TSBĐ | 19.472.256 | 19.472.256 |
141 | ĐỖ ĐỨC LONG | 59.895.282 | Không có TSBĐ | 59.895.282 | 59.895.282 |
142 | NGUYỄN LÊ ANH KHOA | 3.782.850 | Không có TSBĐ | 3.782.850 | 3.782.850 |
143 | TRẦN THỊ THỦY | 113.086.482 | Không có TSBĐ | 113.086.482 | 113.086.482 |
144 | LÊ VĂN HUY | 25.083.508 | Không có TSBĐ | 25.083.508 | 25.083.508 |
145 | TRẦN NGỌC TIẾN | 11.898.883 | Không có TSBĐ | 11.898.883 | 11.898.883 |
146 | NGÔ VĂN AN | 31.434.944 | Không có TSBĐ | 31.434.944 | 31.434.944 |
147 | NGUYỄN THANH HƯNG | 8.630.378 | Không có TSBĐ | 8.630.378 | 8.630.378 |
148 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 17.068.261 | Không có TSBĐ | 17.068.261 | 17.068.261 |
149 | LƯƠNG DUY CƯỜNG | 10.717.961 | Không có TSBĐ | 10.717.961 | 10.717.961 |
150 | ĐOÀN PHƯỚC THIỆN | 5.570.659 | Không có TSBĐ | 5.570.659 | 5.570.659 |
151 | DƯƠNG VĂN QUÂN | 17.265.784 | Không có TSBĐ | 17.265.784 | 17.265.784 |
152 | LÊ VĂN HIẾU | 16.157.026 | Không có TSBĐ | 16.157.026 | 16.157.026 |
153 | LÊ ĐỨC LỘC | 9.860.595 | Không có TSBĐ | 9.860.595 | 9.860.595 |
154 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG PHI | 10.652.885 | Không có TSBĐ | 10.652.885 | 10.652.885 |
155 | LÊ THANH VŨ | 35.025.767 | Không có TSBĐ | 35.025.767 | 35.025.767 |
156 | NGUYỄN NGỌC BÁ HUY | 7.103.548 | Không có TSBĐ | 7.103.548 | 7.103.548 |
157 | NGUYỄN NGỌC BÁ HUY | 21.451.584 | Không có TSBĐ | 21.451.584 | 21.451.584 |
158 | LÊ ĐỨC THỌ | 16.795.262 | Không có TSBĐ | 16.795.262 | 16.795.262 |
159 | TRẦN VĂN NAM | 6.080.250 | Không có TSBĐ | 6.080.250 | 6.080.250 |
160 | TRẦN VĂN NAM | 6.481.461 | Không có TSBĐ | 6.481.461 | 6.481.461 |
161 | PHAN THÁI TIẾN | 10.547.313 | Không có TSBĐ | 10.547.313 | 10.547.313 |
162 | PHẠM MINH DŨNG | 6.828.467 | Không có TSBĐ | 6.828.467 | 6.828.467 |
163 | LÊ PHƯỚC KHÁNH DÂN | 20.459.179 | Không có TSBĐ | 20.459.179 | 20.459.179 |
164 | LƯƠNG VĂN CƯỜNG | 82.036.883 | Không có TSBĐ | 82.036.883 | 82.036.883 |
165 | NGUYỄN NHƯ CÔNG | 23.696.433 | Không có TSBĐ | 23.696.433 | 23.696.433 |
166 | NGUYỄN THANH TÂN | 7.026.571 | Không có TSBĐ | 7.026.571 | 7.026.571 |
167 | TRẦN ĐỨC QUỐC | 7.198.601 | Không có TSBĐ | 7.198.601 | 7.198.601 |
168 | NGUYỄN BÁ PHƯỚC | 16.253.042 | Không có TSBĐ | 16.253.042 | 16.253.042 |
169 | NGÔ VĂN SƠN | 4.145.821 | Không có TSBĐ | 4.145.821 | 4.145.821 |
170 | LÊ NGỌC DUY | 11.868.626 | Không có TSBĐ | 11.868.626 | 11.868.626 |
171 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 9.516.949 | Không có TSBĐ | 9.516.949 | 9.516.949 |
172 | HỒ XUÂN NGUYÊN | 22.747.916 | Không có TSBĐ | 22.747.916 | 22.747.916 |
173 | NGUYỄN THÁI HOÀNG | 219.312 | Không có TSBĐ | 219.312 | 219.312 |
174 | TRƯƠNG TẤN QUÝ | 19.400.647 | Không có TSBĐ | 19.400.647 | 19.400.647 |
175 | LÊ HOÀNG ANH TUẤN | 17.456.808 | Không có TSBĐ | 17.456.808 | 17.456.808 |
176 | MAI XUÂN ĐỨC | 14.197.943 | Không có TSBĐ | 14.197.943 | 14.197.943 |
177 | NGUYỄN ANH TUẤN | 20.726.106 | Không có TSBĐ | 20.726.106 | 20.726.106 |
178 | NGUYỄN THANH THIỆN | 7.431.669 | Không có TSBĐ | 7.431.669 | 7.431.669 |
179 | PHẠM SĨ HỘI | 8.621.714 | Không có TSBĐ | 8.621.714 | 8.621.714 |
180 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 11.719.861 | Không có TSBĐ | 11.719.861 | 11.719.861 |
181 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 11.845.925 | Không có TSBĐ | 11.845.925 | 11.845.925 |
182 | NGUYỄN THỊ TRANG ĐÀI | 13.275.345 | Không có TSBĐ | 13.275.345 | 13.275.345 |
183 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 8.712.902 | Không có TSBĐ | 8.712.902 | 8.712.902 |
184 | HUỲNH KIM HÒA | 18.815.877 | Không có TSBĐ | 18.815.877 | 18.815.877 |
185 | TRẦN DUY ĐỨC | 10.827.168 | Không có TSBĐ | 10.827.168 | 10.827.168 |
186 | BÙI VĂN MẠNH | 3.926.280 | Không có TSBĐ | 3.926.280 | 3.926.280 |
187 | BÙI VĂN KIỆN | 46.307.271 | Không có TSBĐ | 46.307.271 | 46.307.271 |
188 | BÙI VĂN KIỆN | 9.078.851 | Không có TSBĐ | 9.078.851 | 9.078.851 |
189 | LAI TIẾN HẢO | 8.237.775 | Không có TSBĐ | 8.237.775 | 8.237.775 |
190 | VÕ HOÀNG GIÁP | 62.128.657 | Không có TSBĐ | 62.128.657 | 62.128.657 |
191 | VƯƠNG ĐÌNH THANH | 11.749.562 | Không có TSBĐ | 11.749.562 | 11.749.562 |
192 | LÊ VĂN THÀNH | 12.626.249 | Không có TSBĐ | 12.626.249 | 12.626.249 |
193 | NGUYỄN NHẠC HIẾU | 13.818.915 | Không có TSBĐ | 13.818.915 | 13.818.915 |
194 | MAI CHÍ TRUNG | 19.540.020 | Không có TSBĐ | 19.540.020 | 19.540.020 |
195 | TRẦN MẠNH KHẢI | 3.705.246 | Không có TSBĐ | 3.705.246 | 3.705.246 |
196 | NGUYỄN HỒNG MINH | 6.434.263 | Không có TSBĐ | 6.434.263 | 6.434.263 |
197 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 3.759.622 | Không có TSBĐ | 3.759.622 | 3.759.622 |
198 | CHÂU CHÍ HẬU | 7.602.398 | Không có TSBĐ | 7.602.398 | 7.602.398 |
199 | LÊ HOÀI NGỌC | 13.355.804 | Không có TSBĐ | 13.355.804 | 13.355.804 |
200 | LÊ HOÀI NGỌC | 11.500.166 | Không có TSBĐ | 11.500.166 | 11.500.166 |
201 | LÊ MINH THIỆN | 20.252.189 | Không có TSBĐ | 20.252.189 | 20.252.189 |
202 | TRỊNH VĂN NGỌC | 5.855.350 | Không có TSBĐ | 5.855.350 | 5.855.350 |
203 | NGUYỄN PHƯỚC THỌ | 16.327.113 | Không có TSBĐ | 16.327.113 | 16.327.113 |
204 | LÊ NGUYỄN HIỀN | 13.358.554 | Không có TSBĐ | 13.358.554 | 13.358.554 |
205 | NGUYỄN VĂN NHỚ | 4.739.734 | Không có TSBĐ | 4.739.734 | 4.739.734 |
206 | BÙI THANH BÌNH | 23.338.490 | Không có TSBĐ | 23.338.490 | 23.338.490 |
207 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 17.337.866 | Không có TSBĐ | 17.337.866 | 17.337.866 |
208 | ĐỔ VĂN CHUYỂN | 23.788.734 | Không có TSBĐ | 23.788.734 | 23.788.734 |
209 | ĐỒNG ĐĂNG ĐOẠT | 11.809.106 | Không có TSBĐ | 11.809.106 | 11.809.106 |
210 | TRẦN VINH THIÊN KHOA | 6.867.194 | Không có TSBĐ | 6.867.194 | 6.867.194 |
211 | VÕ NGUYÊN VŨ | 7.865.323 | Không có TSBĐ | 7.865.323 | 7.865.323 |
212 | NGUYỄN DUY CHIẾN | 12.364.462 | Không có TSBĐ | 12.364.462 | 12.364.462 |
213 | NGUYỄN HOÀNG TÂN | 12.979.001 | Không có TSBĐ | 12.979.001 | 12.979.001 |
214 | TRẦN TRƯỜNG GIANG | 31.746.764 | Không có TSBĐ | 31.746.764 | 31.746.764 |
215 | NGUYỄN HUY | 21.289.342 | Không có TSBĐ | 21.289.342 | 21.289.342 |
216 | TRẦN ĐÌNH TRỌNG | 20.949.055 | Không có TSBĐ | 20.949.055 | 20.949.055 |
217 | ĐOÀN MINH SANG | 7.548.108 | Không có TSBĐ | 7.548.108 | 7.548.108 |
218 | LÊ KHIÊM THÁI | 34.431.730 | Không có TSBĐ | 34.431.730 | 34.431.730 |
219 | VŨ QUỐC ĐẠT | 53.701.677 | Không có TSBĐ | 53.701.677 | 53.701.677 |
220 | NGUYỄN VĂN SANG | 7.298.338 | Không có TSBĐ | 7.298.338 | 7.298.338 |
221 | NGUYỄN KIM HÙNG | 6.617.202 | Không có TSBĐ | 6.617.202 | 6.617.202 |
222 | MAI KIM PHƯỢNG | 26.512.733 | Không có TSBĐ | 26.512.733 | 26.512.733 |
223 | NGUYỄN SƠN LÂM | 3.992.487 | Không có TSBĐ | 3.992.487 | 3.992.487 |
224 | HUỲNH VĂN TRIỆU | 21.860.049 | Không có TSBĐ | 21.860.049 | 21.860.049 |
225 | LÊ HOÀNG TÂM | 15.079.634 | Không có TSBĐ | 15.079.634 | 15.079.634 |
226 | ĐINH QUANG THÙY TRANG | 180.957.498 | Không có TSBĐ | 180.957.498 | 180.957.498 |
227 | HỒ VĂN LỢI | 8.134.917 | Không có TSBĐ | 8.134.917 | 8.134.917 |
228 | HỒ VĂN LỢI | 17.351.820 | Không có TSBĐ | 17.351.820 | 17.351.820 |
229 | NGUYỄN DUYÊN HẢI | 9.530.199 | Không có TSBĐ | 9.530.199 | 9.530.199 |
230 | ÔN BÁI LUÂN | 17.517.575 | Không có TSBĐ | 17.517.575 | 17.517.575 |
231 | ÔN BÁI LUÂN | 23.711.979 | Không có TSBĐ | 23.711.979 | 23.711.979 |
232 | LÊ VĂN KHÁNH | 47.878.548 | Không có TSBĐ | 47.878.548 | 47.878.548 |
233 | BÙI VIẾT KINH LUÂN | 9.073.754 | Không có TSBĐ | 9.073.754 | 9.073.754 |
234 | TRẦN MINH PHÁT | 3.434.722 | Không có TSBĐ | 3.434.722 | 3.434.722 |
235 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 5.964.666 | Không có TSBĐ | 5.964.666 | 5.964.666 |
236 | TRẦN ĐỨC TÀI | 5.723.155 | Không có TSBĐ | 5.723.155 | 5.723.155 |
237 | NGUYỄN PHƯỚC MINH TÂM | 49.023.608 | Không có TSBĐ | 49.023.608 | 49.023.608 |
238 | NGUYỄN THÀNH LỘC | 16.912.969 | Không có TSBĐ | 16.912.969 | 16.912.969 |
239 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 8.653.519 | Không có TSBĐ | 8.653.519 | 8.653.519 |
240 | NGUYỄN TRUNG HIỀN | 11.832.211 | Không có TSBĐ | 11.832.211 | 11.832.211 |
241 | NGUYỄN HỒNG HÀ | 21.644.059 | Không có TSBĐ | 21.644.059 | 21.644.059 |
242 | TỪ QUANG VINH | 19.105.460 | Không có TSBĐ | 19.105.460 | 19.105.460 |
243 | TRẦN HÙNG HỮU LỢI | 6.450.600 | Không có TSBĐ | 6.450.600 | 6.450.600 |
244 | NGUYỄN THÀNH NGOAN | 31.231.259 | Không có TSBĐ | 31.231.259 | 31.231.259 |
245 | NGUYỄN THÀNH NGOAN | 37.778.880 | Không có TSBĐ | 37.778.880 | 37.778.880 |
246 | PHẠM VĂN PHÚC | 16.767.389 | Không có TSBĐ | 16.767.389 | 16.767.389 |
247 | LÊ ĐỨC SƠN | 11.916.959 | Không có TSBĐ | 11.916.959 | 11.916.959 |
248 | LÊ ĐỨC SƠN | 15.197.206 | Không có TSBĐ | 15.197.206 | 15.197.206 |
249 | HOÀNG ĐĂNG TIẾN | 21.923.925 | Không có TSBĐ | 21.923.925 | 21.923.925 |
250 | NGUYỄN VĂN HẢI | 13.295.262 | Không có TSBĐ | 13.295.262 | 13.295.262 |
251 | ĐIỆP THANH DÂN | 2.974.316 | Không có TSBĐ | 2.974.316 | 2.974.316 |
252 | PHẠM KHÁNH DƯƠNG | 3.659.560 | Không có TSBĐ | 3.659.560 | 3.659.560 |
253 | TRƯƠNG VIỆT KHÁI | 6.829.207 | Không có TSBĐ | 6.829.207 | 6.829.207 |
254 | TRẦN QUỐC CƯỜNG | 16.889.375 | Không có TSBĐ | 16.889.375 | 16.889.375 |
255 | NGUYỄN TẤN LÀNH | 5.808.530 | Không có TSBĐ | 5.808.530 | 5.808.530 |
256 | LÊ THÀNH TRUNG | 8.822.145 | Không có TSBĐ | 8.822.145 | 8.822.145 |
257 | LÊ THÀNH TRUNG | 34.092.447 | Không có TSBĐ | 34.092.447 | 34.092.447 |
258 | LÊ THÀNH NHÃ | 72.772.394 | Không có TSBĐ | 72.772.394 | 72.772.394 |
259 | ĐOÀN THANH TÚ | 14.906.500 | Không có TSBĐ | 14.906.500 | 14.906.500 |
260 | ĐỖ THANH TUẤN | 17.219.137 | Không có TSBĐ | 17.219.137 | 17.219.137 |
261 | LÂM VĂN HIỆP | 20.812.825 | Không có TSBĐ | 20.812.825 | 20.812.825 |
262 | PHẠM THỊ THANH THUÝ | 16.204.659 | Không có TSBĐ | 16.204.659 | 16.204.659 |
263 | BÙI THANH TUẤN | 7.713.986 | Không có TSBĐ | 7.713.986 | 7.713.986 |
264 | VIÊN HOÀNG HẢI | 4.764.113 | Không có TSBĐ | 4.764.113 | 4.764.113 |
265 | PHẠM HOÀNG HẢO | 6.598.208 | Không có TSBĐ | 6.598.208 | 6.598.208 |
266 | TRẦN THIỆN TRÍ | 15.323.576 | Không có TSBĐ | 15.323.576 | 15.323.576 |
267 | VÕ ANH THẮNG | 32.295.029 | Không có TSBĐ | 32.295.029 | 32.295.029 |
268 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 7.566.503 | Không có TSBĐ | 7.566.503 | 7.566.503 |
269 | LÊ TRỌNG NHÂN | 17.203.704 | Không có TSBĐ | 17.203.704 | 17.203.704 |
270 | TRANG NGỌC HẢI | 14.599.915 | Không có TSBĐ | 14.599.915 | 14.599.915 |
271 | NGUYỄN THANH LONG | 38.170.583 | Không có TSBĐ | 38.170.583 | 38.170.583 |
272 | PHẠM MAI NHƯ HIẾU | 20.525.513 | Không có TSBĐ | 20.525.513 | 20.525.513 |
273 | TRỊNH TRỌNG TÍN | 14.110.793 | Không có TSBĐ | 14.110.793 | 14.110.793 |
274 | NGÔ ĐỨC HIỀN | 10.934.167 | Không có TSBĐ | 10.934.167 | 10.934.167 |
275 | NGUYỄN HOÀNG THỌ | 1.506.629 | Không có TSBĐ | 1.506.629 | 1.506.629 |
276 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 146.628.553 | Không có TSBĐ | 146.628.553 | 146.628.553 |
277 | ĐOÀN VƯƠNG QUỐC | 10.283.507 | Không có TSBĐ | 10.283.507 | 10.283.507 |
278 | HUỲNH CÔNG TUẤN ANH | 13.537.602 | Không có TSBĐ | 13.537.602 | 13.537.602 |
279 | LÊ VĂN TÚ | 16.518.463 | Không có TSBĐ | 16.518.463 | 16.518.463 |
280 | LÊ NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 5.834.889 | Không có TSBĐ | 5.834.889 | 5.834.889 |
281 | NGUYỄN VĂN LUẬN | 16.730.655 | Không có TSBĐ | 16.730.655 | 16.730.655 |
282 | BÙI VĂN CỬU | 40.221.923 | Không có TSBĐ | 40.221.923 | 40.221.923 |
283 | TRẦN VĂN THẠCH | 9.528.599 | Không có TSBĐ | 9.528.599 | 9.528.599 |
284 | PHẠM MINH CƯỜNG | 13.003.950 | Không có TSBĐ | 13.003.950 | 13.003.950 |
285 | PHẠM VĂN THÁI | 11.194.534 | Không có TSBĐ | 11.194.534 | 11.194.534 |
286 | HOÀNG VĂN LƯỢNG | 16.377.784 | Không có TSBĐ | 16.377.784 | 16.377.784 |
287 | HOÀNG VĂN LƯỢNG | 4.906.403 | Không có TSBĐ | 4.906.403 | 4.906.403 |
288 | TRẦN THANH QUÍ | 5.257.304 | Không có TSBĐ | 5.257.304 | 5.257.304 |
289 | NGUYỄN NGỌC TÂN | 10.903.685 | Không có TSBĐ | 10.903.685 | 10.903.685 |
290 | NGUYỄN MINH KHANG | 13.571.614 | Không có TSBĐ | 13.571.614 | 13.571.614 |
291 | TRƯƠNG HOÀNG LINH | 12.324.728 | Không có TSBĐ | 12.324.728 | 12.324.728 |
292 | ĐINH BÁ HÂN | 16.047.010 | Không có TSBĐ | 16.047.010 | 16.047.010 |
293 | HUỲNH HOÀNG SƠN | 14.482.706 | Không có TSBĐ | 14.482.706 | 14.482.706 |
294 | TÔ ĐÌNH VŨ | 7.254.464 | Không có TSBĐ | 7.254.464 | 7.254.464 |
295 | VÕ VĂN TÍ | 3.618.249 | Không có TSBĐ | 3.618.249 | 3.618.249 |
296 | LÊ MINH MẪN | 5.725.155 | Không có TSBĐ | 5.725.155 | 5.725.155 |
297 | TRẦN MINH QUANG | 81.197.949 | Không có TSBĐ | 81.197.949 | 81.197.949 |
298 | PHAN THANH GIÀU | 40.760.420 | Không có TSBĐ | 40.760.420 | 40.760.420 |
299 | NGUYỄN CHƠN TÍN | 27.371.773 | Không có TSBĐ | 27.371.773 | 27.371.773 |
300 | TRẦN VĂN DŨNG | 37.731.383 | Không có TSBĐ | 37.731.383 | 37.731.383 |
301 | NGUYỄN QUANG HUY | 10.695.740 | Không có TSBĐ | 10.695.740 | 10.695.740 |
302 | NGUYỄN QUANG HUY | 2.160.505 | Không có TSBĐ | 2.160.505 | 2.160.505 |
303 | PHAN VĂN THỊ | 4.206.357 | Không có TSBĐ | 4.206.357 | 4.206.357 |
304 | NGUYỄN QUANG HẢI | 5.463.754 | Không có TSBĐ | 5.463.754 | 5.463.754 |
305 | TRẦN NGỌC CHƯƠNG | 16.663.449 | Không có TSBĐ | 16.663.449 | 16.663.449 |
306 | NGUYỄN NGỌC THI | 23.325.236 | Không có TSBĐ | 23.325.236 | 23.325.236 |
307 | NGUYỄN VĂN LÂM | 14.874.532 | Không có TSBĐ | 14.874.532 | 14.874.532 |
308 | ĐÀO MINH HƯNG | 18.308.077 | Không có TSBĐ | 18.308.077 | 18.308.077 |
309 | ĐẶNG VĂN VUI | 44.323.325 | Không có TSBĐ | 44.323.325 | 44.323.325 |
310 | VOÒNG XÂY CƯỜNG | 6.450.983 | Không có TSBĐ | 6.450.983 | 6.450.983 |
311 | LÊ ĐỖ TRỌNG HẢI | 38.532.085 | Không có TSBĐ | 38.532.085 | 38.532.085 |
312 | CAO VĂN TỪ | 43.283.341 | Không có TSBĐ | 43.283.341 | 43.283.341 |
313 | LÊ ĐÌNH NHẬT TƯỜNG | 37.084.774 | Không có TSBĐ | 37.084.774 | 37.084.774 |
314 | NGÔ MINH DƯƠNG | 2.949.339 | Không có TSBĐ | 2.949.339 | 2.949.339 |
315 | LÊ THỤY HUYỀN TRÂM | 1.168.941 | Không có TSBĐ | 1.168.941 | 1.168.941 |
316 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 7.862.916 | Không có TSBĐ | 7.862.916 | 7.862.916 |
317 | NGUYỄN DŨNG TUẤN | 28.490.917 | Không có TSBĐ | 28.490.917 | 28.490.917 |
318 | NGUYỄN VĂN BON | 9.724.413 | Không có TSBĐ | 9.724.413 | 9.724.413 |
319 | LÊ VĂN HÒA | 18.160.566 | Không có TSBĐ | 18.160.566 | 18.160.566 |
320 | TRỊNH ĐỨC GIÁP | 40.887.228 | Không có TSBĐ | 40.887.228 | 40.887.228 |
321 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 40.625.691 | Không có TSBĐ | 40.625.691 | 40.625.691 |
322 | BÀNH VĂN HIỆP | 3.619.636 | Không có TSBĐ | 3.619.636 | 3.619.636 |
323 | LÊ THIÊM | 3.729.275 | Không có TSBĐ | 3.729.275 | 3.729.275 |
324 | LÊ ĐỨC LONG | 8.546.289 | Không có TSBĐ | 8.546.289 | 8.546.289 |
325 | NGUYỄN TRẦN QUANG THÔNG | 3.310.347 | Không có TSBĐ | 3.310.347 | 3.310.347 |
326 | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG BÌNH | 49.047.114 | Không có TSBĐ | 49.047.114 | 49.047.114 |
327 | VŨ THANH NGUYÊN | 36.585.482 | Không có TSBĐ | 36.585.482 | 36.585.482 |
328 | LƯ CHÍ DŨNG | 11.774.125 | Không có TSBĐ | 11.774.125 | 11.774.125 |
329 | TRẦN THANH TÂM | 16.627.621 | Không có TSBĐ | 16.627.621 | 16.627.621 |
330 | DƯƠNG QUANG DŨNG | 4.516.996 | Không có TSBĐ | 4.516.996 | 4.516.996 |
331 | ĐỖ HOÀNG THƯƠNG | 24.947.209 | Không có TSBĐ | 24.947.209 | 24.947.209 |
332 | ĐỖ THÀNH DANH | 44.205.552 | Không có TSBĐ | 44.205.552 | 44.205.552 |
333 | ĐOÀN ÁNH THƯƠNG | 5.429.655 | Không có TSBĐ | 5.429.655 | 5.429.655 |
334 | LƯU NHẬT THẮNG | 18.367.352 | Không có TSBĐ | 18.367.352 | 18.367.352 |
335 | HỒ HỮU HÀ | 10.330.500 | Không có TSBĐ | 10.330.500 | 10.330.500 |
336 | PHẠM VĂN MẠNH | 12.888.817 | Không có TSBĐ | 12.888.817 | 12.888.817 |
337 | TRƯƠNG CÔNG THẠNH | 3.783.731 | Không có TSBĐ | 3.783.731 | 3.783.731 |
338 | TRẦN CÔNG THỨC | 32.512.558 | Không có TSBĐ | 32.512.558 | 32.512.558 |
339 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10.023.913 | Không có TSBĐ | 10.023.913 | 10.023.913 |
340 | ĐẶNG TẤN CƯỜNG | 19.706.995 | Không có TSBĐ | 19.706.995 | 19.706.995 |
341 | NGUYỄN LUNG | 4.992.107 | Không có TSBĐ | 4.992.107 | 4.992.107 |
342 | NGUYỄN NGỌC DƯ | 35.551.050 | Không có TSBĐ | 35.551.050 | 35.551.050 |
343 | VÕ ĐẠI HƯNG | 87.188.128 | Không có TSBĐ | 87.188.128 | 87.188.128 |
344 | BÙI CÁT BẰNG | 15.763.765 | Không có TSBĐ | 15.763.765 | 15.763.765 |
345 | TRẦN BÁ THIỆN | 26.608.977 | Không có TSBĐ | 26.608.977 | 26.608.977 |
346 | DƯƠNG QUỐC TRÌ | 30.818.905 | Không có TSBĐ | 30.818.905 | 30.818.905 |
347 | LÊ NGỌC ANH TÍN | 24.366.983 | Không có TSBĐ | 24.366.983 | 24.366.983 |
348 | TRẦN VĂN LỘC | 15.935.016 | Không có TSBĐ | 15.935.016 | 15.935.016 |
349 | OU QUỐC TOÀN | 41.032.273 | Không có TSBĐ | 41.032.273 | 41.032.273 |
350 | NGUYỄN VĂN KHA | 8.204.176 | Không có TSBĐ | 8.204.176 | 8.204.176 |
351 | NGHIÊM SỸ THÔNG | 24.659.955 | Không có TSBĐ | 24.659.955 | 24.659.955 |
352 | NGHIÊM SỸ THÔNG | 136.920.887 | Không có TSBĐ | 136.920.887 | 136.920.887 |
353 | PHẠM QUỐC HOÀNG | 15.594.018 | Không có TSBĐ | 15.594.018 | 15.594.018 |
354 | LÊ VĂN ĐƯƠNG | 861.962 | Không có TSBĐ | 861.962 | 861.962 |
355 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 13.470.386 | Không có TSBĐ | 13.470.386 | 13.470.386 |
356 | DƯƠNG VĂN BẢO | 29.355.879 | Không có TSBĐ | 29.355.879 | 29.355.879 |
357 | TRẦN HỮU NGHĨA | 16.886.070 | Không có TSBĐ | 16.886.070 | 16.886.070 |
358 | LÊ HOÀNG HUYNH | 3.177.935 | Không có TSBĐ | 3.177.935 | 3.177.935 |
359 | NGUYỄN THANH SANG | 55.958.474 | Không có TSBĐ | 55.958.474 | 55.958.474 |
360 | TRƯƠNG HOÀNG HÙNG | 12.207.299 | Không có TSBĐ | 12.207.299 | 12.207.299 |
361 | ĐẶNG VĂN TINH | 14.233.444 | Không có TSBĐ | 14.233.444 | 14.233.444 |
362 | TRẦN VĂN KHÁNH | 26.136.771 | Không có TSBĐ | 26.136.771 | 26.136.771 |
363 | NGUYỄN VĂN NHỰT | 16.006.075 | Không có TSBĐ | 16.006.075 | 16.006.075 |
364 | NGUYỄN VĂN NHỰT | 33.599.665 | Không có TSBĐ | 33.599.665 | 33.599.665 |
365 | BÙI THANH TRUNG | 3.570.696 | Không có TSBĐ | 3.570.696 | 3.570.696 |
366 | BÙI THANH TRUNG | 17.908.565 | Không có TSBĐ | 17.908.565 | 17.908.565 |
367 | BÙI THANH TRUNG | 17.577.608 | Không có TSBĐ | 17.577.608 | 17.577.608 |
368 | ĐỖ TIẾN VŨ | 10.556.324 | Không có TSBĐ | 10.556.324 | 10.556.324 |
369 | ĐỖ TIẾN VŨ | 16.460.849 | Không có TSBĐ | 16.460.849 | 16.460.849 |
370 | LÊ KIM SƠN | 34.763.807 | Không có TSBĐ | 34.763.807 | 34.763.807 |
371 | HOÀNG NGỌC BẢO | 13.554.189 | Không có TSBĐ | 13.554.189 | 13.554.189 |
372 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 11.957.342 | Không có TSBĐ | 11.957.342 | 11.957.342 |
373 | NGUYỄN TRƯỜNG THANH | 3.621.352 | Không có TSBĐ | 3.621.352 | 3.621.352 |
374 | PHẠM TIẾN KHA | 35.642.268 | Không có TSBĐ | 35.642.268 | 35.642.268 |
375 | NGUYỄN MINH ĐĂNG KHOA | 18.829.770 | Không có TSBĐ | 18.829.770 | 18.829.770 |
376 | TRẦN PHƯƠNG PHONG | 19.544.544 | Không có TSBĐ | 19.544.544 | 19.544.544 |
377 | NGUYỄN MINH NHỰT | 32.998.711 | Không có TSBĐ | 32.998.711 | 32.998.711 |
378 | NGUYỄN VĂN THÂN | 14.911.669 | Không có TSBĐ | 14.911.669 | 14.911.669 |
379 | PHẠM VĂN GIỚI | 8.219.182 | Không có TSBĐ | 8.219.182 | 8.219.182 |
380 | PHẠM VĂN GIỚI | 17.444.885 | Không có TSBĐ | 17.444.885 | 17.444.885 |
381 | LÊ MINH ĐỨC | 2.412.700 | Không có TSBĐ | 2.412.700 | 2.412.700 |
382 | NGUYỄN AN BÌNH | 15.052.988 | Không có TSBĐ | 15.052.988 | 15.052.988 |
383 | TRẦN CHẤP CHÁNH | 25.863.401 | Không có TSBĐ | 25.863.401 | 25.863.401 |
384 | PHAN THANH TRÍ | 1.605.717 | Không có TSBĐ | 1.605.717 | 1.605.717 |
385 | TRƯƠNG CÔNG BÌNH | 12.696.199 | Không có TSBĐ | 12.696.199 | 12.696.199 |
386 | ĐẶNG NGỌC HỒNG | 15.801.838 | Không có TSBĐ | 15.801.838 | 15.801.838 |
387 | BÙI NHẬT VĨ | 19.608.785 | Không có TSBĐ | 19.608.785 | 19.608.785 |
388 | NGUYỄN THANH SANG | 4.671.593 | Không có TSBĐ | 4.671.593 | 4.671.593 |
389 | NGUYỄN HOÀNG HUY | 4.607.198 | Không có TSBĐ | 4.607.198 | 4.607.198 |
390 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 9.329.958 | Không có TSBĐ | 9.329.958 | 9.329.958 |
391 | TĂNG NGỌC THI | 8.802.789 | Không có TSBĐ | 8.802.789 | 8.802.789 |
392 | CHUNG MINH TÀI | 10.083.361 | Không có TSBĐ | 10.083.361 | 10.083.361 |
393 | PHẠM TẤN ĐẠT | 11.936.029 | Không có TSBĐ | 11.936.029 | 11.936.029 |
394 | NGUYỄN HỮU THỌ | 3.979.920 | Không có TSBĐ | 3.979.920 | 3.979.920 |
395 | NGUYỄN ANH THI | 12.393.027 | Không có TSBĐ | 12.393.027 | 12.393.027 |
396 | TỪ TÚ TRÂN | 8.672.899 | Không có TSBĐ | 8.672.899 | 8.672.899 |
397 | ĐOÀN THANH SAN | 6.895.365 | Không có TSBĐ | 6.895.365 | 6.895.365 |
398 | TRẦN VĂN TRỌNG | 5.848.665 | Không có TSBĐ | 5.848.665 | 5.848.665 |
399 | TRẦN VĂN THANH | 2.533.224 | Không có TSBĐ | 2.533.224 | 2.533.224 |
400 | CAO VĂN TOÀN | 18.847.732 | Không có TSBĐ | 18.847.732 | 18.847.732 |
401 | TRẦN VĂN LONG | 37.714.325 | Không có TSBĐ | 37.714.325 | 37.714.325 |
402 | NGUYỄN THANH TUẤN | 24.849.708 | Không có TSBĐ | 24.849.708 | 24.849.708 |
403 | NGUYỄN KIM NGHI | 1.709.594 | Không có TSBĐ | 1.709.594 | 1.709.594 |
404 | LÊ CÔNG KIỆT | 15.788.759 | Không có TSBĐ | 15.788.759 | 15.788.759 |
405 | LÊ CÔNG KIỆT | 1.537.058 | Không có TSBĐ | 1.537.058 | 1.537.058 |
406 | THẠCH MINH | 329.007 | Không có TSBĐ | 329.007 | 329.007 |
407 | LÊ HẢI ĐĂNG | 112.974.658 | Không có TSBĐ | 112.974.658 | 112.974.658 |
408 | TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG | 23.828.747 | Không có TSBĐ | 23.828.747 | 23.828.747 |
409 | LÊ NGỌC QUÝ | 5.853.451 | Không có TSBĐ | 5.853.451 | 5.853.451 |
410 | VÕ THANH HÙNG | 23.066.044 | Không có TSBĐ | 23.066.044 | 23.066.044 |
411 | HUỲNH DUY KHÁNH | 9.985.017 | Không có TSBĐ | 9.985.017 | 9.985.017 |
412 | LƯU THÀNH TRUNG | 16.909.890 | Không có TSBĐ | 16.909.890 | 16.909.890 |
413 | ĐINH THÙY LINH | 11.724.281 | Không có TSBĐ | 11.724.281 | 11.724.281 |
414 | PHẠM VĂN CANG | 32.001.338 | Không có TSBĐ | 32.001.338 | 32.001.338 |
415 | ĐỖ NGỌC ĐẠT | 3.683.123 | Không có TSBĐ | 3.683.123 | 3.683.123 |
416 | ĐỖ NGỌC ĐẠT | 24.444.926 | Không có TSBĐ | 24.444.926 | 24.444.926 |
417 | NGUYỄN THANH ĐỨC | 5.623.280 | Không có TSBĐ | 5.623.280 | 5.623.280 |
418 | PHẠM ĐÌNH CHUNG | 3.022.830 | Không có TSBĐ | 3.022.830 | 3.022.830 |
419 | VŨ THẾ LINH | 52.651.066 | Không có TSBĐ | 52.651.066 | 52.651.066 |
420 | HỒ HUY HOÀNG | 6.908.194 | Không có TSBĐ | 6.908.194 | 6.908.194 |
421 | ĐINH TẤN PHÁT | 16.271.134 | Không có TSBĐ | 16.271.134 | 16.271.134 |
422 | NGUYỄN VIỆT TRUNG | 2.930.232 | Không có TSBĐ | 2.930.232 | 2.930.232 |
423 | PHẠM THỊ KIM CHI | 5.406.865 | Không có TSBĐ | 5.406.865 | 5.406.865 |
424 | HUỲNH VĂN TRÍ | 28.314.460 | Không có TSBĐ | 28.314.460 | 28.314.460 |
425 | NGUYỄN THỊ HOÀI DUNG | 28.577.301 | Không có TSBĐ | 28.577.301 | 28.577.301 |
426 | LÊ VĂN LONG | 6.248.294 | Không có TSBĐ | 6.248.294 | 6.248.294 |
427 | LÊ VĂN NAM | 3.935.125 | Không có TSBĐ | 3.935.125 | 3.935.125 |
428 | LÊ VĂN NAM | 7.617.985 | Không có TSBĐ | 7.617.985 | 7.617.985 |
429 | NGUYỄN HOÀNG ÚT | 20.932.509 | Không có TSBĐ | 20.932.509 | 20.932.509 |
430 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 17.234.705 | Không có TSBĐ | 17.234.705 | 17.234.705 |
431 | ĐẶNG THANH LỢI | 64.237.408 | Không có TSBĐ | 64.237.408 | 64.237.408 |
432 | HOÀNG THANH TUẤN | 6.302.537 | Không có TSBĐ | 6.302.537 | 6.302.537 |
433 | HOÀNG THANH TUẤN | 22.412.560 | Không có TSBĐ | 22.412.560 | 22.412.560 |
434 | HOÀNG THANH TUẤN | 4.717.498 | Không có TSBĐ | 4.717.498 | 4.717.498 |
435 | NGUYỄN NGÔ VĨNH BẢO | 3.238.309 | Không có TSBĐ | 3.238.309 | 3.238.309 |
436 | PHAN TẤN LỘC | 19.686.561 | Không có TSBĐ | 19.686.561 | 19.686.561 |
437 | VÕ VĂN HOÀNG | 2.395.883 | Không có TSBĐ | 2.395.883 | 2.395.883 |
438 | PHẠM LÊ HỒNG NHUNG | 5.161.363 | Không có TSBĐ | 5.161.363 | 5.161.363 |
439 | PHẠM LÊ HỒNG NHUNG | 12.104.815 | Không có TSBĐ | 12.104.815 | 12.104.815 |
440 | HOÀNG ĐÌNH TOÀN | 36.553.430 | Không có TSBĐ | 36.553.430 | 36.553.430 |
441 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 11.418.127 | Không có TSBĐ | 11.418.127 | 11.418.127 |
442 | NGUYỄN HỒNG BẢO CHÂU | 6.143.582 | Không có TSBĐ | 6.143.582 | 6.143.582 |
443 | ĐỖ QUỐC HOÀN TOÀN | 19.788.225 | Không có TSBĐ | 19.788.225 | 19.788.225 |
444 | TÔ THÀNH TRÍ | 4.245.453 | Không có TSBĐ | 4.245.453 | 4.245.453 |
445 | NGUYỄN THIỆN TÀI | 4.946.498 | Không có TSBĐ | 4.946.498 | 4.946.498 |
446 | VÕ THANH CẨM | 3.035.860 | Không có TSBĐ | 3.035.860 | 3.035.860 |
447 | TRƯƠNG THÀNH NHÂN | 15.863.554 | Không có TSBĐ | 15.863.554 | 15.863.554 |
448 | THẠCH THÁI THANH TUYỀN | 3.031.584 | Không có TSBĐ | 3.031.584 | 3.031.584 |
449 | LÊ VĂN TRỊ | 9.836.574 | Không có TSBĐ | 9.836.574 | 9.836.574 |
450 | HUỲNH THỊ NHƯ MAI | 11.536.024 | Không có TSBĐ | 11.536.024 | 11.536.024 |
451 | TẠ HOÀNG PHONG | 6.184.169 | Không có TSBĐ | 6.184.169 | 6.184.169 |
452 | LÂM THANH PHONG | 11.167.853 | Không có TSBĐ | 11.167.853 | 11.167.853 |
453 | TRƯƠNG LỘC | 2.379.126 | Không có TSBĐ | 2.379.126 | 2.379.126 |
454 | NGUYỄN NGỌC LIÊN | 10.078.804 | Không có TSBĐ | 10.078.804 | 10.078.804 |
455 | HUỲNH VĂN PHƯƠNG | 13.892.492 | Không có TSBĐ | 13.892.492 | 13.892.492 |
456 | NGUYỄN BẢO THANH | 30.611.956 | Không có TSBĐ | 30.611.956 | 30.611.956 |
457 | ĐINH VĂN TOẢN | 7.651.555 | Không có TSBĐ | 7.651.555 | 7.651.555 |
458 | NGUYỄN CÔNG DU | 9.688.919 | Không có TSBĐ | 9.688.919 | 9.688.919 |
459 | CHU THỊ BẠCH TUYẾT | 10.819.876 | Không có TSBĐ | 10.819.876 | 10.819.876 |
460 | ĐỖ THỊ GIA LINH | 9.765.181 | Không có TSBĐ | 9.765.181 | 9.765.181 |
461 | NGUYỄN TRÍ TÀI | 34.178.056 | Không có TSBĐ | 34.178.056 | 34.178.056 |
462 | LÊ HOÀNG ÚT | 16.231.822 | Không có TSBĐ | 16.231.822 | 16.231.822 |
463 | TRẦN PHI HÙNG | 6.853.742 | Không có TSBĐ | 6.853.742 | 6.853.742 |
464 | NGUYỄN TÍN TRỌNG | 128.415.352 | Không có TSBĐ | 128.415.352 | 128.415.352 |
465 | THÁI VĂN ĐOÁN | 8.351.656 | Không có TSBĐ | 8.351.656 | 8.351.656 |
466 | NGUYỄN THANH HÙNG | 21.721.242 | Không có TSBĐ | 21.721.242 | 21.721.242 |
467 | TRẦN XUÂN PHÁT | 27.622.835 | Không có TSBĐ | 27.622.835 | 27.622.835 |
468 | VĂN PHI HÀ | 17.798.925 | Không có TSBĐ | 17.798.925 | 17.798.925 |
469 | HOÀNG SƠN LONG | 5.843.220 | Không có TSBĐ | 5.843.220 | 5.843.220 |
470 | ĐÀO VĂN NAM | 5.501.622 | Không có TSBĐ | 5.501.622 | 5.501.622 |
471 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 16.464.660 | Không có TSBĐ | 16.464.660 | 16.464.660 |
472 | TRƯƠNG VĂN CÒN | 4.859.392 | Không có TSBĐ | 4.859.392 | 4.859.392 |
473 | NGUYỄN ĐÌNH THẢO | 24.870.185 | Không có TSBĐ | 24.870.185 | 24.870.185 |
474 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 22.186.451 | Không có TSBĐ | 22.186.451 | 22.186.451 |
475 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 35.172.385 | Không có TSBĐ | 35.172.385 | 35.172.385 |
476 | LÝ HỒNG NGỌC | 5.883.112 | Không có TSBĐ | 5.883.112 | 5.883.112 |
477 | ĐẶNG NGỌC MINH | 10.635.257 | Không có TSBĐ | 10.635.257 | 10.635.257 |
478 | TRẦN XUÂN DUY | 28.711.816 | Không có TSBĐ | 28.711.816 | 28.711.816 |
479 | LÊ HỮU TRÍ | 10.216.128 | Không có TSBĐ | 10.216.128 | 10.216.128 |
480 | NGUYỄN VĂN NHO | 5.047.466 | Không có TSBĐ | 5.047.466 | 5.047.466 |
481 | NGUYỄN VĂN NHO | 10.507.131 | Không có TSBĐ | 10.507.131 | 10.507.131 |
482 | TRẦN NGỌC QUANG | 6.539.970 | Không có TSBĐ | 6.539.970 | 6.539.970 |
483 | NGUYỄN THỊ TƯƠI | 36.605.564 | Không có TSBĐ | 36.605.564 | 36.605.564 |
484 | NGUYỄN PHÚC NHÂN | 26.909.954 | Không có TSBĐ | 26.909.954 | 26.909.954 |
485 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 33.146.939 | Không có TSBĐ | 33.146.939 | 33.146.939 |
486 | TRẦN VĂN TÚ | 32.926.875 | Không có TSBĐ | 32.926.875 | 32.926.875 |
487 | HỒ PHÚC HÀO HÙNG | 49.604.056 | Không có TSBĐ | 49.604.056 | 49.604.056 |
488 | PHẠM HỮU MẠNH | 19.402.741 | Không có TSBĐ | 19.402.741 | 19.402.741 |
489 | LÊ TẤN TÀI | 7.037.993 | Không có TSBĐ | 7.037.993 | 7.037.993 |
490 | THIỆU TRẦN MINH QUÂN | 23.306.443 | Không có TSBĐ | 23.306.443 | 23.306.443 |
491 | PHÙNG TẤN SINH | 16.153.541 | Không có TSBĐ | 16.153.541 | 16.153.541 |
492 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 11.777.701 | Không có TSBĐ | 11.777.701 | 11.777.701 |
493 | DƯƠNG QUỐC PHONG | 30.692.347 | Không có TSBĐ | 30.692.347 | 30.692.347 |
494 | NGUYỄN THỊ LỆ HÀ | 26.769.055 | Không có TSBĐ | 26.769.055 | 26.769.055 |
495 | CAO HỮU THẮNG | 61.176.067 | Không có TSBĐ | 61.176.067 | 61.176.067 |
496 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 4.162.403 | Không có TSBĐ | 4.162.403 | 4.162.403 |
497 | LÊ MÍT SU | 28.339.875 | Không có TSBĐ | 28.339.875 | 28.339.875 |
498 | PHẠM BÁ DƯƠNG | 11.105.034 | Không có TSBĐ | 11.105.034 | 11.105.034 |
499 | PHAN THỊ THANH HUYỀN | 12.232.098 | Không có TSBĐ | 12.232.098 | 12.232.098 |
500 | PHẠM HOÀNG PHÚC | 35.505.320 | Không có TSBĐ | 35.505.320 | 35.505.320 |
501 | PHẠM TRỌNG BẰNG | 40.430.464 | Không có TSBĐ | 40.430.464 | 40.430.464 |
502 | TRẦN NHÂN HIẾU | 1.772.585 | Không có TSBĐ | 1.772.585 | 1.772.585 |
503 | PHẠM TẤN TÀI | 20.443.045 | Không có TSBĐ | 20.443.045 | 20.443.045 |
504 | ĐOÀN GIANG SƠN | 18.072.836 | Không có TSBĐ | 18.072.836 | 18.072.836 |
505 | TRƯƠNG HỮU NGHĨA | 18.891.673 | Không có TSBĐ | 18.891.673 | 18.891.673 |
506 | TRẦN VĂN HOÀNG | 16.849.269 | Không có TSBĐ | 16.849.269 | 16.849.269 |
507 | TRẦN MINH TÀI | 5.110.110 | Không có TSBĐ | 5.110.110 | 5.110.110 |
508 | NGÔ ĐOÀN CHỈ | 254.525 | Không có TSBĐ | 254.525 | 254.525 |
509 | PHẠM XUÂN ĐỨC | 2.522.459 | Không có TSBĐ | 2.522.459 | 2.522.459 |
510 | TRẦN THẾ LÂM | 9.361.671 | Không có TSBĐ | 9.361.671 | 9.361.671 |
511 | VƯƠNG MINH ĐỨC | 6.478.889 | Không có TSBĐ | 6.478.889 | 6.478.889 |
512 | LÊ SONG NHƯ Ý | 2.212.699 | Không có TSBĐ | 2.212.699 | 2.212.699 |
513 | HUỲNH QUANG TUẤN | 131.680.447 | Không có TSBĐ | 131.680.447 | 131.680.447 |
514 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 6.881.900 | Không có TSBĐ | 6.881.900 | 6.881.900 |
515 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 12.011.954 | Không có TSBĐ | 12.011.954 | 12.011.954 |
516 | ĐINH CÔNG KIỆT | 749.445 | Không có TSBĐ | 749.445 | 749.445 |
517 | TRẦN TIẾN ĐẠT | 109.701.081 | Không có TSBĐ | 109.701.081 | 109.701.081 |
518 | ĐẶNG HỮU LUẬT | 24.158.502 | Không có TSBĐ | 24.158.502 | 24.158.502 |
519 | HUỲNH BẢO NGUYÊN | 158.942.779 | Không có TSBĐ | 158.942.779 | 158.942.779 |
520 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 7.468.738 | Không có TSBĐ | 7.468.738 | 7.468.738 |
521 | DƯƠNG THỊ GIÀO | 81.463.468 | Không có TSBĐ | 81.463.468 | 81.463.468 |
522 | LÂM ĐỨC NHUẬN | 6.380.007 | Không có TSBĐ | 6.380.007 | 6.380.007 |
523 | NGUYỄN ANH TUẤN | 53.811.992 | Không có TSBĐ | 53.811.992 | 53.811.992 |
524 | BÙI THỊ HƯƠNG HUỆ | 89.361.684 | Không có TSBĐ | 89.361.684 | 89.361.684 |
525 | HUỲNH THANH TOÀN | 5.036.505 | Không có TSBĐ | 5.036.505 | 5.036.505 |
526 | NGUYỄN MINH QUANG | 2.298.611 | Không có TSBĐ | 2.298.611 | 2.298.611 |
527 | TỐNG PHƯỚC SƠN | 8.665.586 | Không có TSBĐ | 8.665.586 | 8.665.586 |
528 | QUÁCH MẬU KINH | 5.508.226 | Không có TSBĐ | 5.508.226 | 5.508.226 |
529 | BÙI VŨ LINH | 38.709.725 | Không có TSBĐ | 38.709.725 | 38.709.725 |
530 | ĐINH DUY TRƯỜNG | 4.734.763 | Không có TSBĐ | 4.734.763 | 4.734.763 |
531 | TRẦN PHƯỚC VINH | 51.207.952 | Không có TSBĐ | 51.207.952 | 51.207.952 |
532 | NGÔ VĂN CÓ | 6.701.119 | Không có TSBĐ | 6.701.119 | 6.701.119 |
533 | TRƯƠNG VĂN CỦA | 4.069.427 | Không có TSBĐ | 4.069.427 | 4.069.427 |
534 | NGUYỄN THỊ XUYẾN | 53.547.292 | Không có TSBĐ | 53.547.292 | 53.547.292 |
535 | NGUYỄN THANH HIẾU | 137.996.317 | Không có TSBĐ | 137.996.317 | 137.996.317 |
536 | ĐỖ DUY HƯNG | 17.801.708 | Không có TSBĐ | 17.801.708 | 17.801.708 |
537 | TRƯƠNG HOÀNG TÂM | 6.036.003 | Không có TSBĐ | 6.036.003 | 6.036.003 |
538 | TRẦN MINH THÀNH | 60.828.672 | Không có TSBĐ | 60.828.672 | 60.828.672 |
539 | DƯƠNG VĂN KIỆP | 5.973.550 | Không có TSBĐ | 5.973.550 | 5.973.550 |
540 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 26.418.154 | Không có TSBĐ | 26.418.154 | 26.418.154 |
541 | TRẦN TÂN | 69.294.271 | Không có TSBĐ | 69.294.271 | 69.294.271 |
542 | NGUYỄN VĂN TOÃN | 38.172.849 | Không có TSBĐ | 38.172.849 | 38.172.849 |
543 | LÊ TIẾNG HOÀNG | 17.884.996 | Không có TSBĐ | 17.884.996 | 17.884.996 |
544 | PHẠM TIẾN DŨNG | 49.007.027 | Không có TSBĐ | 49.007.027 | 49.007.027 |
545 | NGUYỄN PHÚ QUÝ | 18.165.869 | Không có TSBĐ | 18.165.869 | 18.165.869 |
546 | TẠ THANH TÙNG | 9.660.117 | Không có TSBĐ | 9.660.117 | 9.660.117 |
547 | TRƯƠNG ĐÔNG PHẢT | 13.368.271 | Không có TSBĐ | 13.368.271 | 13.368.271 |
548 | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | 13.812.291 | Không có TSBĐ | 13.812.291 | 13.812.291 |
549 | NGUYỄN MINH NHỰT | 56.386.367 | Không có TSBĐ | 56.386.367 | 56.386.367 |
550 | NGUYỄN MINH THỌ | 6.346.362 | Không có TSBĐ | 6.346.362 | 6.346.362 |
551 | NGUYỄN VĂN HÓA | 83.492.658 | Không có TSBĐ | 83.492.658 | 83.492.658 |
552 | NGUYỄN VĂN NGOAN | 161.670.458 | Không có TSBĐ | 161.670.458 | 161.670.458 |
553 | TRẦN VĂN ĐỒNG | 107.816.578 | Không có TSBĐ | 107.816.578 | 107.816.578 |
554 | NGUYỄN DUY LAM | 8.937.860 | Không có TSBĐ | 8.937.860 | 8.937.860 |
555 | BÀNH TRUNG HÒA | 2.588.127 | Không có TSBĐ | 2.588.127 | 2.588.127 |
556 | ĐINH TRẦN CÔNG TUYỂN | 4.793.002 | Không có TSBĐ | 4.793.002 | 4.793.002 |
557 | PHẠM THẾ KHIÊM | 35.097.240 | Không có TSBĐ | 35.097.240 | 35.097.240 |
558 | NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN | 122.839.473 | Không có TSBĐ | 122.839.473 | 122.839.473 |
559 | NGUYỄN BÁ QUỐC | 14.300.630 | Không có TSBĐ | 14.300.630 | 14.300.630 |
560 | LÊ VĂN XẤU | 8.812.506 | Không có TSBĐ | 8.812.506 | 8.812.506 |
561 | NGUYỄN BẰNG PHI | 5.069.620 | Không có TSBĐ | 5.069.620 | 5.069.620 |
562 | NGUYỄN HỮU HẢI | 17.548.937 | Không có TSBĐ | 17.548.937 | 17.548.937 |
563 | CAO THỊ YẾN LINH | 5.013.918 | Không có TSBĐ | 5.013.918 | 5.013.918 |
564 | LÊ HỒNG THẮM | 11.818.285 | Không có TSBĐ | 11.818.285 | 11.818.285 |
565 | HỒ TRẦN PHONG | 5.948.152 | Không có TSBĐ | 5.948.152 | 5.948.152 |
566 | LÝ NGHĨA CƯỜNG | 19.836.049 | Không có TSBĐ | 19.836.049 | 19.836.049 |
567 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 37.526.589 | Không có TSBĐ | 37.526.589 | 37.526.589 |
568 | HỒ NGỌC THẠNH | 31.784.162 | Không có TSBĐ | 31.784.162 | 31.784.162 |
569 | DƯƠNG HOÀNG DŨNG | 3.974.649 | Không có TSBĐ | 3.974.649 | 3.974.649 |
570 | PHẠM TÂM SỰ | 12.019.550 | Không có TSBĐ | 12.019.550 | 12.019.550 |
571 | BÙI TRỊNH BẢO PHƯỚC | 48.890.773 | Không có TSBĐ | 48.890.773 | 48.890.773 |
572 | PHẠM TRẦN CHÍ | 10.515.912 | Không có TSBĐ | 10.515.912 | 10.515.912 |
573 | TRỊNH HỒNG ĐÀO | 8.913.191 | Không có TSBĐ | 8.913.191 | 8.913.191 |
574 | NGÔ THỊ MỸ HẠNH | 49.141.509 | Không có TSBĐ | 49.141.509 | 49.141.509 |
575 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 15.405.354 | Không có TSBĐ | 15.405.354 | 15.405.354 |
576 | ĐẶNG THỊ THU THẢO | 43.931.931 | Không có TSBĐ | 43.931.931 | 43.931.931 |
577 | NGUYỄN MINH THẮNG | 9.474.179 | Không có TSBĐ | 9.474.179 | 9.474.179 |
578 | NGUYỄN VĂN TÀI | 44.784.251 | Không có TSBĐ | 44.784.251 | 44.784.251 |
579 | NGÔ HOÀNG BẢO | 8.827.659 | Không có TSBĐ | 8.827.659 | 8.827.659 |
580 | VĂN TUẤN TÚ | 11.223.398 | Không có TSBĐ | 11.223.398 | 11.223.398 |
581 | LỆNH VĂN TẬP | 36.758.150 | Không có TSBĐ | 36.758.150 | 36.758.150 |
582 | NGUYỄN PHÚ ĐẠT | 8.468.162 | Không có TSBĐ | 8.468.162 | 8.468.162 |
583 | PHẠM TRUNG THÀNH | 14.895.825 | Không có TSBĐ | 14.895.825 | 14.895.825 |
584 | NGUYỄN THÀNH THOẠI | 19.763.573 | Không có TSBĐ | 19.763.573 | 19.763.573 |
585 | TRẦN VĂN NHỰT | 36.313.908 | Không có TSBĐ | 36.313.908 | 36.313.908 |
586 | NGUYỄN VĂN TÀI | 15.053.207 | Không có TSBĐ | 15.053.207 | 15.053.207 |
587 | THÁI KHẮC NGÔN | 10.848.672 | Không có TSBĐ | 10.848.672 | 10.848.672 |
588 | TÔ VĂN CÔNG | 17.560.627 | Không có TSBĐ | 17.560.627 | 17.560.627 |
589 | TRẦN MINH CƯỜNG | 20.407.143 | Không có TSBĐ | 20.407.143 | 20.407.143 |
590 | NGUYỄN HẢI LONG | 7.244.517 | Không có TSBĐ | 7.244.517 | 7.244.517 |
591 | NGÔ HOÀNG TIẾN | 25.805.816 | Không có TSBĐ | 25.805.816 | 25.805.816 |
592 | PHAN TẤN ĐẠT | 4.962.251 | Không có TSBĐ | 4.962.251 | 4.962.251 |
593 | DƯƠNG VĂN LẮM | 36.138.809 | Không có TSBĐ | 36.138.809 | 36.138.809 |
594 | NGUYỄN THẾ ANH | 12.169.050 | Không có TSBĐ | 12.169.050 | 12.169.050 |
595 | HUỲNH ANH TUẤN | 7.856.596 | Không có TSBĐ | 7.856.596 | 7.856.596 |
596 | TRẦN Y BÌNH | 14.702.165 | Không có TSBĐ | 14.702.165 | 14.702.165 |
Tổng cộng | 12.268.272.237 |
| 12.268.272.237 | 12.268.272.237 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện):
Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/5/2023 đến 16h00 ngày 30/5/2023.
- Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 30/5/2023 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 30/5/2023 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác:
- Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:
Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ - VietinBank.
Địa chỉ: P. 501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!