VietinBank thông báo bán các khoản nợ
VietinBank thông báo bán các khoản nợ
1. Thông tin về khoản nợ:
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
MA VĂN THÀNH |
2.541.618 |
Không có TSBĐ |
2.287.456 |
2.287.456 |
2 |
NGUYỄN HỒNG QUANG |
29.142.200 |
Không có TSBĐ |
27.126.581 |
27.126.581 |
3 |
NGUYỄN HỒNG QUANG |
11.538.745 |
Không có TSBĐ |
10.541.440 |
10.541.440 |
4 |
NGÔ VĂN HẢI |
14.356.859 |
Không có TSBĐ |
12.926.017 |
12.926.017 |
5 |
NGUYỄN MINH HẢI |
8.971.447 |
Không có TSBĐ |
8.074.302 |
8.074.302 |
6 |
LÊ ĐỨC THÀNH |
10.851.268 |
Không có TSBĐ |
9.766.141 |
9.766.141 |
7 |
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
19.433.428 |
Không có TSBĐ |
17.490.085 |
17.490.085 |
8 |
TRẦN NGỌC HÀ |
17.791.695 |
Không có TSBĐ |
16.324.144 |
16.324.144 |
9 |
LÊ VIẾT THIỆN |
4.536.412 |
Không có TSBĐ |
4.082.771 |
4.082.771 |
10 |
VƯƠNG VIẾT TUẤN |
19.520.893 |
Không có TSBĐ |
17.568.804 |
17.568.804 |
11 |
NGUYỄN NGỌC TỰ LONG |
5.604.353 |
Không có TSBĐ |
5.043.918 |
5.043.918 |
12 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
20.471.403 |
Không có TSBĐ |
18.424.263 |
18.424.263 |
13 |
TĂNG HỮU TRUNG |
26.293.622 |
Không có TSBĐ |
24.472.934 |
24.472.934 |
14 |
NGUYỄN TIẾN ANH |
23.224.554 |
Không có TSBĐ |
21.099.820 |
21.099.820 |
15 |
VŨ ĐỨC VĂN |
7.466.052 |
Không có TSBĐ |
6.719.447 |
6.719.447 |
16 |
TRẦN ĐỨC DIỄN |
1.221.060 |
Không có TSBĐ |
1.098.954 |
1.098.954 |
17 |
BÙI NGỌC THANH |
23.512.882 |
Không có TSBĐ |
21.272.399 |
21.272.399 |
18 |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
25.325.848 |
Không có TSBĐ |
22.793.263 |
22.793.263 |
19 |
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
19.846.492 |
Không có TSBĐ |
17.861.843 |
17.861.843 |
20 |
PHẠM THANH TÙNG |
10.278.515 |
Không có TSBĐ |
9.250.664 |
9.250.664 |
21 |
ĐẶNG NHƯ THÀNH |
91.746.421 |
Không có TSBĐ |
84.308.024 |
84.308.024 |
22 |
PHAN VĂN TRINH |
12.946.771 |
Không có TSBĐ |
11.877.132 |
11.877.132 |
23 |
PHẠM HOÀNG NAM |
36.575.716 |
Không có TSBĐ |
32.918.144 |
32.918.144 |
24 |
LÊ VĂN TƯ |
8.667.446 |
Không có TSBĐ |
7.800.701 |
7.800.701 |
25 |
NGUYỄN ĐÌNH HUY |
9.035.430 |
Không có TSBĐ |
8.131.887 |
8.131.887 |
26 |
NGUYỄN ĐƯỜNG DIỆU |
1.536.232 |
Không có TSBĐ |
1.382.609 |
1.382.609 |
27 |
CÙ QUỐC HƯNG |
11.244.344 |
Không có TSBĐ |
10.465.011 |
10.465.011 |
28 |
VŨ VĂN HIỆP |
33.923.024 |
Không có TSBĐ |
31.607.329 |
31.607.329 |
29 |
TRẦN THỊ THU HẰNG |
132.542.065 |
Không có TSBĐ |
121.726.987 |
121.726.987 |
30 |
CHỬ HỒNG PHƯƠNG |
81.237.756 |
Không có TSBĐ |
75.636.466 |
75.636.466 |
31 |
BÙI XUÂN LỘC |
33.433.449 |
Không có TSBĐ |
31.110.314 |
31.110.314 |
32 |
LÊ NGỌC PHONG |
3.724.524 |
Không có TSBĐ |
3.352.072 |
3.352.072 |
33 |
LÊ NGỌC PHONG |
7.980.334 |
Không có TSBĐ |
7.182.301 |
7.182.301 |
34 |
TRẦN THƯƠNG NHẬT |
66.240.003 |
Không có TSBĐ |
60.419.339 |
60.419.339 |
35 |
TRƯƠNG VĂN TUẤN |
1.614.597 |
Không có TSBĐ |
1.453.137 |
1.453.137 |
36 |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
17.245.449 |
Không có TSBĐ |
15.520.904 |
15.520.904 |
37 |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
9.589.739 |
Không có TSBĐ |
8.630.765 |
8.630.765 |
38 |
ĐINH QUANG MINH |
9.102.634 |
Không có TSBĐ |
8.192.371 |
8.192.371 |
39 |
LÊ CHÍ HƯNG |
9.661.792 |
Không có TSBĐ |
8.695.613 |
8.695.613 |
40 |
PHAN THANH HẢI |
6.866.328 |
Không có TSBĐ |
6.179.695 |
6.179.695 |
41 |
NGUYỄN VĂN VINH |
6.204.187 |
Không có TSBĐ |
5.583.768 |
5.583.768 |
42 |
NGUYỄN VĂN VINH |
7.347.612 |
Không có TSBĐ |
6.612.851 |
6.612.851 |
43 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
15.246.874 |
Không có TSBĐ |
13.983.378 |
13.983.378 |
44 |
TRẦN ANH QUANG |
6.305.583 |
Không có TSBĐ |
5.776.988 |
5.776.988 |
45 |
TRƯƠNG CÔNG SƠN |
12.666.078 |
Không có TSBĐ |
11.399.470 |
11.399.470 |
46 |
LƯƠNG VĂN TIẾN |
16.357.612 |
Không có TSBĐ |
14.721.851 |
14.721.851 |
47 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
7.730.647 |
Không có TSBĐ |
6.957.582 |
6.957.582 |
48 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
2.704.536 |
Không có TSBĐ |
2.434.082 |
2.434.082 |
49 |
LÊ XUÂN TUYÊN |
13.856.150 |
Không có TSBĐ |
12.470.535 |
12.470.535 |
50 |
NGUYỄN KIM SỰ |
11.964.568 |
Không có TSBĐ |
10.768.111 |
10.768.111 |
51 |
NGUYỄN CẢNH TUẤN |
2.527.920 |
Không có TSBĐ |
2.275.128 |
2.275.128 |
52 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
39.761.152 |
Không có TSBĐ |
35.785.037 |
35.785.037 |
53 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
40.512.547 |
Không có TSBĐ |
36.461.292 |
36.461.292 |
54 |
HOÀNG ANH TUẤN |
88.080.336 |
Không có TSBĐ |
82.036.362 |
82.036.362 |
55 |
ĐINH VĂN ĐỘ |
33.521.503 |
Không có TSBĐ |
30.169.353 |
30.169.353 |
56 |
ĐỖ TUẤN ANH |
3.213.185 |
Không có TSBĐ |
2.891.867 |
2.891.867 |
57 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
459.984 |
Không có TSBĐ |
413.986 |
413.986 |
58 |
VŨ VƯỢNG |
5.448.403 |
Không có TSBĐ |
4.903.563 |
4.903.563 |
59 |
PHÙNG MINH ĐẠT |
8.536.067 |
Không có TSBĐ |
7.682.460 |
7.682.460 |
60 |
HÀ MẠNH QUỲNH |
7.047.696 |
Không có TSBĐ |
6.342.926 |
6.342.926 |
61 |
LÃ VĂN VŨ |
9.308.520 |
Không có TSBĐ |
8.377.668 |
8.377.668 |
62 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC THỊNH |
12.156.034 |
Không có TSBĐ |
10.940.431 |
10.940.431 |
63 |
TRẦN MINH QUANG |
36.101.246 |
Không có TSBĐ |
32.491.121 |
32.491.121 |
64 |
LÊ DOÃN THANH |
19.132.377 |
Không có TSBĐ |
17.219.139 |
17.219.139 |
65 |
NGUYỄN MỸ LINH |
6.949.061 |
Không có TSBĐ |
6.254.155 |
6.254.155 |
66 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
13.735.189 |
Không có TSBĐ |
12.361.670 |
12.361.670 |
67 |
BÙI THÀNH TRUNG |
4.768.723 |
Không có TSBĐ |
4.291.851 |
4.291.851 |
68 |
PHẠM VĂN YÊN |
20.579.690 |
Không có TSBĐ |
18.521.721 |
18.521.721 |
69 |
ĐÀM VĂN NÔNG |
5.056.288 |
Không có TSBĐ |
4.550.659 |
4.550.659 |
70 |
LÊ QUÝ ĐÔNG |
13.780.214 |
Không có TSBĐ |
12.402.193 |
12.402.193 |
71 |
ĐÀO DUY HẬU |
18.136.662 |
Không có TSBĐ |
16.322.996 |
16.322.996 |
72 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
2.589.096 |
Không có TSBĐ |
2.330.186 |
2.330.186 |
73 |
NHAN MINH TUÂN |
4.080.682 |
Không có TSBĐ |
3.672.614 |
3.672.614 |
74 |
PHAN MINH HIẾU |
11.750.282 |
Không có TSBĐ |
10.575.254 |
10.575.254 |
75 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
8.464.125 |
Không có TSBĐ |
7.767.531 |
7.767.531 |
76 |
BÙI THANH HIẾU |
2.961.033 |
Không có TSBĐ |
2.664.930 |
2.664.930 |
77 |
NGUYỄN HOÀNG |
8.190.354 |
Không có TSBĐ |
7.371.319 |
7.371.319 |
78 |
NGÔ VĂN DUY LỢI |
9.491.065 |
Không có TSBĐ |
8.541.959 |
8.541.959 |
79 |
NGUYỄN THANH SANG |
6.637.441 |
Không có TSBĐ |
5.973.697 |
5.973.697 |
80 |
NGUYỄN MINH NHUẬN |
4.727.821 |
Không có TSBĐ |
4.255.039 |
4.255.039 |
81 |
DƯƠNG ANH TRUNG |
81.376.346 |
Không có TSBĐ |
74.777.432 |
74.777.432 |
82 |
TRẦN VĂN NAM |
23.164.825 |
Không có TSBĐ |
20.848.343 |
20.848.343 |
83 |
NGUYỄN MINH HẢI |
87.883.710 |
Không có TSBĐ |
79.631.065 |
79.631.065 |
84 |
PHAN HỒNG PHÚC |
14.124.291 |
Không có TSBĐ |
12.711.862 |
12.711.862 |
85 |
PHAN THANH HƯNG |
10.346.926 |
Không có TSBĐ |
9.312.233 |
9.312.233 |
86 |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
2.232.712 |
Không có TSBĐ |
2.009.441 |
2.009.441 |
87 |
VƯƠNG THỊ NGUYỆT |
2.889.106 |
Không có TSBĐ |
2.600.195 |
2.600.195 |
88 |
TRẦN CHÍ TÂM |
8.385.965 |
Không có TSBĐ |
7.547.369 |
7.547.369 |
89 |
TRẦN VĂN TÝ |
2.878.926 |
Không có TSBĐ |
2.591.033 |
2.591.033 |
90 |
THẠCH SA MÉNE |
12.149.170 |
Không có TSBĐ |
10.934.253 |
10.934.253 |
91 |
LÊ VĂN PHONG |
24.101.816 |
Không có TSBĐ |
21.691.634 |
21.691.634 |
92 |
LÊ VĂN PHONG |
3.409.130 |
Không có TSBĐ |
3.068.217 |
3.068.217 |
93 |
NGUYỄN ĐỨC TẤN |
5.326.288 |
Không có TSBĐ |
4.793.659 |
4.793.659 |
94 |
TRẦN KỲ PHONG |
28.150.403 |
Không có TSBĐ |
25.335.363 |
25.335.363 |
95 |
BÙI MINH HOÀNG |
2.290.690 |
Không có TSBĐ |
2.061.621 |
2.061.621 |
96 |
TỪ TẤN LUẬT |
2.847.600 |
Không có TSBĐ |
2.562.840 |
2.562.840 |
97 |
TRẦN MINH PHONG |
13.844.969 |
Không có TSBĐ |
12.460.472 |
12.460.472 |
98 |
NGUYỄN NGỌC ANH MINH |
7.983.702 |
Không có TSBĐ |
7.431.673 |
7.431.673 |
99 |
TRẦN VĂN THÀNH |
5.751.978 |
Không có TSBĐ |
5.176.780 |
5.176.780 |
100 |
HUỲNH CHÍ TÂM |
4.478.823 |
Không có TSBĐ |
4.030.941 |
4.030.941 |
101 |
PHAN THỊ NGỌC TOÀN |
30.074.429 |
Không có TSBĐ |
27.066.986 |
27.066.986 |
102 |
TRƯƠNG VŨ LINH |
51.253.582 |
Không có TSBĐ |
46.128.224 |
46.128.224 |
103 |
HỒ THANH TÂM |
4.636.099 |
Không có TSBĐ |
4.172.489 |
4.172.489 |
104 |
LÊ CHÍ TÂM |
14.301.069 |
Không có TSBĐ |
12.870.962 |
12.870.962 |
105 |
PHAN THANH DŨNG |
26.535.819 |
Không có TSBĐ |
24.233.293 |
24.233.293 |
106 |
NGUYỄN THỊ THU MAI |
1.428.635 |
Không có TSBĐ |
1.285.772 |
1.285.772 |
107 |
LÊ HỒNG SA |
6.834.177 |
Không có TSBĐ |
6.150.759 |
6.150.759 |
108 |
LÊ HỒNG SA |
13.036.689 |
Không có TSBĐ |
11.733.020 |
11.733.020 |
109 |
PHAN HÙNG QUÂN |
146.239 |
Không có TSBĐ |
131.615 |
131.615 |
110 |
PHAN HÙNG QUÂN |
18.928.347 |
Không có TSBĐ |
17.035.512 |
17.035.512 |
111 |
TRẦN THỊ LUYẾN |
14.355.840 |
Không có TSBĐ |
12.920.256 |
12.920.256 |
112 |
NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN |
2.745.659 |
Không có TSBĐ |
2.471.093 |
2.471.093 |
113 |
LÊ ĐÌNH THI |
38.770.705 |
Không có TSBĐ |
34.893.635 |
34.893.635 |
114 |
VÕ VĂN HOÀNG |
5.991.277 |
Không có TSBĐ |
5.392.149 |
5.392.149 |
115 |
HÀ TRỌNG NGHĨA |
16.170.205 |
Không có TSBĐ |
14.553.185 |
14.553.185 |
116 |
NGUYỄN HOÀNG CHUNG |
13.335.104 |
Không có TSBĐ |
12.001.594 |
12.001.594 |
117 |
LÊ VĂN KHÁNH |
13.253.928 |
Không có TSBĐ |
11.928.535 |
11.928.535 |
118 |
VÕ DI SƠN |
7.859.429 |
Không có TSBĐ |
7.073.486 |
7.073.486 |
119 |
NGUYỄN TUẤN TÀI |
1.158.544 |
Không có TSBĐ |
1.042.690 |
1.042.690 |
120 |
PHẠM CHÍ TRUNG |
8.367.293 |
Không có TSBĐ |
7.530.564 |
7.530.564 |
121 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
37.613.466 |
Không có TSBĐ |
34.994.279 |
34.994.279 |
122 |
HỒ HOÀNG HẢI ĐĂNG |
13.408.052 |
Không có TSBĐ |
12.067.247 |
12.067.247 |
123 |
LÊ VĂN THOẠI |
20.630.239 |
Không có TSBĐ |
18.567.215 |
18.567.215 |
124 |
PHAN NGỌC SANG |
14.088.553 |
Không có TSBĐ |
12.679.698 |
12.679.698 |
125 |
NGUYỄN NỮ MỸ LINH |
19.277.988 |
Không có TSBĐ |
17.350.189 |
17.350.189 |
126 |
NGUYỄN NỮ MỸ LINH |
8.446.173 |
Không có TSBĐ |
7.867.334 |
7.867.334 |
127 |
HUỲNH VĂN TRÍ |
7.861.700 |
Không có TSBĐ |
7.075.530 |
7.075.530 |
128 |
NGUYỄN LÊ HUY |
24.900.817 |
Không có TSBĐ |
22.410.735 |
22.410.735 |
129 |
THÁI ĐỨC HOÀNG |
6.870.993 |
Không có TSBĐ |
6.183.894 |
6.183.894 |
130 |
NGUYỄN HOÀNG KHẢI |
10.619.071 |
Không có TSBĐ |
9.557.164 |
9.557.164 |
131 |
TRẦN MINH LONG |
4.097.999 |
Không có TSBĐ |
3.688.199 |
3.688.199 |
132 |
PHAN TRUNG HẬU |
8.861.726 |
Không có TSBĐ |
7.975.553 |
7.975.553 |
133 |
MAI VĂN HIẾU NHÂN |
4.982.952 |
Không có TSBĐ |
4.484.657 |
4.484.657 |
134 |
NGUYỄN HOÀNG AN VI |
16.102.640 |
Không có TSBĐ |
14.492.376 |
14.492.376 |
135 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
9.844.088 |
Không có TSBĐ |
8.859.679 |
8.859.679 |
136 |
NGUYỄN CÔNG HUY |
4.882.082 |
Không có TSBĐ |
4.393.874 |
4.393.874 |
137 |
NGUYỄN THÁI SĨ |
85.963.055 |
Không có TSBĐ |
78.930.400 |
78.930.400 |
138 |
NGUYỄN THÁI SĨ |
50.627.453 |
Không có TSBĐ |
46.000.000 |
46.000.000 |
139 |
PHẠM KIM THỊNH |
17.938.026 |
Không có TSBĐ |
16.483.398 |
16.483.398 |
140 |
TRẦN HIẾU NGHĨA |
4.312.407 |
Không có TSBĐ |
3.881.166 |
3.881.166 |
141 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
9.751.106 |
Không có TSBĐ |
8.775.995 |
8.775.995 |
142 |
THẠCH KHƯƠNG |
8.709.488 |
Không có TSBĐ |
7.838.539 |
7.838.539 |
143 |
KHƯU THÁI SƠN |
14.418.238 |
Không có TSBĐ |
12.976.414 |
12.976.414 |
144 |
LÂM MINH HÙNG |
1.046.386 |
Không có TSBĐ |
941.747 |
941.747 |
145 |
NGUYỄN TRỌNG KHANH |
5.186.554 |
Không có TSBĐ |
4.667.899 |
4.667.899 |
146 |
NGUYỄN VĂN HIỆU |
15.752.209 |
Không có TSBĐ |
14.176.988 |
14.176.988 |
147 |
NGUYỄN VĂN HIỆU |
23.362.535 |
Không có TSBĐ |
21.460.295 |
21.460.295 |
148 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
15.847.379 |
Không có TSBĐ |
14.262.641 |
14.262.641 |
149 |
PHẠM VĂN ĐỨC |
11.639.924 |
Không có TSBĐ |
10.475.932 |
10.475.932 |
150 |
TRẦN MINH HÙNG |
2.612.950 |
Không có TSBĐ |
2.351.655 |
2.351.655 |
151 |
PHẠM THÀNH TRUNG |
4.334.297 |
Không có TSBĐ |
3.900.867 |
3.900.867 |
152 |
PHẠM THÀNH TRUNG |
7.065.224 |
Không có TSBĐ |
6.358.702 |
6.358.702 |
153 |
NGUYỄN CÔNG TIÊN |
29.635.258 |
Không có TSBĐ |
26.671.732 |
26.671.732 |
154 |
HUỲNH QUỐC NHẬT |
8.636.525 |
Không có TSBĐ |
7.772.873 |
7.772.873 |
155 |
TRẦN VĂN TỈNH |
9.114.372 |
Không có TSBĐ |
8.202.935 |
8.202.935 |
156 |
ĐOÀN VĂN HOÀN |
16.729.194 |
Không có TSBĐ |
15.056.275 |
15.056.275 |
157 |
PHAN ANH HIẾU |
7.928.332 |
Không có TSBĐ |
7.135.499 |
7.135.499 |
158 |
LÝ QUANG SƠN |
15.619.055 |
Không có TSBĐ |
14.057.150 |
14.057.150 |
159 |
NGÔ THANH PHONG |
11.330.399 |
Không có TSBĐ |
10.197.359 |
10.197.359 |
160 |
TRẦN QUANG DIỆU |
10.937.690 |
Không có TSBĐ |
9.843.921 |
9.843.921 |
161 |
PHẠM NGỌC HIẾU |
5.170.764 |
Không có TSBĐ |
4.653.688 |
4.653.688 |
162 |
NGUYỄN TRẦN VIỆT KHOA |
6.271.773 |
Không có TSBĐ |
5.644.596 |
5.644.596 |
163 |
NGUYỄN TRẦN VIỆT KHOA |
4.135.667 |
Không có TSBĐ |
3.722.100 |
3.722.100 |
164 |
PHẠM VĂN HOÀNG |
31.223.587 |
Không có TSBĐ |
28.101.228 |
28.101.228 |
165 |
LÊ VŨ HÙNG |
6.881.684 |
Không có TSBĐ |
6.193.516 |
6.193.516 |
166 |
ĐÀM KHANH BÌNH |
8.135.465 |
Không có TSBĐ |
7.321.919 |
7.321.919 |
167 |
LÊ QUANG KHẢI |
10.156.236 |
Không có TSBĐ |
9.140.612 |
9.140.612 |
168 |
TRẦN QUANG KHÁNH |
13.090.140 |
Không có TSBĐ |
11.781.126 |
11.781.126 |
169 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
9.676.102 |
Không có TSBĐ |
8.887.784 |
8.887.784 |
170 |
HUỲNH NGỌC THÀNH LỢI |
11.149.645 |
Không có TSBĐ |
10.034.681 |
10.034.681 |
171 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
16.336.110 |
Không có TSBĐ |
14.702.499 |
14.702.499 |
172 |
LỮ HỒNG CHIẾN |
9.255.188 |
Không có TSBĐ |
8.329.669 |
8.329.669 |
173 |
CHÂU QUANG DUY |
8.111.390 |
Không có TSBĐ |
7.300.251 |
7.300.251 |
174 |
VŨ THÀNH LINH |
1.854.112 |
Không có TSBĐ |
1.668.701 |
1.668.701 |
175 |
VŨ THÀNH LINH |
14.383.704 |
Không có TSBĐ |
12.945.334 |
12.945.334 |
176 |
TRỊNH CẨM VINH |
3.641.903 |
Không có TSBĐ |
3.277.713 |
3.277.713 |
177 |
NGUYỄN HOÀNG NHI |
1.646.260 |
Không có TSBĐ |
1.481.634 |
1.481.634 |
178 |
VÕ THÀNH DUY |
5.787.094 |
Không có TSBĐ |
5.208.385 |
5.208.385 |
179 |
TRẦN VŨ TÂM |
9.617.677 |
Không có TSBĐ |
8.655.909 |
8.655.909 |
180 |
TRẦN VŨ TÂM |
4.667.570 |
Không có TSBĐ |
4.200.813 |
4.200.813 |
181 |
NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NAM |
4.895.010 |
Không có TSBĐ |
4.405.509 |
4.405.509 |
182 |
LA QUỐC TUẤN |
8.970.769 |
Không có TSBĐ |
8.073.692 |
8.073.692 |
183 |
NGUYỄN THÀNH ĐỨC |
12.411.967 |
Không có TSBĐ |
11.170.770 |
11.170.770 |
184 |
NGUYỄN HỮU LUYẾN |
5.819.804 |
Không có TSBĐ |
5.237.824 |
5.237.824 |
185 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
23.344.911 |
Không có TSBĐ |
21.089.284 |
21.089.284 |
186 |
TRẦN VĂN SỮA |
11.671.893 |
Không có TSBĐ |
10.557.610 |
10.557.610 |
187 |
NGUYỄN DUY KHIÊM |
8.782.458 |
Không có TSBĐ |
7.904.212 |
7.904.212 |
188 |
NGUYỄN VĂN LINH |
20.874.329 |
Không có TSBĐ |
18.786.896 |
18.786.896 |
189 |
TRẦN VĂN HOÀI THANH |
10.191.654 |
Không có TSBĐ |
9.172.489 |
9.172.489 |
190 |
TRỊNH ĐÌNH HUY |
116.826.288 |
Không có TSBĐ |
105.943.502 |
105.943.502 |
191 |
LÝ ĐẠT QUANG |
52.795.955 |
Không có TSBĐ |
47.516.360 |
47.516.360 |
192 |
PHẠM QUANG KHẢI |
8.027.963 |
Không có TSBĐ |
7.225.167 |
7.225.167 |
193 |
TRANG VĂN NGUYÊN |
4.946.443 |
Không có TSBĐ |
4.451.799 |
4.451.799 |
194 |
TRỊNH THỊ THÙY TRANG |
27.109.645 |
Không có TSBĐ |
24.826.075 |
24.826.075 |
195 |
TRỊNH THỊ THÙY TRANG |
96.839.218 |
Không có TSBĐ |
89.275.221 |
89.275.221 |
196 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
7.708.238 |
Không có TSBĐ |
6.937.414 |
6.937.414 |
197 |
NGUYỄN CHÍ TÌNH |
3.841.929 |
Không có TSBĐ |
3.457.736 |
3.457.736 |
198 |
PHAN VŨ PHƯƠNG |
3.977.637 |
Không có TSBĐ |
3.579.873 |
3.579.873 |
199 |
PHAN VŨ PHƯƠNG |
22.329.194 |
Không có TSBĐ |
20.096.275 |
20.096.275 |
200 |
NGUYỄN PHI HOÀNG |
37.211.627 |
Không có TSBĐ |
34.095.292 |
34.095.292 |
201 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
26.668.504 |
Không có TSBĐ |
24.001.654 |
24.001.654 |
202 |
KIỀU ANH PHƯỚC |
10.862.877 |
Không có TSBĐ |
9.776.589 |
9.776.589 |
203 |
KIỀU ANH PHƯỚC |
3.129.415 |
Không có TSBĐ |
2.816.474 |
2.816.474 |
204 |
TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG |
84.940.991 |
Không có TSBĐ |
77.006.173 |
77.006.173 |
205 |
HOÀNG LẠC AN |
56.780.088 |
Không có TSBĐ |
52.823.690 |
52.823.690 |
206 |
HOÀNG LẠC AN |
56.780.107 |
Không có TSBĐ |
51.839.434 |
51.839.434 |
207 |
THÁI ĐÌNH KHẢI |
22.423.438 |
Không có TSBĐ |
20.181.094 |
20.181.094 |
208 |
THÁI ĐÌNH KHẢI |
10.132.119 |
Không có TSBĐ |
9.118.907 |
9.118.907 |
209 |
HÀ THÁI LÂM |
12.751.300 |
Không có TSBĐ |
11.476.170 |
11.476.170 |
210 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
7.422.487 |
Không có TSBĐ |
6.680.238 |
6.680.238 |
211 |
LÊ ĐỨC MINH |
4.620.419 |
Không có TSBĐ |
4.158.377 |
4.158.377 |
212 |
LÊ MINH TÂM |
16.141.030 |
Không có TSBĐ |
14.526.927 |
14.526.927 |
213 |
TRƯƠNG MINH THIỆN |
5.305.756 |
Không có TSBĐ |
4.775.180 |
4.775.180 |
214 |
NGUYỄN VĂN RONG |
45.547.502 |
Không có TSBĐ |
41.800.812 |
41.800.812 |
215 |
THẠCH RÍT THI |
8.823.068 |
Không có TSBĐ |
7.940.761 |
7.940.761 |
216 |
HUỲNH VĂN HỒNG LỘC |
28.324.239 |
Không có TSBĐ |
25.491.815 |
25.491.815 |
217 |
PHAN LÊ PHÚC HƯNG |
11.512.457 |
Không có TSBĐ |
10.361.211 |
10.361.211 |
218 |
TRẦN BẢO HUY |
3.720.327 |
Không có TSBĐ |
3.348.294 |
3.348.294 |
219 |
BÙI XUÂN NAM |
2.201.836 |
Không có TSBĐ |
1.981.652 |
1.981.652 |
220 |
PHÙNG ĐỨC THỊNH |
15.761.454 |
Không có TSBĐ |
14.454.554 |
14.454.554 |
221 |
LÊ DẠ VŨ |
9.583.877 |
Không có TSBĐ |
8.625.489 |
8.625.489 |
222 |
NGUYỄN VĂN BON |
777.256 |
Không có TSBĐ |
699.530 |
699.530 |
223 |
LÊ THANH SANG |
7.823.898 |
Không có TSBĐ |
7.041.508 |
7.041.508 |
224 |
TRẦN TUẤN THANH |
21.626.421 |
Không có TSBĐ |
19.463.779 |
19.463.779 |
225 |
LÊ HIẾU NGHĨA |
15.384.774 |
Không có TSBĐ |
13.846.297 |
13.846.297 |
226 |
PHẠM CÔNG LUẬT |
15.865.009 |
Không có TSBĐ |
14.278.508 |
14.278.508 |
227 |
TRẦN NGỌC TIẾNG |
11.185.278 |
Không có TSBĐ |
10.066.750 |
10.066.750 |
228 |
TRẦN NGỌC TIẾNG |
17.037.414 |
Không có TSBĐ |
15.333.673 |
15.333.673 |
229 |
PHAN SỸ KIÊN |
1.725.047 |
Không có TSBĐ |
1.552.542 |
1.552.542 |
230 |
NGUYỄN THẾ HUY |
22.730.320 |
Không có TSBĐ |
20.457.288 |
20.457.288 |
231 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
4.743.062 |
Không có TSBĐ |
4.268.756 |
4.268.756 |
232 |
TRẦN MINH DŨNG |
3.686.706 |
Không có TSBĐ |
3.318.035 |
3.318.035 |
233 |
TRẦN MINH DŨNG |
13.743.058 |
Không có TSBĐ |
12.368.752 |
12.368.752 |
234 |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
9.506.073 |
Không có TSBĐ |
8.555.466 |
8.555.466 |
235 |
DANH HOÀNG PHONG |
9.912.110 |
Không có TSBĐ |
8.934.258 |
8.934.258 |
236 |
TRẦN BẢO CHÂU |
10.827.106 |
Không có TSBĐ |
9.780.923 |
9.780.923 |
237 |
ĐỖ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
6.846.220 |
Không có TSBĐ |
6.161.598 |
6.161.598 |
238 |
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
11.099.691 |
Không có TSBĐ |
9.989.722 |
9.989.722 |
239 |
LÊ VĂN EM |
30.745.163 |
Không có TSBĐ |
27.670.647 |
27.670.647 |
240 |
NGUYỄN KHẮC MINH DŨNG |
15.440.407 |
Không có TSBĐ |
13.896.366 |
13.896.366 |
241 |
DƯƠNG QUỐC DŨNG |
8.365.077 |
Không có TSBĐ |
7.528.569 |
7.528.569 |
242 |
PHAN VĂN KHÁNH ĐANG |
74.280.901 |
Không có TSBĐ |
67.342.772 |
67.342.772 |
243 |
PHAN VĂN KHÁNH ĐANG |
17.023.256 |
Không có TSBĐ |
15.320.930 |
15.320.930 |
244 |
VÕ ĐÌNH THUẬN |
15.852.088 |
Không có TSBĐ |
14.266.879 |
14.266.879 |
245 |
TRẦN MINH HIẾU |
99.873.863 |
Không có TSBĐ |
92.982.012 |
92.982.012 |
246 |
TRẦN THỊ NHƯ |
66.220.452 |
Không có TSBĐ |
60.032.191 |
60.032.191 |
247 |
NGUYỄN ĐĂNG QUANG |
3.098.311 |
Không có TSBĐ |
2.788.480 |
2.788.480 |
248 |
LÊ THANH VỊ |
5.255.219 |
Không có TSBĐ |
4.729.697 |
4.729.697 |
249 |
LÊ THANH VỊ |
7.088.544 |
Không có TSBĐ |
6.379.690 |
6.379.690 |
250 |
PHẠM THỊ TRÚC |
17.362.710 |
Không có TSBĐ |
15.938.350 |
15.938.350 |
251 |
TRẦN THANH MỚI |
816.401 |
Không có TSBĐ |
734.761 |
734.761 |
252 |
LÊ THỊ MỸ |
47.748.800 |
Không có TSBĐ |
42.973.920 |
42.973.920 |
253 |
LÊ THỊ MỸ |
26.654.297 |
Không có TSBĐ |
23.988.867 |
23.988.867 |
254 |
TRẦN THỊ THU THỦY |
98.952.026 |
Không có TSBĐ |
89.703.570 |
89.703.570 |
255 |
TRẦN HẢI PHONG |
11.179.339 |
Không có TSBĐ |
10.061.405 |
10.061.405 |
256 |
TRƯƠNG HOÀI PHONG |
51.602.241 |
Không có TSBĐ |
48.041.780 |
48.041.780 |
257 |
UÔNG HOÀNG HUY |
4.148.452 |
Không có TSBĐ |
3.733.607 |
3.733.607 |
258 |
VŨ THANH HÀ |
50.027.757 |
Không có TSBĐ |
45.268.685 |
45.268.685 |
259 |
NGUYỄN HỮU TIẾN |
5.301.371 |
Không có TSBĐ |
4.771.234 |
4.771.234 |
260 |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
4.461.770 |
Không có TSBĐ |
4.015.593 |
4.015.593 |
261 |
PHẠM MINH VƯƠNG |
20.261.575 |
Không có TSBĐ |
18.235.418 |
18.235.418 |
262 |
PHẠM VĂN SỰ |
21.477.578 |
Không có TSBĐ |
19.329.820 |
19.329.820 |
263 |
NGUYỄN QUỐC THANH |
4.494.184 |
Không có TSBĐ |
4.044.766 |
4.044.766 |
264 |
TRẦN THẠCH UÔL |
15.587.104 |
Không có TSBĐ |
14.028.394 |
14.028.394 |
265 |
TRẦN CÔNG KIÊN |
18.333.110 |
Không có TSBĐ |
16.499.799 |
16.499.799 |
266 |
TRẦN VĂN CẢNH |
69.805.121 |
Không có TSBĐ |
63.275.486 |
63.275.486 |
267 |
NGUYỄN VĂN SANG |
3.006.462 |
Không có TSBĐ |
2.705.816 |
2.705.816 |
268 |
LÊ CHÍ THIỆN |
8.069.660 |
Không có TSBĐ |
7.262.694 |
7.262.694 |
269 |
LÊ THANH DŨ |
28.627.336 |
Không có TSBĐ |
25.764.602 |
25.764.602 |
270 |
NGÔ ĐỨC MẠNH |
4.175.784 |
Không có TSBĐ |
3.758.206 |
3.758.206 |
271 |
NGUYỄN HẠNH PHÚC |
4.002.423 |
Không có TSBĐ |
3.602.181 |
3.602.181 |
272 |
HUỲNH KIM HOÀNG |
32.473.539 |
Không có TSBĐ |
29.226.185 |
29.226.185 |
273 |
NGÔ LÊ THÀNH ĐẠT |
5.961.433 |
Không có TSBĐ |
5.365.290 |
5.365.290 |
274 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
9.433.673 |
Không có TSBĐ |
8.490.306 |
8.490.306 |
275 |
NGUYỄN CÔNG VINH |
16.426.434 |
Không có TSBĐ |
14.783.791 |
14.783.791 |
276 |
ĐẶNG NGỌC PHỤNG |
8.348.872 |
Không có TSBĐ |
7.513.985 |
7.513.985 |
277 |
MAI XUÂN TRƯỜNG |
2.514.331 |
Không có TSBĐ |
2.262.898 |
2.262.898 |
278 |
VÕ THANH VƯƠNG |
20.142.617 |
Không có TSBĐ |
18.128.355 |
18.128.355 |
279 |
NGÔ HOÀNG THÁI |
6.968.012 |
Không có TSBĐ |
6.271.211 |
6.271.211 |
280 |
TẠ VĂN MÃI |
4.793.042 |
Không có TSBĐ |
4.313.738 |
4.313.738 |
281 |
MAI QUANG TRIỂN |
14.675.611 |
Không có TSBĐ |
13.208.050 |
13.208.050 |
282 |
TRẦN TẤN ĐẠT |
1.992.104 |
Không có TSBĐ |
1.792.894 |
1.792.894 |
283 |
SỬ QUỐC HUY |
24.975.458 |
Không có TSBĐ |
22.477.912 |
22.477.912 |
284 |
NGUYỄN VĂN LỘC |
7.661.295 |
Không có TSBĐ |
6.895.166 |
6.895.166 |
285 |
NGUYỄN THANH PHỤNG |
64.343.312 |
Không có TSBĐ |
59.076.663 |
59.076.663 |
286 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
25.261.386 |
Không có TSBĐ |
22.735.247 |
22.735.247 |
287 |
NGUYỄN MINH SÂM |
5.105.602 |
Không có TSBĐ |
4.595.042 |
4.595.042 |
288 |
TRẦN THANH HÒA |
5.082.603 |
Không có TSBĐ |
4.574.343 |
4.574.343 |
289 |
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
8.733.351 |
Không có TSBĐ |
7.860.016 |
7.860.016 |
290 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
5.060.746 |
Không có TSBĐ |
4.554.671 |
4.554.671 |
291 |
TRẦN VĂN THANH |
12.906.119 |
Không có TSBĐ |
11.851.576 |
11.851.576 |
292 |
TRƯƠNG THANH HÀ |
3.125.990 |
Không có TSBĐ |
2.813.391 |
2.813.391 |
293 |
NGUYỄN TIẾN SƠN |
6.231.557 |
Không có TSBĐ |
5.608.401 |
5.608.401 |
294 |
NGUYỄN MINH NGHĨA |
3.788.253 |
Không có TSBĐ |
3.409.428 |
3.409.428 |
295 |
TRẦN HOÀNG THÔNG |
4.950.051 |
Không có TSBĐ |
4.455.046 |
4.455.046 |
296 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
25.150.429 |
Không có TSBĐ |
22.635.386 |
22.635.386 |
297 |
HÀ NGUYỄN BẢO QUỐC |
8.187.413 |
Không có TSBĐ |
7.368.672 |
7.368.672 |
298 |
LÊ VĂN NGỌC |
795.880 |
Không có TSBĐ |
716.292 |
716.292 |
299 |
PHẠM THANH LÂM |
17.117.956 |
Không có TSBĐ |
15.406.160 |
15.406.160 |
300 |
DƯƠNG QUAN GIÀU |
3.223.784 |
Không có TSBĐ |
2.901.406 |
2.901.406 |
301 |
TRẦN TRUNG BẢO KHÔI |
4.140.600 |
Không có TSBĐ |
3.726.540 |
3.726.540 |
302 |
TRẦN MINH TRỌNG |
4.014.162 |
Không có TSBĐ |
3.612.746 |
3.612.746 |
303 |
VÕ VĂN HIỀN |
3.323.938 |
Không có TSBĐ |
2.991.544 |
2.991.544 |
304 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
13.099.665 |
Không có TSBĐ |
11.789.699 |
11.789.699 |
305 |
NGUYỄN NGỌC TUYÊN |
18.288.756 |
Không có TSBĐ |
16.459.880 |
16.459.880 |
306 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
1.188.940 |
Không có TSBĐ |
1.070.046 |
1.070.046 |
307 |
NGUYỄN HỮU TUẤN |
4.608.092 |
Không có TSBĐ |
4.147.283 |
4.147.283 |
308 |
NGUYỄN VĂN HUY THẮNG |
7.284.327 |
Không có TSBĐ |
6.555.894 |
6.555.894 |
309 |
ĐINH HỮU THIỆN |
35.959.636 |
Không có TSBĐ |
32.363.672 |
32.363.672 |
310 |
TRẦN VŨ LINH |
4.006.778 |
Không có TSBĐ |
3.606.100 |
3.606.100 |
311 |
LÊ VĂN THƠI |
6.331.221 |
Không có TSBĐ |
5.698.099 |
5.698.099 |
312 |
NGUYỄN THẾ LỘC |
14.020.584 |
Không có TSBĐ |
12.618.526 |
12.618.526 |
313 |
HUỲNH THANH SƠN |
4.726.323 |
Không có TSBĐ |
4.253.691 |
4.253.691 |
314 |
NGUYỄN HỮU LỰC |
12.227.069 |
Không có TSBĐ |
11.004.362 |
11.004.362 |
315 |
HUỲNH QUANG VŨ |
2.187.249 |
Không có TSBĐ |
1.968.524 |
1.968.524 |
316 |
TRẦN THỊ THANH THẢO |
9.527.292 |
Không có TSBĐ |
8.574.563 |
8.574.563 |
317 |
PHAN TRƯỜNG GIANG |
15.722.931 |
Không có TSBĐ |
14.150.638 |
14.150.638 |
318 |
NGUYỄN QUANG VINH |
84.218.499 |
Không có TSBĐ |
78.050.154 |
78.050.154 |
319 |
LÝ THANH TÂM |
6.507.506 |
Không có TSBĐ |
5.856.755 |
5.856.755 |
320 |
ĐINH MINH LỰC |
10.700.147 |
Không có TSBĐ |
9.630.132 |
9.630.132 |
321 |
TRẦN BẢO ANH |
3.152.936 |
Không có TSBĐ |
2.837.642 |
2.837.642 |
322 |
LÊ TRỌNG DƯƠNG |
41.941.101 |
Không có TSBĐ |
37.746.991 |
37.746.991 |
323 |
ĐOÀN THANH SƠN |
3.418.914 |
Không có TSBĐ |
3.077.023 |
3.077.023 |
324 |
TẠ THỊ NGỌC HÒA |
17.701.593 |
Không có TSBĐ |
15.931.434 |
15.931.434 |
325 |
NGUYỄN VĂN NGHIỆP |
1.670.649 |
Không có TSBĐ |
1.503.584 |
1.503.584 |
326 |
CAO VĂN THIỆP |
24.368.643 |
Không có TSBĐ |
21.931.779 |
21.931.779 |
327 |
LÝ HOÀNG PHÚC |
8.214.526 |
Không có TSBĐ |
7.393.073 |
7.393.073 |
328 |
PHẠM HUỲNH LÊ MINH |
6.676.077 |
Không có TSBĐ |
6.008.469 |
6.008.469 |
329 |
PHẠM THỊ NGỌC ANH |
267.059.177 |
Không có TSBĐ |
245.512.705 |
245.512.705 |
330 |
NGUYỄN HỒNG TUẤN |
48.735.497 |
Không có TSBĐ |
43.861.947 |
43.861.947 |
331 |
LÊ THANH KHẢ |
4.721.290 |
Không có TSBĐ |
4.249.161 |
4.249.161 |
332 |
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
61.062.548 |
Không có TSBĐ |
55.358.586 |
55.358.586 |
333 |
NGUYỄN DUY KHANG |
6.003.334 |
Không có TSBĐ |
5.403.001 |
5.403.001 |
334 |
NGUYỄN THÀNH TÂM |
57.589.388 |
Không có TSBĐ |
51.830.449 |
51.830.449 |
335 |
THẠCH CÔNG |
12.753.642 |
Không có TSBĐ |
11.478.278 |
11.478.278 |
336 |
NGUYỄN CHÍ TÂM |
11.215.881 |
Không có TSBĐ |
10.094.293 |
10.094.293 |
337 |
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
14.050.804 |
Không có TSBĐ |
12.645.724 |
12.645.724 |
338 |
HUỲNH THANH VŨ |
4.896.147 |
Không có TSBĐ |
4.406.532 |
4.406.532 |
339 |
NGUYỄN HỒNG TRUNG |
9.956.791 |
Không có TSBĐ |
8.961.112 |
8.961.112 |
340 |
NGUYỄN TRUNG |
6.077.939 |
Không có TSBĐ |
5.470.145 |
5.470.145 |
341 |
HUỲNH VĂN BẮC |
8.384.795 |
Không có TSBĐ |
7.546.316 |
7.546.316 |
342 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
12.015.495 |
Không có TSBĐ |
10.813.946 |
10.813.946 |
343 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
44.233.628 |
Không có TSBĐ |
39.810.265 |
39.810.265 |
344 |
HUỲNH KIM NGUYÊN |
27.463.529 |
Không có TSBĐ |
24.717.176 |
24.717.176 |
345 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
270.322 |
Không có TSBĐ |
243.290 |
243.290 |
346 |
LÊ TRÚC THANH |
40.470.243 |
Không có TSBĐ |
38.628.972 |
38.628.972 |
TỔNG CỘNG |
6.187.398.959 |
|
5.618.550.507 |
5.618.550.507 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/9/2024 đến 16h00 ngày 2/10/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 2/10/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 2/10/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác:
Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
1. Thông tin về khoản nợ:
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
MA VĂN THÀNH |
2.541.618 |
Không có TSBĐ |
2.287.456 |
2.287.456 |
2 |
NGUYỄN HỒNG QUANG |
29.142.200 |
Không có TSBĐ |
27.126.581 |
27.126.581 |
3 |
NGUYỄN HỒNG QUANG |
11.538.745 |
Không có TSBĐ |
10.541.440 |
10.541.440 |
4 |
NGÔ VĂN HẢI |
14.356.859 |
Không có TSBĐ |
12.926.017 |
12.926.017 |
5 |
NGUYỄN MINH HẢI |
8.971.447 |
Không có TSBĐ |
8.074.302 |
8.074.302 |
6 |
LÊ ĐỨC THÀNH |
10.851.268 |
Không có TSBĐ |
9.766.141 |
9.766.141 |
7 |
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG |
19.433.428 |
Không có TSBĐ |
17.490.085 |
17.490.085 |
8 |
TRẦN NGỌC HÀ |
17.791.695 |
Không có TSBĐ |
16.324.144 |
16.324.144 |
9 |
LÊ VIẾT THIỆN |
4.536.412 |
Không có TSBĐ |
4.082.771 |
4.082.771 |
10 |
VƯƠNG VIẾT TUẤN |
19.520.893 |
Không có TSBĐ |
17.568.804 |
17.568.804 |
11 |
NGUYỄN NGỌC TỰ LONG |
5.604.353 |
Không có TSBĐ |
5.043.918 |
5.043.918 |
12 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
20.471.403 |
Không có TSBĐ |
18.424.263 |
18.424.263 |
13 |
TĂNG HỮU TRUNG |
26.293.622 |
Không có TSBĐ |
24.472.934 |
24.472.934 |
14 |
NGUYỄN TIẾN ANH |
23.224.554 |
Không có TSBĐ |
21.099.820 |
21.099.820 |
15 |
VŨ ĐỨC VĂN |
7.466.052 |
Không có TSBĐ |
6.719.447 |
6.719.447 |
16 |
TRẦN ĐỨC DIỄN |
1.221.060 |
Không có TSBĐ |
1.098.954 |
1.098.954 |
17 |
BÙI NGỌC THANH |
23.512.882 |
Không có TSBĐ |
21.272.399 |
21.272.399 |
18 |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
25.325.848 |
Không có TSBĐ |
22.793.263 |
22.793.263 |
19 |
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
19.846.492 |
Không có TSBĐ |
17.861.843 |
17.861.843 |
20 |
PHẠM THANH TÙNG |
10.278.515 |
Không có TSBĐ |
9.250.664 |
9.250.664 |
21 |
ĐẶNG NHƯ THÀNH |
91.746.421 |
Không có TSBĐ |
84.308.024 |
84.308.024 |
22 |
PHAN VĂN TRINH |
12.946.771 |
Không có TSBĐ |
11.877.132 |
11.877.132 |
23 |
PHẠM HOÀNG NAM |
36.575.716 |
Không có TSBĐ |
32.918.144 |
32.918.144 |
24 |
LÊ VĂN TƯ |
8.667.446 |
Không có TSBĐ |
7.800.701 |
7.800.701 |
25 |
NGUYỄN ĐÌNH HUY |
9.035.430 |
Không có TSBĐ |
8.131.887 |
8.131.887 |
26 |
NGUYỄN ĐƯỜNG DIỆU |
1.536.232 |
Không có TSBĐ |
1.382.609 |
1.382.609 |
27 |
CÙ QUỐC HƯNG |
11.244.344 |
Không có TSBĐ |
10.465.011 |
10.465.011 |
28 |
VŨ VĂN HIỆP |
33.923.024 |
Không có TSBĐ |
31.607.329 |
31.607.329 |
29 |
TRẦN THỊ THU HẰNG |
132.542.065 |
Không có TSBĐ |
121.726.987 |
121.726.987 |
30 |
CHỬ HỒNG PHƯƠNG |
81.237.756 |
Không có TSBĐ |
75.636.466 |
75.636.466 |
31 |
BÙI XUÂN LỘC |
33.433.449 |
Không có TSBĐ |
31.110.314 |
31.110.314 |
32 |
LÊ NGỌC PHONG |
3.724.524 |
Không có TSBĐ |
3.352.072 |
3.352.072 |
33 |
LÊ NGỌC PHONG |
7.980.334 |
Không có TSBĐ |
7.182.301 |
7.182.301 |
34 |
TRẦN THƯƠNG NHẬT |
66.240.003 |
Không có TSBĐ |
60.419.339 |
60.419.339 |
35 |
TRƯƠNG VĂN TUẤN |
1.614.597 |
Không có TSBĐ |
1.453.137 |
1.453.137 |
36 |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
17.245.449 |
Không có TSBĐ |
15.520.904 |
15.520.904 |
37 |
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG |
9.589.739 |
Không có TSBĐ |
8.630.765 |
8.630.765 |
38 |
ĐINH QUANG MINH |
9.102.634 |
Không có TSBĐ |
8.192.371 |
8.192.371 |
39 |
LÊ CHÍ HƯNG |
9.661.792 |
Không có TSBĐ |
8.695.613 |
8.695.613 |
40 |
PHAN THANH HẢI |
6.866.328 |
Không có TSBĐ |
6.179.695 |
6.179.695 |
41 |
NGUYỄN VĂN VINH |
6.204.187 |
Không có TSBĐ |
5.583.768 |
5.583.768 |
42 |
NGUYỄN VĂN VINH |
7.347.612 |
Không có TSBĐ |
6.612.851 |
6.612.851 |
43 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
15.246.874 |
Không có TSBĐ |
13.983.378 |
13.983.378 |
44 |
TRẦN ANH QUANG |
6.305.583 |
Không có TSBĐ |
5.776.988 |
5.776.988 |
45 |
TRƯƠNG CÔNG SƠN |
12.666.078 |
Không có TSBĐ |
11.399.470 |
11.399.470 |
46 |
LƯƠNG VĂN TIẾN |
16.357.612 |
Không có TSBĐ |
14.721.851 |
14.721.851 |
47 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
7.730.647 |
Không có TSBĐ |
6.957.582 |
6.957.582 |
48 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
2.704.536 |
Không có TSBĐ |
2.434.082 |
2.434.082 |
49 |
LÊ XUÂN TUYÊN |
13.856.150 |
Không có TSBĐ |
12.470.535 |
12.470.535 |
50 |
NGUYỄN KIM SỰ |
11.964.568 |
Không có TSBĐ |
10.768.111 |
10.768.111 |
51 |
NGUYỄN CẢNH TUẤN |
2.527.920 |
Không có TSBĐ |
2.275.128 |
2.275.128 |
52 |
NGUYỄN THÙY DƯƠNG |
39.761.152 |
Không có TSBĐ |
35.785.037 |
35.785.037 |
53 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
40.512.547 |
Không có TSBĐ |
36.461.292 |
36.461.292 |
54 |
HOÀNG ANH TUẤN |
88.080.336 |
Không có TSBĐ |
82.036.362 |
82.036.362 |
55 |
ĐINH VĂN ĐỘ |
33.521.503 |
Không có TSBĐ |
30.169.353 |
30.169.353 |
56 |
ĐỖ TUẤN ANH |
3.213.185 |
Không có TSBĐ |
2.891.867 |
2.891.867 |
57 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
459.984 |
Không có TSBĐ |
413.986 |
413.986 |
58 |
VŨ VƯỢNG |
5.448.403 |
Không có TSBĐ |
4.903.563 |
4.903.563 |
59 |
PHÙNG MINH ĐẠT |
8.536.067 |
Không có TSBĐ |
7.682.460 |
7.682.460 |
60 |
HÀ MẠNH QUỲNH |
7.047.696 |
Không có TSBĐ |
6.342.926 |
6.342.926 |
61 |
LÃ VĂN VŨ |
9.308.520 |
Không có TSBĐ |
8.377.668 |
8.377.668 |
62 |
NGUYỄN VĂN ĐỨC THỊNH |
12.156.034 |
Không có TSBĐ |
10.940.431 |
10.940.431 |
63 |
TRẦN MINH QUANG |
36.101.246 |
Không có TSBĐ |
32.491.121 |
32.491.121 |
64 |
LÊ DOÃN THANH |
19.132.377 |
Không có TSBĐ |
17.219.139 |
17.219.139 |
65 |
NGUYỄN MỸ LINH |
6.949.061 |
Không có TSBĐ |
6.254.155 |
6.254.155 |
66 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
13.735.189 |
Không có TSBĐ |
12.361.670 |
12.361.670 |
67 |
BÙI THÀNH TRUNG |
4.768.723 |
Không có TSBĐ |
4.291.851 |
4.291.851 |
68 |
PHẠM VĂN YÊN |
20.579.690 |
Không có TSBĐ |
18.521.721 |
18.521.721 |
69 |
ĐÀM VĂN NÔNG |
5.056.288 |
Không có TSBĐ |
4.550.659 |
4.550.659 |
70 |
LÊ QUÝ ĐÔNG |
13.780.214 |
Không có TSBĐ |
12.402.193 |
12.402.193 |
71 |
ĐÀO DUY HẬU |
18.136.662 |
Không có TSBĐ |
16.322.996 |
16.322.996 |
72 |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
2.589.096 |
Không có TSBĐ |
2.330.186 |
2.330.186 |
73 |
NHAN MINH TUÂN |
4.080.682 |
Không có TSBĐ |
3.672.614 |
3.672.614 |
74 |
PHAN MINH HIẾU |
11.750.282 |
Không có TSBĐ |
10.575.254 |
10.575.254 |
75 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
8.464.125 |
Không có TSBĐ |
7.767.531 |
7.767.531 |
76 |
BÙI THANH HIẾU |
2.961.033 |
Không có TSBĐ |
2.664.930 |
2.664.930 |
77 |
NGUYỄN HOÀNG |
8.190.354 |
Không có TSBĐ |
7.371.319 |
7.371.319 |
78 |
NGÔ VĂN DUY LỢI |
9.491.065 |
Không có TSBĐ |
8.541.959 |
8.541.959 |
79 |
NGUYỄN THANH SANG |
6.637.441 |
Không có TSBĐ |
5.973.697 |
5.973.697 |
80 |
NGUYỄN MINH NHUẬN |
4.727.821 |
Không có TSBĐ |
4.255.039 |
4.255.039 |
81 |
DƯƠNG ANH TRUNG |
81.376.346 |
Không có TSBĐ |
74.777.432 |
74.777.432 |
82 |
TRẦN VĂN NAM |
23.164.825 |
Không có TSBĐ |
20.848.343 |
20.848.343 |
83 |
NGUYỄN MINH HẢI |
87.883.710 |
Không có TSBĐ |
79.631.065 |
79.631.065 |
84 |
PHAN HỒNG PHÚC |
14.124.291 |
Không có TSBĐ |
12.711.862 |
12.711.862 |
85 |
PHAN THANH HƯNG |
10.346.926 |
Không có TSBĐ |
9.312.233 |
9.312.233 |
86 |
NGUYỄN VĂN HỒNG |
2.232.712 |
Không có TSBĐ |
2.009.441 |
2.009.441 |
87 |
VƯƠNG THỊ NGUYỆT |
2.889.106 |
Không có TSBĐ |
2.600.195 |
2.600.195 |
88 |
TRẦN CHÍ TÂM |
8.385.965 |
Không có TSBĐ |
7.547.369 |
7.547.369 |
89 |
TRẦN VĂN TÝ |
2.878.926 |
Không có TSBĐ |
2.591.033 |
2.591.033 |
90 |
THẠCH SA MÉNE |
12.149.170 |
Không có TSBĐ |
10.934.253 |
10.934.253 |
91 |
LÊ VĂN PHONG |
24.101.816 |
Không có TSBĐ |
21.691.634 |
21.691.634 |
92 |
LÊ VĂN PHONG |
3.409.130 |
Không có TSBĐ |
3.068.217 |
3.068.217 |
93 |
NGUYỄN ĐỨC TẤN |
5.326.288 |
Không có TSBĐ |
4.793.659 |
4.793.659 |
94 |
TRẦN KỲ PHONG |
28.150.403 |
Không có TSBĐ |
25.335.363 |
25.335.363 |
95 |
BÙI MINH HOÀNG |
2.290.690 |
Không có TSBĐ |
2.061.621 |
2.061.621 |
96 |
TỪ TẤN LUẬT |
2.847.600 |
Không có TSBĐ |
2.562.840 |
2.562.840 |
97 |
TRẦN MINH PHONG |
13.844.969 |
Không có TSBĐ |
12.460.472 |
12.460.472 |
98 |
NGUYỄN NGỌC ANH MINH |
7.983.702 |
Không có TSBĐ |
7.431.673 |
7.431.673 |
99 |
TRẦN VĂN THÀNH |
5.751.978 |
Không có TSBĐ |
5.176.780 |
5.176.780 |
100 |
HUỲNH CHÍ TÂM |
4.478.823 |
Không có TSBĐ |
4.030.941 |
4.030.941 |
101 |
PHAN THỊ NGỌC TOÀN |
30.074.429 |
Không có TSBĐ |
27.066.986 |
27.066.986 |
102 |
TRƯƠNG VŨ LINH |
51.253.582 |
Không có TSBĐ |
46.128.224 |
46.128.224 |
103 |
HỒ THANH TÂM |
4.636.099 |
Không có TSBĐ |
4.172.489 |
4.172.489 |
104 |
LÊ CHÍ TÂM |
14.301.069 |
Không có TSBĐ |
12.870.962 |
12.870.962 |
105 |
PHAN THANH DŨNG |
26.535.819 |
Không có TSBĐ |
24.233.293 |
24.233.293 |
106 |
NGUYỄN THỊ THU MAI |
1.428.635 |
Không có TSBĐ |
1.285.772 |
1.285.772 |
107 |
LÊ HỒNG SA |
6.834.177 |
Không có TSBĐ |
6.150.759 |
6.150.759 |
108 |
LÊ HỒNG SA |
13.036.689 |
Không có TSBĐ |
11.733.020 |
11.733.020 |
109 |
PHAN HÙNG QUÂN |
146.239 |
Không có TSBĐ |
131.615 |
131.615 |
110 |
PHAN HÙNG QUÂN |
18.928.347 |
Không có TSBĐ |
17.035.512 |
17.035.512 |
111 |
TRẦN THỊ LUYẾN |
14.355.840 |
Không có TSBĐ |
12.920.256 |
12.920.256 |
112 |
NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN |
2.745.659 |
Không có TSBĐ |
2.471.093 |
2.471.093 |
113 |
LÊ ĐÌNH THI |
38.770.705 |
Không có TSBĐ |
34.893.635 |
34.893.635 |
114 |
VÕ VĂN HOÀNG |
5.991.277 |
Không có TSBĐ |
5.392.149 |
5.392.149 |
115 |
HÀ TRỌNG NGHĨA |
16.170.205 |
Không có TSBĐ |
14.553.185 |
14.553.185 |
116 |
NGUYỄN HOÀNG CHUNG |
13.335.104 |
Không có TSBĐ |
12.001.594 |
12.001.594 |
117 |
LÊ VĂN KHÁNH |
13.253.928 |
Không có TSBĐ |
11.928.535 |
11.928.535 |
118 |
VÕ DI SƠN |
7.859.429 |
Không có TSBĐ |
7.073.486 |
7.073.486 |
119 |
NGUYỄN TUẤN TÀI |
1.158.544 |
Không có TSBĐ |
1.042.690 |
1.042.690 |
120 |
PHẠM CHÍ TRUNG |
8.367.293 |
Không có TSBĐ |
7.530.564 |
7.530.564 |
121 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
37.613.466 |
Không có TSBĐ |
34.994.279 |
34.994.279 |
122 |
HỒ HOÀNG HẢI ĐĂNG |
13.408.052 |
Không có TSBĐ |
12.067.247 |
12.067.247 |
123 |
LÊ VĂN THOẠI |
20.630.239 |
Không có TSBĐ |
18.567.215 |
18.567.215 |
124 |
PHAN NGỌC SANG |
14.088.553 |
Không có TSBĐ |
12.679.698 |
12.679.698 |
125 |
NGUYỄN NỮ MỸ LINH |
19.277.988 |
Không có TSBĐ |
17.350.189 |
17.350.189 |
126 |
NGUYỄN NỮ MỸ LINH |
8.446.173 |
Không có TSBĐ |
7.867.334 |
7.867.334 |
127 |
HUỲNH VĂN TRÍ |
7.861.700 |
Không có TSBĐ |
7.075.530 |
7.075.530 |
128 |
NGUYỄN LÊ HUY |
24.900.817 |
Không có TSBĐ |
22.410.735 |
22.410.735 |
129 |
THÁI ĐỨC HOÀNG |
6.870.993 |
Không có TSBĐ |
6.183.894 |
6.183.894 |
130 |
NGUYỄN HOÀNG KHẢI |
10.619.071 |
Không có TSBĐ |
9.557.164 |
9.557.164 |
131 |
TRẦN MINH LONG |
4.097.999 |
Không có TSBĐ |
3.688.199 |
3.688.199 |
132 |
PHAN TRUNG HẬU |
8.861.726 |
Không có TSBĐ |
7.975.553 |
7.975.553 |
133 |
MAI VĂN HIẾU NHÂN |
4.982.952 |
Không có TSBĐ |
4.484.657 |
4.484.657 |
134 |
NGUYỄN HOÀNG AN VI |
16.102.640 |
Không có TSBĐ |
14.492.376 |
14.492.376 |
135 |
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG |
9.844.088 |
Không có TSBĐ |
8.859.679 |
8.859.679 |
136 |
NGUYỄN CÔNG HUY |
4.882.082 |
Không có TSBĐ |
4.393.874 |
4.393.874 |
137 |
NGUYỄN THÁI SĨ |
85.963.055 |
Không có TSBĐ |
78.930.400 |
78.930.400 |
138 |
NGUYỄN THÁI SĨ |
50.627.453 |
Không có TSBĐ |
46.000.000 |
46.000.000 |
139 |
PHẠM KIM THỊNH |
17.938.026 |
Không có TSBĐ |
16.483.398 |
16.483.398 |
140 |
TRẦN HIẾU NGHĨA |
4.312.407 |
Không có TSBĐ |
3.881.166 |
3.881.166 |
141 |
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
9.751.106 |
Không có TSBĐ |
8.775.995 |
8.775.995 |
142 |
THẠCH KHƯƠNG |
8.709.488 |
Không có TSBĐ |
7.838.539 |
7.838.539 |
143 |
KHƯU THÁI SƠN |
14.418.238 |
Không có TSBĐ |
12.976.414 |
12.976.414 |
144 |
LÂM MINH HÙNG |
1.046.386 |
Không có TSBĐ |
941.747 |
941.747 |
145 |
NGUYỄN TRỌNG KHANH |
5.186.554 |
Không có TSBĐ |
4.667.899 |
4.667.899 |
146 |
NGUYỄN VĂN HIỆU |
15.752.209 |
Không có TSBĐ |
14.176.988 |
14.176.988 |
147 |
NGUYỄN VĂN HIỆU |
23.362.535 |
Không có TSBĐ |
21.460.295 |
21.460.295 |
148 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
15.847.379 |
Không có TSBĐ |
14.262.641 |
14.262.641 |
149 |
PHẠM VĂN ĐỨC |
11.639.924 |
Không có TSBĐ |
10.475.932 |
10.475.932 |
150 |
TRẦN MINH HÙNG |
2.612.950 |
Không có TSBĐ |
2.351.655 |
2.351.655 |
151 |
PHẠM THÀNH TRUNG |
4.334.297 |
Không có TSBĐ |
3.900.867 |
3.900.867 |
152 |
PHẠM THÀNH TRUNG |
7.065.224 |
Không có TSBĐ |
6.358.702 |
6.358.702 |
153 |
NGUYỄN CÔNG TIÊN |
29.635.258 |
Không có TSBĐ |
26.671.732 |
26.671.732 |
154 |
HUỲNH QUỐC NHẬT |
8.636.525 |
Không có TSBĐ |
7.772.873 |
7.772.873 |
155 |
TRẦN VĂN TỈNH |
9.114.372 |
Không có TSBĐ |
8.202.935 |
8.202.935 |
156 |
ĐOÀN VĂN HOÀN |
16.729.194 |
Không có TSBĐ |
15.056.275 |
15.056.275 |
157 |
PHAN ANH HIẾU |
7.928.332 |
Không có TSBĐ |
7.135.499 |
7.135.499 |
158 |
LÝ QUANG SƠN |
15.619.055 |
Không có TSBĐ |
14.057.150 |
14.057.150 |
159 |
NGÔ THANH PHONG |
11.330.399 |
Không có TSBĐ |
10.197.359 |
10.197.359 |
160 |
TRẦN QUANG DIỆU |
10.937.690 |
Không có TSBĐ |
9.843.921 |
9.843.921 |
161 |
PHẠM NGỌC HIẾU |
5.170.764 |
Không có TSBĐ |
4.653.688 |
4.653.688 |
162 |
NGUYỄN TRẦN VIỆT KHOA |
6.271.773 |
Không có TSBĐ |
5.644.596 |
5.644.596 |
163 |
NGUYỄN TRẦN VIỆT KHOA |
4.135.667 |
Không có TSBĐ |
3.722.100 |
3.722.100 |
164 |
PHẠM VĂN HOÀNG |
31.223.587 |
Không có TSBĐ |
28.101.228 |
28.101.228 |
165 |
LÊ VŨ HÙNG |
6.881.684 |
Không có TSBĐ |
6.193.516 |
6.193.516 |
166 |
ĐÀM KHANH BÌNH |
8.135.465 |
Không có TSBĐ |
7.321.919 |
7.321.919 |
167 |
LÊ QUANG KHẢI |
10.156.236 |
Không có TSBĐ |
9.140.612 |
9.140.612 |
168 |
TRẦN QUANG KHÁNH |
13.090.140 |
Không có TSBĐ |
11.781.126 |
11.781.126 |
169 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
9.676.102 |
Không có TSBĐ |
8.887.784 |
8.887.784 |
170 |
HUỲNH NGỌC THÀNH LỢI |
11.149.645 |
Không có TSBĐ |
10.034.681 |
10.034.681 |
171 |
NGUYỄN ĐĂNG TÂN |
16.336.110 |
Không có TSBĐ |
14.702.499 |
14.702.499 |
172 |
LỮ HỒNG CHIẾN |
9.255.188 |
Không có TSBĐ |
8.329.669 |
8.329.669 |
173 |
CHÂU QUANG DUY |
8.111.390 |
Không có TSBĐ |
7.300.251 |
7.300.251 |
174 |
VŨ THÀNH LINH |
1.854.112 |
Không có TSBĐ |
1.668.701 |
1.668.701 |
175 |
VŨ THÀNH LINH |
14.383.704 |
Không có TSBĐ |
12.945.334 |
12.945.334 |
176 |
TRỊNH CẨM VINH |
3.641.903 |
Không có TSBĐ |
3.277.713 |
3.277.713 |
177 |
NGUYỄN HOÀNG NHI |
1.646.260 |
Không có TSBĐ |
1.481.634 |
1.481.634 |
178 |
VÕ THÀNH DUY |
5.787.094 |
Không có TSBĐ |
5.208.385 |
5.208.385 |
179 |
TRẦN VŨ TÂM |
9.617.677 |
Không có TSBĐ |
8.655.909 |
8.655.909 |
180 |
TRẦN VŨ TÂM |
4.667.570 |
Không có TSBĐ |
4.200.813 |
4.200.813 |
181 |
NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NAM |
4.895.010 |
Không có TSBĐ |
4.405.509 |
4.405.509 |
182 |
LA QUỐC TUẤN |
8.970.769 |
Không có TSBĐ |
8.073.692 |
8.073.692 |
183 |
NGUYỄN THÀNH ĐỨC |
12.411.967 |
Không có TSBĐ |
11.170.770 |
11.170.770 |
184 |
NGUYỄN HỮU LUYẾN |
5.819.804 |
Không có TSBĐ |
5.237.824 |
5.237.824 |
185 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
23.344.911 |
Không có TSBĐ |
21.089.284 |
21.089.284 |
186 |
TRẦN VĂN SỮA |
11.671.893 |
Không có TSBĐ |
10.557.610 |
10.557.610 |
187 |
NGUYỄN DUY KHIÊM |
8.782.458 |
Không có TSBĐ |
7.904.212 |
7.904.212 |
188 |
NGUYỄN VĂN LINH |
20.874.329 |
Không có TSBĐ |
18.786.896 |
18.786.896 |
189 |
TRẦN VĂN HOÀI THANH |
10.191.654 |
Không có TSBĐ |
9.172.489 |
9.172.489 |
190 |
TRỊNH ĐÌNH HUY |
116.826.288 |
Không có TSBĐ |
105.943.502 |
105.943.502 |
191 |
LÝ ĐẠT QUANG |
52.795.955 |
Không có TSBĐ |
47.516.360 |
47.516.360 |
192 |
PHẠM QUANG KHẢI |
8.027.963 |
Không có TSBĐ |
7.225.167 |
7.225.167 |
193 |
TRANG VĂN NGUYÊN |
4.946.443 |
Không có TSBĐ |
4.451.799 |
4.451.799 |
194 |
TRỊNH THỊ THÙY TRANG |
27.109.645 |
Không có TSBĐ |
24.826.075 |
24.826.075 |
195 |
TRỊNH THỊ THÙY TRANG |
96.839.218 |
Không có TSBĐ |
89.275.221 |
89.275.221 |
196 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
7.708.238 |
Không có TSBĐ |
6.937.414 |
6.937.414 |
197 |
NGUYỄN CHÍ TÌNH |
3.841.929 |
Không có TSBĐ |
3.457.736 |
3.457.736 |
198 |
PHAN VŨ PHƯƠNG |
3.977.637 |
Không có TSBĐ |
3.579.873 |
3.579.873 |
199 |
PHAN VŨ PHƯƠNG |
22.329.194 |
Không có TSBĐ |
20.096.275 |
20.096.275 |
200 |
NGUYỄN PHI HOÀNG |
37.211.627 |
Không có TSBĐ |
34.095.292 |
34.095.292 |
201 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
26.668.504 |
Không có TSBĐ |
24.001.654 |
24.001.654 |
202 |
KIỀU ANH PHƯỚC |
10.862.877 |
Không có TSBĐ |
9.776.589 |
9.776.589 |
203 |
KIỀU ANH PHƯỚC |
3.129.415 |
Không có TSBĐ |
2.816.474 |
2.816.474 |
204 |
TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG |
84.940.991 |
Không có TSBĐ |
77.006.173 |
77.006.173 |
205 |
HOÀNG LẠC AN |
56.780.088 |
Không có TSBĐ |
52.823.690 |
52.823.690 |
206 |
HOÀNG LẠC AN |
56.780.107 |
Không có TSBĐ |
51.839.434 |
51.839.434 |
207 |
THÁI ĐÌNH KHẢI |
22.423.438 |
Không có TSBĐ |
20.181.094 |
20.181.094 |
208 |
THÁI ĐÌNH KHẢI |
10.132.119 |
Không có TSBĐ |
9.118.907 |
9.118.907 |
209 |
HÀ THÁI LÂM |
12.751.300 |
Không có TSBĐ |
11.476.170 |
11.476.170 |
210 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
7.422.487 |
Không có TSBĐ |
6.680.238 |
6.680.238 |
211 |
LÊ ĐỨC MINH |
4.620.419 |
Không có TSBĐ |
4.158.377 |
4.158.377 |
212 |
LÊ MINH TÂM |
16.141.030 |
Không có TSBĐ |
14.526.927 |
14.526.927 |
213 |
TRƯƠNG MINH THIỆN |
5.305.756 |
Không có TSBĐ |
4.775.180 |
4.775.180 |
214 |
NGUYỄN VĂN RONG |
45.547.502 |
Không có TSBĐ |
41.800.812 |
41.800.812 |
215 |
THẠCH RÍT THI |
8.823.068 |
Không có TSBĐ |
7.940.761 |
7.940.761 |
216 |
HUỲNH VĂN HỒNG LỘC |
28.324.239 |
Không có TSBĐ |
25.491.815 |
25.491.815 |
217 |
PHAN LÊ PHÚC HƯNG |
11.512.457 |
Không có TSBĐ |
10.361.211 |
10.361.211 |
218 |
TRẦN BẢO HUY |
3.720.327 |
Không có TSBĐ |
3.348.294 |
3.348.294 |
219 |
BÙI XUÂN NAM |
2.201.836 |
Không có TSBĐ |
1.981.652 |
1.981.652 |
220 |
PHÙNG ĐỨC THỊNH |
15.761.454 |
Không có TSBĐ |
14.454.554 |
14.454.554 |
221 |
LÊ DẠ VŨ |
9.583.877 |
Không có TSBĐ |
8.625.489 |
8.625.489 |
222 |
NGUYỄN VĂN BON |
777.256 |
Không có TSBĐ |
699.530 |
699.530 |
223 |
LÊ THANH SANG |
7.823.898 |
Không có TSBĐ |
7.041.508 |
7.041.508 |
224 |
TRẦN TUẤN THANH |
21.626.421 |
Không có TSBĐ |
19.463.779 |
19.463.779 |
225 |
LÊ HIẾU NGHĨA |
15.384.774 |
Không có TSBĐ |
13.846.297 |
13.846.297 |
226 |
PHẠM CÔNG LUẬT |
15.865.009 |
Không có TSBĐ |
14.278.508 |
14.278.508 |
227 |
TRẦN NGỌC TIẾNG |
11.185.278 |
Không có TSBĐ |
10.066.750 |
10.066.750 |
228 |
TRẦN NGỌC TIẾNG |
17.037.414 |
Không có TSBĐ |
15.333.673 |
15.333.673 |
229 |
PHAN SỸ KIÊN |
1.725.047 |
Không có TSBĐ |
1.552.542 |
1.552.542 |
230 |
NGUYỄN THẾ HUY |
22.730.320 |
Không có TSBĐ |
20.457.288 |
20.457.288 |
231 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
4.743.062 |
Không có TSBĐ |
4.268.756 |
4.268.756 |
232 |
TRẦN MINH DŨNG |
3.686.706 |
Không có TSBĐ |
3.318.035 |
3.318.035 |
233 |
TRẦN MINH DŨNG |
13.743.058 |
Không có TSBĐ |
12.368.752 |
12.368.752 |
234 |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
9.506.073 |
Không có TSBĐ |
8.555.466 |
8.555.466 |
235 |
DANH HOÀNG PHONG |
9.912.110 |
Không có TSBĐ |
8.934.258 |
8.934.258 |
236 |
TRẦN BẢO CHÂU |
10.827.106 |
Không có TSBĐ |
9.780.923 |
9.780.923 |
237 |
ĐỖ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG |
6.846.220 |
Không có TSBĐ |
6.161.598 |
6.161.598 |
238 |
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
11.099.691 |
Không có TSBĐ |
9.989.722 |
9.989.722 |
239 |
LÊ VĂN EM |
30.745.163 |
Không có TSBĐ |
27.670.647 |
27.670.647 |
240 |
NGUYỄN KHẮC MINH DŨNG |
15.440.407 |
Không có TSBĐ |
13.896.366 |
13.896.366 |
241 |
DƯƠNG QUỐC DŨNG |
8.365.077 |
Không có TSBĐ |
7.528.569 |
7.528.569 |
242 |
PHAN VĂN KHÁNH ĐANG |
74.280.901 |
Không có TSBĐ |
67.342.772 |
67.342.772 |
243 |
PHAN VĂN KHÁNH ĐANG |
17.023.256 |
Không có TSBĐ |
15.320.930 |
15.320.930 |
244 |
VÕ ĐÌNH THUẬN |
15.852.088 |
Không có TSBĐ |
14.266.879 |
14.266.879 |
245 |
TRẦN MINH HIẾU |
99.873.863 |
Không có TSBĐ |
92.982.012 |
92.982.012 |
246 |
TRẦN THỊ NHƯ |
66.220.452 |
Không có TSBĐ |
60.032.191 |
60.032.191 |
247 |
NGUYỄN ĐĂNG QUANG |
3.098.311 |
Không có TSBĐ |
2.788.480 |
2.788.480 |
248 |
LÊ THANH VỊ |
5.255.219 |
Không có TSBĐ |
4.729.697 |
4.729.697 |
249 |
LÊ THANH VỊ |
7.088.544 |
Không có TSBĐ |
6.379.690 |
6.379.690 |
250 |
PHẠM THỊ TRÚC |
17.362.710 |
Không có TSBĐ |
15.938.350 |
15.938.350 |
251 |
TRẦN THANH MỚI |
816.401 |
Không có TSBĐ |
734.761 |
734.761 |
252 |
LÊ THỊ MỸ |
47.748.800 |
Không có TSBĐ |
42.973.920 |
42.973.920 |
253 |
LÊ THỊ MỸ |
26.654.297 |
Không có TSBĐ |
23.988.867 |
23.988.867 |
254 |
TRẦN THỊ THU THỦY |
98.952.026 |
Không có TSBĐ |
89.703.570 |
89.703.570 |
255 |
TRẦN HẢI PHONG |
11.179.339 |
Không có TSBĐ |
10.061.405 |
10.061.405 |
256 |
TRƯƠNG HOÀI PHONG |
51.602.241 |
Không có TSBĐ |
48.041.780 |
48.041.780 |
257 |
UÔNG HOÀNG HUY |
4.148.452 |
Không có TSBĐ |
3.733.607 |
3.733.607 |
258 |
VŨ THANH HÀ |
50.027.757 |
Không có TSBĐ |
45.268.685 |
45.268.685 |
259 |
NGUYỄN HỮU TIẾN |
5.301.371 |
Không có TSBĐ |
4.771.234 |
4.771.234 |
260 |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
4.461.770 |
Không có TSBĐ |
4.015.593 |
4.015.593 |
261 |
PHẠM MINH VƯƠNG |
20.261.575 |
Không có TSBĐ |
18.235.418 |
18.235.418 |
262 |
PHẠM VĂN SỰ |
21.477.578 |
Không có TSBĐ |
19.329.820 |
19.329.820 |
263 |
NGUYỄN QUỐC THANH |
4.494.184 |
Không có TSBĐ |
4.044.766 |
4.044.766 |
264 |
TRẦN THẠCH UÔL |
15.587.104 |
Không có TSBĐ |
14.028.394 |
14.028.394 |
265 |
TRẦN CÔNG KIÊN |
18.333.110 |
Không có TSBĐ |
16.499.799 |
16.499.799 |
266 |
TRẦN VĂN CẢNH |
69.805.121 |
Không có TSBĐ |
63.275.486 |
63.275.486 |
267 |
NGUYỄN VĂN SANG |
3.006.462 |
Không có TSBĐ |
2.705.816 |
2.705.816 |
268 |
LÊ CHÍ THIỆN |
8.069.660 |
Không có TSBĐ |
7.262.694 |
7.262.694 |
269 |
LÊ THANH DŨ |
28.627.336 |
Không có TSBĐ |
25.764.602 |
25.764.602 |
270 |
NGÔ ĐỨC MẠNH |
4.175.784 |
Không có TSBĐ |
3.758.206 |
3.758.206 |
271 |
NGUYỄN HẠNH PHÚC |
4.002.423 |
Không có TSBĐ |
3.602.181 |
3.602.181 |
272 |
HUỲNH KIM HOÀNG |
32.473.539 |
Không có TSBĐ |
29.226.185 |
29.226.185 |
273 |
NGÔ LÊ THÀNH ĐẠT |
5.961.433 |
Không có TSBĐ |
5.365.290 |
5.365.290 |
274 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
9.433.673 |
Không có TSBĐ |
8.490.306 |
8.490.306 |
275 |
NGUYỄN CÔNG VINH |
16.426.434 |
Không có TSBĐ |
14.783.791 |
14.783.791 |
276 |
ĐẶNG NGỌC PHỤNG |
8.348.872 |
Không có TSBĐ |
7.513.985 |
7.513.985 |
277 |
MAI XUÂN TRƯỜNG |
2.514.331 |
Không có TSBĐ |
2.262.898 |
2.262.898 |
278 |
VÕ THANH VƯƠNG |
20.142.617 |
Không có TSBĐ |
18.128.355 |
18.128.355 |
279 |
NGÔ HOÀNG THÁI |
6.968.012 |
Không có TSBĐ |
6.271.211 |
6.271.211 |
280 |
TẠ VĂN MÃI |
4.793.042 |
Không có TSBĐ |
4.313.738 |
4.313.738 |
281 |
MAI QUANG TRIỂN |
14.675.611 |
Không có TSBĐ |
13.208.050 |
13.208.050 |
282 |
TRẦN TẤN ĐẠT |
1.992.104 |
Không có TSBĐ |
1.792.894 |
1.792.894 |
283 |
SỬ QUỐC HUY |
24.975.458 |
Không có TSBĐ |
22.477.912 |
22.477.912 |
284 |
NGUYỄN VĂN LỘC |
7.661.295 |
Không có TSBĐ |
6.895.166 |
6.895.166 |
285 |
NGUYỄN THANH PHỤNG |
64.343.312 |
Không có TSBĐ |
59.076.663 |
59.076.663 |
286 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
25.261.386 |
Không có TSBĐ |
22.735.247 |
22.735.247 |
287 |
NGUYỄN MINH SÂM |
5.105.602 |
Không có TSBĐ |
4.595.042 |
4.595.042 |
288 |
TRẦN THANH HÒA |
5.082.603 |
Không có TSBĐ |
4.574.343 |
4.574.343 |
289 |
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
8.733.351 |
Không có TSBĐ |
7.860.016 |
7.860.016 |
290 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
5.060.746 |
Không có TSBĐ |
4.554.671 |
4.554.671 |
291 |
TRẦN VĂN THANH |
12.906.119 |
Không có TSBĐ |
11.851.576 |
11.851.576 |
292 |
TRƯƠNG THANH HÀ |
3.125.990 |
Không có TSBĐ |
2.813.391 |
2.813.391 |
293 |
NGUYỄN TIẾN SƠN |
6.231.557 |
Không có TSBĐ |
5.608.401 |
5.608.401 |
294 |
NGUYỄN MINH NGHĨA |
3.788.253 |
Không có TSBĐ |
3.409.428 |
3.409.428 |
295 |
TRẦN HOÀNG THÔNG |
4.950.051 |
Không có TSBĐ |
4.455.046 |
4.455.046 |
296 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
25.150.429 |
Không có TSBĐ |
22.635.386 |
22.635.386 |
297 |
HÀ NGUYỄN BẢO QUỐC |
8.187.413 |
Không có TSBĐ |
7.368.672 |
7.368.672 |
298 |
LÊ VĂN NGỌC |
795.880 |
Không có TSBĐ |
716.292 |
716.292 |
299 |
PHẠM THANH LÂM |
17.117.956 |
Không có TSBĐ |
15.406.160 |
15.406.160 |
300 |
DƯƠNG QUAN GIÀU |
3.223.784 |
Không có TSBĐ |
2.901.406 |
2.901.406 |
301 |
TRẦN TRUNG BẢO KHÔI |
4.140.600 |
Không có TSBĐ |
3.726.540 |
3.726.540 |
302 |
TRẦN MINH TRỌNG |
4.014.162 |
Không có TSBĐ |
3.612.746 |
3.612.746 |
303 |
VÕ VĂN HIỀN |
3.323.938 |
Không có TSBĐ |
2.991.544 |
2.991.544 |
304 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
13.099.665 |
Không có TSBĐ |
11.789.699 |
11.789.699 |
305 |
NGUYỄN NGỌC TUYÊN |
18.288.756 |
Không có TSBĐ |
16.459.880 |
16.459.880 |
306 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
1.188.940 |
Không có TSBĐ |
1.070.046 |
1.070.046 |
307 |
NGUYỄN HỮU TUẤN |
4.608.092 |
Không có TSBĐ |
4.147.283 |
4.147.283 |
308 |
NGUYỄN VĂN HUY THẮNG |
7.284.327 |
Không có TSBĐ |
6.555.894 |
6.555.894 |
309 |
ĐINH HỮU THIỆN |
35.959.636 |
Không có TSBĐ |
32.363.672 |
32.363.672 |
310 |
TRẦN VŨ LINH |
4.006.778 |
Không có TSBĐ |
3.606.100 |
3.606.100 |
311 |
LÊ VĂN THƠI |
6.331.221 |
Không có TSBĐ |
5.698.099 |
5.698.099 |
312 |
NGUYỄN THẾ LỘC |
14.020.584 |
Không có TSBĐ |
12.618.526 |
12.618.526 |
313 |
HUỲNH THANH SƠN |
4.726.323 |
Không có TSBĐ |
4.253.691 |
4.253.691 |
314 |
NGUYỄN HỮU LỰC |
12.227.069 |
Không có TSBĐ |
11.004.362 |
11.004.362 |
315 |
HUỲNH QUANG VŨ |
2.187.249 |
Không có TSBĐ |
1.968.524 |
1.968.524 |
316 |
TRẦN THỊ THANH THẢO |
9.527.292 |
Không có TSBĐ |
8.574.563 |
8.574.563 |
317 |
PHAN TRƯỜNG GIANG |
15.722.931 |
Không có TSBĐ |
14.150.638 |
14.150.638 |
318 |
NGUYỄN QUANG VINH |
84.218.499 |
Không có TSBĐ |
78.050.154 |
78.050.154 |
319 |
LÝ THANH TÂM |
6.507.506 |
Không có TSBĐ |
5.856.755 |
5.856.755 |
320 |
ĐINH MINH LỰC |
10.700.147 |
Không có TSBĐ |
9.630.132 |
9.630.132 |
321 |
TRẦN BẢO ANH |
3.152.936 |
Không có TSBĐ |
2.837.642 |
2.837.642 |
322 |
LÊ TRỌNG DƯƠNG |
41.941.101 |
Không có TSBĐ |
37.746.991 |
37.746.991 |
323 |
ĐOÀN THANH SƠN |
3.418.914 |
Không có TSBĐ |
3.077.023 |
3.077.023 |
324 |
TẠ THỊ NGỌC HÒA |
17.701.593 |
Không có TSBĐ |
15.931.434 |
15.931.434 |
325 |
NGUYỄN VĂN NGHIỆP |
1.670.649 |
Không có TSBĐ |
1.503.584 |
1.503.584 |
326 |
CAO VĂN THIỆP |
24.368.643 |
Không có TSBĐ |
21.931.779 |
21.931.779 |
327 |
LÝ HOÀNG PHÚC |
8.214.526 |
Không có TSBĐ |
7.393.073 |
7.393.073 |
328 |
PHẠM HUỲNH LÊ MINH |
6.676.077 |
Không có TSBĐ |
6.008.469 |
6.008.469 |
329 |
PHẠM THỊ NGỌC ANH |
267.059.177 |
Không có TSBĐ |
245.512.705 |
245.512.705 |
330 |
NGUYỄN HỒNG TUẤN |
48.735.497 |
Không có TSBĐ |
43.861.947 |
43.861.947 |
331 |
LÊ THANH KHẢ |
4.721.290 |
Không có TSBĐ |
4.249.161 |
4.249.161 |
332 |
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG |
61.062.548 |
Không có TSBĐ |
55.358.586 |
55.358.586 |
333 |
NGUYỄN DUY KHANG |
6.003.334 |
Không có TSBĐ |
5.403.001 |
5.403.001 |
334 |
NGUYỄN THÀNH TÂM |
57.589.388 |
Không có TSBĐ |
51.830.449 |
51.830.449 |
335 |
THẠCH CÔNG |
12.753.642 |
Không có TSBĐ |
11.478.278 |
11.478.278 |
336 |
NGUYỄN CHÍ TÂM |
11.215.881 |
Không có TSBĐ |
10.094.293 |
10.094.293 |
337 |
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
14.050.804 |
Không có TSBĐ |
12.645.724 |
12.645.724 |
338 |
HUỲNH THANH VŨ |
4.896.147 |
Không có TSBĐ |
4.406.532 |
4.406.532 |
339 |
NGUYỄN HỒNG TRUNG |
9.956.791 |
Không có TSBĐ |
8.961.112 |
8.961.112 |
340 |
NGUYỄN TRUNG |
6.077.939 |
Không có TSBĐ |
5.470.145 |
5.470.145 |
341 |
HUỲNH VĂN BẮC |
8.384.795 |
Không có TSBĐ |
7.546.316 |
7.546.316 |
342 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
12.015.495 |
Không có TSBĐ |
10.813.946 |
10.813.946 |
343 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
44.233.628 |
Không có TSBĐ |
39.810.265 |
39.810.265 |
344 |
HUỲNH KIM NGUYÊN |
27.463.529 |
Không có TSBĐ |
24.717.176 |
24.717.176 |
345 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
270.322 |
Không có TSBĐ |
243.290 |
243.290 |
346 |
LÊ TRÚC THANH |
40.470.243 |
Không có TSBĐ |
38.628.972 |
38.628.972 |
TỔNG CỘNG |
6.187.398.959 |
|
5.618.550.507 |
5.618.550.507 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/9/2024 đến 16h00 ngày 2/10/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 2/10/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 2/10/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác:
Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!