VietinBank thông báo bán các khoản nợ vay

21/01/2025 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1.  Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

ĐÀO TIẾN TOÀN

1.667.820

Không có TSBĐ

1.667.820

1.667.820

2

TRẦN HẢI NINH

1.245.178

Không có TSBĐ

1.245.178

1.245.178

3

VŨ VĂN NHÃ

6.657.031

Không có TSBĐ

6.657.031

6.657.031

4

NGUYỄN VĂN TÂN

76.802.781

Không có TSBĐ

76.802.781

76.802.781

5

TRẦN MINH NGUYÊN

9.070.666

Không có TSBĐ

9.070.666

9.070.666

6

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

999.543

Không có TSBĐ

999.543

999.543

7

NGUYỄN THANH TÚ

9.341.611

Không có TSBĐ

9.341.611

9.341.611

8

ĐẶNG CÔNG THẮNG

6.785.962

Không có TSBĐ

6.785.962

6.785.962

9

NGUYỄN ĐÌNH CÔNG

21.837.345

Không có TSBĐ

21.837.345

21.837.345

10

PHẠM NGỌC THỊNH

43.646.089

Không có TSBĐ

43.646.089

43.646.089

11

PHẠM NGỌC THỊNH

17.063.509

Không có TSBĐ

17.063.509

17.063.509

12

NGUYỄN XUÂN DŨNG

20.601.206

Không có TSBĐ

20.601.206

20.601.206

13

ĐÀO TIẾN TOÀN

3.691.035

Không có TSBĐ

3.691.035

3.691.035

14

TRẦN HẢI NINH

6.483.642

Không có TSBĐ

6.483.642

6.483.642

15

NGUYỄN VĂN KỲ

10.696.723

Không có TSBĐ

10.696.723

10.696.723

16

NGUYỄN HOÀNG VIỆT

20.997.911

Không có TSBĐ

20.997.911

20.997.911

17

NGUYỄN THANH BÌNH

8.282.299

Không có TSBĐ

8.282.299

8.282.299

18

NGUYỄN VĂN KIÊN

10.848.844

Không có TSBĐ

10.848.844

10.848.844

19

TRẦN HOÀNG ĐẠO

7.525.719

Không có TSBĐ

7.525.719

7.525.719

20

NGÔ MẠNH HÙNG

9.401.288

Không có TSBĐ

9.401.288

9.401.288

21

TRẦN ĐÌNH LẬP

16.962.879

Không có TSBĐ

16.962.879

16.962.879

22

NINH ĐẮC VĂN

8.685.148

Không có TSBĐ

8.685.148

8.685.148

23

NGUYỄN VĂN CHÍNH

2.158.097

Không có TSBĐ

2.158.097

2.158.097

24

NGUYỄN TRÂU VINH

13.847.406

Không có TSBĐ

13.847.406

13.847.406

25

ĐẶNG ĐÌNH VIỆT

8.228.708

Không có TSBĐ

8.228.708

8.228.708

26

PHÙNG VĂN KHƯƠNG

1.381.644

Không có TSBĐ

1.381.644

1.381.644

27

NGUYỄN XUÂN QUỲNH

3.576.639

Không có TSBĐ

3.576.639

3.576.639

28

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

42.326.200

Không có TSBĐ

42.326.200

42.326.200

29

VŨ VĂN NHÃ

36.912.600

Không có TSBĐ

36.912.600

36.912.600

30

LÊ CAO CƯỜNG

10.011.514

Không có TSBĐ

10.011.514

10.011.514

31

LÊ VĂN TRIỆU

35.541.448

Không có TSBĐ

35.541.448

35.541.448

32

LÊ VĂN TỐN

3.102.697

Không có TSBĐ

3.102.697

3.102.697

33

TRẦN BÁ VINH

8.545.024

Không có TSBĐ

8.545.024

8.545.024

34

BÙI VĂN CƯỜNG

17.355.260

Không có TSBĐ

17.355.260

17.355.260

35

LÊ ĐỨC LONG

72.466.317

Không có TSBĐ

72.466.317

72.466.317

36

ĐẶNG VĂN CHIẾN

43.886.124

Không có TSBĐ

43.886.124

43.886.124

37

LÊ ANH DŨNG

8.962.087

Không có TSBĐ

8.962.087

8.962.087

38

LÊ VĂN HÙNG

19.143.045

Không có TSBĐ

19.143.045

19.143.045

39

MAI THANH QUANG

13.498.252

Không có TSBĐ

13.498.252

13.498.252

40

ĐÀO HẢI LINH

6.599.059

Không có TSBĐ

6.599.059

6.599.059

41

NGUYỄN VĂN QUYỀN

39.026.919

Không có TSBĐ

39.026.919

39.026.919

42

NGUYỄN TIẾN HÙNG

8.524.856

Không có TSBĐ

8.524.856

8.524.856

43

TRẦN VĂN MINH

34.796.828

Không có TSBĐ

34.796.828

34.796.828

44

VŨ XUÂN PHONG

10.477.033

Không có TSBĐ

10.477.033

10.477.033

45

BÙI THÙY DUNG

146.384.621

Không có TSBĐ

146.384.621

146.384.621

46

NGUYỄN HỒNG QUÂN

1.934.515

Không có TSBĐ

1.934.515

1.934.515

47

ĐẶNG ANH TUẤN

1.109.687

Không có TSBĐ

1.109.687

1.109.687

48

TRẦN HẢI BIÊN

2.063.043

Không có TSBĐ

2.063.043

2.063.043

49

TẠ TRƯỜNG GIANG

10.752.121

Không có TSBĐ

10.752.121

10.752.121

50

NGUYỄN VĂN HÀ

12.222.558

Không có TSBĐ

12.222.558

12.222.558

51

DƯƠNG ANH TUẤN

475.847

Không có TSBĐ

475.847

475.847

52

LÃ VĂN THỦY

9.014.449

Không có TSBĐ

9.014.449

9.014.449

53

PHẠM THỊ MƠ

7.278.655

Không có TSBĐ

7.278.655

7.278.655

54

TRƯƠNG VĂN MINH

16.522.360

Không có TSBĐ

16.522.360

16.522.360

55

ĐÀO MẠNH HIỀN

26.385.955

Không có TSBĐ

26.385.955

26.385.955

56

NGUYỄN CHẤP QUANG

16.562.817

Không có TSBĐ

16.562.817

16.562.817

57

HÀ MINH HIẾU

11.608.359

Không có TSBĐ

11.608.359

11.608.359

58

LÃ XUÂN HÒA

1.458.272

Không có TSBĐ

1.458.272

1.458.272

59

NGUYỄN THỊ THU THỦY

26.098.882

Không có TSBĐ

26.098.882

26.098.882

60

NGUYỄN ĐỨC HIỀN

10.489.437

Không có TSBĐ

10.489.437

10.489.437

61

NGUYỄN VĂN SƠN

7.997.733

Không có TSBĐ

7.997.733

7.997.733

62

TRẦN THANH HOÀNG

16.565.450

Không có TSBĐ

16.565.450

16.565.450

63

NGUYỄN THỊ THANH TÂM

16.213.439

Không có TSBĐ

16.213.439

16.213.439

64

LƯƠNG THẾ HÙNG

49.205.952

Không có TSBĐ

49.205.952

49.205.952

65

NGUYỄN ĐỨC MINH

9.839.696

Không có TSBĐ

9.839.696

9.839.696

66

NGUYỄN VIỆT HƯNG

18.698.381

Không có TSBĐ

18.698.381

18.698.381

67

NGUYỄN THANH TÙNG

3.839.022

Không có TSBĐ

3.839.022

3.839.022

68

HOÀNG ANH QUỐC

34.367.276

Không có TSBĐ

34.367.276

34.367.276

69

LÊ TÂM

3.950.942

Không có TSBĐ

3.950.942

3.950.942

70

LÊ TÂM

1.763.436

Không có TSBĐ

1.763.436

1.763.436

71

NGUYỄN ĐÌNH THUẬN

3.982.542

Không có TSBĐ

3.982.542

3.982.542

72

MAI VĂN PHÁT

19.066.340

Không có TSBĐ

19.066.340

19.066.340

73

MAI VĂN PHÁT

7.947.231

Không có TSBĐ

7.947.231

7.947.231

74

NGUYỄN VĂN VƯƠNG

6.283.966

Không có TSBĐ

6.283.966

6.283.966

75

LƯƠNG CÔNG HẬU

6.188.579

Không có TSBĐ

6.188.579

6.188.579

76

ĐÀO XUÂN LĨNH

4.803.725

Không có TSBĐ

4.803.725

4.803.725

77

PHAN MINH THẢO

16.315.375

Không có TSBĐ

16.315.375

16.315.375

78

PHAN VĂN TÀI

2.960.836

Không có TSBĐ

2.960.836

2.960.836

79

NGUYỄN THANH HƯNG

2.445.001

Không có TSBĐ

2.445.001

2.445.001

80

HỒ VĂN DŨNG

49.544.596

Không có TSBĐ

49.544.596

49.544.596

81

TRẦN XUÂN HOÀNG

2.105.892

Không có TSBĐ

2.105.892

2.105.892

82

TRƯƠNG QUANG THANH

38.823.678

Không có TSBĐ

38.823.678

38.823.678

83

HỒ CÔNG HÙNG

17.494.445

Không có TSBĐ

17.494.445

17.494.445

84

ĐINH VĂN BÌNH

5.234.594

Không có TSBĐ

5.234.594

5.234.594

85

PHAN CÔNG HIỆU

17.926.225

Không có TSBĐ

17.926.225

17.926.225

86

HUỲNH PHƯỚC HUY

8.745.231

Không có TSBĐ

8.745.231

8.745.231

87

TRẦN BẢO LONG

16.108.342

Không có TSBĐ

16.108.342

16.108.342

88

TRẦN VĂN DŨNG

8.281.976

Không có TSBĐ

8.281.976

8.281.976

89

TRẦN ĐÌNH PHƯỚC

8.288.249

Không có TSBĐ

8.288.249

8.288.249

90

NGUYỄN DO NI

11.079.499

Không có TSBĐ

11.079.499

11.079.499

91

LÊ VĂN NGUYÊN CÔNG

9.694.508

Không có TSBĐ

9.694.508

9.694.508

92

LÊ THANH TÚ

14.278.624

Không có TSBĐ

14.278.624

14.278.624

93

NGUYỄN TRƯỜNG GIANG

6.284.765

Không có TSBĐ

6.284.765

6.284.765

94

NGÔ PHƯƠNG ĐẠI

71.399.457

Không có TSBĐ

71.399.457

71.399.457

95

VĂN ĐỨC TOÀN

18.155.309

Không có TSBĐ

18.155.309

18.155.309

96

TRƯƠNG CAO VIỆT DŨNG

6.281.470

Không có TSBĐ

6.281.470

6.281.470

97

HỒ SĨ VŨ

9.902.577

Không có TSBĐ

9.902.577

9.902.577

98

NGUYỄN THANH HƯNG

8.061.782

Không có TSBĐ

8.061.782

8.061.782

99

ĐẶNG MINH HIẾU

7.601.542

Không có TSBĐ

7.601.542

7.601.542

100

NGUYỄN THÀNH ĐẠT

7.334.703

Không có TSBĐ

7.334.703

7.334.703

101

NGUYỄN TẤN PHÁT

80.910.209

Không có TSBĐ

80.910.209

80.910.209

102

PHAN LÊ TRUNG NGUYÊN

23.345.095

Không có TSBĐ

23.345.095

23.345.095

103

PHAN BÌNH

13.743.673

Không có TSBĐ

13.743.673

13.743.673

104

PHAN NHẬT HOÀI

15.997.116

Không có TSBĐ

15.997.116

15.997.116

105

THÁI TRẦN SƠN

9.654.849

Không có TSBĐ

9.654.849

9.654.849

106

NGUYỄN TIẾN DŨNG

7.902.455

Không có TSBĐ

7.902.455

7.902.455

107

PHẠM HẢI HUY

24.714.010

Không có TSBĐ

24.714.010

24.714.010

108

PHẠM HẢI HUY

3.463.334

Không có TSBĐ

3.463.334

3.463.334

109

TỪ TRƯỜNG SƠN

926.421

Không có TSBĐ

926.421

926.421

110

NGUYỄN NGỌC HÙNG

4.292.053

Không có TSBĐ

4.292.053

4.292.053

111

ĐÀO QUANG TIẾN

94.665.444

Không có TSBĐ

94.665.444

94.665.444

112

LÊ VĂN TUẤN

8.171.102

Không có TSBĐ

8.171.102

8.171.102

113

NGUYỄN MINH TRÍ

5.956.207

Không có TSBĐ

5.956.207

5.956.207

114

PHAN BÁ HOÀNG

19.382.666

Không có TSBĐ

19.382.666

19.382.666

115

NGUYỄN NHẬT THIÊN

16.785.190

Không có TSBĐ

16.785.190

16.785.190

116

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

1.086.060

Không có TSBĐ

1.086.060

1.086.060

117

NGUYỄN VĂN TỪ HẢI

5.913.170

Không có TSBĐ

5.913.170

5.913.170

118

CAO THANH NAM

29.876.839

Không có TSBĐ

29.876.839

29.876.839

119

NGUYỄN VĂN ĐÂY

8.297.767

Không có TSBĐ

8.297.767

8.297.767

120

HUỲNH VĂN QUỐC

7.784.353

Không có TSBĐ

7.784.353

7.784.353

121

DƯƠNG VĂN LANH

5.350.047

Không có TSBĐ

5.350.047

5.350.047

122

NGUYỄN VĂN TRIỀU

2.896.315

Không có TSBĐ

2.896.315

2.896.315

123

DƯƠNG ĐỨC THỌ

51.438.116

Không có TSBĐ

51.438.116

51.438.116

124

VŨ NGỌC LONG

14.127.680

Không có TSBĐ

14.127.680

14.127.680

125

NGUYỄN THANH TÙNG

6.212.421

Không có TSBĐ

6.212.421

6.212.421

126

NGUYỄN TÂN PHƯƠNG

20.590.164

Không có TSBĐ

20.590.164

20.590.164

127

NGUYỄN TÂN PHƯƠNG

14.512.194

Không có TSBĐ

14.512.194

14.512.194

128

TRƯƠNG VĂN BÌNH

4.597.355

Không có TSBĐ

4.597.355

4.597.355

129

PHẠM THÀNH VINH

14.350.195

Không có TSBĐ

14.350.195

14.350.195

130

LÊ TRUNG HIẾU

29.335.955

Không có TSBĐ

29.335.955

29.335.955

131

BÀNH THANH VÂN

68.738.970

Không có TSBĐ

68.738.970

68.738.970

132

PHẠM VĂN THẾ CƯỜNG

1.731.385

Không có TSBĐ

1.731.385

1.731.385

133

PHẠM VĂN VỊNH

15.373.422

Không có TSBĐ

15.373.422

15.373.422

134

LÊ HÙNG PHƯƠNG

14.387.719

Không có TSBĐ

14.387.719

14.387.719

135

BÙI HOÀI NAM

5.872.706

Không có TSBĐ

5.872.706

5.872.706

136

HỒ THỊ THU TRANG

9.717.367

Không có TSBĐ

9.717.367

9.717.367

137

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

10.827.242

Không có TSBĐ

10.827.242

10.827.242

138

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

3.160.507

Không có TSBĐ

3.160.507

3.160.507

139

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

4.788.409

Không có TSBĐ

4.788.409

4.788.409

140

NGUYỄN THÀNH LONG

50.579.982

Không có TSBĐ

50.579.982

50.579.982

141

NGUYỄN KỲ TÀI

32.305.788

Không có TSBĐ

32.305.788

32.305.788

142

PHẠM TRÚC TRƯỜNG

4.128.133

Không có TSBĐ

4.128.133

4.128.133

143

BÙI VĂN SỐ

41.941.014

Không có TSBĐ

41.941.014

41.941.014

144

NGUYỄN THANH TÂM

9.857.672

Không có TSBĐ

9.857.672

9.857.672

145

NGUYỄN VĂN TỪ HẢI

1.596.036

Không có TSBĐ

1.596.036

1.596.036

146

ĐẶNG VĂN ĐỊNH

1.202.249

Không có TSBĐ

1.202.249

1.202.249

147

TRẦN THANH HÓA

5.076.201

Không có TSBĐ

5.076.201

5.076.201

148

PHAN ĐỨC TRỌNG

3.785.058

Không có TSBĐ

3.785.058

3.785.058

149

PHẠM TUẤN ANH

14.160.391

Không có TSBĐ

14.160.391

14.160.391

150

TÔ THANH TRANG

41.699.614

Không có TSBĐ

41.699.614

41.699.614

151

TÔ THANH TRANG

49.241.903

Không có TSBĐ

49.241.903

49.241.903

152

BÙI THANH LIÊM

34.160.129

Không có TSBĐ

34.160.129

34.160.129

153

NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG

28.562.885

Không có TSBĐ

28.562.885

28.562.885

154

VÕ HOÀNG PHÚC

2.601.183

Không có TSBĐ

2.601.183

2.601.183

155

VÕ HOÀNG PHÚC

964.967

Không có TSBĐ

964.967

964.967

156

TRƯƠNG THÀNH PHÚ

13.901.942

Không có TSBĐ

13.901.942

13.901.942

157

LÊ NHỰT HÀO

15.333.737

Không có TSBĐ

15.333.737

15.333.737

158

NGUYỄN TÚ TOÀN

18.550.214

Không có TSBĐ

18.550.214

18.550.214

159

NGUYỄN TRẦN MINH HIẾU

51.429.704

Không có TSBĐ

51.429.704

51.429.704

160

LỂ MINH TRUNG

23.999.610

Không có TSBĐ

23.999.610

23.999.610

161

TRẦN THANH CƯỜNG

22.268.945

Không có TSBĐ

22.268.945

22.268.945

162

NGUYỄN MINH CHÂU

24.844.858

Không có TSBĐ

24.844.858

24.844.858

163

TRỊNH THỊ KIM ANH

8.856.094

Không có TSBĐ

8.856.094

8.856.094

164

NGUYỄN VĂN PHƯỜNG

4.489.885

Không có TSBĐ

4.489.885

4.489.885

165

ĐẶNG QUANG HUY

90.794.422

Không có TSBĐ

90.794.422

90.794.422

166

NGUYỄN TRẦN THẾ KHÔI

33.655.388

Không có TSBĐ

33.655.388

33.655.388

167

TRƯƠNG THANH TÌNH

10.226.591

Không có TSBĐ

10.226.591

10.226.591

168

CAO THANH NAM

53.970.010

Không có TSBĐ

53.970.010

53.970.010

169

LÊ VĂN THOẠI

11.309.237

Không có TSBĐ

11.309.237

11.309.237

170

BÙI TIẾN MẠNH

85.269.978

Không có TSBĐ

85.269.978

85.269.978

171

TRẦN VĂN HIỆP

20.646.986

Không có TSBĐ

20.646.986

20.646.986

172

HUỲNH VĂN TRƯỜNG VŨ

8.518.133

Không có TSBĐ

8.518.133

8.518.133

173

VÕ NGỌC THÀNH

864.218

Không có TSBĐ

864.218

864.218

174

LÊ HỒNG PHONG

29.184.648

Không có TSBĐ

29.184.648

29.184.648

175

BÙI CAO NGUYÊN

4.231.831

Không có TSBĐ

4.231.831

4.231.831

176

BÙI VĂN NÚI

21.970.558

Không có TSBĐ

21.970.558

21.970.558

177

TRẦN VĂN MINH

3.205.095

Không có TSBĐ

3.205.095

3.205.095

178

NGUYỄN VĂN ĐÂY

3.288.598

Không có TSBĐ

3.288.598

3.288.598

179

NGUYỄN VĂN TRỌNG

7.605.276

Không có TSBĐ

7.605.276

7.605.276

180

NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG

18.835.392

Không có TSBĐ

18.835.392

18.835.392

181

PHAN XUÂN SƠN

10.919.234

Không có TSBĐ

10.919.234

10.919.234

182

LÂM QUANG KHỎE

28.722.835

Không có TSBĐ

28.722.835

28.722.835

183

LƯU THANH PHÚC

4.650.336

Không có TSBĐ

4.650.336

4.650.336

184

NGUYỄN THỊ KIM TUYẾT

3.157.948

Không có TSBĐ

3.157.948

3.157.948

185

LẠI KIM NÊN

48.224.770

Không có TSBĐ

48.224.770

48.224.770

186

LÊ MINH TÀI

4.572.355

Không có TSBĐ

4.572.355

4.572.355

187

LÊ CÔNG TUẤN

61.811.994

Không có TSBĐ

61.811.994

61.811.994

188

LÊ CÔNG TUẤN

3.821.189

Không có TSBĐ

3.821.189

3.821.189

189

HUỲNH QUANG VINH

11.189.382

Không có TSBĐ

11.189.382

11.189.382

190

NGUYỄN TRỌNG HIỄU

14.336.187

Không có TSBĐ

14.336.187

14.336.187

191

TRẦN VĂN ĐỘ

3.410.018

Không có TSBĐ

3.410.018

3.410.018

192

LAI VŨ VĂN THANH

3.242.884

Không có TSBĐ

3.242.884

3.242.884

193

LAI VŨ VĂN THANH

5.703.871

Không có TSBĐ

5.703.871

5.703.871

194

ĐẶNG THANH ĐỊNH

2.723.531

Không có TSBĐ

2.723.531

2.723.531

195

HUỲNH VĂN QUỐC

1.595.807

Không có TSBĐ

1.595.807

1.595.807

196

HUỲNH HOÀNG GIA

1.779.028

Không có TSBĐ

1.779.028

1.779.028

197

DƯƠNG VĂN LANH

1.468.485

Không có TSBĐ

1.468.485

1.468.485

198

NGUYỄN VĂN TRIỀU

5.135.538

Không có TSBĐ

5.135.538

5.135.538

199

NGUYỄN VĂN TRIỀU

30.862.127

Không có TSBĐ

30.862.127

30.862.127

200

HOÀNG PHI HIỆP

11.882.531

Không có TSBĐ

11.882.531

11.882.531

201

ĐẶNG THANH TÂM

33.304.868

Không có TSBĐ

33.304.868

33.304.868

202

NGÔ DUY QUANG

11.651.679

Không có TSBĐ

11.651.679

11.651.679

203

NNGUYỄN TẤN QUANG

8.284.885

Không có TSBĐ

8.284.885

8.284.885

204

LƯ NGỌC MINH

13.785.605

Không có TSBĐ

13.785.605

13.785.605

205

LƯ NGỌC MINH

25.317.586

Không có TSBĐ

25.317.586

25.317.586

206

PHẠM TRỌNG TOÀN

29.890.659

Không có TSBĐ

29.890.659

29.890.659

207

NGUYỄN TRẦN HIỆP

6.555.633

Không có TSBĐ

6.555.633

6.555.633

208

LƯU THIÊN TRƯỞNG

27.973.822

Không có TSBĐ

27.973.822

27.973.822

209

ĐOÀN QUANG DUY

87.888.974

Không có TSBĐ

87.888.974

87.888.974

210

DƯƠNG ĐỨC THỌ

63.314.083

Không có TSBĐ

63.314.083

63.314.083

211

ĐINH VĂN ĐÔNG

4.992.020

Không có TSBĐ

4.992.020

4.992.020

212

TRẦN QUỐC HÀO

16.816.771

Không có TSBĐ

16.816.771

16.816.771

213

NGUYỄN TIẾN DŨNG

16.384.491

Không có TSBĐ

16.384.491

16.384.491

214

HỒ NGỌC THUẬN

17.821.500

Không có TSBĐ

17.821.500

17.821.500

215

LÊ VĂN BẮC

19.032.022

Không có TSBĐ

19.032.022

19.032.022

216

TRẦN CHÂU THANH

14.189.606

Không có TSBĐ

14.189.606

14.189.606

217

NGUYỄN VĂN PHÁP

15.914.230

Không có TSBĐ

15.914.230

15.914.230

218

NGUYỄN HOÀNG DUY

4.560.642

Không có TSBĐ

4.560.642

4.560.642

219

MAI HOÀNG HIỆP

23.313.013

Không có TSBĐ

23.313.013

23.313.013

220

NGUYỄN HỮU TƯỜNG

9.742.505

Không có TSBĐ

9.742.505

9.742.505

221

NGÔ VÕ HUYỀN TRÂN

1.136.571

Không có TSBĐ

1.136.571

1.136.571

222

TRƯƠNG MINH HÀ

6.504.519

Không có TSBĐ

6.504.519

6.504.519

223

LÊ HOÀNG HẢI

2.391.846

Không có TSBĐ

2.391.846

2.391.846

224

NGUYỄN VĂN HẬU

15.276.526

Không có TSBĐ

15.276.526

15.276.526

225

VŨ NGỌC LONG

3.870.452

Không có TSBĐ

3.870.452

3.870.452

226

VŨ NGỌC LONG

19.613.831

Không có TSBĐ

19.613.831

19.613.831

227

VŨ NGỌC LONG

14.370.824

Không có TSBĐ

14.370.824

14.370.824

228

NGUYỄN VĂN THẠNH

5.868.181

Không có TSBĐ

5.868.181

5.868.181

229

HOẮC VĨ HÀO

7.781.795

Không có TSBĐ

7.781.795

7.781.795

230

PHAN HỒNG CƯỜNG

16.077.500

Không có TSBĐ

16.077.500

16.077.500

231

VŨ VĂN THỊNH

4.449.779

Không có TSBĐ

4.449.779

4.449.779

232

LÊ PHAN HỮU LỘC

83.738.186

Không có TSBĐ

83.738.186

83.738.186

233

TRƯƠNG VĂN HÙNG

11.338.950

Không có TSBĐ

11.338.950

11.338.950

234

NGUYỄN BA LAL

2.835.973

Không có TSBĐ

2.835.973

2.835.973

235

NGUYỄN NGỌC THANH

91.094.620

Không có TSBĐ

91.094.620

91.094.620

236

NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM

78.466.304

Không có TSBĐ

78.466.304

78.466.304

237

ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG

28.696.936

Không có TSBĐ

28.696.936

28.696.936

238

NGUYỄN THANH TÙNG

12.593.710

Không có TSBĐ

12.593.710

12.593.710

239

NGUYỄN THANH TÙNG

10.373.659

Không có TSBĐ

10.373.659

10.373.659

240

NGUYỄN THANH TÙNG

3.241.385

Không có TSBĐ

3.241.385

3.241.385

241

NGUYỄN TÂN PHƯƠNG

267.266.089

Không có TSBĐ

267.266.089

267.266.089

242

LÝ PHỤC THỊNH

6.809.610

Không có TSBĐ

6.809.610

6.809.610

243

LÝ PHỤC THỊNH

47.493.000

Không có TSBĐ

47.493.000

47.493.000

244

NGUYỄN HỒNG PHÚC

8.090.218

Không có TSBĐ

8.090.218

8.090.218

245

TRANG CHẤN TÀI

10.633.294

Không có TSBĐ

10.633.294

10.633.294

246

HUỲNH KIM LONG

3.173.690

Không có TSBĐ

3.173.690

3.173.690

247

NGUYỄN TẤN VĂN

55.211.569

Không có TSBĐ

55.211.569

55.211.569

248

HUỲNH NGỌC PHÚC

18.050.750

Không có TSBĐ

18.050.750

18.050.750

249

VÕ TẤN QUỐC

31.553.096

Không có TSBĐ

31.553.096

31.553.096

250

THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG

6.793.556

Không có TSBĐ

6.793.556

6.793.556

251

PHẠM MINH TUẤN

13.507.719

Không có TSBĐ

13.507.719

13.507.719

252

PHẠM MINH TUẤN

6.900.107

Không có TSBĐ

6.900.107

6.900.107

253

PHẠM MINH TUẤN

27.493.768

Không có TSBĐ

27.493.768

27.493.768

254

LÊ THANH LONG

6.011.935

Không có TSBĐ

6.011.935

6.011.935

255

NGUYỄN HOÀNG PHÚC

21.753.402

Không có TSBĐ

21.753.402

21.753.402

256

NGUYỄN ĐỨC HÙNG

2.191.065

Không có TSBĐ

2.191.065

2.191.065

257

TRẦN MINH VƯƠNG

5.341.165

Không có TSBĐ

5.341.165

5.341.165

258

NGUYỄN HOÀNG THU THẢO

31.957.528

Không có TSBĐ

31.957.528

31.957.528

259

NGUYỄN PHƯỚC THÔNG

1.774.143

Không có TSBĐ

1.774.143

1.774.143

260

LÊ ĐĂNG KHOA

27.783.613

Không có TSBĐ

27.783.613

27.783.613

261

DƯƠNG MINH TRUNG

1.531.644

Không có TSBĐ

1.531.644

1.531.644

262

LÊ VĂN THANH

48.724.438

Không có TSBĐ

48.724.438

48.724.438

263

TRƯƠNG VĂN BÌNH

9.391.533

Không có TSBĐ

9.391.533

9.391.533

264

NGUYỄN VĂN NGỮ

68.348.423

Không có TSBĐ

68.348.423

68.348.423

265

PHẠM THỊ PHƯỢNG

9.592.203

Không có TSBĐ

9.592.203

9.592.203

266

TRẦN QUỐC DŨNG

1.650.394

Không có TSBĐ

1.650.394

1.650.394

267

VƯƠNG VĂN ĐẠO

36.229.117

Không có TSBĐ

36.229.117

36.229.117

268

NGUYỄN THỊ THU THẢO

84.377.955

Không có TSBĐ

84.377.955

84.377.955

269

NGUYỄN THỊ THU THẢO

10.161.207

Không có TSBĐ

10.161.207

10.161.207

270

MAI HỒNG THẮM

130.128.724

Không có TSBĐ

130.128.724

130.128.724

271

LÊ DƯƠNG THIỆN

9.099.786

Không có TSBĐ

9.099.786

9.099.786

272

TRẦN THANH HÀO

5.059.599

Không có TSBĐ

5.059.599

5.059.599

273

NGUYỄN VĂN BON

3.047.460

Không có TSBĐ

3.047.460

3.047.460

274

TRẦN MINH THẮNG

26.187.776

Không có TSBĐ

26.187.776

26.187.776

275

PHẠM HOÀI LINH

121.428.495

Không có TSBĐ

121.428.495

121.428.495

276

PHẠM THÀNH VINH

13.871.622

Không có TSBĐ

13.871.622

13.871.622

277

PHẠM THÀNH VINH

9.133.612

Không có TSBĐ

9.133.612

9.133.612

278

TRẦN ĐÌNH TRẢI

5.879.797

Không có TSBĐ

5.879.797

5.879.797

279

ĐOÀN HỮU LỢI

4.242.149

Không có TSBĐ

4.242.149

4.242.149

280

ĐOÀN HỮU LỢI

1.460.673

Không có TSBĐ

1.460.673

1.460.673

281

NGUYỄN TẤN VĨ

2.315.646

Không có TSBĐ

2.315.646

2.315.646

282

ĐINH TRỌNG HIỀN

13.319.357

Không có TSBĐ

13.319.357

13.319.357

283

DƯƠNG VĂN MINH

7.472.735

Không có TSBĐ

7.472.735

7.472.735

284

NGUYỄN VĂN MINH

7.889.398

Không có TSBĐ

7.889.398

7.889.398

285

LÊ QUỐC HUY

2.293.591

Không có TSBĐ

2.293.591

2.293.591

286

VÕ HỒNG PHONG

4.926.056

Không có TSBĐ

4.926.056

4.926.056

287

VÕ HỒNG PHONG

1.523.080

Không có TSBĐ

1.523.080

1.523.080

288

NGUYỄN CAO ĐỨC

4.220.610

Không có TSBĐ

4.220.610

4.220.610

289

VÕ QUỐC THOẠI

64.512.470

Không có TSBĐ

64.512.470

64.512.470

290

ĐỖ MINH LÊ

19.015.367

Không có TSBĐ

19.015.367

19.015.367

291

NGUYỄN VĂN NHỚ

12.137.180

Không có TSBĐ

12.137.180

12.137.180

292

VÕ DUY TÀI

11.273.911

Không có TSBĐ

11.273.911

11.273.911

293

NGUYỄN HOÀNG VŨ

9.311.600

Không có TSBĐ

9.311.600

9.311.600

294

LÊ TRUNG HIẾU

10.007.570

Không có TSBĐ

10.007.570

10.007.570

295

NGUYỄN THỊ THÙY TRANG

5.450.076

Không có TSBĐ

5.450.076

5.450.076

296

NGUYỄN THỊ THÙY TRANG

12.204.357

Không có TSBĐ

12.204.357

12.204.357

297

DƯƠNG QUỐC KHANG

7.024.785

Không có TSBĐ

7.024.785

7.024.785

298

NGUYỄN XUÂN MINH

23.481.111

Không có TSBĐ

23.481.111

23.481.111

299

VĂN THANH HÒA

16.880.840

Không có TSBĐ

16.880.840

16.880.840

300

VĂN THANH HÒA

42.797.946

Không có TSBĐ

42.797.946

42.797.946

301

PHẠM THỊ THÙY TRANG

29.079.120

Không có TSBĐ

29.079.120

29.079.120

302

NGUYỄN HUY TƯỜNG

8.008.791

Không có TSBĐ

8.008.791

8.008.791

303

LÊ TẤN LỘC

24.572.773

Không có TSBĐ

24.572.773

24.572.773

304

LÝ TẤN NGHĨA

9.939.510

Không có TSBĐ

9.939.510

9.939.510

305

LÊ VĂN NHỚ

13.007.093

Không có TSBĐ

13.007.093

13.007.093

306

NGUYỄN VĂN DUÔL

24.174.461

Không có TSBĐ

24.174.461

24.174.461

307

TRƯƠNG QUỐC TRIỆU

4.070.476

Không có TSBĐ

4.070.476

4.070.476

308

LU THÁI THIÊM

4.472.248

Không có TSBĐ

4.472.248

4.472.248

309

TRẦN VŨ PHƯƠNG

13.288.307

Không có TSBĐ

13.288.307

13.288.307

310

HUỲNH NGỌC MINH SANG

10.471.651

Không có TSBĐ

10.471.651

10.471.651

311

NGUYỄN VĂN TÍN

11.328.665

Không có TSBĐ

11.328.665

11.328.665

312

NGUYỄN THỊ ĐOÀN

26.036.725

Không có TSBĐ

26.036.725

26.036.725

313

NGUYỄN VĂN SANG

12.452.933

Không có TSBĐ

12.452.933

12.452.933

314

HUỲNH THIỆN KHIÊM

11.907.162

Không có TSBĐ

11.907.162

11.907.162

315

NGUYỄN THÀNH NHƠN

1.507.957

Không có TSBĐ

1.507.957

1.507.957

316

TRƯƠNG HOÀI NAM

1.153.797

Không có TSBĐ

1.153.797

1.153.797

317

HOÀNG VĂN LƯỜNG

3.061.973

Không có TSBĐ

3.061.973

3.061.973

318

NGUYỄN VĂN TOÀN

9.224.932

Không có TSBĐ

9.224.932

9.224.932

319

NGUYỄN PHƯỚC HIỆP

22.359.535

Không có TSBĐ

22.359.535

22.359.535

320

DƯƠNG THỊ MỸ LỢI

183.484.192

Không có TSBĐ

183.484.192

183.484.192

321

PHẠM HÀ LONG

7.014.787

Không có TSBĐ

7.014.787

7.014.787

322

LÂM THANH TRƯỜNG

3.693.929

Không có TSBĐ

3.693.929

3.693.929

323

ĐINH THÀNH DƯ

8.547.350

Không có TSBĐ

8.547.350

8.547.350

324

NGUYỄN VĂN SƠN

4.337.760

Không có TSBĐ

4.337.760

4.337.760

325

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI

8.327.585

Không có TSBĐ

8.327.585

8.327.585

326

LÊ VĂN THÀNH

8.390.112

Không có TSBĐ

8.390.112

8.390.112

327

NGÔ VĂN THI

8.451.452

Không có TSBĐ

8.451.452

8.451.452

328

TRƯƠNG MINH TIẾN

3.192.219

Không có TSBĐ

3.192.219

3.192.219

329

NGUYỄN NGỌC NHÂN

2.788.824

Không có TSBĐ

2.788.824

2.788.824

330

HUỲNH ĐĂNG KHOA

9.245.014

Không có TSBĐ

9.245.014

9.245.014

331

LÊ ANH TIẾN

44.792.212

Không có TSBĐ

44.792.212

44.792.212

332

ĐOÀN NGUYỄN MINH TIẾN

19.601.420

Không có TSBĐ

19.601.420

19.601.420

333

NGUYỄN QUỐC TUẤN

2.606.411

Không có TSBĐ

2.606.411

2.606.411

334

NGUYỄN DUY KHÁNH

3.218.287

Không có TSBĐ

3.218.287

3.218.287

335

NGUYỄN NGỌC THẮNG

82.292.908

Không có TSBĐ

82.292.908

82.292.908

336

VŨ THỊ TRÀ MI

26.852.576

Không có TSBĐ

26.852.576

26.852.576

337

CHÂU NHỰT HÀO

7.532.568

Không có TSBĐ

7.532.568

7.532.568

338

NGUYỄN VĂN SƠN

2.666.755

Không có TSBĐ

2.666.755

2.666.755

339

PHẠM VĂN ĐẠT

47.062.746

Không có TSBĐ

47.062.746

47.062.746

340

NGUYỄN VĂN TÀI

1.605.899

Không có TSBĐ

1.605.899

1.605.899

341

LÊ HẢI LONG

5.424.683

Không có TSBĐ

5.424.683

5.424.683

342

PHẠM VĂN DIỄN

5.826.209

Không có TSBĐ

5.826.209

5.826.209

343

HUỲNH NGỌC DIỆP

50.717.816

Không có TSBĐ

50.717.816

50.717.816

344

HỒ VĂN PHƯƠNG

34.099.688

Không có TSBĐ

34.099.688

34.099.688

345

TRẦN HUYỀN TRÂN

47.307.532

Không có TSBĐ

47.307.532

47.307.532

346

KHƯU MINH PHƯƠNG

31.382.150

Không có TSBĐ

31.382.150

31.382.150

347

LÊ THỊ THANH TOẠI

19.465.743

Không có TSBĐ

19.465.743

19.465.743

348

LÊ VĂN THỐNG

10.377.417

Không có TSBĐ

10.377.417

10.377.417

349

NGUYỄN CHÍ NGHIÊM

2.414.383

Không có TSBĐ

2.414.383

2.414.383

350

NGUYỄN NGỌC TÙNG

4.080.593

Không có TSBĐ

4.080.593

4.080.593

351

CAO VĂN TRUNG

13.155.953

Không có TSBĐ

13.155.953

13.155.953

352

TRẦN ĐÌNH CHIẾN

1.087.342

Không có TSBĐ

1.087.342

1.087.342

353

PHAN VĂN LÀNH

3.125.347

Không có TSBĐ

3.125.347

3.125.347

354

NGUYỄN THÁI AN

3.663.566

Không có TSBĐ

3.663.566

3.663.566

355

NGUYỄN TRÚC XINH

8.225.271

Không có TSBĐ

8.225.271

8.225.271

356

NGUYỄN HỒNG TRUNG

354.026

Không có TSBĐ

354.026

354.026

357

NGUYỄN VĂN TUẤN

4.715.025

Không có TSBĐ

4.715.025

4.715.025

358

PHẠM VĂN CƯỜNG

2.085.310

Không có TSBĐ

2.085.310

2.085.310

359

HUỲNH HOÀNG PHÚC

1.653.874

Không có TSBĐ

1.653.874

1.653.874

360

PHAN VĂN THANH

3.155.304

Không có TSBĐ

3.155.304

3.155.304

361

NGUYỄN MINH NHỰT

10.992.530

Không có TSBĐ

10.992.530

10.992.530

362

NGUYỄN VĂN KHA

5.548.281

Không có TSBĐ

5.548.281

5.548.281

363

TRẦN THANH TOÀN

11.165.254

Không có TSBĐ

11.165.254

11.165.254

364

TÔN MINH HÀ

37.001.740

Không có TSBĐ

37.001.740

37.001.740

365

ĐỖ ĐÌNH HẬU

9.160.898

Không có TSBĐ

9.160.898

9.160.898

366

TRẦN NGỌC TÌNH

23.493.517

Không có TSBĐ

23.493.517

23.493.517

367

LÊ MẠNH CƯỜNG

22.478.840

Không có TSBĐ

22.478.840

22.478.840

368

NGUYỄN THANH DUY

4.936.343

Không có TSBĐ

4.936.343

4.936.343

369

PHẠM TẤN LỰC

25.068.188

Không có TSBĐ

25.068.188

25.068.188

370

ĐỖ QUỐC TUẤN

16.102.316

Không có TSBĐ

16.102.316

16.102.316

371

NGUYỄN VĂN THÀNH

27.752.049

Không có TSBĐ

27.752.049

27.752.049

372

NGUYỄN VĂN TUYỀN

45.944.823

Không có TSBĐ

45.944.823

45.944.823

373

TRẦN QUANG LINH

13.666.557

Không có TSBĐ

13.666.557

13.666.557

374

VŨ XUÂN KHƯƠNG

26.049.052

Không có TSBĐ

26.049.052

26.049.052

375

PHÙNG ĐỨC TRUNG

45.656.323

Không có TSBĐ

45.656.323

45.656.323

376

PHAN VĂN LONG

68.656.868

Không có TSBĐ

68.656.868

68.656.868

377

NGUYỄN HOÀNG TUẤN

7.391.892

Không có TSBĐ

7.391.892

7.391.892

378

NGUYỄN XUÂN THƯỚNG

9.242.425

Không có TSBĐ

9.242.425

9.242.425

379

PHẠM VĂN THÁI

6.887.586

Không có TSBĐ

6.887.586

6.887.586

380

LÊ QUANG TRƯỜNG

5.144.241

Không có TSBĐ

5.144.241

5.144.241

381

LÊ NHẬT TRƯỜNG

7.168.550

Không có TSBĐ

7.168.550

7.168.550

382

ĐỖ ĐÌNH DUY TÂN

6.934.106

Không có TSBĐ

6.934.106

6.934.106

383

LÊ HOÀNG BẢO LUÂN

18.874.522

Không có TSBĐ

18.874.522

18.874.522

384

TRIỆU VĂN HINH

4.542.797

Không có TSBĐ

4.542.797

4.542.797

385

LÊ THỊ YẾN NHI

14.004.293

Không có TSBĐ

14.004.293

14.004.293

386

VÕ MINH TRÍ

9.957.121

Không có TSBĐ

9.957.121

9.957.121

387

NGUYỄN THỊ LỆ

12.927.653

Không có TSBĐ

12.927.653

12.927.653

388

NGUYỄN THẾ VINH

19.871.569

Không có TSBĐ

19.871.569

19.871.569

389

LÊ TẤN ĐẠT

34.172.784

Không có TSBĐ

34.172.784

34.172.784

390

PHẠM VĂN DU

26.081.251

Không có TSBĐ

26.081.251

26.081.251

391

NGUYỄN PHÚC HUY

10.470.414

Không có TSBĐ

10.470.414

10.470.414

392

TRẦN QUANG TIỀN

11.955.434

Không có TSBĐ

11.955.434

11.955.434

393

ĐÀO VĂN NAM

7.254.552

Không có TSBĐ

7.254.552

7.254.552

394

NGUYỄN QUANG LINH

7.028.999

Không có TSBĐ

7.028.999

7.028.999

395

PHẠM QUỐC VINH

11.686.573

Không có TSBĐ

11.686.573

11.686.573

396

BÙI MINH NGHĨA

19.701.972

Không có TSBĐ

19.701.972

19.701.972

397

THÀNH NHẬT MINH

6.910.654

Không có TSBĐ

6.910.654

6.910.654

398

HÀ NGỌC THÚY

28.372.733

Không có TSBĐ

28.372.733

28.372.733

399

PHẠM HOÀI LINH

1.261.590

Không có TSBĐ

1.261.590

1.261.590

400

LÊ TRUNG HIẾU

276.428

Không có TSBĐ

276.428

276.428

 

TỔNG CỘNG

7.492.070.553

 

7.492.070.553

7.492.070.553

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3.  Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 22/1/2025 đến 16h00 ngày 24/1/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 24/1/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 24/1/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông tin liên hệ: Trung tâm Quản lý và Xử lý nợ VietinBank; địa chỉ:  P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo

VietinBank
Có thể bạn quan tâm