VietinBank thông báo bán các khoản nợ vay
VietinBank thông báo bán các khoản nợ vay
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
1.667.820 |
Không có TSBĐ |
1.667.820 |
1.667.820 |
2 |
TRẦN HẢI NINH |
1.245.178 |
Không có TSBĐ |
1.245.178 |
1.245.178 |
3 |
VŨ VĂN NHÃ |
6.657.031 |
Không có TSBĐ |
6.657.031 |
6.657.031 |
4 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
76.802.781 |
Không có TSBĐ |
76.802.781 |
76.802.781 |
5 |
TRẦN MINH NGUYÊN |
9.070.666 |
Không có TSBĐ |
9.070.666 |
9.070.666 |
6 |
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
999.543 |
Không có TSBĐ |
999.543 |
999.543 |
7 |
NGUYỄN THANH TÚ |
9.341.611 |
Không có TSBĐ |
9.341.611 |
9.341.611 |
8 |
ĐẶNG CÔNG THẮNG |
6.785.962 |
Không có TSBĐ |
6.785.962 |
6.785.962 |
9 |
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG |
21.837.345 |
Không có TSBĐ |
21.837.345 |
21.837.345 |
10 |
PHẠM NGỌC THỊNH |
43.646.089 |
Không có TSBĐ |
43.646.089 |
43.646.089 |
11 |
PHẠM NGỌC THỊNH |
17.063.509 |
Không có TSBĐ |
17.063.509 |
17.063.509 |
12 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
20.601.206 |
Không có TSBĐ |
20.601.206 |
20.601.206 |
13 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
3.691.035 |
Không có TSBĐ |
3.691.035 |
3.691.035 |
14 |
TRẦN HẢI NINH |
6.483.642 |
Không có TSBĐ |
6.483.642 |
6.483.642 |
15 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
10.696.723 |
Không có TSBĐ |
10.696.723 |
10.696.723 |
16 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
20.997.911 |
Không có TSBĐ |
20.997.911 |
20.997.911 |
17 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
8.282.299 |
Không có TSBĐ |
8.282.299 |
8.282.299 |
18 |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
10.848.844 |
Không có TSBĐ |
10.848.844 |
10.848.844 |
19 |
TRẦN HOÀNG ĐẠO |
7.525.719 |
Không có TSBĐ |
7.525.719 |
7.525.719 |
20 |
NGÔ MẠNH HÙNG |
9.401.288 |
Không có TSBĐ |
9.401.288 |
9.401.288 |
21 |
TRẦN ĐÌNH LẬP |
16.962.879 |
Không có TSBĐ |
16.962.879 |
16.962.879 |
22 |
NINH ĐẮC VĂN |
8.685.148 |
Không có TSBĐ |
8.685.148 |
8.685.148 |
23 |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
2.158.097 |
Không có TSBĐ |
2.158.097 |
2.158.097 |
24 |
NGUYỄN TRÂU VINH |
13.847.406 |
Không có TSBĐ |
13.847.406 |
13.847.406 |
25 |
ĐẶNG ĐÌNH VIỆT |
8.228.708 |
Không có TSBĐ |
8.228.708 |
8.228.708 |
26 |
PHÙNG VĂN KHƯƠNG |
1.381.644 |
Không có TSBĐ |
1.381.644 |
1.381.644 |
27 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
3.576.639 |
Không có TSBĐ |
3.576.639 |
3.576.639 |
28 |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
42.326.200 |
Không có TSBĐ |
42.326.200 |
42.326.200 |
29 |
VŨ VĂN NHÃ |
36.912.600 |
Không có TSBĐ |
36.912.600 |
36.912.600 |
30 |
LÊ CAO CƯỜNG |
10.011.514 |
Không có TSBĐ |
10.011.514 |
10.011.514 |
31 |
LÊ VĂN TRIỆU |
35.541.448 |
Không có TSBĐ |
35.541.448 |
35.541.448 |
32 |
LÊ VĂN TỐN |
3.102.697 |
Không có TSBĐ |
3.102.697 |
3.102.697 |
33 |
TRẦN BÁ VINH |
8.545.024 |
Không có TSBĐ |
8.545.024 |
8.545.024 |
34 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
17.355.260 |
Không có TSBĐ |
17.355.260 |
17.355.260 |
35 |
LÊ ĐỨC LONG |
72.466.317 |
Không có TSBĐ |
72.466.317 |
72.466.317 |
36 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
43.886.124 |
Không có TSBĐ |
43.886.124 |
43.886.124 |
37 |
LÊ ANH DŨNG |
8.962.087 |
Không có TSBĐ |
8.962.087 |
8.962.087 |
38 |
LÊ VĂN HÙNG |
19.143.045 |
Không có TSBĐ |
19.143.045 |
19.143.045 |
39 |
MAI THANH QUANG |
13.498.252 |
Không có TSBĐ |
13.498.252 |
13.498.252 |
40 |
ĐÀO HẢI LINH |
6.599.059 |
Không có TSBĐ |
6.599.059 |
6.599.059 |
41 |
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
39.026.919 |
Không có TSBĐ |
39.026.919 |
39.026.919 |
42 |
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
8.524.856 |
Không có TSBĐ |
8.524.856 |
8.524.856 |
43 |
TRẦN VĂN MINH |
34.796.828 |
Không có TSBĐ |
34.796.828 |
34.796.828 |
44 |
VŨ XUÂN PHONG |
10.477.033 |
Không có TSBĐ |
10.477.033 |
10.477.033 |
45 |
BÙI THÙY DUNG |
146.384.621 |
Không có TSBĐ |
146.384.621 |
146.384.621 |
46 |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
1.934.515 |
Không có TSBĐ |
1.934.515 |
1.934.515 |
47 |
ĐẶNG ANH TUẤN |
1.109.687 |
Không có TSBĐ |
1.109.687 |
1.109.687 |
48 |
TRẦN HẢI BIÊN |
2.063.043 |
Không có TSBĐ |
2.063.043 |
2.063.043 |
49 |
TẠ TRƯỜNG GIANG |
10.752.121 |
Không có TSBĐ |
10.752.121 |
10.752.121 |
50 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
12.222.558 |
Không có TSBĐ |
12.222.558 |
12.222.558 |
51 |
DƯƠNG ANH TUẤN |
475.847 |
Không có TSBĐ |
475.847 |
475.847 |
52 |
LÃ VĂN THỦY |
9.014.449 |
Không có TSBĐ |
9.014.449 |
9.014.449 |
53 |
PHẠM THỊ MƠ |
7.278.655 |
Không có TSBĐ |
7.278.655 |
7.278.655 |
54 |
TRƯƠNG VĂN MINH |
16.522.360 |
Không có TSBĐ |
16.522.360 |
16.522.360 |
55 |
ĐÀO MẠNH HIỀN |
26.385.955 |
Không có TSBĐ |
26.385.955 |
26.385.955 |
56 |
NGUYỄN CHẤP QUANG |
16.562.817 |
Không có TSBĐ |
16.562.817 |
16.562.817 |
57 |
HÀ MINH HIẾU |
11.608.359 |
Không có TSBĐ |
11.608.359 |
11.608.359 |
58 |
LÃ XUÂN HÒA |
1.458.272 |
Không có TSBĐ |
1.458.272 |
1.458.272 |
59 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
26.098.882 |
Không có TSBĐ |
26.098.882 |
26.098.882 |
60 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
10.489.437 |
Không có TSBĐ |
10.489.437 |
10.489.437 |
61 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
7.997.733 |
Không có TSBĐ |
7.997.733 |
7.997.733 |
62 |
TRẦN THANH HOÀNG |
16.565.450 |
Không có TSBĐ |
16.565.450 |
16.565.450 |
63 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
16.213.439 |
Không có TSBĐ |
16.213.439 |
16.213.439 |
64 |
LƯƠNG THẾ HÙNG |
49.205.952 |
Không có TSBĐ |
49.205.952 |
49.205.952 |
65 |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
9.839.696 |
Không có TSBĐ |
9.839.696 |
9.839.696 |
66 |
NGUYỄN VIỆT HƯNG |
18.698.381 |
Không có TSBĐ |
18.698.381 |
18.698.381 |
67 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
3.839.022 |
Không có TSBĐ |
3.839.022 |
3.839.022 |
68 |
HOÀNG ANH QUỐC |
34.367.276 |
Không có TSBĐ |
34.367.276 |
34.367.276 |
69 |
LÊ TÂM |
3.950.942 |
Không có TSBĐ |
3.950.942 |
3.950.942 |
70 |
LÊ TÂM |
1.763.436 |
Không có TSBĐ |
1.763.436 |
1.763.436 |
71 |
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN |
3.982.542 |
Không có TSBĐ |
3.982.542 |
3.982.542 |
72 |
MAI VĂN PHÁT |
19.066.340 |
Không có TSBĐ |
19.066.340 |
19.066.340 |
73 |
MAI VĂN PHÁT |
7.947.231 |
Không có TSBĐ |
7.947.231 |
7.947.231 |
74 |
NGUYỄN VĂN VƯƠNG |
6.283.966 |
Không có TSBĐ |
6.283.966 |
6.283.966 |
75 |
LƯƠNG CÔNG HẬU |
6.188.579 |
Không có TSBĐ |
6.188.579 |
6.188.579 |
76 |
ĐÀO XUÂN LĨNH |
4.803.725 |
Không có TSBĐ |
4.803.725 |
4.803.725 |
77 |
PHAN MINH THẢO |
16.315.375 |
Không có TSBĐ |
16.315.375 |
16.315.375 |
78 |
PHAN VĂN TÀI |
2.960.836 |
Không có TSBĐ |
2.960.836 |
2.960.836 |
79 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
2.445.001 |
Không có TSBĐ |
2.445.001 |
2.445.001 |
80 |
HỒ VĂN DŨNG |
49.544.596 |
Không có TSBĐ |
49.544.596 |
49.544.596 |
81 |
TRẦN XUÂN HOÀNG |
2.105.892 |
Không có TSBĐ |
2.105.892 |
2.105.892 |
82 |
TRƯƠNG QUANG THANH |
38.823.678 |
Không có TSBĐ |
38.823.678 |
38.823.678 |
83 |
HỒ CÔNG HÙNG |
17.494.445 |
Không có TSBĐ |
17.494.445 |
17.494.445 |
84 |
ĐINH VĂN BÌNH |
5.234.594 |
Không có TSBĐ |
5.234.594 |
5.234.594 |
85 |
PHAN CÔNG HIỆU |
17.926.225 |
Không có TSBĐ |
17.926.225 |
17.926.225 |
86 |
HUỲNH PHƯỚC HUY |
8.745.231 |
Không có TSBĐ |
8.745.231 |
8.745.231 |
87 |
TRẦN BẢO LONG |
16.108.342 |
Không có TSBĐ |
16.108.342 |
16.108.342 |
88 |
TRẦN VĂN DŨNG |
8.281.976 |
Không có TSBĐ |
8.281.976 |
8.281.976 |
89 |
TRẦN ĐÌNH PHƯỚC |
8.288.249 |
Không có TSBĐ |
8.288.249 |
8.288.249 |
90 |
NGUYỄN DO NI |
11.079.499 |
Không có TSBĐ |
11.079.499 |
11.079.499 |
91 |
LÊ VĂN NGUYÊN CÔNG |
9.694.508 |
Không có TSBĐ |
9.694.508 |
9.694.508 |
92 |
LÊ THANH TÚ |
14.278.624 |
Không có TSBĐ |
14.278.624 |
14.278.624 |
93 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
6.284.765 |
Không có TSBĐ |
6.284.765 |
6.284.765 |
94 |
NGÔ PHƯƠNG ĐẠI |
71.399.457 |
Không có TSBĐ |
71.399.457 |
71.399.457 |
95 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
18.155.309 |
Không có TSBĐ |
18.155.309 |
18.155.309 |
96 |
TRƯƠNG CAO VIỆT DŨNG |
6.281.470 |
Không có TSBĐ |
6.281.470 |
6.281.470 |
97 |
HỒ SĨ VŨ |
9.902.577 |
Không có TSBĐ |
9.902.577 |
9.902.577 |
98 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
8.061.782 |
Không có TSBĐ |
8.061.782 |
8.061.782 |
99 |
ĐẶNG MINH HIẾU |
7.601.542 |
Không có TSBĐ |
7.601.542 |
7.601.542 |
100 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
7.334.703 |
Không có TSBĐ |
7.334.703 |
7.334.703 |
101 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
80.910.209 |
Không có TSBĐ |
80.910.209 |
80.910.209 |
102 |
PHAN LÊ TRUNG NGUYÊN |
23.345.095 |
Không có TSBĐ |
23.345.095 |
23.345.095 |
103 |
PHAN BÌNH |
13.743.673 |
Không có TSBĐ |
13.743.673 |
13.743.673 |
104 |
PHAN NHẬT HOÀI |
15.997.116 |
Không có TSBĐ |
15.997.116 |
15.997.116 |
105 |
THÁI TRẦN SƠN |
9.654.849 |
Không có TSBĐ |
9.654.849 |
9.654.849 |
106 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
7.902.455 |
Không có TSBĐ |
7.902.455 |
7.902.455 |
107 |
PHẠM HẢI HUY |
24.714.010 |
Không có TSBĐ |
24.714.010 |
24.714.010 |
108 |
PHẠM HẢI HUY |
3.463.334 |
Không có TSBĐ |
3.463.334 |
3.463.334 |
109 |
TỪ TRƯỜNG SƠN |
926.421 |
Không có TSBĐ |
926.421 |
926.421 |
110 |
NGUYỄN NGỌC HÙNG |
4.292.053 |
Không có TSBĐ |
4.292.053 |
4.292.053 |
111 |
ĐÀO QUANG TIẾN |
94.665.444 |
Không có TSBĐ |
94.665.444 |
94.665.444 |
112 |
LÊ VĂN TUẤN |
8.171.102 |
Không có TSBĐ |
8.171.102 |
8.171.102 |
113 |
NGUYỄN MINH TRÍ |
5.956.207 |
Không có TSBĐ |
5.956.207 |
5.956.207 |
114 |
PHAN BÁ HOÀNG |
19.382.666 |
Không có TSBĐ |
19.382.666 |
19.382.666 |
115 |
NGUYỄN NHẬT THIÊN |
16.785.190 |
Không có TSBĐ |
16.785.190 |
16.785.190 |
116 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
1.086.060 |
Không có TSBĐ |
1.086.060 |
1.086.060 |
117 |
NGUYỄN VĂN TỪ HẢI |
5.913.170 |
Không có TSBĐ |
5.913.170 |
5.913.170 |
118 |
CAO THANH NAM |
29.876.839 |
Không có TSBĐ |
29.876.839 |
29.876.839 |
119 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
8.297.767 |
Không có TSBĐ |
8.297.767 |
8.297.767 |
120 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
7.784.353 |
Không có TSBĐ |
7.784.353 |
7.784.353 |
121 |
DƯƠNG VĂN LANH |
5.350.047 |
Không có TSBĐ |
5.350.047 |
5.350.047 |
122 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
2.896.315 |
Không có TSBĐ |
2.896.315 |
2.896.315 |
123 |
DƯƠNG ĐỨC THỌ |
51.438.116 |
Không có TSBĐ |
51.438.116 |
51.438.116 |
124 |
VŨ NGỌC LONG |
14.127.680 |
Không có TSBĐ |
14.127.680 |
14.127.680 |
125 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
6.212.421 |
Không có TSBĐ |
6.212.421 |
6.212.421 |
126 |
NGUYỄN TÂN PHƯƠNG |
20.590.164 |
Không có TSBĐ |
20.590.164 |
20.590.164 |
127 |
NGUYỄN TÂN PHƯƠNG |
14.512.194 |
Không có TSBĐ |
14.512.194 |
14.512.194 |
128 |
TRƯƠNG VĂN BÌNH |
4.597.355 |
Không có TSBĐ |
4.597.355 |
4.597.355 |
129 |
PHẠM THÀNH VINH |
14.350.195 |
Không có TSBĐ |
14.350.195 |
14.350.195 |
130 |
LÊ TRUNG HIẾU |
29.335.955 |
Không có TSBĐ |
29.335.955 |
29.335.955 |
131 |
BÀNH THANH VÂN |
68.738.970 |
Không có TSBĐ |
68.738.970 |
68.738.970 |
132 |
PHẠM VĂN THẾ CƯỜNG |
1.731.385 |
Không có TSBĐ |
1.731.385 |
1.731.385 |
133 |
PHẠM VĂN VỊNH |
15.373.422 |
Không có TSBĐ |
15.373.422 |
15.373.422 |
134 |
LÊ HÙNG PHƯƠNG |
14.387.719 |
Không có TSBĐ |
14.387.719 |
14.387.719 |
135 |
BÙI HOÀI NAM |
5.872.706 |
Không có TSBĐ |
5.872.706 |
5.872.706 |
136 |
HỒ THỊ THU TRANG |
9.717.367 |
Không có TSBĐ |
9.717.367 |
9.717.367 |
137 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
10.827.242 |
Không có TSBĐ |
10.827.242 |
10.827.242 |
138 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
3.160.507 |
Không có TSBĐ |
3.160.507 |
3.160.507 |
139 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
4.788.409 |
Không có TSBĐ |
4.788.409 |
4.788.409 |
140 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
50.579.982 |
Không có TSBĐ |
50.579.982 |
50.579.982 |
141 |
NGUYỄN KỲ TÀI |
32.305.788 |
Không có TSBĐ |
32.305.788 |
32.305.788 |
142 |
PHẠM TRÚC TRƯỜNG |
4.128.133 |
Không có TSBĐ |
4.128.133 |
4.128.133 |
143 |
BÙI VĂN SỐ |
41.941.014 |
Không có TSBĐ |
41.941.014 |
41.941.014 |
144 |
NGUYỄN THANH TÂM |
9.857.672 |
Không có TSBĐ |
9.857.672 |
9.857.672 |
145 |
NGUYỄN VĂN TỪ HẢI |
1.596.036 |
Không có TSBĐ |
1.596.036 |
1.596.036 |
146 |
ĐẶNG VĂN ĐỊNH |
1.202.249 |
Không có TSBĐ |
1.202.249 |
1.202.249 |
147 |
TRẦN THANH HÓA |
5.076.201 |
Không có TSBĐ |
5.076.201 |
5.076.201 |
148 |
PHAN ĐỨC TRỌNG |
3.785.058 |
Không có TSBĐ |
3.785.058 |
3.785.058 |
149 |
PHẠM TUẤN ANH |
14.160.391 |
Không có TSBĐ |
14.160.391 |
14.160.391 |
150 |
TÔ THANH TRANG |
41.699.614 |
Không có TSBĐ |
41.699.614 |
41.699.614 |
151 |
TÔ THANH TRANG |
49.241.903 |
Không có TSBĐ |
49.241.903 |
49.241.903 |
152 |
BÙI THANH LIÊM |
34.160.129 |
Không có TSBĐ |
34.160.129 |
34.160.129 |
153 |
NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG |
28.562.885 |
Không có TSBĐ |
28.562.885 |
28.562.885 |
154 |
VÕ HOÀNG PHÚC |
2.601.183 |
Không có TSBĐ |
2.601.183 |
2.601.183 |
155 |
VÕ HOÀNG PHÚC |
964.967 |
Không có TSBĐ |
964.967 |
964.967 |
156 |
TRƯƠNG THÀNH PHÚ |
13.901.942 |
Không có TSBĐ |
13.901.942 |
13.901.942 |
157 |
LÊ NHỰT HÀO |
15.333.737 |
Không có TSBĐ |
15.333.737 |
15.333.737 |
158 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
18.550.214 |
Không có TSBĐ |
18.550.214 |
18.550.214 |
159 |
NGUYỄN TRẦN MINH HIẾU |
51.429.704 |
Không có TSBĐ |
51.429.704 |
51.429.704 |
160 |
LỂ MINH TRUNG |
23.999.610 |
Không có TSBĐ |
23.999.610 |
23.999.610 |
161 |
TRẦN THANH CƯỜNG |
22.268.945 |
Không có TSBĐ |
22.268.945 |
22.268.945 |
162 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
24.844.858 |
Không có TSBĐ |
24.844.858 |
24.844.858 |
163 |
TRỊNH THỊ KIM ANH |
8.856.094 |
Không có TSBĐ |
8.856.094 |
8.856.094 |
164 |
NGUYỄN VĂN PHƯỜNG |
4.489.885 |
Không có TSBĐ |
4.489.885 |
4.489.885 |
165 |
ĐẶNG QUANG HUY |
90.794.422 |
Không có TSBĐ |
90.794.422 |
90.794.422 |
166 |
NGUYỄN TRẦN THẾ KHÔI |
33.655.388 |
Không có TSBĐ |
33.655.388 |
33.655.388 |
167 |
TRƯƠNG THANH TÌNH |
10.226.591 |
Không có TSBĐ |
10.226.591 |
10.226.591 |
168 |
CAO THANH NAM |
53.970.010 |
Không có TSBĐ |
53.970.010 |
53.970.010 |
169 |
LÊ VĂN THOẠI |
11.309.237 |
Không có TSBĐ |
11.309.237 |
11.309.237 |
170 |
BÙI TIẾN MẠNH |
85.269.978 |
Không có TSBĐ |
85.269.978 |
85.269.978 |
171 |
TRẦN VĂN HIỆP |
20.646.986 |
Không có TSBĐ |
20.646.986 |
20.646.986 |
172 |
HUỲNH VĂN TRƯỜNG VŨ |
8.518.133 |
Không có TSBĐ |
8.518.133 |
8.518.133 |
173 |
VÕ NGỌC THÀNH |
864.218 |
Không có TSBĐ |
864.218 |
864.218 |
174 |
LÊ HỒNG PHONG |
29.184.648 |
Không có TSBĐ |
29.184.648 |
29.184.648 |
175 |
BÙI CAO NGUYÊN |
4.231.831 |
Không có TSBĐ |
4.231.831 |
4.231.831 |
176 |
BÙI VĂN NÚI |
21.970.558 |
Không có TSBĐ |
21.970.558 |
21.970.558 |
177 |
TRẦN VĂN MINH |
3.205.095 |
Không có TSBĐ |
3.205.095 |
3.205.095 |
178 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
3.288.598 |
Không có TSBĐ |
3.288.598 |
3.288.598 |
179 |
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
7.605.276 |
Không có TSBĐ |
7.605.276 |
7.605.276 |
180 |
NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG |
18.835.392 |
Không có TSBĐ |
18.835.392 |
18.835.392 |
181 |
PHAN XUÂN SƠN |
10.919.234 |
Không có TSBĐ |
10.919.234 |
10.919.234 |
182 |
LÂM QUANG KHỎE |
28.722.835 |
Không có TSBĐ |
28.722.835 |
28.722.835 |
183 |
LƯU THANH PHÚC |
4.650.336 |
Không có TSBĐ |
4.650.336 |
4.650.336 |
184 |
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT |
3.157.948 |
Không có TSBĐ |
3.157.948 |
3.157.948 |
185 |
LẠI KIM NÊN |
48.224.770 |
Không có TSBĐ |
48.224.770 |
48.224.770 |
186 |
LÊ MINH TÀI |
4.572.355 |
Không có TSBĐ |
4.572.355 |
4.572.355 |
187 |
LÊ CÔNG TUẤN |
61.811.994 |
Không có TSBĐ |
61.811.994 |
61.811.994 |
188 |
LÊ CÔNG TUẤN |
3.821.189 |
Không có TSBĐ |
3.821.189 |
3.821.189 |
189 |
HUỲNH QUANG VINH |
11.189.382 |
Không có TSBĐ |
11.189.382 |
11.189.382 |
190 |
NGUYỄN TRỌNG HIỄU |
14.336.187 |
Không có TSBĐ |
14.336.187 |
14.336.187 |
191 |
TRẦN VĂN ĐỘ |
3.410.018 |
Không có TSBĐ |
3.410.018 |
3.410.018 |
192 |
LAI VŨ VĂN THANH |
3.242.884 |
Không có TSBĐ |
3.242.884 |
3.242.884 |
193 |
LAI VŨ VĂN THANH |
5.703.871 |
Không có TSBĐ |
5.703.871 |
5.703.871 |
194 |
ĐẶNG THANH ĐỊNH |
2.723.531 |
Không có TSBĐ |
2.723.531 |
2.723.531 |
195 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
1.595.807 |
Không có TSBĐ |
1.595.807 |
1.595.807 |
196 |
HUỲNH HOÀNG GIA |
1.779.028 |
Không có TSBĐ |
1.779.028 |
1.779.028 |
197 |
DƯƠNG VĂN LANH |
1.468.485 |
Không có TSBĐ |
1.468.485 |
1.468.485 |
198 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
5.135.538 |
Không có TSBĐ |
5.135.538 |
5.135.538 |
199 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
30.862.127 |
Không có TSBĐ |
30.862.127 |
30.862.127 |
200 |
HOÀNG PHI HIỆP |
11.882.531 |
Không có TSBĐ |
11.882.531 |
11.882.531 |
201 |
ĐẶNG THANH TÂM |
33.304.868 |
Không có TSBĐ |
33.304.868 |
33.304.868 |
202 |
NGÔ DUY QUANG |
11.651.679 |
Không có TSBĐ |
11.651.679 |
11.651.679 |
203 |
NNGUYỄN TẤN QUANG |
8.284.885 |
Không có TSBĐ |
8.284.885 |
8.284.885 |
204 |
LƯ NGỌC MINH |
13.785.605 |
Không có TSBĐ |
13.785.605 |
13.785.605 |
205 |
LƯ NGỌC MINH |
25.317.586 |
Không có TSBĐ |
25.317.586 |
25.317.586 |
206 |
PHẠM TRỌNG TOÀN |
29.890.659 |
Không có TSBĐ |
29.890.659 |
29.890.659 |
207 |
NGUYỄN TRẦN HIỆP |
6.555.633 |
Không có TSBĐ |
6.555.633 |
6.555.633 |
208 |
LƯU THIÊN TRƯỞNG |
27.973.822 |
Không có TSBĐ |
27.973.822 |
27.973.822 |
209 |
ĐOÀN QUANG DUY |
87.888.974 |
Không có TSBĐ |
87.888.974 |
87.888.974 |
210 |
DƯƠNG ĐỨC THỌ |
63.314.083 |
Không có TSBĐ |
63.314.083 |
63.314.083 |
211 |
ĐINH VĂN ĐÔNG |
4.992.020 |
Không có TSBĐ |
4.992.020 |
4.992.020 |
212 |
TRẦN QUỐC HÀO |
16.816.771 |
Không có TSBĐ |
16.816.771 |
16.816.771 |
213 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
16.384.491 |
Không có TSBĐ |
16.384.491 |
16.384.491 |
214 |
HỒ NGỌC THUẬN |
17.821.500 |
Không có TSBĐ |
17.821.500 |
17.821.500 |
215 |
LÊ VĂN BẮC |
19.032.022 |
Không có TSBĐ |
19.032.022 |
19.032.022 |
216 |
TRẦN CHÂU THANH |
14.189.606 |
Không có TSBĐ |
14.189.606 |
14.189.606 |
217 |
NGUYỄN VĂN PHÁP |
15.914.230 |
Không có TSBĐ |
15.914.230 |
15.914.230 |
218 |
NGUYỄN HOÀNG DUY |
4.560.642 |
Không có TSBĐ |
4.560.642 |
4.560.642 |
219 |
MAI HOÀNG HIỆP |
23.313.013 |
Không có TSBĐ |
23.313.013 |
23.313.013 |
220 |
NGUYỄN HỮU TƯỜNG |
9.742.505 |
Không có TSBĐ |
9.742.505 |
9.742.505 |
221 |
NGÔ VÕ HUYỀN TRÂN |
1.136.571 |
Không có TSBĐ |
1.136.571 |
1.136.571 |
222 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
6.504.519 |
Không có TSBĐ |
6.504.519 |
6.504.519 |
223 |
LÊ HOÀNG HẢI |
2.391.846 |
Không có TSBĐ |
2.391.846 |
2.391.846 |
224 |
NGUYỄN VĂN HẬU |
15.276.526 |
Không có TSBĐ |
15.276.526 |
15.276.526 |
225 |
VŨ NGỌC LONG |
3.870.452 |
Không có TSBĐ |
3.870.452 |
3.870.452 |
226 |
VŨ NGỌC LONG |
19.613.831 |
Không có TSBĐ |
19.613.831 |
19.613.831 |
227 |
VŨ NGỌC LONG |
14.370.824 |
Không có TSBĐ |
14.370.824 |
14.370.824 |
228 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
5.868.181 |
Không có TSBĐ |
5.868.181 |
5.868.181 |
229 |
HOẮC VĨ HÀO |
7.781.795 |
Không có TSBĐ |
7.781.795 |
7.781.795 |
230 |
PHAN HỒNG CƯỜNG |
16.077.500 |
Không có TSBĐ |
16.077.500 |
16.077.500 |
231 |
VŨ VĂN THỊNH |
4.449.779 |
Không có TSBĐ |
4.449.779 |
4.449.779 |
232 |
LÊ PHAN HỮU LỘC |
83.738.186 |
Không có TSBĐ |
83.738.186 |
83.738.186 |
233 |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
11.338.950 |
Không có TSBĐ |
11.338.950 |
11.338.950 |
234 |
NGUYỄN BA LAL |
2.835.973 |
Không có TSBĐ |
2.835.973 |
2.835.973 |
235 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
91.094.620 |
Không có TSBĐ |
91.094.620 |
91.094.620 |
236 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
78.466.304 |
Không có TSBĐ |
78.466.304 |
78.466.304 |
237 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
28.696.936 |
Không có TSBĐ |
28.696.936 |
28.696.936 |
238 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
12.593.710 |
Không có TSBĐ |
12.593.710 |
12.593.710 |
239 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
10.373.659 |
Không có TSBĐ |
10.373.659 |
10.373.659 |
240 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
3.241.385 |
Không có TSBĐ |
3.241.385 |
3.241.385 |
241 |
NGUYỄN TÂN PHƯƠNG |
267.266.089 |
Không có TSBĐ |
267.266.089 |
267.266.089 |
242 |
LÝ PHỤC THỊNH |
6.809.610 |
Không có TSBĐ |
6.809.610 |
6.809.610 |
243 |
LÝ PHỤC THỊNH |
47.493.000 |
Không có TSBĐ |
47.493.000 |
47.493.000 |
244 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
8.090.218 |
Không có TSBĐ |
8.090.218 |
8.090.218 |
245 |
TRANG CHẤN TÀI |
10.633.294 |
Không có TSBĐ |
10.633.294 |
10.633.294 |
246 |
HUỲNH KIM LONG |
3.173.690 |
Không có TSBĐ |
3.173.690 |
3.173.690 |
247 |
NGUYỄN TẤN VĂN |
55.211.569 |
Không có TSBĐ |
55.211.569 |
55.211.569 |
248 |
HUỲNH NGỌC PHÚC |
18.050.750 |
Không có TSBĐ |
18.050.750 |
18.050.750 |
249 |
VÕ TẤN QUỐC |
31.553.096 |
Không có TSBĐ |
31.553.096 |
31.553.096 |
250 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
6.793.556 |
Không có TSBĐ |
6.793.556 |
6.793.556 |
251 |
PHẠM MINH TUẤN |
13.507.719 |
Không có TSBĐ |
13.507.719 |
13.507.719 |
252 |
PHẠM MINH TUẤN |
6.900.107 |
Không có TSBĐ |
6.900.107 |
6.900.107 |
253 |
PHẠM MINH TUẤN |
27.493.768 |
Không có TSBĐ |
27.493.768 |
27.493.768 |
254 |
LÊ THANH LONG |
6.011.935 |
Không có TSBĐ |
6.011.935 |
6.011.935 |
255 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
21.753.402 |
Không có TSBĐ |
21.753.402 |
21.753.402 |
256 |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
2.191.065 |
Không có TSBĐ |
2.191.065 |
2.191.065 |
257 |
TRẦN MINH VƯƠNG |
5.341.165 |
Không có TSBĐ |
5.341.165 |
5.341.165 |
258 |
NGUYỄN HOÀNG THU THẢO |
31.957.528 |
Không có TSBĐ |
31.957.528 |
31.957.528 |
259 |
NGUYỄN PHƯỚC THÔNG |
1.774.143 |
Không có TSBĐ |
1.774.143 |
1.774.143 |
260 |
LÊ ĐĂNG KHOA |
27.783.613 |
Không có TSBĐ |
27.783.613 |
27.783.613 |
261 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
1.531.644 |
Không có TSBĐ |
1.531.644 |
1.531.644 |
262 |
LÊ VĂN THANH |
48.724.438 |
Không có TSBĐ |
48.724.438 |
48.724.438 |
263 |
TRƯƠNG VĂN BÌNH |
9.391.533 |
Không có TSBĐ |
9.391.533 |
9.391.533 |
264 |
NGUYỄN VĂN NGỮ |
68.348.423 |
Không có TSBĐ |
68.348.423 |
68.348.423 |
265 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
9.592.203 |
Không có TSBĐ |
9.592.203 |
9.592.203 |
266 |
TRẦN QUỐC DŨNG |
1.650.394 |
Không có TSBĐ |
1.650.394 |
1.650.394 |
267 |
VƯƠNG VĂN ĐẠO |
36.229.117 |
Không có TSBĐ |
36.229.117 |
36.229.117 |
268 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
84.377.955 |
Không có TSBĐ |
84.377.955 |
84.377.955 |
269 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
10.161.207 |
Không có TSBĐ |
10.161.207 |
10.161.207 |
270 |
MAI HỒNG THẮM |
130.128.724 |
Không có TSBĐ |
130.128.724 |
130.128.724 |
271 |
LÊ DƯƠNG THIỆN |
9.099.786 |
Không có TSBĐ |
9.099.786 |
9.099.786 |
272 |
TRẦN THANH HÀO |
5.059.599 |
Không có TSBĐ |
5.059.599 |
5.059.599 |
273 |
NGUYỄN VĂN BON |
3.047.460 |
Không có TSBĐ |
3.047.460 |
3.047.460 |
274 |
TRẦN MINH THẮNG |
26.187.776 |
Không có TSBĐ |
26.187.776 |
26.187.776 |
275 |
PHẠM HOÀI LINH |
121.428.495 |
Không có TSBĐ |
121.428.495 |
121.428.495 |
276 |
PHẠM THÀNH VINH |
13.871.622 |
Không có TSBĐ |
13.871.622 |
13.871.622 |
277 |
PHẠM THÀNH VINH |
9.133.612 |
Không có TSBĐ |
9.133.612 |
9.133.612 |
278 |
TRẦN ĐÌNH TRẢI |
5.879.797 |
Không có TSBĐ |
5.879.797 |
5.879.797 |
279 |
ĐOÀN HỮU LỢI |
4.242.149 |
Không có TSBĐ |
4.242.149 |
4.242.149 |
280 |
ĐOÀN HỮU LỢI |
1.460.673 |
Không có TSBĐ |
1.460.673 |
1.460.673 |
281 |
NGUYỄN TẤN VĨ |
2.315.646 |
Không có TSBĐ |
2.315.646 |
2.315.646 |
282 |
ĐINH TRỌNG HIỀN |
13.319.357 |
Không có TSBĐ |
13.319.357 |
13.319.357 |
283 |
DƯƠNG VĂN MINH |
7.472.735 |
Không có TSBĐ |
7.472.735 |
7.472.735 |
284 |
NGUYỄN VĂN MINH |
7.889.398 |
Không có TSBĐ |
7.889.398 |
7.889.398 |
285 |
LÊ QUỐC HUY |
2.293.591 |
Không có TSBĐ |
2.293.591 |
2.293.591 |
286 |
VÕ HỒNG PHONG |
4.926.056 |
Không có TSBĐ |
4.926.056 |
4.926.056 |
287 |
VÕ HỒNG PHONG |
1.523.080 |
Không có TSBĐ |
1.523.080 |
1.523.080 |
288 |
NGUYỄN CAO ĐỨC |
4.220.610 |
Không có TSBĐ |
4.220.610 |
4.220.610 |
289 |
VÕ QUỐC THOẠI |
64.512.470 |
Không có TSBĐ |
64.512.470 |
64.512.470 |
290 |
ĐỖ MINH LÊ |
19.015.367 |
Không có TSBĐ |
19.015.367 |
19.015.367 |
291 |
NGUYỄN VĂN NHỚ |
12.137.180 |
Không có TSBĐ |
12.137.180 |
12.137.180 |
292 |
VÕ DUY TÀI |
11.273.911 |
Không có TSBĐ |
11.273.911 |
11.273.911 |
293 |
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
9.311.600 |
Không có TSBĐ |
9.311.600 |
9.311.600 |
294 |
LÊ TRUNG HIẾU |
10.007.570 |
Không có TSBĐ |
10.007.570 |
10.007.570 |
295 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
5.450.076 |
Không có TSBĐ |
5.450.076 |
5.450.076 |
296 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
12.204.357 |
Không có TSBĐ |
12.204.357 |
12.204.357 |
297 |
DƯƠNG QUỐC KHANG |
7.024.785 |
Không có TSBĐ |
7.024.785 |
7.024.785 |
298 |
NGUYỄN XUÂN MINH |
23.481.111 |
Không có TSBĐ |
23.481.111 |
23.481.111 |
299 |
VĂN THANH HÒA |
16.880.840 |
Không có TSBĐ |
16.880.840 |
16.880.840 |
300 |
VĂN THANH HÒA |
42.797.946 |
Không có TSBĐ |
42.797.946 |
42.797.946 |
301 |
PHẠM THỊ THÙY TRANG |
29.079.120 |
Không có TSBĐ |
29.079.120 |
29.079.120 |
302 |
NGUYỄN HUY TƯỜNG |
8.008.791 |
Không có TSBĐ |
8.008.791 |
8.008.791 |
303 |
LÊ TẤN LỘC |
24.572.773 |
Không có TSBĐ |
24.572.773 |
24.572.773 |
304 |
LÝ TẤN NGHĨA |
9.939.510 |
Không có TSBĐ |
9.939.510 |
9.939.510 |
305 |
LÊ VĂN NHỚ |
13.007.093 |
Không có TSBĐ |
13.007.093 |
13.007.093 |
306 |
NGUYỄN VĂN DUÔL |
24.174.461 |
Không có TSBĐ |
24.174.461 |
24.174.461 |
307 |
TRƯƠNG QUỐC TRIỆU |
4.070.476 |
Không có TSBĐ |
4.070.476 |
4.070.476 |
308 |
LU THÁI THIÊM |
4.472.248 |
Không có TSBĐ |
4.472.248 |
4.472.248 |
309 |
TRẦN VŨ PHƯƠNG |
13.288.307 |
Không có TSBĐ |
13.288.307 |
13.288.307 |
310 |
HUỲNH NGỌC MINH SANG |
10.471.651 |
Không có TSBĐ |
10.471.651 |
10.471.651 |
311 |
NGUYỄN VĂN TÍN |
11.328.665 |
Không có TSBĐ |
11.328.665 |
11.328.665 |
312 |
NGUYỄN THỊ ĐOÀN |
26.036.725 |
Không có TSBĐ |
26.036.725 |
26.036.725 |
313 |
NGUYỄN VĂN SANG |
12.452.933 |
Không có TSBĐ |
12.452.933 |
12.452.933 |
314 |
HUỲNH THIỆN KHIÊM |
11.907.162 |
Không có TSBĐ |
11.907.162 |
11.907.162 |
315 |
NGUYỄN THÀNH NHƠN |
1.507.957 |
Không có TSBĐ |
1.507.957 |
1.507.957 |
316 |
TRƯƠNG HOÀI NAM |
1.153.797 |
Không có TSBĐ |
1.153.797 |
1.153.797 |
317 |
HOÀNG VĂN LƯỜNG |
3.061.973 |
Không có TSBĐ |
3.061.973 |
3.061.973 |
318 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
9.224.932 |
Không có TSBĐ |
9.224.932 |
9.224.932 |
319 |
NGUYỄN PHƯỚC HIỆP |
22.359.535 |
Không có TSBĐ |
22.359.535 |
22.359.535 |
320 |
DƯƠNG THỊ MỸ LỢI |
183.484.192 |
Không có TSBĐ |
183.484.192 |
183.484.192 |
321 |
PHẠM HÀ LONG |
7.014.787 |
Không có TSBĐ |
7.014.787 |
7.014.787 |
322 |
LÂM THANH TRƯỜNG |
3.693.929 |
Không có TSBĐ |
3.693.929 |
3.693.929 |
323 |
ĐINH THÀNH DƯ |
8.547.350 |
Không có TSBĐ |
8.547.350 |
8.547.350 |
324 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
4.337.760 |
Không có TSBĐ |
4.337.760 |
4.337.760 |
325 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
8.327.585 |
Không có TSBĐ |
8.327.585 |
8.327.585 |
326 |
LÊ VĂN THÀNH |
8.390.112 |
Không có TSBĐ |
8.390.112 |
8.390.112 |
327 |
NGÔ VĂN THI |
8.451.452 |
Không có TSBĐ |
8.451.452 |
8.451.452 |
328 |
TRƯƠNG MINH TIẾN |
3.192.219 |
Không có TSBĐ |
3.192.219 |
3.192.219 |
329 |
NGUYỄN NGỌC NHÂN |
2.788.824 |
Không có TSBĐ |
2.788.824 |
2.788.824 |
330 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
9.245.014 |
Không có TSBĐ |
9.245.014 |
9.245.014 |
331 |
LÊ ANH TIẾN |
44.792.212 |
Không có TSBĐ |
44.792.212 |
44.792.212 |
332 |
ĐOÀN NGUYỄN MINH TIẾN |
19.601.420 |
Không có TSBĐ |
19.601.420 |
19.601.420 |
333 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
2.606.411 |
Không có TSBĐ |
2.606.411 |
2.606.411 |
334 |
NGUYỄN DUY KHÁNH |
3.218.287 |
Không có TSBĐ |
3.218.287 |
3.218.287 |
335 |
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
82.292.908 |
Không có TSBĐ |
82.292.908 |
82.292.908 |
336 |
VŨ THỊ TRÀ MI |
26.852.576 |
Không có TSBĐ |
26.852.576 |
26.852.576 |
337 |
CHÂU NHỰT HÀO |
7.532.568 |
Không có TSBĐ |
7.532.568 |
7.532.568 |
338 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
2.666.755 |
Không có TSBĐ |
2.666.755 |
2.666.755 |
339 |
PHẠM VĂN ĐẠT |
47.062.746 |
Không có TSBĐ |
47.062.746 |
47.062.746 |
340 |
NGUYỄN VĂN TÀI |
1.605.899 |
Không có TSBĐ |
1.605.899 |
1.605.899 |
341 |
LÊ HẢI LONG |
5.424.683 |
Không có TSBĐ |
5.424.683 |
5.424.683 |
342 |
PHẠM VĂN DIỄN |
5.826.209 |
Không có TSBĐ |
5.826.209 |
5.826.209 |
343 |
HUỲNH NGỌC DIỆP |
50.717.816 |
Không có TSBĐ |
50.717.816 |
50.717.816 |
344 |
HỒ VĂN PHƯƠNG |
34.099.688 |
Không có TSBĐ |
34.099.688 |
34.099.688 |
345 |
TRẦN HUYỀN TRÂN |
47.307.532 |
Không có TSBĐ |
47.307.532 |
47.307.532 |
346 |
KHƯU MINH PHƯƠNG |
31.382.150 |
Không có TSBĐ |
31.382.150 |
31.382.150 |
347 |
LÊ THỊ THANH TOẠI |
19.465.743 |
Không có TSBĐ |
19.465.743 |
19.465.743 |
348 |
LÊ VĂN THỐNG |
10.377.417 |
Không có TSBĐ |
10.377.417 |
10.377.417 |
349 |
NGUYỄN CHÍ NGHIÊM |
2.414.383 |
Không có TSBĐ |
2.414.383 |
2.414.383 |
350 |
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
4.080.593 |
Không có TSBĐ |
4.080.593 |
4.080.593 |
351 |
CAO VĂN TRUNG |
13.155.953 |
Không có TSBĐ |
13.155.953 |
13.155.953 |
352 |
TRẦN ĐÌNH CHIẾN |
1.087.342 |
Không có TSBĐ |
1.087.342 |
1.087.342 |
353 |
PHAN VĂN LÀNH |
3.125.347 |
Không có TSBĐ |
3.125.347 |
3.125.347 |
354 |
NGUYỄN THÁI AN |
3.663.566 |
Không có TSBĐ |
3.663.566 |
3.663.566 |
355 |
NGUYỄN TRÚC XINH |
8.225.271 |
Không có TSBĐ |
8.225.271 |
8.225.271 |
356 |
NGUYỄN HỒNG TRUNG |
354.026 |
Không có TSBĐ |
354.026 |
354.026 |
357 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
4.715.025 |
Không có TSBĐ |
4.715.025 |
4.715.025 |
358 |
PHẠM VĂN CƯỜNG |
2.085.310 |
Không có TSBĐ |
2.085.310 |
2.085.310 |
359 |
HUỲNH HOÀNG PHÚC |
1.653.874 |
Không có TSBĐ |
1.653.874 |
1.653.874 |
360 |
PHAN VĂN THANH |
3.155.304 |
Không có TSBĐ |
3.155.304 |
3.155.304 |
361 |
NGUYỄN MINH NHỰT |
10.992.530 |
Không có TSBĐ |
10.992.530 |
10.992.530 |
362 |
NGUYỄN VĂN KHA |
5.548.281 |
Không có TSBĐ |
5.548.281 |
5.548.281 |
363 |
TRẦN THANH TOÀN |
11.165.254 |
Không có TSBĐ |
11.165.254 |
11.165.254 |
364 |
TÔN MINH HÀ |
37.001.740 |
Không có TSBĐ |
37.001.740 |
37.001.740 |
365 |
ĐỖ ĐÌNH HẬU |
9.160.898 |
Không có TSBĐ |
9.160.898 |
9.160.898 |
366 |
TRẦN NGỌC TÌNH |
23.493.517 |
Không có TSBĐ |
23.493.517 |
23.493.517 |
367 |
LÊ MẠNH CƯỜNG |
22.478.840 |
Không có TSBĐ |
22.478.840 |
22.478.840 |
368 |
NGUYỄN THANH DUY |
4.936.343 |
Không có TSBĐ |
4.936.343 |
4.936.343 |
369 |
PHẠM TẤN LỰC |
25.068.188 |
Không có TSBĐ |
25.068.188 |
25.068.188 |
370 |
ĐỖ QUỐC TUẤN |
16.102.316 |
Không có TSBĐ |
16.102.316 |
16.102.316 |
371 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
27.752.049 |
Không có TSBĐ |
27.752.049 |
27.752.049 |
372 |
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
45.944.823 |
Không có TSBĐ |
45.944.823 |
45.944.823 |
373 |
TRẦN QUANG LINH |
13.666.557 |
Không có TSBĐ |
13.666.557 |
13.666.557 |
374 |
VŨ XUÂN KHƯƠNG |
26.049.052 |
Không có TSBĐ |
26.049.052 |
26.049.052 |
375 |
PHÙNG ĐỨC TRUNG |
45.656.323 |
Không có TSBĐ |
45.656.323 |
45.656.323 |
376 |
PHAN VĂN LONG |
68.656.868 |
Không có TSBĐ |
68.656.868 |
68.656.868 |
377 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN |
7.391.892 |
Không có TSBĐ |
7.391.892 |
7.391.892 |
378 |
NGUYỄN XUÂN THƯỚNG |
9.242.425 |
Không có TSBĐ |
9.242.425 |
9.242.425 |
379 |
PHẠM VĂN THÁI |
6.887.586 |
Không có TSBĐ |
6.887.586 |
6.887.586 |
380 |
LÊ QUANG TRƯỜNG |
5.144.241 |
Không có TSBĐ |
5.144.241 |
5.144.241 |
381 |
LÊ NHẬT TRƯỜNG |
7.168.550 |
Không có TSBĐ |
7.168.550 |
7.168.550 |
382 |
ĐỖ ĐÌNH DUY TÂN |
6.934.106 |
Không có TSBĐ |
6.934.106 |
6.934.106 |
383 |
LÊ HOÀNG BẢO LUÂN |
18.874.522 |
Không có TSBĐ |
18.874.522 |
18.874.522 |
384 |
TRIỆU VĂN HINH |
4.542.797 |
Không có TSBĐ |
4.542.797 |
4.542.797 |
385 |
LÊ THỊ YẾN NHI |
14.004.293 |
Không có TSBĐ |
14.004.293 |
14.004.293 |
386 |
VÕ MINH TRÍ |
9.957.121 |
Không có TSBĐ |
9.957.121 |
9.957.121 |
387 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
12.927.653 |
Không có TSBĐ |
12.927.653 |
12.927.653 |
388 |
NGUYỄN THẾ VINH |
19.871.569 |
Không có TSBĐ |
19.871.569 |
19.871.569 |
389 |
LÊ TẤN ĐẠT |
34.172.784 |
Không có TSBĐ |
34.172.784 |
34.172.784 |
390 |
PHẠM VĂN DU |
26.081.251 |
Không có TSBĐ |
26.081.251 |
26.081.251 |
391 |
NGUYỄN PHÚC HUY |
10.470.414 |
Không có TSBĐ |
10.470.414 |
10.470.414 |
392 |
TRẦN QUANG TIỀN |
11.955.434 |
Không có TSBĐ |
11.955.434 |
11.955.434 |
393 |
ĐÀO VĂN NAM |
7.254.552 |
Không có TSBĐ |
7.254.552 |
7.254.552 |
394 |
NGUYỄN QUANG LINH |
7.028.999 |
Không có TSBĐ |
7.028.999 |
7.028.999 |
395 |
PHẠM QUỐC VINH |
11.686.573 |
Không có TSBĐ |
11.686.573 |
11.686.573 |
396 |
BÙI MINH NGHĨA |
19.701.972 |
Không có TSBĐ |
19.701.972 |
19.701.972 |
397 |
THÀNH NHẬT MINH |
6.910.654 |
Không có TSBĐ |
6.910.654 |
6.910.654 |
398 |
HÀ NGỌC THÚY |
28.372.733 |
Không có TSBĐ |
28.372.733 |
28.372.733 |
399 |
PHẠM HOÀI LINH |
1.261.590 |
Không có TSBĐ |
1.261.590 |
1.261.590 |
400 |
LÊ TRUNG HIẾU |
276.428 |
Không có TSBĐ |
276.428 |
276.428 |
|
TỔNG CỘNG |
7.492.070.553 |
|
7.492.070.553 |
7.492.070.553 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 22/1/2025 đến 16h00 ngày 24/1/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 24/1/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 24/1/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ: Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
1.667.820 |
Không có TSBĐ |
1.667.820 |
1.667.820 |
2 |
TRẦN HẢI NINH |
1.245.178 |
Không có TSBĐ |
1.245.178 |
1.245.178 |
3 |
VŨ VĂN NHÃ |
6.657.031 |
Không có TSBĐ |
6.657.031 |
6.657.031 |
4 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
76.802.781 |
Không có TSBĐ |
76.802.781 |
76.802.781 |
5 |
TRẦN MINH NGUYÊN |
9.070.666 |
Không có TSBĐ |
9.070.666 |
9.070.666 |
6 |
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
999.543 |
Không có TSBĐ |
999.543 |
999.543 |
7 |
NGUYỄN THANH TÚ |
9.341.611 |
Không có TSBĐ |
9.341.611 |
9.341.611 |
8 |
ĐẶNG CÔNG THẮNG |
6.785.962 |
Không có TSBĐ |
6.785.962 |
6.785.962 |
9 |
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG |
21.837.345 |
Không có TSBĐ |
21.837.345 |
21.837.345 |
10 |
PHẠM NGỌC THỊNH |
43.646.089 |
Không có TSBĐ |
43.646.089 |
43.646.089 |
11 |
PHẠM NGỌC THỊNH |
17.063.509 |
Không có TSBĐ |
17.063.509 |
17.063.509 |
12 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
20.601.206 |
Không có TSBĐ |
20.601.206 |
20.601.206 |
13 |
ĐÀO TIẾN TOÀN |
3.691.035 |
Không có TSBĐ |
3.691.035 |
3.691.035 |
14 |
TRẦN HẢI NINH |
6.483.642 |
Không có TSBĐ |
6.483.642 |
6.483.642 |
15 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
10.696.723 |
Không có TSBĐ |
10.696.723 |
10.696.723 |
16 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
20.997.911 |
Không có TSBĐ |
20.997.911 |
20.997.911 |
17 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
8.282.299 |
Không có TSBĐ |
8.282.299 |
8.282.299 |
18 |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
10.848.844 |
Không có TSBĐ |
10.848.844 |
10.848.844 |
19 |
TRẦN HOÀNG ĐẠO |
7.525.719 |
Không có TSBĐ |
7.525.719 |
7.525.719 |
20 |
NGÔ MẠNH HÙNG |
9.401.288 |
Không có TSBĐ |
9.401.288 |
9.401.288 |
21 |
TRẦN ĐÌNH LẬP |
16.962.879 |
Không có TSBĐ |
16.962.879 |
16.962.879 |
22 |
NINH ĐẮC VĂN |
8.685.148 |
Không có TSBĐ |
8.685.148 |
8.685.148 |
23 |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
2.158.097 |
Không có TSBĐ |
2.158.097 |
2.158.097 |
24 |
NGUYỄN TRÂU VINH |
13.847.406 |
Không có TSBĐ |
13.847.406 |
13.847.406 |
25 |
ĐẶNG ĐÌNH VIỆT |
8.228.708 |
Không có TSBĐ |
8.228.708 |
8.228.708 |
26 |
PHÙNG VĂN KHƯƠNG |
1.381.644 |
Không có TSBĐ |
1.381.644 |
1.381.644 |
27 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
3.576.639 |
Không có TSBĐ |
3.576.639 |
3.576.639 |
28 |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
42.326.200 |
Không có TSBĐ |
42.326.200 |
42.326.200 |
29 |
VŨ VĂN NHÃ |
36.912.600 |
Không có TSBĐ |
36.912.600 |
36.912.600 |
30 |
LÊ CAO CƯỜNG |
10.011.514 |
Không có TSBĐ |
10.011.514 |
10.011.514 |
31 |
LÊ VĂN TRIỆU |
35.541.448 |
Không có TSBĐ |
35.541.448 |
35.541.448 |
32 |
LÊ VĂN TỐN |
3.102.697 |
Không có TSBĐ |
3.102.697 |
3.102.697 |
33 |
TRẦN BÁ VINH |
8.545.024 |
Không có TSBĐ |
8.545.024 |
8.545.024 |
34 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
17.355.260 |
Không có TSBĐ |
17.355.260 |
17.355.260 |
35 |
LÊ ĐỨC LONG |
72.466.317 |
Không có TSBĐ |
72.466.317 |
72.466.317 |
36 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
43.886.124 |
Không có TSBĐ |
43.886.124 |
43.886.124 |
37 |
LÊ ANH DŨNG |
8.962.087 |
Không có TSBĐ |
8.962.087 |
8.962.087 |
38 |
LÊ VĂN HÙNG |
19.143.045 |
Không có TSBĐ |
19.143.045 |
19.143.045 |
39 |
MAI THANH QUANG |
13.498.252 |
Không có TSBĐ |
13.498.252 |
13.498.252 |
40 |
ĐÀO HẢI LINH |
6.599.059 |
Không có TSBĐ |
6.599.059 |
6.599.059 |
41 |
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
39.026.919 |
Không có TSBĐ |
39.026.919 |
39.026.919 |
42 |
NGUYỄN TIẾN HÙNG |
8.524.856 |
Không có TSBĐ |
8.524.856 |
8.524.856 |
43 |
TRẦN VĂN MINH |
34.796.828 |
Không có TSBĐ |
34.796.828 |
34.796.828 |
44 |
VŨ XUÂN PHONG |
10.477.033 |
Không có TSBĐ |
10.477.033 |
10.477.033 |
45 |
BÙI THÙY DUNG |
146.384.621 |
Không có TSBĐ |
146.384.621 |
146.384.621 |
46 |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
1.934.515 |
Không có TSBĐ |
1.934.515 |
1.934.515 |
47 |
ĐẶNG ANH TUẤN |
1.109.687 |
Không có TSBĐ |
1.109.687 |
1.109.687 |
48 |
TRẦN HẢI BIÊN |
2.063.043 |
Không có TSBĐ |
2.063.043 |
2.063.043 |
49 |
TẠ TRƯỜNG GIANG |
10.752.121 |
Không có TSBĐ |
10.752.121 |
10.752.121 |
50 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
12.222.558 |
Không có TSBĐ |
12.222.558 |
12.222.558 |
51 |
DƯƠNG ANH TUẤN |
475.847 |
Không có TSBĐ |
475.847 |
475.847 |
52 |
LÃ VĂN THỦY |
9.014.449 |
Không có TSBĐ |
9.014.449 |
9.014.449 |
53 |
PHẠM THỊ MƠ |
7.278.655 |
Không có TSBĐ |
7.278.655 |
7.278.655 |
54 |
TRƯƠNG VĂN MINH |
16.522.360 |
Không có TSBĐ |
16.522.360 |
16.522.360 |
55 |
ĐÀO MẠNH HIỀN |
26.385.955 |
Không có TSBĐ |
26.385.955 |
26.385.955 |
56 |
NGUYỄN CHẤP QUANG |
16.562.817 |
Không có TSBĐ |
16.562.817 |
16.562.817 |
57 |
HÀ MINH HIẾU |
11.608.359 |
Không có TSBĐ |
11.608.359 |
11.608.359 |
58 |
LÃ XUÂN HÒA |
1.458.272 |
Không có TSBĐ |
1.458.272 |
1.458.272 |
59 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
26.098.882 |
Không có TSBĐ |
26.098.882 |
26.098.882 |
60 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
10.489.437 |
Không có TSBĐ |
10.489.437 |
10.489.437 |
61 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
7.997.733 |
Không có TSBĐ |
7.997.733 |
7.997.733 |
62 |
TRẦN THANH HOÀNG |
16.565.450 |
Không có TSBĐ |
16.565.450 |
16.565.450 |
63 |
NGUYỄN THỊ THANH TÂM |
16.213.439 |
Không có TSBĐ |
16.213.439 |
16.213.439 |
64 |
LƯƠNG THẾ HÙNG |
49.205.952 |
Không có TSBĐ |
49.205.952 |
49.205.952 |
65 |
NGUYỄN ĐỨC MINH |
9.839.696 |
Không có TSBĐ |
9.839.696 |
9.839.696 |
66 |
NGUYỄN VIỆT HƯNG |
18.698.381 |
Không có TSBĐ |
18.698.381 |
18.698.381 |
67 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
3.839.022 |
Không có TSBĐ |
3.839.022 |
3.839.022 |
68 |
HOÀNG ANH QUỐC |
34.367.276 |
Không có TSBĐ |
34.367.276 |
34.367.276 |
69 |
LÊ TÂM |
3.950.942 |
Không có TSBĐ |
3.950.942 |
3.950.942 |
70 |
LÊ TÂM |
1.763.436 |
Không có TSBĐ |
1.763.436 |
1.763.436 |
71 |
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN |
3.982.542 |
Không có TSBĐ |
3.982.542 |
3.982.542 |
72 |
MAI VĂN PHÁT |
19.066.340 |
Không có TSBĐ |
19.066.340 |
19.066.340 |
73 |
MAI VĂN PHÁT |
7.947.231 |
Không có TSBĐ |
7.947.231 |
7.947.231 |
74 |
NGUYỄN VĂN VƯƠNG |
6.283.966 |
Không có TSBĐ |
6.283.966 |
6.283.966 |
75 |
LƯƠNG CÔNG HẬU |
6.188.579 |
Không có TSBĐ |
6.188.579 |
6.188.579 |
76 |
ĐÀO XUÂN LĨNH |
4.803.725 |
Không có TSBĐ |
4.803.725 |
4.803.725 |
77 |
PHAN MINH THẢO |
16.315.375 |
Không có TSBĐ |
16.315.375 |
16.315.375 |
78 |
PHAN VĂN TÀI |
2.960.836 |
Không có TSBĐ |
2.960.836 |
2.960.836 |
79 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
2.445.001 |
Không có TSBĐ |
2.445.001 |
2.445.001 |
80 |
HỒ VĂN DŨNG |
49.544.596 |
Không có TSBĐ |
49.544.596 |
49.544.596 |
81 |
TRẦN XUÂN HOÀNG |
2.105.892 |
Không có TSBĐ |
2.105.892 |
2.105.892 |
82 |
TRƯƠNG QUANG THANH |
38.823.678 |
Không có TSBĐ |
38.823.678 |
38.823.678 |
83 |
HỒ CÔNG HÙNG |
17.494.445 |
Không có TSBĐ |
17.494.445 |
17.494.445 |
84 |
ĐINH VĂN BÌNH |
5.234.594 |
Không có TSBĐ |
5.234.594 |
5.234.594 |
85 |
PHAN CÔNG HIỆU |
17.926.225 |
Không có TSBĐ |
17.926.225 |
17.926.225 |
86 |
HUỲNH PHƯỚC HUY |
8.745.231 |
Không có TSBĐ |
8.745.231 |
8.745.231 |
87 |
TRẦN BẢO LONG |
16.108.342 |
Không có TSBĐ |
16.108.342 |
16.108.342 |
88 |
TRẦN VĂN DŨNG |
8.281.976 |
Không có TSBĐ |
8.281.976 |
8.281.976 |
89 |
TRẦN ĐÌNH PHƯỚC |
8.288.249 |
Không có TSBĐ |
8.288.249 |
8.288.249 |
90 |
NGUYỄN DO NI |
11.079.499 |
Không có TSBĐ |
11.079.499 |
11.079.499 |
91 |
LÊ VĂN NGUYÊN CÔNG |
9.694.508 |
Không có TSBĐ |
9.694.508 |
9.694.508 |
92 |
LÊ THANH TÚ |
14.278.624 |
Không có TSBĐ |
14.278.624 |
14.278.624 |
93 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
6.284.765 |
Không có TSBĐ |
6.284.765 |
6.284.765 |
94 |
NGÔ PHƯƠNG ĐẠI |
71.399.457 |
Không có TSBĐ |
71.399.457 |
71.399.457 |
95 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
18.155.309 |
Không có TSBĐ |
18.155.309 |
18.155.309 |
96 |
TRƯƠNG CAO VIỆT DŨNG |
6.281.470 |
Không có TSBĐ |
6.281.470 |
6.281.470 |
97 |
HỒ SĨ VŨ |
9.902.577 |
Không có TSBĐ |
9.902.577 |
9.902.577 |
98 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
8.061.782 |
Không có TSBĐ |
8.061.782 |
8.061.782 |
99 |
ĐẶNG MINH HIẾU |
7.601.542 |
Không có TSBĐ |
7.601.542 |
7.601.542 |
100 |
NGUYỄN THÀNH ĐẠT |
7.334.703 |
Không có TSBĐ |
7.334.703 |
7.334.703 |
101 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
80.910.209 |
Không có TSBĐ |
80.910.209 |
80.910.209 |
102 |
PHAN LÊ TRUNG NGUYÊN |
23.345.095 |
Không có TSBĐ |
23.345.095 |
23.345.095 |
103 |
PHAN BÌNH |
13.743.673 |
Không có TSBĐ |
13.743.673 |
13.743.673 |
104 |
PHAN NHẬT HOÀI |
15.997.116 |
Không có TSBĐ |
15.997.116 |
15.997.116 |
105 |
THÁI TRẦN SƠN |
9.654.849 |
Không có TSBĐ |
9.654.849 |
9.654.849 |
106 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
7.902.455 |
Không có TSBĐ |
7.902.455 |
7.902.455 |
107 |
PHẠM HẢI HUY |
24.714.010 |
Không có TSBĐ |
24.714.010 |
24.714.010 |
108 |
PHẠM HẢI HUY |
3.463.334 |
Không có TSBĐ |
3.463.334 |
3.463.334 |
109 |
TỪ TRƯỜNG SƠN |
926.421 |
Không có TSBĐ |
926.421 |
926.421 |
110 |
NGUYỄN NGỌC HÙNG |
4.292.053 |
Không có TSBĐ |
4.292.053 |
4.292.053 |
111 |
ĐÀO QUANG TIẾN |
94.665.444 |
Không có TSBĐ |
94.665.444 |
94.665.444 |
112 |
LÊ VĂN TUẤN |
8.171.102 |
Không có TSBĐ |
8.171.102 |
8.171.102 |
113 |
NGUYỄN MINH TRÍ |
5.956.207 |
Không có TSBĐ |
5.956.207 |
5.956.207 |
114 |
PHAN BÁ HOÀNG |
19.382.666 |
Không có TSBĐ |
19.382.666 |
19.382.666 |
115 |
NGUYỄN NHẬT THIÊN |
16.785.190 |
Không có TSBĐ |
16.785.190 |
16.785.190 |
116 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
1.086.060 |
Không có TSBĐ |
1.086.060 |
1.086.060 |
117 |
NGUYỄN VĂN TỪ HẢI |
5.913.170 |
Không có TSBĐ |
5.913.170 |
5.913.170 |
118 |
CAO THANH NAM |
29.876.839 |
Không có TSBĐ |
29.876.839 |
29.876.839 |
119 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
8.297.767 |
Không có TSBĐ |
8.297.767 |
8.297.767 |
120 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
7.784.353 |
Không có TSBĐ |
7.784.353 |
7.784.353 |
121 |
DƯƠNG VĂN LANH |
5.350.047 |
Không có TSBĐ |
5.350.047 |
5.350.047 |
122 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
2.896.315 |
Không có TSBĐ |
2.896.315 |
2.896.315 |
123 |
DƯƠNG ĐỨC THỌ |
51.438.116 |
Không có TSBĐ |
51.438.116 |
51.438.116 |
124 |
VŨ NGỌC LONG |
14.127.680 |
Không có TSBĐ |
14.127.680 |
14.127.680 |
125 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
6.212.421 |
Không có TSBĐ |
6.212.421 |
6.212.421 |
126 |
NGUYỄN TÂN PHƯƠNG |
20.590.164 |
Không có TSBĐ |
20.590.164 |
20.590.164 |
127 |
NGUYỄN TÂN PHƯƠNG |
14.512.194 |
Không có TSBĐ |
14.512.194 |
14.512.194 |
128 |
TRƯƠNG VĂN BÌNH |
4.597.355 |
Không có TSBĐ |
4.597.355 |
4.597.355 |
129 |
PHẠM THÀNH VINH |
14.350.195 |
Không có TSBĐ |
14.350.195 |
14.350.195 |
130 |
LÊ TRUNG HIẾU |
29.335.955 |
Không có TSBĐ |
29.335.955 |
29.335.955 |
131 |
BÀNH THANH VÂN |
68.738.970 |
Không có TSBĐ |
68.738.970 |
68.738.970 |
132 |
PHẠM VĂN THẾ CƯỜNG |
1.731.385 |
Không có TSBĐ |
1.731.385 |
1.731.385 |
133 |
PHẠM VĂN VỊNH |
15.373.422 |
Không có TSBĐ |
15.373.422 |
15.373.422 |
134 |
LÊ HÙNG PHƯƠNG |
14.387.719 |
Không có TSBĐ |
14.387.719 |
14.387.719 |
135 |
BÙI HOÀI NAM |
5.872.706 |
Không có TSBĐ |
5.872.706 |
5.872.706 |
136 |
HỒ THỊ THU TRANG |
9.717.367 |
Không có TSBĐ |
9.717.367 |
9.717.367 |
137 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
10.827.242 |
Không có TSBĐ |
10.827.242 |
10.827.242 |
138 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
3.160.507 |
Không có TSBĐ |
3.160.507 |
3.160.507 |
139 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
4.788.409 |
Không có TSBĐ |
4.788.409 |
4.788.409 |
140 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
50.579.982 |
Không có TSBĐ |
50.579.982 |
50.579.982 |
141 |
NGUYỄN KỲ TÀI |
32.305.788 |
Không có TSBĐ |
32.305.788 |
32.305.788 |
142 |
PHẠM TRÚC TRƯỜNG |
4.128.133 |
Không có TSBĐ |
4.128.133 |
4.128.133 |
143 |
BÙI VĂN SỐ |
41.941.014 |
Không có TSBĐ |
41.941.014 |
41.941.014 |
144 |
NGUYỄN THANH TÂM |
9.857.672 |
Không có TSBĐ |
9.857.672 |
9.857.672 |
145 |
NGUYỄN VĂN TỪ HẢI |
1.596.036 |
Không có TSBĐ |
1.596.036 |
1.596.036 |
146 |
ĐẶNG VĂN ĐỊNH |
1.202.249 |
Không có TSBĐ |
1.202.249 |
1.202.249 |
147 |
TRẦN THANH HÓA |
5.076.201 |
Không có TSBĐ |
5.076.201 |
5.076.201 |
148 |
PHAN ĐỨC TRỌNG |
3.785.058 |
Không có TSBĐ |
3.785.058 |
3.785.058 |
149 |
PHẠM TUẤN ANH |
14.160.391 |
Không có TSBĐ |
14.160.391 |
14.160.391 |
150 |
TÔ THANH TRANG |
41.699.614 |
Không có TSBĐ |
41.699.614 |
41.699.614 |
151 |
TÔ THANH TRANG |
49.241.903 |
Không có TSBĐ |
49.241.903 |
49.241.903 |
152 |
BÙI THANH LIÊM |
34.160.129 |
Không có TSBĐ |
34.160.129 |
34.160.129 |
153 |
NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG |
28.562.885 |
Không có TSBĐ |
28.562.885 |
28.562.885 |
154 |
VÕ HOÀNG PHÚC |
2.601.183 |
Không có TSBĐ |
2.601.183 |
2.601.183 |
155 |
VÕ HOÀNG PHÚC |
964.967 |
Không có TSBĐ |
964.967 |
964.967 |
156 |
TRƯƠNG THÀNH PHÚ |
13.901.942 |
Không có TSBĐ |
13.901.942 |
13.901.942 |
157 |
LÊ NHỰT HÀO |
15.333.737 |
Không có TSBĐ |
15.333.737 |
15.333.737 |
158 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
18.550.214 |
Không có TSBĐ |
18.550.214 |
18.550.214 |
159 |
NGUYỄN TRẦN MINH HIẾU |
51.429.704 |
Không có TSBĐ |
51.429.704 |
51.429.704 |
160 |
LỂ MINH TRUNG |
23.999.610 |
Không có TSBĐ |
23.999.610 |
23.999.610 |
161 |
TRẦN THANH CƯỜNG |
22.268.945 |
Không có TSBĐ |
22.268.945 |
22.268.945 |
162 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
24.844.858 |
Không có TSBĐ |
24.844.858 |
24.844.858 |
163 |
TRỊNH THỊ KIM ANH |
8.856.094 |
Không có TSBĐ |
8.856.094 |
8.856.094 |
164 |
NGUYỄN VĂN PHƯỜNG |
4.489.885 |
Không có TSBĐ |
4.489.885 |
4.489.885 |
165 |
ĐẶNG QUANG HUY |
90.794.422 |
Không có TSBĐ |
90.794.422 |
90.794.422 |
166 |
NGUYỄN TRẦN THẾ KHÔI |
33.655.388 |
Không có TSBĐ |
33.655.388 |
33.655.388 |
167 |
TRƯƠNG THANH TÌNH |
10.226.591 |
Không có TSBĐ |
10.226.591 |
10.226.591 |
168 |
CAO THANH NAM |
53.970.010 |
Không có TSBĐ |
53.970.010 |
53.970.010 |
169 |
LÊ VĂN THOẠI |
11.309.237 |
Không có TSBĐ |
11.309.237 |
11.309.237 |
170 |
BÙI TIẾN MẠNH |
85.269.978 |
Không có TSBĐ |
85.269.978 |
85.269.978 |
171 |
TRẦN VĂN HIỆP |
20.646.986 |
Không có TSBĐ |
20.646.986 |
20.646.986 |
172 |
HUỲNH VĂN TRƯỜNG VŨ |
8.518.133 |
Không có TSBĐ |
8.518.133 |
8.518.133 |
173 |
VÕ NGỌC THÀNH |
864.218 |
Không có TSBĐ |
864.218 |
864.218 |
174 |
LÊ HỒNG PHONG |
29.184.648 |
Không có TSBĐ |
29.184.648 |
29.184.648 |
175 |
BÙI CAO NGUYÊN |
4.231.831 |
Không có TSBĐ |
4.231.831 |
4.231.831 |
176 |
BÙI VĂN NÚI |
21.970.558 |
Không có TSBĐ |
21.970.558 |
21.970.558 |
177 |
TRẦN VĂN MINH |
3.205.095 |
Không có TSBĐ |
3.205.095 |
3.205.095 |
178 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
3.288.598 |
Không có TSBĐ |
3.288.598 |
3.288.598 |
179 |
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
7.605.276 |
Không có TSBĐ |
7.605.276 |
7.605.276 |
180 |
NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG |
18.835.392 |
Không có TSBĐ |
18.835.392 |
18.835.392 |
181 |
PHAN XUÂN SƠN |
10.919.234 |
Không có TSBĐ |
10.919.234 |
10.919.234 |
182 |
LÂM QUANG KHỎE |
28.722.835 |
Không có TSBĐ |
28.722.835 |
28.722.835 |
183 |
LƯU THANH PHÚC |
4.650.336 |
Không có TSBĐ |
4.650.336 |
4.650.336 |
184 |
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT |
3.157.948 |
Không có TSBĐ |
3.157.948 |
3.157.948 |
185 |
LẠI KIM NÊN |
48.224.770 |
Không có TSBĐ |
48.224.770 |
48.224.770 |
186 |
LÊ MINH TÀI |
4.572.355 |
Không có TSBĐ |
4.572.355 |
4.572.355 |
187 |
LÊ CÔNG TUẤN |
61.811.994 |
Không có TSBĐ |
61.811.994 |
61.811.994 |
188 |
LÊ CÔNG TUẤN |
3.821.189 |
Không có TSBĐ |
3.821.189 |
3.821.189 |
189 |
HUỲNH QUANG VINH |
11.189.382 |
Không có TSBĐ |
11.189.382 |
11.189.382 |
190 |
NGUYỄN TRỌNG HIỄU |
14.336.187 |
Không có TSBĐ |
14.336.187 |
14.336.187 |
191 |
TRẦN VĂN ĐỘ |
3.410.018 |
Không có TSBĐ |
3.410.018 |
3.410.018 |
192 |
LAI VŨ VĂN THANH |
3.242.884 |
Không có TSBĐ |
3.242.884 |
3.242.884 |
193 |
LAI VŨ VĂN THANH |
5.703.871 |
Không có TSBĐ |
5.703.871 |
5.703.871 |
194 |
ĐẶNG THANH ĐỊNH |
2.723.531 |
Không có TSBĐ |
2.723.531 |
2.723.531 |
195 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
1.595.807 |
Không có TSBĐ |
1.595.807 |
1.595.807 |
196 |
HUỲNH HOÀNG GIA |
1.779.028 |
Không có TSBĐ |
1.779.028 |
1.779.028 |
197 |
DƯƠNG VĂN LANH |
1.468.485 |
Không có TSBĐ |
1.468.485 |
1.468.485 |
198 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
5.135.538 |
Không có TSBĐ |
5.135.538 |
5.135.538 |
199 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
30.862.127 |
Không có TSBĐ |
30.862.127 |
30.862.127 |
200 |
HOÀNG PHI HIỆP |
11.882.531 |
Không có TSBĐ |
11.882.531 |
11.882.531 |
201 |
ĐẶNG THANH TÂM |
33.304.868 |
Không có TSBĐ |
33.304.868 |
33.304.868 |
202 |
NGÔ DUY QUANG |
11.651.679 |
Không có TSBĐ |
11.651.679 |
11.651.679 |
203 |
NNGUYỄN TẤN QUANG |
8.284.885 |
Không có TSBĐ |
8.284.885 |
8.284.885 |
204 |
LƯ NGỌC MINH |
13.785.605 |
Không có TSBĐ |
13.785.605 |
13.785.605 |
205 |
LƯ NGỌC MINH |
25.317.586 |
Không có TSBĐ |
25.317.586 |
25.317.586 |
206 |
PHẠM TRỌNG TOÀN |
29.890.659 |
Không có TSBĐ |
29.890.659 |
29.890.659 |
207 |
NGUYỄN TRẦN HIỆP |
6.555.633 |
Không có TSBĐ |
6.555.633 |
6.555.633 |
208 |
LƯU THIÊN TRƯỞNG |
27.973.822 |
Không có TSBĐ |
27.973.822 |
27.973.822 |
209 |
ĐOÀN QUANG DUY |
87.888.974 |
Không có TSBĐ |
87.888.974 |
87.888.974 |
210 |
DƯƠNG ĐỨC THỌ |
63.314.083 |
Không có TSBĐ |
63.314.083 |
63.314.083 |
211 |
ĐINH VĂN ĐÔNG |
4.992.020 |
Không có TSBĐ |
4.992.020 |
4.992.020 |
212 |
TRẦN QUỐC HÀO |
16.816.771 |
Không có TSBĐ |
16.816.771 |
16.816.771 |
213 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
16.384.491 |
Không có TSBĐ |
16.384.491 |
16.384.491 |
214 |
HỒ NGỌC THUẬN |
17.821.500 |
Không có TSBĐ |
17.821.500 |
17.821.500 |
215 |
LÊ VĂN BẮC |
19.032.022 |
Không có TSBĐ |
19.032.022 |
19.032.022 |
216 |
TRẦN CHÂU THANH |
14.189.606 |
Không có TSBĐ |
14.189.606 |
14.189.606 |
217 |
NGUYỄN VĂN PHÁP |
15.914.230 |
Không có TSBĐ |
15.914.230 |
15.914.230 |
218 |
NGUYỄN HOÀNG DUY |
4.560.642 |
Không có TSBĐ |
4.560.642 |
4.560.642 |
219 |
MAI HOÀNG HIỆP |
23.313.013 |
Không có TSBĐ |
23.313.013 |
23.313.013 |
220 |
NGUYỄN HỮU TƯỜNG |
9.742.505 |
Không có TSBĐ |
9.742.505 |
9.742.505 |
221 |
NGÔ VÕ HUYỀN TRÂN |
1.136.571 |
Không có TSBĐ |
1.136.571 |
1.136.571 |
222 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
6.504.519 |
Không có TSBĐ |
6.504.519 |
6.504.519 |
223 |
LÊ HOÀNG HẢI |
2.391.846 |
Không có TSBĐ |
2.391.846 |
2.391.846 |
224 |
NGUYỄN VĂN HẬU |
15.276.526 |
Không có TSBĐ |
15.276.526 |
15.276.526 |
225 |
VŨ NGỌC LONG |
3.870.452 |
Không có TSBĐ |
3.870.452 |
3.870.452 |
226 |
VŨ NGỌC LONG |
19.613.831 |
Không có TSBĐ |
19.613.831 |
19.613.831 |
227 |
VŨ NGỌC LONG |
14.370.824 |
Không có TSBĐ |
14.370.824 |
14.370.824 |
228 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
5.868.181 |
Không có TSBĐ |
5.868.181 |
5.868.181 |
229 |
HOẮC VĨ HÀO |
7.781.795 |
Không có TSBĐ |
7.781.795 |
7.781.795 |
230 |
PHAN HỒNG CƯỜNG |
16.077.500 |
Không có TSBĐ |
16.077.500 |
16.077.500 |
231 |
VŨ VĂN THỊNH |
4.449.779 |
Không có TSBĐ |
4.449.779 |
4.449.779 |
232 |
LÊ PHAN HỮU LỘC |
83.738.186 |
Không có TSBĐ |
83.738.186 |
83.738.186 |
233 |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
11.338.950 |
Không có TSBĐ |
11.338.950 |
11.338.950 |
234 |
NGUYỄN BA LAL |
2.835.973 |
Không có TSBĐ |
2.835.973 |
2.835.973 |
235 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
91.094.620 |
Không có TSBĐ |
91.094.620 |
91.094.620 |
236 |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
78.466.304 |
Không có TSBĐ |
78.466.304 |
78.466.304 |
237 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
28.696.936 |
Không có TSBĐ |
28.696.936 |
28.696.936 |
238 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
12.593.710 |
Không có TSBĐ |
12.593.710 |
12.593.710 |
239 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
10.373.659 |
Không có TSBĐ |
10.373.659 |
10.373.659 |
240 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
3.241.385 |
Không có TSBĐ |
3.241.385 |
3.241.385 |
241 |
NGUYỄN TÂN PHƯƠNG |
267.266.089 |
Không có TSBĐ |
267.266.089 |
267.266.089 |
242 |
LÝ PHỤC THỊNH |
6.809.610 |
Không có TSBĐ |
6.809.610 |
6.809.610 |
243 |
LÝ PHỤC THỊNH |
47.493.000 |
Không có TSBĐ |
47.493.000 |
47.493.000 |
244 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
8.090.218 |
Không có TSBĐ |
8.090.218 |
8.090.218 |
245 |
TRANG CHẤN TÀI |
10.633.294 |
Không có TSBĐ |
10.633.294 |
10.633.294 |
246 |
HUỲNH KIM LONG |
3.173.690 |
Không có TSBĐ |
3.173.690 |
3.173.690 |
247 |
NGUYỄN TẤN VĂN |
55.211.569 |
Không có TSBĐ |
55.211.569 |
55.211.569 |
248 |
HUỲNH NGỌC PHÚC |
18.050.750 |
Không có TSBĐ |
18.050.750 |
18.050.750 |
249 |
VÕ TẤN QUỐC |
31.553.096 |
Không có TSBĐ |
31.553.096 |
31.553.096 |
250 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
6.793.556 |
Không có TSBĐ |
6.793.556 |
6.793.556 |
251 |
PHẠM MINH TUẤN |
13.507.719 |
Không có TSBĐ |
13.507.719 |
13.507.719 |
252 |
PHẠM MINH TUẤN |
6.900.107 |
Không có TSBĐ |
6.900.107 |
6.900.107 |
253 |
PHẠM MINH TUẤN |
27.493.768 |
Không có TSBĐ |
27.493.768 |
27.493.768 |
254 |
LÊ THANH LONG |
6.011.935 |
Không có TSBĐ |
6.011.935 |
6.011.935 |
255 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
21.753.402 |
Không có TSBĐ |
21.753.402 |
21.753.402 |
256 |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
2.191.065 |
Không có TSBĐ |
2.191.065 |
2.191.065 |
257 |
TRẦN MINH VƯƠNG |
5.341.165 |
Không có TSBĐ |
5.341.165 |
5.341.165 |
258 |
NGUYỄN HOÀNG THU THẢO |
31.957.528 |
Không có TSBĐ |
31.957.528 |
31.957.528 |
259 |
NGUYỄN PHƯỚC THÔNG |
1.774.143 |
Không có TSBĐ |
1.774.143 |
1.774.143 |
260 |
LÊ ĐĂNG KHOA |
27.783.613 |
Không có TSBĐ |
27.783.613 |
27.783.613 |
261 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
1.531.644 |
Không có TSBĐ |
1.531.644 |
1.531.644 |
262 |
LÊ VĂN THANH |
48.724.438 |
Không có TSBĐ |
48.724.438 |
48.724.438 |
263 |
TRƯƠNG VĂN BÌNH |
9.391.533 |
Không có TSBĐ |
9.391.533 |
9.391.533 |
264 |
NGUYỄN VĂN NGỮ |
68.348.423 |
Không có TSBĐ |
68.348.423 |
68.348.423 |
265 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
9.592.203 |
Không có TSBĐ |
9.592.203 |
9.592.203 |
266 |
TRẦN QUỐC DŨNG |
1.650.394 |
Không có TSBĐ |
1.650.394 |
1.650.394 |
267 |
VƯƠNG VĂN ĐẠO |
36.229.117 |
Không có TSBĐ |
36.229.117 |
36.229.117 |
268 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
84.377.955 |
Không có TSBĐ |
84.377.955 |
84.377.955 |
269 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
10.161.207 |
Không có TSBĐ |
10.161.207 |
10.161.207 |
270 |
MAI HỒNG THẮM |
130.128.724 |
Không có TSBĐ |
130.128.724 |
130.128.724 |
271 |
LÊ DƯƠNG THIỆN |
9.099.786 |
Không có TSBĐ |
9.099.786 |
9.099.786 |
272 |
TRẦN THANH HÀO |
5.059.599 |
Không có TSBĐ |
5.059.599 |
5.059.599 |
273 |
NGUYỄN VĂN BON |
3.047.460 |
Không có TSBĐ |
3.047.460 |
3.047.460 |
274 |
TRẦN MINH THẮNG |
26.187.776 |
Không có TSBĐ |
26.187.776 |
26.187.776 |
275 |
PHẠM HOÀI LINH |
121.428.495 |
Không có TSBĐ |
121.428.495 |
121.428.495 |
276 |
PHẠM THÀNH VINH |
13.871.622 |
Không có TSBĐ |
13.871.622 |
13.871.622 |
277 |
PHẠM THÀNH VINH |
9.133.612 |
Không có TSBĐ |
9.133.612 |
9.133.612 |
278 |
TRẦN ĐÌNH TRẢI |
5.879.797 |
Không có TSBĐ |
5.879.797 |
5.879.797 |
279 |
ĐOÀN HỮU LỢI |
4.242.149 |
Không có TSBĐ |
4.242.149 |
4.242.149 |
280 |
ĐOÀN HỮU LỢI |
1.460.673 |
Không có TSBĐ |
1.460.673 |
1.460.673 |
281 |
NGUYỄN TẤN VĨ |
2.315.646 |
Không có TSBĐ |
2.315.646 |
2.315.646 |
282 |
ĐINH TRỌNG HIỀN |
13.319.357 |
Không có TSBĐ |
13.319.357 |
13.319.357 |
283 |
DƯƠNG VĂN MINH |
7.472.735 |
Không có TSBĐ |
7.472.735 |
7.472.735 |
284 |
NGUYỄN VĂN MINH |
7.889.398 |
Không có TSBĐ |
7.889.398 |
7.889.398 |
285 |
LÊ QUỐC HUY |
2.293.591 |
Không có TSBĐ |
2.293.591 |
2.293.591 |
286 |
VÕ HỒNG PHONG |
4.926.056 |
Không có TSBĐ |
4.926.056 |
4.926.056 |
287 |
VÕ HỒNG PHONG |
1.523.080 |
Không có TSBĐ |
1.523.080 |
1.523.080 |
288 |
NGUYỄN CAO ĐỨC |
4.220.610 |
Không có TSBĐ |
4.220.610 |
4.220.610 |
289 |
VÕ QUỐC THOẠI |
64.512.470 |
Không có TSBĐ |
64.512.470 |
64.512.470 |
290 |
ĐỖ MINH LÊ |
19.015.367 |
Không có TSBĐ |
19.015.367 |
19.015.367 |
291 |
NGUYỄN VĂN NHỚ |
12.137.180 |
Không có TSBĐ |
12.137.180 |
12.137.180 |
292 |
VÕ DUY TÀI |
11.273.911 |
Không có TSBĐ |
11.273.911 |
11.273.911 |
293 |
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
9.311.600 |
Không có TSBĐ |
9.311.600 |
9.311.600 |
294 |
LÊ TRUNG HIẾU |
10.007.570 |
Không có TSBĐ |
10.007.570 |
10.007.570 |
295 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
5.450.076 |
Không có TSBĐ |
5.450.076 |
5.450.076 |
296 |
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG |
12.204.357 |
Không có TSBĐ |
12.204.357 |
12.204.357 |
297 |
DƯƠNG QUỐC KHANG |
7.024.785 |
Không có TSBĐ |
7.024.785 |
7.024.785 |
298 |
NGUYỄN XUÂN MINH |
23.481.111 |
Không có TSBĐ |
23.481.111 |
23.481.111 |
299 |
VĂN THANH HÒA |
16.880.840 |
Không có TSBĐ |
16.880.840 |
16.880.840 |
300 |
VĂN THANH HÒA |
42.797.946 |
Không có TSBĐ |
42.797.946 |
42.797.946 |
301 |
PHẠM THỊ THÙY TRANG |
29.079.120 |
Không có TSBĐ |
29.079.120 |
29.079.120 |
302 |
NGUYỄN HUY TƯỜNG |
8.008.791 |
Không có TSBĐ |
8.008.791 |
8.008.791 |
303 |
LÊ TẤN LỘC |
24.572.773 |
Không có TSBĐ |
24.572.773 |
24.572.773 |
304 |
LÝ TẤN NGHĨA |
9.939.510 |
Không có TSBĐ |
9.939.510 |
9.939.510 |
305 |
LÊ VĂN NHỚ |
13.007.093 |
Không có TSBĐ |
13.007.093 |
13.007.093 |
306 |
NGUYỄN VĂN DUÔL |
24.174.461 |
Không có TSBĐ |
24.174.461 |
24.174.461 |
307 |
TRƯƠNG QUỐC TRIỆU |
4.070.476 |
Không có TSBĐ |
4.070.476 |
4.070.476 |
308 |
LU THÁI THIÊM |
4.472.248 |
Không có TSBĐ |
4.472.248 |
4.472.248 |
309 |
TRẦN VŨ PHƯƠNG |
13.288.307 |
Không có TSBĐ |
13.288.307 |
13.288.307 |
310 |
HUỲNH NGỌC MINH SANG |
10.471.651 |
Không có TSBĐ |
10.471.651 |
10.471.651 |
311 |
NGUYỄN VĂN TÍN |
11.328.665 |
Không có TSBĐ |
11.328.665 |
11.328.665 |
312 |
NGUYỄN THỊ ĐOÀN |
26.036.725 |
Không có TSBĐ |
26.036.725 |
26.036.725 |
313 |
NGUYỄN VĂN SANG |
12.452.933 |
Không có TSBĐ |
12.452.933 |
12.452.933 |
314 |
HUỲNH THIỆN KHIÊM |
11.907.162 |
Không có TSBĐ |
11.907.162 |
11.907.162 |
315 |
NGUYỄN THÀNH NHƠN |
1.507.957 |
Không có TSBĐ |
1.507.957 |
1.507.957 |
316 |
TRƯƠNG HOÀI NAM |
1.153.797 |
Không có TSBĐ |
1.153.797 |
1.153.797 |
317 |
HOÀNG VĂN LƯỜNG |
3.061.973 |
Không có TSBĐ |
3.061.973 |
3.061.973 |
318 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
9.224.932 |
Không có TSBĐ |
9.224.932 |
9.224.932 |
319 |
NGUYỄN PHƯỚC HIỆP |
22.359.535 |
Không có TSBĐ |
22.359.535 |
22.359.535 |
320 |
DƯƠNG THỊ MỸ LỢI |
183.484.192 |
Không có TSBĐ |
183.484.192 |
183.484.192 |
321 |
PHẠM HÀ LONG |
7.014.787 |
Không có TSBĐ |
7.014.787 |
7.014.787 |
322 |
LÂM THANH TRƯỜNG |
3.693.929 |
Không có TSBĐ |
3.693.929 |
3.693.929 |
323 |
ĐINH THÀNH DƯ |
8.547.350 |
Không có TSBĐ |
8.547.350 |
8.547.350 |
324 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
4.337.760 |
Không có TSBĐ |
4.337.760 |
4.337.760 |
325 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
8.327.585 |
Không có TSBĐ |
8.327.585 |
8.327.585 |
326 |
LÊ VĂN THÀNH |
8.390.112 |
Không có TSBĐ |
8.390.112 |
8.390.112 |
327 |
NGÔ VĂN THI |
8.451.452 |
Không có TSBĐ |
8.451.452 |
8.451.452 |
328 |
TRƯƠNG MINH TIẾN |
3.192.219 |
Không có TSBĐ |
3.192.219 |
3.192.219 |
329 |
NGUYỄN NGỌC NHÂN |
2.788.824 |
Không có TSBĐ |
2.788.824 |
2.788.824 |
330 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
9.245.014 |
Không có TSBĐ |
9.245.014 |
9.245.014 |
331 |
LÊ ANH TIẾN |
44.792.212 |
Không có TSBĐ |
44.792.212 |
44.792.212 |
332 |
ĐOÀN NGUYỄN MINH TIẾN |
19.601.420 |
Không có TSBĐ |
19.601.420 |
19.601.420 |
333 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
2.606.411 |
Không có TSBĐ |
2.606.411 |
2.606.411 |
334 |
NGUYỄN DUY KHÁNH |
3.218.287 |
Không có TSBĐ |
3.218.287 |
3.218.287 |
335 |
NGUYỄN NGỌC THẮNG |
82.292.908 |
Không có TSBĐ |
82.292.908 |
82.292.908 |
336 |
VŨ THỊ TRÀ MI |
26.852.576 |
Không có TSBĐ |
26.852.576 |
26.852.576 |
337 |
CHÂU NHỰT HÀO |
7.532.568 |
Không có TSBĐ |
7.532.568 |
7.532.568 |
338 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
2.666.755 |
Không có TSBĐ |
2.666.755 |
2.666.755 |
339 |
PHẠM VĂN ĐẠT |
47.062.746 |
Không có TSBĐ |
47.062.746 |
47.062.746 |
340 |
NGUYỄN VĂN TÀI |
1.605.899 |
Không có TSBĐ |
1.605.899 |
1.605.899 |
341 |
LÊ HẢI LONG |
5.424.683 |
Không có TSBĐ |
5.424.683 |
5.424.683 |
342 |
PHẠM VĂN DIỄN |
5.826.209 |
Không có TSBĐ |
5.826.209 |
5.826.209 |
343 |
HUỲNH NGỌC DIỆP |
50.717.816 |
Không có TSBĐ |
50.717.816 |
50.717.816 |
344 |
HỒ VĂN PHƯƠNG |
34.099.688 |
Không có TSBĐ |
34.099.688 |
34.099.688 |
345 |
TRẦN HUYỀN TRÂN |
47.307.532 |
Không có TSBĐ |
47.307.532 |
47.307.532 |
346 |
KHƯU MINH PHƯƠNG |
31.382.150 |
Không có TSBĐ |
31.382.150 |
31.382.150 |
347 |
LÊ THỊ THANH TOẠI |
19.465.743 |
Không có TSBĐ |
19.465.743 |
19.465.743 |
348 |
LÊ VĂN THỐNG |
10.377.417 |
Không có TSBĐ |
10.377.417 |
10.377.417 |
349 |
NGUYỄN CHÍ NGHIÊM |
2.414.383 |
Không có TSBĐ |
2.414.383 |
2.414.383 |
350 |
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
4.080.593 |
Không có TSBĐ |
4.080.593 |
4.080.593 |
351 |
CAO VĂN TRUNG |
13.155.953 |
Không có TSBĐ |
13.155.953 |
13.155.953 |
352 |
TRẦN ĐÌNH CHIẾN |
1.087.342 |
Không có TSBĐ |
1.087.342 |
1.087.342 |
353 |
PHAN VĂN LÀNH |
3.125.347 |
Không có TSBĐ |
3.125.347 |
3.125.347 |
354 |
NGUYỄN THÁI AN |
3.663.566 |
Không có TSBĐ |
3.663.566 |
3.663.566 |
355 |
NGUYỄN TRÚC XINH |
8.225.271 |
Không có TSBĐ |
8.225.271 |
8.225.271 |
356 |
NGUYỄN HỒNG TRUNG |
354.026 |
Không có TSBĐ |
354.026 |
354.026 |
357 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
4.715.025 |
Không có TSBĐ |
4.715.025 |
4.715.025 |
358 |
PHẠM VĂN CƯỜNG |
2.085.310 |
Không có TSBĐ |
2.085.310 |
2.085.310 |
359 |
HUỲNH HOÀNG PHÚC |
1.653.874 |
Không có TSBĐ |
1.653.874 |
1.653.874 |
360 |
PHAN VĂN THANH |
3.155.304 |
Không có TSBĐ |
3.155.304 |
3.155.304 |
361 |
NGUYỄN MINH NHỰT |
10.992.530 |
Không có TSBĐ |
10.992.530 |
10.992.530 |
362 |
NGUYỄN VĂN KHA |
5.548.281 |
Không có TSBĐ |
5.548.281 |
5.548.281 |
363 |
TRẦN THANH TOÀN |
11.165.254 |
Không có TSBĐ |
11.165.254 |
11.165.254 |
364 |
TÔN MINH HÀ |
37.001.740 |
Không có TSBĐ |
37.001.740 |
37.001.740 |
365 |
ĐỖ ĐÌNH HẬU |
9.160.898 |
Không có TSBĐ |
9.160.898 |
9.160.898 |
366 |
TRẦN NGỌC TÌNH |
23.493.517 |
Không có TSBĐ |
23.493.517 |
23.493.517 |
367 |
LÊ MẠNH CƯỜNG |
22.478.840 |
Không có TSBĐ |
22.478.840 |
22.478.840 |
368 |
NGUYỄN THANH DUY |
4.936.343 |
Không có TSBĐ |
4.936.343 |
4.936.343 |
369 |
PHẠM TẤN LỰC |
25.068.188 |
Không có TSBĐ |
25.068.188 |
25.068.188 |
370 |
ĐỖ QUỐC TUẤN |
16.102.316 |
Không có TSBĐ |
16.102.316 |
16.102.316 |
371 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
27.752.049 |
Không có TSBĐ |
27.752.049 |
27.752.049 |
372 |
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
45.944.823 |
Không có TSBĐ |
45.944.823 |
45.944.823 |
373 |
TRẦN QUANG LINH |
13.666.557 |
Không có TSBĐ |
13.666.557 |
13.666.557 |
374 |
VŨ XUÂN KHƯƠNG |
26.049.052 |
Không có TSBĐ |
26.049.052 |
26.049.052 |
375 |
PHÙNG ĐỨC TRUNG |
45.656.323 |
Không có TSBĐ |
45.656.323 |
45.656.323 |
376 |
PHAN VĂN LONG |
68.656.868 |
Không có TSBĐ |
68.656.868 |
68.656.868 |
377 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN |
7.391.892 |
Không có TSBĐ |
7.391.892 |
7.391.892 |
378 |
NGUYỄN XUÂN THƯỚNG |
9.242.425 |
Không có TSBĐ |
9.242.425 |
9.242.425 |
379 |
PHẠM VĂN THÁI |
6.887.586 |
Không có TSBĐ |
6.887.586 |
6.887.586 |
380 |
LÊ QUANG TRƯỜNG |
5.144.241 |
Không có TSBĐ |
5.144.241 |
5.144.241 |
381 |
LÊ NHẬT TRƯỜNG |
7.168.550 |
Không có TSBĐ |
7.168.550 |
7.168.550 |
382 |
ĐỖ ĐÌNH DUY TÂN |
6.934.106 |
Không có TSBĐ |
6.934.106 |
6.934.106 |
383 |
LÊ HOÀNG BẢO LUÂN |
18.874.522 |
Không có TSBĐ |
18.874.522 |
18.874.522 |
384 |
TRIỆU VĂN HINH |
4.542.797 |
Không có TSBĐ |
4.542.797 |
4.542.797 |
385 |
LÊ THỊ YẾN NHI |
14.004.293 |
Không có TSBĐ |
14.004.293 |
14.004.293 |
386 |
VÕ MINH TRÍ |
9.957.121 |
Không có TSBĐ |
9.957.121 |
9.957.121 |
387 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
12.927.653 |
Không có TSBĐ |
12.927.653 |
12.927.653 |
388 |
NGUYỄN THẾ VINH |
19.871.569 |
Không có TSBĐ |
19.871.569 |
19.871.569 |
389 |
LÊ TẤN ĐẠT |
34.172.784 |
Không có TSBĐ |
34.172.784 |
34.172.784 |
390 |
PHẠM VĂN DU |
26.081.251 |
Không có TSBĐ |
26.081.251 |
26.081.251 |
391 |
NGUYỄN PHÚC HUY |
10.470.414 |
Không có TSBĐ |
10.470.414 |
10.470.414 |
392 |
TRẦN QUANG TIỀN |
11.955.434 |
Không có TSBĐ |
11.955.434 |
11.955.434 |
393 |
ĐÀO VĂN NAM |
7.254.552 |
Không có TSBĐ |
7.254.552 |
7.254.552 |
394 |
NGUYỄN QUANG LINH |
7.028.999 |
Không có TSBĐ |
7.028.999 |
7.028.999 |
395 |
PHẠM QUỐC VINH |
11.686.573 |
Không có TSBĐ |
11.686.573 |
11.686.573 |
396 |
BÙI MINH NGHĨA |
19.701.972 |
Không có TSBĐ |
19.701.972 |
19.701.972 |
397 |
THÀNH NHẬT MINH |
6.910.654 |
Không có TSBĐ |
6.910.654 |
6.910.654 |
398 |
HÀ NGỌC THÚY |
28.372.733 |
Không có TSBĐ |
28.372.733 |
28.372.733 |
399 |
PHẠM HOÀI LINH |
1.261.590 |
Không có TSBĐ |
1.261.590 |
1.261.590 |
400 |
LÊ TRUNG HIẾU |
276.428 |
Không có TSBĐ |
276.428 |
276.428 |
|
TỔNG CỘNG |
7.492.070.553 |
|
7.492.070.553 |
7.492.070.553 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 22/1/2025 đến 16h00 ngày 24/1/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 24/1/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 24/1/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ: Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo