»

Thời gian giao dịch phục vụ khách hàng tại các Chi nhánh, PGD của VietinBank - Từ thứ 2 tới thứ 6 (trừ ngày lễ, tết).

Thu giữ tài sản bảo đảm Ngày 25/5/2023 01:56

VietinBank thông báo bán khoản nợ

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ:

- Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ (bao gồm: Gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

(TSBĐ)

Giá bán

khởi điểm

Tiền đặt trước

1

NGUYỄN THỊ KIỀU OANH

23.906.348

Không có TSBĐ

23.906.348

23.906.348

2

NGUYỄN XUÂN QUANG

10.461.369

Không có TSBĐ

10.461.369

10.461.369

3

NGUYỄN VĂN PHÚ

7.626.851

Không có TSBĐ

7.626.851

7.626.851

4

NGUYỄN VĂN PHÚ

5.082.199

Không có TSBĐ

5.082.199

5.082.199

5

HOÀNG VĂN GIONG

15.335.715

Không có TSBĐ

15.335.715

15.335.715

6

HÀ VIỆT

6.320.403

Không có TSBĐ

6.320.403

6.320.403

7

NGUYỄN VĂN HUY

12.857.479

Không có TSBĐ

12.857.479

12.857.479

8

NGUYỄN NGOC ANH

7.959.530

Không có TSBĐ

7.959.530

7.959.530

9

HOÀNG VĂN LƯU

27.826.869

Không có TSBĐ

27.826.869

27.826.869

10

LỤC HUY HOÀNG

5.896.818

Không có TSBĐ

5.896.818

5.896.818

11

LỤC HUY HOÀNG

37.864.775

Không có TSBĐ

37.864.775

37.864.775

12

NGUYỄN THANH CƯỜNG

6.205.903

Không có TSBĐ

6.205.903

6.205.903

13

NGUYỄN VĂN QUÝ

18.473.182

Không có TSBĐ

18.473.182

18.473.182

14

NGUYỄN ANH ĐỨC

7.278.547

Không có TSBĐ

7.278.547

7.278.547

15

PHẠM TUẤN ANH

12.077.293

Không có TSBĐ

12.077.293

12.077.293

16

VŨ VĂN LONG

11.530.795

Không có TSBĐ

11.530.795

11.530.795

17

THÁI ANH HẢI

15.377.989

Không có TSBĐ

15.377.989

15.377.989

18

CAO VĂN THỊNH

11.378.800

Không có TSBĐ

11.378.800

11.378.800

19

LƯƠNG XUÂN DƯƠNG

7.113.498

Không có TSBĐ

7.113.498

7.113.498

20

PHẠM VĂN MẠNH

21.143.155

Không có TSBĐ

21.143.155

21.143.155

21

NGUYỄN QUỐC VINH

5.132.794

Không có TSBĐ

5.132.794

5.132.794

22

NGUYỄN VẠN THANH

57.796.161

Không có TSBĐ

57.796.161

57.796.161

23

TRẦN CHÍ TUYẾN

23.588.099

Không có TSBĐ

23.588.099

23.588.099

24

LÊ TIẾN ĐĂNG

46.331.507

Không có TSBĐ

46.331.507

46.331.507

25

NGÔ THANH SƠN

107.525.510

Không có TSBĐ

107.525.510

107.525.510

26

NGUYỄN VĂN HIẾU

12.000.104

Không có TSBĐ

12.000.104

12.000.104

27

NGUYỄN VĂN TOÀN

4.654.119

Không có TSBĐ

4.654.119

4.654.119

28

NGUYỄN VĂN TOÀN

14.662.180

Không có TSBĐ

14.662.180

14.662.180

29

NGUYỄN VĂN ĐIỀN

6.114.548

Không có TSBĐ

6.114.548

6.114.548

30

NGUYỄN  VĂN  QUANG

29.429.096

Không có TSBĐ

29.429.096

29.429.096

31

NGUYỄN DUY HIỀN

64.075.695

Không có TSBĐ

64.075.695

64.075.695

32

NGUYỄN DUY HIỀN

20.514.619

Không có TSBĐ

20.514.619

20.514.619

33

PHẠM SƠN HÀ

13.313.532

Không có TSBĐ

13.313.532

13.313.532

34

TRỊNH VĂN CHUNG

32.332.154

Không có TSBĐ

32.332.154

32.332.154

35

LUYỆN HUY HOÀNG

14.213.089

Không có TSBĐ

14.213.089

14.213.089

36

NGUYỄN HOÀNG KIÊN

9.295.325

Không có TSBĐ

9.295.325

9.295.325

37

LÊ VĂN HIÊP

9.829.003

Không có TSBĐ

9.829.003

9.829.003

38

QUÁCH ĐÌNH LIÊM

17.280.127

Không có TSBĐ

17.280.127

17.280.127

39

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

35.645.785

Không có TSBĐ

35.645.785

35.645.785

40

PHẠM QUỐC NAM

45.145.781

Không có TSBĐ

45.145.781

45.145.781

41

NGUYỄN NGỌC ANH

8.569.518

Không có TSBĐ

8.569.518

8.569.518

42

ĐỖ ANH TUẤN

24.024.760

Không có TSBĐ

24.024.760

24.024.760

43

HOÀNG VĂN MẠNH

8.606.872

Không có TSBĐ

8.606.872

8.606.872

44

ME VĂN NIM

2.637.645

Không có TSBĐ

2.637.645

2.637.645

45

LÊ VĂN DŨNG

853.593

Không có TSBĐ

853.593

853.593

46

ĐẶNG HÔNG THỊNH

11.129.744

Không có TSBĐ

11.129.744

11.129.744

47

HÀ VĂN THIỆN

27.088.070

Không có TSBĐ

27.088.070

27.088.070

48

LÊ VĂN TRƯỜNG

24.992.976

Không có TSBĐ

24.992.976

24.992.976

49

PHẠM TRỊNH DUNG HÀ

10.554.723

Không có TSBĐ

10.554.723

10.554.723

50

PHẠM TRỊNH DUNG HÀ

14.845.200

Không có TSBĐ

14.845.200

14.845.200

51

NGUYỄN  HOÀI NAM

11.796.738

Không có TSBĐ

11.796.738

11.796.738

52

PHẠM KHẮC KHANH

11.017.339

Không có TSBĐ

11.017.339

11.017.339

53

NGUYỄN VĂN LỢI

10.177.556

Không có TSBĐ

10.177.556

10.177.556

54

NGUYỄN QUANG HƯNG

2.749.886

Không có TSBĐ

2.749.886

2.749.886

55

THÁI VẠN HOA

15.860.981

Không có TSBĐ

15.860.981

15.860.981

56

VŨ HỒNG ĐỨC

4.996.624

Không có TSBĐ

4.996.624

4.996.624

57

TRƯƠNG HỒ ĐIỆP

25.022.847

Không có TSBĐ

25.022.847

25.022.847

58

TRẦN VĂN SỰ

8.390.936

Không có TSBĐ

8.390.936

8.390.936

59

TRẦN VĂN SỰ

3.479.669

Không có TSBĐ

3.479.669

3.479.669

60

ĐÀO CÔNG SÝ

18.934.152

Không có TSBĐ

18.934.152

18.934.152

61

NGUYỄN HỒNG SƠN

28.371.086

Không có TSBĐ

28.371.086

28.371.086

62

ĐỖ  VĂN TRƯỜNG

1.795.959

Không có TSBĐ

1.795.959

1.795.959

63

NGUYỄN HỒNG SÂM

4.825.170

Không có TSBĐ

4.825.170

4.825.170

64

NGUYỄN VĂN TUYÊN

9.505.670

Không có TSBĐ

9.505.670

9.505.670

65

LẠI DUY PHONG

2.331.191

Không có TSBĐ

2.331.191

2.331.191

66

NGUYỄN BÁ GIANG

7.421.954

Không có TSBĐ

7.421.954

7.421.954

67

PHẠM  VĂN THẮNG

6.493.074

Không có TSBĐ

6.493.074

6.493.074

68

LƯƠNG VĂN HÀ

7.292.138

Không có TSBĐ

7.292.138

7.292.138

69

BÙI DUY HƯNG

17.161.299

Không có TSBĐ

17.161.299

17.161.299

70

NGUYỄN NGỌC TÚ

12.153.236

Không có TSBĐ

12.153.236

12.153.236

71

NGUYỄN SỸ TRUNG

10.217.716

Không có TSBĐ

10.217.716

10.217.716

72

CAO XUÂN HOÀ

12.362.652

Không có TSBĐ

12.362.652

12.362.652

73

NGHIÊM ĐẮC HUYỀN

63.829.023

Không có TSBĐ

63.829.023

63.829.023

74

PHAN VIỆT ĐỨC

14.018.954

Không có TSBĐ

14.018.954

14.018.954

75

PHẠM CÔNG DƯƠNG

14.000.079

Không có TSBĐ

14.000.079

14.000.079

76

TRẦN HỮU LỘC

12.516.383

Không có TSBĐ

12.516.383

12.516.383

77

NGUYỄN PHI TRƯỜNG

18.298.717

Không có TSBĐ

18.298.717

18.298.717

78

MAI VĂN ĐỨC

6.454.443

Không có TSBĐ

6.454.443

6.454.443

79

NGUYỄN CÔNG QUÂN

15.059.298

Không có TSBĐ

15.059.298

15.059.298

80

PHAN VĂN THỚI

38.288.221

Không có TSBĐ

38.288.221

38.288.221

81

VI XUÂN VINH

10.175.168

Không có TSBĐ

10.175.168

10.175.168

82

NGUYỄN ĐÌNH BÁCH

26.878.342

Không có TSBĐ

26.878.342

26.878.342

83

NGUYỄN HỮU MẠNH

25.394.359

Không có TSBĐ

25.394.359

25.394.359

84

PHAN VĂN THẮNG

5.693.386

Không có TSBĐ

5.693.386

5.693.386

85

NGUYỄN VĂN HUY

31.281.509

Không có TSBĐ

31.281.509

31.281.509

86

NGUYỄN VĂN TUYÊN

20.617.793

Không có TSBĐ

20.617.793

20.617.793

87

TRIỆU VĂN NGUYÊN

10.155.631

Không có TSBĐ

10.155.631

10.155.631

88

VÕ MINH HỮU

41.142.005

Không có TSBĐ

41.142.005

41.142.005

89

NGUYỄN VĂN TÀI

54.094

Không có TSBĐ

54.094

54.094

90

BÙI VĂN MẠNH

7.843.833

Không có TSBĐ

7.843.833

7.843.833

91

DƯƠNG NGÔ TRUNG

2.031.253

Không có TSBĐ

2.031.253

2.031.253

92

PHÙNG DOÃN NGỌC

2.286.575

Không có TSBĐ

2.286.575

2.286.575

93

HOÀNG DUY HÙNG

31.338.905

Không có TSBĐ

31.338.905

31.338.905

94

LƯƠNG MẠNH GIANG

8.767.121

Không có TSBĐ

8.767.121

8.767.121

95

LƯƠNG MẠNH GIANG

18.729.224

Không có TSBĐ

18.729.224

18.729.224

96

Y HOÀNG MLO

10.248.485

Không có TSBĐ

10.248.485

10.248.485

97

TRẦN THỊ OANH

108.159.714

Không có TSBĐ

108.159.714

108.159.714

98

NGUYỄN VĂN HÙNG

3.994.817

Không có TSBĐ

3.994.817

3.994.817

99

PHAN VĂN KIÊN

7.261.508

Không có TSBĐ

7.261.508

7.261.508

100

CAO DANH SƠN

9.771.060

Không có TSBĐ

9.771.060

9.771.060

101

CAO DANH SƠN

6.829.371

Không có TSBĐ

6.829.371

6.829.371

102

LY TRANG

2.147.872

Không có TSBĐ

2.147.872

2.147.872

103

NGUYỄN ĐỨC HẠNH

6.428.318

Không có TSBĐ

6.428.318

6.428.318

104

NGUYỄN QUỐC THẮNG

19.549.813

Không có TSBĐ

19.549.813

19.549.813

105

NGUYỄN DUY HẢI

18.898.099

Không có TSBĐ

18.898.099

18.898.099

106

NGUYỄN THANH HIẾU

23.081.757

Không có TSBĐ

23.081.757

23.081.757

107

ĐINH VĂN THỤY

12.120.198

Không có TSBĐ

12.120.198

12.120.198

108

PHAN KHẮC HẢI NAM

5.960.493

Không có TSBĐ

5.960.493

5.960.493

109

BÙI VĂN ĐỒNG

30.646.751

Không có TSBĐ

30.646.751

30.646.751

110

MAI VĂN LÝ

11.674.509

Không có TSBĐ

11.674.509

11.674.509

111

ĐINH VĂN THẮNG

91.178.344

Không có TSBĐ

91.178.344

91.178.344

112

BÙI ANH TUẤN

5.187.506

Không có TSBĐ

5.187.506

5.187.506

113

ĐỖ SONG HÀO

7.384.839

Không có TSBĐ

7.384.839

7.384.839

114

NGUYỄN VĂN THANH

30.710.040

Không có TSBĐ

30.710.040

30.710.040

115

PHAN THỊ CHINH

22.916.143

Không có TSBĐ

22.916.143

22.916.143

116

LÊ ĐÌNH TÂM

6.293.378

Không có TSBĐ

6.293.378

6.293.378

117

ĐỖ THẾ HÙNG

15.233.125

Không có TSBĐ

15.233.125

15.233.125

118

LÒ HUYỀN TRANG

17.287.347

Không có TSBĐ

17.287.347

17.287.347

119

LÊ SONG HOÀNG

10.147.136

Không có TSBĐ

10.147.136

10.147.136

120

TRẦN ĐÌNH QUANG

60.043.843

Không có TSBĐ

60.043.843

60.043.843

121

NGUYỄN VĂN TÍN

8.214.993

Không có TSBĐ

8.214.993

8.214.993

122

LƯU THÁI DƯƠNG

10.100.840

Không có TSBĐ

10.100.840

10.100.840

123

GIÁP VĂN DŨNG

9.546.674

Không có TSBĐ

9.546.674

9.546.674

124

NINH VĂN HỘI

15.660.069

Không có TSBĐ

15.660.069

15.660.069

125

TRẦN VĂN VIÊN

61.107.068

Không có TSBĐ

61.107.068

61.107.068

126

NGUYỄN VĂN TUYÊN

13.873.187

Không có TSBĐ

13.873.187

13.873.187

127

TRẦN VĂN TUẤN

28.566.085

Không có TSBĐ

28.566.085

28.566.085

128

NGUYỄN TRUNG HẾU

20.059.039

Không có TSBĐ

20.059.039

20.059.039

129

TRẦN QUANG THƯỜNG

18.967.394

Không có TSBĐ

18.967.394

18.967.394

130

TRẦN VĂN LUNG

1.618.247

Không có TSBĐ

1.618.247

1.618.247

131

ĐỖ ĐẠI ANH

28.054.875

Không có TSBĐ

28.054.875

28.054.875

132

ĐÀO TÙNG

5.921.311

Không có TSBĐ

5.921.311

5.921.311

133

TRẦN VĂN THÊM

87.199.493

Không có TSBĐ

87.199.493

87.199.493

134

TRẦN VĂN THÀNH

46.651.287

Không có TSBĐ

46.651.287

46.651.287

135

NGUYỄN MINH QUANG

27.667.668

Không có TSBĐ

27.667.668

27.667.668

136

NGUYỄN VĂN NINH

13.535.876

Không có TSBĐ

13.535.876

13.535.876

137

PHẠM VĂN TRUNG

27.297.836

Không có TSBĐ

27.297.836

27.297.836

138

VŨ VĂN VIỆT

8.857.864

Không có TSBĐ

8.857.864

8.857.864

139

TRẦN ĐÌNH VIỆN

7.046.535

Không có TSBĐ

7.046.535

7.046.535

140

TRẦN VĂN THƯƠNG

19.472.256

Không có TSBĐ

19.472.256

19.472.256

141

ĐỖ ĐỨC LONG

59.895.282

Không có TSBĐ

59.895.282

59.895.282

142

NGUYỄN LÊ ANH KHOA

3.782.850

Không có TSBĐ

3.782.850

3.782.850

143

TRẦN THỊ THỦY

113.086.482

Không có TSBĐ

113.086.482

113.086.482

144

LÊ VĂN HUY

25.083.508

Không có TSBĐ

25.083.508

25.083.508

145

TRẦN NGỌC TIẾN

11.898.883

Không có TSBĐ

11.898.883

11.898.883

146

NGÔ VĂN AN

31.434.944

Không có TSBĐ

31.434.944

31.434.944

147

NGUYỄN THANH HƯNG

8.630.378

Không có TSBĐ

8.630.378

8.630.378

148

NGUYỄN ĐỨC CHIẾN

17.068.261

Không có TSBĐ

17.068.261

17.068.261

149

LƯƠNG DUY CƯỜNG

10.717.961

Không có TSBĐ

10.717.961

10.717.961

150

ĐOÀN PHƯỚC THIỆN

5.570.659

Không có TSBĐ

5.570.659

5.570.659

151

DƯƠNG VĂN QUÂN

17.265.784

Không có TSBĐ

17.265.784

17.265.784

152

LÊ VĂN HIẾU

16.157.026

Không có TSBĐ

16.157.026

16.157.026

153

LÊ ĐỨC LỘC

9.860.595

Không có TSBĐ

9.860.595

9.860.595

154

NGUYỄN NGỌC HOÀNG PHI

10.652.885

Không có TSBĐ

10.652.885

10.652.885

155

LÊ THANH VŨ

35.025.767

Không có TSBĐ

35.025.767

35.025.767

156

NGUYỄN NGỌC BÁ HUY

7.103.548

Không có TSBĐ

7.103.548

7.103.548

157

NGUYỄN NGỌC BÁ HUY

21.451.584

Không có TSBĐ

21.451.584

21.451.584

158

LÊ ĐỨC THỌ

16.795.262

Không có TSBĐ

16.795.262

16.795.262

159

TRẦN VĂN NAM

6.080.250

Không có TSBĐ

6.080.250

6.080.250

160

TRẦN VĂN NAM

6.481.461

Không có TSBĐ

6.481.461

6.481.461

161

PHAN THÁI TIẾN

10.547.313

Không có TSBĐ

10.547.313

10.547.313

162

PHẠM MINH DŨNG

6.828.467

Không có TSBĐ

6.828.467

6.828.467

163

LÊ PHƯỚC KHÁNH DÂN

20.459.179

Không có TSBĐ

20.459.179

20.459.179

164

LƯƠNG VĂN CƯỜNG

82.036.883

Không có TSBĐ

82.036.883

82.036.883

165

NGUYỄN NHƯ CÔNG

23.696.433

Không có TSBĐ

23.696.433

23.696.433

166

NGUYỄN THANH TÂN

7.026.571

Không có TSBĐ

7.026.571

7.026.571

167

TRẦN ĐỨC QUỐC

7.198.601

Không có TSBĐ

7.198.601

7.198.601

168

NGUYỄN BÁ PHƯỚC

16.253.042

Không có TSBĐ

16.253.042

16.253.042

169

NGÔ VĂN SƠN

4.145.821

Không có TSBĐ

4.145.821

4.145.821

170

LÊ NGỌC DUY

11.868.626

Không có TSBĐ

11.868.626

11.868.626

171

NGUYỄN MINH HOÀNG

9.516.949

Không có TSBĐ

9.516.949

9.516.949

172

HỒ XUÂN NGUYÊN

22.747.916

Không có TSBĐ

22.747.916

22.747.916

173

NGUYỄN THÁI HOÀNG

219.312

Không có TSBĐ

219.312

219.312

174

TRƯƠNG TẤN QUÝ

19.400.647

Không có TSBĐ

19.400.647

19.400.647

175

LÊ HOÀNG ANH TUẤN

17.456.808

Không có TSBĐ

17.456.808

17.456.808

176

MAI XUÂN ĐỨC

14.197.943

Không có TSBĐ

14.197.943

14.197.943

177

NGUYỄN ANH TUẤN

20.726.106

Không có TSBĐ

20.726.106

20.726.106

178

NGUYỄN THANH THIỆN

7.431.669

Không có TSBĐ

7.431.669

7.431.669

179

PHẠM SĨ HỘI

8.621.714

Không có TSBĐ

8.621.714

8.621.714

180

NGUYỄN TIẾN DŨNG

11.719.861

Không có TSBĐ

11.719.861

11.719.861

181

NGUYỄN TIẾN DŨNG

11.845.925

Không có TSBĐ

11.845.925

11.845.925

182

NGUYỄN THỊ TRANG ĐÀI

13.275.345

Không có TSBĐ

13.275.345

13.275.345

183

NGUYỄN THỊ NHUNG

8.712.902

Không có TSBĐ

8.712.902

8.712.902

184

HUỲNH KIM HÒA

18.815.877

Không có TSBĐ

18.815.877

18.815.877

185

TRẦN DUY ĐỨC

10.827.168

Không có TSBĐ

10.827.168

10.827.168

186

BÙI VĂN MẠNH

3.926.280

Không có TSBĐ

3.926.280

3.926.280

187

BÙI VĂN KIỆN

46.307.271

Không có TSBĐ

46.307.271

46.307.271

188

BÙI VĂN KIỆN

9.078.851

Không có TSBĐ

9.078.851

9.078.851

189

LAI TIẾN HẢO

8.237.775

Không có TSBĐ

8.237.775

8.237.775

190

VÕ HOÀNG GIÁP

62.128.657

Không có TSBĐ

62.128.657

62.128.657

191

VƯƠNG ĐÌNH THANH

11.749.562

Không có TSBĐ

11.749.562

11.749.562

192

LÊ VĂN THÀNH

12.626.249

Không có TSBĐ

12.626.249

12.626.249

193

NGUYỄN NHẠC HIẾU

13.818.915

Không có TSBĐ

13.818.915

13.818.915

194

MAI CHÍ TRUNG

19.540.020

Không có TSBĐ

19.540.020

19.540.020

195

TRẦN MẠNH KHẢI

3.705.246

Không có TSBĐ

3.705.246

3.705.246

196

NGUYỄN HỒNG MINH

6.434.263

Không có TSBĐ

6.434.263

6.434.263

197

NGUYỄN PHƯƠNG NAM

3.759.622

Không có TSBĐ

3.759.622

3.759.622

198

CHÂU CHÍ HẬU

7.602.398

Không có TSBĐ

7.602.398

7.602.398

199

LÊ HOÀI NGỌC

13.355.804

Không có TSBĐ

13.355.804

13.355.804

200

LÊ HOÀI NGỌC

11.500.166

Không có TSBĐ

11.500.166

11.500.166

201

LÊ MINH THIỆN

20.252.189

Không có TSBĐ

20.252.189

20.252.189

202

TRỊNH VĂN NGỌC

5.855.350

Không có TSBĐ

5.855.350

5.855.350

203

NGUYỄN PHƯỚC THỌ

16.327.113

Không có TSBĐ

16.327.113

16.327.113

204

LÊ NGUYỄN HIỀN

13.358.554

Không có TSBĐ

13.358.554

13.358.554

205

NGUYỄN VĂN NHỚ

4.739.734

Không có TSBĐ

4.739.734

4.739.734

206

BÙI THANH BÌNH

23.338.490

Không có TSBĐ

23.338.490

23.338.490

207

NGUYỄN HOÀNG ANH

17.337.866

Không có TSBĐ

17.337.866

17.337.866

208

ĐỔ VĂN CHUYỂN

23.788.734

Không có TSBĐ

23.788.734

23.788.734

209

ĐỒNG ĐĂNG ĐOẠT

11.809.106

Không có TSBĐ

11.809.106

11.809.106

210

TRẦN VINH THIÊN KHOA

6.867.194

Không có TSBĐ

6.867.194

6.867.194

211

VÕ NGUYÊN VŨ

7.865.323

Không có TSBĐ

7.865.323

7.865.323

212

NGUYỄN DUY CHIẾN

12.364.462

Không có TSBĐ

12.364.462

12.364.462

213

NGUYỄN HOÀNG TÂN

12.979.001

Không có TSBĐ

12.979.001

12.979.001

214

TRẦN TRƯỜNG GIANG

31.746.764

Không có TSBĐ

31.746.764

31.746.764

215

NGUYỄN HUY

21.289.342

Không có TSBĐ

21.289.342

21.289.342

216

TRẦN ĐÌNH TRỌNG

20.949.055

Không có TSBĐ

20.949.055

20.949.055

217

ĐOÀN MINH SANG

7.548.108

Không có TSBĐ

7.548.108

7.548.108

218

LÊ KHIÊM THÁI

34.431.730

Không có TSBĐ

34.431.730

34.431.730

219

VŨ QUỐC ĐẠT

53.701.677

Không có TSBĐ

53.701.677

53.701.677

220

NGUYỄN VĂN SANG

7.298.338

Không có TSBĐ

7.298.338

7.298.338

221

NGUYỄN KIM HÙNG

6.617.202

Không có TSBĐ

6.617.202

6.617.202

222

MAI KIM PHƯỢNG

26.512.733

Không có TSBĐ

26.512.733

26.512.733

223

NGUYỄN SƠN LÂM

3.992.487

Không có TSBĐ

3.992.487

3.992.487

224

HUỲNH VĂN TRIỆU

21.860.049

Không có TSBĐ

21.860.049

21.860.049

225

LÊ HOÀNG TÂM

15.079.634

Không có TSBĐ

15.079.634

15.079.634

226

ĐINH QUANG THÙY TRANG

180.957.498

Không có TSBĐ

180.957.498

180.957.498

227

HỒ VĂN LỢI

8.134.917

Không có TSBĐ

8.134.917

8.134.917

228

HỒ VĂN LỢI

17.351.820

Không có TSBĐ

17.351.820

17.351.820

229

NGUYỄN DUYÊN HẢI

9.530.199

Không có TSBĐ

9.530.199

9.530.199

230

ÔN BÁI LUÂN

17.517.575

Không có TSBĐ

17.517.575

17.517.575

231

ÔN BÁI LUÂN

23.711.979

Không có TSBĐ

23.711.979

23.711.979

232

LÊ VĂN KHÁNH

47.878.548

Không có TSBĐ

47.878.548

47.878.548

233

BÙI VIẾT KINH LUÂN

9.073.754

Không có TSBĐ

9.073.754

9.073.754

234

TRẦN MINH PHÁT

3.434.722

Không có TSBĐ

3.434.722

3.434.722

235

NGUYỄN THÀNH TRUNG

5.964.666

Không có TSBĐ

5.964.666

5.964.666

236

TRẦN ĐỨC TÀI

5.723.155

Không có TSBĐ

5.723.155

5.723.155

237

NGUYỄN PHƯỚC MINH TÂM

49.023.608

Không có TSBĐ

49.023.608

49.023.608

238

NGUYỄN THÀNH LỘC

16.912.969

Không có TSBĐ

16.912.969

16.912.969

239

NGUYỄN VĂN HIẾU

8.653.519

Không có TSBĐ

8.653.519

8.653.519

240

NGUYỄN TRUNG HIỀN

11.832.211

Không có TSBĐ

11.832.211

11.832.211

241

NGUYỄN HỒNG HÀ

21.644.059

Không có TSBĐ

21.644.059

21.644.059

242

TỪ QUANG VINH

19.105.460

Không có TSBĐ

19.105.460

19.105.460

243

TRẦN HÙNG HỮU LỢI

6.450.600

Không có TSBĐ

6.450.600

6.450.600

244

NGUYỄN THÀNH NGOAN

31.231.259

Không có TSBĐ

31.231.259

31.231.259

245

NGUYỄN THÀNH NGOAN

37.778.880

Không có TSBĐ

37.778.880

37.778.880

246

PHẠM VĂN PHÚC

16.767.389

Không có TSBĐ

16.767.389

16.767.389

247

LÊ ĐỨC SƠN

11.916.959

Không có TSBĐ

11.916.959

11.916.959

248

LÊ ĐỨC SƠN

15.197.206

Không có TSBĐ

15.197.206

15.197.206

249

HOÀNG ĐĂNG TIẾN

21.923.925

Không có TSBĐ

21.923.925

21.923.925

250

NGUYỄN VĂN HẢI

13.295.262

Không có TSBĐ

13.295.262

13.295.262

251

ĐIỆP THANH DÂN

2.974.316

Không có TSBĐ

2.974.316

2.974.316

252

PHẠM KHÁNH DƯƠNG

3.659.560

Không có TSBĐ

3.659.560

3.659.560

253

TRƯƠNG VIỆT KHÁI

6.829.207

Không có TSBĐ

6.829.207

6.829.207

254

TRẦN QUỐC CƯỜNG

16.889.375

Không có TSBĐ

16.889.375

16.889.375

255

NGUYỄN TẤN LÀNH

5.808.530

Không có TSBĐ

5.808.530

5.808.530

256

LÊ THÀNH TRUNG

8.822.145

Không có TSBĐ

8.822.145

8.822.145

257

LÊ THÀNH TRUNG

34.092.447

Không có TSBĐ

34.092.447

34.092.447

258

LÊ THÀNH NHÃ

72.772.394

Không có TSBĐ

72.772.394

72.772.394

259

ĐOÀN THANH TÚ

14.906.500

Không có TSBĐ

14.906.500

14.906.500

260

ĐỖ THANH TUẤN

17.219.137

Không có TSBĐ

17.219.137

17.219.137

261

LÂM VĂN HIỆP

20.812.825

Không có TSBĐ

20.812.825

20.812.825

262

PHẠM THỊ THANH THUÝ

16.204.659

Không có TSBĐ

16.204.659

16.204.659

263

BÙI THANH TUẤN

7.713.986

Không có TSBĐ

7.713.986

7.713.986

264

VIÊN HOÀNG HẢI

4.764.113

Không có TSBĐ

4.764.113

4.764.113

265

PHẠM HOÀNG HẢO

6.598.208

Không có TSBĐ

6.598.208

6.598.208

266

TRẦN THIỆN TRÍ

15.323.576

Không có TSBĐ

15.323.576

15.323.576

267

VÕ ANH THẮNG

32.295.029

Không có TSBĐ

32.295.029

32.295.029

268

NGUYỄN THÀNH CÔNG

7.566.503

Không có TSBĐ

7.566.503

7.566.503

269

LÊ TRỌNG NHÂN

17.203.704

Không có TSBĐ

17.203.704

17.203.704

270

TRANG NGỌC HẢI

14.599.915

Không có TSBĐ

14.599.915

14.599.915

271

NGUYỄN THANH LONG

38.170.583

Không có TSBĐ

38.170.583

38.170.583

272

PHẠM MAI NHƯ HIẾU

20.525.513

Không có TSBĐ

20.525.513

20.525.513

273

TRỊNH TRỌNG TÍN

14.110.793

Không có TSBĐ

14.110.793

14.110.793

274

NGÔ ĐỨC HIỀN

10.934.167

Không có TSBĐ

10.934.167

10.934.167

275

NGUYỄN HOÀNG THỌ

1.506.629

Không có TSBĐ

1.506.629

1.506.629

276

NGUYỄN VĂN TUẤN

146.628.553

Không có TSBĐ

146.628.553

146.628.553

277

ĐOÀN VƯƠNG QUỐC

10.283.507

Không có TSBĐ

10.283.507

10.283.507

278

HUỲNH CÔNG TUẤN ANH

13.537.602

Không có TSBĐ

13.537.602

13.537.602

279

LÊ VĂN TÚ

16.518.463

Không có TSBĐ

16.518.463

16.518.463

280

LÊ NGUYỄN NGỌC KHÁNH

5.834.889

Không có TSBĐ

5.834.889

5.834.889

281

NGUYỄN VĂN LUẬN

16.730.655

Không có TSBĐ

16.730.655

16.730.655

282

BÙI VĂN CỬU

40.221.923

Không có TSBĐ

40.221.923

40.221.923

283

TRẦN VĂN THẠCH

9.528.599

Không có TSBĐ

9.528.599

9.528.599

284

PHẠM MINH CƯỜNG

13.003.950

Không có TSBĐ

13.003.950

13.003.950

285

PHẠM VĂN THÁI

11.194.534

Không có TSBĐ

11.194.534

11.194.534

286

HOÀNG VĂN LƯỢNG

16.377.784

Không có TSBĐ

16.377.784

16.377.784

287

HOÀNG VĂN LƯỢNG

4.906.403

Không có TSBĐ

4.906.403

4.906.403

288

TRẦN THANH QUÍ

5.257.304

Không có TSBĐ

5.257.304

5.257.304

289

NGUYỄN NGỌC TÂN

10.903.685

Không có TSBĐ

10.903.685

10.903.685

290

NGUYỄN MINH KHANG

13.571.614

Không có TSBĐ

13.571.614

13.571.614

291

TRƯƠNG HOÀNG LINH

12.324.728

Không có TSBĐ

12.324.728

12.324.728

292

ĐINH BÁ HÂN

16.047.010

Không có TSBĐ

16.047.010

16.047.010

293

HUỲNH HOÀNG SƠN

14.482.706

Không có TSBĐ

14.482.706

14.482.706

294

TÔ ĐÌNH VŨ

7.254.464

Không có TSBĐ

7.254.464

7.254.464

295

VÕ VĂN TÍ

3.618.249

Không có TSBĐ

3.618.249

3.618.249

296

LÊ MINH MẪN

5.725.155

Không có TSBĐ

5.725.155

5.725.155

297

TRẦN MINH QUANG

81.197.949

Không có TSBĐ

81.197.949

81.197.949

298

PHAN THANH GIÀU

40.760.420

Không có TSBĐ

40.760.420

40.760.420

299

NGUYỄN CHƠN TÍN

27.371.773

Không có TSBĐ

27.371.773

27.371.773

300

TRẦN VĂN DŨNG

37.731.383

Không có TSBĐ

37.731.383

37.731.383

301

NGUYỄN QUANG HUY

10.695.740

Không có TSBĐ

10.695.740

10.695.740

302

NGUYỄN QUANG HUY

2.160.505

Không có TSBĐ

2.160.505

2.160.505

303

PHAN VĂN THỊ

4.206.357

Không có TSBĐ

4.206.357

4.206.357

304

NGUYỄN QUANG HẢI

5.463.754

Không có TSBĐ

5.463.754

5.463.754

305

TRẦN NGỌC CHƯƠNG

16.663.449

Không có TSBĐ

16.663.449

16.663.449

306

NGUYỄN NGỌC THI

23.325.236

Không có TSBĐ

23.325.236

23.325.236

307

NGUYỄN VĂN LÂM

14.874.532

Không có TSBĐ

14.874.532

14.874.532

308

ĐÀO MINH HƯNG

18.308.077

Không có TSBĐ

18.308.077

18.308.077

309

ĐẶNG VĂN VUI

44.323.325

Không có TSBĐ

44.323.325

44.323.325

310

VOÒNG XÂY CƯỜNG

6.450.983

Không có TSBĐ

6.450.983

6.450.983

311

LÊ ĐỖ TRỌNG HẢI

38.532.085

Không có TSBĐ

38.532.085

38.532.085

312

CAO VĂN TỪ

43.283.341

Không có TSBĐ

43.283.341

43.283.341

313

LÊ ĐÌNH NHẬT TƯỜNG

37.084.774

Không có TSBĐ

37.084.774

37.084.774

314

NGÔ MINH DƯƠNG

2.949.339

Không có TSBĐ

2.949.339

2.949.339

315

LÊ THỤY HUYỀN TRÂM

1.168.941

Không có TSBĐ

1.168.941

1.168.941

316

NGUYỄN VĂN ĐỒNG

7.862.916

Không có TSBĐ

7.862.916

7.862.916

317

NGUYỄN DŨNG TUẤN

28.490.917

Không có TSBĐ

28.490.917

28.490.917

318

NGUYỄN VĂN BON

9.724.413

Không có TSBĐ

9.724.413

9.724.413

319

LÊ VĂN HÒA

18.160.566

Không có TSBĐ

18.160.566

18.160.566

320

TRỊNH ĐỨC GIÁP

40.887.228

Không có TSBĐ

40.887.228

40.887.228

321

PHẠM VĂN TRƯỜNG

40.625.691

Không có TSBĐ

40.625.691

40.625.691

322

BÀNH VĂN HIỆP

3.619.636

Không có TSBĐ

3.619.636

3.619.636

323

LÊ THIÊM

3.729.275

Không có TSBĐ

3.729.275

3.729.275

324

LÊ ĐỨC LONG

8.546.289

Không có TSBĐ

8.546.289

8.546.289

325

NGUYỄN TRẦN QUANG THÔNG

3.310.347

Không có TSBĐ

3.310.347

3.310.347

326

HUỲNH NGỌC PHƯƠNG BÌNH

49.047.114

Không có TSBĐ

49.047.114

49.047.114

327

VŨ THANH NGUYÊN

36.585.482

Không có TSBĐ

36.585.482

36.585.482

328

LƯ CHÍ DŨNG

11.774.125

Không có TSBĐ

11.774.125

11.774.125

329

TRẦN THANH TÂM

16.627.621

Không có TSBĐ

16.627.621

16.627.621

330

DƯƠNG QUANG DŨNG

4.516.996

Không có TSBĐ

4.516.996

4.516.996

331

ĐỖ HOÀNG THƯƠNG

24.947.209

Không có TSBĐ

24.947.209

24.947.209

332

ĐỖ THÀNH DANH

44.205.552

Không có TSBĐ

44.205.552

44.205.552

333

ĐOÀN ÁNH THƯƠNG

5.429.655

Không có TSBĐ

5.429.655

5.429.655

334

LƯU NHẬT THẮNG

18.367.352

Không có TSBĐ

18.367.352

18.367.352

335

HỒ HỮU HÀ

10.330.500

Không có TSBĐ

10.330.500

10.330.500

336

PHẠM VĂN MẠNH

12.888.817

Không có TSBĐ

12.888.817

12.888.817

337

TRƯƠNG CÔNG THẠNH

3.783.731

Không có TSBĐ

3.783.731

3.783.731

338

TRẦN CÔNG THỨC

32.512.558

Không có TSBĐ

32.512.558

32.512.558

339

NGUYỄN NGỌC HÂN

10.023.913

Không có TSBĐ

10.023.913

10.023.913

340

ĐẶNG TẤN CƯỜNG

19.706.995

Không có TSBĐ

19.706.995

19.706.995

341

NGUYỄN LUNG

4.992.107

Không có TSBĐ

4.992.107

4.992.107

342

NGUYỄN NGỌC DƯ

35.551.050

Không có TSBĐ

35.551.050

35.551.050

343

VÕ ĐẠI HƯNG

87.188.128

Không có TSBĐ

87.188.128

87.188.128

344

BÙI CÁT BẰNG

15.763.765

Không có TSBĐ

15.763.765

15.763.765

345

TRẦN BÁ THIỆN

26.608.977

Không có TSBĐ

26.608.977

26.608.977

346

DƯƠNG QUỐC TRÌ

30.818.905

Không có TSBĐ

30.818.905

30.818.905

347

LÊ NGỌC ANH TÍN

24.366.983

Không có TSBĐ

24.366.983

24.366.983

348

TRẦN VĂN LỘC

15.935.016

Không có TSBĐ

15.935.016

15.935.016

349

OU QUỐC TOÀN

41.032.273

Không có TSBĐ

41.032.273

41.032.273

350

NGUYỄN VĂN KHA

8.204.176

Không có TSBĐ

8.204.176

8.204.176

351

NGHIÊM SỸ THÔNG

24.659.955

Không có TSBĐ

24.659.955

24.659.955

352

NGHIÊM SỸ THÔNG

136.920.887

Không có TSBĐ

136.920.887

136.920.887

353

PHẠM QUỐC HOÀNG

15.594.018

Không có TSBĐ

15.594.018

15.594.018

354

LÊ VĂN ĐƯƠNG

861.962

Không có TSBĐ

861.962

861.962

355

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

13.470.386

Không có TSBĐ

13.470.386

13.470.386

356

DƯƠNG VĂN BẢO

29.355.879

Không có TSBĐ

29.355.879

29.355.879

357

TRẦN HỮU NGHĨA

16.886.070

Không có TSBĐ

16.886.070

16.886.070

358

LÊ HOÀNG HUYNH

3.177.935

Không có TSBĐ

3.177.935

3.177.935

359

NGUYỄN THANH SANG

55.958.474

Không có TSBĐ

55.958.474

55.958.474

360

TRƯƠNG HOÀNG HÙNG

12.207.299

Không có TSBĐ

12.207.299

12.207.299

361

ĐẶNG VĂN TINH

14.233.444

Không có TSBĐ

14.233.444

14.233.444

362

TRẦN VĂN KHÁNH

26.136.771

Không có TSBĐ

26.136.771

26.136.771

363

NGUYỄN VĂN NHỰT

16.006.075

Không có TSBĐ

16.006.075

16.006.075

364

NGUYỄN VĂN NHỰT

33.599.665

Không có TSBĐ

33.599.665

33.599.665

365

BÙI THANH TRUNG

3.570.696

Không có TSBĐ

3.570.696

3.570.696

366

BÙI THANH TRUNG

17.908.565

Không có TSBĐ

17.908.565

17.908.565

367

BÙI THANH TRUNG

17.577.608

Không có TSBĐ

17.577.608

17.577.608

368

ĐỖ TIẾN VŨ

10.556.324

Không có TSBĐ

10.556.324

10.556.324

369

ĐỖ TIẾN VŨ

16.460.849

Không có TSBĐ

16.460.849

16.460.849

370

LÊ KIM SƠN

34.763.807

Không có TSBĐ

34.763.807

34.763.807

371

HOÀNG NGỌC BẢO

13.554.189

Không có TSBĐ

13.554.189

13.554.189

372

NGUYỄN VĂN HIỆP

11.957.342

Không có TSBĐ

11.957.342

11.957.342

373

NGUYỄN TRƯỜNG THANH

3.621.352

Không có TSBĐ

3.621.352

3.621.352

374

PHẠM TIẾN KHA

35.642.268

Không có TSBĐ

35.642.268

35.642.268

375

NGUYỄN MINH ĐĂNG KHOA

18.829.770

Không có TSBĐ

18.829.770

18.829.770

376

TRẦN PHƯƠNG PHONG

19.544.544

Không có TSBĐ

19.544.544

19.544.544

377

NGUYỄN MINH NHỰT

32.998.711

Không có TSBĐ

32.998.711

32.998.711

378

NGUYỄN VĂN THÂN

14.911.669

Không có TSBĐ

14.911.669

14.911.669

379

PHẠM VĂN GIỚI

8.219.182

Không có TSBĐ

8.219.182

8.219.182

380

PHẠM VĂN GIỚI

17.444.885

Không có TSBĐ

17.444.885

17.444.885

381

LÊ MINH ĐỨC

2.412.700

Không có TSBĐ

2.412.700

2.412.700

382

NGUYỄN AN BÌNH

15.052.988

Không có TSBĐ

15.052.988

15.052.988

383

TRẦN CHẤP CHÁNH

25.863.401

Không có TSBĐ

25.863.401

25.863.401

384

PHAN THANH TRÍ

1.605.717

Không có TSBĐ

1.605.717

1.605.717

385

TRƯƠNG CÔNG BÌNH

12.696.199

Không có TSBĐ

12.696.199

12.696.199

386

ĐẶNG NGỌC HỒNG

15.801.838

Không có TSBĐ

15.801.838

15.801.838

387

BÙI NHẬT VĨ

19.608.785

Không có TSBĐ

19.608.785

19.608.785

388

NGUYỄN THANH SANG

4.671.593

Không có TSBĐ

4.671.593

4.671.593

389

NGUYỄN HOÀNG HUY

4.607.198

Không có TSBĐ

4.607.198

4.607.198

390

NGUYỄN THÀNH LUÂN

9.329.958

Không có TSBĐ

9.329.958

9.329.958

391

TĂNG NGỌC THI

8.802.789

Không có TSBĐ

8.802.789

8.802.789

392

CHUNG MINH TÀI

10.083.361

Không có TSBĐ

10.083.361

10.083.361

393

PHẠM TẤN ĐẠT

11.936.029

Không có TSBĐ

11.936.029

11.936.029

394

NGUYỄN HỮU THỌ

3.979.920

Không có TSBĐ

3.979.920

3.979.920

395

NGUYỄN ANH THI

12.393.027

Không có TSBĐ

12.393.027

12.393.027

396

TỪ TÚ TRÂN

8.672.899

Không có TSBĐ

8.672.899

8.672.899

397

ĐOÀN THANH SAN

6.895.365

Không có TSBĐ

6.895.365

6.895.365

398

TRẦN VĂN TRỌNG

5.848.665

Không có TSBĐ

5.848.665

5.848.665

399

TRẦN VĂN THANH

2.533.224

Không có TSBĐ

2.533.224

2.533.224

400

CAO VĂN TOÀN

18.847.732

Không có TSBĐ

18.847.732

18.847.732

401

TRẦN VĂN LONG

37.714.325

Không có TSBĐ

37.714.325

37.714.325

402

NGUYỄN THANH TUẤN

24.849.708

Không có TSBĐ

24.849.708

24.849.708

403

NGUYỄN KIM NGHI

1.709.594

Không có TSBĐ

1.709.594

1.709.594

404

LÊ CÔNG KIỆT

15.788.759

Không có TSBĐ

15.788.759

15.788.759

405

LÊ CÔNG KIỆT

1.537.058

Không có TSBĐ

1.537.058

1.537.058

406

THẠCH MINH

329.007

Không có TSBĐ

329.007

329.007

407

LÊ HẢI ĐĂNG

112.974.658

Không có TSBĐ

112.974.658

112.974.658

408

TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG

23.828.747

Không có TSBĐ

23.828.747

23.828.747

409

LÊ NGỌC QUÝ

5.853.451

Không có TSBĐ

5.853.451

5.853.451

410

VÕ THANH HÙNG

23.066.044

Không có TSBĐ

23.066.044

23.066.044

411

HUỲNH DUY KHÁNH

9.985.017

Không có TSBĐ

9.985.017

9.985.017

412

LƯU THÀNH TRUNG

16.909.890

Không có TSBĐ

16.909.890

16.909.890

413

ĐINH THÙY LINH

11.724.281

Không có TSBĐ

11.724.281

11.724.281

414

PHẠM VĂN CANG

32.001.338

Không có TSBĐ

32.001.338

32.001.338

415

ĐỖ NGỌC ĐẠT

3.683.123

Không có TSBĐ

3.683.123

3.683.123

416

ĐỖ NGỌC ĐẠT

24.444.926

Không có TSBĐ

24.444.926

24.444.926

417

NGUYỄN THANH ĐỨC

5.623.280

Không có TSBĐ

5.623.280

5.623.280

418

PHẠM ĐÌNH CHUNG

3.022.830

Không có TSBĐ

3.022.830

3.022.830

419

VŨ THẾ LINH

52.651.066

Không có TSBĐ

52.651.066

52.651.066

420

HỒ HUY HOÀNG

6.908.194

Không có TSBĐ

6.908.194

6.908.194

421

ĐINH TẤN PHÁT

16.271.134

Không có TSBĐ

16.271.134

16.271.134

422

NGUYỄN VIỆT TRUNG

2.930.232

Không có TSBĐ

2.930.232

2.930.232

423

PHẠM THỊ KIM CHI

5.406.865

Không có TSBĐ

5.406.865

5.406.865

424

HUỲNH VĂN TRÍ

28.314.460

Không có TSBĐ

28.314.460

28.314.460

425

NGUYỄN THỊ HOÀI DUNG

28.577.301

Không có TSBĐ

28.577.301

28.577.301

426

LÊ VĂN LONG

6.248.294

Không có TSBĐ

6.248.294

6.248.294

427

LÊ VĂN NAM

3.935.125

Không có TSBĐ

3.935.125

3.935.125

428

LÊ VĂN NAM

7.617.985

Không có TSBĐ

7.617.985

7.617.985

429

NGUYỄN HOÀNG ÚT

20.932.509

Không có TSBĐ

20.932.509

20.932.509

430

NGUYỄN THÁI DƯƠNG

17.234.705

Không có TSBĐ

17.234.705

17.234.705

431

ĐẶNG THANH LỢI

64.237.408

Không có TSBĐ

64.237.408

64.237.408

432

HOÀNG THANH TUẤN

6.302.537

Không có TSBĐ

6.302.537

6.302.537

433

HOÀNG THANH TUẤN

22.412.560

Không có TSBĐ

22.412.560

22.412.560

434

HOÀNG THANH TUẤN

4.717.498

Không có TSBĐ

4.717.498

4.717.498

435

NGUYỄN NGÔ VĨNH BẢO

3.238.309

Không có TSBĐ

3.238.309

3.238.309

436

PHAN TẤN LỘC

19.686.561

Không có TSBĐ

19.686.561

19.686.561

437

VÕ VĂN HOÀNG

2.395.883

Không có TSBĐ

2.395.883

2.395.883

438

PHẠM LÊ HỒNG NHUNG

5.161.363

Không có TSBĐ

5.161.363

5.161.363

439

PHẠM LÊ HỒNG NHUNG

12.104.815

Không có TSBĐ

12.104.815

12.104.815

440

HOÀNG ĐÌNH TOÀN

36.553.430

Không có TSBĐ

36.553.430

36.553.430

441

NGUYỄN VĂN HOÀNG

11.418.127

Không có TSBĐ

11.418.127

11.418.127

442

NGUYỄN HỒNG BẢO CHÂU

6.143.582

Không có TSBĐ

6.143.582

6.143.582

443

ĐỖ QUỐC HOÀN TOÀN

19.788.225

Không có TSBĐ

19.788.225

19.788.225

444

TÔ THÀNH TRÍ

4.245.453

Không có TSBĐ

4.245.453

4.245.453

445

NGUYỄN THIỆN TÀI

4.946.498

Không có TSBĐ

4.946.498

4.946.498

446

VÕ THANH CẨM

3.035.860

Không có TSBĐ

3.035.860

3.035.860

447

TRƯƠNG THÀNH NHÂN

15.863.554

Không có TSBĐ

15.863.554

15.863.554

448

THẠCH THÁI THANH TUYỀN

3.031.584

Không có TSBĐ

3.031.584

3.031.584

449

LÊ VĂN TRỊ

9.836.574

Không có TSBĐ

9.836.574

9.836.574

450

HUỲNH THỊ NHƯ MAI

11.536.024

Không có TSBĐ

11.536.024

11.536.024

451

TẠ HOÀNG PHONG

6.184.169

Không có TSBĐ

6.184.169

6.184.169

452

LÂM THANH PHONG

11.167.853

Không có TSBĐ

11.167.853

11.167.853

453

TRƯƠNG LỘC

2.379.126

Không có TSBĐ

2.379.126

2.379.126

454

NGUYỄN NGỌC LIÊN

10.078.804

Không có TSBĐ

10.078.804

10.078.804

455

HUỲNH VĂN PHƯƠNG

13.892.492

Không có TSBĐ

13.892.492

13.892.492

456

NGUYỄN BẢO THANH

30.611.956

Không có TSBĐ

30.611.956

30.611.956

457

ĐINH VĂN TOẢN

7.651.555

Không có TSBĐ

7.651.555

7.651.555

458

NGUYỄN CÔNG DU

9.688.919

Không có TSBĐ

9.688.919

9.688.919

459

CHU THỊ BẠCH TUYẾT

10.819.876

Không có TSBĐ

10.819.876

10.819.876

460

ĐỖ THỊ GIA LINH

9.765.181

Không có TSBĐ

9.765.181

9.765.181

461

NGUYỄN TRÍ TÀI

34.178.056

Không có TSBĐ

34.178.056

34.178.056

462

LÊ HOÀNG ÚT

16.231.822

Không có TSBĐ

16.231.822

16.231.822

463

TRẦN PHI HÙNG

6.853.742

Không có TSBĐ

6.853.742

6.853.742

464

NGUYỄN TÍN TRỌNG

128.415.352

Không có TSBĐ

128.415.352

128.415.352

465

THÁI VĂN ĐOÁN

8.351.656

Không có TSBĐ

8.351.656

8.351.656

466

NGUYỄN THANH HÙNG

21.721.242

Không có TSBĐ

21.721.242

21.721.242

467

TRẦN XUÂN PHÁT

27.622.835

Không có TSBĐ

27.622.835

27.622.835

468

VĂN PHI HÀ

17.798.925

Không có TSBĐ

17.798.925

17.798.925

469

HOÀNG SƠN LONG

5.843.220

Không có TSBĐ

5.843.220

5.843.220

470

ĐÀO VĂN NAM

5.501.622

Không có TSBĐ

5.501.622

5.501.622

471

NGUYỄN VĂN HIỆP

16.464.660

Không có TSBĐ

16.464.660

16.464.660

472

TRƯƠNG VĂN CÒN

4.859.392

Không có TSBĐ

4.859.392

4.859.392

473

NGUYỄN ĐÌNH THẢO

24.870.185

Không có TSBĐ

24.870.185

24.870.185

474

NGUYỄN QUANG HƯNG

22.186.451

Không có TSBĐ

22.186.451

22.186.451

475

NGUYỄN HUY HOÀNG

35.172.385

Không có TSBĐ

35.172.385

35.172.385

476

LÝ HỒNG NGỌC

5.883.112

Không có TSBĐ

5.883.112

5.883.112

477

ĐẶNG NGỌC MINH

10.635.257

Không có TSBĐ

10.635.257

10.635.257

478

TRẦN XUÂN DUY

28.711.816

Không có TSBĐ

28.711.816

28.711.816

479

LÊ HỮU TRÍ

10.216.128

Không có TSBĐ

10.216.128

10.216.128

480

NGUYỄN VĂN NHO

5.047.466

Không có TSBĐ

5.047.466

5.047.466

481

NGUYỄN VĂN NHO

10.507.131

Không có TSBĐ

10.507.131

10.507.131

482

TRẦN NGỌC QUANG

6.539.970

Không có TSBĐ

6.539.970

6.539.970

483

NGUYỄN THỊ TƯƠI

36.605.564

Không có TSBĐ

36.605.564

36.605.564

484

NGUYỄN PHÚC NHÂN

26.909.954

Không có TSBĐ

26.909.954

26.909.954

485

TRẦN VĂN ĐIỆP

33.146.939

Không có TSBĐ

33.146.939

33.146.939

486

TRẦN VĂN TÚ

32.926.875

Không có TSBĐ

32.926.875

32.926.875

487

HỒ PHÚC HÀO HÙNG

49.604.056

Không có TSBĐ

49.604.056

49.604.056

488

PHẠM HỮU MẠNH

19.402.741

Không có TSBĐ

19.402.741

19.402.741

489

LÊ TẤN TÀI

7.037.993

Không có TSBĐ

7.037.993

7.037.993

490

THIỆU TRẦN MINH QUÂN

23.306.443

Không có TSBĐ

23.306.443

23.306.443

491

PHÙNG TẤN SINH

16.153.541

Không có TSBĐ

16.153.541

16.153.541

492

NGUYỄN NGỌC HÙNG

11.777.701

Không có TSBĐ

11.777.701

11.777.701

493

DƯƠNG QUỐC PHONG

30.692.347

Không có TSBĐ

30.692.347

30.692.347

494

NGUYỄN THỊ LỆ HÀ

26.769.055

Không có TSBĐ

26.769.055

26.769.055

495

CAO HỮU THẮNG

61.176.067

Không có TSBĐ

61.176.067

61.176.067

496

NGUYỄN CÔNG THÀNH

4.162.403

Không có TSBĐ

4.162.403

4.162.403

497

LÊ MÍT SU

28.339.875

Không có TSBĐ

28.339.875

28.339.875

498

PHẠM BÁ DƯƠNG

11.105.034

Không có TSBĐ

11.105.034

11.105.034

499

PHAN THỊ THANH HUYỀN

12.232.098

Không có TSBĐ

12.232.098

12.232.098

500

PHẠM HOÀNG PHÚC

35.505.320

Không có TSBĐ

35.505.320

35.505.320

501

PHẠM TRỌNG BẰNG

40.430.464

Không có TSBĐ

40.430.464

40.430.464

502

TRẦN NHÂN HIẾU

1.772.585

Không có TSBĐ

1.772.585

1.772.585

503

PHẠM TẤN TÀI

20.443.045

Không có TSBĐ

20.443.045

20.443.045

504

ĐOÀN GIANG SƠN

18.072.836

Không có TSBĐ

18.072.836

18.072.836

505

TRƯƠNG HỮU NGHĨA

18.891.673

Không có TSBĐ

18.891.673

18.891.673

506

TRẦN VĂN HOÀNG

16.849.269

Không có TSBĐ

16.849.269

16.849.269

507

TRẦN MINH TÀI

5.110.110

Không có TSBĐ

5.110.110

5.110.110

508

NGÔ ĐOÀN CHỈ

254.525

Không có TSBĐ

254.525

254.525

509

PHẠM XUÂN ĐỨC

2.522.459

Không có TSBĐ

2.522.459

2.522.459

510

TRẦN THẾ LÂM

9.361.671

Không có TSBĐ

9.361.671

9.361.671

511

VƯƠNG MINH ĐỨC

6.478.889

Không có TSBĐ

6.478.889

6.478.889

512

LÊ SONG NHƯ Ý

2.212.699

Không có TSBĐ

2.212.699

2.212.699

513

HUỲNH QUANG TUẤN

131.680.447

Không có TSBĐ

131.680.447

131.680.447

514

NGUYỄN VĂN TRUNG

6.881.900

Không có TSBĐ

6.881.900

6.881.900

515

NGUYỄN VĂN TRUNG

12.011.954

Không có TSBĐ

12.011.954

12.011.954

516

ĐINH CÔNG KIỆT

749.445

Không có TSBĐ

749.445

749.445

517

TRẦN TIẾN ĐẠT

109.701.081

Không có TSBĐ

109.701.081

109.701.081

518

ĐẶNG HỮU LUẬT

24.158.502

Không có TSBĐ

24.158.502

24.158.502

519

HUỲNH BẢO NGUYÊN

158.942.779

Không có TSBĐ

158.942.779

158.942.779

520

NGUYỄN ĐỨC HUY

7.468.738

Không có TSBĐ

7.468.738

7.468.738

521

DƯƠNG THỊ GIÀO

81.463.468

Không có TSBĐ

81.463.468

81.463.468

522

LÂM ĐỨC NHUẬN

6.380.007

Không có TSBĐ

6.380.007

6.380.007

523

NGUYỄN ANH TUẤN

53.811.992

Không có TSBĐ

53.811.992

53.811.992

524

BÙI THỊ HƯƠNG HUỆ

89.361.684

Không có TSBĐ

89.361.684

89.361.684

525

HUỲNH THANH TOÀN

5.036.505

Không có TSBĐ

5.036.505

5.036.505

526

NGUYỄN MINH QUANG

2.298.611

Không có TSBĐ

2.298.611

2.298.611

527

TỐNG PHƯỚC SƠN

8.665.586

Không có TSBĐ

8.665.586

8.665.586

528

QUÁCH MẬU KINH

5.508.226

Không có TSBĐ

5.508.226

5.508.226

529

BÙI VŨ LINH

38.709.725

Không có TSBĐ

38.709.725

38.709.725

530

ĐINH DUY TRƯỜNG

4.734.763

Không có TSBĐ

4.734.763

4.734.763

531

TRẦN PHƯỚC VINH

51.207.952

Không có TSBĐ

51.207.952

51.207.952

532

NGÔ VĂN CÓ

6.701.119

Không có TSBĐ

6.701.119

6.701.119

533

TRƯƠNG VĂN CỦA

4.069.427

Không có TSBĐ

4.069.427

4.069.427

534

NGUYỄN THỊ XUYẾN

53.547.292

Không có TSBĐ

53.547.292

53.547.292

535

NGUYỄN THANH HIẾU

137.996.317

Không có TSBĐ

137.996.317

137.996.317

536

ĐỖ DUY HƯNG

17.801.708

Không có TSBĐ

17.801.708

17.801.708

537

TRƯƠNG HOÀNG TÂM

6.036.003

Không có TSBĐ

6.036.003

6.036.003

538

TRẦN MINH THÀNH

60.828.672

Không có TSBĐ

60.828.672

60.828.672

539

DƯƠNG VĂN KIỆP

5.973.550

Không có TSBĐ

5.973.550

5.973.550

540

NGUYỄN THÀNH TRUNG

26.418.154

Không có TSBĐ

26.418.154

26.418.154

541

TRẦN TÂN

69.294.271

Không có TSBĐ

69.294.271

69.294.271

542

NGUYỄN VĂN TOÃN

38.172.849

Không có TSBĐ

38.172.849

38.172.849

543

LÊ TIẾNG HOÀNG

17.884.996

Không có TSBĐ

17.884.996

17.884.996

544

PHẠM TIẾN DŨNG

49.007.027

Không có TSBĐ

49.007.027

49.007.027

545

NGUYỄN PHÚ QUÝ

18.165.869

Không có TSBĐ

18.165.869

18.165.869

546

TẠ THANH TÙNG

9.660.117

Không có TSBĐ

9.660.117

9.660.117

547

TRƯƠNG ĐÔNG PHẢT

13.368.271

Không có TSBĐ

13.368.271

13.368.271

548

NGUYỄN HOÀNG NHÂN

13.812.291

Không có TSBĐ

13.812.291

13.812.291

549

NGUYỄN MINH NHỰT

56.386.367

Không có TSBĐ

56.386.367

56.386.367

550

NGUYỄN MINH THỌ

6.346.362

Không có TSBĐ

6.346.362

6.346.362

551

NGUYỄN VĂN HÓA

83.492.658

Không có TSBĐ

83.492.658

83.492.658

552

NGUYỄN VĂN NGOAN

161.670.458

Không có TSBĐ

161.670.458

161.670.458

553

TRẦN VĂN ĐỒNG

107.816.578

Không có TSBĐ

107.816.578

107.816.578

554

NGUYỄN DUY LAM

8.937.860

Không có TSBĐ

8.937.860

8.937.860

555

BÀNH TRUNG HÒA

2.588.127

Không có TSBĐ

2.588.127

2.588.127

556

ĐINH TRẦN CÔNG TUYỂN

4.793.002

Không có TSBĐ

4.793.002

4.793.002

557

PHẠM THẾ KHIÊM

35.097.240

Không có TSBĐ

35.097.240

35.097.240

558

NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN

122.839.473

Không có TSBĐ

122.839.473

122.839.473

559

NGUYỄN BÁ QUỐC

14.300.630

Không có TSBĐ

14.300.630

14.300.630

560

LÊ VĂN XẤU

8.812.506

Không có TSBĐ

8.812.506

8.812.506

561

NGUYỄN BẰNG PHI

5.069.620

Không có TSBĐ

5.069.620

5.069.620

562

NGUYỄN HỮU HẢI

17.548.937

Không có TSBĐ

17.548.937

17.548.937

563

CAO THỊ YẾN LINH

5.013.918

Không có TSBĐ

5.013.918

5.013.918

564

LÊ HỒNG THẮM

11.818.285

Không có TSBĐ

11.818.285

11.818.285

565

HỒ TRẦN PHONG

5.948.152

Không có TSBĐ

5.948.152

5.948.152

566

LÝ NGHĨA CƯỜNG

19.836.049

Không có TSBĐ

19.836.049

19.836.049

567

NGUYỄN HOÀNG VŨ

37.526.589

Không có TSBĐ

37.526.589

37.526.589

568

HỒ NGỌC THẠNH

31.784.162

Không có TSBĐ

31.784.162

31.784.162

569

DƯƠNG HOÀNG DŨNG

3.974.649

Không có TSBĐ

3.974.649

3.974.649

570

PHẠM TÂM SỰ

12.019.550

Không có TSBĐ

12.019.550

12.019.550

571

BÙI TRỊNH BẢO PHƯỚC

48.890.773

Không có TSBĐ

48.890.773

48.890.773

572

PHẠM TRẦN CHÍ

10.515.912

Không có TSBĐ

10.515.912

10.515.912

573

TRỊNH HỒNG ĐÀO

8.913.191

Không có TSBĐ

8.913.191

8.913.191

574

NGÔ THỊ MỸ HẠNH

49.141.509

Không có TSBĐ

49.141.509

49.141.509

575

NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ

15.405.354

Không có TSBĐ

15.405.354

15.405.354

576

ĐẶNG THỊ THU THẢO

43.931.931

Không có TSBĐ

43.931.931

43.931.931

577

NGUYỄN MINH THẮNG

9.474.179

Không có TSBĐ

9.474.179

9.474.179

578

NGUYỄN VĂN TÀI

44.784.251

Không có TSBĐ

44.784.251

44.784.251

579

NGÔ HOÀNG BẢO

8.827.659

Không có TSBĐ

8.827.659

8.827.659

580

VĂN TUẤN TÚ

11.223.398

Không có TSBĐ

11.223.398

11.223.398

581

LỆNH VĂN TẬP

36.758.150

Không có TSBĐ

36.758.150

36.758.150

582

NGUYỄN PHÚ ĐẠT

8.468.162

Không có TSBĐ

8.468.162

8.468.162

583

PHẠM TRUNG THÀNH

14.895.825

Không có TSBĐ

14.895.825

14.895.825

584

NGUYỄN THÀNH THOẠI

19.763.573

Không có TSBĐ

19.763.573

19.763.573

585

TRẦN VĂN NHỰT

36.313.908

Không có TSBĐ

36.313.908

36.313.908

586

NGUYỄN VĂN TÀI

15.053.207

Không có TSBĐ

15.053.207

15.053.207

587

THÁI KHẮC NGÔN

10.848.672

Không có TSBĐ

10.848.672

10.848.672

588

TÔ VĂN CÔNG

17.560.627

Không có TSBĐ

17.560.627

17.560.627

589

TRẦN MINH CƯỜNG

20.407.143

Không có TSBĐ

20.407.143

20.407.143

590

NGUYỄN HẢI LONG

7.244.517

Không có TSBĐ

7.244.517

7.244.517

591

NGÔ HOÀNG TIẾN

25.805.816

Không có TSBĐ

25.805.816

25.805.816

592

PHAN TẤN ĐẠT

4.962.251

Không có TSBĐ

4.962.251

4.962.251

593

DƯƠNG VĂN LẮM

36.138.809

Không có TSBĐ

36.138.809

36.138.809

594

NGUYỄN THẾ ANH

12.169.050

Không có TSBĐ

12.169.050

12.169.050

595

HUỲNH ANH TUẤN

7.856.596

Không có TSBĐ

7.856.596

7.856.596

596

TRẦN Y BÌNH

14.702.165

Không có TSBĐ

14.702.165

14.702.165

Tổng cộng

12.268.272.237

 

12.268.272.237

12.268.272.237

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện):

Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/5/2023 đến 16h00 ngày 30/5/2023.

- Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 30/5/2023 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 30/5/2023 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá:

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông báo khác:

- Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:

Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ - VietinBank.

Địa chỉ: P. 501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!