VietinBank thông báo bán nợ

27/12/2024 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ (lần 2), thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

VŨ HOÀNG LONG

11.436.472

Không có TSBĐ

10.618.734

10.618.734

2

VŨ HOÀNG LONG

6.261.278

Không có TSBĐ

5.705.765

5.705.765

3

NGUYỄN HUY BÌNH

9.397.333

Không có TSBĐ

8.457.600

8.457.600

4

TRẦN DUY HƯNG

4.959.369

Không có TSBĐ

4.463.432

4.463.432

5

PHẠM VĂN THUYẾT

12.700.832

Không có TSBĐ

11.622.740

11.622.740

6

ĐẶNG MẠNH HÙNG

13.309.718

Không có TSBĐ

11.978.746

11.978.746

7

PHẠM VĂN NAM

35.186.872

Không có TSBĐ

31.668.185

31.668.185

8

ĐỒNG QUANG QUYẾT

10.955.119

Không có TSBĐ

9.859.607

9.859.607

9

NGÔ XUÂN TRƯỜNG

6.476.033

Không có TSBĐ

5.828.430

5.828.430

10

NGUYỄN VĂN THỎA

11.243.049

Không có TSBĐ

10.118.744

10.118.744

11

TĂNG HỮU TRUNG

17.517.100

Không có TSBĐ

16.296.945

16.296.945

12

NGUYỄN TIẾN QUYỀN

14.890.882

Không có TSBĐ

13.401.794

13.401.794

13

NGUYỄN TIẾN QUYỀN

9.466.066

Không có TSBĐ

8.519.459

8.519.459

14

NGUYỄN XUÂN DŨNG

22.615.730

Không có TSBĐ

21.051.438

21.051.438

15

NGUYỄN VĂN THUẦN

1.754.012

Không có TSBĐ

1.578.611

1.578.611

16

HOÀNG VĂN LUÂN

3.871.941

Không có TSBĐ

3.484.747

3.484.747

17

ĐÀO TIẾN TOÀN

4.161.276

Không có TSBĐ

3.745.148

3.745.148

18

NGUYỄN HỮU HIẾU

7.057.207

Không có TSBĐ

6.351.486

6.351.486

19

NGUYỄN VĂN KỲ

15.573.583

Không có TSBĐ

14.424.814

14.424.814

20

ĐÀO TRỌNG QUÂN

2.938.435

Không có TSBĐ

2.644.592

2.644.592

21

DƯƠNG HỒNG NAM

60.507.624

Không có TSBĐ

54.793.185

54.793.185

22

PHẠM DUY TÂN

7.265.162

Không có TSBĐ

6.538.646

6.538.646

23

NGUYỄN TRUNG THIỆN

9.348.448

Không có TSBĐ

8.413.603

8.413.603

24

VŨ TIẾN THẠCH

3.676.013

Không có TSBĐ

3.308.412

3.308.412

25

VŨ TIẾN THẠCH

7.466.788

Không có TSBĐ

6.720.109

6.720.109

26

NGUYỄN VĂN HỮU

7.151.856

Không có TSBĐ

6.436.670

6.436.670

27

PHẠM ĐÌNH TƯỜNG

7.249.622

Không có TSBĐ

6.524.660

6.524.660

28

PHẠM ĐÌNH TƯỜNG

17.535.941

Không có TSBĐ

15.782.347

15.782.347

29

NGUYỄN THANH BÌNH

11.081.872

Không có TSBĐ

10.152.375

10.152.375

30

NGUYỄN VĂN QUANG

9.630.566

Không có TSBĐ

8.667.509

8.667.509

31

LÊ MINH TRUNG

7.812.748

Không có TSBĐ

7.031.473

7.031.473

32

NGUYỄN HỒNG HÀ

14.365.202

Không có TSBĐ

12.928.682

12.928.682

33

TRẦN ĐÌNH LẬP

20.877.723

Không có TSBĐ

18.789.951

18.789.951

34

NGUYỄN TIẾN VINH

3.313.168

Không có TSBĐ

2.998.373

2.998.373

35

VŨ VĂN TRƯỜNG

5.663.228

Không có TSBĐ

5.170.990

5.170.990

36

VŨ VĂN TRƯỜNG

4.359.987

Không có TSBĐ

3.967.675

3.967.675

37

NGUYỄN HỮU QUYỀN

2.187.084

Không có TSBĐ

1.968.376

1.968.376

38

PHÙNG VĂN KHƯƠNG

2.916.758

Không có TSBĐ

2.625.082

2.625.082

39

NGUYỄN XUÂN QUỲNH

3.791.423

Không có TSBĐ

3.477.730

3.477.730

40

PHÙNG THỊ XUÂN

15.125.949

Không có TSBĐ

13.613.354

13.613.354

41

BÙI VĂN CƯỜNG

19.844.428

Không có TSBĐ

17.859.985

17.859.985

42

LÊ ĐỨC LONG

83.163.115

Không có TSBĐ

77.411.742

77.411.742

43

NGUYỄN VỸ TIỀN

2.330.773

Không có TSBĐ

2.097.696

2.097.696

44

LÊ XUÂN TUYÊN

10.492.123

Không có TSBĐ

9.442.911

9.442.911

45

NGUYỄN HỮU QUYẾT

18.596.928

Không có TSBĐ

16.737.235

16.737.235

46

ĐÀO HẢI LINH

7.893.097

Không có TSBĐ

7.103.787

7.103.787

47

BÙI VĂN HIẾU

8.415.746

Không có TSBĐ

7.574.171

7.574.171

48

ĐẶNG NGỌC HÀ ANH

29.027.340

Không có TSBĐ

26.424.161

26.424.161

49

NGUYỄN THÙY DƯƠNG

10.029.686

Không có TSBĐ

9.026.717

9.026.717

50

LÃ VĂN THỦY

10.208.537

Không có TSBĐ

9.187.683

9.187.683

51

PHẠM NGỌC THẮNG

51.254

Không có TSBĐ

46.129

46.129

52

VŨ ĐÌNH TIẾN

2.273.072

Không có TSBĐ

2.045.765

2.045.765

53

HOÀNG VĂN ĐỨC

10.771.344

Không có TSBĐ

9.694.210

9.694.210

54

TRỊNH VĂN QUANG

21.650.930

Không có TSBĐ

19.485.837

19.485.837

55

TRẦN VĂN PHÚ

3.104.861

Không có TSBĐ

2.794.375

2.794.375

56

PHẠM VĂN SINH

65.868.454

Không có TSBĐ

61.399.134

61.399.134

57

NGUYỄN ĐỨC HIỀN

11.305.147

Không có TSBĐ

10.174.632

10.174.632

58

NGUYỄN VĂN SƠN

11.677.076

Không có TSBĐ

10.509.368

10.509.368

59

NGUYỄN XUÂN HÒA

9.536.026

Không có TSBĐ

8.582.423

8.582.423

60

NGUYỄN VĂN THIỆN

73.899.551

Không có TSBĐ

66.929.349

66.929.349

61

ĐINH VĂN HIẾU

7.786.944

Không có TSBĐ

7.008.250

7.008.250

62

PHẠM VIẾT KHIÊN

2.870.489

Không có TSBĐ

2.583.440

2.583.440

63

NGUYỄN MẠNH DŨNG

12.615.142

Không có TSBĐ

11.353.628

11.353.628

64

NGUYỄN THỊ HÀ

15.476.441

Không có TSBĐ

13.928.797

13.928.797

65

PHAN HẢI HÒA

10.122.066

Không có TSBĐ

9.109.859

9.109.859

66

NGUYỄN ANH HẢI

22.971.074

Không có TSBĐ

20.984.440

20.984.440

67

NGUYỄN ANH HẢI

13.668.514

Không có TSBĐ

12.645.786

12.645.786

68

NGUYỄN ANH HẢI

4.938.197

Không có TSBĐ

4.491.280

4.491.280

69

NGÔ THỊ KIM YẾN

18.655.931

Không có TSBĐ

16.911.559

16.911.559

70

NGUYỄN ĐỨC QUỐC

7.469.676

Không có TSBĐ

6.722.708

6.722.708

71

NGUYỄN MINH HÙNG

3.717.843

Không có TSBĐ

3.346.059

3.346.059

72

TRỊNH XUÂN HOÀNG PHÚC

24.099.628

Không có TSBĐ

21.689.665

21.689.665

73

LÊ TẤT LÝ

12.917.312

Không có TSBĐ

11.625.581

11.625.581

74

LÊ VĂN NHÂN

10.336.246

Không có TSBĐ

9.302.621

9.302.621

75

PHAN THƯƠNG HOÀI

3.271.852

Không có TSBĐ

2.944.667

2.944.667

76

NGUYỄN DUY HẢI

54.875.389

Không có TSBĐ

49.387.850

49.387.850

77

NGUYỄN HOÀNG THIỆN

9.825.001

Không có TSBĐ

8.842.501

8.842.501

78

NGUYỄN ĐÀM XUÂN TIÊN

11.126.133

Không có TSBĐ

10.013.520

10.013.520

79

NGUYỄN VĂN ĐỨC

6.055.073

Không có TSBĐ

5.449.566

5.449.566

80

LÊ NGUYỄN NHẬT LONG

6.577.238

Không có TSBĐ

5.919.514

5.919.514

81

LÊ TÂM

3.108.456

Không có TSBĐ

2.797.610

2.797.610

82

NGUYỄN DUY QUANG

16.726.789

Không có TSBĐ

15.054.110

15.054.110

83

NGUYỄN VĂN ĐỒNG

15.567.013

Không có TSBĐ

14.010.312

14.010.312

84

PHAN THỊ TUYẾT NHUNG

18.203.436

Không có TSBĐ

16.505.346

16.505.346

85

NGUYỄN HỮU NHÂN

3.132.235

Không có TSBĐ

2.819.012

2.819.012

86

ĐẶNG VĂN THAY

15.005.990

Không có TSBĐ

13.505.391

13.505.391

87

CHÂU MINH TÂN

5.636.180

Không có TSBĐ

5.072.562

5.072.562

88

CHÂU MINH TÂN

16.330.381

Không có TSBĐ

14.697.343

14.697.343

89

PHÙNG KHÁNH DUY

79.278.212

Không có TSBĐ

72.693.297

72.693.297

90

NGUYỄN HỮU TRUNG

4.206.042

Không có TSBĐ

3.785.438

3.785.438

91

NGUYỄN HOÀNG LỊCH

9.718.393

Không có TSBĐ

8.746.554

8.746.554

92

HOÀNG NĂM

14.408.184

Không có TSBĐ

12.967.366

12.967.366

93

BÙI HUY THANH

21.662.553

Không có TSBĐ

19.496.298

19.496.298

94

TRƯƠNG QUỐC HUY

18.966.321

Không có TSBĐ

17.069.689

17.069.689

95

TRẦN THÀNH LUÂN

16.435.908

Không có TSBĐ

14.792.317

14.792.317

96

NGÔ MINH ĐẠT

6.133.813

Không có TSBĐ

5.520.432

5.520.432

97

NGUYỄN VĂN LONG

61.128.733

Không có TSBĐ

56.166.741

56.166.741

98

TRƯƠNG THẾ VINH

8.430.242

Không có TSBĐ

7.587.218

7.587.218

99

TRẦN NGỌC THƯƠNG

255.865.535

Không có TSBĐ

238.426.487

238.426.487

100

LƯƠNG THANH TÙNG

28.274.970

Không có TSBĐ

25.447.473

25.447.473

101

PHẠM NHỰT XUÂN ÁNH

13.719.317

Không có TSBĐ

12.347.385

12.347.385

102

PHAN CÔNG BẰNG

10.291.088

Không có TSBĐ

9.261.979

9.261.979

103

PHAN CÔNG BẰNG

6.156.102

Không có TSBĐ

5.540.492

5.540.492

104

DIỆP CHÂU LONG

18.629.025

Không có TSBĐ

17.335.988

17.335.988

105

TRỊNH CHÍ LINH

6.577.991

Không có TSBĐ

5.920.192

5.920.192

106

ĐẶNG VĂN SANG

42.409.435

Không có TSBĐ

38.168.492

38.168.492

107

TÔ THANH TRANG

55.024.215

Không có TSBĐ

51.166.268

51.166.268

108

LÂM HUỲNH HẢI

7.863.391

Không có TSBĐ

7.077.052

7.077.052

109

NGUYỄN VŨ GIANG

11.641.790

Không có TSBĐ

10.477.611

10.477.611

110

BÙI THANH LIÊM

39.758.640

Không có TSBĐ

35.782.776

35.782.776

111

HÀNG DUY KHOA

32.670.007

Không có TSBĐ

29.403.006

29.403.006

112

NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG

32.550.092

Không có TSBĐ

29.295.083

29.295.083

113

VÕ HOÀNG PHÚC

3.190.782

Không có TSBĐ

2.871.704

2.871.704

114

BÙI QUỐC VIỆT

7.668.443

Không có TSBĐ

6.901.599

6.901.599

115

CAO VĂN TUẤN ANH

10.699.009

Không có TSBĐ

9.629.108

9.629.108

116

TRẦN QUỐC TIẾN

20.950.688

Không có TSBĐ

18.855.619

18.855.619

117

NGUYỄN MINH TUẤN

17.881.518

Không có TSBĐ

16.394.651

16.394.651

118

NGUYỄN TÚ TOÀN

24.980.135

Không có TSBĐ

23.269.780

23.269.780

119

NGUYỄN CÔNG TÚ

11.275.139

Không có TSBĐ

10.147.625

10.147.625

120

LỂ MINH TRUNG

24.005.270

Không có TSBĐ

21.604.743

21.604.743

121

ĐỖ MINH HẢI

3.655.897

Không có TSBĐ

3.290.307

3.290.307

122

BÙI TIẾN MẠNH

88.963.411

Không có TSBĐ

81.744.758

81.744.758

123

NGUYỄN HOÀNG DIỂN

34.888.985

Không có TSBĐ

31.400.087

31.400.087

124

NGUYỄN VĂN ĐÂY

5.717.239

Không có TSBĐ

5.145.515

5.145.515

125

LÊ THỊ THÙY LINH

4.480.401

Không có TSBĐ

4.032.361

4.032.361

126

NGUYỄN PHƯƠNG KHÔI NGUYÊN

3.277.007

Không có TSBĐ

2.949.306

2.949.306

127

NGUYỄN HUY HÙNG

3.787.098

Không có TSBĐ

3.408.388

3.408.388

128

HUỲNH ĐỨC TUẤN

8.889.587

Không có TSBĐ

8.000.628

8.000.628

129

LÊ THANH HIỆP

3.868.198

Không có TSBĐ

3.597.298

3.597.298

130

PHAN XUÂN SƠN

11.403.675

Không có TSBĐ

10.621.055

10.621.055

131

LIÊU THÁI NHÃ

18.104.122

Không có TSBĐ

16.293.710

16.293.710

132

PHAN MINH TRIẾT

7.966.479

Không có TSBĐ

7.181.548

7.181.548

133

ĐINH HOÀNG TÂN

18.267.112

Không có TSBĐ

16.440.401

16.440.401

134

LẠI KIM NÊN

50.212.236

Không có TSBĐ

45.191.012

45.191.012

135

NGUYỄN HOÀNG TIẾN

4.899.466

Không có TSBĐ

4.409.519

4.409.519

136

DƯƠNG VĂN TUẤN

30.199.520

Không có TSBĐ

27.179.568

27.179.568

137

HUỲNH HỮU TƯỜNG

4.413.442

Không có TSBĐ

3.972.098

3.972.098

138

HUỲNH QUANG VINH

15.174.458

Không có TSBĐ

13.657.012

13.657.012

139

TRẦN VĂN ĐỘ

3.616.446

Không có TSBĐ

3.254.801

3.254.801

140

HỒ CÔNG ĐỨC

8.248.165

Không có TSBĐ

7.423.349

7.423.349

141

TRỊNH TRÍ DŨNG

429.715

Không có TSBĐ

386.744

386.744

142

PHẠM VĂN THÁI

7.774.221

Không có TSBĐ

6.996.799

6.996.799

143

HUỲNH HOÀNG GIA

2.768.320

Không có TSBĐ

2.491.488

2.491.488

144

DƯƠNG VĂN LANH

2.108.630

Không có TSBĐ

1.897.767

1.897.767

145

NGUYỄN VĂN TRIỀU

7.013.273

Không có TSBĐ

6.508.240

6.508.240

146

NGUYỄN VĂN TRIỀU

32.890.354

Không có TSBĐ

30.655.924

30.655.924

147

NGUYỄN TÀI SUM

1.287.031

Không có TSBĐ

1.158.328

1.158.328

148

NGUYỄN ĐÌNH QUỐC

133.742.950

Không có TSBĐ

125.505.512

125.505.512

149

NGUYỄN THÀNH VĂN

12.890.297

Không có TSBĐ

11.967.655

11.967.655

150

NGUYỄN THÀNH VĂN

6.921.089

Không có TSBĐ

6.318.015

6.318.015

151

NGUYỄN THÀNH VĂN

9.524.154

Không có TSBĐ

8.774.272

8.774.272

152

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

1.489.762

Không có TSBĐ

1.340.786

1.340.786

153

PHẠM TỰ LẬP

7.041.933

Không có TSBĐ

6.337.740

6.337.740

154

HOÀNG MINH PHƯƠNG

2.771.434

Không có TSBĐ

2.494.291

2.494.291

155

NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ

1.989.955

Không có TSBĐ

1.790.960

1.790.960

156

TRẦN THỊ THÙY TRANG

1.463.323

Không có TSBĐ

1.316.991

1.316.991

157

NGUYỄN TIẾN NHỊ

12.550.244

Không có TSBĐ

11.295.220

11.295.220

158

PHẠM TRUNG KIÊN

9.394.339

Không có TSBĐ

8.454.905

8.454.905

159

VÕ VĂN MẠNH

3.096.353

Không có TSBĐ

2.786.718

2.786.718

160

PHAN PHÚ CƯỜNG

17.845.847

Không có TSBĐ

16.061.262

16.061.262

161

VÕ THÀNH ĐẠI

2.844.042

Không có TSBĐ

2.559.638

2.559.638

162

TRẦN DUY HƯNG

34.490.112

Không có TSBĐ

32.125.975

32.125.975

163

BÙI TẤN PHÁT

6.161.742

Không có TSBĐ

5.545.568

5.545.568

164

NGÔ ANH TUẤN

9.580.323

Không có TSBĐ

8.622.291

8.622.291

165

PHAN TẤN KHOA

115.831.252

Không có TSBĐ

109.424.104

109.424.104

166

NGUYỄN THÀNH DUY

9.418.192

Không có TSBĐ

8.476.373

8.476.373

167

NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN

8.794.756

Không có TSBĐ

7.915.280

7.915.280

168

TRƯƠNG MINH HÀ

7.722.140

Không có TSBĐ

6.949.926

6.949.926

169

ĐỖ VĂN TUẤN

7.177.516

Không có TSBĐ

6.459.764

6.459.764

170

ĐỖ VĂN TUẤN

208.157

Không có TSBĐ

187.341

187.341

171

NGUYỄN ANH TUẤN

18.903.317

Không có TSBĐ

17.012.985

17.012.985

172

LÊ TRỌNG QUÂN

3.346.701

Không có TSBĐ

3.012.031

3.012.031

173

LÊ QUANG THÁI

2.012.908

Không có TSBĐ

1.811.617

1.811.617

174

NGUYỄN ĐĂNG TÂN

3.005.018

Không có TSBĐ

2.756.710

2.756.710

175

NGUYỄN ĐĂNG TÂN

10.239.543

Không có TSBĐ

9.215.589

9.215.589

176

VŨ VĂN THỊNH

6.301.840

Không có TSBĐ

5.671.656

5.671.656

177

BÙI HOÀNG ANH

37.070.086

Không có TSBĐ

34.035.940

34.035.940

178

TRẦN QUÍ QUỐC SƠN

6.953.883

Không có TSBĐ

6.258.495

6.258.495

179

TĂNG MẠNH NGA

23.152.067

Không có TSBĐ

20.836.860

20.836.860

180

TRẦN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG

1.402.800

Không có TSBĐ

1.262.520

1.262.520

181

LƯU CHÍ DIỆU

19.458.088

Không có TSBĐ

17.512.279

17.512.279

182

VŨ HỮU TUẤN

17.661.975

Không có TSBĐ

15.895.778

15.895.778

183

TRẦN TRUNG TÍN

11.188.655

Không có TSBĐ

10.412.121

10.412.121

184

TRẦN TRUNG TÍN

26.669.696

Không có TSBĐ

24.836.266

24.836.266

185

HUỲNH KIM LONG

8.493.541

Không có TSBĐ

7.644.187

7.644.187

186

TRẦN ANH PHI

10.172.567

Không có TSBĐ

9.155.310

9.155.310

187

LÝ NGUYÊN AN

33.715.458

Không có TSBĐ

30.343.912

30.343.912

188

LƯU TÙNG NGHĨA

3.863.923

Không có TSBĐ

3.522.538

3.522.538

189

LÊ KHẮC HẢI

15.113.040

Không có TSBĐ

13.601.736

13.601.736

190

THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG

10.631.026

Không có TSBĐ

9.567.923

9.567.923

191

TRẦN VĂN ÁNH

25.505.834

Không có TSBĐ

22.955.251

22.955.251

192

LÂM KIM SÁNG

1.615.680

Không có TSBĐ

1.454.112

1.454.112

193

TRẦN ANH TUẤN

6.784.336

Không có TSBĐ

6.105.902

6.105.902

194

PHAN NGỌC LAN TIÊN

6.273.753

Không có TSBĐ

5.646.378

5.646.378

195

TỪ QUỐC CƯỜNG

10.072.739

Không có TSBĐ

9.089.075

9.089.075

196

TỪ QUỐC CƯỜNG

9.767.008

Không có TSBĐ

8.790.307

8.790.307

197

LÊ TRUNG HIẾU

7.889.434

Không có TSBĐ

7.100.491

7.100.491

198

VY VĂN THUẬN

7.432.625

Không có TSBĐ

6.689.363

6.689.363

199

LÊ VĂN SÁU

2.003.285

Không có TSBĐ

1.802.957

1.802.957

200

HUỲNH VĂN TIỆP KHẮC

27.039.342

Không có TSBĐ

24.335.408

24.335.408

201

VŨ THIÊN AN

23.729.777

Không có TSBĐ

21.401.000

21.401.000

202

LÊ ANH KIỆT

8.834.625

Không có TSBĐ

7.951.163

7.951.163

203

NGUYỄN NHƯ HIẾU

29.056.973

Không có TSBĐ

26.151.276

26.151.276

204

NGUYỄN NHƯ HIẾU

14.779.407

Không có TSBĐ

13.301.466

13.301.466

205

DƯƠNG MINH TRUNG

2.577.097

Không có TSBĐ

2.319.387

2.319.387

206

NGÔ VĂN VINH

6.552.815

Không có TSBĐ

5.897.534

5.897.534

207

NGUYỄN TUẤN KIỆT

2.185.699

Không có TSBĐ

1.967.129

1.967.129

208

LÊ VĂN HIỀN

10.116.471

Không có TSBĐ

9.104.824

9.104.824

209

THẠCH RÍT THI

1.209.834

Không có TSBĐ

1.088.851

1.088.851

210

PHẠM THỊ PHƯỢNG

14.322.059

Không có TSBĐ

13.312.677

13.312.677

211

LÊ VĂN LÂM

5.316.901

Không có TSBĐ

4.785.211

4.785.211

212

LÊ THANH TUYỀN

10.105.793

Không có TSBĐ

9.095.214

9.095.214

213

VƯƠNG VĂN ĐẠO

39.067.261

Không có TSBĐ

35.160.535

35.160.535

214

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

3.495.479

Không có TSBĐ

3.199.922

3.199.922

215

NGUYỄN NGỌC PHONG

10.875.981

Không có TSBĐ

9.788.383

9.788.383

216

TRẦN MINH THẮNG

27.213.168

Không có TSBĐ

24.491.851

24.491.851

217

ĐỖ THANH LÂM

68.302.384

Không có TSBĐ

61.472.146

61.472.146

218

TRẦN TUẤN THANH

1.496.994

Không có TSBĐ

1.347.295

1.347.295

219

BÙI VIỆT HÀO

4.805.722

Không có TSBĐ

4.325.150

4.325.150

220

NGUYỄN VĂN THÂN

70.928.311

Không có TSBĐ

66.131.097

66.131.097

221

NGUYỄN VĂN ĐẠI

27.393.558

Không có TSBĐ

24.654.202

24.654.202

222

NGUYỄN TẤN THẮNG

36.325.219

Không có TSBĐ

32.692.697

32.692.697

223

VÕ VĂN HẬU

434.013

Không có TSBĐ

390.612

390.612

224

LƯƠNG VĂN NGỌC

13.676.200

Không có TSBĐ

12.308.580

12.308.580

225

LƯƠNG VĂN NGỌC

2.892.247

Không có TSBĐ

2.603.022

2.603.022

226

LƯƠNG VĂN NGỌC

8.859.661

Không có TSBĐ

8.040.646

8.040.646

227

VÕ HỒNG PHONG

7.035.136

Không có TSBĐ

6.331.622

6.331.622

228

VÕ HỒNG PHONG

3.320.298

Không có TSBĐ

2.988.268

2.988.268

229

NGUYỄN CAO ĐỨC

5.249.667

Không có TSBĐ

4.724.700

4.724.700

230

PHAN THỊ NHƯ TIÊN

10.883.468

Không có TSBĐ

9.795.121

9.795.121

231

PHAN THỊ NHƯ TIÊN

233.933.216

Không có TSBĐ

215.250.306

215.250.306

232

NGUYỄN VĂN HÙNG

11.782.907

Không có TSBĐ

10.604.616

10.604.616

233

NGUYỄN THANH PHONG

4.293.390

Không có TSBĐ

3.864.051

3.864.051

234

THẠCH VĂN LONG

2.775.306

Không có TSBĐ

2.497.775

2.497.775

235

NGUYỄN TĂNG NHÂN

16.682.377

Không có TSBĐ

15.014.139

15.014.139

236

LÊ QUỐC TUẤN

2.278.846

Không có TSBĐ

2.050.961

2.050.961

237

LÊ QUỐC CƯỜNG

968.796

Không có TSBĐ

871.916

871.916

238

NGUYỄN THỊ THU TRÂM

3.037.491

Không có TSBĐ

2.733.742

2.733.742

239

NGUYỄN THANH DANH

27.293.240

Không có TSBĐ

25.095.627

25.095.627

240

TRƯƠNG QUỐC TRIỆU

7.020.376

Không có TSBĐ

6.490.987

6.490.987

241

NGUYỄN TIẾN NAM

17.357.604

Không có TSBĐ

15.621.844

15.621.844

242

NGUYỄN NGỌC THÙY LINH

55.023.436

Không có TSBĐ

50.579.512

50.579.512

243

LÊ THIÊN ĐỊNH

50.589.791

Không có TSBĐ

45.530.812

45.530.812

244

HUỲNH NGỌC MINH SANG

26.725.351

Không có TSBĐ

24.525.807

24.525.807

245

NGUYỄN VĂN VŨ

7.151.782

Không có TSBĐ

6.436.604

6.436.604

246

TỐNG MAI NAM

32.881.624

Không có TSBĐ

29.593.462

29.593.462

247

VŨ DUY KHANG

12.312.123

Không có TSBĐ

11.080.911

11.080.911

248

TRẦN TRUNG THÔNG

1.353.638

Không có TSBĐ

1.218.274

1.218.274

249

LÊ VĂN BẨY

138.845.705

Không có TSBĐ

125.808.038

125.808.038

250

NGUYỄN VĂN TÍN

11.947.141

Không có TSBĐ

10.933.816

10.933.816

251

BÙI TRI PHƯƠNG

80.412.793

Không có TSBĐ

73.916.486

73.916.486

252

NGUYỄN MINH TOÀN

536.486

Không có TSBĐ

482.837

482.837

253

PHAN THỊ DIỆP YẾN

7.085.461

Không có TSBĐ

6.438.311

6.438.311

254

HUỲNH VĂN VŨ

1.054.252

Không có TSBĐ

948.827

948.827

255

TẦN THANH SƠN

8.048.210

Không có TSBĐ

7.243.389

7.243.389

256

ĐINH NGỌC ẨN

2.274.962

Không có TSBĐ

2.047.466

2.047.466

257

NGUYỄN HỮU DUY

6.153.149

Không có TSBĐ

5.537.834

5.537.834

258

NGUYỄN HOÀNG VŨ

5.605.159

Không có TSBĐ

5.044.643

5.044.643

259

NGUYỄN XUÂN TRUNG

4.225.710

Không có TSBĐ

3.803.139

3.803.139

260

PHẠM LÊ VƯƠNG CÁC

1.866.045

Không có TSBĐ

1.679.441

1.679.441

261

NGUYỄN TRUNG TÍN

12.727.649

Không có TSBĐ

11.454.884

11.454.884

262

NGUYỄN TRÚC UYÊN

3.273.229

Không có TSBĐ

2.945.906

2.945.906

263

NGUYỄN VĂN TOÀN

11.252.971

Không có TSBĐ

10.127.674

10.127.674

264

NGUYỄN TRƯƠNG TIẾN SĨ

4.933.247

Không có TSBĐ

4.439.922

4.439.922

265

PHẠM NHẬT TÂN

6.041.257

Không có TSBĐ

5.548.797

5.548.797

266

NGUYỄN THÁI SƠN

9.289.395

Không có TSBĐ

8.360.456

8.360.456

267

TRƯƠNG QUANG HÙNG

8.464.515

Không có TSBĐ

7.618.064

7.618.064

268

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI

10.041.487

Không có TSBĐ

9.037.338

9.037.338

269

LA NGỌC BẢO

20.715.362

Không có TSBĐ

18.643.826

18.643.826

270

NGUYỄN VĂN DUY

6.669.800

Không có TSBĐ

6.002.820

6.002.820

271

LÊ PHAN TUẤN KHÔI

15.234.323

Không có TSBĐ

13.710.891

13.710.891

272

BÙI TÂN BÓI

3.304.939

Không có TSBĐ

2.974.445

2.974.445

273

PHẠM XUÂN THỜI

543.376

Không có TSBĐ

489.038

489.038

274

NGUYỄN HỮU ĐĂNG

5.413.539

Không có TSBĐ

4.872.185

4.872.185

275

NGUYỄN TRÍ DŨNG

5.952.793

Không có TSBĐ

5.357.514

5.357.514

276

NGUYỄN VĂN HƯNG

19.082.624

Không có TSBĐ

17.174.362

17.174.362

277

NGUYỄN THỊ THANH THOA

29.233.611

Không có TSBĐ

26.780.512

26.780.512

278

HỒ CHÍ THANH

12.893.782

Không có TSBĐ

11.604.404

11.604.404

279

NGUYỄN THỊ THẢO VIÊN

13.846.036

Không có TSBĐ

12.461.432

12.461.432

280

NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG THẢO

25.296.174

Không có TSBĐ

22.917.082

22.917.082

281

NGUYỄN VĂN SƠN

3.361.348

Không có TSBĐ

3.025.213

3.025.213

282

ĐẶNG VĂN HỒNG

11.953.213

Không có TSBĐ

10.757.892

10.757.892

283

TRẦN THỊ NGỌC NHI

105.763.613

Không có TSBĐ

95.857.546

95.857.546

284

TRƯƠNG MINH THẮNG

32.678.701

Không có TSBĐ

29.410.831

29.410.831

285

HUỲNH NGỌC DIỆP

59.332.418

Không có TSBĐ

54.543.578

54.543.578

286

LÊ THỊ THU THÙY

1.438.415

Không có TSBĐ

1.294.574

1.294.574

287

THIỀU THỊ HUYỀN NGA

7.893.618

Không có TSBĐ

7.104.256

7.104.256

288

NGUYỄN TẤN LỰC

70.384

Không có TSBĐ

63.346

63.346

289

NGUYỄN VĂN NỀN

3.634.262

Không có TSBĐ

3.270.836

3.270.836

290

TRƯƠNG TRẦN LÊ NAM

10.728.052

Không có TSBĐ

9.655.247

9.655.247

291

TRẦN HOÀNG NAM

21.495.099

Không có TSBĐ

19.345.589

19.345.589

292

LÊ PHƯỚC TOÀN

27.922.817

Không có TSBĐ

25.680.624

25.680.624

293

VŨ HẢI LONG

1.914.624

Không có TSBĐ

1.723.162

1.723.162

294

ĐỖ THỊ THANH TÂM

5.667.120

Không có TSBĐ

5.100.408

5.100.408

295

LÊ TÙNG LÂM

8.041.161

Không có TSBĐ

7.237.045

7.237.045

296

NGUYỄN VĂN HẢI

2.016.122

Không có TSBĐ

1.814.510

1.814.510

297

NGUYỄN VĂN TRUNG

5.569.512

Không có TSBĐ

5.012.561

5.012.561

298

ĐỖ HOÀNG VUI

11.131.133

Không có TSBĐ

10.018.020

10.018.020

299

NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH

103.869.116

Không có TSBĐ

96.763.090

96.763.090

300

LƯU HOÀNG ĐÔNG

16.124.944

Không có TSBĐ

14.512.450

14.512.450

301

VŨ MẠNH KHANG

2.451.011

Không có TSBĐ

2.205.910

2.205.910

302

LÊ HỮU TRINH

3.680.491

Không có TSBĐ

3.312.442

3.312.442

303

NGUYỄN MINH NHỰT

12.113.480

Không có TSBĐ

10.902.132

10.902.132

304

LÊ TUẤN VŨ

9.078.661

Không có TSBĐ

8.170.795

8.170.795

305

LÊ MẠNH CƯỜNG

24.658.644

Không có TSBĐ

22.192.780

22.192.780

306

NGUYỄN HIẾU TRUNG

10.255.196

Không có TSBĐ

9.229.676

9.229.676

307

VÕ NHỰT BÌNH MINH

12.881.693

Không có TSBĐ

11.593.524

11.593.524

308

HOÀNG NHẬT MINH

18.579.976

Không có TSBĐ

16.721.978

16.721.978

309

NGUYỄN TRƯỜNG CHINH

22.392.261

Không có TSBĐ

20.153.035

20.153.035

310

HOÀNG ĐÌNH HÀ

14.272.935

Không có TSBĐ

12.845.642

12.845.642

311

VÕ THÀNH LONG

23.501.824

Không có TSBĐ

21.151.642

21.151.642

312

LÊ XUÂN LINH

6.652.275

Không có TSBĐ

5.987.048

5.987.048

313

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

103.428.039

Không có TSBĐ

93.085.235

93.085.235

314

NGUYỄN MINH TÂM

15.783.297

Không có TSBĐ

14.204.967

14.204.967

315

HUỲNH TRUNG KIÊN

11.144.794

Không có TSBĐ

10.030.315

10.030.315

316

GIẢ HOÀNG ANH

9.149.739

Không có TSBĐ

8.234.765

8.234.765

317

ĐINH HIẾN PHƯƠNG

34.006.307

Không có TSBĐ

30.605.676

30.605.676

318

PHẠM VĂN THÁI

8.466.895

Không có TSBĐ

7.620.206

7.620.206

319

PHẠM DUY THANH

7.087.188

Không có TSBĐ

6.378.469

6.378.469

320

NGUYỄN HỮU LÂM

9.307.056

Không có TSBĐ

8.376.350

8.376.350

321

NGUYỄN ĐĂNG KHOA

7.709.961

Không có TSBĐ

6.938.965

6.938.965

322

VŨ VĂN MẠNH

7.853.507

Không có TSBĐ

7.068.156

7.068.156

323

NGUYỄN THỊ LỆ

12.939.535

Không có TSBĐ

11.645.582

11.645.582

324

HOÀNG ĐÌNH TRỰC

28.428.857

Không có TSBĐ

26.455.174

26.455.174

TỔNG CỘNG

5.642.969.165

 

5.139.055.212

5.139.055.212

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/12/2024 đến 16h00 ngày 2/1/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 2/1/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 2/1/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá:

  Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông tin liên hệ:

Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ:  P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm