VietinBank thông báo bán các khoản nợ

24/12/2024 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

VŨ HOÀNG LONG

11.436.472

Không có TSBĐ

11.436.472

11.436.472

2

VŨ HOÀNG LONG

6.261.278

Không có TSBĐ

6.261.278

6.261.278

3

NGUYỄN HUY BÌNH

9.397.333

Không có TSBĐ

9.397.333

9.397.333

4

TRẦN DUY HƯNG

4.959.369

Không có TSBĐ

4.959.369

4.959.369

5

PHẠM VĂN THUYẾT

12.700.832

Không có TSBĐ

12.700.832

12.700.832

6

ĐẶNG MẠNH HÙNG

13.309.718

Không có TSBĐ

13.309.718

13.309.718

7

PHẠM VĂN NAM

35.186.872

Không có TSBĐ

35.186.872

35.186.872

8

ĐỒNG QUANG QUYẾT

10.955.119

Không có TSBĐ

10.955.119

10.955.119

9

NGÔ XUÂN TRƯỜNG

6.476.033

Không có TSBĐ

6.476.033

6.476.033

10

NGUYỄN VĂN THỎA

11.243.049

Không có TSBĐ

11.243.049

11.243.049

11

TĂNG HỮU TRUNG

17.517.100

Không có TSBĐ

17.517.100

17.517.100

12

NGUYỄN TIẾN QUYỀN

14.890.882

Không có TSBĐ

14.890.882

14.890.882

13

NGUYỄN TIẾN QUYỀN

9.466.066

Không có TSBĐ

9.466.066

9.466.066

14

NGUYỄN XUÂN DŨNG

22.615.730

Không có TSBĐ

22.615.730

22.615.730

15

NGUYỄN VĂN THUẦN

1.754.012

Không có TSBĐ

1.754.012

1.754.012

16

HOÀNG VĂN LUÂN

3.871.941

Không có TSBĐ

3.871.941

3.871.941

17

ĐÀO TIẾN TOÀN

4.161.276

Không có TSBĐ

4.161.276

4.161.276

18

NGUYỄN HỮU HIẾU

7.057.207

Không có TSBĐ

7.057.207

7.057.207

19

NGUYỄN VĂN KỲ

15.573.583

Không có TSBĐ

15.573.583

15.573.583

20

ĐÀO TRỌNG QUÂN

2.938.435

Không có TSBĐ

2.938.435

2.938.435

21

DƯƠNG HỒNG NAM

60.507.624

Không có TSBĐ

60.507.624

60.507.624

22

PHẠM DUY TÂN

7.265.162

Không có TSBĐ

7.265.162

7.265.162

23

NGUYỄN TRUNG THIỆN

9.348.448

Không có TSBĐ

9.348.448

9.348.448

24

VŨ TIẾN THẠCH

3.676.013

Không có TSBĐ

3.676.013

3.676.013

25

VŨ TIẾN THẠCH

7.466.788

Không có TSBĐ

7.466.788

7.466.788

26

NGUYỄN VĂN HỮU

7.151.856

Không có TSBĐ

7.151.856

7.151.856

27

PHẠM ĐÌNH TƯỜNG

7.249.622

Không có TSBĐ

7.249.622

7.249.622

28

PHẠM ĐÌNH TƯỜNG

17.535.941

Không có TSBĐ

17.535.941

17.535.941

29

NGUYỄN THANH BÌNH

11.081.872

Không có TSBĐ

11.081.872

11.081.872

30

NGUYỄN VĂN QUANG

9.630.566

Không có TSBĐ

9.630.566

9.630.566

31

LÊ MINH TRUNG

7.812.748

Không có TSBĐ

7.812.748

7.812.748

32

NGUYỄN HỒNG HÀ

14.365.202

Không có TSBĐ

14.365.202

14.365.202

33

TRẦN ĐÌNH LẬP

20.877.723

Không có TSBĐ

20.877.723

20.877.723

34

NGUYỄN TIẾN VINH

3.313.168

Không có TSBĐ

3.313.168

3.313.168

35

VŨ VĂN TRƯỜNG

5.663.228

Không có TSBĐ

5.663.228

5.663.228

36

VŨ VĂN TRƯỜNG

4.359.987

Không có TSBĐ

4.359.987

4.359.987

37

NGUYỄN HỮU QUYỀN

2.187.084

Không có TSBĐ

2.187.084

2.187.084

38

PHÙNG VĂN KHƯƠNG

2.916.758

Không có TSBĐ

2.916.758

2.916.758

39

NGUYỄN XUÂN QUỲNH

3.791.423

Không có TSBĐ

3.791.423

3.791.423

40

PHÙNG THỊ XUÂN

15.125.949

Không có TSBĐ

15.125.949

15.125.949

41

BÙI VĂN CƯỜNG

19.844.428

Không có TSBĐ

19.844.428

19.844.428

42

LÊ ĐỨC LONG

83.163.115

Không có TSBĐ

83.163.115

83.163.115

43

NGUYỄN VỸ TIỀN

2.330.773

Không có TSBĐ

2.330.773

2.330.773

44

LÊ XUÂN TUYÊN

10.492.123

Không có TSBĐ

10.492.123

10.492.123

45

NGUYỄN HỮU QUYẾT

18.596.928

Không có TSBĐ

18.596.928

18.596.928

46

ĐÀO HẢI LINH

7.893.097

Không có TSBĐ

7.893.097

7.893.097

47

BÙI VĂN HIẾU

8.415.746

Không có TSBĐ

8.415.746

8.415.746

48

ĐẶNG NGỌC HÀ ANH

29.027.340

Không có TSBĐ

29.027.340

29.027.340

49

NGUYỄN THÙY DƯƠNG

10.029.686

Không có TSBĐ

10.029.686

10.029.686

50

LÃ VĂN THỦY

10.208.537

Không có TSBĐ

10.208.537

10.208.537

51

PHẠM NGỌC THẮNG

51.254

Không có TSBĐ

51.254

51.254

52

VŨ ĐÌNH TIẾN

2.273.072

Không có TSBĐ

2.273.072

2.273.072

53

HOÀNG VĂN ĐỨC

10.771.344

Không có TSBĐ

10.771.344

10.771.344

54

TRỊNH VĂN QUANG

21.650.930

Không có TSBĐ

21.650.930

21.650.930

55

TRẦN VĂN PHÚ

3.104.861

Không có TSBĐ

3.104.861

3.104.861

56

PHẠM VĂN SINH

65.868.454

Không có TSBĐ

65.868.454

65.868.454

57

NGUYỄN ĐỨC HIỀN

11.305.147

Không có TSBĐ

11.305.147

11.305.147

58

NGUYỄN VĂN SƠN

11.677.076

Không có TSBĐ

11.677.076

11.677.076

59

NGUYỄN XUÂN HÒA

9.536.026

Không có TSBĐ

9.536.026

9.536.026

60

NGUYỄN VĂN THIỆN

73.899.551

Không có TSBĐ

73.899.551

73.899.551

61

ĐINH VĂN HIẾU

7.786.944

Không có TSBĐ

7.786.944

7.786.944

62

PHẠM VIẾT KHIÊN

2.870.489

Không có TSBĐ

2.870.489

2.870.489

63

NGUYỄN MẠNH DŨNG

12.615.142

Không có TSBĐ

12.615.142

12.615.142

64

NGUYỄN THỊ HÀ

15.476.441

Không có TSBĐ

15.476.441

15.476.441

65

PHAN HẢI HÒA

10.122.066

Không có TSBĐ

10.122.066

10.122.066

66

NGUYỄN ANH HẢI

22.971.074

Không có TSBĐ

22.971.074

22.971.074

67

NGUYỄN ANH HẢI

13.668.514

Không có TSBĐ

13.668.514

13.668.514

68

NGUYỄN ANH HẢI

4.938.197

Không có TSBĐ

4.938.197

4.938.197

69

NGÔ THỊ KIM YẾN

18.655.931

Không có TSBĐ

18.655.931

18.655.931

70

NGUYỄN ĐỨC QUỐC

7.469.676

Không có TSBĐ

7.469.676

7.469.676

71

NGUYỄN MINH HÙNG

3.717.843

Không có TSBĐ

3.717.843

3.717.843

72

TRỊNH XUÂN HOÀNG PHÚC

24.099.628

Không có TSBĐ

24.099.628

24.099.628

73

LÊ TẤT LÝ

12.917.312

Không có TSBĐ

12.917.312

12.917.312

74

LÊ VĂN NHÂN

10.336.246

Không có TSBĐ

10.336.246

10.336.246

75

PHAN THƯƠNG HOÀI

3.271.852

Không có TSBĐ

3.271.852

3.271.852

76

NGUYỄN DUY HẢI

54.875.389

Không có TSBĐ

54.875.389

54.875.389

77

NGUYỄN HOÀNG THIỆN

9.825.001

Không có TSBĐ

9.825.001

9.825.001

78

NGUYỄN ĐÀM XUÂN TIÊN

11.126.133

Không có TSBĐ

11.126.133

11.126.133

79

NGUYỄN VĂN ĐỨC

6.055.073

Không có TSBĐ

6.055.073

6.055.073

80

LÊ NGUYỄN NHẬT LONG

6.577.238

Không có TSBĐ

6.577.238

6.577.238

81

LÊ TÂM

3.108.456

Không có TSBĐ

3.108.456

3.108.456

82

NGUYỄN DUY QUANG

16.726.789

Không có TSBĐ

16.726.789

16.726.789

83

NGUYỄN VĂN ĐỒNG

15.567.013

Không có TSBĐ

15.567.013

15.567.013

84

PHAN THỊ TUYẾT NHUNG

18.203.436

Không có TSBĐ

18.203.436

18.203.436

85

NGUYỄN HỮU NHÂN

3.132.235

Không có TSBĐ

3.132.235

3.132.235

86

ĐẶNG VĂN THAY

15.005.990

Không có TSBĐ

15.005.990

15.005.990

87

CHÂU MINH TÂN

5.636.180

Không có TSBĐ

5.636.180

5.636.180

88

CHÂU MINH TÂN

16.330.381

Không có TSBĐ

16.330.381

16.330.381

89

PHÙNG KHÁNH DUY

79.278.212

Không có TSBĐ

79.278.212

79.278.212

90

NGUYỄN HỮU TRUNG

4.206.042

Không có TSBĐ

4.206.042

4.206.042

91

NGUYỄN HOÀNG LỊCH

9.718.393

Không có TSBĐ

9.718.393

9.718.393

92

HOÀNG NĂM

14.408.184

Không có TSBĐ

14.408.184

14.408.184

93

BÙI HUY THANH

21.662.553

Không có TSBĐ

21.662.553

21.662.553

94

TRƯƠNG QUỐC HUY

18.966.321

Không có TSBĐ

18.966.321

18.966.321

95

TRẦN THÀNH LUÂN

16.435.908

Không có TSBĐ

16.435.908

16.435.908

96

NGÔ MINH ĐẠT

6.133.813

Không có TSBĐ

6.133.813

6.133.813

97

NGUYỄN VĂN LONG

61.128.733

Không có TSBĐ

61.128.733

61.128.733

98

TRƯƠNG THẾ VINH

8.430.242

Không có TSBĐ

8.430.242

8.430.242

99

TRẦN NGỌC THƯƠNG

255.865.535

Không có TSBĐ

255.865.535

255.865.535

100

LƯƠNG THANH TÙNG

28.274.970

Không có TSBĐ

28.274.970

28.274.970

101

PHẠM NHỰT XUÂN ÁNH

13.719.317

Không có TSBĐ

13.719.317

13.719.317

102

PHAN CÔNG BẰNG

10.291.088

Không có TSBĐ

10.291.088

10.291.088

103

PHAN CÔNG BẰNG

6.156.102

Không có TSBĐ

6.156.102

6.156.102

104

DIỆP CHÂU LONG

18.629.025

Không có TSBĐ

18.629.025

18.629.025

105

TRỊNH CHÍ LINH

6.577.991

Không có TSBĐ

6.577.991

6.577.991

106

ĐẶNG VĂN SANG

42.409.435

Không có TSBĐ

42.409.435

42.409.435

107

TÔ THANH TRANG

55.024.215

Không có TSBĐ

55.024.215

55.024.215

108

LÂM HUỲNH HẢI

7.863.391

Không có TSBĐ

7.863.391

7.863.391

109

NGUYỄN VŨ GIANG

11.641.790

Không có TSBĐ

11.641.790

11.641.790

110

BÙI THANH LIÊM

39.758.640

Không có TSBĐ

39.758.640

39.758.640

111

HÀNG DUY KHOA

32.670.007

Không có TSBĐ

32.670.007

32.670.007

112

NGUYỄN KIỀU TUẤN DŨNG

32.550.092

Không có TSBĐ

32.550.092

32.550.092

113

VÕ HOÀNG PHÚC

3.190.782

Không có TSBĐ

3.190.782

3.190.782

114

BÙI QUỐC VIỆT

7.668.443

Không có TSBĐ

7.668.443

7.668.443

115

CAO VĂN TUẤN ANH

10.699.009

Không có TSBĐ

10.699.009

10.699.009

116

TRẦN QUỐC TIẾN

20.950.688

Không có TSBĐ

20.950.688

20.950.688

117

NGUYỄN MINH TUẤN

17.881.518

Không có TSBĐ

17.881.518

17.881.518

118

NGUYỄN TÚ TOÀN

24.980.135

Không có TSBĐ

24.980.135

24.980.135

119

NGUYỄN CÔNG TÚ

11.275.139

Không có TSBĐ

11.275.139

11.275.139

120

LỂ MINH TRUNG

24.005.270

Không có TSBĐ

24.005.270

24.005.270

121

ĐỖ MINH HẢI

3.655.897

Không có TSBĐ

3.655.897

3.655.897

122

BÙI TIẾN MẠNH

88.963.411

Không có TSBĐ

88.963.411

88.963.411

123

NGUYỄN HOÀNG DIỂN

34.888.985

Không có TSBĐ

34.888.985

34.888.985

124

NGUYỄN VĂN ĐÂY

5.717.239

Không có TSBĐ

5.717.239

5.717.239

125

LÊ THỊ THÙY LINH

4.480.401

Không có TSBĐ

4.480.401

4.480.401

126

NGUYỄN PHƯƠNG KHÔI NGUYÊN

3.277.007

Không có TSBĐ

3.277.007

3.277.007

127

NGUYỄN HUY HÙNG

3.787.098

Không có TSBĐ

3.787.098

3.787.098

128

HUỲNH ĐỨC TUẤN

8.889.587

Không có TSBĐ

8.889.587

8.889.587

129

LÊ THANH HIỆP

3.868.198

Không có TSBĐ

3.868.198

3.868.198

130

PHAN XUÂN SƠN

11.403.675

Không có TSBĐ

11.403.675

11.403.675

131

LIÊU THÁI NHÃ

18.104.122

Không có TSBĐ

18.104.122

18.104.122

132

PHAN MINH TRIẾT

7.966.479

Không có TSBĐ

7.966.479

7.966.479

133

ĐINH HOÀNG TÂN

18.267.112

Không có TSBĐ

18.267.112

18.267.112

134

LẠI KIM NÊN

50.212.236

Không có TSBĐ

50.212.236

50.212.236

135

NGUYỄN HOÀNG TIẾN

4.899.466

Không có TSBĐ

4.899.466

4.899.466

136

DƯƠNG VĂN TUẤN

30.199.520

Không có TSBĐ

30.199.520

30.199.520

137

HUỲNH HỮU TƯỜNG

4.413.442

Không có TSBĐ

4.413.442

4.413.442

138

HUỲNH QUANG VINH

15.174.458

Không có TSBĐ

15.174.458

15.174.458

139

TRẦN VĂN ĐỘ

3.616.446

Không có TSBĐ

3.616.446

3.616.446

140

HỒ CÔNG ĐỨC

8.248.165

Không có TSBĐ

8.248.165

8.248.165

141

TRỊNH TRÍ DŨNG

429.715

Không có TSBĐ

429.715

429.715

142

PHẠM VĂN THÁI

7.774.221

Không có TSBĐ

7.774.221

7.774.221

143

HUỲNH HOÀNG GIA

2.768.320

Không có TSBĐ

2.768.320

2.768.320

144

DƯƠNG VĂN LANH

2.108.630

Không có TSBĐ

2.108.630

2.108.630

145

NGUYỄN VĂN TRIỀU

7.013.273

Không có TSBĐ

7.013.273

7.013.273

146

NGUYỄN VĂN TRIỀU

32.890.354

Không có TSBĐ

32.890.354

32.890.354

147

NGUYỄN TÀI SUM

1.287.031

Không có TSBĐ

1.287.031

1.287.031

148

NGUYỄN ĐÌNH QUỐC

133.742.950

Không có TSBĐ

133.742.950

133.742.950

149

NGUYỄN THÀNH VĂN

12.890.297

Không có TSBĐ

12.890.297

12.890.297

150

NGUYỄN THÀNH VĂN

6.921.089

Không có TSBĐ

6.921.089

6.921.089

151

NGUYỄN THÀNH VĂN

9.524.154

Không có TSBĐ

9.524.154

9.524.154

152

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

1.489.762

Không có TSBĐ

1.489.762

1.489.762

153

PHẠM TỰ LẬP

7.041.933

Không có TSBĐ

7.041.933

7.041.933

154

HOÀNG MINH PHƯƠNG

2.771.434

Không có TSBĐ

2.771.434

2.771.434

155

NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ

1.989.955

Không có TSBĐ

1.989.955

1.989.955

156

TRẦN THỊ THÙY TRANG

1.463.323

Không có TSBĐ

1.463.323

1.463.323

157

NGUYỄN TIẾN NHỊ

12.550.244

Không có TSBĐ

12.550.244

12.550.244

158

PHẠM TRUNG KIÊN

9.394.339

Không có TSBĐ

9.394.339

9.394.339

159

VÕ VĂN MẠNH

3.096.353

Không có TSBĐ

3.096.353

3.096.353

160

PHAN PHÚ CƯỜNG

17.845.847

Không có TSBĐ

17.845.847

17.845.847

161

VÕ THÀNH ĐẠI

2.844.042

Không có TSBĐ

2.844.042

2.844.042

162

TRẦN DUY HƯNG

34.490.112

Không có TSBĐ

34.490.112

34.490.112

163

BÙI TẤN PHÁT

6.161.742

Không có TSBĐ

6.161.742

6.161.742

164

NGÔ ANH TUẤN

9.580.323

Không có TSBĐ

9.580.323

9.580.323

165

PHAN TẤN KHOA

115.831.252

Không có TSBĐ

115.831.252

115.831.252

166

NGUYỄN THÀNH DUY

9.418.192

Không có TSBĐ

9.418.192

9.418.192

167

NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN

8.794.756

Không có TSBĐ

8.794.756

8.794.756

168

TRƯƠNG MINH HÀ

7.722.140

Không có TSBĐ

7.722.140

7.722.140

169

ĐỖ VĂN TUẤN

7.177.516

Không có TSBĐ

7.177.516

7.177.516

170

ĐỖ VĂN TUẤN

208.157

Không có TSBĐ

208.157

208.157

171

NGUYỄN ANH TUẤN

18.903.317

Không có TSBĐ

18.903.317

18.903.317

172

LÊ TRỌNG QUÂN

3.346.701

Không có TSBĐ

3.346.701

3.346.701

173

LÊ QUANG THÁI

2.012.908

Không có TSBĐ

2.012.908

2.012.908

174

NGUYỄN ĐĂNG TÂN

3.005.018

Không có TSBĐ

3.005.018

3.005.018

175

NGUYỄN ĐĂNG TÂN

10.239.543

Không có TSBĐ

10.239.543

10.239.543

176

VŨ VĂN THỊNH

6.301.840

Không có TSBĐ

6.301.840

6.301.840

177

BÙI HOÀNG ANH

37.070.086

Không có TSBĐ

37.070.086

37.070.086

178

TRẦN QUÍ QUỐC SƠN

6.953.883

Không có TSBĐ

6.953.883

6.953.883

179

TĂNG MẠNH NGA

23.152.067

Không có TSBĐ

23.152.067

23.152.067

180

TRẦN NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG

1.402.800

Không có TSBĐ

1.402.800

1.402.800

181

LƯU CHÍ DIỆU

19.458.088

Không có TSBĐ

19.458.088

19.458.088

182

VŨ HỮU TUẤN

17.661.975

Không có TSBĐ

17.661.975

17.661.975

183

TRẦN TRUNG TÍN

11.188.655

Không có TSBĐ

11.188.655

11.188.655

184

TRẦN TRUNG TÍN

26.669.696

Không có TSBĐ

26.669.696

26.669.696

185

HUỲNH KIM LONG

8.493.541

Không có TSBĐ

8.493.541

8.493.541

186

TRẦN ANH PHI

10.172.567

Không có TSBĐ

10.172.567

10.172.567

187

LÝ NGUYÊN AN

33.715.458

Không có TSBĐ

33.715.458

33.715.458

188

LƯU TÙNG NGHĨA

3.863.923

Không có TSBĐ

3.863.923

3.863.923

189

LÊ KHẮC HẢI

15.113.040

Không có TSBĐ

15.113.040

15.113.040

190

THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG

10.631.026

Không có TSBĐ

10.631.026

10.631.026

191

TRẦN VĂN ÁNH

25.505.834

Không có TSBĐ

25.505.834

25.505.834

192

LÂM KIM SÁNG

1.615.680

Không có TSBĐ

1.615.680

1.615.680

193

TRẦN ANH TUẤN

6.784.336

Không có TSBĐ

6.784.336

6.784.336

194

PHAN NGỌC LAN TIÊN

6.273.753

Không có TSBĐ

6.273.753

6.273.753

195

TỪ QUỐC CƯỜNG

10.072.739

Không có TSBĐ

10.072.739

10.072.739

196

TỪ QUỐC CƯỜNG

9.767.008

Không có TSBĐ

9.767.008

9.767.008

197

LÊ TRUNG HIẾU

7.889.434

Không có TSBĐ

7.889.434

7.889.434

198

VY VĂN THUẬN

7.432.625

Không có TSBĐ

7.432.625

7.432.625

199

LÊ VĂN SÁU

2.003.285

Không có TSBĐ

2.003.285

2.003.285

200

HUỲNH VĂN TIỆP KHẮC

27.039.342

Không có TSBĐ

27.039.342

27.039.342

201

VŨ THIÊN AN

23.729.777

Không có TSBĐ

23.729.777

23.729.777

202

LÊ ANH KIỆT

8.834.625

Không có TSBĐ

8.834.625

8.834.625

203

NGUYỄN NHƯ HIẾU

29.056.973

Không có TSBĐ

29.056.973

29.056.973

204

NGUYỄN NHƯ HIẾU

14.779.407

Không có TSBĐ

14.779.407

14.779.407

205

DƯƠNG MINH TRUNG

2.577.097

Không có TSBĐ

2.577.097

2.577.097

206

NGÔ VĂN VINH

6.552.815

Không có TSBĐ

6.552.815

6.552.815

207

NGUYỄN TUẤN KIỆT

2.185.699

Không có TSBĐ

2.185.699

2.185.699

208

LÊ VĂN HIỀN

10.116.471

Không có TSBĐ

10.116.471

10.116.471

209

THẠCH RÍT THI

1.209.834

Không có TSBĐ

1.209.834

1.209.834

210

PHẠM THỊ PHƯỢNG

14.322.059

Không có TSBĐ

14.322.059

14.322.059

211

LÊ VĂN LÂM

5.316.901

Không có TSBĐ

5.316.901

5.316.901

212

LÊ THANH TUYỀN

10.105.793

Không có TSBĐ

10.105.793

10.105.793

213

VƯƠNG VĂN ĐẠO

39.067.261

Không có TSBĐ

39.067.261

39.067.261

214

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

3.495.479

Không có TSBĐ

3.495.479

3.495.479

215

NGUYỄN NGỌC PHONG

10.875.981

Không có TSBĐ

10.875.981

10.875.981

216

TRẦN MINH THẮNG

27.213.168

Không có TSBĐ

27.213.168

27.213.168

217

ĐỖ THANH LÂM

68.302.384

Không có TSBĐ

68.302.384

68.302.384

218

TRẦN TUẤN THANH

1.496.994

Không có TSBĐ

1.496.994

1.496.994

219

BÙI VIỆT HÀO

4.805.722

Không có TSBĐ

4.805.722

4.805.722

220

NGUYỄN VĂN THÂN

70.928.311

Không có TSBĐ

70.928.311

70.928.311

221

NGUYỄN VĂN ĐẠI

27.393.558

Không có TSBĐ

27.393.558

27.393.558

222

NGUYỄN TẤN THẮNG

36.325.219

Không có TSBĐ

36.325.219

36.325.219

223

VÕ VĂN HẬU

434.013

Không có TSBĐ

434.013

434.013

224

LƯƠNG VĂN NGỌC

13.676.200

Không có TSBĐ

13.676.200

13.676.200

225

LƯƠNG VĂN NGỌC

2.892.247

Không có TSBĐ

2.892.247

2.892.247

226

LƯƠNG VĂN NGỌC

8.859.661

Không có TSBĐ

8.859.661

8.859.661

227

VÕ HỒNG PHONG

7.035.136

Không có TSBĐ

7.035.136

7.035.136

228

VÕ HỒNG PHONG

3.320.298

Không có TSBĐ

3.320.298

3.320.298

229

NGUYỄN CAO ĐỨC

5.249.667

Không có TSBĐ

5.249.667

5.249.667

230

PHAN THỊ NHƯ TIÊN

10.883.468

Không có TSBĐ

10.883.468

10.883.468

231

PHAN THỊ NHƯ TIÊN

233.933.216

Không có TSBĐ

233.933.216

233.933.216

232

NGUYỄN VĂN HÙNG

11.782.907

Không có TSBĐ

11.782.907

11.782.907

233

NGUYỄN THANH PHONG

4.293.390

Không có TSBĐ

4.293.390

4.293.390

234

THẠCH VĂN LONG

2.775.306

Không có TSBĐ

2.775.306

2.775.306

235

NGUYỄN TĂNG NHÂN

16.682.377

Không có TSBĐ

16.682.377

16.682.377

236

LÊ QUỐC TUẤN

2.278.846

Không có TSBĐ

2.278.846

2.278.846

237

LÊ QUỐC CƯỜNG

968.796

Không có TSBĐ

968.796

968.796

238

NGUYỄN THỊ THU TRÂM

3.037.491

Không có TSBĐ

3.037.491

3.037.491

239

NGUYỄN THANH DANH

27.293.240

Không có TSBĐ

27.293.240

27.293.240

240

TRƯƠNG QUỐC TRIỆU

7.020.376

Không có TSBĐ

7.020.376

7.020.376

241

NGUYỄN TIẾN NAM

17.357.604

Không có TSBĐ

17.357.604

17.357.604

242

NGUYỄN NGỌC THÙY LINH

55.023.436

Không có TSBĐ

55.023.436

55.023.436

243

LÊ THIÊN ĐỊNH

50.589.791

Không có TSBĐ

50.589.791

50.589.791

244

HUỲNH NGỌC MINH SANG

26.725.351

Không có TSBĐ

26.725.351

26.725.351

245

NGUYỄN VĂN VŨ

7.151.782

Không có TSBĐ

7.151.782

7.151.782

246

TỐNG MAI NAM

32.881.624

Không có TSBĐ

32.881.624

32.881.624

247

VŨ DUY KHANG

12.312.123

Không có TSBĐ

12.312.123

12.312.123

248

TRẦN TRUNG THÔNG

1.353.638

Không có TSBĐ

1.353.638

1.353.638

249

LÊ VĂN BẨY

138.845.705

Không có TSBĐ

138.845.705

138.845.705

250

NGUYỄN VĂN TÍN

11.947.141

Không có TSBĐ

11.947.141

11.947.141

251

BÙI TRI PHƯƠNG

80.412.793

Không có TSBĐ

80.412.793

80.412.793

252

NGUYỄN MINH TOÀN

536.486

Không có TSBĐ

536.486

536.486

253

PHAN THỊ DIỆP YẾN

7.085.461

Không có TSBĐ

7.085.461

7.085.461

254

HUỲNH VĂN VŨ

1.054.252

Không có TSBĐ

1.054.252

1.054.252

255

TẦN THANH SƠN

8.048.210

Không có TSBĐ

8.048.210

8.048.210

256

ĐINH NGỌC ẨN

2.274.962

Không có TSBĐ

2.274.962

2.274.962

257

NGUYỄN HỮU DUY

6.153.149

Không có TSBĐ

6.153.149

6.153.149

258

NGUYỄN HOÀNG VŨ

5.605.159

Không có TSBĐ

5.605.159

5.605.159

259

NGUYỄN XUÂN TRUNG

4.225.710

Không có TSBĐ

4.225.710

4.225.710

260

PHẠM LÊ VƯƠNG CÁC

1.866.045

Không có TSBĐ

1.866.045

1.866.045

261

NGUYỄN TRUNG TÍN

12.727.649

Không có TSBĐ

12.727.649

12.727.649

262

NGUYỄN TRÚC UYÊN

3.273.229

Không có TSBĐ

3.273.229

3.273.229

263

NGUYỄN VĂN TOÀN

11.252.971

Không có TSBĐ

11.252.971

11.252.971

264

NGUYỄN TRƯƠNG TIẾN SĨ

4.933.247

Không có TSBĐ

4.933.247

4.933.247

265

PHẠM NHẬT TÂN

6.041.257

Không có TSBĐ

6.041.257

6.041.257

266

NGUYỄN THÁI SƠN

9.289.395

Không có TSBĐ

9.289.395

9.289.395

267

TRƯƠNG QUANG HÙNG

8.464.515

Không có TSBĐ

8.464.515

8.464.515

268

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI

10.041.487

Không có TSBĐ

10.041.487

10.041.487

269

LA NGỌC BẢO

20.715.362

Không có TSBĐ

20.715.362

20.715.362

270

NGUYỄN VĂN DUY

6.669.800

Không có TSBĐ

6.669.800

6.669.800

271

LÊ PHAN TUẤN KHÔI

15.234.323

Không có TSBĐ

15.234.323

15.234.323

272

BÙI TÂN BÓI

3.304.939

Không có TSBĐ

3.304.939

3.304.939

273

PHẠM XUÂN THỜI

543.376

Không có TSBĐ

543.376

543.376

274

NGUYỄN HỮU ĐĂNG

5.413.539

Không có TSBĐ

5.413.539

5.413.539

275

NGUYỄN TRÍ DŨNG

5.952.793

Không có TSBĐ

5.952.793

5.952.793

276

NGUYỄN VĂN HƯNG

19.082.624

Không có TSBĐ

19.082.624

19.082.624

277

NGUYỄN THỊ THANH THOA

29.233.611

Không có TSBĐ

29.233.611

29.233.611

278

HỒ CHÍ THANH

12.893.782

Không có TSBĐ

12.893.782

12.893.782

279

NGUYỄN THỊ THẢO VIÊN

13.846.036

Không có TSBĐ

13.846.036

13.846.036

280

NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG THẢO

25.296.174

Không có TSBĐ

25.296.174

25.296.174

281

NGUYỄN VĂN SƠN

3.361.348

Không có TSBĐ

3.361.348

3.361.348

282

ĐẶNG VĂN HỒNG

11.953.213

Không có TSBĐ

11.953.213

11.953.213

283

TRẦN THỊ NGỌC NHI

105.763.613

Không có TSBĐ

105.763.613

105.763.613

284

TRƯƠNG MINH THẮNG

32.678.701

Không có TSBĐ

32.678.701

32.678.701

285

HUỲNH NGỌC DIỆP

59.332.418

Không có TSBĐ

59.332.418

59.332.418

286

LÊ THỊ THU THÙY

1.438.415

Không có TSBĐ

1.438.415

1.438.415

287

THIỀU THỊ HUYỀN NGA

7.893.618

Không có TSBĐ

7.893.618

7.893.618

288

NGUYỄN TẤN LỰC

70.384

Không có TSBĐ

70.384

70.384

289

NGUYỄN VĂN NỀN

3.634.262

Không có TSBĐ

3.634.262

3.634.262

290

TRƯƠNG TRẦN LÊ NAM

10.728.052

Không có TSBĐ

10.728.052

10.728.052

291

TRẦN HOÀNG NAM

21.495.099

Không có TSBĐ

21.495.099

21.495.099

292

LÊ PHƯỚC TOÀN

27.922.817

Không có TSBĐ

27.922.817

27.922.817

293

VŨ HẢI LONG

1.914.624

Không có TSBĐ

1.914.624

1.914.624

294

ĐỖ THỊ THANH TÂM

5.667.120

Không có TSBĐ

5.667.120

5.667.120

295

LÊ TÙNG LÂM

8.041.161

Không có TSBĐ

8.041.161

8.041.161

296

NGUYỄN VĂN HẢI

2.016.122

Không có TSBĐ

2.016.122

2.016.122

297

NGUYỄN VĂN TRUNG

5.569.512

Không có TSBĐ

5.569.512

5.569.512

298

ĐỖ HOÀNG VUI

11.131.133

Không có TSBĐ

11.131.133

11.131.133

299

NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH

103.869.116

Không có TSBĐ

103.869.116

103.869.116

300

LƯU HOÀNG ĐÔNG

16.124.944

Không có TSBĐ

16.124.944

16.124.944

301

VŨ MẠNH KHANG

2.451.011

Không có TSBĐ

2.451.011

2.451.011

302

LÊ HỮU TRINH

3.680.491

Không có TSBĐ

3.680.491

3.680.491

303

NGUYỄN MINH NHỰT

12.113.480

Không có TSBĐ

12.113.480

12.113.480

304

LÊ TUẤN VŨ

9.078.661

Không có TSBĐ

9.078.661

9.078.661

305

LÊ MẠNH CƯỜNG

24.658.644

Không có TSBĐ

24.658.644

24.658.644

306

NGUYỄN HIẾU TRUNG

10.255.196

Không có TSBĐ

10.255.196

10.255.196

307

VÕ NHỰT BÌNH MINH

12.881.693

Không có TSBĐ

12.881.693

12.881.693

308

HOÀNG NHẬT MINH

18.579.976

Không có TSBĐ

18.579.976

18.579.976

309

NGUYỄN TRƯỜNG CHINH

22.392.261

Không có TSBĐ

22.392.261

22.392.261

310

HOÀNG ĐÌNH HÀ

14.272.935

Không có TSBĐ

14.272.935

14.272.935

311

VÕ THÀNH LONG

23.501.824

Không có TSBĐ

23.501.824

23.501.824

312

LÊ XUÂN LINH

6.652.275

Không có TSBĐ

6.652.275

6.652.275

313

NGUYỄN VĂN PHƯƠNG

103.428.039

Không có TSBĐ

103.428.039

103.428.039

314

NGUYỄN MINH TÂM

15.783.297

Không có TSBĐ

15.783.297

15.783.297

315

HUỲNH TRUNG KIÊN

11.144.794

Không có TSBĐ

11.144.794

11.144.794

316

GIẢ HOÀNG ANH

9.149.739

Không có TSBĐ

9.149.739

9.149.739

317

ĐINH HIẾN PHƯƠNG

34.006.307

Không có TSBĐ

34.006.307

34.006.307

318

PHẠM VĂN THÁI

8.466.895

Không có TSBĐ

8.466.895

8.466.895

319

PHẠM DUY THANH

7.087.188

Không có TSBĐ

7.087.188

7.087.188

320

NGUYỄN HỮU LÂM

9.307.056

Không có TSBĐ

9.307.056

9.307.056

321

NGUYỄN ĐĂNG KHOA

7.709.961

Không có TSBĐ

7.709.961

7.709.961

322

VŨ VĂN MẠNH

7.853.507

Không có TSBĐ

7.853.507

7.853.507

323

NGUYỄN THỊ LỆ

12.939.535

Không có TSBĐ

12.939.535

12.939.535

324

HOÀNG ĐÌNH TRỰC

28.428.857

Không có TSBĐ

28.428.857

28.428.857

TỔNG CỘNG

5.642.969.165

 

5.642.969.165

5.642.969.165

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ

Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước

Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 25/12/2024 đến 16h00 ngày 27/12/2024.

Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 27/12/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 27/12/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông tin liên hệ

Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm