VietinBank thông báo bán các khoản nợ

27/09/2024 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo về việc bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ:

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

MA VĂN THÀNH

2.541.618

Không có TSBĐ

2.287.456

2.287.456

2

NGUYỄN HỒNG QUANG

29.142.200

Không có TSBĐ

27.126.581

27.126.581

3

NGUYỄN HỒNG QUANG

11.538.745

Không có TSBĐ

10.541.440

10.541.440

4

NGÔ VĂN HẢI

14.356.859

Không có TSBĐ

12.926.017

12.926.017

5

NGUYỄN MINH HẢI

8.971.447

Không có TSBĐ

8.074.302

8.074.302

6

LÊ ĐỨC THÀNH

10.851.268

Không có TSBĐ

9.766.141

9.766.141

7

NGUYỄN ĐÌNH THẮNG

19.433.428

Không có TSBĐ

17.490.085

17.490.085

8

TRẦN NGỌC HÀ

17.791.695

Không có TSBĐ

16.324.144

16.324.144

9

LÊ VIẾT THIỆN

4.536.412

Không có TSBĐ

4.082.771

4.082.771

10

VƯƠNG VIẾT TUẤN

19.520.893

Không có TSBĐ

17.568.804

17.568.804

11

NGUYỄN NGỌC TỰ LONG

5.604.353

Không có TSBĐ

5.043.918

5.043.918

12

NGUYỄN VĂN THẮNG

20.471.403

Không có TSBĐ

18.424.263

18.424.263

13

TĂNG HỮU TRUNG

26.293.622

Không có TSBĐ

24.472.934

24.472.934

14

NGUYỄN TIẾN ANH

23.224.554

Không có TSBĐ

21.099.820

21.099.820

15

VŨ ĐỨC VĂN

7.466.052

Không có TSBĐ

6.719.447

6.719.447

16

TRẦN ĐỨC DIỄN

1.221.060

Không có TSBĐ

1.098.954

1.098.954

17

BÙI NGỌC THANH

23.512.882

Không có TSBĐ

21.272.399

21.272.399

18

NGUYỄN VĂN TRUNG

25.325.848

Không có TSBĐ

22.793.263

22.793.263

19

NGUYỄN VĂN ĐOÀN

19.846.492

Không có TSBĐ

17.861.843

17.861.843

20

PHẠM THANH TÙNG

10.278.515

Không có TSBĐ

9.250.664

9.250.664

21

ĐẶNG NHƯ THÀNH

91.746.421

Không có TSBĐ

84.308.024

84.308.024

22

PHAN VĂN TRINH

12.946.771

Không có TSBĐ

11.877.132

11.877.132

23

PHẠM HOÀNG NAM

36.575.716

Không có TSBĐ

32.918.144

32.918.144

24

LÊ VĂN TƯ

8.667.446

Không có TSBĐ

7.800.701

7.800.701

25

NGUYỄN ĐÌNH HUY

9.035.430

Không có TSBĐ

8.131.887

8.131.887

26

NGUYỄN ĐƯỜNG DIỆU

1.536.232

Không có TSBĐ

1.382.609

1.382.609

27

CÙ QUỐC HƯNG

11.244.344

Không có TSBĐ

10.465.011

10.465.011

28

VŨ VĂN HIỆP

33.923.024

Không có TSBĐ

31.607.329

31.607.329

29

TRẦN THỊ THU HẰNG

132.542.065

Không có TSBĐ

121.726.987

121.726.987

30

CHỬ HỒNG PHƯƠNG

81.237.756

Không có TSBĐ

75.636.466

75.636.466

31

BÙI XUÂN LỘC

33.433.449

Không có TSBĐ

31.110.314

31.110.314

32

LÊ NGỌC PHONG

3.724.524

Không có TSBĐ

3.352.072

3.352.072

33

LÊ NGỌC PHONG

7.980.334

Không có TSBĐ

7.182.301

7.182.301

34

TRẦN THƯƠNG NHẬT

66.240.003

Không có TSBĐ

60.419.339

60.419.339

35

TRƯƠNG VĂN TUẤN

1.614.597

Không có TSBĐ

1.453.137

1.453.137

36

NGUYỄN VĂN TRƯỜNG

17.245.449

Không có TSBĐ

15.520.904

15.520.904

37

NGUYỄN VĂN TRƯỜNG

9.589.739

Không có TSBĐ

8.630.765

8.630.765

38

ĐINH QUANG MINH

9.102.634

Không có TSBĐ

8.192.371

8.192.371

39

LÊ CHÍ HƯNG

9.661.792

Không có TSBĐ

8.695.613

8.695.613

40

PHAN THANH HẢI

6.866.328

Không có TSBĐ

6.179.695

6.179.695

41

NGUYỄN VĂN VINH

6.204.187

Không có TSBĐ

5.583.768

5.583.768

42

NGUYỄN VĂN VINH

7.347.612

Không có TSBĐ

6.612.851

6.612.851

43

VŨ VĂN TRƯỜNG

15.246.874

Không có TSBĐ

13.983.378

13.983.378

44

TRẦN ANH QUANG

6.305.583

Không có TSBĐ

5.776.988

5.776.988

45

TRƯƠNG CÔNG SƠN

12.666.078

Không có TSBĐ

11.399.470

11.399.470

46

LƯƠNG VĂN TIẾN

16.357.612

Không có TSBĐ

14.721.851

14.721.851

47

NGUYỄN DUY TUẤN

7.730.647

Không có TSBĐ

6.957.582

6.957.582

48

NGUYỄN THANH BÌNH

2.704.536

Không có TSBĐ

2.434.082

2.434.082

49

LÊ XUÂN TUYÊN

13.856.150

Không có TSBĐ

12.470.535

12.470.535

50

NGUYỄN KIM SỰ

11.964.568

Không có TSBĐ

10.768.111

10.768.111

51

NGUYỄN CẢNH TUẤN

2.527.920

Không có TSBĐ

2.275.128

2.275.128

52

NGUYỄN THÙY DƯƠNG

39.761.152

Không có TSBĐ

35.785.037

35.785.037

53

ĐẶNG THANH TÙNG

40.512.547

Không có TSBĐ

36.461.292

36.461.292

54

HOÀNG ANH TUẤN

88.080.336

Không có TSBĐ

82.036.362

82.036.362

55

ĐINH VĂN ĐỘ

33.521.503

Không có TSBĐ

30.169.353

30.169.353

56

ĐỖ TUẤN ANH

3.213.185

Không có TSBĐ

2.891.867

2.891.867

57

NGUYỄN HOÀNG PHÚC

459.984

Không có TSBĐ

413.986

413.986

58

VŨ VƯỢNG

5.448.403

Không có TSBĐ

4.903.563

4.903.563

59

PHÙNG MINH ĐẠT

8.536.067

Không có TSBĐ

7.682.460

7.682.460

60

HÀ MẠNH QUỲNH

7.047.696

Không có TSBĐ

6.342.926

6.342.926

61

LÃ VĂN VŨ

9.308.520

Không có TSBĐ

8.377.668

8.377.668

62

NGUYỄN VĂN ĐỨC THỊNH

12.156.034

Không có TSBĐ

10.940.431

10.940.431

63

TRẦN MINH QUANG

36.101.246

Không có TSBĐ

32.491.121

32.491.121

64

LÊ DOÃN THANH

19.132.377

Không có TSBĐ

17.219.139

17.219.139

65

NGUYỄN MỸ LINH

6.949.061

Không có TSBĐ

6.254.155

6.254.155

66

NGUYỄN ĐỨC HIỀN

13.735.189

Không có TSBĐ

12.361.670

12.361.670

67

BÙI THÀNH TRUNG

4.768.723

Không có TSBĐ

4.291.851

4.291.851

68

PHẠM VĂN YÊN

20.579.690

Không có TSBĐ

18.521.721

18.521.721

69

ĐÀM VĂN NÔNG

5.056.288

Không có TSBĐ

4.550.659

4.550.659

70

LÊ QUÝ ĐÔNG

13.780.214

Không có TSBĐ

12.402.193

12.402.193

71

ĐÀO DUY HẬU

18.136.662

Không có TSBĐ

16.322.996

16.322.996

72

NGUYỄN MINH PHƯƠNG

2.589.096

Không có TSBĐ

2.330.186

2.330.186

73

NHAN MINH TUÂN

4.080.682

Không có TSBĐ

3.672.614

3.672.614

74

PHAN MINH HIẾU

11.750.282

Không có TSBĐ

10.575.254

10.575.254

75

NGUYỄN THANH HƯNG

8.464.125

Không có TSBĐ

7.767.531

7.767.531

76

BÙI THANH HIẾU

2.961.033

Không có TSBĐ

2.664.930

2.664.930

77

NGUYỄN HOÀNG

8.190.354

Không có TSBĐ

7.371.319

7.371.319

78

NGÔ VĂN DUY LỢI

9.491.065

Không có TSBĐ

8.541.959

8.541.959

79

NGUYỄN THANH SANG

6.637.441

Không có TSBĐ

5.973.697

5.973.697

80

NGUYỄN MINH NHUẬN

4.727.821

Không có TSBĐ

4.255.039

4.255.039

81

DƯƠNG ANH TRUNG

81.376.346

Không có TSBĐ

74.777.432

74.777.432

82

TRẦN VĂN NAM

23.164.825

Không có TSBĐ

20.848.343

20.848.343

83

NGUYỄN MINH HẢI

87.883.710

Không có TSBĐ

79.631.065

79.631.065

84

PHAN HỒNG PHÚC

14.124.291

Không có TSBĐ

12.711.862

12.711.862

85

PHAN THANH HƯNG

10.346.926

Không có TSBĐ

9.312.233

9.312.233

86

NGUYỄN VĂN HỒNG

2.232.712

Không có TSBĐ

2.009.441

2.009.441

87

VƯƠNG THỊ NGUYỆT

2.889.106

Không có TSBĐ

2.600.195

2.600.195

88

TRẦN CHÍ TÂM

8.385.965

Không có TSBĐ

7.547.369

7.547.369

89

TRẦN VĂN TÝ

2.878.926

Không có TSBĐ

2.591.033

2.591.033

90

THẠCH SA MÉNE

12.149.170

Không có TSBĐ

10.934.253

10.934.253

91

LÊ VĂN PHONG

24.101.816

Không có TSBĐ

21.691.634

21.691.634

92

LÊ VĂN PHONG

3.409.130

Không có TSBĐ

3.068.217

3.068.217

93

NGUYỄN ĐỨC TẤN

5.326.288

Không có TSBĐ

4.793.659

4.793.659

94

TRẦN KỲ PHONG

28.150.403

Không có TSBĐ

25.335.363

25.335.363

95

BÙI MINH HOÀNG

2.290.690

Không có TSBĐ

2.061.621

2.061.621

96

TỪ TẤN LUẬT

2.847.600

Không có TSBĐ

2.562.840

2.562.840

97

TRẦN MINH PHONG

13.844.969

Không có TSBĐ

12.460.472

12.460.472

98

NGUYỄN NGỌC ANH MINH

7.983.702

Không có TSBĐ

7.431.673

7.431.673

99

TRẦN VĂN THÀNH

5.751.978

Không có TSBĐ

5.176.780

5.176.780

100

HUỲNH CHÍ TÂM

4.478.823

Không có TSBĐ

4.030.941

4.030.941

101

PHAN THỊ NGỌC TOÀN

30.074.429

Không có TSBĐ

27.066.986

27.066.986

102

TRƯƠNG VŨ LINH

51.253.582

Không có TSBĐ

46.128.224

46.128.224

103

HỒ THANH TÂM

4.636.099

Không có TSBĐ

4.172.489

4.172.489

104

LÊ CHÍ TÂM

14.301.069

Không có TSBĐ

12.870.962

12.870.962

105

PHAN THANH DŨNG

26.535.819

Không có TSBĐ

24.233.293

24.233.293

106

NGUYỄN THỊ THU MAI

1.428.635

Không có TSBĐ

1.285.772

1.285.772

107

LÊ HỒNG SA

6.834.177

Không có TSBĐ

6.150.759

6.150.759

108

LÊ HỒNG SA

13.036.689

Không có TSBĐ

11.733.020

11.733.020

109

PHAN HÙNG QUÂN

146.239

Không có TSBĐ

131.615

131.615

110

PHAN HÙNG QUÂN

18.928.347

Không có TSBĐ

17.035.512

17.035.512

111

TRẦN THỊ LUYẾN

14.355.840

Không có TSBĐ

12.920.256

12.920.256

112

NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN

2.745.659

Không có TSBĐ

2.471.093

2.471.093

113

LÊ ĐÌNH THI

38.770.705

Không có TSBĐ

34.893.635

34.893.635

114

VÕ VĂN HOÀNG

5.991.277

Không có TSBĐ

5.392.149

5.392.149

115

HÀ TRỌNG NGHĨA

16.170.205

Không có TSBĐ

14.553.185

14.553.185

116

NGUYỄN HOÀNG CHUNG

13.335.104

Không có TSBĐ

12.001.594

12.001.594

117

LÊ VĂN KHÁNH

13.253.928

Không có TSBĐ

11.928.535

11.928.535

118

VÕ DI SƠN

7.859.429

Không có TSBĐ

7.073.486

7.073.486

119

NGUYỄN TUẤN TÀI

1.158.544

Không có TSBĐ

1.042.690

1.042.690

120

PHẠM CHÍ TRUNG

8.367.293

Không có TSBĐ

7.530.564

7.530.564

121

NGUYỄN TÚ TOÀN

37.613.466

Không có TSBĐ

34.994.279

34.994.279

122

HỒ HOÀNG HẢI ĐĂNG

13.408.052

Không có TSBĐ

12.067.247

12.067.247

123

LÊ VĂN THOẠI

20.630.239

Không có TSBĐ

18.567.215

18.567.215

124

PHAN NGỌC SANG

14.088.553

Không có TSBĐ

12.679.698

12.679.698

125

NGUYỄN NỮ MỸ LINH

19.277.988

Không có TSBĐ

17.350.189

17.350.189

126

NGUYỄN NỮ MỸ LINH

8.446.173

Không có TSBĐ

7.867.334

7.867.334

127

HUỲNH VĂN TRÍ

7.861.700

Không có TSBĐ

7.075.530

7.075.530

128

NGUYỄN LÊ HUY

24.900.817

Không có TSBĐ

22.410.735

22.410.735

129

THÁI ĐỨC HOÀNG

6.870.993

Không có TSBĐ

6.183.894

6.183.894

130

NGUYỄN HOÀNG KHẢI

10.619.071

Không có TSBĐ

9.557.164

9.557.164

131

TRẦN MINH LONG

4.097.999

Không có TSBĐ

3.688.199

3.688.199

132

PHAN TRUNG HẬU

8.861.726

Không có TSBĐ

7.975.553

7.975.553

133

MAI VĂN HIẾU NHÂN

4.982.952

Không có TSBĐ

4.484.657

4.484.657

134

NGUYỄN HOÀNG AN VI

16.102.640

Không có TSBĐ

14.492.376

14.492.376

135

NGUYỄN ĐỨC TRỌNG

9.844.088

Không có TSBĐ

8.859.679

8.859.679

136

NGUYỄN CÔNG HUY

4.882.082

Không có TSBĐ

4.393.874

4.393.874

137

NGUYỄN THÁI SĨ

85.963.055

Không có TSBĐ

78.930.400

78.930.400

138

NGUYỄN THÁI SĨ

50.627.453

Không có TSBĐ

46.000.000

46.000.000

139

PHẠM KIM THỊNH

17.938.026

Không có TSBĐ

16.483.398

16.483.398

140

TRẦN HIẾU NGHĨA

4.312.407

Không có TSBĐ

3.881.166

3.881.166

141

NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH

9.751.106

Không có TSBĐ

8.775.995

8.775.995

142

THẠCH KHƯƠNG

8.709.488

Không có TSBĐ

7.838.539

7.838.539

143

KHƯU THÁI SƠN

14.418.238

Không có TSBĐ

12.976.414

12.976.414

144

LÂM MINH HÙNG

1.046.386

Không có TSBĐ

941.747

941.747

145

NGUYỄN TRỌNG KHANH

5.186.554

Không có TSBĐ

4.667.899

4.667.899

146

NGUYỄN VĂN HIỆU

15.752.209

Không có TSBĐ

14.176.988

14.176.988

147

NGUYỄN VĂN HIỆU

23.362.535

Không có TSBĐ

21.460.295

21.460.295

148

NGUYỄN VĂN SƠN

15.847.379

Không có TSBĐ

14.262.641

14.262.641

149

PHẠM VĂN ĐỨC

11.639.924

Không có TSBĐ

10.475.932

10.475.932

150

TRẦN MINH HÙNG

2.612.950

Không có TSBĐ

2.351.655

2.351.655

151

PHẠM THÀNH TRUNG

4.334.297

Không có TSBĐ

3.900.867

3.900.867

152

PHẠM THÀNH TRUNG

7.065.224

Không có TSBĐ

6.358.702

6.358.702

153

NGUYỄN CÔNG TIÊN

29.635.258

Không có TSBĐ

26.671.732

26.671.732

154

HUỲNH QUỐC NHẬT

8.636.525

Không có TSBĐ

7.772.873

7.772.873

155

TRẦN VĂN TỈNH

9.114.372

Không có TSBĐ

8.202.935

8.202.935

156

ĐOÀN VĂN HOÀN

16.729.194

Không có TSBĐ

15.056.275

15.056.275

157

PHAN ANH HIẾU

7.928.332

Không có TSBĐ

7.135.499

7.135.499

158

LÝ QUANG SƠN

15.619.055

Không có TSBĐ

14.057.150

14.057.150

159

NGÔ THANH PHONG

11.330.399

Không có TSBĐ

10.197.359

10.197.359

160

TRẦN QUANG DIỆU

10.937.690

Không có TSBĐ

9.843.921

9.843.921

161

PHẠM NGỌC HIẾU

5.170.764

Không có TSBĐ

4.653.688

4.653.688

162

NGUYỄN TRẦN VIỆT KHOA

6.271.773

Không có TSBĐ

5.644.596

5.644.596

163

NGUYỄN TRẦN VIỆT KHOA

4.135.667

Không có TSBĐ

3.722.100

3.722.100

164

PHẠM VĂN HOÀNG

31.223.587

Không có TSBĐ

28.101.228

28.101.228

165

LÊ VŨ HÙNG

6.881.684

Không có TSBĐ

6.193.516

6.193.516

166

ĐÀM KHANH BÌNH

8.135.465

Không có TSBĐ

7.321.919

7.321.919

167

LÊ QUANG KHẢI

10.156.236

Không có TSBĐ

9.140.612

9.140.612

168

TRẦN QUANG KHÁNH

13.090.140

Không có TSBĐ

11.781.126

11.781.126

169

TRƯƠNG MINH HÀ

9.676.102

Không có TSBĐ

8.887.784

8.887.784

170

HUỲNH NGỌC THÀNH LỢI

11.149.645

Không có TSBĐ

10.034.681

10.034.681

171

NGUYỄN ĐĂNG TÂN

16.336.110

Không có TSBĐ

14.702.499

14.702.499

172

LỮ HỒNG CHIẾN

9.255.188

Không có TSBĐ

8.329.669

8.329.669

173

CHÂU QUANG DUY

8.111.390

Không có TSBĐ

7.300.251

7.300.251

174

VŨ THÀNH LINH

1.854.112

Không có TSBĐ

1.668.701

1.668.701

175

VŨ THÀNH LINH

14.383.704

Không có TSBĐ

12.945.334

12.945.334

176

TRỊNH CẨM VINH

3.641.903

Không có TSBĐ

3.277.713

3.277.713

177

NGUYỄN HOÀNG NHI

1.646.260

Không có TSBĐ

1.481.634

1.481.634

178

VÕ THÀNH DUY

5.787.094

Không có TSBĐ

5.208.385

5.208.385

179

TRẦN VŨ TÂM

9.617.677

Không có TSBĐ

8.655.909

8.655.909

180

TRẦN VŨ TÂM

4.667.570

Không có TSBĐ

4.200.813

4.200.813

181

NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG NAM

4.895.010

Không có TSBĐ

4.405.509

4.405.509

182

LA QUỐC TUẤN

8.970.769

Không có TSBĐ

8.073.692

8.073.692

183

NGUYỄN THÀNH ĐỨC

12.411.967

Không có TSBĐ

11.170.770

11.170.770

184

NGUYỄN HỮU LUYẾN

5.819.804

Không có TSBĐ

5.237.824

5.237.824

185

THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG

23.344.911

Không có TSBĐ

21.089.284

21.089.284

186

TRẦN VĂN SỮA

11.671.893

Không có TSBĐ

10.557.610

10.557.610

187

NGUYỄN DUY KHIÊM

8.782.458

Không có TSBĐ

7.904.212

7.904.212

188

NGUYỄN VĂN LINH

20.874.329

Không có TSBĐ

18.786.896

18.786.896

189

TRẦN VĂN HOÀI THANH

10.191.654

Không có TSBĐ

9.172.489

9.172.489

190

TRỊNH ĐÌNH HUY

116.826.288

Không có TSBĐ

105.943.502

105.943.502

191

LÝ ĐẠT QUANG

52.795.955

Không có TSBĐ

47.516.360

47.516.360

192

PHẠM QUANG KHẢI

8.027.963

Không có TSBĐ

7.225.167

7.225.167

193

TRANG VĂN NGUYÊN

4.946.443

Không có TSBĐ

4.451.799

4.451.799

194

TRỊNH THỊ THÙY TRANG

27.109.645

Không có TSBĐ

24.826.075

24.826.075

195

TRỊNH THỊ THÙY TRANG

96.839.218

Không có TSBĐ

89.275.221

89.275.221

196

NGUYỄN THÀNH NAM

7.708.238

Không có TSBĐ

6.937.414

6.937.414

197

NGUYỄN CHÍ TÌNH

3.841.929

Không có TSBĐ

3.457.736

3.457.736

198

PHAN VŨ PHƯƠNG

3.977.637

Không có TSBĐ

3.579.873

3.579.873

199

PHAN VŨ PHƯƠNG

22.329.194

Không có TSBĐ

20.096.275

20.096.275

200

NGUYỄN PHI HOÀNG

37.211.627

Không có TSBĐ

34.095.292

34.095.292

201

ĐẶNG VĂN LĂNG

26.668.504

Không có TSBĐ

24.001.654

24.001.654

202

KIỀU ANH PHƯỚC

10.862.877

Không có TSBĐ

9.776.589

9.776.589

203

KIỀU ANH PHƯỚC

3.129.415

Không có TSBĐ

2.816.474

2.816.474

204

TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG

84.940.991

Không có TSBĐ

77.006.173

77.006.173

205

HOÀNG LẠC AN

56.780.088

Không có TSBĐ

52.823.690

52.823.690

206

HOÀNG LẠC AN

56.780.107

Không có TSBĐ

51.839.434

51.839.434

207

THÁI ĐÌNH KHẢI

22.423.438

Không có TSBĐ

20.181.094

20.181.094

208

THÁI ĐÌNH KHẢI

10.132.119

Không có TSBĐ

9.118.907

9.118.907

209

HÀ THÁI LÂM

12.751.300

Không có TSBĐ

11.476.170

11.476.170

210

NGUYỄN VĂN HOÀNG

7.422.487

Không có TSBĐ

6.680.238

6.680.238

211

LÊ ĐỨC MINH

4.620.419

Không có TSBĐ

4.158.377

4.158.377

212

LÊ MINH TÂM

16.141.030

Không có TSBĐ

14.526.927

14.526.927

213

TRƯƠNG MINH THIỆN

5.305.756

Không có TSBĐ

4.775.180

4.775.180

214

NGUYỄN VĂN RONG

45.547.502

Không có TSBĐ

41.800.812

41.800.812

215

THẠCH RÍT THI

8.823.068

Không có TSBĐ

7.940.761

7.940.761

216

HUỲNH VĂN HỒNG LỘC

28.324.239

Không có TSBĐ

25.491.815

25.491.815

217

PHAN LÊ PHÚC HƯNG

11.512.457

Không có TSBĐ

10.361.211

10.361.211

218

TRẦN BẢO HUY

3.720.327

Không có TSBĐ

3.348.294

3.348.294

219

BÙI XUÂN NAM

2.201.836

Không có TSBĐ

1.981.652

1.981.652

220

PHÙNG ĐỨC THỊNH

15.761.454

Không có TSBĐ

14.454.554

14.454.554

221

LÊ DẠ VŨ

9.583.877

Không có TSBĐ

8.625.489

8.625.489

222

NGUYỄN VĂN BON

777.256

Không có TSBĐ

699.530

699.530

223

LÊ THANH SANG

7.823.898

Không có TSBĐ

7.041.508

7.041.508

224

TRẦN TUẤN THANH

21.626.421

Không có TSBĐ

19.463.779

19.463.779

225

LÊ HIẾU NGHĨA

15.384.774

Không có TSBĐ

13.846.297

13.846.297

226

PHẠM CÔNG LUẬT

15.865.009

Không có TSBĐ

14.278.508

14.278.508

227

TRẦN NGỌC TIẾNG

11.185.278

Không có TSBĐ

10.066.750

10.066.750

228

TRẦN NGỌC TIẾNG

17.037.414

Không có TSBĐ

15.333.673

15.333.673

229

PHAN SỸ KIÊN

1.725.047

Không có TSBĐ

1.552.542

1.552.542

230

NGUYỄN THẾ HUY

22.730.320

Không có TSBĐ

20.457.288

20.457.288

231

NGUYỄN THANH TÙNG

4.743.062

Không có TSBĐ

4.268.756

4.268.756

232

TRẦN MINH DŨNG

3.686.706

Không có TSBĐ

3.318.035

3.318.035

233

TRẦN MINH DŨNG

13.743.058

Không có TSBĐ

12.368.752

12.368.752

234

NGUYỄN TRUNG THÀNH

9.506.073

Không có TSBĐ

8.555.466

8.555.466

235

DANH HOÀNG PHONG

9.912.110

Không có TSBĐ

8.934.258

8.934.258

236

TRẦN BẢO CHÂU

10.827.106

Không có TSBĐ

9.780.923

9.780.923

237

ĐỖ NGUYỄN QUỐC CƯỜNG

6.846.220

Không có TSBĐ

6.161.598

6.161.598

238

NGUYỄN THỊ THU VÂN

11.099.691

Không có TSBĐ

9.989.722

9.989.722

239

LÊ VĂN EM

30.745.163

Không có TSBĐ

27.670.647

27.670.647

240

NGUYỄN KHẮC MINH DŨNG

15.440.407

Không có TSBĐ

13.896.366

13.896.366

241

DƯƠNG QUỐC DŨNG

8.365.077

Không có TSBĐ

7.528.569

7.528.569

242

PHAN VĂN KHÁNH ĐANG

74.280.901

Không có TSBĐ

67.342.772

67.342.772

243

PHAN VĂN KHÁNH ĐANG

17.023.256

Không có TSBĐ

15.320.930

15.320.930

244

VÕ ĐÌNH THUẬN

15.852.088

Không có TSBĐ

14.266.879

14.266.879

245

TRẦN MINH HIẾU

99.873.863

Không có TSBĐ

92.982.012

92.982.012

246

TRẦN THỊ NHƯ

66.220.452

Không có TSBĐ

60.032.191

60.032.191

247

NGUYỄN ĐĂNG QUANG

3.098.311

Không có TSBĐ

2.788.480

2.788.480

248

LÊ THANH VỊ

5.255.219

Không có TSBĐ

4.729.697

4.729.697

249

LÊ THANH VỊ

7.088.544

Không có TSBĐ

6.379.690

6.379.690

250

PHẠM THỊ TRÚC

17.362.710

Không có TSBĐ

15.938.350

15.938.350

251

TRẦN THANH MỚI

816.401

Không có TSBĐ

734.761

734.761

252

LÊ THỊ MỸ

47.748.800

Không có TSBĐ

42.973.920

42.973.920

253

LÊ THỊ MỸ

26.654.297

Không có TSBĐ

23.988.867

23.988.867

254

TRẦN THỊ THU THỦY

98.952.026

Không có TSBĐ

89.703.570

89.703.570

255

TRẦN HẢI PHONG

11.179.339

Không có TSBĐ

10.061.405

10.061.405

256

TRƯƠNG HOÀI PHONG

51.602.241

Không có TSBĐ

48.041.780

48.041.780

257

UÔNG HOÀNG HUY

4.148.452

Không có TSBĐ

3.733.607

3.733.607

258

VŨ THANH HÀ

50.027.757

Không có TSBĐ

45.268.685

45.268.685

259

NGUYỄN HỮU TIẾN

5.301.371

Không có TSBĐ

4.771.234

4.771.234

260

NGUYỄN TUẤN HẢI

4.461.770

Không có TSBĐ

4.015.593

4.015.593

261

PHẠM MINH VƯƠNG

20.261.575

Không có TSBĐ

18.235.418

18.235.418

262

PHẠM VĂN SỰ

21.477.578

Không có TSBĐ

19.329.820

19.329.820

263

NGUYỄN QUỐC THANH

4.494.184

Không có TSBĐ

4.044.766

4.044.766

264

TRẦN THẠCH UÔL

15.587.104

Không có TSBĐ

14.028.394

14.028.394

265

TRẦN CÔNG KIÊN

18.333.110

Không có TSBĐ

16.499.799

16.499.799

266

TRẦN VĂN CẢNH

69.805.121

Không có TSBĐ

63.275.486

63.275.486

267

NGUYỄN VĂN SANG

3.006.462

Không có TSBĐ

2.705.816

2.705.816

268

LÊ CHÍ THIỆN

8.069.660

Không có TSBĐ

7.262.694

7.262.694

269

LÊ THANH DŨ

28.627.336

Không có TSBĐ

25.764.602

25.764.602

270

NGÔ ĐỨC MẠNH

4.175.784

Không có TSBĐ

3.758.206

3.758.206

271

NGUYỄN HẠNH PHÚC

4.002.423

Không có TSBĐ

3.602.181

3.602.181

272

HUỲNH KIM HOÀNG

32.473.539

Không có TSBĐ

29.226.185

29.226.185

273

NGÔ LÊ THÀNH ĐẠT

5.961.433

Không có TSBĐ

5.365.290

5.365.290

274

NGUYỄN THÀNH VINH

9.433.673

Không có TSBĐ

8.490.306

8.490.306

275

NGUYỄN CÔNG VINH

16.426.434

Không có TSBĐ

14.783.791

14.783.791

276

ĐẶNG NGỌC PHỤNG

8.348.872

Không có TSBĐ

7.513.985

7.513.985

277

MAI XUÂN TRƯỜNG

2.514.331

Không có TSBĐ

2.262.898

2.262.898

278

VÕ THANH VƯƠNG

20.142.617

Không có TSBĐ

18.128.355

18.128.355

279

NGÔ HOÀNG THÁI

6.968.012

Không có TSBĐ

6.271.211

6.271.211

280

TẠ VĂN MÃI

4.793.042

Không có TSBĐ

4.313.738

4.313.738

281

MAI QUANG TRIỂN

14.675.611

Không có TSBĐ

13.208.050

13.208.050

282

TRẦN TẤN ĐẠT

1.992.104

Không có TSBĐ

1.792.894

1.792.894

283

SỬ QUỐC HUY

24.975.458

Không có TSBĐ

22.477.912

22.477.912

284

NGUYỄN VĂN LỘC

7.661.295

Không có TSBĐ

6.895.166

6.895.166

285

NGUYỄN THANH PHỤNG

64.343.312

Không có TSBĐ

59.076.663

59.076.663

286

NGUYỄN TRUNG TÍN

25.261.386

Không có TSBĐ

22.735.247

22.735.247

287

NGUYỄN MINH SÂM

5.105.602

Không có TSBĐ

4.595.042

4.595.042

288

TRẦN THANH HÒA

5.082.603

Không có TSBĐ

4.574.343

4.574.343

289

NGUYỄN VĂN NGHĨA

8.733.351

Không có TSBĐ

7.860.016

7.860.016

290

NGUYỄN MINH ĐỨC

5.060.746

Không có TSBĐ

4.554.671

4.554.671

291

TRẦN VĂN THANH

12.906.119

Không có TSBĐ

11.851.576

11.851.576

292

TRƯƠNG THANH HÀ

3.125.990

Không có TSBĐ

2.813.391

2.813.391

293

NGUYỄN TIẾN SƠN

6.231.557

Không có TSBĐ

5.608.401

5.608.401

294

NGUYỄN MINH NGHĨA

3.788.253

Không có TSBĐ

3.409.428

3.409.428

295

TRẦN HOÀNG THÔNG

4.950.051

Không có TSBĐ

4.455.046

4.455.046

296

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI

25.150.429

Không có TSBĐ

22.635.386

22.635.386

297

HÀ NGUYỄN BẢO QUỐC

8.187.413

Không có TSBĐ

7.368.672

7.368.672

298

LÊ VĂN NGỌC

795.880

Không có TSBĐ

716.292

716.292

299

PHẠM THANH LÂM

17.117.956

Không có TSBĐ

15.406.160

15.406.160

300

DƯƠNG QUAN GIÀU

3.223.784

Không có TSBĐ

2.901.406

2.901.406

301

TRẦN TRUNG BẢO KHÔI

4.140.600

Không có TSBĐ

3.726.540

3.726.540

302

TRẦN MINH TRỌNG

4.014.162

Không có TSBĐ

3.612.746

3.612.746

303

VÕ VĂN HIỀN

3.323.938

Không có TSBĐ

2.991.544

2.991.544

304

NGUYỄN VĂN CƯỜNG

13.099.665

Không có TSBĐ

11.789.699

11.789.699

305

NGUYỄN NGỌC TUYÊN

18.288.756

Không có TSBĐ

16.459.880

16.459.880

306

NGUYỄN TUẤN ANH

1.188.940

Không có TSBĐ

1.070.046

1.070.046

307

NGUYỄN HỮU TUẤN

4.608.092

Không có TSBĐ

4.147.283

4.147.283

308

NGUYỄN VĂN HUY THẮNG

7.284.327

Không có TSBĐ

6.555.894

6.555.894

309

ĐINH HỮU THIỆN

35.959.636

Không có TSBĐ

32.363.672

32.363.672

310

TRẦN VŨ LINH

4.006.778

Không có TSBĐ

3.606.100

3.606.100

311

LÊ VĂN THƠI

6.331.221

Không có TSBĐ

5.698.099

5.698.099

312

NGUYỄN THẾ LỘC

14.020.584

Không có TSBĐ

12.618.526

12.618.526

313

HUỲNH THANH SƠN

4.726.323

Không có TSBĐ

4.253.691

4.253.691

314

NGUYỄN HỮU LỰC

12.227.069

Không có TSBĐ

11.004.362

11.004.362

315

HUỲNH QUANG VŨ

2.187.249

Không có TSBĐ

1.968.524

1.968.524

316

TRẦN THỊ THANH THẢO

9.527.292

Không có TSBĐ

8.574.563

8.574.563

317

PHAN TRƯỜNG GIANG

15.722.931

Không có TSBĐ

14.150.638

14.150.638

318

NGUYỄN QUANG VINH

84.218.499

Không có TSBĐ

78.050.154

78.050.154

319

LÝ THANH TÂM

6.507.506

Không có TSBĐ

5.856.755

5.856.755

320

ĐINH MINH LỰC

10.700.147

Không có TSBĐ

9.630.132

9.630.132

321

TRẦN BẢO ANH

3.152.936

Không có TSBĐ

2.837.642

2.837.642

322

LÊ TRỌNG DƯƠNG

41.941.101

Không có TSBĐ

37.746.991

37.746.991

323

ĐOÀN THANH SƠN

3.418.914

Không có TSBĐ

3.077.023

3.077.023

324

TẠ THỊ NGỌC HÒA

17.701.593

Không có TSBĐ

15.931.434

15.931.434

325

NGUYỄN VĂN NGHIỆP

1.670.649

Không có TSBĐ

1.503.584

1.503.584

326

CAO VĂN THIỆP

24.368.643

Không có TSBĐ

21.931.779

21.931.779

327

LÝ HOÀNG PHÚC

8.214.526

Không có TSBĐ

7.393.073

7.393.073

328

PHẠM HUỲNH LÊ MINH

6.676.077

Không có TSBĐ

6.008.469

6.008.469

329

PHẠM THỊ NGỌC ANH

267.059.177

Không có TSBĐ

245.512.705

245.512.705

330

NGUYỄN HỒNG TUẤN

48.735.497

Không có TSBĐ

43.861.947

43.861.947

331

LÊ THANH KHẢ

4.721.290

Không có TSBĐ

4.249.161

4.249.161

332

NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG

61.062.548

Không có TSBĐ

55.358.586

55.358.586

333

NGUYỄN DUY KHANG

6.003.334

Không có TSBĐ

5.403.001

5.403.001

334

NGUYỄN THÀNH TÂM

57.589.388

Không có TSBĐ

51.830.449

51.830.449

335

THẠCH CÔNG

12.753.642

Không có TSBĐ

11.478.278

11.478.278

336

NGUYỄN CHÍ TÂM

11.215.881

Không có TSBĐ

10.094.293

10.094.293

337

NGUYỄN DUY CƯỜNG

14.050.804

Không có TSBĐ

12.645.724

12.645.724

338

HUỲNH THANH VŨ

4.896.147

Không có TSBĐ

4.406.532

4.406.532

339

NGUYỄN HỒNG TRUNG

9.956.791

Không có TSBĐ

8.961.112

8.961.112

340

NGUYỄN TRUNG

6.077.939

Không có TSBĐ

5.470.145

5.470.145

341

HUỲNH VĂN BẮC

8.384.795

Không có TSBĐ

7.546.316

7.546.316

342

NGUYỄN HOÀNG NAM

12.015.495

Không có TSBĐ

10.813.946

10.813.946

343

NGUYỄN VĂN HÙNG

44.233.628

Không có TSBĐ

39.810.265

39.810.265

344

HUỲNH KIM NGUYÊN

27.463.529

Không có TSBĐ

24.717.176

24.717.176

345

NGUYỄN VĂN KỲ

270.322

Không có TSBĐ

243.290

243.290

346

LÊ TRÚC THANH

40.470.243

Không có TSBĐ

38.628.972

38.628.972

TỔNG CỘNG

6.187.398.959

 

5.618.550.507

5.618.550.507

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3.  Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/9/2024 đến 16h00 ngày 2/10/2024.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 2/10/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 2/10/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá:

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông báo khác:

Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm