VietinBank thông báo bán nợ
VietinBank thông báo bán nợ
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
VŨ HOÀNG LONG |
11.436.472 |
Không có TSBĐ |
10.618.734 |
10.618.734 |
2 |
VŨ HOÀNG LONG |
6.261.278 |
Không có TSBĐ |
5.705.765 |
5.705.765 |
3 |
NGUYỄN HUY BÌNH |
9.397.333 |
Không có TSBĐ |
8.457.600 |
8.457.600 |
4 |
TRẦN DUY HƯNG |
4.959.369 |
Không có TSBĐ |
4.463.432 |
4.463.432 |
5 |
PHẠM VĂN THUYẾT |
12.700.832 |
Không có TSBĐ |
11.622.740 |
11.622.740 |
6 |
ĐẶNG MẠNH HÙNG |
13.309.718 |
Không có TSBĐ |
11.978.746 |
11.978.746 |
7 |
PHẠM VĂN NAM |
35.186.872 |
Không có TSBĐ |
31.668.185 |
31.668.185 |
8 |
ĐỒNG QUANG QUYẾT |
10.955.119 |
Không có TSBĐ |
9.859.607 |
9.859.607 |
9 |
NGÔ XUÂN TRƯỜNG |
6.476.033 |
Không có TSBĐ |
5.828.430 |
5.828.430 |
10 |
NGUYỄN VĂN THỎA |
11.243.049 |
Không có TSBĐ |
10.118.744 |
10.118.744 |
11 |
TĂNG HỮU TRUNG |
17.517.100 |
Không có TSBĐ |
16.296.945 |
16.296.945 |
12 |
NGUYỄN TIẾN QUYỀN |
14.890.882 |
Không có TSBĐ |
13.401.794 |
13.401.794 |
13 |
NGUYỄN TIẾN QUYỀN |
9.466.066 |
Không có TSBĐ |
8.519.459 |
8.519.459 |
14 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
22.615.730 |
Không có TSBĐ |
21.051.438 |
21.051.438 |
15 |
NGUYỄN VĂN THUẦN |
1.754.012 |
Không có TSBĐ |
1.578.611 |
1.578.611 |
16 |
HOÀNG VĂN LUÂN |
3.871.941 |
Không có TSBĐ |
3.484.747 |
3.484.747 |
17 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
4.161.276 |
Không có TSBĐ |
3.745.148 |
3.745.148 |
18 |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
7.057.207 |
Không có TSBĐ |
6.351.486 |
6.351.486 |
19 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
15.573.583 |
Không có TSBĐ |
14.424.814 |
14.424.814 |
20 |
ĐÀO TRỌNG QUÂN |
2.938.435 |
Không có TSBĐ |
2.644.592 |
2.644.592 |
21 |
DƯƠNG HỒNG NAM |
60.507.624 |
Không có TSBĐ |
54.793.185 |
54.793.185 |
22 |
PHẠM DUY TÂN |
7.265.162 |
Không có TSBĐ |
6.538.646 |
6.538.646 |
23 |
NGUYỄN TRUNG THIỆN |
9.348.448 |
Không có TSBĐ |
8.413.603 |
8.413.603 |
24 |
VŨ TIẾN THẠCH |
3.676.013 |
Không có TSBĐ |
3.308.412 |
3.308.412 |
25 |
VŨ TIẾN THẠCH |
7.466.788 |
Không có TSBĐ |
6.720.109 |
6.720.109 |
26 |
NGUYỄN VĂN HỮU |
7.151.856 |
Không có TSBĐ |
6.436.670 |
6.436.670 |
27 |
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
7.249.622 |
Không có TSBĐ |
6.524.660 |
6.524.660 |
28 |
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
17.535.941 |
Không có TSBĐ |
15.782.347 |
15.782.347 |
29 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
11.081.872 |
Không có TSBĐ |
10.152.375 |
10.152.375 |
30 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
9.630.566 |
Không có TSBĐ |
8.667.509 |
8.667.509 |
31 |
LÊ MINH TRUNG |
7.812.748 |
Không có TSBĐ |
7.031.473 |
7.031.473 |
32 |
NGUYỄN HỒNG HÀ |
14.365.202 |
Không có TSBĐ |
12.928.682 |
12.928.682 |
33 |
TRẦN ĐÌNH LẬP |
20.877.723 |
Không có TSBĐ |
18.789.951 |
18.789.951 |
34 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
3.313.168 |
Không có TSBĐ |
2.998.373 |
2.998.373 |
35 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
5.663.228 |
Không có TSBĐ |
5.170.990 |
5.170.990 |
36 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
4.359.987 |
Không có TSBĐ |
3.967.675 |
3.967.675 |
37 |
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
2.187.084 |
Không có TSBĐ |
1.968.376 |
1.968.376 |
38 |
PHÙNG VĂN KHƯƠNG |
2.916.758 |
Không có TSBĐ |
2.625.082 |
2.625.082 |
39 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
3.791.423 |
Không có TSBĐ |
3.477.730 |
3.477.730 |
40 |
PHÙNG THỊ XUÂN |
15.125.949 |
Không có TSBĐ |
13.613.354 |
13.613.354 |
41 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
19.844.428 |
Không có TSBĐ |
17.859.985 |
17.859.985 |
42 |
LÊ ĐỨC LONG |
83.163.115 |
Không có TSBĐ |
77.411.742 |
77.411.742 |
43 |
NGUYỄN VỸ TIỀN |
2.330.773 |
Không có TSBĐ |
2.097.696 |
2.097.696 |
44 |
LÊ XUÂN TUYÊN |
10.492.123 |
Không có TSBĐ |
9.442.911 |
9.442.911 |
45 |
NGUYỄN HỮU QUYẾT |
18.596.928 |
Không có TSBĐ |
16.737.235 |
16.737.235 |
46 |
ĐÀO HẢI LINH |
7.893.097 |
Không có TSBĐ |
7.103.787 |
7.103.787 |
47 |
BÙI VĂN HIẾU |
8.415.746 |
Không có TSBĐ |
7.574.171 |
7.574.171 |
48 |
ĐẶNG NGỌC HÀ ANH |
29.027.340 |
Không có TSBĐ |
26.424.161 |
26.424.161 |
49 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
10.029.686 |
Không có TSBĐ |
9.026.717 |
9.026.717 |
50 |
LÃ VĂN THỦY |
10.208.537 |
Không có TSBĐ |
9.187.683 |
9.187.683 |
51 |
PHẠM NGỌC THẮNG |
51.254 |
Không có TSBĐ |
46.129 |
46.129 |
52 |
VŨ ĐÌNH TIẾN |
2.273.072 |
Không có TSBĐ |
2.045.765 |
2.045.765 |
53 |
HOÀNG VĂN ĐỨC |
10.771.344 |
Không có TSBĐ |
9.694.210 |
9.694.210 |
54 |
TRỊNH VĂN QUANG |
21.650.930 |
Không có TSBĐ |
19.485.837 |
19.485.837 |
55 |
TRẦN VĂN PHÚ |
3.104.861 |
Không có TSBĐ |
2.794.375 |
2.794.375 |
56 |
PHẠM VĂN SINH |
65.868.454 |
Không có TSBĐ |
61.399.134 |
61.399.134 |
57 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
11.305.147 |
Không có TSBĐ |
10.174.632 |
10.174.632 |
58 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
11.677.076 |
Không có TSBĐ |
10.509.368 |
10.509.368 |
59 |
NGUYỄN XUÂN HÒA |
9.536.026 |
Không có TSBĐ |
8.582.423 |
8.582.423 |
60 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
73.899.551 |
Không có TSBĐ |
66.929.349 |
66.929.349 |
61 |
ĐINH VĂN HIẾU |
7.786.944 |
Không có TSBĐ |
7.008.250 |
7.008.250 |
62 |
PHẠM VIẾT KHIÊN |
2.870.489 |
Không có TSBĐ |
2.583.440 |
2.583.440 |
63 |
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
12.615.142 |
Không có TSBĐ |
11.353.628 |
11.353.628 |
64 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
15.476.441 |
Không có TSBĐ |
13.928.797 |
13.928.797 |
65 |
PHAN HẢI HÒA |
10.122.066 |
Không có TSBĐ |
9.109.859 |
9.109.859 |
66 |
NGUYỄN ANH HẢI |
22.971.074 |
Không có TSBĐ |
20.984.440 |
20.984.440 |
67 |
NGUYỄN ANH HẢI |
13.668.514 |
Không có TSBĐ |
12.645.786 |
12.645.786 |
68 |
NGUYỄN ANH HẢI |
4.938.197 |
Không có TSBĐ |
4.491.280 |
4.491.280 |
69 |
NGÔ THỊ KIM YẾN |
18.655.931 |
Không có TSBĐ |
16.911.559 |
16.911.559 |
70 |
NGUYỄN ĐỨC QUỐC |
7.469.676 |
Không có TSBĐ |
6.722.708 |
6.722.708 |
71 |
NGUYỄN MINH HÙNG |
3.717.843 |
Không có TSBĐ |
3.346.059 |
3.346.059 |
72 |
TRỊNH XUÂN HOÀNG PHÚC |
24.099.628 |
Không có TSBĐ |
21.689.665 |
21.689.665 |
73 |
LÊ TẤT LÝ |
12.917.312 |
Không có TSBĐ |
11.625.581 |
11.625.581 |
74 |
LÊ VĂN NHÂN |
10.336.246 |
Không có TSBĐ |
9.302.621 |
9.302.621 |
75 |
PHAN THƯƠNG HOÀI |
3.271.852 |
Không có TSBĐ |
2.944.667 |
2.944.667 |
76 |
NGUYỄN DUY HẢI |
54.875.389 |
Không có TSBĐ |
49.387.850 |
49.387.850 |
77 |
NGUYỄN HOÀNG THIỆN |
9.825.001 |
Không có TSBĐ |
8.842.501 |
8.842.501 |
78 |
NGUYỄN ĐÀM XUÂN TIÊN |
11.126.133 |
Không có TSBĐ |
10.013.520 |
10.013.520 |
79 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
6.055.073 |
Không có TSBĐ |
5.449.566 |
5.449.566 |
80 |
LÊ NGUYỄN NHẬT LONG |
6.577.238 |
Không có TSBĐ |
5.919.514 |
5.919.514 |
81 |
LÊ TÂM |
3.108.456 |
Không có TSBĐ |
2.797.610 |
2.797.610 |
82 |
NGUYỄN DUY QUANG |
16.726.789 |
Không có TSBĐ |
15.054.110 |
15.054.110 |
83 |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
15.567.013 |
Không có TSBĐ |
14.010.312 |
14.010.312 |
84 |
PHAN THỊ TUYẾT NHUNG |
18.203.436 |
Không có TSBĐ |
16.505.346 |
16.505.346 |
85 |
NGUYỄN HỮU NHÂN |
3.132.235 |
Không có TSBĐ |
2.819.012 |
2.819.012 |
86 |
ĐẶNG VĂN THAY |
15.005.990 |
Không có TSBĐ |
13.505.391 |
13.505.391 |
87 |
CHÂU MINH TÂN |
5.636.180 |
Không có TSBĐ |
5.072.562 |
5.072.562 |
88 |
CHÂU MINH TÂN |
16.330.381 |
Không có TSBĐ |
14.697.343 |
14.697.343 |
89 |
PHÙNG KHÁNH DUY |
79.278.212 |
Không có TSBĐ |
72.693.297 |
72.693.297 |
90 |
NGUYỄN HỮU TRUNG |
4.206.042 |
Không có TSBĐ |
3.785.438 |
3.785.438 |
91 |
NGUYỄN HOÀNG LỊCH |
9.718.393 |
Không có TSBĐ |
8.746.554 |
8.746.554 |
92 |
HOÀNG NĂM |
14.408.184 |
Không có TSBĐ |
12.967.366 |
12.967.366 |
93 |
BÙI HUY THANH |
21.662.553 |
Không có TSBĐ |
19.496.298 |
19.496.298 |
94 |
TRƯƠNG QUỐC HUY |
18.966.321 |
Không có TSBĐ |
17.069.689 |
17.069.689 |
95 |
TRẦN THÀNH LUÂN |
16.435.908 |
Không có TSBĐ |
14.792.317 |
14.792.317 |
96 |
NGÔ MINH ĐẠT |
6.133.813 |
Không có TSBĐ |
5.520.432 |
5.520.432 |
97 |
NGUYỄN VĂN LONG |
61.128.733 |
Không có TSBĐ |
56.166.741 |
56.166.741 |
98 |
TRƯƠNG THẾ VINH |
8.430.242 |
Không có TSBĐ |
7.587.218 |
7.587.218 |
99 |
TRẦN NGỌC THƯƠNG |
255.865.535 |
Không có TSBĐ |
238.426.487 |
238.426.487 |
100 |
LƯƠNG THANH TÙNG |
28.274.970 |
Không có TSBĐ |
25.447.473 |
25.447.473 |
101 |
PHẠM NHỰT XUÂN ÁNH |
13.719.317 |
Không có TSBĐ |
12.347.385 |
12.347.385 |
102 |
PHAN CÔNG BẰNG |
10.291.088 |
Không có TSBĐ |
9.261.979 |
9.261.979 |
103 |
PHAN CÔNG BẰNG |
6.156.102 |
Không có TSBĐ |
5.540.492 |
5.540.492 |
104 |
DIỆP CHÂU LONG |
18.629.025 |
Không có TSBĐ |
17.335.988 |
17.335.988 |
105 |
TRỊNH CHÍ LINH |
6.577.991 |
Không có TSBĐ |
5.920.192 |
5.920.192 |
106 |
ĐẶNG VĂN SANG |
42.409.435 |
Không có TSBĐ |
38.168.492 |
38.168.492 |
107 |
TÔ THANH TRANG |
55.024.215 |
Không có TSBĐ |
51.166.268 |
51.166.268 |
108 |
LÂM HUỲNH HẢI |
7.863.391 |
Không có TSBĐ |
7.077.052 |
7.077.052 |
109 |
NGUYỄN VŨ GIANG |
11.641.790 |
Không có TSBĐ |
10.477.611 |
10.477.611 |
110 |
BÙI THANH LIÊM |
39.758.640 |
Không có TSBĐ |
35.782.776 |
35.782.776 |
111 |
HÀNG DUY KHOA |
32.670.007 |
Không có TSBĐ |
29.403.006 |
29.403.006 |
112 |
NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG |
32.550.092 |
Không có TSBĐ |
29.295.083 |
29.295.083 |
113 |
VÕ HOÀNG PHÚC |
3.190.782 |
Không có TSBĐ |
2.871.704 |
2.871.704 |
114 |
BÙI QUỐC VIỆT |
7.668.443 |
Không có TSBĐ |
6.901.599 |
6.901.599 |
115 |
CAO VĂN TUẤN ANH |
10.699.009 |
Không có TSBĐ |
9.629.108 |
9.629.108 |
116 |
TRẦN QUỐC TIẾN |
20.950.688 |
Không có TSBĐ |
18.855.619 |
18.855.619 |
117 |
NGUYỄN MINH TUẤN |
17.881.518 |
Không có TSBĐ |
16.394.651 |
16.394.651 |
118 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
24.980.135 |
Không có TSBĐ |
23.269.780 |
23.269.780 |
119 |
NGUYỄN CÔNG TÚ |
11.275.139 |
Không có TSBĐ |
10.147.625 |
10.147.625 |
120 |
LỂ MINH TRUNG |
24.005.270 |
Không có TSBĐ |
21.604.743 |
21.604.743 |
121 |
ĐỖ MINH HẢI |
3.655.897 |
Không có TSBĐ |
3.290.307 |
3.290.307 |
122 |
BÙI TIẾN MẠNH |
88.963.411 |
Không có TSBĐ |
81.744.758 |
81.744.758 |
123 |
NGUYỄN HOÀNG DIỂN |
34.888.985 |
Không có TSBĐ |
31.400.087 |
31.400.087 |
124 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
5.717.239 |
Không có TSBĐ |
5.145.515 |
5.145.515 |
125 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
4.480.401 |
Không có TSBĐ |
4.032.361 |
4.032.361 |
126 |
NGUYỄN PHƯƠNG KHÔI NGUYÊN |
3.277.007 |
Không có TSBĐ |
2.949.306 |
2.949.306 |
127 |
NGUYỄN HUY HÙNG |
3.787.098 |
Không có TSBĐ |
3.408.388 |
3.408.388 |
128 |
HUỲNH ĐỨC TUẤN |
8.889.587 |
Không có TSBĐ |
8.000.628 |
8.000.628 |
129 |
LÊ THANH HIỆP |
3.868.198 |
Không có TSBĐ |
3.597.298 |
3.597.298 |
130 |
PHAN XUÂN SƠN |
11.403.675 |
Không có TSBĐ |
10.621.055 |
10.621.055 |
131 |
LIÊU THÁI NHÃ |
18.104.122 |
Không có TSBĐ |
16.293.710 |
16.293.710 |
132 |
PHAN MINH TRIẾT |
7.966.479 |
Không có TSBĐ |
7.181.548 |
7.181.548 |
133 |
ĐINH HOÀNG TÂN |
18.267.112 |
Không có TSBĐ |
16.440.401 |
16.440.401 |
134 |
LẠI KIM NÊN |
50.212.236 |
Không có TSBĐ |
45.191.012 |
45.191.012 |
135 |
NGUYỄN HOÀNG TIẾN |
4.899.466 |
Không có TSBĐ |
4.409.519 |
4.409.519 |
136 |
DƯƠNG VĂN TUẤN |
30.199.520 |
Không có TSBĐ |
27.179.568 |
27.179.568 |
137 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
4.413.442 |
Không có TSBĐ |
3.972.098 |
3.972.098 |
138 |
HUỲNH QUANG VINH |
15.174.458 |
Không có TSBĐ |
13.657.012 |
13.657.012 |
139 |
TRẦN VĂN ĐỘ |
3.616.446 |
Không có TSBĐ |
3.254.801 |
3.254.801 |
140 |
HỒ CÔNG ĐỨC |
8.248.165 |
Không có TSBĐ |
7.423.349 |
7.423.349 |
141 |
TRỊNH TRÍ DŨNG |
429.715 |
Không có TSBĐ |
386.744 |
386.744 |
142 |
PHẠM VĂN THÁI |
7.774.221 |
Không có TSBĐ |
6.996.799 |
6.996.799 |
143 |
HUỲNH HOÀNG GIA |
2.768.320 |
Không có TSBĐ |
2.491.488 |
2.491.488 |
144 |
DƯƠNG VĂN LANH |
2.108.630 |
Không có TSBĐ |
1.897.767 |
1.897.767 |
145 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
7.013.273 |
Không có TSBĐ |
6.508.240 |
6.508.240 |
146 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
32.890.354 |
Không có TSBĐ |
30.655.924 |
30.655.924 |
147 |
NGUYỄN TÀI SUM |
1.287.031 |
Không có TSBĐ |
1.158.328 |
1.158.328 |
148 |
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC |
133.742.950 |
Không có TSBĐ |
125.505.512 |
125.505.512 |
149 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
12.890.297 |
Không có TSBĐ |
11.967.655 |
11.967.655 |
150 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
6.921.089 |
Không có TSBĐ |
6.318.015 |
6.318.015 |
151 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
9.524.154 |
Không có TSBĐ |
8.774.272 |
8.774.272 |
152 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
1.489.762 |
Không có TSBĐ |
1.340.786 |
1.340.786 |
153 |
PHẠM TỰ LẬP |
7.041.933 |
Không có TSBĐ |
6.337.740 |
6.337.740 |
154 |
HOÀNG MINH PHƯƠNG |
2.771.434 |
Không có TSBĐ |
2.494.291 |
2.494.291 |
155 |
NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ |
1.989.955 |
Không có TSBĐ |
1.790.960 |
1.790.960 |
156 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
1.463.323 |
Không có TSBĐ |
1.316.991 |
1.316.991 |
157 |
NGUYỄN TIẾN NHỊ |
12.550.244 |
Không có TSBĐ |
11.295.220 |
11.295.220 |
158 |
PHẠM TRUNG KIÊN |
9.394.339 |
Không có TSBĐ |
8.454.905 |
8.454.905 |
159 |
VÕ VĂN MẠNH |
3.096.353 |
Không có TSBĐ |
2.786.718 |
2.786.718 |
160 |
PHAN PHÚ CƯỜNG |
17.845.847 |
Không có TSBĐ |
16.061.262 |
16.061.262 |
161 |
VÕ THÀNH ĐẠI |
2.844.042 |
Không có TSBĐ |
2.559.638 |
2.559.638 |
162 |
TRẦN DUY HƯNG |
34.490.112 |
Không có TSBĐ |
32.125.975 |
32.125.975 |
163 |
BÙI TẤN PHÁT |
6.161.742 |
Không có TSBĐ |
5.545.568 |
5.545.568 |
164 |
NGÔ ANH TUẤN |
9.580.323 |
Không có TSBĐ |
8.622.291 |
8.622.291 |
165 |
PHAN TẤN KHOA |
115.831.252 |
Không có TSBĐ |
109.424.104 |
109.424.104 |
166 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
9.418.192 |
Không có TSBĐ |
8.476.373 |
8.476.373 |
167 |
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN |
8.794.756 |
Không có TSBĐ |
7.915.280 |
7.915.280 |
168 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
7.722.140 |
Không có TSBĐ |
6.949.926 |
6.949.926 |
169 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
7.177.516 |
Không có TSBĐ |
6.459.764 |
6.459.764 |
170 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
208.157 |
Không có TSBĐ |
187.341 |
187.341 |
171 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
18.903.317 |
Không có TSBĐ |
17.012.985 |
17.012.985 |
172 |
LÊ TRỌNG QUÂN |
3.346.701 |
Không có TSBĐ |
3.012.031 |
3.012.031 |
173 |
LÊ QUANG THÁI |
2.012.908 |
Không có TSBĐ |
1.811.617 |
1.811.617 |
174 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
3.005.018 |
Không có TSBĐ |
2.756.710 |
2.756.710 |
175 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
10.239.543 |
Không có TSBĐ |
9.215.589 |
9.215.589 |
176 |
VŨ VĂN THỊNH |
6.301.840 |
Không có TSBĐ |
5.671.656 |
5.671.656 |
177 |
BÙI HOÀNG ANH |
37.070.086 |
Không có TSBĐ |
34.035.940 |
34.035.940 |
178 |
TRẦN QUÍ QUỐC SƠN |
6.953.883 |
Không có TSBĐ |
6.258.495 |
6.258.495 |
179 |
TĂNG MẠNH NGA |
23.152.067 |
Không có TSBĐ |
20.836.860 |
20.836.860 |
180 |
TRẦN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
1.402.800 |
Không có TSBĐ |
1.262.520 |
1.262.520 |
181 |
LƯU CHÍ DIỆU |
19.458.088 |
Không có TSBĐ |
17.512.279 |
17.512.279 |
182 |
VŨ HỮU TUẤN |
17.661.975 |
Không có TSBĐ |
15.895.778 |
15.895.778 |
183 |
TRẦN TRUNG TÍN |
11.188.655 |
Không có TSBĐ |
10.412.121 |
10.412.121 |
184 |
TRẦN TRUNG TÍN |
26.669.696 |
Không có TSBĐ |
24.836.266 |
24.836.266 |
185 |
HUỲNH KIM LONG |
8.493.541 |
Không có TSBĐ |
7.644.187 |
7.644.187 |
186 |
TRẦN ANH PHI |
10.172.567 |
Không có TSBĐ |
9.155.310 |
9.155.310 |
187 |
LÝ NGUYÊN AN |
33.715.458 |
Không có TSBĐ |
30.343.912 |
30.343.912 |
188 |
LƯU TÙNG NGHĨA |
3.863.923 |
Không có TSBĐ |
3.522.538 |
3.522.538 |
189 |
LÊ KHẮC HẢI |
15.113.040 |
Không có TSBĐ |
13.601.736 |
13.601.736 |
190 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
10.631.026 |
Không có TSBĐ |
9.567.923 |
9.567.923 |
191 |
TRẦN VĂN ÁNH |
25.505.834 |
Không có TSBĐ |
22.955.251 |
22.955.251 |
192 |
LÂM KIM SÁNG |
1.615.680 |
Không có TSBĐ |
1.454.112 |
1.454.112 |
193 |
TRẦN ANH TUẤN |
6.784.336 |
Không có TSBĐ |
6.105.902 |
6.105.902 |
194 |
PHAN NGỌC LAN TIÊN |
6.273.753 |
Không có TSBĐ |
5.646.378 |
5.646.378 |
195 |
TỪ QUỐC CƯỜNG |
10.072.739 |
Không có TSBĐ |
9.089.075 |
9.089.075 |
196 |
TỪ QUỐC CƯỜNG |
9.767.008 |
Không có TSBĐ |
8.790.307 |
8.790.307 |
197 |
LÊ TRUNG HIẾU |
7.889.434 |
Không có TSBĐ |
7.100.491 |
7.100.491 |
198 |
VY VĂN THUẬN |
7.432.625 |
Không có TSBĐ |
6.689.363 |
6.689.363 |
199 |
LÊ VĂN SÁU |
2.003.285 |
Không có TSBĐ |
1.802.957 |
1.802.957 |
200 |
HUỲNH VĂN TIỆP KHẮC |
27.039.342 |
Không có TSBĐ |
24.335.408 |
24.335.408 |
201 |
VŨ THIÊN AN |
23.729.777 |
Không có TSBĐ |
21.401.000 |
21.401.000 |
202 |
LÊ ANH KIỆT |
8.834.625 |
Không có TSBĐ |
7.951.163 |
7.951.163 |
203 |
NGUYỄN NHƯ HIẾU |
29.056.973 |
Không có TSBĐ |
26.151.276 |
26.151.276 |
204 |
NGUYỄN NHƯ HIẾU |
14.779.407 |
Không có TSBĐ |
13.301.466 |
13.301.466 |
205 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
2.577.097 |
Không có TSBĐ |
2.319.387 |
2.319.387 |
206 |
NGÔ VĂN VINH |
6.552.815 |
Không có TSBĐ |
5.897.534 |
5.897.534 |
207 |
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
2.185.699 |
Không có TSBĐ |
1.967.129 |
1.967.129 |
208 |
LÊ VĂN HIỀN |
10.116.471 |
Không có TSBĐ |
9.104.824 |
9.104.824 |
209 |
THẠCH RÍT THI |
1.209.834 |
Không có TSBĐ |
1.088.851 |
1.088.851 |
210 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
14.322.059 |
Không có TSBĐ |
13.312.677 |
13.312.677 |
211 |
LÊ VĂN LÂM |
5.316.901 |
Không có TSBĐ |
4.785.211 |
4.785.211 |
212 |
LÊ THANH TUYỀN |
10.105.793 |
Không có TSBĐ |
9.095.214 |
9.095.214 |
213 |
VƯƠNG VĂN ĐẠO |
39.067.261 |
Không có TSBĐ |
35.160.535 |
35.160.535 |
214 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
3.495.479 |
Không có TSBĐ |
3.199.922 |
3.199.922 |
215 |
NGUYỄN NGỌC PHONG |
10.875.981 |
Không có TSBĐ |
9.788.383 |
9.788.383 |
216 |
TRẦN MINH THẮNG |
27.213.168 |
Không có TSBĐ |
24.491.851 |
24.491.851 |
217 |
ĐỖ THANH LÂM |
68.302.384 |
Không có TSBĐ |
61.472.146 |
61.472.146 |
218 |
TRẦN TUẤN THANH |
1.496.994 |
Không có TSBĐ |
1.347.295 |
1.347.295 |
219 |
BÙI VIỆT HÀO |
4.805.722 |
Không có TSBĐ |
4.325.150 |
4.325.150 |
220 |
NGUYỄN VĂN THÂN |
70.928.311 |
Không có TSBĐ |
66.131.097 |
66.131.097 |
221 |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
27.393.558 |
Không có TSBĐ |
24.654.202 |
24.654.202 |
222 |
NGUYỄN TẤN THẮNG |
36.325.219 |
Không có TSBĐ |
32.692.697 |
32.692.697 |
223 |
VÕ VĂN HẬU |
434.013 |
Không có TSBĐ |
390.612 |
390.612 |
224 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
13.676.200 |
Không có TSBĐ |
12.308.580 |
12.308.580 |
225 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
2.892.247 |
Không có TSBĐ |
2.603.022 |
2.603.022 |
226 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
8.859.661 |
Không có TSBĐ |
8.040.646 |
8.040.646 |
227 |
VÕ HỒNG PHONG |
7.035.136 |
Không có TSBĐ |
6.331.622 |
6.331.622 |
228 |
VÕ HỒNG PHONG |
3.320.298 |
Không có TSBĐ |
2.988.268 |
2.988.268 |
229 |
NGUYỄN CAO ĐỨC |
5.249.667 |
Không có TSBĐ |
4.724.700 |
4.724.700 |
230 |
PHAN THỊ NHƯ TIÊN |
10.883.468 |
Không có TSBĐ |
9.795.121 |
9.795.121 |
231 |
PHAN THỊ NHƯ TIÊN |
233.933.216 |
Không có TSBĐ |
215.250.306 |
215.250.306 |
232 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
11.782.907 |
Không có TSBĐ |
10.604.616 |
10.604.616 |
233 |
NGUYỄN THANH PHONG |
4.293.390 |
Không có TSBĐ |
3.864.051 |
3.864.051 |
234 |
THẠCH VĂN LONG |
2.775.306 |
Không có TSBĐ |
2.497.775 |
2.497.775 |
235 |
NGUYỄN TĂNG NHÂN |
16.682.377 |
Không có TSBĐ |
15.014.139 |
15.014.139 |
236 |
LÊ QUỐC TUẤN |
2.278.846 |
Không có TSBĐ |
2.050.961 |
2.050.961 |
237 |
LÊ QUỐC CƯỜNG |
968.796 |
Không có TSBĐ |
871.916 |
871.916 |
238 |
NGUYỄN THỊ THU TRÂM |
3.037.491 |
Không có TSBĐ |
2.733.742 |
2.733.742 |
239 |
NGUYỄN THANH DANH |
27.293.240 |
Không có TSBĐ |
25.095.627 |
25.095.627 |
240 |
TRƯƠNG QUỐC TRIỆU |
7.020.376 |
Không có TSBĐ |
6.490.987 |
6.490.987 |
241 |
NGUYỄN TIẾN NAM |
17.357.604 |
Không có TSBĐ |
15.621.844 |
15.621.844 |
242 |
NGUYỄN NGỌC THÙY LINH |
55.023.436 |
Không có TSBĐ |
50.579.512 |
50.579.512 |
243 |
LÊ THIÊN ĐỊNH |
50.589.791 |
Không có TSBĐ |
45.530.812 |
45.530.812 |
244 |
HUỲNH NGỌC MINH SANG |
26.725.351 |
Không có TSBĐ |
24.525.807 |
24.525.807 |
245 |
NGUYỄN VĂN VŨ |
7.151.782 |
Không có TSBĐ |
6.436.604 |
6.436.604 |
246 |
TỐNG MAI NAM |
32.881.624 |
Không có TSBĐ |
29.593.462 |
29.593.462 |
247 |
VŨ DUY KHANG |
12.312.123 |
Không có TSBĐ |
11.080.911 |
11.080.911 |
248 |
TRẦN TRUNG THÔNG |
1.353.638 |
Không có TSBĐ |
1.218.274 |
1.218.274 |
249 |
LÊ VĂN BẨY |
138.845.705 |
Không có TSBĐ |
125.808.038 |
125.808.038 |
250 |
NGUYỄN VĂN TÍN |
11.947.141 |
Không có TSBĐ |
10.933.816 |
10.933.816 |
251 |
BÙI TRI PHƯƠNG |
80.412.793 |
Không có TSBĐ |
73.916.486 |
73.916.486 |
252 |
NGUYỄN MINH TOÀN |
536.486 |
Không có TSBĐ |
482.837 |
482.837 |
253 |
PHAN THỊ DIỆP YẾN |
7.085.461 |
Không có TSBĐ |
6.438.311 |
6.438.311 |
254 |
HUỲNH VĂN VŨ |
1.054.252 |
Không có TSBĐ |
948.827 |
948.827 |
255 |
TẦN THANH SƠN |
8.048.210 |
Không có TSBĐ |
7.243.389 |
7.243.389 |
256 |
ĐINH NGỌC ẨN |
2.274.962 |
Không có TSBĐ |
2.047.466 |
2.047.466 |
257 |
NGUYỄN HỮU DUY |
6.153.149 |
Không có TSBĐ |
5.537.834 |
5.537.834 |
258 |
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
5.605.159 |
Không có TSBĐ |
5.044.643 |
5.044.643 |
259 |
NGUYỄN XUÂN TRUNG |
4.225.710 |
Không có TSBĐ |
3.803.139 |
3.803.139 |
260 |
PHẠM LÊ VƯƠNG CÁC |
1.866.045 |
Không có TSBĐ |
1.679.441 |
1.679.441 |
261 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
12.727.649 |
Không có TSBĐ |
11.454.884 |
11.454.884 |
262 |
NGUYỄN TRÚC UYÊN |
3.273.229 |
Không có TSBĐ |
2.945.906 |
2.945.906 |
263 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
11.252.971 |
Không có TSBĐ |
10.127.674 |
10.127.674 |
264 |
NGUYỄN TRƯƠNG TIẾN SĨ |
4.933.247 |
Không có TSBĐ |
4.439.922 |
4.439.922 |
265 |
PHẠM NHẬT TÂN |
6.041.257 |
Không có TSBĐ |
5.548.797 |
5.548.797 |
266 |
NGUYỄN THÁI SƠN |
9.289.395 |
Không có TSBĐ |
8.360.456 |
8.360.456 |
267 |
TRƯƠNG QUANG HÙNG |
8.464.515 |
Không có TSBĐ |
7.618.064 |
7.618.064 |
268 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
10.041.487 |
Không có TSBĐ |
9.037.338 |
9.037.338 |
269 |
LA NGỌC BẢO |
20.715.362 |
Không có TSBĐ |
18.643.826 |
18.643.826 |
270 |
NGUYỄN VĂN DUY |
6.669.800 |
Không có TSBĐ |
6.002.820 |
6.002.820 |
271 |
LÊ PHAN TUẤN KHÔI |
15.234.323 |
Không có TSBĐ |
13.710.891 |
13.710.891 |
272 |
BÙI TÂN BÓI |
3.304.939 |
Không có TSBĐ |
2.974.445 |
2.974.445 |
273 |
PHẠM XUÂN THỜI |
543.376 |
Không có TSBĐ |
489.038 |
489.038 |
274 |
NGUYỄN HỮU ĐĂNG |
5.413.539 |
Không có TSBĐ |
4.872.185 |
4.872.185 |
275 |
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
5.952.793 |
Không có TSBĐ |
5.357.514 |
5.357.514 |
276 |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
19.082.624 |
Không có TSBĐ |
17.174.362 |
17.174.362 |
277 |
NGUYỄN THỊ THANH THOA |
29.233.611 |
Không có TSBĐ |
26.780.512 |
26.780.512 |
278 |
HỒ CHÍ THANH |
12.893.782 |
Không có TSBĐ |
11.604.404 |
11.604.404 |
279 |
NGUYỄN THỊ THẢO VIÊN |
13.846.036 |
Không có TSBĐ |
12.461.432 |
12.461.432 |
280 |
NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG THẢO |
25.296.174 |
Không có TSBĐ |
22.917.082 |
22.917.082 |
281 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
3.361.348 |
Không có TSBĐ |
3.025.213 |
3.025.213 |
282 |
ĐẶNG VĂN HỒNG |
11.953.213 |
Không có TSBĐ |
10.757.892 |
10.757.892 |
283 |
TRẦN THỊ NGỌC NHI |
105.763.613 |
Không có TSBĐ |
95.857.546 |
95.857.546 |
284 |
TRƯƠNG MINH THẮNG |
32.678.701 |
Không có TSBĐ |
29.410.831 |
29.410.831 |
285 |
HUỲNH NGỌC DIỆP |
59.332.418 |
Không có TSBĐ |
54.543.578 |
54.543.578 |
286 |
LÊ THỊ THU THÙY |
1.438.415 |
Không có TSBĐ |
1.294.574 |
1.294.574 |
287 |
THIỀU THỊ HUYỀN NGA |
7.893.618 |
Không có TSBĐ |
7.104.256 |
7.104.256 |
288 |
NGUYỄN TẤN LỰC |
70.384 |
Không có TSBĐ |
63.346 |
63.346 |
289 |
NGUYỄN VĂN NỀN |
3.634.262 |
Không có TSBĐ |
3.270.836 |
3.270.836 |
290 |
TRƯƠNG TRẦN LÊ NAM |
10.728.052 |
Không có TSBĐ |
9.655.247 |
9.655.247 |
291 |
TRẦN HOÀNG NAM |
21.495.099 |
Không có TSBĐ |
19.345.589 |
19.345.589 |
292 |
LÊ PHƯỚC TOÀN |
27.922.817 |
Không có TSBĐ |
25.680.624 |
25.680.624 |
293 |
VŨ HẢI LONG |
1.914.624 |
Không có TSBĐ |
1.723.162 |
1.723.162 |
294 |
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
5.667.120 |
Không có TSBĐ |
5.100.408 |
5.100.408 |
295 |
LÊ TÙNG LÂM |
8.041.161 |
Không có TSBĐ |
7.237.045 |
7.237.045 |
296 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
2.016.122 |
Không có TSBĐ |
1.814.510 |
1.814.510 |
297 |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
5.569.512 |
Không có TSBĐ |
5.012.561 |
5.012.561 |
298 |
ĐỖ HOÀNG VUI |
11.131.133 |
Không có TSBĐ |
10.018.020 |
10.018.020 |
299 |
NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH |
103.869.116 |
Không có TSBĐ |
96.763.090 |
96.763.090 |
300 |
LƯU HOÀNG ĐÔNG |
16.124.944 |
Không có TSBĐ |
14.512.450 |
14.512.450 |
301 |
VŨ MẠNH KHANG |
2.451.011 |
Không có TSBĐ |
2.205.910 |
2.205.910 |
302 |
LÊ HỮU TRINH |
3.680.491 |
Không có TSBĐ |
3.312.442 |
3.312.442 |
303 |
NGUYỄN MINH NHỰT |
12.113.480 |
Không có TSBĐ |
10.902.132 |
10.902.132 |
304 |
LÊ TUẤN VŨ |
9.078.661 |
Không có TSBĐ |
8.170.795 |
8.170.795 |
305 |
LÊ MẠNH CƯỜNG |
24.658.644 |
Không có TSBĐ |
22.192.780 |
22.192.780 |
306 |
NGUYỄN HIẾU TRUNG |
10.255.196 |
Không có TSBĐ |
9.229.676 |
9.229.676 |
307 |
VÕ NHỰT BÌNH MINH |
12.881.693 |
Không có TSBĐ |
11.593.524 |
11.593.524 |
308 |
HOÀNG NHẬT MINH |
18.579.976 |
Không có TSBĐ |
16.721.978 |
16.721.978 |
309 |
NGUYỄN TRƯỜNG CHINH |
22.392.261 |
Không có TSBĐ |
20.153.035 |
20.153.035 |
310 |
HOÀNG ĐÌNH HÀ |
14.272.935 |
Không có TSBĐ |
12.845.642 |
12.845.642 |
311 |
VÕ THÀNH LONG |
23.501.824 |
Không có TSBĐ |
21.151.642 |
21.151.642 |
312 |
LÊ XUÂN LINH |
6.652.275 |
Không có TSBĐ |
5.987.048 |
5.987.048 |
313 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
103.428.039 |
Không có TSBĐ |
93.085.235 |
93.085.235 |
314 |
NGUYỄN MINH TÂM |
15.783.297 |
Không có TSBĐ |
14.204.967 |
14.204.967 |
315 |
HUỲNH TRUNG KIÊN |
11.144.794 |
Không có TSBĐ |
10.030.315 |
10.030.315 |
316 |
GIẢ HOÀNG ANH |
9.149.739 |
Không có TSBĐ |
8.234.765 |
8.234.765 |
317 |
ĐINH HIẾN PHƯƠNG |
34.006.307 |
Không có TSBĐ |
30.605.676 |
30.605.676 |
318 |
PHẠM VĂN THÁI |
8.466.895 |
Không có TSBĐ |
7.620.206 |
7.620.206 |
319 |
PHẠM DUY THANH |
7.087.188 |
Không có TSBĐ |
6.378.469 |
6.378.469 |
320 |
NGUYỄN HỮU LÂM |
9.307.056 |
Không có TSBĐ |
8.376.350 |
8.376.350 |
321 |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
7.709.961 |
Không có TSBĐ |
6.938.965 |
6.938.965 |
322 |
VŨ VĂN MẠNH |
7.853.507 |
Không có TSBĐ |
7.068.156 |
7.068.156 |
323 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
12.939.535 |
Không có TSBĐ |
11.645.582 |
11.645.582 |
324 |
HOÀNG ĐÌNH TRỰC |
28.428.857 |
Không có TSBĐ |
26.455.174 |
26.455.174 |
TỔNG CỘNG |
5.642.969.165 |
|
5.139.055.212 |
5.139.055.212 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/12/2024 đến 16h00 ngày 2/1/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 2/1/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 2/1/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ:
Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
VŨ HOÀNG LONG |
11.436.472 |
Không có TSBĐ |
10.618.734 |
10.618.734 |
2 |
VŨ HOÀNG LONG |
6.261.278 |
Không có TSBĐ |
5.705.765 |
5.705.765 |
3 |
NGUYỄN HUY BÌNH |
9.397.333 |
Không có TSBĐ |
8.457.600 |
8.457.600 |
4 |
TRẦN DUY HƯNG |
4.959.369 |
Không có TSBĐ |
4.463.432 |
4.463.432 |
5 |
PHẠM VĂN THUYẾT |
12.700.832 |
Không có TSBĐ |
11.622.740 |
11.622.740 |
6 |
ĐẶNG MẠNH HÙNG |
13.309.718 |
Không có TSBĐ |
11.978.746 |
11.978.746 |
7 |
PHẠM VĂN NAM |
35.186.872 |
Không có TSBĐ |
31.668.185 |
31.668.185 |
8 |
ĐỒNG QUANG QUYẾT |
10.955.119 |
Không có TSBĐ |
9.859.607 |
9.859.607 |
9 |
NGÔ XUÂN TRƯỜNG |
6.476.033 |
Không có TSBĐ |
5.828.430 |
5.828.430 |
10 |
NGUYỄN VĂN THỎA |
11.243.049 |
Không có TSBĐ |
10.118.744 |
10.118.744 |
11 |
TĂNG HỮU TRUNG |
17.517.100 |
Không có TSBĐ |
16.296.945 |
16.296.945 |
12 |
NGUYỄN TIẾN QUYỀN |
14.890.882 |
Không có TSBĐ |
13.401.794 |
13.401.794 |
13 |
NGUYỄN TIẾN QUYỀN |
9.466.066 |
Không có TSBĐ |
8.519.459 |
8.519.459 |
14 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
22.615.730 |
Không có TSBĐ |
21.051.438 |
21.051.438 |
15 |
NGUYỄN VĂN THUẦN |
1.754.012 |
Không có TSBĐ |
1.578.611 |
1.578.611 |
16 |
HOÀNG VĂN LUÂN |
3.871.941 |
Không có TSBĐ |
3.484.747 |
3.484.747 |
17 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
4.161.276 |
Không có TSBĐ |
3.745.148 |
3.745.148 |
18 |
NGUYỄN HỮU HIẾU |
7.057.207 |
Không có TSBĐ |
6.351.486 |
6.351.486 |
19 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
15.573.583 |
Không có TSBĐ |
14.424.814 |
14.424.814 |
20 |
ĐÀO TRỌNG QUÂN |
2.938.435 |
Không có TSBĐ |
2.644.592 |
2.644.592 |
21 |
DƯƠNG HỒNG NAM |
60.507.624 |
Không có TSBĐ |
54.793.185 |
54.793.185 |
22 |
PHẠM DUY TÂN |
7.265.162 |
Không có TSBĐ |
6.538.646 |
6.538.646 |
23 |
NGUYỄN TRUNG THIỆN |
9.348.448 |
Không có TSBĐ |
8.413.603 |
8.413.603 |
24 |
VŨ TIẾN THẠCH |
3.676.013 |
Không có TSBĐ |
3.308.412 |
3.308.412 |
25 |
VŨ TIẾN THẠCH |
7.466.788 |
Không có TSBĐ |
6.720.109 |
6.720.109 |
26 |
NGUYỄN VĂN HỮU |
7.151.856 |
Không có TSBĐ |
6.436.670 |
6.436.670 |
27 |
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
7.249.622 |
Không có TSBĐ |
6.524.660 |
6.524.660 |
28 |
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
17.535.941 |
Không có TSBĐ |
15.782.347 |
15.782.347 |
29 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
11.081.872 |
Không có TSBĐ |
10.152.375 |
10.152.375 |
30 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
9.630.566 |
Không có TSBĐ |
8.667.509 |
8.667.509 |
31 |
LÊ MINH TRUNG |
7.812.748 |
Không có TSBĐ |
7.031.473 |
7.031.473 |
32 |
NGUYỄN HỒNG HÀ |
14.365.202 |
Không có TSBĐ |
12.928.682 |
12.928.682 |
33 |
TRẦN ĐÌNH LẬP |
20.877.723 |
Không có TSBĐ |
18.789.951 |
18.789.951 |
34 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
3.313.168 |
Không có TSBĐ |
2.998.373 |
2.998.373 |
35 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
5.663.228 |
Không có TSBĐ |
5.170.990 |
5.170.990 |
36 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
4.359.987 |
Không có TSBĐ |
3.967.675 |
3.967.675 |
37 |
NGUYỄN HỮU QUYỀN |
2.187.084 |
Không có TSBĐ |
1.968.376 |
1.968.376 |
38 |
PHÙNG VĂN KHƯƠNG |
2.916.758 |
Không có TSBĐ |
2.625.082 |
2.625.082 |
39 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
3.791.423 |
Không có TSBĐ |
3.477.730 |
3.477.730 |
40 |
PHÙNG THỊ XUÂN |
15.125.949 |
Không có TSBĐ |
13.613.354 |
13.613.354 |
41 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
19.844.428 |
Không có TSBĐ |
17.859.985 |
17.859.985 |
42 |
LÊ ĐỨC LONG |
83.163.115 |
Không có TSBĐ |
77.411.742 |
77.411.742 |
43 |
NGUYỄN VỸ TIỀN |
2.330.773 |
Không có TSBĐ |
2.097.696 |
2.097.696 |
44 |
LÊ XUÂN TUYÊN |
10.492.123 |
Không có TSBĐ |
9.442.911 |
9.442.911 |
45 |
NGUYỄN HỮU QUYẾT |
18.596.928 |
Không có TSBĐ |
16.737.235 |
16.737.235 |
46 |
ĐÀO HẢI LINH |
7.893.097 |
Không có TSBĐ |
7.103.787 |
7.103.787 |
47 |
BÙI VĂN HIẾU |
8.415.746 |
Không có TSBĐ |
7.574.171 |
7.574.171 |
48 |
ĐẶNG NGỌC HÀ ANH |
29.027.340 |
Không có TSBĐ |
26.424.161 |
26.424.161 |
49 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
10.029.686 |
Không có TSBĐ |
9.026.717 |
9.026.717 |
50 |
LÃ VĂN THỦY |
10.208.537 |
Không có TSBĐ |
9.187.683 |
9.187.683 |
51 |
PHẠM NGỌC THẮNG |
51.254 |
Không có TSBĐ |
46.129 |
46.129 |
52 |
VŨ ĐÌNH TIẾN |
2.273.072 |
Không có TSBĐ |
2.045.765 |
2.045.765 |
53 |
HOÀNG VĂN ĐỨC |
10.771.344 |
Không có TSBĐ |
9.694.210 |
9.694.210 |
54 |
TRỊNH VĂN QUANG |
21.650.930 |
Không có TSBĐ |
19.485.837 |
19.485.837 |
55 |
TRẦN VĂN PHÚ |
3.104.861 |
Không có TSBĐ |
2.794.375 |
2.794.375 |
56 |
PHẠM VĂN SINH |
65.868.454 |
Không có TSBĐ |
61.399.134 |
61.399.134 |
57 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
11.305.147 |
Không có TSBĐ |
10.174.632 |
10.174.632 |
58 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
11.677.076 |
Không có TSBĐ |
10.509.368 |
10.509.368 |
59 |
NGUYỄN XUÂN HÒA |
9.536.026 |
Không có TSBĐ |
8.582.423 |
8.582.423 |
60 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
73.899.551 |
Không có TSBĐ |
66.929.349 |
66.929.349 |
61 |
ĐINH VĂN HIẾU |
7.786.944 |
Không có TSBĐ |
7.008.250 |
7.008.250 |
62 |
PHẠM VIẾT KHIÊN |
2.870.489 |
Không có TSBĐ |
2.583.440 |
2.583.440 |
63 |
NGUYỄN MẠNH DŨNG |
12.615.142 |
Không có TSBĐ |
11.353.628 |
11.353.628 |
64 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
15.476.441 |
Không có TSBĐ |
13.928.797 |
13.928.797 |
65 |
PHAN HẢI HÒA |
10.122.066 |
Không có TSBĐ |
9.109.859 |
9.109.859 |
66 |
NGUYỄN ANH HẢI |
22.971.074 |
Không có TSBĐ |
20.984.440 |
20.984.440 |
67 |
NGUYỄN ANH HẢI |
13.668.514 |
Không có TSBĐ |
12.645.786 |
12.645.786 |
68 |
NGUYỄN ANH HẢI |
4.938.197 |
Không có TSBĐ |
4.491.280 |
4.491.280 |
69 |
NGÔ THỊ KIM YẾN |
18.655.931 |
Không có TSBĐ |
16.911.559 |
16.911.559 |
70 |
NGUYỄN ĐỨC QUỐC |
7.469.676 |
Không có TSBĐ |
6.722.708 |
6.722.708 |
71 |
NGUYỄN MINH HÙNG |
3.717.843 |
Không có TSBĐ |
3.346.059 |
3.346.059 |
72 |
TRỊNH XUÂN HOÀNG PHÚC |
24.099.628 |
Không có TSBĐ |
21.689.665 |
21.689.665 |
73 |
LÊ TẤT LÝ |
12.917.312 |
Không có TSBĐ |
11.625.581 |
11.625.581 |
74 |
LÊ VĂN NHÂN |
10.336.246 |
Không có TSBĐ |
9.302.621 |
9.302.621 |
75 |
PHAN THƯƠNG HOÀI |
3.271.852 |
Không có TSBĐ |
2.944.667 |
2.944.667 |
76 |
NGUYỄN DUY HẢI |
54.875.389 |
Không có TSBĐ |
49.387.850 |
49.387.850 |
77 |
NGUYỄN HOÀNG THIỆN |
9.825.001 |
Không có TSBĐ |
8.842.501 |
8.842.501 |
78 |
NGUYỄN ĐÀM XUÂN TIÊN |
11.126.133 |
Không có TSBĐ |
10.013.520 |
10.013.520 |
79 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
6.055.073 |
Không có TSBĐ |
5.449.566 |
5.449.566 |
80 |
LÊ NGUYỄN NHẬT LONG |
6.577.238 |
Không có TSBĐ |
5.919.514 |
5.919.514 |
81 |
LÊ TÂM |
3.108.456 |
Không có TSBĐ |
2.797.610 |
2.797.610 |
82 |
NGUYỄN DUY QUANG |
16.726.789 |
Không có TSBĐ |
15.054.110 |
15.054.110 |
83 |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
15.567.013 |
Không có TSBĐ |
14.010.312 |
14.010.312 |
84 |
PHAN THỊ TUYẾT NHUNG |
18.203.436 |
Không có TSBĐ |
16.505.346 |
16.505.346 |
85 |
NGUYỄN HỮU NHÂN |
3.132.235 |
Không có TSBĐ |
2.819.012 |
2.819.012 |
86 |
ĐẶNG VĂN THAY |
15.005.990 |
Không có TSBĐ |
13.505.391 |
13.505.391 |
87 |
CHÂU MINH TÂN |
5.636.180 |
Không có TSBĐ |
5.072.562 |
5.072.562 |
88 |
CHÂU MINH TÂN |
16.330.381 |
Không có TSBĐ |
14.697.343 |
14.697.343 |
89 |
PHÙNG KHÁNH DUY |
79.278.212 |
Không có TSBĐ |
72.693.297 |
72.693.297 |
90 |
NGUYỄN HỮU TRUNG |
4.206.042 |
Không có TSBĐ |
3.785.438 |
3.785.438 |
91 |
NGUYỄN HOÀNG LỊCH |
9.718.393 |
Không có TSBĐ |
8.746.554 |
8.746.554 |
92 |
HOÀNG NĂM |
14.408.184 |
Không có TSBĐ |
12.967.366 |
12.967.366 |
93 |
BÙI HUY THANH |
21.662.553 |
Không có TSBĐ |
19.496.298 |
19.496.298 |
94 |
TRƯƠNG QUỐC HUY |
18.966.321 |
Không có TSBĐ |
17.069.689 |
17.069.689 |
95 |
TRẦN THÀNH LUÂN |
16.435.908 |
Không có TSBĐ |
14.792.317 |
14.792.317 |
96 |
NGÔ MINH ĐẠT |
6.133.813 |
Không có TSBĐ |
5.520.432 |
5.520.432 |
97 |
NGUYỄN VĂN LONG |
61.128.733 |
Không có TSBĐ |
56.166.741 |
56.166.741 |
98 |
TRƯƠNG THẾ VINH |
8.430.242 |
Không có TSBĐ |
7.587.218 |
7.587.218 |
99 |
TRẦN NGỌC THƯƠNG |
255.865.535 |
Không có TSBĐ |
238.426.487 |
238.426.487 |
100 |
LƯƠNG THANH TÙNG |
28.274.970 |
Không có TSBĐ |
25.447.473 |
25.447.473 |
101 |
PHẠM NHỰT XUÂN ÁNH |
13.719.317 |
Không có TSBĐ |
12.347.385 |
12.347.385 |
102 |
PHAN CÔNG BẰNG |
10.291.088 |
Không có TSBĐ |
9.261.979 |
9.261.979 |
103 |
PHAN CÔNG BẰNG |
6.156.102 |
Không có TSBĐ |
5.540.492 |
5.540.492 |
104 |
DIỆP CHÂU LONG |
18.629.025 |
Không có TSBĐ |
17.335.988 |
17.335.988 |
105 |
TRỊNH CHÍ LINH |
6.577.991 |
Không có TSBĐ |
5.920.192 |
5.920.192 |
106 |
ĐẶNG VĂN SANG |
42.409.435 |
Không có TSBĐ |
38.168.492 |
38.168.492 |
107 |
TÔ THANH TRANG |
55.024.215 |
Không có TSBĐ |
51.166.268 |
51.166.268 |
108 |
LÂM HUỲNH HẢI |
7.863.391 |
Không có TSBĐ |
7.077.052 |
7.077.052 |
109 |
NGUYỄN VŨ GIANG |
11.641.790 |
Không có TSBĐ |
10.477.611 |
10.477.611 |
110 |
BÙI THANH LIÊM |
39.758.640 |
Không có TSBĐ |
35.782.776 |
35.782.776 |
111 |
HÀNG DUY KHOA |
32.670.007 |
Không có TSBĐ |
29.403.006 |
29.403.006 |
112 |
NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG |
32.550.092 |
Không có TSBĐ |
29.295.083 |
29.295.083 |
113 |
VÕ HOÀNG PHÚC |
3.190.782 |
Không có TSBĐ |
2.871.704 |
2.871.704 |
114 |
BÙI QUỐC VIỆT |
7.668.443 |
Không có TSBĐ |
6.901.599 |
6.901.599 |
115 |
CAO VĂN TUẤN ANH |
10.699.009 |
Không có TSBĐ |
9.629.108 |
9.629.108 |
116 |
TRẦN QUỐC TIẾN |
20.950.688 |
Không có TSBĐ |
18.855.619 |
18.855.619 |
117 |
NGUYỄN MINH TUẤN |
17.881.518 |
Không có TSBĐ |
16.394.651 |
16.394.651 |
118 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
24.980.135 |
Không có TSBĐ |
23.269.780 |
23.269.780 |
119 |
NGUYỄN CÔNG TÚ |
11.275.139 |
Không có TSBĐ |
10.147.625 |
10.147.625 |
120 |
LỂ MINH TRUNG |
24.005.270 |
Không có TSBĐ |
21.604.743 |
21.604.743 |
121 |
ĐỖ MINH HẢI |
3.655.897 |
Không có TSBĐ |
3.290.307 |
3.290.307 |
122 |
BÙI TIẾN MẠNH |
88.963.411 |
Không có TSBĐ |
81.744.758 |
81.744.758 |
123 |
NGUYỄN HOÀNG DIỂN |
34.888.985 |
Không có TSBĐ |
31.400.087 |
31.400.087 |
124 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
5.717.239 |
Không có TSBĐ |
5.145.515 |
5.145.515 |
125 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
4.480.401 |
Không có TSBĐ |
4.032.361 |
4.032.361 |
126 |
NGUYỄN PHƯƠNG KHÔI NGUYÊN |
3.277.007 |
Không có TSBĐ |
2.949.306 |
2.949.306 |
127 |
NGUYỄN HUY HÙNG |
3.787.098 |
Không có TSBĐ |
3.408.388 |
3.408.388 |
128 |
HUỲNH ĐỨC TUẤN |
8.889.587 |
Không có TSBĐ |
8.000.628 |
8.000.628 |
129 |
LÊ THANH HIỆP |
3.868.198 |
Không có TSBĐ |
3.597.298 |
3.597.298 |
130 |
PHAN XUÂN SƠN |
11.403.675 |
Không có TSBĐ |
10.621.055 |
10.621.055 |
131 |
LIÊU THÁI NHÃ |
18.104.122 |
Không có TSBĐ |
16.293.710 |
16.293.710 |
132 |
PHAN MINH TRIẾT |
7.966.479 |
Không có TSBĐ |
7.181.548 |
7.181.548 |
133 |
ĐINH HOÀNG TÂN |
18.267.112 |
Không có TSBĐ |
16.440.401 |
16.440.401 |
134 |
LẠI KIM NÊN |
50.212.236 |
Không có TSBĐ |
45.191.012 |
45.191.012 |
135 |
NGUYỄN HOÀNG TIẾN |
4.899.466 |
Không có TSBĐ |
4.409.519 |
4.409.519 |
136 |
DƯƠNG VĂN TUẤN |
30.199.520 |
Không có TSBĐ |
27.179.568 |
27.179.568 |
137 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
4.413.442 |
Không có TSBĐ |
3.972.098 |
3.972.098 |
138 |
HUỲNH QUANG VINH |
15.174.458 |
Không có TSBĐ |
13.657.012 |
13.657.012 |
139 |
TRẦN VĂN ĐỘ |
3.616.446 |
Không có TSBĐ |
3.254.801 |
3.254.801 |
140 |
HỒ CÔNG ĐỨC |
8.248.165 |
Không có TSBĐ |
7.423.349 |
7.423.349 |
141 |
TRỊNH TRÍ DŨNG |
429.715 |
Không có TSBĐ |
386.744 |
386.744 |
142 |
PHẠM VĂN THÁI |
7.774.221 |
Không có TSBĐ |
6.996.799 |
6.996.799 |
143 |
HUỲNH HOÀNG GIA |
2.768.320 |
Không có TSBĐ |
2.491.488 |
2.491.488 |
144 |
DƯƠNG VĂN LANH |
2.108.630 |
Không có TSBĐ |
1.897.767 |
1.897.767 |
145 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
7.013.273 |
Không có TSBĐ |
6.508.240 |
6.508.240 |
146 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
32.890.354 |
Không có TSBĐ |
30.655.924 |
30.655.924 |
147 |
NGUYỄN TÀI SUM |
1.287.031 |
Không có TSBĐ |
1.158.328 |
1.158.328 |
148 |
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC |
133.742.950 |
Không có TSBĐ |
125.505.512 |
125.505.512 |
149 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
12.890.297 |
Không có TSBĐ |
11.967.655 |
11.967.655 |
150 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
6.921.089 |
Không có TSBĐ |
6.318.015 |
6.318.015 |
151 |
NGUYỄN THÀNH VĂN |
9.524.154 |
Không có TSBĐ |
8.774.272 |
8.774.272 |
152 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
1.489.762 |
Không có TSBĐ |
1.340.786 |
1.340.786 |
153 |
PHẠM TỰ LẬP |
7.041.933 |
Không có TSBĐ |
6.337.740 |
6.337.740 |
154 |
HOÀNG MINH PHƯƠNG |
2.771.434 |
Không có TSBĐ |
2.494.291 |
2.494.291 |
155 |
NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ |
1.989.955 |
Không có TSBĐ |
1.790.960 |
1.790.960 |
156 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
1.463.323 |
Không có TSBĐ |
1.316.991 |
1.316.991 |
157 |
NGUYỄN TIẾN NHỊ |
12.550.244 |
Không có TSBĐ |
11.295.220 |
11.295.220 |
158 |
PHẠM TRUNG KIÊN |
9.394.339 |
Không có TSBĐ |
8.454.905 |
8.454.905 |
159 |
VÕ VĂN MẠNH |
3.096.353 |
Không có TSBĐ |
2.786.718 |
2.786.718 |
160 |
PHAN PHÚ CƯỜNG |
17.845.847 |
Không có TSBĐ |
16.061.262 |
16.061.262 |
161 |
VÕ THÀNH ĐẠI |
2.844.042 |
Không có TSBĐ |
2.559.638 |
2.559.638 |
162 |
TRẦN DUY HƯNG |
34.490.112 |
Không có TSBĐ |
32.125.975 |
32.125.975 |
163 |
BÙI TẤN PHÁT |
6.161.742 |
Không có TSBĐ |
5.545.568 |
5.545.568 |
164 |
NGÔ ANH TUẤN |
9.580.323 |
Không có TSBĐ |
8.622.291 |
8.622.291 |
165 |
PHAN TẤN KHOA |
115.831.252 |
Không có TSBĐ |
109.424.104 |
109.424.104 |
166 |
NGUYỄN THÀNH DUY |
9.418.192 |
Không có TSBĐ |
8.476.373 |
8.476.373 |
167 |
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN |
8.794.756 |
Không có TSBĐ |
7.915.280 |
7.915.280 |
168 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
7.722.140 |
Không có TSBĐ |
6.949.926 |
6.949.926 |
169 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
7.177.516 |
Không có TSBĐ |
6.459.764 |
6.459.764 |
170 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
208.157 |
Không có TSBĐ |
187.341 |
187.341 |
171 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
18.903.317 |
Không có TSBĐ |
17.012.985 |
17.012.985 |
172 |
LÊ TRỌNG QUÂN |
3.346.701 |
Không có TSBĐ |
3.012.031 |
3.012.031 |
173 |
LÊ QUANG THÁI |
2.012.908 |
Không có TSBĐ |
1.811.617 |
1.811.617 |
174 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
3.005.018 |
Không có TSBĐ |
2.756.710 |
2.756.710 |
175 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
10.239.543 |
Không có TSBĐ |
9.215.589 |
9.215.589 |
176 |
VŨ VĂN THỊNH |
6.301.840 |
Không có TSBĐ |
5.671.656 |
5.671.656 |
177 |
BÙI HOÀNG ANH |
37.070.086 |
Không có TSBĐ |
34.035.940 |
34.035.940 |
178 |
TRẦN QUÍ QUỐC SƠN |
6.953.883 |
Không có TSBĐ |
6.258.495 |
6.258.495 |
179 |
TĂNG MẠNH NGA |
23.152.067 |
Không có TSBĐ |
20.836.860 |
20.836.860 |
180 |
TRẦN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
1.402.800 |
Không có TSBĐ |
1.262.520 |
1.262.520 |
181 |
LƯU CHÍ DIỆU |
19.458.088 |
Không có TSBĐ |
17.512.279 |
17.512.279 |
182 |
VŨ HỮU TUẤN |
17.661.975 |
Không có TSBĐ |
15.895.778 |
15.895.778 |
183 |
TRẦN TRUNG TÍN |
11.188.655 |
Không có TSBĐ |
10.412.121 |
10.412.121 |
184 |
TRẦN TRUNG TÍN |
26.669.696 |
Không có TSBĐ |
24.836.266 |
24.836.266 |
185 |
HUỲNH KIM LONG |
8.493.541 |
Không có TSBĐ |
7.644.187 |
7.644.187 |
186 |
TRẦN ANH PHI |
10.172.567 |
Không có TSBĐ |
9.155.310 |
9.155.310 |
187 |
LÝ NGUYÊN AN |
33.715.458 |
Không có TSBĐ |
30.343.912 |
30.343.912 |
188 |
LƯU TÙNG NGHĨA |
3.863.923 |
Không có TSBĐ |
3.522.538 |
3.522.538 |
189 |
LÊ KHẮC HẢI |
15.113.040 |
Không có TSBĐ |
13.601.736 |
13.601.736 |
190 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
10.631.026 |
Không có TSBĐ |
9.567.923 |
9.567.923 |
191 |
TRẦN VĂN ÁNH |
25.505.834 |
Không có TSBĐ |
22.955.251 |
22.955.251 |
192 |
LÂM KIM SÁNG |
1.615.680 |
Không có TSBĐ |
1.454.112 |
1.454.112 |
193 |
TRẦN ANH TUẤN |
6.784.336 |
Không có TSBĐ |
6.105.902 |
6.105.902 |
194 |
PHAN NGỌC LAN TIÊN |
6.273.753 |
Không có TSBĐ |
5.646.378 |
5.646.378 |
195 |
TỪ QUỐC CƯỜNG |
10.072.739 |
Không có TSBĐ |
9.089.075 |
9.089.075 |
196 |
TỪ QUỐC CƯỜNG |
9.767.008 |
Không có TSBĐ |
8.790.307 |
8.790.307 |
197 |
LÊ TRUNG HIẾU |
7.889.434 |
Không có TSBĐ |
7.100.491 |
7.100.491 |
198 |
VY VĂN THUẬN |
7.432.625 |
Không có TSBĐ |
6.689.363 |
6.689.363 |
199 |
LÊ VĂN SÁU |
2.003.285 |
Không có TSBĐ |
1.802.957 |
1.802.957 |
200 |
HUỲNH VĂN TIỆP KHẮC |
27.039.342 |
Không có TSBĐ |
24.335.408 |
24.335.408 |
201 |
VŨ THIÊN AN |
23.729.777 |
Không có TSBĐ |
21.401.000 |
21.401.000 |
202 |
LÊ ANH KIỆT |
8.834.625 |
Không có TSBĐ |
7.951.163 |
7.951.163 |
203 |
NGUYỄN NHƯ HIẾU |
29.056.973 |
Không có TSBĐ |
26.151.276 |
26.151.276 |
204 |
NGUYỄN NHƯ HIẾU |
14.779.407 |
Không có TSBĐ |
13.301.466 |
13.301.466 |
205 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
2.577.097 |
Không có TSBĐ |
2.319.387 |
2.319.387 |
206 |
NGÔ VĂN VINH |
6.552.815 |
Không có TSBĐ |
5.897.534 |
5.897.534 |
207 |
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
2.185.699 |
Không có TSBĐ |
1.967.129 |
1.967.129 |
208 |
LÊ VĂN HIỀN |
10.116.471 |
Không có TSBĐ |
9.104.824 |
9.104.824 |
209 |
THẠCH RÍT THI |
1.209.834 |
Không có TSBĐ |
1.088.851 |
1.088.851 |
210 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
14.322.059 |
Không có TSBĐ |
13.312.677 |
13.312.677 |
211 |
LÊ VĂN LÂM |
5.316.901 |
Không có TSBĐ |
4.785.211 |
4.785.211 |
212 |
LÊ THANH TUYỀN |
10.105.793 |
Không có TSBĐ |
9.095.214 |
9.095.214 |
213 |
VƯƠNG VĂN ĐẠO |
39.067.261 |
Không có TSBĐ |
35.160.535 |
35.160.535 |
214 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
3.495.479 |
Không có TSBĐ |
3.199.922 |
3.199.922 |
215 |
NGUYỄN NGỌC PHONG |
10.875.981 |
Không có TSBĐ |
9.788.383 |
9.788.383 |
216 |
TRẦN MINH THẮNG |
27.213.168 |
Không có TSBĐ |
24.491.851 |
24.491.851 |
217 |
ĐỖ THANH LÂM |
68.302.384 |
Không có TSBĐ |
61.472.146 |
61.472.146 |
218 |
TRẦN TUẤN THANH |
1.496.994 |
Không có TSBĐ |
1.347.295 |
1.347.295 |
219 |
BÙI VIỆT HÀO |
4.805.722 |
Không có TSBĐ |
4.325.150 |
4.325.150 |
220 |
NGUYỄN VĂN THÂN |
70.928.311 |
Không có TSBĐ |
66.131.097 |
66.131.097 |
221 |
NGUYỄN VĂN ĐẠI |
27.393.558 |
Không có TSBĐ |
24.654.202 |
24.654.202 |
222 |
NGUYỄN TẤN THẮNG |
36.325.219 |
Không có TSBĐ |
32.692.697 |
32.692.697 |
223 |
VÕ VĂN HẬU |
434.013 |
Không có TSBĐ |
390.612 |
390.612 |
224 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
13.676.200 |
Không có TSBĐ |
12.308.580 |
12.308.580 |
225 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
2.892.247 |
Không có TSBĐ |
2.603.022 |
2.603.022 |
226 |
LƯƠNG VĂN NGỌC |
8.859.661 |
Không có TSBĐ |
8.040.646 |
8.040.646 |
227 |
VÕ HỒNG PHONG |
7.035.136 |
Không có TSBĐ |
6.331.622 |
6.331.622 |
228 |
VÕ HỒNG PHONG |
3.320.298 |
Không có TSBĐ |
2.988.268 |
2.988.268 |
229 |
NGUYỄN CAO ĐỨC |
5.249.667 |
Không có TSBĐ |
4.724.700 |
4.724.700 |
230 |
PHAN THỊ NHƯ TIÊN |
10.883.468 |
Không có TSBĐ |
9.795.121 |
9.795.121 |
231 |
PHAN THỊ NHƯ TIÊN |
233.933.216 |
Không có TSBĐ |
215.250.306 |
215.250.306 |
232 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
11.782.907 |
Không có TSBĐ |
10.604.616 |
10.604.616 |
233 |
NGUYỄN THANH PHONG |
4.293.390 |
Không có TSBĐ |
3.864.051 |
3.864.051 |
234 |
THẠCH VĂN LONG |
2.775.306 |
Không có TSBĐ |
2.497.775 |
2.497.775 |
235 |
NGUYỄN TĂNG NHÂN |
16.682.377 |
Không có TSBĐ |
15.014.139 |
15.014.139 |
236 |
LÊ QUỐC TUẤN |
2.278.846 |
Không có TSBĐ |
2.050.961 |
2.050.961 |
237 |
LÊ QUỐC CƯỜNG |
968.796 |
Không có TSBĐ |
871.916 |
871.916 |
238 |
NGUYỄN THỊ THU TRÂM |
3.037.491 |
Không có TSBĐ |
2.733.742 |
2.733.742 |
239 |
NGUYỄN THANH DANH |
27.293.240 |
Không có TSBĐ |
25.095.627 |
25.095.627 |
240 |
TRƯƠNG QUỐC TRIỆU |
7.020.376 |
Không có TSBĐ |
6.490.987 |
6.490.987 |
241 |
NGUYỄN TIẾN NAM |
17.357.604 |
Không có TSBĐ |
15.621.844 |
15.621.844 |
242 |
NGUYỄN NGỌC THÙY LINH |
55.023.436 |
Không có TSBĐ |
50.579.512 |
50.579.512 |
243 |
LÊ THIÊN ĐỊNH |
50.589.791 |
Không có TSBĐ |
45.530.812 |
45.530.812 |
244 |
HUỲNH NGỌC MINH SANG |
26.725.351 |
Không có TSBĐ |
24.525.807 |
24.525.807 |
245 |
NGUYỄN VĂN VŨ |
7.151.782 |
Không có TSBĐ |
6.436.604 |
6.436.604 |
246 |
TỐNG MAI NAM |
32.881.624 |
Không có TSBĐ |
29.593.462 |
29.593.462 |
247 |
VŨ DUY KHANG |
12.312.123 |
Không có TSBĐ |
11.080.911 |
11.080.911 |
248 |
TRẦN TRUNG THÔNG |
1.353.638 |
Không có TSBĐ |
1.218.274 |
1.218.274 |
249 |
LÊ VĂN BẨY |
138.845.705 |
Không có TSBĐ |
125.808.038 |
125.808.038 |
250 |
NGUYỄN VĂN TÍN |
11.947.141 |
Không có TSBĐ |
10.933.816 |
10.933.816 |
251 |
BÙI TRI PHƯƠNG |
80.412.793 |
Không có TSBĐ |
73.916.486 |
73.916.486 |
252 |
NGUYỄN MINH TOÀN |
536.486 |
Không có TSBĐ |
482.837 |
482.837 |
253 |
PHAN THỊ DIỆP YẾN |
7.085.461 |
Không có TSBĐ |
6.438.311 |
6.438.311 |
254 |
HUỲNH VĂN VŨ |
1.054.252 |
Không có TSBĐ |
948.827 |
948.827 |
255 |
TẦN THANH SƠN |
8.048.210 |
Không có TSBĐ |
7.243.389 |
7.243.389 |
256 |
ĐINH NGỌC ẨN |
2.274.962 |
Không có TSBĐ |
2.047.466 |
2.047.466 |
257 |
NGUYỄN HỮU DUY |
6.153.149 |
Không có TSBĐ |
5.537.834 |
5.537.834 |
258 |
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
5.605.159 |
Không có TSBĐ |
5.044.643 |
5.044.643 |
259 |
NGUYỄN XUÂN TRUNG |
4.225.710 |
Không có TSBĐ |
3.803.139 |
3.803.139 |
260 |
PHẠM LÊ VƯƠNG CÁC |
1.866.045 |
Không có TSBĐ |
1.679.441 |
1.679.441 |
261 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
12.727.649 |
Không có TSBĐ |
11.454.884 |
11.454.884 |
262 |
NGUYỄN TRÚC UYÊN |
3.273.229 |
Không có TSBĐ |
2.945.906 |
2.945.906 |
263 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
11.252.971 |
Không có TSBĐ |
10.127.674 |
10.127.674 |
264 |
NGUYỄN TRƯƠNG TIẾN SĨ |
4.933.247 |
Không có TSBĐ |
4.439.922 |
4.439.922 |
265 |
PHẠM NHẬT TÂN |
6.041.257 |
Không có TSBĐ |
5.548.797 |
5.548.797 |
266 |
NGUYỄN THÁI SƠN |
9.289.395 |
Không có TSBĐ |
8.360.456 |
8.360.456 |
267 |
TRƯƠNG QUANG HÙNG |
8.464.515 |
Không có TSBĐ |
7.618.064 |
7.618.064 |
268 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
10.041.487 |
Không có TSBĐ |
9.037.338 |
9.037.338 |
269 |
LA NGỌC BẢO |
20.715.362 |
Không có TSBĐ |
18.643.826 |
18.643.826 |
270 |
NGUYỄN VĂN DUY |
6.669.800 |
Không có TSBĐ |
6.002.820 |
6.002.820 |
271 |
LÊ PHAN TUẤN KHÔI |
15.234.323 |
Không có TSBĐ |
13.710.891 |
13.710.891 |
272 |
BÙI TÂN BÓI |
3.304.939 |
Không có TSBĐ |
2.974.445 |
2.974.445 |
273 |
PHẠM XUÂN THỜI |
543.376 |
Không có TSBĐ |
489.038 |
489.038 |
274 |
NGUYỄN HỮU ĐĂNG |
5.413.539 |
Không có TSBĐ |
4.872.185 |
4.872.185 |
275 |
NGUYỄN TRÍ DŨNG |
5.952.793 |
Không có TSBĐ |
5.357.514 |
5.357.514 |
276 |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
19.082.624 |
Không có TSBĐ |
17.174.362 |
17.174.362 |
277 |
NGUYỄN THỊ THANH THOA |
29.233.611 |
Không có TSBĐ |
26.780.512 |
26.780.512 |
278 |
HỒ CHÍ THANH |
12.893.782 |
Không có TSBĐ |
11.604.404 |
11.604.404 |
279 |
NGUYỄN THỊ THẢO VIÊN |
13.846.036 |
Không có TSBĐ |
12.461.432 |
12.461.432 |
280 |
NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG THẢO |
25.296.174 |
Không có TSBĐ |
22.917.082 |
22.917.082 |
281 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
3.361.348 |
Không có TSBĐ |
3.025.213 |
3.025.213 |
282 |
ĐẶNG VĂN HỒNG |
11.953.213 |
Không có TSBĐ |
10.757.892 |
10.757.892 |
283 |
TRẦN THỊ NGỌC NHI |
105.763.613 |
Không có TSBĐ |
95.857.546 |
95.857.546 |
284 |
TRƯƠNG MINH THẮNG |
32.678.701 |
Không có TSBĐ |
29.410.831 |
29.410.831 |
285 |
HUỲNH NGỌC DIỆP |
59.332.418 |
Không có TSBĐ |
54.543.578 |
54.543.578 |
286 |
LÊ THỊ THU THÙY |
1.438.415 |
Không có TSBĐ |
1.294.574 |
1.294.574 |
287 |
THIỀU THỊ HUYỀN NGA |
7.893.618 |
Không có TSBĐ |
7.104.256 |
7.104.256 |
288 |
NGUYỄN TẤN LỰC |
70.384 |
Không có TSBĐ |
63.346 |
63.346 |
289 |
NGUYỄN VĂN NỀN |
3.634.262 |
Không có TSBĐ |
3.270.836 |
3.270.836 |
290 |
TRƯƠNG TRẦN LÊ NAM |
10.728.052 |
Không có TSBĐ |
9.655.247 |
9.655.247 |
291 |
TRẦN HOÀNG NAM |
21.495.099 |
Không có TSBĐ |
19.345.589 |
19.345.589 |
292 |
LÊ PHƯỚC TOÀN |
27.922.817 |
Không có TSBĐ |
25.680.624 |
25.680.624 |
293 |
VŨ HẢI LONG |
1.914.624 |
Không có TSBĐ |
1.723.162 |
1.723.162 |
294 |
ĐỖ THỊ THANH TÂM |
5.667.120 |
Không có TSBĐ |
5.100.408 |
5.100.408 |
295 |
LÊ TÙNG LÂM |
8.041.161 |
Không có TSBĐ |
7.237.045 |
7.237.045 |
296 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
2.016.122 |
Không có TSBĐ |
1.814.510 |
1.814.510 |
297 |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
5.569.512 |
Không có TSBĐ |
5.012.561 |
5.012.561 |
298 |
ĐỖ HOÀNG VUI |
11.131.133 |
Không có TSBĐ |
10.018.020 |
10.018.020 |
299 |
NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH |
103.869.116 |
Không có TSBĐ |
96.763.090 |
96.763.090 |
300 |
LƯU HOÀNG ĐÔNG |
16.124.944 |
Không có TSBĐ |
14.512.450 |
14.512.450 |
301 |
VŨ MẠNH KHANG |
2.451.011 |
Không có TSBĐ |
2.205.910 |
2.205.910 |
302 |
LÊ HỮU TRINH |
3.680.491 |
Không có TSBĐ |
3.312.442 |
3.312.442 |
303 |
NGUYỄN MINH NHỰT |
12.113.480 |
Không có TSBĐ |
10.902.132 |
10.902.132 |
304 |
LÊ TUẤN VŨ |
9.078.661 |
Không có TSBĐ |
8.170.795 |
8.170.795 |
305 |
LÊ MẠNH CƯỜNG |
24.658.644 |
Không có TSBĐ |
22.192.780 |
22.192.780 |
306 |
NGUYỄN HIẾU TRUNG |
10.255.196 |
Không có TSBĐ |
9.229.676 |
9.229.676 |
307 |
VÕ NHỰT BÌNH MINH |
12.881.693 |
Không có TSBĐ |
11.593.524 |
11.593.524 |
308 |
HOÀNG NHẬT MINH |
18.579.976 |
Không có TSBĐ |
16.721.978 |
16.721.978 |
309 |
NGUYỄN TRƯỜNG CHINH |
22.392.261 |
Không có TSBĐ |
20.153.035 |
20.153.035 |
310 |
HOÀNG ĐÌNH HÀ |
14.272.935 |
Không có TSBĐ |
12.845.642 |
12.845.642 |
311 |
VÕ THÀNH LONG |
23.501.824 |
Không có TSBĐ |
21.151.642 |
21.151.642 |
312 |
LÊ XUÂN LINH |
6.652.275 |
Không có TSBĐ |
5.987.048 |
5.987.048 |
313 |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
103.428.039 |
Không có TSBĐ |
93.085.235 |
93.085.235 |
314 |
NGUYỄN MINH TÂM |
15.783.297 |
Không có TSBĐ |
14.204.967 |
14.204.967 |
315 |
HUỲNH TRUNG KIÊN |
11.144.794 |
Không có TSBĐ |
10.030.315 |
10.030.315 |
316 |
GIẢ HOÀNG ANH |
9.149.739 |
Không có TSBĐ |
8.234.765 |
8.234.765 |
317 |
ĐINH HIẾN PHƯƠNG |
34.006.307 |
Không có TSBĐ |
30.605.676 |
30.605.676 |
318 |
PHẠM VĂN THÁI |
8.466.895 |
Không có TSBĐ |
7.620.206 |
7.620.206 |
319 |
PHẠM DUY THANH |
7.087.188 |
Không có TSBĐ |
6.378.469 |
6.378.469 |
320 |
NGUYỄN HỮU LÂM |
9.307.056 |
Không có TSBĐ |
8.376.350 |
8.376.350 |
321 |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
7.709.961 |
Không có TSBĐ |
6.938.965 |
6.938.965 |
322 |
VŨ VĂN MẠNH |
7.853.507 |
Không có TSBĐ |
7.068.156 |
7.068.156 |
323 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
12.939.535 |
Không có TSBĐ |
11.645.582 |
11.645.582 |
324 |
HOÀNG ĐÌNH TRỰC |
28.428.857 |
Không có TSBĐ |
26.455.174 |
26.455.174 |
TỔNG CỘNG |
5.642.969.165 |
|
5.139.055.212 |
5.139.055.212 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/12/2024 đến 16h00 ngày 2/1/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 2/1/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 2/1/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ:
Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!