VietinBank thông báo bán các khoản nợ

23/08/2024 09:20
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo về việc bán các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống.

Thông tin như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

NGUYỄN VĂN DŨNG

47.915

Không có TSBĐ

47.915

47.915

2

NGUYỄN VĂN CƯỜNG

4.143

Không có TSBĐ

4.143

4.143

3

LÊ PHI LONG

9.473.436

Không có TSBĐ

9.473.436

9.473.436

4

NGÔ QUANG TOẢN

35.320.686

Không có TSBĐ

35.320.686

35.320.686

5

NGÔ QUANG TOẢN

3.275.655

Không có TSBĐ

3.275.655

3.275.655

6

NGÔ VĂN HẢI

3.462.585

Không có TSBĐ

3.462.585

3.462.585

7

NGÔ VĂN HẢI

16.493.746

Không có TSBĐ

16.493.746

16.493.746

8

NGUYỄN THÁI NGHIỆP

4.064.678

Không có TSBĐ

4.064.678

4.064.678

9

NGUYỄN TRỌNG NGHĨA

2.313.447

Không có TSBĐ

2.313.447

2.313.447

10

NGUYỄN TRỌNG NGHĨA

75.160.557

Không có TSBĐ

75.160.557

75.160.557

11

TRẦN MINH QUANG

8.280.161

Không có TSBĐ

8.280.161

8.280.161

12

VŨ KHÁNH TÙNG

115.025.041

Không có TSBĐ

115.025.041

115.025.041

13

NGUYỄN NHẬT DƯƠNG

16.977.382

Không có TSBĐ

16.977.382

16.977.382

14

NGUYỄN NHẬT DƯƠNG

2.551.188

Không có TSBĐ

2.551.188

2.551.188

15

ĐỖ MINH HIẾU

988.074

Không có TSBĐ

988.074

988.074

16

NGUYỄN VĂN HÀ

60.184.907

Không có TSBĐ

60.184.907

60.184.907

17

NGUYỄN LÊ HOÀNG

34.917.425

Không có TSBĐ

34.917.425

34.917.425

18

NGUYỄN ĐÌNH LỢI

19.495.318

Không có TSBĐ

19.495.318

19.495.318

19

TRẦN NGỌC HÀ

20.516.314

Không có TSBĐ

20.516.314

20.516.314

20

ĐOÀN VIẾT QUANG

5.044.384

Không có TSBĐ

5.044.384

5.044.384

21

TẠ QUANG HUY

1.427.228

Không có TSBĐ

1.427.228

1.427.228

22

DƯƠNG ANH TUẤN

298.512.646

Không có TSBĐ

298.512.646

298.512.646

23

NGUYỄN NGỌC TỰ LONG

476.666

Không có TSBĐ

476.666

476.666

24

NGUYỄN VĂN ĐĂNG

8.626.147

Không có TSBĐ

8.626.147

8.626.147

25

TRẦN ĐỨC TIÊM

13.351.124

Không có TSBĐ

13.351.124

13.351.124

26

TRẦN ĐÌNH ĐẠO

35.815.617

Không có TSBĐ

35.815.617

35.815.617

27

NGUYỄN VĂN THẮNG

24.072.305

Không có TSBĐ

24.072.305

24.072.305

28

NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG

2.853.095

Không có TSBĐ

2.853.095

2.853.095

29

NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG

7.213.077

Không có TSBĐ

7.213.077

7.213.077

30

NGUYỄN DUY HÙNG

1.437.297

Không có TSBĐ

1.437.297

1.437.297

31

NGUYỄN DUY HÙNG

4.044.084

Không có TSBĐ

4.044.084

4.044.084

32

ĐÀO MẠNH VIỆT

47.715.110

Không có TSBĐ

47.715.110

47.715.110

33

VŨ TRƯƠNG SINH

6.604.508

Không có TSBĐ

6.604.508

6.604.508

34

NGUYỄN VĂN LỢI

6.425.377

Không có TSBĐ

6.425.377

6.425.377

35

LƯƠNG VĂN DŨNG

20.467.738

Không có TSBĐ

20.467.738

20.467.738

36

VŨ ĐỨC VĂN

7.480.110

Không có TSBĐ

7.480.110

7.480.110

37

TRẦN ĐỨC DIỄN

2.250.029

Không có TSBĐ

2.250.029

2.250.029

38

ĐỖ HỒNG SƠN

871.684

Không có TSBĐ

871.684

871.684

39

NGUYỄN XUÂN DŨNG

37.332.894

Không có TSBĐ

37.332.894

37.332.894

40

LÊ CÔNG QUANG

26.802.404

Không có TSBĐ

26.802.404

26.802.404

41

LÊ TUẤN ANH

10.184.709

Không có TSBĐ

10.184.709

10.184.709

42

TRẦN MAI TUẤN

61.393.604

Không có TSBĐ

61.393.604

61.393.604

43

PHẠM XUÂN TÚ

70.265.428

Không có TSBĐ

70.265.428

70.265.428

44

NGUYỄN ĐƯỜNG DIỆU

4.336.515

Không có TSBĐ

4.336.515

4.336.515

45

LÊ VŨ HẢI

9.308.480

Không có TSBĐ

9.308.480

9.308.480

46

BÙI MINH CHIẾN

9.805.796

Không có TSBĐ

9.805.796

9.805.796

47

HOÀNG VĂN QUYẾT

52.980.019

Không có TSBĐ

52.980.019

52.980.019

48

PHÙN VĂN TIẾN

5.139.238

Không có TSBĐ

5.139.238

5.139.238

49

CÙ QUỐC HƯNG

12.197.026

Không có TSBĐ

12.197.026

12.197.026

50

NGUYỄN THANH BÌNH

23.722.151

Không có TSBĐ

23.722.151

23.722.151

51

NGUYỄN VĂN QUANG

29.329.083

Không có TSBĐ

29.329.083

29.329.083

52

NGUYỄN VĂN QUANG

23.400.620

Không có TSBĐ

23.400.620

23.400.620

53

QUÁCH VĂN NINH

7.574.132

Không có TSBĐ

7.574.132

7.574.132

54

BÙI VĂN THẮNG

4.481.643

Không có TSBĐ

4.481.643

4.481.643

55

NGUYỄN MẠNH NAM

13.457.980

Không có TSBĐ

13.457.980

13.457.980

56

NGUYỄN PHÚ VINH

19.303.379

Không có TSBĐ

19.303.379

19.303.379

57

PHẠM VĂN DUY

5.939.112

Không có TSBĐ

5.939.112

5.939.112

58

LÊ NAM DUY

50.644.786

Không có TSBĐ

50.644.786

50.644.786

59

BÙI XUÂN LỘC

36.625.880

Không có TSBĐ

36.625.880

36.625.880

60

TRẦN THƯƠNG NHẬT

14.001.897

Không có TSBĐ

14.001.897

14.001.897

61

NGUYỄN TRỌNG NAM

79.438.217

Không có TSBĐ

79.438.217

79.438.217

62

TRƯƠNG VĂN TUẤN

3.065.493

Không có TSBĐ

3.065.493

3.065.493

63

NGUYỄN NGỌC QUANG

6.278.172

Không có TSBĐ

6.278.172

6.278.172

64

LƯU VĂN DŨNG

2.511.107

Không có TSBĐ

2.511.107

2.511.107

65

NGUYỄN DUY TUẤN

5.598.770

Không có TSBĐ

5.598.770

5.598.770

66

ĐÀO ANH TUẤN

35.056.414

Không có TSBĐ

35.056.414

35.056.414

67

VŨ VĂN CHÍNH

2.892.456

Không có TSBĐ

2.892.456

2.892.456

68

ĐẶNG DUY HOÀNG

5.059.087

Không có TSBĐ

5.059.087

5.059.087

69

NGUYỄN HỮU LỢI

6.058.566

Không có TSBĐ

6.058.566

6.058.566

70

TRẦN BÌNH MINH

2.842.303

Không có TSBĐ

2.842.303

2.842.303

71

VŨ VĂN TRƯỜNG

35.658.658

Không có TSBĐ

35.658.658

35.658.658

72

NGUYỄN ANH TUẤN

9.470.689

Không có TSBĐ

9.470.689

9.470.689

73

NGUYỄN ĐỨC CHUNG

37.001.569

Không có TSBĐ

37.001.569

37.001.569

74

PHẠM THỊ HẰNG NGA

2.595.578

Không có TSBĐ

2.595.578

2.595.578

75

PHAN THÀNH LỘC

1.651.056

Không có TSBĐ

1.651.056

1.651.056

76

PHAN THÀNH LỘC

6.984.311

Không có TSBĐ

6.984.311

6.984.311

77

NGUYỄN ĐÌNH THINH

726.362

Không có TSBĐ

726.362

726.362

78

VŨ QUANG HƯNG

5.130.452

Không có TSBĐ

5.130.452

5.130.452

79

PHAN HOÀNG LIỄU

4.481.791

Không có TSBĐ

4.481.791

4.481.791

80

NGUYỄN BÁ QUÂN

21.457.635

Không có TSBĐ

21.457.635

21.457.635

81

NGUYỄN VĂN CHUNG

55.174.650

Không có TSBĐ

55.174.650

55.174.650

82

NGUYỄN THÀNH TRUNG

9.544.666

Không có TSBĐ

9.544.666

9.544.666

83

CHU THANH HÙNG

14.227.692

Không có TSBĐ

14.227.692

14.227.692

84

CHU THANH HÙNG

8.210.479

Không có TSBĐ

8.210.479

8.210.479

85

NGUYỄN DUY TUẤN

8.265.213

Không có TSBĐ

8.265.213

8.265.213

86

PHẠM NGỌC THANH

17.327.300

Không có TSBĐ

17.327.300

17.327.300

87

NGUYỄN NGỌC CHIẾN

9.876.859

Không có TSBĐ

9.876.859

9.876.859

88

NGUYỄN CÔNG LIÊN

6.338.660

Không có TSBĐ

6.338.660

6.338.660

89

NGUYỄN QUANG QUÂN

18.948.681

Không có TSBĐ

18.948.681

18.948.681

90

LÊ ĐỨC ANH

1.797.847

Không có TSBĐ

1.797.847

1.797.847

91

TRẦN ĐỘ LƯỢNG

37.655.155

Không có TSBĐ

37.655.155

37.655.155

92

ĐÀO VĂN TÂM

13.544.003

Không có TSBĐ

13.544.003

13.544.003

93

TRẦN TIẾN ANH

4.937.884

Không có TSBĐ

4.937.884

4.937.884

94

BÙI VĂN THẠCH

5.961.819

Không có TSBĐ

5.961.819

5.961.819

95

PHẠM VĂN LÂM

2.134.111

Không có TSBĐ

2.134.111

2.134.111

96

TRẦN QUANG TRUNG

10.926.970

Không có TSBĐ

10.926.970

10.926.970

97

NGUYỄN KIM SỰ

11.969.144

Không có TSBĐ

11.969.144

11.969.144

98

NGUYỄN CẢNH TUẤN

4.106.443

Không có TSBĐ

4.106.443

4.106.443

99

NGUYỄN HÙNG SƠN

62.463.799

Không có TSBĐ

62.463.799

62.463.799

100

ĐINH ĐỨC THANH

5.545.714

Không có TSBĐ

5.545.714

5.545.714

101

NGUYỄN KIM HIỀN

13.921.716

Không có TSBĐ

13.921.716

13.921.716

102

ĐỖ TUẤN ANH

4.898.822

Không có TSBĐ

4.898.822

4.898.822

103

NGUYỄN TRỌNG KIÊN

81.115.504

Không có TSBĐ

81.115.504

81.115.504

104

ĐINH XUÂN QUYỀN

4.151.909

Không có TSBĐ

4.151.909

4.151.909

105

VƯƠNG QUỐC TOẢN

4.913.064

Không có TSBĐ

4.913.064

4.913.064

106

CHU VĂN SƠN

6.690.741

Không có TSBĐ

6.690.741

6.690.741

107

NGUYỄN PHƯƠNG NAM

21.115.450

Không có TSBĐ

21.115.450

21.115.450

108

ĐẶNG VĂN TÌNH

13.134.350

Không có TSBĐ

13.134.350

13.134.350

109

BÙI ĐẠI THẮNG

5.326.388

Không có TSBĐ

5.326.388

5.326.388

110

NGUYỄN VĂN KHÁNH

13.019.904

Không có TSBĐ

13.019.904

13.019.904

111

NGUYỄN VIẾT LẬP

1.304.488

Không có TSBĐ

1.304.488

1.304.488

112

BÙI VĂN TUẤN

89.786.046

Không có TSBĐ

89.786.046

89.786.046

113

HÀ ĐỨC LƯƠNG

25.142.554

Không có TSBĐ

25.142.554

25.142.554

114

ĐẶNG QUANG TÙNG

2.559.152

Không có TSBĐ

2.559.152

2.559.152

115

SÙNG SEO CHÁ

5.751.305

Không có TSBĐ

5.751.305

5.751.305

116

NGUYỄN VĂN THỨC

6.096.298

Không có TSBĐ

6.096.298

6.096.298

117

NGUYỄN HUY NGUYÊN

10.408.933

Không có TSBĐ

10.408.933

10.408.933

118

TRẦN VĂN THỊNH PHƯỚC

5.611.782

Không có TSBĐ

5.611.782

5.611.782

119

ĐÀO DUY HẬU

20.457.222

Không có TSBĐ

20.457.222

20.457.222

120

NGUYỄN ĐĂNG HÒA

1.048.307

Không có TSBĐ

1.048.307

1.048.307

121

MAI TUẤN MINH

3.938.929

Không có TSBĐ

3.938.929

3.938.929

122

NGUYỄN VĂN THẮNG

19.555.197

Không có TSBĐ

19.555.197

19.555.197

123

NGUYỄN VĂN TÂN

7.279.567

Không có TSBĐ

7.279.567

7.279.567

124

TỐNG PHƯỚC THỊNH

27.217.460

Không có TSBĐ

27.217.460

27.217.460

125

LÊ THỊ TRÀ MY

9.476.246

Không có TSBĐ

9.476.246

9.476.246

126

LÊ TẤN ĐẠI

1.342.858

Không có TSBĐ

1.342.858

1.342.858

127

NGUYỄN THỊ HỒNG OANH

13.384.438

Không có TSBĐ

13.384.438

13.384.438

128

TRẦN TRUNG THÀNH

10.093.606

Không có TSBĐ

10.093.606

10.093.606

129

HỒ TẤN HOÀNG

9.568.365

Không có TSBĐ

9.568.365

9.568.365

130

PHÙNG NGỌC LỄ

15.041.796

Không có TSBĐ

15.041.796

15.041.796

131

TRẦN HẢI ĐĂNG

5.856.476

Không có TSBĐ

5.856.476

5.856.476

132

NGÔ VĂN DUY LỢI

9.541.086

Không có TSBĐ

9.541.086

9.541.086

133

VÕ ĐÌNH PHÚ

15.804.068

Không có TSBĐ

15.804.068

15.804.068

134

NGUYỄN CÔNG QUYỀN

19.873.490

Không có TSBĐ

19.873.490

19.873.490

135

VÕ ĐĂNG NGỌC NGUYÊN

8.583.676

Không có TSBĐ

8.583.676

8.583.676

136

ĐẶNG ANH TÚ

6.469.776

Không có TSBĐ

6.469.776

6.469.776

137

HỒ SĨ VŨ

6.081.455

Không có TSBĐ

6.081.455

6.081.455

138

ĐỚI CÔNG TUẤN

18.787.134

Không có TSBĐ

18.787.134

18.787.134

139

TRẦN HIẾU TRỌNG

3.607.210

Không có TSBĐ

3.607.210

3.607.210

140

LÊ VĂN QUANG

3.016.583

Không có TSBĐ

3.016.583

3.016.583

141

LÊ VĂN QUANG

23.000.666

Không có TSBĐ

23.000.666

23.000.666

142

TRẦN VĂN NAM

17.244.225

Không có TSBĐ

17.244.225

17.244.225

143

NGUYỄN MINH HẢI

93.653.047

Không có TSBĐ

93.653.047

93.653.047

144

LÊ VĂN PHÚC

2.481.853

Không có TSBĐ

2.481.853

2.481.853

145

LÊ THANH TÙNG

37.657.436

Không có TSBĐ

37.657.436

37.657.436

146

MÃ THỊ HỒNG VÂN

39.124.583

Không có TSBĐ

39.124.583

39.124.583

147

NGUYỄN VĂN BA

17.434.804

Không có TSBĐ

17.434.804

17.434.804

148

TRẦN KỲ PHONG

31.711.156

Không có TSBĐ

31.711.156

31.711.156

149

BÙI MINH HOÀNG

4.149.147

Không có TSBĐ

4.149.147

4.149.147

150

TRẦN NGHIỆP HOÀNG

22.431.169

Không có TSBĐ

22.431.169

22.431.169

151

TRẦN MINH PHONG

38.410.173

Không có TSBĐ

38.410.173

38.410.173

152

NGUYỄN NGỌC CHI

16.195.002

Không có TSBĐ

16.195.002

16.195.002

153

NGUYỄN HẬU GIANG

7.023.532

Không có TSBĐ

7.023.532

7.023.532

154

NGUYỄN NGỌC ANH MINH

69.888.651

Không có TSBĐ

69.888.651

69.888.651

155

NGUYỄN HOÀNG NAM

16.316.706

Không có TSBĐ

16.316.706

16.316.706

156

NGUYỄN VĂN HIỀN

21.418.822

Không có TSBĐ

21.418.822

21.418.822

157

NGUYỄN VÕ TRƯỜNG AN

9.283.439

Không có TSBĐ

9.283.439

9.283.439

158

ĐINH VĂN THIẾT

12.180.759

Không có TSBĐ

12.180.759

12.180.759

159

NGUYỄN HẬU CẦN

4.539.305

Không có TSBĐ

4.539.305

4.539.305

160

PHAN THỊ NGỌC TOÀN

31.184.003

Không có TSBĐ

31.184.003

31.184.003

161

HỒ THANH TÂM

8.234.566

Không có TSBĐ

8.234.566

8.234.566

162

HỒ THANH TÂM

8.375.751

Không có TSBĐ

8.375.751

8.375.751

163

LÊ CHÍ TÂM

24.160.663

Không có TSBĐ

24.160.663

24.160.663

164

LƯƠNG NGỌC HÙNG

3.272.380

Không có TSBĐ

3.272.380

3.272.380

165

NGUYỄN VĂN QUI

5.783.109

Không có TSBĐ

5.783.109

5.783.109

166

TRẦN THANH HÓA

27.128.734

Không có TSBĐ

27.128.734

27.128.734

167

TRẦN ĐÌNH QUỐC CÔNG

21.343.300

Không có TSBĐ

21.343.300

21.343.300

168

HUỲNH VĂN TÚ

1.029.665

Không có TSBĐ

1.029.665

1.029.665

169

HUỲNH VĂN TÚ

4.922.113

Không có TSBĐ

4.922.113

4.922.113

170

PHAN THỊ NGÀ

5.355.375

Không có TSBĐ

5.355.375

5.355.375

171

NGUYỄN THANH BÌNH

1.980.768

Không có TSBĐ

1.980.768

1.980.768

172

NGUYỄN HUY HOÀNG

62.082.144

Không có TSBĐ

62.082.144

62.082.144

173

NGUYỄN HUY HOÀNG

22.223.496

Không có TSBĐ

22.223.496

22.223.496

174

VÕ VĂN HOÀNG

10.787.297

Không có TSBĐ

10.787.297

10.787.297

175

LÊ HỒNG THẮNG

6.251.675

Không có TSBĐ

6.251.675

6.251.675

176

NGUYỄN VĂN MINH

20.592.140

Không có TSBĐ

20.592.140

20.592.140

177

ĐỖ VĂN DŨNG

90.365.676

Không có TSBĐ

90.365.676

90.365.676

178

NGUYỄN HOÀNG CHUNG

30.621.607

Không có TSBĐ

30.621.607

30.621.607

179

NGUYỄN HOÀNG CHUNG

14.847.889

Không có TSBĐ

14.847.889

14.847.889

180

VÕ DI SƠN

8.041.348

Không có TSBĐ

8.041.348

8.041.348

181

NGUYỄN TRUNG HIẾU

14.868.350

Không có TSBĐ

14.868.350

14.868.350

182

NGUYỄN TUẤN TÀI

1.796.480

Không có TSBĐ

1.796.480

1.796.480

183

NGUYỄN TÚ TOÀN

4.808.552

Không có TSBĐ

4.808.552

4.808.552

184

NGUYỄN TÚ TOÀN

10.447.944

Không có TSBĐ

10.447.944

10.447.944

185

NGUYỄN TÚ TOÀN

40.748.954

Không có TSBĐ

40.748.954

40.748.954

186

TRẦN TẤN BÌNH

8.352.785

Không có TSBĐ

8.352.785

8.352.785

187

NGUYỄN VŨ TRỌNG THIÊN

1.885.875

Không có TSBĐ

1.885.875

1.885.875

188

NGUYỄN THANH THUẬN

10.047.086

Không có TSBĐ

10.047.086

10.047.086

189

NGUYỄN THANH THUẬN

9.029.787

Không có TSBĐ

9.029.787

9.029.787

190

NGUYỄN THANH THUẬN

2.530.475

Không có TSBĐ

2.530.475

2.530.475

191

TRẦN NGUYỄN NHẬT THANH

17.729.138

Không có TSBĐ

17.729.138

17.729.138

192

HUỲNH THÁI BẢO NGÂN

26.793.653

Không có TSBĐ

26.793.653

26.793.653

193

VÕ THANH QUYỀN

6.087.948

Không có TSBĐ

6.087.948

6.087.948

194

NGUYỄN LÊ HUY

25.333.336

Không có TSBĐ

25.333.336

25.333.336

195

TRẦN VĂN DŨNG

1.804.450

Không có TSBĐ

1.804.450

1.804.450

196

NGUYỄN THÁI MỸ

12.657.626

Không có TSBĐ

12.657.626

12.657.626

197

LƯƠNG HOÀNG DIỆU HUYỀN

5.083.096

Không có TSBĐ

5.083.096

5.083.096

198

NGUYỄN HOÀNG QUỐC THÁI

3.677.034

Không có TSBĐ

3.677.034

3.677.034

199

NGUYỄN HOÀNG QUỐC THÁI

8.099.573

Không có TSBĐ

8.099.573

8.099.573

200

HỨA HOÀNG HUY

12.652.826

Không có TSBĐ

12.652.826

12.652.826

201

BÙI VĂN PHÚC

34.337.462

Không có TSBĐ

34.337.462

34.337.462

202

NGUYỄN HOÀNG CỦA

4.955.636

Không có TSBĐ

4.955.636

4.955.636

203

LÂM QUỐC KHẢI

11.998.187

Không có TSBĐ

11.998.187

11.998.187

204

LÂM QUỐC KHẢI

16.006.809

Không có TSBĐ

16.006.809

16.006.809

205

LÊ NGỌC TUÂN

39.305.860

Không có TSBĐ

39.305.860

39.305.860

206

NGUYỄN HOÀNG KHẢI

15.469.502

Không có TSBĐ

15.469.502

15.469.502

207

PHẠM VĂN SƠN

23.519.720

Không có TSBĐ

23.519.720

23.519.720

208

DƯƠNG THANH TÂM

7.012.739

Không có TSBĐ

7.012.739

7.012.739

209

NGUYỄN TIẾN TRÌNH

4.783.862

Không có TSBĐ

4.783.862

4.783.862

210

TRƯƠNG VĂN PHÁT

969.754

Không có TSBĐ

969.754

969.754

211

TRẦN MINH LONG

4.642.287

Không có TSBĐ

4.642.287

4.642.287

212

NGUYỄN VĂN THẢO

7.502.610

Không có TSBĐ

7.502.610

7.502.610

213

LÂM THANH LÂM

3.080.784

Không có TSBĐ

3.080.784

3.080.784

214

ĐOÀN VĂN TRƯỜNG

7.828.031

Không có TSBĐ

7.828.031

7.828.031

215

PHẠM QUỐC DŨNG

11.065.144

Không có TSBĐ

11.065.144

11.065.144

216

NGUYỄN HOÀI THANH TÙNG

6.076.084

Không có TSBĐ

6.076.084

6.076.084

217

LÝ THỊNH PHONG

25.038.163

Không có TSBĐ

25.038.163

25.038.163

218

VÕ VĂN RÔ

7.335.052

Không có TSBĐ

7.335.052

7.335.052

219

LÊ PHƯỚC TRỌNG

8.745.713

Không có TSBĐ

8.745.713

8.745.713

220

LÊ PHƯỚC TRỌNG

8.730.719

Không có TSBĐ

8.730.719

8.730.719

221

LÂM SỸ TÙNG

6.398.249

Không có TSBĐ

6.398.249

6.398.249

222

PHAN THANH SƠN

14.862.217

Không có TSBĐ

14.862.217

14.862.217

223

PHAN THANH SƠN

7.936.464

Không có TSBĐ

7.936.464

7.936.464

224

CAO ĐỨC MINH TÂM

6.434.441

Không có TSBĐ

6.434.441

6.434.441

225

HUỲNH HỮU TƯỜNG

11.173.943

Không có TSBĐ

11.173.943

11.173.943

226

HUỲNH HỮU TƯỜNG

8.562.479

Không có TSBĐ

8.562.479

8.562.479

227

TRẦN VĂN TÌNH

74.669.750

Không có TSBĐ

74.669.750

74.669.750

228

NGUYỄN VĂN VẠN

26.094.301

Không có TSBĐ

26.094.301

26.094.301

229

THÂN MINH TỶ

8.676.808

Không có TSBĐ

8.676.808

8.676.808

230

HUỲNH QUANG VINH

24.986.322

Không có TSBĐ

24.986.322

24.986.322

231

NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯƠNG

1.411.418

Không có TSBĐ

1.411.418

1.411.418

232

NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯƠNG

3.941.869

Không có TSBĐ

3.941.869

3.941.869

233

PHẠM TUẤN ANH

5.850.456

Không có TSBĐ

5.850.456

5.850.456

234

PHẠM TUẤN ANH

7.368.299

Không có TSBĐ

7.368.299

7.368.299

235

BÙI HOÀNG NHÂN

6.513.705

Không có TSBĐ

6.513.705

6.513.705

236

BÙI HOÀNG NHÂN

20.602.317

Không có TSBĐ

20.602.317

20.602.317

237

KHƯU THÁI SƠN

16.757.458

Không có TSBĐ

16.757.458

16.757.458

238

PHẠM GIA ĐỨC

28.318.285

Không có TSBĐ

28.318.285

28.318.285

239

LÂM MINH HÙNG

1.751.642

Không có TSBĐ

1.751.642

1.751.642

240

LÂM MINH HÙNG

5.941.524

Không có TSBĐ

5.941.524

5.941.524

241

TRẦN THÁI TÂN

16.004.225

Không có TSBĐ

16.004.225

16.004.225

242

TRẦN THÁI TÂN

6.233.154

Không có TSBĐ

6.233.154

6.233.154

243

TRẦN THÁI TÂN

20.507.372

Không có TSBĐ

20.507.372

20.507.372

244

NGUYỄN VĂN SƠN

13.452.928

Không có TSBĐ

13.452.928

13.452.928

245

PHẠM VĂN ĐỨC

13.397.925

Không có TSBĐ

13.397.925

13.397.925

246

PHẠM NGỌC LỜI

4.720.535

Không có TSBĐ

4.720.535

4.720.535

247

ĐỖ THÔNG KHOA

42.563.819

Không có TSBĐ

42.563.819

42.563.819

248

NGUYỄN NHƠN NGHĨA

13.963.065

Không có TSBĐ

13.963.065

13.963.065

249

TRẦN NGỌC HƯNG

131.068.410

Không có TSBĐ

131.068.410

131.068.410

250

NGUYỄN NGỌC TUẤN

13.023.776

Không có TSBĐ

13.023.776

13.023.776

251

NGUYỄN NGỌC TUẤN

22.330.042

Không có TSBĐ

22.330.042

22.330.042

252

NGUYỄN VĂN PHÚ PHÚC

1.001.069

Không có TSBĐ

1.001.069

1.001.069

253

NGÔ QUỐC THÁI

6.334.358

Không có TSBĐ

6.334.358

6.334.358

254

NGUYỄN NAM DƯƠNG

13.464.066

Không có TSBĐ

13.464.066

13.464.066

255

NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ

7.344.692

Không có TSBĐ

7.344.692

7.344.692

256

TRẦN THANH VÂN

9.190.428

Không có TSBĐ

9.190.428

9.190.428

257

NGUYỄN QUỐC KHÁNH

28.038.088

Không có TSBĐ

28.038.088

28.038.088

258

BÀNH VĂN HIỆP

6.391.341

Không có TSBĐ

6.391.341

6.391.341

259

ĐẶNG VĂN HIỀN

2.312.537

Không có TSBĐ

2.312.537

2.312.537

260

ĐẶNG VĂN HIỀN

18.669.059

Không có TSBĐ

18.669.059

18.669.059

261

PHAN ANH HIẾU

10.059.223

Không có TSBĐ

10.059.223

10.059.223

262

ĐỒNG VĂN HƯNG

20.839.345

Không có TSBĐ

20.839.345

20.839.345

263

LƯƠNG HÀ MINH TRÍ

45.085.945

Không có TSBĐ

45.085.945

45.085.945

264

TRẦN VĂN DŨNG

7.146.405

Không có TSBĐ

7.146.405

7.146.405

265

NGÔ THANH PHONG

16.670.837

Không có TSBĐ

16.670.837

16.670.837

266

PHẠM VĂN HOÀNG PHI VŨ

59.041.759

Không có TSBĐ

59.041.759

59.041.759

267

VÕ TẤN LỢI

1.762.068

Không có TSBĐ

1.762.068

1.762.068

268

NGÔ ANH TUẤN

22.102.197

Không có TSBĐ

22.102.197

22.102.197

269

PHẠM QUỐC HOÀNG

20.160.440

Không có TSBĐ

20.160.440

20.160.440

270

BÙI TRẦN THANH

12.045.594

Không có TSBĐ

12.045.594

12.045.594

271

ĐÀM KHANH BÌNH

8.219.346

Không có TSBĐ

8.219.346

8.219.346

272

NGUYỄN HỒNG PHÚC

16.503.326

Không có TSBĐ

16.503.326

16.503.326

273

LÊ VĂN TIỂU

4.734.191

Không có TSBĐ

4.734.191

4.734.191

274

LÊ VĂN TIỂU

9.985.325

Không có TSBĐ

9.985.325

9.985.325

275

TRƯƠNG MINH HÀ

15.401.927

Không có TSBĐ

15.401.927

15.401.927

276

DƯƠNG HOÀI BẢO

19.150.272

Không có TSBĐ

19.150.272

19.150.272

277

DƯƠNG HOÀI BẢO

16.792.362

Không có TSBĐ

16.792.362

16.792.362

278

VŨ THANH TRÍ

8.589.594

Không có TSBĐ

8.589.594

8.589.594

279

TRẦN QUANG TUẤN

5.508.889

Không có TSBĐ

5.508.889

5.508.889

280

CHÂU QUANG DUY

8.644.823

Không có TSBĐ

8.644.823

8.644.823

281

NGUYỄN VĂN THƠ

14.962.326

Không có TSBĐ

14.962.326

14.962.326

282

TRẦN NGỌC TÙNG

2.042.195

Không có TSBĐ

2.042.195

2.042.195

283

HUỲNH MINH HỘP

13.865.455

Không có TSBĐ

13.865.455

13.865.455

284

QUAN VĨNH CƯỜNG

8.731.136

Không có TSBĐ

8.731.136

8.731.136

285

VÕ THANH THẢO

2.822.726

Không có TSBĐ

2.822.726

2.822.726

286

NGUYỄN THÀNH TRUNG

12.073.945

Không có TSBĐ

12.073.945

12.073.945

287

CAO TRUNG HIẾU

20.693.025

Không có TSBĐ

20.693.025

20.693.025

288

TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯỚC

6.955.246

Không có TSBĐ

6.955.246

6.955.246

289

ĐẶNG NGUYỄN TỪ DUY

53.378.719

Không có TSBĐ

53.378.719

53.378.719

290

CHÂU MINH TOÀN

18.616.933

Không có TSBĐ

18.616.933

18.616.933

291

ĐINH PHƯỚC XUÂN THI

2.226.458

Không có TSBĐ

2.226.458

2.226.458

292

NGUYỄN HỮU TÀI

5.181.082

Không có TSBĐ

5.181.082

5.181.082

293

TRẦN VĂN TOẢN

38.085.886

Không có TSBĐ

38.085.886

38.085.886

294

PHẠM TRẦN HỒNG PHÚC

20.869.078

Không có TSBĐ

20.869.078

20.869.078

295

VÕ VĂN HOÀNG

17.057.839

Không có TSBĐ

17.057.839

17.057.839

296

TRẦN PHƯỚC TÚ

7.356.212

Không có TSBĐ

7.356.212

7.356.212

297

ĐOÀN MINH THUẬN

3.276.594

Không có TSBĐ

3.276.594

3.276.594

298

LA QUỐC TUẤN

17.109.422

Không có TSBĐ

17.109.422

17.109.422

299

LÊ HUY

7.860.526

Không có TSBĐ

7.860.526

7.860.526

300

NGUYỄN THỊ THANH HIỀN

13.738.083

Không có TSBĐ

13.738.083

13.738.083

301

NGUYỄN HÙNG CƯỜNG

7.747.602

Không có TSBĐ

7.747.602

7.747.602

302

KIỀU CÔNG THÀNH

8.715.270

Không có TSBĐ

8.715.270

8.715.270

303

NGUYỄN TUẤN ANH

13.963.498

Không có TSBĐ

13.963.498

13.963.498

304

NGUYỄN TUẤN ANH

17.758.799

Không có TSBĐ

17.758.799

17.758.799

305

NGUYỄN VĂN THUẬN

1.962.653

Không có TSBĐ

1.962.653

1.962.653

306

VŨ HỒNG TIẾN

16.832.245

Không có TSBĐ

16.832.245

16.832.245

307

NGUYỄN VĂN HÙNG

869.021

Không có TSBĐ

869.021

869.021

308

NGUYỄN VĂN HÙNG

12.309.249

Không có TSBĐ

12.309.249

12.309.249

309

NGUYỄN VĂN HÙNG

7.287.688

Không có TSBĐ

7.287.688

7.287.688

310

THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG

28.191.812

Không có TSBĐ

28.191.812

28.191.812

311

TRẦN VĂN SỮA

13.434.488

Không có TSBĐ

13.434.488

13.434.488

312

HUỲNH VĂN HOÀNG

17.982.009

Không có TSBĐ

17.982.009

17.982.009

313

DƯƠNG VĂN HẢI

488.951

Không có TSBĐ

488.951

488.951

314

NGUYỄN DUY KHIÊM

10.828.903

Không có TSBĐ

10.828.903

10.828.903

315

NGUYỄN THỤY NGỌC BĂNG

12.599.376

Không có TSBĐ

12.599.376

12.599.376

316

LÝ ĐẠT QUANG

54.951.225

Không có TSBĐ

54.951.225

54.951.225

317

PHẠM QUANG KHẢI

15.558.069

Không có TSBĐ

15.558.069

15.558.069

318

PHẠM QUANG KHẢI

3.294.985

Không có TSBĐ

3.294.985

3.294.985

319

NGUYỄN TRỌNG NGHĨA

10.492.974

Không có TSBĐ

10.492.974

10.492.974

320

TRỊNH THỊ THÙY TRANG

97.482.785

Không có TSBĐ

97.482.785

97.482.785

321

PHẠM VIẾT HÀ

6.796.314

Không có TSBĐ

6.796.314

6.796.314

322

NGUYỄN CHÍ TÌNH

4.909.734

Không có TSBĐ

4.909.734

4.909.734

323

TRẦN THANH NAM

10.618.093

Không có TSBĐ

10.618.093

10.618.093

324

NGUYỄN XUÂN PHỤNG

2.944.650

Không có TSBĐ

2.944.650

2.944.650

325

NGUYỄN PHI HOÀNG

44.056.686

Không có TSBĐ

44.056.686

44.056.686

326

LÊ DUY KHƯƠNG

2.437.746

Không có TSBĐ

2.437.746

2.437.746

327

NGUYỄN XUÂN BÁ

8.674.347

Không có TSBĐ

8.674.347

8.674.347

328

NGUYỄN XUÂN BÁ

23.841.366

Không có TSBĐ

23.841.366

23.841.366

329

NGUYỄN ĐẮC HƯNG

11.995.047

Không có TSBĐ

11.995.047

11.995.047

330

NGUYỄN VĂN PHỤC

28.810.947

Không có TSBĐ

28.810.947

28.810.947

331

TRẦM THANH TUẤN

613.237

Không có TSBĐ

613.237

613.237

332

NGUYỄN NGỌC HÀO

6.459.072

Không có TSBĐ

6.459.072

6.459.072

333

TRẦN THIỆN GIÁC

137.541.708

Không có TSBĐ

137.541.708

137.541.708

334

ĐẶNG VĂN LĂNG

29.649.270

Không có TSBĐ

29.649.270

29.649.270

335

ĐẶNG VĂN LĂNG

12.514.818

Không có TSBĐ

12.514.818

12.514.818

336

NGUYỄN LÊ VING

5.007.772

Không có TSBĐ

5.007.772

5.007.772

337

HUỲNH VĂN TÝ

7.471.995

Không có TSBĐ

7.471.995

7.471.995

338

NGUYỄN SĨ CON

41.490.189

Không có TSBĐ

41.490.189

41.490.189

339

VÕ HẢI LÝ

36.085.096

Không có TSBĐ

36.085.096

36.085.096

340

VÕ HẢI LÝ

53.219.352

Không có TSBĐ

53.219.352

53.219.352

341

HUỲNH NGỌC KHƯƠNG

6.017.418

Không có TSBĐ

6.017.418

6.017.418

342

DƯƠNG MINH TRUNG

5.713.477

Không có TSBĐ

5.713.477

5.713.477

343

NGUYỄN VĂN HOÀNG

8.359.730

Không có TSBĐ

8.359.730

8.359.730

344

LÊ ĐỨC MINH

6.122.896

Không có TSBĐ

6.122.896

6.122.896

345

PHẠM VÂN HÀ

8.239.580

Không có TSBĐ

8.239.580

8.239.580

346

LÊ MINH

22.563.928

Không có TSBĐ

22.563.928

22.563.928

347

LÊ MINH TÂM

17.714.869

Không có TSBĐ

17.714.869

17.714.869

348

LÊ MINH TRUNG

57.920.034

Không có TSBĐ

57.920.034

57.920.034

349

TRƯƠNG MINH THIỆN

6.248.605

Không có TSBĐ

6.248.605

6.248.605

350

NGUYỄN VĂN RONG

49.690.159

Không có TSBĐ

49.690.159

49.690.159

351

NGUYỄN VĂN RONG

50.284.878

Không có TSBĐ

50.284.878

50.284.878

352

TRƯƠNG HUỲNH

11.053.807

Không có TSBĐ

11.053.807

11.053.807

353

NGUYỄN THỊ THANH TRANG

6.525.250

Không có TSBĐ

6.525.250

6.525.250

354

LÊ VĂN TUẤN

28.475.040

Không có TSBĐ

28.475.040

28.475.040

355

TRƯƠNG TẤN HUY

8.653.672

Không có TSBĐ

8.653.672

8.653.672

356

TRƯƠNG TẤN HUY

100.654.747

Không có TSBĐ

100.654.747

100.654.747

357

TRƯƠNG TẤN HUY

15.126.244

Không có TSBĐ

15.126.244

15.126.244

358

TRƯƠNG TẤN HUY

7.490.259

Không có TSBĐ

7.490.259

7.490.259

359

DƯƠNG CHÍ THÀNH

16.486.627

Không có TSBĐ

16.486.627

16.486.627

360

PHẠM TẤN TÀI

7.301.941

Không có TSBĐ

7.301.941

7.301.941

361

BÙI XUÂN NAM

3.642.643

Không có TSBĐ

3.642.643

3.642.643

362

NGUYỄN VĂN TUẤN

4.784.361

Không có TSBĐ

4.784.361

4.784.361

363

LÊ THANH SANG

9.960.845

Không có TSBĐ

9.960.845

9.960.845

364

TRẦN THÀNH CHÂN

21.260.005

Không có TSBĐ

21.260.005

21.260.005

365

LƯU DƯƠNG TÔN BẢO

41.924.773

Không có TSBĐ

41.924.773

41.924.773

366

LƯU DƯƠNG TÔN BẢO

54.969.091

Không có TSBĐ

54.969.091

54.969.091

367

LÊ THANH HÀ

4.564.551

Không có TSBĐ

4.564.551

4.564.551

368

HỒ VĂN PHONG

13.259.662

Không có TSBĐ

13.259.662

13.259.662

369

NGUYỄN TRỌNG HỮU

1.206.253

Không có TSBĐ

1.206.253

1.206.253

370

NGUYỄN QUỐC VĨ

2.858.631

Không có TSBĐ

2.858.631

2.858.631

371

ĐINH VĂN CHINH

43.980.119

Không có TSBĐ

43.980.119

43.980.119

372

ĐINH VĂN CHINH

9.677.218

Không có TSBĐ

9.677.218

9.677.218

373

VY ĐÌNH LỘC

23.537.875

Không có TSBĐ

23.537.875

23.537.875

374

PHẠM CÔNG LUẬT

23.907.239

Không có TSBĐ

23.907.239

23.907.239

375

NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG KHOA

5.391.711

Không có TSBĐ

5.391.711

5.391.711

376

NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG KHOA

10.895.904

Không có TSBĐ

10.895.904

10.895.904

377

HUỲNH VĂN TUẤN

40.879.529

Không có TSBĐ

40.879.529

40.879.529

378

NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT

22.677.882

Không có TSBĐ

22.677.882

22.677.882

379

LÊ VŨ HOÀNG MINH

1.242.719

Không có TSBĐ

1.242.719

1.242.719

380

NGÔ XUÂN TRƯỠNG

1.729.138

Không có TSBĐ

1.729.138

1.729.138

381

HUỲNH THỊ DIỄM THIỆN

80.750.731

Không có TSBĐ

80.750.731

80.750.731

382

LÊ LÂM THANH XUÂN

11.283.738

Không có TSBĐ

11.283.738

11.283.738

383

CHÂU LÊ VIỄN PHƯƠNG

18.727.297

Không có TSBĐ

18.727.297

18.727.297

384

NGUYỄN HOÀNG HIỆP

9.049.650

Không có TSBĐ

9.049.650

9.049.650

385

NGUYỄN HOÀNG HIẾU

41.997.263

Không có TSBĐ

41.997.263

41.997.263

386

MAI HOÀNG YẾN

37.677.679

Không có TSBĐ

37.677.679

37.677.679

387

TRẦN HỒNG ÚT

122.482.817

Không có TSBĐ

122.482.817

122.482.817

388

VÕ VĂN THỐNG

5.691.575

Không có TSBĐ

5.691.575

5.691.575

389

ĐOÀN DANH TÚ

7.327.288

Không có TSBĐ

7.327.288

7.327.288

390

LÊ VĂN DŨNG

1.378.023

Không có TSBĐ

1.378.023

1.378.023

391

VÕ CÔNG SƠN

4.551.757

Không có TSBĐ

4.551.757

4.551.757

392

THẠCH THỊ NGÂN

7.769.812

Không có TSBĐ

7.769.812

7.769.812

393

NGUYỄN TRUNG HÙNG

56.263.605

Không có TSBĐ

56.263.605

56.263.605

394

TÔ HOÀNG TRIẾT

10.747.515

Không có TSBĐ

10.747.515

10.747.515

395

PHẠM THANH HẢI

1.254.856

Không có TSBĐ

1.254.856

1.254.856

396

NGUYỄN VĂN THƯƠNG

2.818.713

Không có TSBĐ

2.818.713

2.818.713

397

NGUYỄN KHẮC MINH DŨNG

18.931.946

Không có TSBĐ

18.931.946

18.931.946

398

PHẠM DUY

3.775.274

Không có TSBĐ

3.775.274

3.775.274

399

NGUYỄN THỊ BẠCH CHÂU

2.467.185

Không có TSBĐ

2.467.185

2.467.185

400

TRẦN MINH HIỂN

32.770.477

Không có TSBĐ

32.770.477

32.770.477

401

NGUYỄN THỊ LIÊN

12.810.885

Không có TSBĐ

12.810.885

12.810.885

402

HỒ VĂN TÌNH

5.081.726

Không có TSBĐ

5.081.726

5.081.726

403

HỒ VĂN TÌNH

5.853.091

Không có TSBĐ

5.853.091

5.853.091

404

TRƯƠNG THỊ THANH THẢO

5.167.800

Không có TSBĐ

5.167.800

5.167.800

405

TRẦN THANH MỚI

12.342.288

Không có TSBĐ

12.342.288

12.342.288

406

TRẦN THANH MỚI

1.839.210

Không có TSBĐ

1.839.210

1.839.210

407

THUẬN VĂN TRỌNG

8.416.595

Không có TSBĐ

8.416.595

8.416.595

408

PHẠM PHÚ AN LỘC

9.207.095

Không có TSBĐ

9.207.095

9.207.095

409

PHẠM PHÚ AN LỘC

8.370.460

Không có TSBĐ

8.370.460

8.370.460

410

LÊ VĂN TOAN

3.930.604

Không có TSBĐ

3.930.604

3.930.604

411

NGUYỄN ĐÌNH HÙNG

13.936.175

Không có TSBĐ

13.936.175

13.936.175

412

NGUYỄN ĐÌNH HÙNG

16.433.125

Không có TSBĐ

16.433.125

16.433.125

413

PHAN TÙNG LINH

17.138.074

Không có TSBĐ

17.138.074

17.138.074

414

TRẦN ĐỨC THẮNG

40.267.878

Không có TSBĐ

40.267.878

40.267.878

415

TRẦN ĐỨC THẮNG

119.443.745

Không có TSBĐ

119.443.745

119.443.745

416

VŨ THANH HÀ

52.993.026

Không có TSBĐ

52.993.026

52.993.026

417

VŨ THỊ THÚY HẰNG

30.804.984

Không có TSBĐ

30.804.984

30.804.984

418

NGUYỄN TUẤN HẢI

5.515.118

Không có TSBĐ

5.515.118

5.515.118

419

NGUYỄN TUẤN HẢI

2.773.219

Không có TSBĐ

2.773.219

2.773.219

420

ĐỖ VĂN ÁNH

18.153.588

Không có TSBĐ

18.153.588

18.153.588

421

PHẠM VĂN SỰ

28.388.966

Không có TSBĐ

28.388.966

28.388.966

422

LÊ MINH TÂM

1.172.085

Không có TSBĐ

1.172.085

1.172.085

423

NGUYỄN THỊ OANH

104.781.884

Không có TSBĐ

104.781.884

104.781.884

424

NGUYỄN THỊ OANH

12.220.993

Không có TSBĐ

12.220.993

12.220.993

425

NGUYỄN QUỐC THANH

4.773.297

Không có TSBĐ

4.773.297

4.773.297

426

TRẦN VĂN TƯ

3.762.671

Không có TSBĐ

3.762.671

3.762.671

427

LÂM QUANG THÁI

10.576.337

Không có TSBĐ

10.576.337

10.576.337

428

LÊ CHÍ THIỆN

10.408.806

Không có TSBĐ

10.408.806

10.408.806

429

LÊ THANH DŨ

32.086.177

Không có TSBĐ

32.086.177

32.086.177

430

PHẠM THANH ĐẠT

6.536.515

Không có TSBĐ

6.536.515

6.536.515

431

CHÂU KHÁNH PHONG

72.107.863

Không có TSBĐ

72.107.863

72.107.863

432

HUỲNH KIM HOÀNG

33.976.914

Không có TSBĐ

33.976.914

33.976.914

433

NGUYỄN VĂN LỢI

2.474.433

Không có TSBĐ

2.474.433

2.474.433

434

NGÔ LÊ THÀNH ĐẠT

6.668.432

Không có TSBĐ

6.668.432

6.668.432

435

NGUYỄN TÍCH QUÝ

25.382.331

Không có TSBĐ

25.382.331

25.382.331

436

NGUYỄN THÀNH VINH

11.327.306

Không có TSBĐ

11.327.306

11.327.306

437

TRẦM HỮU ĐỨC

6.418.289

Không có TSBĐ

6.418.289

6.418.289

438

ĐỖ NGỌC TRẦM

27.562.150

Không có TSBĐ

27.562.150

27.562.150

439

ĐÀO XUÂN ANH

28.570.618

Không có TSBĐ

28.570.618

28.570.618

440

ĐẶNG NGỌC PHỤNG

10.467.397

Không có TSBĐ

10.467.397

10.467.397

441

DƯƠNG HÀ LONG

8.992.637

Không có TSBĐ

8.992.637

8.992.637

442

DƯƠNG HÀ LONG

7.817.053

Không có TSBĐ

7.817.053

7.817.053

443

NGUYỄN VĂN HIẾU

10.505.331

Không có TSBĐ

10.505.331

10.505.331

444

MAI XUÂN TRƯỜNG

4.511.755

Không có TSBĐ

4.511.755

4.511.755

445

LÂM QUANG HUY VŨ

1.431.304

Không có TSBĐ

1.431.304

1.431.304

446

NGUYỄN HOÀNG SƠN

10.863.464

Không có TSBĐ

10.863.464

10.863.464

447

NGUYỄN HOÀNG SƠN

6.784.055

Không có TSBĐ

6.784.055

6.784.055

448

HOÀNG NGUYỄN ĐỨC HUỲNH

4.513.078

Không có TSBĐ

4.513.078

4.513.078

449

LƯ VĂN THÁI

3.374.368

Không có TSBĐ

3.374.368

3.374.368

450

NGUYỄN THỊ HOA

4.057.448

Không có TSBĐ

4.057.448

4.057.448

451

LÊ QUỐC ĐẠT

15.016.896

Không có TSBĐ

15.016.896

15.016.896

452

SỬ QUỐC HUY

29.626.786

Không có TSBĐ

29.626.786

29.626.786

453

SỬ QUỐC HUY

26.311.594

Không có TSBĐ

26.311.594

26.311.594

454

VÕ THỊ KIM HƯƠNG

14.215.813

Không có TSBĐ

14.215.813

14.215.813

455

NGUYỄN VĂN LỘC

8.793.966

Không có TSBĐ

8.793.966

8.793.966

456

TRẦN THẾ TUYÊN

5.398.883

Không có TSBĐ

5.398.883

5.398.883

457

TRẦN THANH HÒA

10.835.745

Không có TSBĐ

10.835.745

10.835.745

458

NGUYỄN VĂN NGHĨA

9.917.886

Không có TSBĐ

9.917.886

9.917.886

459

NGUYỄN HOÀNG TOÀN

9.754.017

Không có TSBĐ

9.754.017

9.754.017

460

LÊ MINH HẢI

4.893.617

Không có TSBĐ

4.893.617

4.893.617

461

DƯƠNG PHƯỚC THANH

2.461.088

Không có TSBĐ

2.461.088

2.461.088

462

NGUYỄN PHÚ LĨNH

8.285.555

Không có TSBĐ

8.285.555

8.285.555

463

NGUYỄN TRUNG TÍN

9.147.854

Không có TSBĐ

9.147.854

9.147.854

464

NGUYỄN NGỌC TÀI

16.737.216

Không có TSBĐ

16.737.216

16.737.216

465

NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC

14.502.571

Không có TSBĐ

14.502.571

14.502.571

466

TRẦN VĂN THANH

62.549.025

Không có TSBĐ

62.549.025

62.549.025

467

VÕ VĂN NGHĨA

1.020.305

Không có TSBĐ

1.020.305

1.020.305

468

VÕ VĨNH TƯỜNG

570.015

Không có TSBĐ

570.015

570.015

469

LÊ DUY KHOA

6.784.082

Không có TSBĐ

6.784.082

6.784.082

470

DƯƠNG QUỐC TÚY

32.112.584

Không có TSBĐ

32.112.584

32.112.584

471

NGUYỄN ANH QUỐC

16.783.885

Không có TSBĐ

16.783.885

16.783.885

472

NGUYỄN QUANG HUY

2.069.011

Không có TSBĐ

2.069.011

2.069.011

473

NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI

29.611.401

Không có TSBĐ

29.611.401

29.611.401

474

PHAN KHÁNH VĂN

16.910.287

Không có TSBĐ

16.910.287

16.910.287

475

HÀ NGUYỄN BẢO QUỐC

8.635.519

Không có TSBĐ

8.635.519

8.635.519

476

PHẠM THANH LÂM

18.906.578

Không có TSBĐ

18.906.578

18.906.578

477

TRẦN MINH TRỌNG

4.378.583

Không có TSBĐ

4.378.583

4.378.583

478

VÕ VĂN HIỀN

4.032.559

Không có TSBĐ

4.032.559

4.032.559

479

TRẦN DUY HẢI

1.563.877

Không có TSBĐ

1.563.877

1.563.877

480

VĂN VĂN TRÍ

11.361.173

Không có TSBĐ

11.361.173

11.361.173

481

HUỲNH DUY QUANG

24.004.008

Không có TSBĐ

24.004.008

24.004.008

482

TRỊNH MINH ĐỨC

9.580.276

Không có TSBĐ

9.580.276

9.580.276

483

NGUYỄN QUỐC PHONG

54.511.160

Không có TSBĐ

54.511.160

54.511.160

484

NGUYỄN PHI TÀI

4.972.106

Không có TSBĐ

4.972.106

4.972.106

485

NGUYỄN VĂN HUY THẮNG

7.635.070

Không có TSBĐ

7.635.070

7.635.070

486

TRẦN VŨ LINH

4.919.009

Không có TSBĐ

4.919.009

4.919.009

487

VƯƠNG LỢI TUẤN ANH

152.266.117

Không có TSBĐ

152.266.117

152.266.117

488

TRIỆU CÔNG NHUẬN

5.446.194

Không có TSBĐ

5.446.194

5.446.194

489

LÊ TẤN ĐƯỢC

4.911.791

Không có TSBĐ

4.911.791

4.911.791

490

NGUYỄN NGỌC ANH

7.206.578

Không có TSBĐ

7.206.578

7.206.578

491

NGÔ HOÀNG KỲ

4.237.836

Không có TSBĐ

4.237.836

4.237.836

492

HỒ CHÍ THANH

29.527.488

Không có TSBĐ

29.527.488

29.527.488

493

MAI NGỌC HIỀN

6.527.272

Không có TSBĐ

6.527.272

6.527.272

494

NGUYỄN MINH TÀI

2.384.283

Không có TSBĐ

2.384.283

2.384.283

495

NGUYỄN ĐỨC LINH

4.799.085

Không có TSBĐ

4.799.085

4.799.085

496

TRẦN ĐỨC CẢNH

3.943.152

Không có TSBĐ

3.943.152

3.943.152

497

NGUYỄN THẾ LỘC

15.617.944

Không có TSBĐ

15.617.944

15.617.944

498

KIỀU CHÍ KHANG

11.083.294

Không có TSBĐ

11.083.294

11.083.294

499

NGUYỄN ĐỨC HOÀNG HUY

7.589.620

Không có TSBĐ

7.589.620

7.589.620

500

HUỲNH THANH SƠN

7.867.856

Không có TSBĐ

7.867.856

7.867.856

501

TRẦN VĂN NHIỆM

3.086.997

Không có TSBĐ

3.086.997

3.086.997

502

ĐỖ TRỌNG NGUYÊN

14.580.173

Không có TSBĐ

14.580.173

14.580.173

503

NGỤY NHƯ THẮNG

2.795.639

Không có TSBĐ

2.795.639

2.795.639

504

DƯƠNG VĂN HÙNG

13.117.043

Không có TSBĐ

13.117.043

13.117.043

505

LÊ TRỌNG BÌNH

35.804.819

Không có TSBĐ

35.804.819

35.804.819

506

NGUYỄN VĂN SƠN

8.438.976

Không có TSBĐ

8.438.976

8.438.976

507

ĐÀO NGỌC QUỐC

4.254.034

Không có TSBĐ

4.254.034

4.254.034

508

TRẦN CHÍ HẢI

53.901.920

Không có TSBĐ

53.901.920

53.901.920

509

TRẦN PHƯƠNG VŨ

7.742.446

Không có TSBĐ

7.742.446

7.742.446

510

HUỲNH THỊ KIM LIÊN

4.145.868

Không có TSBĐ

4.145.868

4.145.868

511

PHAN THÀNH NHƠN

7.039.178

Không có TSBĐ

7.039.178

7.039.178

512

BÙI VĨNH CƯỜNG

10.769.217

Không có TSBĐ

10.769.217

10.769.217

513

HỒ VĂN HIỆP

67.602.701

Không có TSBĐ

67.602.701

67.602.701

514

NGUYỄN HÀ

16.976.502

Không có TSBĐ

16.976.502

16.976.502

515

NGUYỄN THỊ BÉ NI

10.358.481

Không có TSBĐ

10.358.481

10.358.481

516

NGUYỄN HỒNG KỲ

8.506.833

Không có TSBĐ

8.506.833

8.506.833

517

NGUYỄN VĂN TOÀN

13.356.198

Không có TSBĐ

13.356.198

13.356.198

518

PHẠM ĐẶNG THÀNH ĐẠT

4.790.609

Không có TSBĐ

4.790.609

4.790.609

519

DIỆP CHÍ CÔNG

10.774.589

Không có TSBĐ

10.774.589

10.774.589

520

HOÀNG MINH KHOA

454.548

Không có TSBĐ

454.548

454.548

TỔNG CỘNG

9.296.841.112

 

9.296.841.112

9.296.841.112

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/8/2024 đến 16h00 ngày 28/8/2024.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 28/8/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 28/8/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

 Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông tin liên hệ: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank

VietinBank
Có thể bạn quan tâm