VietinBank thông báo bán các khoản nợ
VietinBank thông báo bán các khoản nợ
Thông tin như sau:
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
47.915 |
Không có TSBĐ |
47.915 |
47.915 |
2 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
4.143 |
Không có TSBĐ |
4.143 |
4.143 |
3 |
LÊ PHI LONG |
9.473.436 |
Không có TSBĐ |
9.473.436 |
9.473.436 |
4 |
NGÔ QUANG TOẢN |
35.320.686 |
Không có TSBĐ |
35.320.686 |
35.320.686 |
5 |
NGÔ QUANG TOẢN |
3.275.655 |
Không có TSBĐ |
3.275.655 |
3.275.655 |
6 |
NGÔ VĂN HẢI |
3.462.585 |
Không có TSBĐ |
3.462.585 |
3.462.585 |
7 |
NGÔ VĂN HẢI |
16.493.746 |
Không có TSBĐ |
16.493.746 |
16.493.746 |
8 |
NGUYỄN THÁI NGHIỆP |
4.064.678 |
Không có TSBĐ |
4.064.678 |
4.064.678 |
9 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
2.313.447 |
Không có TSBĐ |
2.313.447 |
2.313.447 |
10 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
75.160.557 |
Không có TSBĐ |
75.160.557 |
75.160.557 |
11 |
TRẦN MINH QUANG |
8.280.161 |
Không có TSBĐ |
8.280.161 |
8.280.161 |
12 |
VŨ KHÁNH TÙNG |
115.025.041 |
Không có TSBĐ |
115.025.041 |
115.025.041 |
13 |
NGUYỄN NHẬT DƯƠNG |
16.977.382 |
Không có TSBĐ |
16.977.382 |
16.977.382 |
14 |
NGUYỄN NHẬT DƯƠNG |
2.551.188 |
Không có TSBĐ |
2.551.188 |
2.551.188 |
15 |
ĐỖ MINH HIẾU |
988.074 |
Không có TSBĐ |
988.074 |
988.074 |
16 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
60.184.907 |
Không có TSBĐ |
60.184.907 |
60.184.907 |
17 |
NGUYỄN LÊ HOÀNG |
34.917.425 |
Không có TSBĐ |
34.917.425 |
34.917.425 |
18 |
NGUYỄN ĐÌNH LỢI |
19.495.318 |
Không có TSBĐ |
19.495.318 |
19.495.318 |
19 |
TRẦN NGỌC HÀ |
20.516.314 |
Không có TSBĐ |
20.516.314 |
20.516.314 |
20 |
ĐOÀN VIẾT QUANG |
5.044.384 |
Không có TSBĐ |
5.044.384 |
5.044.384 |
21 |
TẠ QUANG HUY |
1.427.228 |
Không có TSBĐ |
1.427.228 |
1.427.228 |
22 |
DƯƠNG ANH TUẤN |
298.512.646 |
Không có TSBĐ |
298.512.646 |
298.512.646 |
23 |
NGUYỄN NGỌC TỰ LONG |
476.666 |
Không có TSBĐ |
476.666 |
476.666 |
24 |
NGUYỄN VĂN ĐĂNG |
8.626.147 |
Không có TSBĐ |
8.626.147 |
8.626.147 |
25 |
TRẦN ĐỨC TIÊM |
13.351.124 |
Không có TSBĐ |
13.351.124 |
13.351.124 |
26 |
TRẦN ĐÌNH ĐẠO |
35.815.617 |
Không có TSBĐ |
35.815.617 |
35.815.617 |
27 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
24.072.305 |
Không có TSBĐ |
24.072.305 |
24.072.305 |
28 |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
2.853.095 |
Không có TSBĐ |
2.853.095 |
2.853.095 |
29 |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
7.213.077 |
Không có TSBĐ |
7.213.077 |
7.213.077 |
30 |
NGUYỄN DUY HÙNG |
1.437.297 |
Không có TSBĐ |
1.437.297 |
1.437.297 |
31 |
NGUYỄN DUY HÙNG |
4.044.084 |
Không có TSBĐ |
4.044.084 |
4.044.084 |
32 |
ĐÀO MẠNH VIỆT |
47.715.110 |
Không có TSBĐ |
47.715.110 |
47.715.110 |
33 |
VŨ TRƯƠNG SINH |
6.604.508 |
Không có TSBĐ |
6.604.508 |
6.604.508 |
34 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
6.425.377 |
Không có TSBĐ |
6.425.377 |
6.425.377 |
35 |
LƯƠNG VĂN DŨNG |
20.467.738 |
Không có TSBĐ |
20.467.738 |
20.467.738 |
36 |
VŨ ĐỨC VĂN |
7.480.110 |
Không có TSBĐ |
7.480.110 |
7.480.110 |
37 |
TRẦN ĐỨC DIỄN |
2.250.029 |
Không có TSBĐ |
2.250.029 |
2.250.029 |
38 |
ĐỖ HỒNG SƠN |
871.684 |
Không có TSBĐ |
871.684 |
871.684 |
39 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
37.332.894 |
Không có TSBĐ |
37.332.894 |
37.332.894 |
40 |
LÊ CÔNG QUANG |
26.802.404 |
Không có TSBĐ |
26.802.404 |
26.802.404 |
41 |
LÊ TUẤN ANH |
10.184.709 |
Không có TSBĐ |
10.184.709 |
10.184.709 |
42 |
TRẦN MAI TUẤN |
61.393.604 |
Không có TSBĐ |
61.393.604 |
61.393.604 |
43 |
PHẠM XUÂN TÚ |
70.265.428 |
Không có TSBĐ |
70.265.428 |
70.265.428 |
44 |
NGUYỄN ĐƯỜNG DIỆU |
4.336.515 |
Không có TSBĐ |
4.336.515 |
4.336.515 |
45 |
LÊ VŨ HẢI |
9.308.480 |
Không có TSBĐ |
9.308.480 |
9.308.480 |
46 |
BÙI MINH CHIẾN |
9.805.796 |
Không có TSBĐ |
9.805.796 |
9.805.796 |
47 |
HOÀNG VĂN QUYẾT |
52.980.019 |
Không có TSBĐ |
52.980.019 |
52.980.019 |
48 |
PHÙN VĂN TIẾN |
5.139.238 |
Không có TSBĐ |
5.139.238 |
5.139.238 |
49 |
CÙ QUỐC HƯNG |
12.197.026 |
Không có TSBĐ |
12.197.026 |
12.197.026 |
50 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
23.722.151 |
Không có TSBĐ |
23.722.151 |
23.722.151 |
51 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
29.329.083 |
Không có TSBĐ |
29.329.083 |
29.329.083 |
52 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
23.400.620 |
Không có TSBĐ |
23.400.620 |
23.400.620 |
53 |
QUÁCH VĂN NINH |
7.574.132 |
Không có TSBĐ |
7.574.132 |
7.574.132 |
54 |
BÙI VĂN THẮNG |
4.481.643 |
Không có TSBĐ |
4.481.643 |
4.481.643 |
55 |
NGUYỄN MẠNH NAM |
13.457.980 |
Không có TSBĐ |
13.457.980 |
13.457.980 |
56 |
NGUYỄN PHÚ VINH |
19.303.379 |
Không có TSBĐ |
19.303.379 |
19.303.379 |
57 |
PHẠM VĂN DUY |
5.939.112 |
Không có TSBĐ |
5.939.112 |
5.939.112 |
58 |
LÊ NAM DUY |
50.644.786 |
Không có TSBĐ |
50.644.786 |
50.644.786 |
59 |
BÙI XUÂN LỘC |
36.625.880 |
Không có TSBĐ |
36.625.880 |
36.625.880 |
60 |
TRẦN THƯƠNG NHẬT |
14.001.897 |
Không có TSBĐ |
14.001.897 |
14.001.897 |
61 |
NGUYỄN TRỌNG NAM |
79.438.217 |
Không có TSBĐ |
79.438.217 |
79.438.217 |
62 |
TRƯƠNG VĂN TUẤN |
3.065.493 |
Không có TSBĐ |
3.065.493 |
3.065.493 |
63 |
NGUYỄN NGỌC QUANG |
6.278.172 |
Không có TSBĐ |
6.278.172 |
6.278.172 |
64 |
LƯU VĂN DŨNG |
2.511.107 |
Không có TSBĐ |
2.511.107 |
2.511.107 |
65 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
5.598.770 |
Không có TSBĐ |
5.598.770 |
5.598.770 |
66 |
ĐÀO ANH TUẤN |
35.056.414 |
Không có TSBĐ |
35.056.414 |
35.056.414 |
67 |
VŨ VĂN CHÍNH |
2.892.456 |
Không có TSBĐ |
2.892.456 |
2.892.456 |
68 |
ĐẶNG DUY HOÀNG |
5.059.087 |
Không có TSBĐ |
5.059.087 |
5.059.087 |
69 |
NGUYỄN HỮU LỢI |
6.058.566 |
Không có TSBĐ |
6.058.566 |
6.058.566 |
70 |
TRẦN BÌNH MINH |
2.842.303 |
Không có TSBĐ |
2.842.303 |
2.842.303 |
71 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
35.658.658 |
Không có TSBĐ |
35.658.658 |
35.658.658 |
72 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
9.470.689 |
Không có TSBĐ |
9.470.689 |
9.470.689 |
73 |
NGUYỄN ĐỨC CHUNG |
37.001.569 |
Không có TSBĐ |
37.001.569 |
37.001.569 |
74 |
PHẠM THỊ HẰNG NGA |
2.595.578 |
Không có TSBĐ |
2.595.578 |
2.595.578 |
75 |
PHAN THÀNH LỘC |
1.651.056 |
Không có TSBĐ |
1.651.056 |
1.651.056 |
76 |
PHAN THÀNH LỘC |
6.984.311 |
Không có TSBĐ |
6.984.311 |
6.984.311 |
77 |
NGUYỄN ĐÌNH THINH |
726.362 |
Không có TSBĐ |
726.362 |
726.362 |
78 |
VŨ QUANG HƯNG |
5.130.452 |
Không có TSBĐ |
5.130.452 |
5.130.452 |
79 |
PHAN HOÀNG LIỄU |
4.481.791 |
Không có TSBĐ |
4.481.791 |
4.481.791 |
80 |
NGUYỄN BÁ QUÂN |
21.457.635 |
Không có TSBĐ |
21.457.635 |
21.457.635 |
81 |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
55.174.650 |
Không có TSBĐ |
55.174.650 |
55.174.650 |
82 |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
9.544.666 |
Không có TSBĐ |
9.544.666 |
9.544.666 |
83 |
CHU THANH HÙNG |
14.227.692 |
Không có TSBĐ |
14.227.692 |
14.227.692 |
84 |
CHU THANH HÙNG |
8.210.479 |
Không có TSBĐ |
8.210.479 |
8.210.479 |
85 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
8.265.213 |
Không có TSBĐ |
8.265.213 |
8.265.213 |
86 |
PHẠM NGỌC THANH |
17.327.300 |
Không có TSBĐ |
17.327.300 |
17.327.300 |
87 |
NGUYỄN NGỌC CHIẾN |
9.876.859 |
Không có TSBĐ |
9.876.859 |
9.876.859 |
88 |
NGUYỄN CÔNG LIÊN |
6.338.660 |
Không có TSBĐ |
6.338.660 |
6.338.660 |
89 |
NGUYỄN QUANG QUÂN |
18.948.681 |
Không có TSBĐ |
18.948.681 |
18.948.681 |
90 |
LÊ ĐỨC ANH |
1.797.847 |
Không có TSBĐ |
1.797.847 |
1.797.847 |
91 |
TRẦN ĐỘ LƯỢNG |
37.655.155 |
Không có TSBĐ |
37.655.155 |
37.655.155 |
92 |
ĐÀO VĂN TÂM |
13.544.003 |
Không có TSBĐ |
13.544.003 |
13.544.003 |
93 |
TRẦN TIẾN ANH |
4.937.884 |
Không có TSBĐ |
4.937.884 |
4.937.884 |
94 |
BÙI VĂN THẠCH |
5.961.819 |
Không có TSBĐ |
5.961.819 |
5.961.819 |
95 |
PHẠM VĂN LÂM |
2.134.111 |
Không có TSBĐ |
2.134.111 |
2.134.111 |
96 |
TRẦN QUANG TRUNG |
10.926.970 |
Không có TSBĐ |
10.926.970 |
10.926.970 |
97 |
NGUYỄN KIM SỰ |
11.969.144 |
Không có TSBĐ |
11.969.144 |
11.969.144 |
98 |
NGUYỄN CẢNH TUẤN |
4.106.443 |
Không có TSBĐ |
4.106.443 |
4.106.443 |
99 |
NGUYỄN HÙNG SƠN |
62.463.799 |
Không có TSBĐ |
62.463.799 |
62.463.799 |
100 |
ĐINH ĐỨC THANH |
5.545.714 |
Không có TSBĐ |
5.545.714 |
5.545.714 |
101 |
NGUYỄN KIM HIỀN |
13.921.716 |
Không có TSBĐ |
13.921.716 |
13.921.716 |
102 |
ĐỖ TUẤN ANH |
4.898.822 |
Không có TSBĐ |
4.898.822 |
4.898.822 |
103 |
NGUYỄN TRỌNG KIÊN |
81.115.504 |
Không có TSBĐ |
81.115.504 |
81.115.504 |
104 |
ĐINH XUÂN QUYỀN |
4.151.909 |
Không có TSBĐ |
4.151.909 |
4.151.909 |
105 |
VƯƠNG QUỐC TOẢN |
4.913.064 |
Không có TSBĐ |
4.913.064 |
4.913.064 |
106 |
CHU VĂN SƠN |
6.690.741 |
Không có TSBĐ |
6.690.741 |
6.690.741 |
107 |
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
21.115.450 |
Không có TSBĐ |
21.115.450 |
21.115.450 |
108 |
ĐẶNG VĂN TÌNH |
13.134.350 |
Không có TSBĐ |
13.134.350 |
13.134.350 |
109 |
BÙI ĐẠI THẮNG |
5.326.388 |
Không có TSBĐ |
5.326.388 |
5.326.388 |
110 |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
13.019.904 |
Không có TSBĐ |
13.019.904 |
13.019.904 |
111 |
NGUYỄN VIẾT LẬP |
1.304.488 |
Không có TSBĐ |
1.304.488 |
1.304.488 |
112 |
BÙI VĂN TUẤN |
89.786.046 |
Không có TSBĐ |
89.786.046 |
89.786.046 |
113 |
HÀ ĐỨC LƯƠNG |
25.142.554 |
Không có TSBĐ |
25.142.554 |
25.142.554 |
114 |
ĐẶNG QUANG TÙNG |
2.559.152 |
Không có TSBĐ |
2.559.152 |
2.559.152 |
115 |
SÙNG SEO CHÁ |
5.751.305 |
Không có TSBĐ |
5.751.305 |
5.751.305 |
116 |
NGUYỄN VĂN THỨC |
6.096.298 |
Không có TSBĐ |
6.096.298 |
6.096.298 |
117 |
NGUYỄN HUY NGUYÊN |
10.408.933 |
Không có TSBĐ |
10.408.933 |
10.408.933 |
118 |
TRẦN VĂN THỊNH PHƯỚC |
5.611.782 |
Không có TSBĐ |
5.611.782 |
5.611.782 |
119 |
ĐÀO DUY HẬU |
20.457.222 |
Không có TSBĐ |
20.457.222 |
20.457.222 |
120 |
NGUYỄN ĐĂNG HÒA |
1.048.307 |
Không có TSBĐ |
1.048.307 |
1.048.307 |
121 |
MAI TUẤN MINH |
3.938.929 |
Không có TSBĐ |
3.938.929 |
3.938.929 |
122 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
19.555.197 |
Không có TSBĐ |
19.555.197 |
19.555.197 |
123 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
7.279.567 |
Không có TSBĐ |
7.279.567 |
7.279.567 |
124 |
TỐNG PHƯỚC THỊNH |
27.217.460 |
Không có TSBĐ |
27.217.460 |
27.217.460 |
125 |
LÊ THỊ TRÀ MY |
9.476.246 |
Không có TSBĐ |
9.476.246 |
9.476.246 |
126 |
LÊ TẤN ĐẠI |
1.342.858 |
Không có TSBĐ |
1.342.858 |
1.342.858 |
127 |
NGUYỄN THỊ HỒNG OANH |
13.384.438 |
Không có TSBĐ |
13.384.438 |
13.384.438 |
128 |
TRẦN TRUNG THÀNH |
10.093.606 |
Không có TSBĐ |
10.093.606 |
10.093.606 |
129 |
HỒ TẤN HOÀNG |
9.568.365 |
Không có TSBĐ |
9.568.365 |
9.568.365 |
130 |
PHÙNG NGỌC LỄ |
15.041.796 |
Không có TSBĐ |
15.041.796 |
15.041.796 |
131 |
TRẦN HẢI ĐĂNG |
5.856.476 |
Không có TSBĐ |
5.856.476 |
5.856.476 |
132 |
NGÔ VĂN DUY LỢI |
9.541.086 |
Không có TSBĐ |
9.541.086 |
9.541.086 |
133 |
VÕ ĐÌNH PHÚ |
15.804.068 |
Không có TSBĐ |
15.804.068 |
15.804.068 |
134 |
NGUYỄN CÔNG QUYỀN |
19.873.490 |
Không có TSBĐ |
19.873.490 |
19.873.490 |
135 |
VÕ ĐĂNG NGỌC NGUYÊN |
8.583.676 |
Không có TSBĐ |
8.583.676 |
8.583.676 |
136 |
ĐẶNG ANH TÚ |
6.469.776 |
Không có TSBĐ |
6.469.776 |
6.469.776 |
137 |
HỒ SĨ VŨ |
6.081.455 |
Không có TSBĐ |
6.081.455 |
6.081.455 |
138 |
ĐỚI CÔNG TUẤN |
18.787.134 |
Không có TSBĐ |
18.787.134 |
18.787.134 |
139 |
TRẦN HIẾU TRỌNG |
3.607.210 |
Không có TSBĐ |
3.607.210 |
3.607.210 |
140 |
LÊ VĂN QUANG |
3.016.583 |
Không có TSBĐ |
3.016.583 |
3.016.583 |
141 |
LÊ VĂN QUANG |
23.000.666 |
Không có TSBĐ |
23.000.666 |
23.000.666 |
142 |
TRẦN VĂN NAM |
17.244.225 |
Không có TSBĐ |
17.244.225 |
17.244.225 |
143 |
NGUYỄN MINH HẢI |
93.653.047 |
Không có TSBĐ |
93.653.047 |
93.653.047 |
144 |
LÊ VĂN PHÚC |
2.481.853 |
Không có TSBĐ |
2.481.853 |
2.481.853 |
145 |
LÊ THANH TÙNG |
37.657.436 |
Không có TSBĐ |
37.657.436 |
37.657.436 |
146 |
MÃ THỊ HỒNG VÂN |
39.124.583 |
Không có TSBĐ |
39.124.583 |
39.124.583 |
147 |
NGUYỄN VĂN BA |
17.434.804 |
Không có TSBĐ |
17.434.804 |
17.434.804 |
148 |
TRẦN KỲ PHONG |
31.711.156 |
Không có TSBĐ |
31.711.156 |
31.711.156 |
149 |
BÙI MINH HOÀNG |
4.149.147 |
Không có TSBĐ |
4.149.147 |
4.149.147 |
150 |
TRẦN NGHIỆP HOÀNG |
22.431.169 |
Không có TSBĐ |
22.431.169 |
22.431.169 |
151 |
TRẦN MINH PHONG |
38.410.173 |
Không có TSBĐ |
38.410.173 |
38.410.173 |
152 |
NGUYỄN NGỌC CHI |
16.195.002 |
Không có TSBĐ |
16.195.002 |
16.195.002 |
153 |
NGUYỄN HẬU GIANG |
7.023.532 |
Không có TSBĐ |
7.023.532 |
7.023.532 |
154 |
NGUYỄN NGỌC ANH MINH |
69.888.651 |
Không có TSBĐ |
69.888.651 |
69.888.651 |
155 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
16.316.706 |
Không có TSBĐ |
16.316.706 |
16.316.706 |
156 |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
21.418.822 |
Không có TSBĐ |
21.418.822 |
21.418.822 |
157 |
NGUYỄN VÕ TRƯỜNG AN |
9.283.439 |
Không có TSBĐ |
9.283.439 |
9.283.439 |
158 |
ĐINH VĂN THIẾT |
12.180.759 |
Không có TSBĐ |
12.180.759 |
12.180.759 |
159 |
NGUYỄN HẬU CẦN |
4.539.305 |
Không có TSBĐ |
4.539.305 |
4.539.305 |
160 |
PHAN THỊ NGỌC TOÀN |
31.184.003 |
Không có TSBĐ |
31.184.003 |
31.184.003 |
161 |
HỒ THANH TÂM |
8.234.566 |
Không có TSBĐ |
8.234.566 |
8.234.566 |
162 |
HỒ THANH TÂM |
8.375.751 |
Không có TSBĐ |
8.375.751 |
8.375.751 |
163 |
LÊ CHÍ TÂM |
24.160.663 |
Không có TSBĐ |
24.160.663 |
24.160.663 |
164 |
LƯƠNG NGỌC HÙNG |
3.272.380 |
Không có TSBĐ |
3.272.380 |
3.272.380 |
165 |
NGUYỄN VĂN QUI |
5.783.109 |
Không có TSBĐ |
5.783.109 |
5.783.109 |
166 |
TRẦN THANH HÓA |
27.128.734 |
Không có TSBĐ |
27.128.734 |
27.128.734 |
167 |
TRẦN ĐÌNH QUỐC CÔNG |
21.343.300 |
Không có TSBĐ |
21.343.300 |
21.343.300 |
168 |
HUỲNH VĂN TÚ |
1.029.665 |
Không có TSBĐ |
1.029.665 |
1.029.665 |
169 |
HUỲNH VĂN TÚ |
4.922.113 |
Không có TSBĐ |
4.922.113 |
4.922.113 |
170 |
PHAN THỊ NGÀ |
5.355.375 |
Không có TSBĐ |
5.355.375 |
5.355.375 |
171 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
1.980.768 |
Không có TSBĐ |
1.980.768 |
1.980.768 |
172 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
62.082.144 |
Không có TSBĐ |
62.082.144 |
62.082.144 |
173 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
22.223.496 |
Không có TSBĐ |
22.223.496 |
22.223.496 |
174 |
VÕ VĂN HOÀNG |
10.787.297 |
Không có TSBĐ |
10.787.297 |
10.787.297 |
175 |
LÊ HỒNG THẮNG |
6.251.675 |
Không có TSBĐ |
6.251.675 |
6.251.675 |
176 |
NGUYỄN VĂN MINH |
20.592.140 |
Không có TSBĐ |
20.592.140 |
20.592.140 |
177 |
ĐỖ VĂN DŨNG |
90.365.676 |
Không có TSBĐ |
90.365.676 |
90.365.676 |
178 |
NGUYỄN HOÀNG CHUNG |
30.621.607 |
Không có TSBĐ |
30.621.607 |
30.621.607 |
179 |
NGUYỄN HOÀNG CHUNG |
14.847.889 |
Không có TSBĐ |
14.847.889 |
14.847.889 |
180 |
VÕ DI SƠN |
8.041.348 |
Không có TSBĐ |
8.041.348 |
8.041.348 |
181 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
14.868.350 |
Không có TSBĐ |
14.868.350 |
14.868.350 |
182 |
NGUYỄN TUẤN TÀI |
1.796.480 |
Không có TSBĐ |
1.796.480 |
1.796.480 |
183 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
4.808.552 |
Không có TSBĐ |
4.808.552 |
4.808.552 |
184 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
10.447.944 |
Không có TSBĐ |
10.447.944 |
10.447.944 |
185 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
40.748.954 |
Không có TSBĐ |
40.748.954 |
40.748.954 |
186 |
TRẦN TẤN BÌNH |
8.352.785 |
Không có TSBĐ |
8.352.785 |
8.352.785 |
187 |
NGUYỄN VŨ TRỌNG THIÊN |
1.885.875 |
Không có TSBĐ |
1.885.875 |
1.885.875 |
188 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
10.047.086 |
Không có TSBĐ |
10.047.086 |
10.047.086 |
189 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
9.029.787 |
Không có TSBĐ |
9.029.787 |
9.029.787 |
190 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
2.530.475 |
Không có TSBĐ |
2.530.475 |
2.530.475 |
191 |
TRẦN NGUYỄN NHẬT THANH |
17.729.138 |
Không có TSBĐ |
17.729.138 |
17.729.138 |
192 |
HUỲNH THÁI BẢO NGÂN |
26.793.653 |
Không có TSBĐ |
26.793.653 |
26.793.653 |
193 |
VÕ THANH QUYỀN |
6.087.948 |
Không có TSBĐ |
6.087.948 |
6.087.948 |
194 |
NGUYỄN LÊ HUY |
25.333.336 |
Không có TSBĐ |
25.333.336 |
25.333.336 |
195 |
TRẦN VĂN DŨNG |
1.804.450 |
Không có TSBĐ |
1.804.450 |
1.804.450 |
196 |
NGUYỄN THÁI MỸ |
12.657.626 |
Không có TSBĐ |
12.657.626 |
12.657.626 |
197 |
LƯƠNG HOÀNG DIỆU HUYỀN |
5.083.096 |
Không có TSBĐ |
5.083.096 |
5.083.096 |
198 |
NGUYỄN HOÀNG QUỐC THÁI |
3.677.034 |
Không có TSBĐ |
3.677.034 |
3.677.034 |
199 |
NGUYỄN HOÀNG QUỐC THÁI |
8.099.573 |
Không có TSBĐ |
8.099.573 |
8.099.573 |
200 |
HỨA HOÀNG HUY |
12.652.826 |
Không có TSBĐ |
12.652.826 |
12.652.826 |
201 |
BÙI VĂN PHÚC |
34.337.462 |
Không có TSBĐ |
34.337.462 |
34.337.462 |
202 |
NGUYỄN HOÀNG CỦA |
4.955.636 |
Không có TSBĐ |
4.955.636 |
4.955.636 |
203 |
LÂM QUỐC KHẢI |
11.998.187 |
Không có TSBĐ |
11.998.187 |
11.998.187 |
204 |
LÂM QUỐC KHẢI |
16.006.809 |
Không có TSBĐ |
16.006.809 |
16.006.809 |
205 |
LÊ NGỌC TUÂN |
39.305.860 |
Không có TSBĐ |
39.305.860 |
39.305.860 |
206 |
NGUYỄN HOÀNG KHẢI |
15.469.502 |
Không có TSBĐ |
15.469.502 |
15.469.502 |
207 |
PHẠM VĂN SƠN |
23.519.720 |
Không có TSBĐ |
23.519.720 |
23.519.720 |
208 |
DƯƠNG THANH TÂM |
7.012.739 |
Không có TSBĐ |
7.012.739 |
7.012.739 |
209 |
NGUYỄN TIẾN TRÌNH |
4.783.862 |
Không có TSBĐ |
4.783.862 |
4.783.862 |
210 |
TRƯƠNG VĂN PHÁT |
969.754 |
Không có TSBĐ |
969.754 |
969.754 |
211 |
TRẦN MINH LONG |
4.642.287 |
Không có TSBĐ |
4.642.287 |
4.642.287 |
212 |
NGUYỄN VĂN THẢO |
7.502.610 |
Không có TSBĐ |
7.502.610 |
7.502.610 |
213 |
LÂM THANH LÂM |
3.080.784 |
Không có TSBĐ |
3.080.784 |
3.080.784 |
214 |
ĐOÀN VĂN TRƯỜNG |
7.828.031 |
Không có TSBĐ |
7.828.031 |
7.828.031 |
215 |
PHẠM QUỐC DŨNG |
11.065.144 |
Không có TSBĐ |
11.065.144 |
11.065.144 |
216 |
NGUYỄN HOÀI THANH TÙNG |
6.076.084 |
Không có TSBĐ |
6.076.084 |
6.076.084 |
217 |
LÝ THỊNH PHONG |
25.038.163 |
Không có TSBĐ |
25.038.163 |
25.038.163 |
218 |
VÕ VĂN RÔ |
7.335.052 |
Không có TSBĐ |
7.335.052 |
7.335.052 |
219 |
LÊ PHƯỚC TRỌNG |
8.745.713 |
Không có TSBĐ |
8.745.713 |
8.745.713 |
220 |
LÊ PHƯỚC TRỌNG |
8.730.719 |
Không có TSBĐ |
8.730.719 |
8.730.719 |
221 |
LÂM SỸ TÙNG |
6.398.249 |
Không có TSBĐ |
6.398.249 |
6.398.249 |
222 |
PHAN THANH SƠN |
14.862.217 |
Không có TSBĐ |
14.862.217 |
14.862.217 |
223 |
PHAN THANH SƠN |
7.936.464 |
Không có TSBĐ |
7.936.464 |
7.936.464 |
224 |
CAO ĐỨC MINH TÂM |
6.434.441 |
Không có TSBĐ |
6.434.441 |
6.434.441 |
225 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
11.173.943 |
Không có TSBĐ |
11.173.943 |
11.173.943 |
226 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
8.562.479 |
Không có TSBĐ |
8.562.479 |
8.562.479 |
227 |
TRẦN VĂN TÌNH |
74.669.750 |
Không có TSBĐ |
74.669.750 |
74.669.750 |
228 |
NGUYỄN VĂN VẠN |
26.094.301 |
Không có TSBĐ |
26.094.301 |
26.094.301 |
229 |
THÂN MINH TỶ |
8.676.808 |
Không có TSBĐ |
8.676.808 |
8.676.808 |
230 |
HUỲNH QUANG VINH |
24.986.322 |
Không có TSBĐ |
24.986.322 |
24.986.322 |
231 |
NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯƠNG |
1.411.418 |
Không có TSBĐ |
1.411.418 |
1.411.418 |
232 |
NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯƠNG |
3.941.869 |
Không có TSBĐ |
3.941.869 |
3.941.869 |
233 |
PHẠM TUẤN ANH |
5.850.456 |
Không có TSBĐ |
5.850.456 |
5.850.456 |
234 |
PHẠM TUẤN ANH |
7.368.299 |
Không có TSBĐ |
7.368.299 |
7.368.299 |
235 |
BÙI HOÀNG NHÂN |
6.513.705 |
Không có TSBĐ |
6.513.705 |
6.513.705 |
236 |
BÙI HOÀNG NHÂN |
20.602.317 |
Không có TSBĐ |
20.602.317 |
20.602.317 |
237 |
KHƯU THÁI SƠN |
16.757.458 |
Không có TSBĐ |
16.757.458 |
16.757.458 |
238 |
PHẠM GIA ĐỨC |
28.318.285 |
Không có TSBĐ |
28.318.285 |
28.318.285 |
239 |
LÂM MINH HÙNG |
1.751.642 |
Không có TSBĐ |
1.751.642 |
1.751.642 |
240 |
LÂM MINH HÙNG |
5.941.524 |
Không có TSBĐ |
5.941.524 |
5.941.524 |
241 |
TRẦN THÁI TÂN |
16.004.225 |
Không có TSBĐ |
16.004.225 |
16.004.225 |
242 |
TRẦN THÁI TÂN |
6.233.154 |
Không có TSBĐ |
6.233.154 |
6.233.154 |
243 |
TRẦN THÁI TÂN |
20.507.372 |
Không có TSBĐ |
20.507.372 |
20.507.372 |
244 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
13.452.928 |
Không có TSBĐ |
13.452.928 |
13.452.928 |
245 |
PHẠM VĂN ĐỨC |
13.397.925 |
Không có TSBĐ |
13.397.925 |
13.397.925 |
246 |
PHẠM NGỌC LỜI |
4.720.535 |
Không có TSBĐ |
4.720.535 |
4.720.535 |
247 |
ĐỖ THÔNG KHOA |
42.563.819 |
Không có TSBĐ |
42.563.819 |
42.563.819 |
248 |
NGUYỄN NHƠN NGHĨA |
13.963.065 |
Không có TSBĐ |
13.963.065 |
13.963.065 |
249 |
TRẦN NGỌC HƯNG |
131.068.410 |
Không có TSBĐ |
131.068.410 |
131.068.410 |
250 |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
13.023.776 |
Không có TSBĐ |
13.023.776 |
13.023.776 |
251 |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
22.330.042 |
Không có TSBĐ |
22.330.042 |
22.330.042 |
252 |
NGUYỄN VĂN PHÚ PHÚC |
1.001.069 |
Không có TSBĐ |
1.001.069 |
1.001.069 |
253 |
NGÔ QUỐC THÁI |
6.334.358 |
Không có TSBĐ |
6.334.358 |
6.334.358 |
254 |
NGUYỄN NAM DƯƠNG |
13.464.066 |
Không có TSBĐ |
13.464.066 |
13.464.066 |
255 |
NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ |
7.344.692 |
Không có TSBĐ |
7.344.692 |
7.344.692 |
256 |
TRẦN THANH VÂN |
9.190.428 |
Không có TSBĐ |
9.190.428 |
9.190.428 |
257 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
28.038.088 |
Không có TSBĐ |
28.038.088 |
28.038.088 |
258 |
BÀNH VĂN HIỆP |
6.391.341 |
Không có TSBĐ |
6.391.341 |
6.391.341 |
259 |
ĐẶNG VĂN HIỀN |
2.312.537 |
Không có TSBĐ |
2.312.537 |
2.312.537 |
260 |
ĐẶNG VĂN HIỀN |
18.669.059 |
Không có TSBĐ |
18.669.059 |
18.669.059 |
261 |
PHAN ANH HIẾU |
10.059.223 |
Không có TSBĐ |
10.059.223 |
10.059.223 |
262 |
ĐỒNG VĂN HƯNG |
20.839.345 |
Không có TSBĐ |
20.839.345 |
20.839.345 |
263 |
LƯƠNG HÀ MINH TRÍ |
45.085.945 |
Không có TSBĐ |
45.085.945 |
45.085.945 |
264 |
TRẦN VĂN DŨNG |
7.146.405 |
Không có TSBĐ |
7.146.405 |
7.146.405 |
265 |
NGÔ THANH PHONG |
16.670.837 |
Không có TSBĐ |
16.670.837 |
16.670.837 |
266 |
PHẠM VĂN HOÀNG PHI VŨ |
59.041.759 |
Không có TSBĐ |
59.041.759 |
59.041.759 |
267 |
VÕ TẤN LỢI |
1.762.068 |
Không có TSBĐ |
1.762.068 |
1.762.068 |
268 |
NGÔ ANH TUẤN |
22.102.197 |
Không có TSBĐ |
22.102.197 |
22.102.197 |
269 |
PHẠM QUỐC HOÀNG |
20.160.440 |
Không có TSBĐ |
20.160.440 |
20.160.440 |
270 |
BÙI TRẦN THANH |
12.045.594 |
Không có TSBĐ |
12.045.594 |
12.045.594 |
271 |
ĐÀM KHANH BÌNH |
8.219.346 |
Không có TSBĐ |
8.219.346 |
8.219.346 |
272 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
16.503.326 |
Không có TSBĐ |
16.503.326 |
16.503.326 |
273 |
LÊ VĂN TIỂU |
4.734.191 |
Không có TSBĐ |
4.734.191 |
4.734.191 |
274 |
LÊ VĂN TIỂU |
9.985.325 |
Không có TSBĐ |
9.985.325 |
9.985.325 |
275 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
15.401.927 |
Không có TSBĐ |
15.401.927 |
15.401.927 |
276 |
DƯƠNG HOÀI BẢO |
19.150.272 |
Không có TSBĐ |
19.150.272 |
19.150.272 |
277 |
DƯƠNG HOÀI BẢO |
16.792.362 |
Không có TSBĐ |
16.792.362 |
16.792.362 |
278 |
VŨ THANH TRÍ |
8.589.594 |
Không có TSBĐ |
8.589.594 |
8.589.594 |
279 |
TRẦN QUANG TUẤN |
5.508.889 |
Không có TSBĐ |
5.508.889 |
5.508.889 |
280 |
CHÂU QUANG DUY |
8.644.823 |
Không có TSBĐ |
8.644.823 |
8.644.823 |
281 |
NGUYỄN VĂN THƠ |
14.962.326 |
Không có TSBĐ |
14.962.326 |
14.962.326 |
282 |
TRẦN NGỌC TÙNG |
2.042.195 |
Không có TSBĐ |
2.042.195 |
2.042.195 |
283 |
HUỲNH MINH HỘP |
13.865.455 |
Không có TSBĐ |
13.865.455 |
13.865.455 |
284 |
QUAN VĨNH CƯỜNG |
8.731.136 |
Không có TSBĐ |
8.731.136 |
8.731.136 |
285 |
VÕ THANH THẢO |
2.822.726 |
Không có TSBĐ |
2.822.726 |
2.822.726 |
286 |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
12.073.945 |
Không có TSBĐ |
12.073.945 |
12.073.945 |
287 |
CAO TRUNG HIẾU |
20.693.025 |
Không có TSBĐ |
20.693.025 |
20.693.025 |
288 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯỚC |
6.955.246 |
Không có TSBĐ |
6.955.246 |
6.955.246 |
289 |
ĐẶNG NGUYỄN TỪ DUY |
53.378.719 |
Không có TSBĐ |
53.378.719 |
53.378.719 |
290 |
CHÂU MINH TOÀN |
18.616.933 |
Không có TSBĐ |
18.616.933 |
18.616.933 |
291 |
ĐINH PHƯỚC XUÂN THI |
2.226.458 |
Không có TSBĐ |
2.226.458 |
2.226.458 |
292 |
NGUYỄN HỮU TÀI |
5.181.082 |
Không có TSBĐ |
5.181.082 |
5.181.082 |
293 |
TRẦN VĂN TOẢN |
38.085.886 |
Không có TSBĐ |
38.085.886 |
38.085.886 |
294 |
PHẠM TRẦN HỒNG PHÚC |
20.869.078 |
Không có TSBĐ |
20.869.078 |
20.869.078 |
295 |
VÕ VĂN HOÀNG |
17.057.839 |
Không có TSBĐ |
17.057.839 |
17.057.839 |
296 |
TRẦN PHƯỚC TÚ |
7.356.212 |
Không có TSBĐ |
7.356.212 |
7.356.212 |
297 |
ĐOÀN MINH THUẬN |
3.276.594 |
Không có TSBĐ |
3.276.594 |
3.276.594 |
298 |
LA QUỐC TUẤN |
17.109.422 |
Không có TSBĐ |
17.109.422 |
17.109.422 |
299 |
LÊ HUY |
7.860.526 |
Không có TSBĐ |
7.860.526 |
7.860.526 |
300 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
13.738.083 |
Không có TSBĐ |
13.738.083 |
13.738.083 |
301 |
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
7.747.602 |
Không có TSBĐ |
7.747.602 |
7.747.602 |
302 |
KIỀU CÔNG THÀNH |
8.715.270 |
Không có TSBĐ |
8.715.270 |
8.715.270 |
303 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
13.963.498 |
Không có TSBĐ |
13.963.498 |
13.963.498 |
304 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
17.758.799 |
Không có TSBĐ |
17.758.799 |
17.758.799 |
305 |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
1.962.653 |
Không có TSBĐ |
1.962.653 |
1.962.653 |
306 |
VŨ HỒNG TIẾN |
16.832.245 |
Không có TSBĐ |
16.832.245 |
16.832.245 |
307 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
869.021 |
Không có TSBĐ |
869.021 |
869.021 |
308 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
12.309.249 |
Không có TSBĐ |
12.309.249 |
12.309.249 |
309 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
7.287.688 |
Không có TSBĐ |
7.287.688 |
7.287.688 |
310 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
28.191.812 |
Không có TSBĐ |
28.191.812 |
28.191.812 |
311 |
TRẦN VĂN SỮA |
13.434.488 |
Không có TSBĐ |
13.434.488 |
13.434.488 |
312 |
HUỲNH VĂN HOÀNG |
17.982.009 |
Không có TSBĐ |
17.982.009 |
17.982.009 |
313 |
DƯƠNG VĂN HẢI |
488.951 |
Không có TSBĐ |
488.951 |
488.951 |
314 |
NGUYỄN DUY KHIÊM |
10.828.903 |
Không có TSBĐ |
10.828.903 |
10.828.903 |
315 |
NGUYỄN THỤY NGỌC BĂNG |
12.599.376 |
Không có TSBĐ |
12.599.376 |
12.599.376 |
316 |
LÝ ĐẠT QUANG |
54.951.225 |
Không có TSBĐ |
54.951.225 |
54.951.225 |
317 |
PHẠM QUANG KHẢI |
15.558.069 |
Không có TSBĐ |
15.558.069 |
15.558.069 |
318 |
PHẠM QUANG KHẢI |
3.294.985 |
Không có TSBĐ |
3.294.985 |
3.294.985 |
319 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
10.492.974 |
Không có TSBĐ |
10.492.974 |
10.492.974 |
320 |
TRỊNH THỊ THÙY TRANG |
97.482.785 |
Không có TSBĐ |
97.482.785 |
97.482.785 |
321 |
PHẠM VIẾT HÀ |
6.796.314 |
Không có TSBĐ |
6.796.314 |
6.796.314 |
322 |
NGUYỄN CHÍ TÌNH |
4.909.734 |
Không có TSBĐ |
4.909.734 |
4.909.734 |
323 |
TRẦN THANH NAM |
10.618.093 |
Không có TSBĐ |
10.618.093 |
10.618.093 |
324 |
NGUYỄN XUÂN PHỤNG |
2.944.650 |
Không có TSBĐ |
2.944.650 |
2.944.650 |
325 |
NGUYỄN PHI HOÀNG |
44.056.686 |
Không có TSBĐ |
44.056.686 |
44.056.686 |
326 |
LÊ DUY KHƯƠNG |
2.437.746 |
Không có TSBĐ |
2.437.746 |
2.437.746 |
327 |
NGUYỄN XUÂN BÁ |
8.674.347 |
Không có TSBĐ |
8.674.347 |
8.674.347 |
328 |
NGUYỄN XUÂN BÁ |
23.841.366 |
Không có TSBĐ |
23.841.366 |
23.841.366 |
329 |
NGUYỄN ĐẮC HƯNG |
11.995.047 |
Không có TSBĐ |
11.995.047 |
11.995.047 |
330 |
NGUYỄN VĂN PHỤC |
28.810.947 |
Không có TSBĐ |
28.810.947 |
28.810.947 |
331 |
TRẦM THANH TUẤN |
613.237 |
Không có TSBĐ |
613.237 |
613.237 |
332 |
NGUYỄN NGỌC HÀO |
6.459.072 |
Không có TSBĐ |
6.459.072 |
6.459.072 |
333 |
TRẦN THIỆN GIÁC |
137.541.708 |
Không có TSBĐ |
137.541.708 |
137.541.708 |
334 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
29.649.270 |
Không có TSBĐ |
29.649.270 |
29.649.270 |
335 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
12.514.818 |
Không có TSBĐ |
12.514.818 |
12.514.818 |
336 |
NGUYỄN LÊ VING |
5.007.772 |
Không có TSBĐ |
5.007.772 |
5.007.772 |
337 |
HUỲNH VĂN TÝ |
7.471.995 |
Không có TSBĐ |
7.471.995 |
7.471.995 |
338 |
NGUYỄN SĨ CON |
41.490.189 |
Không có TSBĐ |
41.490.189 |
41.490.189 |
339 |
VÕ HẢI LÝ |
36.085.096 |
Không có TSBĐ |
36.085.096 |
36.085.096 |
340 |
VÕ HẢI LÝ |
53.219.352 |
Không có TSBĐ |
53.219.352 |
53.219.352 |
341 |
HUỲNH NGỌC KHƯƠNG |
6.017.418 |
Không có TSBĐ |
6.017.418 |
6.017.418 |
342 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
5.713.477 |
Không có TSBĐ |
5.713.477 |
5.713.477 |
343 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
8.359.730 |
Không có TSBĐ |
8.359.730 |
8.359.730 |
344 |
LÊ ĐỨC MINH |
6.122.896 |
Không có TSBĐ |
6.122.896 |
6.122.896 |
345 |
PHẠM VÂN HÀ |
8.239.580 |
Không có TSBĐ |
8.239.580 |
8.239.580 |
346 |
LÊ MINH |
22.563.928 |
Không có TSBĐ |
22.563.928 |
22.563.928 |
347 |
LÊ MINH TÂM |
17.714.869 |
Không có TSBĐ |
17.714.869 |
17.714.869 |
348 |
LÊ MINH TRUNG |
57.920.034 |
Không có TSBĐ |
57.920.034 |
57.920.034 |
349 |
TRƯƠNG MINH THIỆN |
6.248.605 |
Không có TSBĐ |
6.248.605 |
6.248.605 |
350 |
NGUYỄN VĂN RONG |
49.690.159 |
Không có TSBĐ |
49.690.159 |
49.690.159 |
351 |
NGUYỄN VĂN RONG |
50.284.878 |
Không có TSBĐ |
50.284.878 |
50.284.878 |
352 |
TRƯƠNG HUỲNH |
11.053.807 |
Không có TSBĐ |
11.053.807 |
11.053.807 |
353 |
NGUYỄN THỊ THANH TRANG |
6.525.250 |
Không có TSBĐ |
6.525.250 |
6.525.250 |
354 |
LÊ VĂN TUẤN |
28.475.040 |
Không có TSBĐ |
28.475.040 |
28.475.040 |
355 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
8.653.672 |
Không có TSBĐ |
8.653.672 |
8.653.672 |
356 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
100.654.747 |
Không có TSBĐ |
100.654.747 |
100.654.747 |
357 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
15.126.244 |
Không có TSBĐ |
15.126.244 |
15.126.244 |
358 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
7.490.259 |
Không có TSBĐ |
7.490.259 |
7.490.259 |
359 |
DƯƠNG CHÍ THÀNH |
16.486.627 |
Không có TSBĐ |
16.486.627 |
16.486.627 |
360 |
PHẠM TẤN TÀI |
7.301.941 |
Không có TSBĐ |
7.301.941 |
7.301.941 |
361 |
BÙI XUÂN NAM |
3.642.643 |
Không có TSBĐ |
3.642.643 |
3.642.643 |
362 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
4.784.361 |
Không có TSBĐ |
4.784.361 |
4.784.361 |
363 |
LÊ THANH SANG |
9.960.845 |
Không có TSBĐ |
9.960.845 |
9.960.845 |
364 |
TRẦN THÀNH CHÂN |
21.260.005 |
Không có TSBĐ |
21.260.005 |
21.260.005 |
365 |
LƯU DƯƠNG TÔN BẢO |
41.924.773 |
Không có TSBĐ |
41.924.773 |
41.924.773 |
366 |
LƯU DƯƠNG TÔN BẢO |
54.969.091 |
Không có TSBĐ |
54.969.091 |
54.969.091 |
367 |
LÊ THANH HÀ |
4.564.551 |
Không có TSBĐ |
4.564.551 |
4.564.551 |
368 |
HỒ VĂN PHONG |
13.259.662 |
Không có TSBĐ |
13.259.662 |
13.259.662 |
369 |
NGUYỄN TRỌNG HỮU |
1.206.253 |
Không có TSBĐ |
1.206.253 |
1.206.253 |
370 |
NGUYỄN QUỐC VĨ |
2.858.631 |
Không có TSBĐ |
2.858.631 |
2.858.631 |
371 |
ĐINH VĂN CHINH |
43.980.119 |
Không có TSBĐ |
43.980.119 |
43.980.119 |
372 |
ĐINH VĂN CHINH |
9.677.218 |
Không có TSBĐ |
9.677.218 |
9.677.218 |
373 |
VY ĐÌNH LỘC |
23.537.875 |
Không có TSBĐ |
23.537.875 |
23.537.875 |
374 |
PHẠM CÔNG LUẬT |
23.907.239 |
Không có TSBĐ |
23.907.239 |
23.907.239 |
375 |
NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG KHOA |
5.391.711 |
Không có TSBĐ |
5.391.711 |
5.391.711 |
376 |
NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG KHOA |
10.895.904 |
Không có TSBĐ |
10.895.904 |
10.895.904 |
377 |
HUỲNH VĂN TUẤN |
40.879.529 |
Không có TSBĐ |
40.879.529 |
40.879.529 |
378 |
NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT |
22.677.882 |
Không có TSBĐ |
22.677.882 |
22.677.882 |
379 |
LÊ VŨ HOÀNG MINH |
1.242.719 |
Không có TSBĐ |
1.242.719 |
1.242.719 |
380 |
NGÔ XUÂN TRƯỠNG |
1.729.138 |
Không có TSBĐ |
1.729.138 |
1.729.138 |
381 |
HUỲNH THỊ DIỄM THIỆN |
80.750.731 |
Không có TSBĐ |
80.750.731 |
80.750.731 |
382 |
LÊ LÂM THANH XUÂN |
11.283.738 |
Không có TSBĐ |
11.283.738 |
11.283.738 |
383 |
CHÂU LÊ VIỄN PHƯƠNG |
18.727.297 |
Không có TSBĐ |
18.727.297 |
18.727.297 |
384 |
NGUYỄN HOÀNG HIỆP |
9.049.650 |
Không có TSBĐ |
9.049.650 |
9.049.650 |
385 |
NGUYỄN HOÀNG HIẾU |
41.997.263 |
Không có TSBĐ |
41.997.263 |
41.997.263 |
386 |
MAI HOÀNG YẾN |
37.677.679 |
Không có TSBĐ |
37.677.679 |
37.677.679 |
387 |
TRẦN HỒNG ÚT |
122.482.817 |
Không có TSBĐ |
122.482.817 |
122.482.817 |
388 |
VÕ VĂN THỐNG |
5.691.575 |
Không có TSBĐ |
5.691.575 |
5.691.575 |
389 |
ĐOÀN DANH TÚ |
7.327.288 |
Không có TSBĐ |
7.327.288 |
7.327.288 |
390 |
LÊ VĂN DŨNG |
1.378.023 |
Không có TSBĐ |
1.378.023 |
1.378.023 |
391 |
VÕ CÔNG SƠN |
4.551.757 |
Không có TSBĐ |
4.551.757 |
4.551.757 |
392 |
THẠCH THỊ NGÂN |
7.769.812 |
Không có TSBĐ |
7.769.812 |
7.769.812 |
393 |
NGUYỄN TRUNG HÙNG |
56.263.605 |
Không có TSBĐ |
56.263.605 |
56.263.605 |
394 |
TÔ HOÀNG TRIẾT |
10.747.515 |
Không có TSBĐ |
10.747.515 |
10.747.515 |
395 |
PHẠM THANH HẢI |
1.254.856 |
Không có TSBĐ |
1.254.856 |
1.254.856 |
396 |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
2.818.713 |
Không có TSBĐ |
2.818.713 |
2.818.713 |
397 |
NGUYỄN KHẮC MINH DŨNG |
18.931.946 |
Không có TSBĐ |
18.931.946 |
18.931.946 |
398 |
PHẠM DUY |
3.775.274 |
Không có TSBĐ |
3.775.274 |
3.775.274 |
399 |
NGUYỄN THỊ BẠCH CHÂU |
2.467.185 |
Không có TSBĐ |
2.467.185 |
2.467.185 |
400 |
TRẦN MINH HIỂN |
32.770.477 |
Không có TSBĐ |
32.770.477 |
32.770.477 |
401 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
12.810.885 |
Không có TSBĐ |
12.810.885 |
12.810.885 |
402 |
HỒ VĂN TÌNH |
5.081.726 |
Không có TSBĐ |
5.081.726 |
5.081.726 |
403 |
HỒ VĂN TÌNH |
5.853.091 |
Không có TSBĐ |
5.853.091 |
5.853.091 |
404 |
TRƯƠNG THỊ THANH THẢO |
5.167.800 |
Không có TSBĐ |
5.167.800 |
5.167.800 |
405 |
TRẦN THANH MỚI |
12.342.288 |
Không có TSBĐ |
12.342.288 |
12.342.288 |
406 |
TRẦN THANH MỚI |
1.839.210 |
Không có TSBĐ |
1.839.210 |
1.839.210 |
407 |
THUẬN VĂN TRỌNG |
8.416.595 |
Không có TSBĐ |
8.416.595 |
8.416.595 |
408 |
PHẠM PHÚ AN LỘC |
9.207.095 |
Không có TSBĐ |
9.207.095 |
9.207.095 |
409 |
PHẠM PHÚ AN LỘC |
8.370.460 |
Không có TSBĐ |
8.370.460 |
8.370.460 |
410 |
LÊ VĂN TOAN |
3.930.604 |
Không có TSBĐ |
3.930.604 |
3.930.604 |
411 |
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
13.936.175 |
Không có TSBĐ |
13.936.175 |
13.936.175 |
412 |
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
16.433.125 |
Không có TSBĐ |
16.433.125 |
16.433.125 |
413 |
PHAN TÙNG LINH |
17.138.074 |
Không có TSBĐ |
17.138.074 |
17.138.074 |
414 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
40.267.878 |
Không có TSBĐ |
40.267.878 |
40.267.878 |
415 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
119.443.745 |
Không có TSBĐ |
119.443.745 |
119.443.745 |
416 |
VŨ THANH HÀ |
52.993.026 |
Không có TSBĐ |
52.993.026 |
52.993.026 |
417 |
VŨ THỊ THÚY HẰNG |
30.804.984 |
Không có TSBĐ |
30.804.984 |
30.804.984 |
418 |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
5.515.118 |
Không có TSBĐ |
5.515.118 |
5.515.118 |
419 |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
2.773.219 |
Không có TSBĐ |
2.773.219 |
2.773.219 |
420 |
ĐỖ VĂN ÁNH |
18.153.588 |
Không có TSBĐ |
18.153.588 |
18.153.588 |
421 |
PHẠM VĂN SỰ |
28.388.966 |
Không có TSBĐ |
28.388.966 |
28.388.966 |
422 |
LÊ MINH TÂM |
1.172.085 |
Không có TSBĐ |
1.172.085 |
1.172.085 |
423 |
NGUYỄN THỊ OANH |
104.781.884 |
Không có TSBĐ |
104.781.884 |
104.781.884 |
424 |
NGUYỄN THỊ OANH |
12.220.993 |
Không có TSBĐ |
12.220.993 |
12.220.993 |
425 |
NGUYỄN QUỐC THANH |
4.773.297 |
Không có TSBĐ |
4.773.297 |
4.773.297 |
426 |
TRẦN VĂN TƯ |
3.762.671 |
Không có TSBĐ |
3.762.671 |
3.762.671 |
427 |
LÂM QUANG THÁI |
10.576.337 |
Không có TSBĐ |
10.576.337 |
10.576.337 |
428 |
LÊ CHÍ THIỆN |
10.408.806 |
Không có TSBĐ |
10.408.806 |
10.408.806 |
429 |
LÊ THANH DŨ |
32.086.177 |
Không có TSBĐ |
32.086.177 |
32.086.177 |
430 |
PHẠM THANH ĐẠT |
6.536.515 |
Không có TSBĐ |
6.536.515 |
6.536.515 |
431 |
CHÂU KHÁNH PHONG |
72.107.863 |
Không có TSBĐ |
72.107.863 |
72.107.863 |
432 |
HUỲNH KIM HOÀNG |
33.976.914 |
Không có TSBĐ |
33.976.914 |
33.976.914 |
433 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
2.474.433 |
Không có TSBĐ |
2.474.433 |
2.474.433 |
434 |
NGÔ LÊ THÀNH ĐẠT |
6.668.432 |
Không có TSBĐ |
6.668.432 |
6.668.432 |
435 |
NGUYỄN TÍCH QUÝ |
25.382.331 |
Không có TSBĐ |
25.382.331 |
25.382.331 |
436 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
11.327.306 |
Không có TSBĐ |
11.327.306 |
11.327.306 |
437 |
TRẦM HỮU ĐỨC |
6.418.289 |
Không có TSBĐ |
6.418.289 |
6.418.289 |
438 |
ĐỖ NGỌC TRẦM |
27.562.150 |
Không có TSBĐ |
27.562.150 |
27.562.150 |
439 |
ĐÀO XUÂN ANH |
28.570.618 |
Không có TSBĐ |
28.570.618 |
28.570.618 |
440 |
ĐẶNG NGỌC PHỤNG |
10.467.397 |
Không có TSBĐ |
10.467.397 |
10.467.397 |
441 |
DƯƠNG HÀ LONG |
8.992.637 |
Không có TSBĐ |
8.992.637 |
8.992.637 |
442 |
DƯƠNG HÀ LONG |
7.817.053 |
Không có TSBĐ |
7.817.053 |
7.817.053 |
443 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
10.505.331 |
Không có TSBĐ |
10.505.331 |
10.505.331 |
444 |
MAI XUÂN TRƯỜNG |
4.511.755 |
Không có TSBĐ |
4.511.755 |
4.511.755 |
445 |
LÂM QUANG HUY VŨ |
1.431.304 |
Không có TSBĐ |
1.431.304 |
1.431.304 |
446 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
10.863.464 |
Không có TSBĐ |
10.863.464 |
10.863.464 |
447 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
6.784.055 |
Không có TSBĐ |
6.784.055 |
6.784.055 |
448 |
HOÀNG NGUYỄN ĐỨC HUỲNH |
4.513.078 |
Không có TSBĐ |
4.513.078 |
4.513.078 |
449 |
LƯ VĂN THÁI |
3.374.368 |
Không có TSBĐ |
3.374.368 |
3.374.368 |
450 |
NGUYỄN THỊ HOA |
4.057.448 |
Không có TSBĐ |
4.057.448 |
4.057.448 |
451 |
LÊ QUỐC ĐẠT |
15.016.896 |
Không có TSBĐ |
15.016.896 |
15.016.896 |
452 |
SỬ QUỐC HUY |
29.626.786 |
Không có TSBĐ |
29.626.786 |
29.626.786 |
453 |
SỬ QUỐC HUY |
26.311.594 |
Không có TSBĐ |
26.311.594 |
26.311.594 |
454 |
VÕ THỊ KIM HƯƠNG |
14.215.813 |
Không có TSBĐ |
14.215.813 |
14.215.813 |
455 |
NGUYỄN VĂN LỘC |
8.793.966 |
Không có TSBĐ |
8.793.966 |
8.793.966 |
456 |
TRẦN THẾ TUYÊN |
5.398.883 |
Không có TSBĐ |
5.398.883 |
5.398.883 |
457 |
TRẦN THANH HÒA |
10.835.745 |
Không có TSBĐ |
10.835.745 |
10.835.745 |
458 |
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
9.917.886 |
Không có TSBĐ |
9.917.886 |
9.917.886 |
459 |
NGUYỄN HOÀNG TOÀN |
9.754.017 |
Không có TSBĐ |
9.754.017 |
9.754.017 |
460 |
LÊ MINH HẢI |
4.893.617 |
Không có TSBĐ |
4.893.617 |
4.893.617 |
461 |
DƯƠNG PHƯỚC THANH |
2.461.088 |
Không có TSBĐ |
2.461.088 |
2.461.088 |
462 |
NGUYỄN PHÚ LĨNH |
8.285.555 |
Không có TSBĐ |
8.285.555 |
8.285.555 |
463 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
9.147.854 |
Không có TSBĐ |
9.147.854 |
9.147.854 |
464 |
NGUYỄN NGỌC TÀI |
16.737.216 |
Không có TSBĐ |
16.737.216 |
16.737.216 |
465 |
NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC |
14.502.571 |
Không có TSBĐ |
14.502.571 |
14.502.571 |
466 |
TRẦN VĂN THANH |
62.549.025 |
Không có TSBĐ |
62.549.025 |
62.549.025 |
467 |
VÕ VĂN NGHĨA |
1.020.305 |
Không có TSBĐ |
1.020.305 |
1.020.305 |
468 |
VÕ VĨNH TƯỜNG |
570.015 |
Không có TSBĐ |
570.015 |
570.015 |
469 |
LÊ DUY KHOA |
6.784.082 |
Không có TSBĐ |
6.784.082 |
6.784.082 |
470 |
DƯƠNG QUỐC TÚY |
32.112.584 |
Không có TSBĐ |
32.112.584 |
32.112.584 |
471 |
NGUYỄN ANH QUỐC |
16.783.885 |
Không có TSBĐ |
16.783.885 |
16.783.885 |
472 |
NGUYỄN QUANG HUY |
2.069.011 |
Không có TSBĐ |
2.069.011 |
2.069.011 |
473 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
29.611.401 |
Không có TSBĐ |
29.611.401 |
29.611.401 |
474 |
PHAN KHÁNH VĂN |
16.910.287 |
Không có TSBĐ |
16.910.287 |
16.910.287 |
475 |
HÀ NGUYỄN BẢO QUỐC |
8.635.519 |
Không có TSBĐ |
8.635.519 |
8.635.519 |
476 |
PHẠM THANH LÂM |
18.906.578 |
Không có TSBĐ |
18.906.578 |
18.906.578 |
477 |
TRẦN MINH TRỌNG |
4.378.583 |
Không có TSBĐ |
4.378.583 |
4.378.583 |
478 |
VÕ VĂN HIỀN |
4.032.559 |
Không có TSBĐ |
4.032.559 |
4.032.559 |
479 |
TRẦN DUY HẢI |
1.563.877 |
Không có TSBĐ |
1.563.877 |
1.563.877 |
480 |
VĂN VĂN TRÍ |
11.361.173 |
Không có TSBĐ |
11.361.173 |
11.361.173 |
481 |
HUỲNH DUY QUANG |
24.004.008 |
Không có TSBĐ |
24.004.008 |
24.004.008 |
482 |
TRỊNH MINH ĐỨC |
9.580.276 |
Không có TSBĐ |
9.580.276 |
9.580.276 |
483 |
NGUYỄN QUỐC PHONG |
54.511.160 |
Không có TSBĐ |
54.511.160 |
54.511.160 |
484 |
NGUYỄN PHI TÀI |
4.972.106 |
Không có TSBĐ |
4.972.106 |
4.972.106 |
485 |
NGUYỄN VĂN HUY THẮNG |
7.635.070 |
Không có TSBĐ |
7.635.070 |
7.635.070 |
486 |
TRẦN VŨ LINH |
4.919.009 |
Không có TSBĐ |
4.919.009 |
4.919.009 |
487 |
VƯƠNG LỢI TUẤN ANH |
152.266.117 |
Không có TSBĐ |
152.266.117 |
152.266.117 |
488 |
TRIỆU CÔNG NHUẬN |
5.446.194 |
Không có TSBĐ |
5.446.194 |
5.446.194 |
489 |
LÊ TẤN ĐƯỢC |
4.911.791 |
Không có TSBĐ |
4.911.791 |
4.911.791 |
490 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
7.206.578 |
Không có TSBĐ |
7.206.578 |
7.206.578 |
491 |
NGÔ HOÀNG KỲ |
4.237.836 |
Không có TSBĐ |
4.237.836 |
4.237.836 |
492 |
HỒ CHÍ THANH |
29.527.488 |
Không có TSBĐ |
29.527.488 |
29.527.488 |
493 |
MAI NGỌC HIỀN |
6.527.272 |
Không có TSBĐ |
6.527.272 |
6.527.272 |
494 |
NGUYỄN MINH TÀI |
2.384.283 |
Không có TSBĐ |
2.384.283 |
2.384.283 |
495 |
NGUYỄN ĐỨC LINH |
4.799.085 |
Không có TSBĐ |
4.799.085 |
4.799.085 |
496 |
TRẦN ĐỨC CẢNH |
3.943.152 |
Không có TSBĐ |
3.943.152 |
3.943.152 |
497 |
NGUYỄN THẾ LỘC |
15.617.944 |
Không có TSBĐ |
15.617.944 |
15.617.944 |
498 |
KIỀU CHÍ KHANG |
11.083.294 |
Không có TSBĐ |
11.083.294 |
11.083.294 |
499 |
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG HUY |
7.589.620 |
Không có TSBĐ |
7.589.620 |
7.589.620 |
500 |
HUỲNH THANH SƠN |
7.867.856 |
Không có TSBĐ |
7.867.856 |
7.867.856 |
501 |
TRẦN VĂN NHIỆM |
3.086.997 |
Không có TSBĐ |
3.086.997 |
3.086.997 |
502 |
ĐỖ TRỌNG NGUYÊN |
14.580.173 |
Không có TSBĐ |
14.580.173 |
14.580.173 |
503 |
NGỤY NHƯ THẮNG |
2.795.639 |
Không có TSBĐ |
2.795.639 |
2.795.639 |
504 |
DƯƠNG VĂN HÙNG |
13.117.043 |
Không có TSBĐ |
13.117.043 |
13.117.043 |
505 |
LÊ TRỌNG BÌNH |
35.804.819 |
Không có TSBĐ |
35.804.819 |
35.804.819 |
506 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
8.438.976 |
Không có TSBĐ |
8.438.976 |
8.438.976 |
507 |
ĐÀO NGỌC QUỐC |
4.254.034 |
Không có TSBĐ |
4.254.034 |
4.254.034 |
508 |
TRẦN CHÍ HẢI |
53.901.920 |
Không có TSBĐ |
53.901.920 |
53.901.920 |
509 |
TRẦN PHƯƠNG VŨ |
7.742.446 |
Không có TSBĐ |
7.742.446 |
7.742.446 |
510 |
HUỲNH THỊ KIM LIÊN |
4.145.868 |
Không có TSBĐ |
4.145.868 |
4.145.868 |
511 |
PHAN THÀNH NHƠN |
7.039.178 |
Không có TSBĐ |
7.039.178 |
7.039.178 |
512 |
BÙI VĨNH CƯỜNG |
10.769.217 |
Không có TSBĐ |
10.769.217 |
10.769.217 |
513 |
HỒ VĂN HIỆP |
67.602.701 |
Không có TSBĐ |
67.602.701 |
67.602.701 |
514 |
NGUYỄN HÀ |
16.976.502 |
Không có TSBĐ |
16.976.502 |
16.976.502 |
515 |
NGUYỄN THỊ BÉ NI |
10.358.481 |
Không có TSBĐ |
10.358.481 |
10.358.481 |
516 |
NGUYỄN HỒNG KỲ |
8.506.833 |
Không có TSBĐ |
8.506.833 |
8.506.833 |
517 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
13.356.198 |
Không có TSBĐ |
13.356.198 |
13.356.198 |
518 |
PHẠM ĐẶNG THÀNH ĐẠT |
4.790.609 |
Không có TSBĐ |
4.790.609 |
4.790.609 |
519 |
DIỆP CHÍ CÔNG |
10.774.589 |
Không có TSBĐ |
10.774.589 |
10.774.589 |
520 |
HOÀNG MINH KHOA |
454.548 |
Không có TSBĐ |
454.548 |
454.548 |
TỔNG CỘNG |
9.296.841.112 |
|
9.296.841.112 |
9.296.841.112 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/8/2024 đến 16h00 ngày 28/8/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 28/8/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 28/8/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
VietinBank
Thông tin như sau:
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
47.915 |
Không có TSBĐ |
47.915 |
47.915 |
2 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
4.143 |
Không có TSBĐ |
4.143 |
4.143 |
3 |
LÊ PHI LONG |
9.473.436 |
Không có TSBĐ |
9.473.436 |
9.473.436 |
4 |
NGÔ QUANG TOẢN |
35.320.686 |
Không có TSBĐ |
35.320.686 |
35.320.686 |
5 |
NGÔ QUANG TOẢN |
3.275.655 |
Không có TSBĐ |
3.275.655 |
3.275.655 |
6 |
NGÔ VĂN HẢI |
3.462.585 |
Không có TSBĐ |
3.462.585 |
3.462.585 |
7 |
NGÔ VĂN HẢI |
16.493.746 |
Không có TSBĐ |
16.493.746 |
16.493.746 |
8 |
NGUYỄN THÁI NGHIỆP |
4.064.678 |
Không có TSBĐ |
4.064.678 |
4.064.678 |
9 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
2.313.447 |
Không có TSBĐ |
2.313.447 |
2.313.447 |
10 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
75.160.557 |
Không có TSBĐ |
75.160.557 |
75.160.557 |
11 |
TRẦN MINH QUANG |
8.280.161 |
Không có TSBĐ |
8.280.161 |
8.280.161 |
12 |
VŨ KHÁNH TÙNG |
115.025.041 |
Không có TSBĐ |
115.025.041 |
115.025.041 |
13 |
NGUYỄN NHẬT DƯƠNG |
16.977.382 |
Không có TSBĐ |
16.977.382 |
16.977.382 |
14 |
NGUYỄN NHẬT DƯƠNG |
2.551.188 |
Không có TSBĐ |
2.551.188 |
2.551.188 |
15 |
ĐỖ MINH HIẾU |
988.074 |
Không có TSBĐ |
988.074 |
988.074 |
16 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
60.184.907 |
Không có TSBĐ |
60.184.907 |
60.184.907 |
17 |
NGUYỄN LÊ HOÀNG |
34.917.425 |
Không có TSBĐ |
34.917.425 |
34.917.425 |
18 |
NGUYỄN ĐÌNH LỢI |
19.495.318 |
Không có TSBĐ |
19.495.318 |
19.495.318 |
19 |
TRẦN NGỌC HÀ |
20.516.314 |
Không có TSBĐ |
20.516.314 |
20.516.314 |
20 |
ĐOÀN VIẾT QUANG |
5.044.384 |
Không có TSBĐ |
5.044.384 |
5.044.384 |
21 |
TẠ QUANG HUY |
1.427.228 |
Không có TSBĐ |
1.427.228 |
1.427.228 |
22 |
DƯƠNG ANH TUẤN |
298.512.646 |
Không có TSBĐ |
298.512.646 |
298.512.646 |
23 |
NGUYỄN NGỌC TỰ LONG |
476.666 |
Không có TSBĐ |
476.666 |
476.666 |
24 |
NGUYỄN VĂN ĐĂNG |
8.626.147 |
Không có TSBĐ |
8.626.147 |
8.626.147 |
25 |
TRẦN ĐỨC TIÊM |
13.351.124 |
Không có TSBĐ |
13.351.124 |
13.351.124 |
26 |
TRẦN ĐÌNH ĐẠO |
35.815.617 |
Không có TSBĐ |
35.815.617 |
35.815.617 |
27 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
24.072.305 |
Không có TSBĐ |
24.072.305 |
24.072.305 |
28 |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
2.853.095 |
Không có TSBĐ |
2.853.095 |
2.853.095 |
29 |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
7.213.077 |
Không có TSBĐ |
7.213.077 |
7.213.077 |
30 |
NGUYỄN DUY HÙNG |
1.437.297 |
Không có TSBĐ |
1.437.297 |
1.437.297 |
31 |
NGUYỄN DUY HÙNG |
4.044.084 |
Không có TSBĐ |
4.044.084 |
4.044.084 |
32 |
ĐÀO MẠNH VIỆT |
47.715.110 |
Không có TSBĐ |
47.715.110 |
47.715.110 |
33 |
VŨ TRƯƠNG SINH |
6.604.508 |
Không có TSBĐ |
6.604.508 |
6.604.508 |
34 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
6.425.377 |
Không có TSBĐ |
6.425.377 |
6.425.377 |
35 |
LƯƠNG VĂN DŨNG |
20.467.738 |
Không có TSBĐ |
20.467.738 |
20.467.738 |
36 |
VŨ ĐỨC VĂN |
7.480.110 |
Không có TSBĐ |
7.480.110 |
7.480.110 |
37 |
TRẦN ĐỨC DIỄN |
2.250.029 |
Không có TSBĐ |
2.250.029 |
2.250.029 |
38 |
ĐỖ HỒNG SƠN |
871.684 |
Không có TSBĐ |
871.684 |
871.684 |
39 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
37.332.894 |
Không có TSBĐ |
37.332.894 |
37.332.894 |
40 |
LÊ CÔNG QUANG |
26.802.404 |
Không có TSBĐ |
26.802.404 |
26.802.404 |
41 |
LÊ TUẤN ANH |
10.184.709 |
Không có TSBĐ |
10.184.709 |
10.184.709 |
42 |
TRẦN MAI TUẤN |
61.393.604 |
Không có TSBĐ |
61.393.604 |
61.393.604 |
43 |
PHẠM XUÂN TÚ |
70.265.428 |
Không có TSBĐ |
70.265.428 |
70.265.428 |
44 |
NGUYỄN ĐƯỜNG DIỆU |
4.336.515 |
Không có TSBĐ |
4.336.515 |
4.336.515 |
45 |
LÊ VŨ HẢI |
9.308.480 |
Không có TSBĐ |
9.308.480 |
9.308.480 |
46 |
BÙI MINH CHIẾN |
9.805.796 |
Không có TSBĐ |
9.805.796 |
9.805.796 |
47 |
HOÀNG VĂN QUYẾT |
52.980.019 |
Không có TSBĐ |
52.980.019 |
52.980.019 |
48 |
PHÙN VĂN TIẾN |
5.139.238 |
Không có TSBĐ |
5.139.238 |
5.139.238 |
49 |
CÙ QUỐC HƯNG |
12.197.026 |
Không có TSBĐ |
12.197.026 |
12.197.026 |
50 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
23.722.151 |
Không có TSBĐ |
23.722.151 |
23.722.151 |
51 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
29.329.083 |
Không có TSBĐ |
29.329.083 |
29.329.083 |
52 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
23.400.620 |
Không có TSBĐ |
23.400.620 |
23.400.620 |
53 |
QUÁCH VĂN NINH |
7.574.132 |
Không có TSBĐ |
7.574.132 |
7.574.132 |
54 |
BÙI VĂN THẮNG |
4.481.643 |
Không có TSBĐ |
4.481.643 |
4.481.643 |
55 |
NGUYỄN MẠNH NAM |
13.457.980 |
Không có TSBĐ |
13.457.980 |
13.457.980 |
56 |
NGUYỄN PHÚ VINH |
19.303.379 |
Không có TSBĐ |
19.303.379 |
19.303.379 |
57 |
PHẠM VĂN DUY |
5.939.112 |
Không có TSBĐ |
5.939.112 |
5.939.112 |
58 |
LÊ NAM DUY |
50.644.786 |
Không có TSBĐ |
50.644.786 |
50.644.786 |
59 |
BÙI XUÂN LỘC |
36.625.880 |
Không có TSBĐ |
36.625.880 |
36.625.880 |
60 |
TRẦN THƯƠNG NHẬT |
14.001.897 |
Không có TSBĐ |
14.001.897 |
14.001.897 |
61 |
NGUYỄN TRỌNG NAM |
79.438.217 |
Không có TSBĐ |
79.438.217 |
79.438.217 |
62 |
TRƯƠNG VĂN TUẤN |
3.065.493 |
Không có TSBĐ |
3.065.493 |
3.065.493 |
63 |
NGUYỄN NGỌC QUANG |
6.278.172 |
Không có TSBĐ |
6.278.172 |
6.278.172 |
64 |
LƯU VĂN DŨNG |
2.511.107 |
Không có TSBĐ |
2.511.107 |
2.511.107 |
65 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
5.598.770 |
Không có TSBĐ |
5.598.770 |
5.598.770 |
66 |
ĐÀO ANH TUẤN |
35.056.414 |
Không có TSBĐ |
35.056.414 |
35.056.414 |
67 |
VŨ VĂN CHÍNH |
2.892.456 |
Không có TSBĐ |
2.892.456 |
2.892.456 |
68 |
ĐẶNG DUY HOÀNG |
5.059.087 |
Không có TSBĐ |
5.059.087 |
5.059.087 |
69 |
NGUYỄN HỮU LỢI |
6.058.566 |
Không có TSBĐ |
6.058.566 |
6.058.566 |
70 |
TRẦN BÌNH MINH |
2.842.303 |
Không có TSBĐ |
2.842.303 |
2.842.303 |
71 |
VŨ VĂN TRƯỜNG |
35.658.658 |
Không có TSBĐ |
35.658.658 |
35.658.658 |
72 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
9.470.689 |
Không có TSBĐ |
9.470.689 |
9.470.689 |
73 |
NGUYỄN ĐỨC CHUNG |
37.001.569 |
Không có TSBĐ |
37.001.569 |
37.001.569 |
74 |
PHẠM THỊ HẰNG NGA |
2.595.578 |
Không có TSBĐ |
2.595.578 |
2.595.578 |
75 |
PHAN THÀNH LỘC |
1.651.056 |
Không có TSBĐ |
1.651.056 |
1.651.056 |
76 |
PHAN THÀNH LỘC |
6.984.311 |
Không có TSBĐ |
6.984.311 |
6.984.311 |
77 |
NGUYỄN ĐÌNH THINH |
726.362 |
Không có TSBĐ |
726.362 |
726.362 |
78 |
VŨ QUANG HƯNG |
5.130.452 |
Không có TSBĐ |
5.130.452 |
5.130.452 |
79 |
PHAN HOÀNG LIỄU |
4.481.791 |
Không có TSBĐ |
4.481.791 |
4.481.791 |
80 |
NGUYỄN BÁ QUÂN |
21.457.635 |
Không có TSBĐ |
21.457.635 |
21.457.635 |
81 |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
55.174.650 |
Không có TSBĐ |
55.174.650 |
55.174.650 |
82 |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
9.544.666 |
Không có TSBĐ |
9.544.666 |
9.544.666 |
83 |
CHU THANH HÙNG |
14.227.692 |
Không có TSBĐ |
14.227.692 |
14.227.692 |
84 |
CHU THANH HÙNG |
8.210.479 |
Không có TSBĐ |
8.210.479 |
8.210.479 |
85 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
8.265.213 |
Không có TSBĐ |
8.265.213 |
8.265.213 |
86 |
PHẠM NGỌC THANH |
17.327.300 |
Không có TSBĐ |
17.327.300 |
17.327.300 |
87 |
NGUYỄN NGỌC CHIẾN |
9.876.859 |
Không có TSBĐ |
9.876.859 |
9.876.859 |
88 |
NGUYỄN CÔNG LIÊN |
6.338.660 |
Không có TSBĐ |
6.338.660 |
6.338.660 |
89 |
NGUYỄN QUANG QUÂN |
18.948.681 |
Không có TSBĐ |
18.948.681 |
18.948.681 |
90 |
LÊ ĐỨC ANH |
1.797.847 |
Không có TSBĐ |
1.797.847 |
1.797.847 |
91 |
TRẦN ĐỘ LƯỢNG |
37.655.155 |
Không có TSBĐ |
37.655.155 |
37.655.155 |
92 |
ĐÀO VĂN TÂM |
13.544.003 |
Không có TSBĐ |
13.544.003 |
13.544.003 |
93 |
TRẦN TIẾN ANH |
4.937.884 |
Không có TSBĐ |
4.937.884 |
4.937.884 |
94 |
BÙI VĂN THẠCH |
5.961.819 |
Không có TSBĐ |
5.961.819 |
5.961.819 |
95 |
PHẠM VĂN LÂM |
2.134.111 |
Không có TSBĐ |
2.134.111 |
2.134.111 |
96 |
TRẦN QUANG TRUNG |
10.926.970 |
Không có TSBĐ |
10.926.970 |
10.926.970 |
97 |
NGUYỄN KIM SỰ |
11.969.144 |
Không có TSBĐ |
11.969.144 |
11.969.144 |
98 |
NGUYỄN CẢNH TUẤN |
4.106.443 |
Không có TSBĐ |
4.106.443 |
4.106.443 |
99 |
NGUYỄN HÙNG SƠN |
62.463.799 |
Không có TSBĐ |
62.463.799 |
62.463.799 |
100 |
ĐINH ĐỨC THANH |
5.545.714 |
Không có TSBĐ |
5.545.714 |
5.545.714 |
101 |
NGUYỄN KIM HIỀN |
13.921.716 |
Không có TSBĐ |
13.921.716 |
13.921.716 |
102 |
ĐỖ TUẤN ANH |
4.898.822 |
Không có TSBĐ |
4.898.822 |
4.898.822 |
103 |
NGUYỄN TRỌNG KIÊN |
81.115.504 |
Không có TSBĐ |
81.115.504 |
81.115.504 |
104 |
ĐINH XUÂN QUYỀN |
4.151.909 |
Không có TSBĐ |
4.151.909 |
4.151.909 |
105 |
VƯƠNG QUỐC TOẢN |
4.913.064 |
Không có TSBĐ |
4.913.064 |
4.913.064 |
106 |
CHU VĂN SƠN |
6.690.741 |
Không có TSBĐ |
6.690.741 |
6.690.741 |
107 |
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
21.115.450 |
Không có TSBĐ |
21.115.450 |
21.115.450 |
108 |
ĐẶNG VĂN TÌNH |
13.134.350 |
Không có TSBĐ |
13.134.350 |
13.134.350 |
109 |
BÙI ĐẠI THẮNG |
5.326.388 |
Không có TSBĐ |
5.326.388 |
5.326.388 |
110 |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
13.019.904 |
Không có TSBĐ |
13.019.904 |
13.019.904 |
111 |
NGUYỄN VIẾT LẬP |
1.304.488 |
Không có TSBĐ |
1.304.488 |
1.304.488 |
112 |
BÙI VĂN TUẤN |
89.786.046 |
Không có TSBĐ |
89.786.046 |
89.786.046 |
113 |
HÀ ĐỨC LƯƠNG |
25.142.554 |
Không có TSBĐ |
25.142.554 |
25.142.554 |
114 |
ĐẶNG QUANG TÙNG |
2.559.152 |
Không có TSBĐ |
2.559.152 |
2.559.152 |
115 |
SÙNG SEO CHÁ |
5.751.305 |
Không có TSBĐ |
5.751.305 |
5.751.305 |
116 |
NGUYỄN VĂN THỨC |
6.096.298 |
Không có TSBĐ |
6.096.298 |
6.096.298 |
117 |
NGUYỄN HUY NGUYÊN |
10.408.933 |
Không có TSBĐ |
10.408.933 |
10.408.933 |
118 |
TRẦN VĂN THỊNH PHƯỚC |
5.611.782 |
Không có TSBĐ |
5.611.782 |
5.611.782 |
119 |
ĐÀO DUY HẬU |
20.457.222 |
Không có TSBĐ |
20.457.222 |
20.457.222 |
120 |
NGUYỄN ĐĂNG HÒA |
1.048.307 |
Không có TSBĐ |
1.048.307 |
1.048.307 |
121 |
MAI TUẤN MINH |
3.938.929 |
Không có TSBĐ |
3.938.929 |
3.938.929 |
122 |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
19.555.197 |
Không có TSBĐ |
19.555.197 |
19.555.197 |
123 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
7.279.567 |
Không có TSBĐ |
7.279.567 |
7.279.567 |
124 |
TỐNG PHƯỚC THỊNH |
27.217.460 |
Không có TSBĐ |
27.217.460 |
27.217.460 |
125 |
LÊ THỊ TRÀ MY |
9.476.246 |
Không có TSBĐ |
9.476.246 |
9.476.246 |
126 |
LÊ TẤN ĐẠI |
1.342.858 |
Không có TSBĐ |
1.342.858 |
1.342.858 |
127 |
NGUYỄN THỊ HỒNG OANH |
13.384.438 |
Không có TSBĐ |
13.384.438 |
13.384.438 |
128 |
TRẦN TRUNG THÀNH |
10.093.606 |
Không có TSBĐ |
10.093.606 |
10.093.606 |
129 |
HỒ TẤN HOÀNG |
9.568.365 |
Không có TSBĐ |
9.568.365 |
9.568.365 |
130 |
PHÙNG NGỌC LỄ |
15.041.796 |
Không có TSBĐ |
15.041.796 |
15.041.796 |
131 |
TRẦN HẢI ĐĂNG |
5.856.476 |
Không có TSBĐ |
5.856.476 |
5.856.476 |
132 |
NGÔ VĂN DUY LỢI |
9.541.086 |
Không có TSBĐ |
9.541.086 |
9.541.086 |
133 |
VÕ ĐÌNH PHÚ |
15.804.068 |
Không có TSBĐ |
15.804.068 |
15.804.068 |
134 |
NGUYỄN CÔNG QUYỀN |
19.873.490 |
Không có TSBĐ |
19.873.490 |
19.873.490 |
135 |
VÕ ĐĂNG NGỌC NGUYÊN |
8.583.676 |
Không có TSBĐ |
8.583.676 |
8.583.676 |
136 |
ĐẶNG ANH TÚ |
6.469.776 |
Không có TSBĐ |
6.469.776 |
6.469.776 |
137 |
HỒ SĨ VŨ |
6.081.455 |
Không có TSBĐ |
6.081.455 |
6.081.455 |
138 |
ĐỚI CÔNG TUẤN |
18.787.134 |
Không có TSBĐ |
18.787.134 |
18.787.134 |
139 |
TRẦN HIẾU TRỌNG |
3.607.210 |
Không có TSBĐ |
3.607.210 |
3.607.210 |
140 |
LÊ VĂN QUANG |
3.016.583 |
Không có TSBĐ |
3.016.583 |
3.016.583 |
141 |
LÊ VĂN QUANG |
23.000.666 |
Không có TSBĐ |
23.000.666 |
23.000.666 |
142 |
TRẦN VĂN NAM |
17.244.225 |
Không có TSBĐ |
17.244.225 |
17.244.225 |
143 |
NGUYỄN MINH HẢI |
93.653.047 |
Không có TSBĐ |
93.653.047 |
93.653.047 |
144 |
LÊ VĂN PHÚC |
2.481.853 |
Không có TSBĐ |
2.481.853 |
2.481.853 |
145 |
LÊ THANH TÙNG |
37.657.436 |
Không có TSBĐ |
37.657.436 |
37.657.436 |
146 |
MÃ THỊ HỒNG VÂN |
39.124.583 |
Không có TSBĐ |
39.124.583 |
39.124.583 |
147 |
NGUYỄN VĂN BA |
17.434.804 |
Không có TSBĐ |
17.434.804 |
17.434.804 |
148 |
TRẦN KỲ PHONG |
31.711.156 |
Không có TSBĐ |
31.711.156 |
31.711.156 |
149 |
BÙI MINH HOÀNG |
4.149.147 |
Không có TSBĐ |
4.149.147 |
4.149.147 |
150 |
TRẦN NGHIỆP HOÀNG |
22.431.169 |
Không có TSBĐ |
22.431.169 |
22.431.169 |
151 |
TRẦN MINH PHONG |
38.410.173 |
Không có TSBĐ |
38.410.173 |
38.410.173 |
152 |
NGUYỄN NGỌC CHI |
16.195.002 |
Không có TSBĐ |
16.195.002 |
16.195.002 |
153 |
NGUYỄN HẬU GIANG |
7.023.532 |
Không có TSBĐ |
7.023.532 |
7.023.532 |
154 |
NGUYỄN NGỌC ANH MINH |
69.888.651 |
Không có TSBĐ |
69.888.651 |
69.888.651 |
155 |
NGUYỄN HOÀNG NAM |
16.316.706 |
Không có TSBĐ |
16.316.706 |
16.316.706 |
156 |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
21.418.822 |
Không có TSBĐ |
21.418.822 |
21.418.822 |
157 |
NGUYỄN VÕ TRƯỜNG AN |
9.283.439 |
Không có TSBĐ |
9.283.439 |
9.283.439 |
158 |
ĐINH VĂN THIẾT |
12.180.759 |
Không có TSBĐ |
12.180.759 |
12.180.759 |
159 |
NGUYỄN HẬU CẦN |
4.539.305 |
Không có TSBĐ |
4.539.305 |
4.539.305 |
160 |
PHAN THỊ NGỌC TOÀN |
31.184.003 |
Không có TSBĐ |
31.184.003 |
31.184.003 |
161 |
HỒ THANH TÂM |
8.234.566 |
Không có TSBĐ |
8.234.566 |
8.234.566 |
162 |
HỒ THANH TÂM |
8.375.751 |
Không có TSBĐ |
8.375.751 |
8.375.751 |
163 |
LÊ CHÍ TÂM |
24.160.663 |
Không có TSBĐ |
24.160.663 |
24.160.663 |
164 |
LƯƠNG NGỌC HÙNG |
3.272.380 |
Không có TSBĐ |
3.272.380 |
3.272.380 |
165 |
NGUYỄN VĂN QUI |
5.783.109 |
Không có TSBĐ |
5.783.109 |
5.783.109 |
166 |
TRẦN THANH HÓA |
27.128.734 |
Không có TSBĐ |
27.128.734 |
27.128.734 |
167 |
TRẦN ĐÌNH QUỐC CÔNG |
21.343.300 |
Không có TSBĐ |
21.343.300 |
21.343.300 |
168 |
HUỲNH VĂN TÚ |
1.029.665 |
Không có TSBĐ |
1.029.665 |
1.029.665 |
169 |
HUỲNH VĂN TÚ |
4.922.113 |
Không có TSBĐ |
4.922.113 |
4.922.113 |
170 |
PHAN THỊ NGÀ |
5.355.375 |
Không có TSBĐ |
5.355.375 |
5.355.375 |
171 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
1.980.768 |
Không có TSBĐ |
1.980.768 |
1.980.768 |
172 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
62.082.144 |
Không có TSBĐ |
62.082.144 |
62.082.144 |
173 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
22.223.496 |
Không có TSBĐ |
22.223.496 |
22.223.496 |
174 |
VÕ VĂN HOÀNG |
10.787.297 |
Không có TSBĐ |
10.787.297 |
10.787.297 |
175 |
LÊ HỒNG THẮNG |
6.251.675 |
Không có TSBĐ |
6.251.675 |
6.251.675 |
176 |
NGUYỄN VĂN MINH |
20.592.140 |
Không có TSBĐ |
20.592.140 |
20.592.140 |
177 |
ĐỖ VĂN DŨNG |
90.365.676 |
Không có TSBĐ |
90.365.676 |
90.365.676 |
178 |
NGUYỄN HOÀNG CHUNG |
30.621.607 |
Không có TSBĐ |
30.621.607 |
30.621.607 |
179 |
NGUYỄN HOÀNG CHUNG |
14.847.889 |
Không có TSBĐ |
14.847.889 |
14.847.889 |
180 |
VÕ DI SƠN |
8.041.348 |
Không có TSBĐ |
8.041.348 |
8.041.348 |
181 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
14.868.350 |
Không có TSBĐ |
14.868.350 |
14.868.350 |
182 |
NGUYỄN TUẤN TÀI |
1.796.480 |
Không có TSBĐ |
1.796.480 |
1.796.480 |
183 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
4.808.552 |
Không có TSBĐ |
4.808.552 |
4.808.552 |
184 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
10.447.944 |
Không có TSBĐ |
10.447.944 |
10.447.944 |
185 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
40.748.954 |
Không có TSBĐ |
40.748.954 |
40.748.954 |
186 |
TRẦN TẤN BÌNH |
8.352.785 |
Không có TSBĐ |
8.352.785 |
8.352.785 |
187 |
NGUYỄN VŨ TRỌNG THIÊN |
1.885.875 |
Không có TSBĐ |
1.885.875 |
1.885.875 |
188 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
10.047.086 |
Không có TSBĐ |
10.047.086 |
10.047.086 |
189 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
9.029.787 |
Không có TSBĐ |
9.029.787 |
9.029.787 |
190 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
2.530.475 |
Không có TSBĐ |
2.530.475 |
2.530.475 |
191 |
TRẦN NGUYỄN NHẬT THANH |
17.729.138 |
Không có TSBĐ |
17.729.138 |
17.729.138 |
192 |
HUỲNH THÁI BẢO NGÂN |
26.793.653 |
Không có TSBĐ |
26.793.653 |
26.793.653 |
193 |
VÕ THANH QUYỀN |
6.087.948 |
Không có TSBĐ |
6.087.948 |
6.087.948 |
194 |
NGUYỄN LÊ HUY |
25.333.336 |
Không có TSBĐ |
25.333.336 |
25.333.336 |
195 |
TRẦN VĂN DŨNG |
1.804.450 |
Không có TSBĐ |
1.804.450 |
1.804.450 |
196 |
NGUYỄN THÁI MỸ |
12.657.626 |
Không có TSBĐ |
12.657.626 |
12.657.626 |
197 |
LƯƠNG HOÀNG DIỆU HUYỀN |
5.083.096 |
Không có TSBĐ |
5.083.096 |
5.083.096 |
198 |
NGUYỄN HOÀNG QUỐC THÁI |
3.677.034 |
Không có TSBĐ |
3.677.034 |
3.677.034 |
199 |
NGUYỄN HOÀNG QUỐC THÁI |
8.099.573 |
Không có TSBĐ |
8.099.573 |
8.099.573 |
200 |
HỨA HOÀNG HUY |
12.652.826 |
Không có TSBĐ |
12.652.826 |
12.652.826 |
201 |
BÙI VĂN PHÚC |
34.337.462 |
Không có TSBĐ |
34.337.462 |
34.337.462 |
202 |
NGUYỄN HOÀNG CỦA |
4.955.636 |
Không có TSBĐ |
4.955.636 |
4.955.636 |
203 |
LÂM QUỐC KHẢI |
11.998.187 |
Không có TSBĐ |
11.998.187 |
11.998.187 |
204 |
LÂM QUỐC KHẢI |
16.006.809 |
Không có TSBĐ |
16.006.809 |
16.006.809 |
205 |
LÊ NGỌC TUÂN |
39.305.860 |
Không có TSBĐ |
39.305.860 |
39.305.860 |
206 |
NGUYỄN HOÀNG KHẢI |
15.469.502 |
Không có TSBĐ |
15.469.502 |
15.469.502 |
207 |
PHẠM VĂN SƠN |
23.519.720 |
Không có TSBĐ |
23.519.720 |
23.519.720 |
208 |
DƯƠNG THANH TÂM |
7.012.739 |
Không có TSBĐ |
7.012.739 |
7.012.739 |
209 |
NGUYỄN TIẾN TRÌNH |
4.783.862 |
Không có TSBĐ |
4.783.862 |
4.783.862 |
210 |
TRƯƠNG VĂN PHÁT |
969.754 |
Không có TSBĐ |
969.754 |
969.754 |
211 |
TRẦN MINH LONG |
4.642.287 |
Không có TSBĐ |
4.642.287 |
4.642.287 |
212 |
NGUYỄN VĂN THẢO |
7.502.610 |
Không có TSBĐ |
7.502.610 |
7.502.610 |
213 |
LÂM THANH LÂM |
3.080.784 |
Không có TSBĐ |
3.080.784 |
3.080.784 |
214 |
ĐOÀN VĂN TRƯỜNG |
7.828.031 |
Không có TSBĐ |
7.828.031 |
7.828.031 |
215 |
PHẠM QUỐC DŨNG |
11.065.144 |
Không có TSBĐ |
11.065.144 |
11.065.144 |
216 |
NGUYỄN HOÀI THANH TÙNG |
6.076.084 |
Không có TSBĐ |
6.076.084 |
6.076.084 |
217 |
LÝ THỊNH PHONG |
25.038.163 |
Không có TSBĐ |
25.038.163 |
25.038.163 |
218 |
VÕ VĂN RÔ |
7.335.052 |
Không có TSBĐ |
7.335.052 |
7.335.052 |
219 |
LÊ PHƯỚC TRỌNG |
8.745.713 |
Không có TSBĐ |
8.745.713 |
8.745.713 |
220 |
LÊ PHƯỚC TRỌNG |
8.730.719 |
Không có TSBĐ |
8.730.719 |
8.730.719 |
221 |
LÂM SỸ TÙNG |
6.398.249 |
Không có TSBĐ |
6.398.249 |
6.398.249 |
222 |
PHAN THANH SƠN |
14.862.217 |
Không có TSBĐ |
14.862.217 |
14.862.217 |
223 |
PHAN THANH SƠN |
7.936.464 |
Không có TSBĐ |
7.936.464 |
7.936.464 |
224 |
CAO ĐỨC MINH TÂM |
6.434.441 |
Không có TSBĐ |
6.434.441 |
6.434.441 |
225 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
11.173.943 |
Không có TSBĐ |
11.173.943 |
11.173.943 |
226 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
8.562.479 |
Không có TSBĐ |
8.562.479 |
8.562.479 |
227 |
TRẦN VĂN TÌNH |
74.669.750 |
Không có TSBĐ |
74.669.750 |
74.669.750 |
228 |
NGUYỄN VĂN VẠN |
26.094.301 |
Không có TSBĐ |
26.094.301 |
26.094.301 |
229 |
THÂN MINH TỶ |
8.676.808 |
Không có TSBĐ |
8.676.808 |
8.676.808 |
230 |
HUỲNH QUANG VINH |
24.986.322 |
Không có TSBĐ |
24.986.322 |
24.986.322 |
231 |
NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯƠNG |
1.411.418 |
Không có TSBĐ |
1.411.418 |
1.411.418 |
232 |
NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯƠNG |
3.941.869 |
Không có TSBĐ |
3.941.869 |
3.941.869 |
233 |
PHẠM TUẤN ANH |
5.850.456 |
Không có TSBĐ |
5.850.456 |
5.850.456 |
234 |
PHẠM TUẤN ANH |
7.368.299 |
Không có TSBĐ |
7.368.299 |
7.368.299 |
235 |
BÙI HOÀNG NHÂN |
6.513.705 |
Không có TSBĐ |
6.513.705 |
6.513.705 |
236 |
BÙI HOÀNG NHÂN |
20.602.317 |
Không có TSBĐ |
20.602.317 |
20.602.317 |
237 |
KHƯU THÁI SƠN |
16.757.458 |
Không có TSBĐ |
16.757.458 |
16.757.458 |
238 |
PHẠM GIA ĐỨC |
28.318.285 |
Không có TSBĐ |
28.318.285 |
28.318.285 |
239 |
LÂM MINH HÙNG |
1.751.642 |
Không có TSBĐ |
1.751.642 |
1.751.642 |
240 |
LÂM MINH HÙNG |
5.941.524 |
Không có TSBĐ |
5.941.524 |
5.941.524 |
241 |
TRẦN THÁI TÂN |
16.004.225 |
Không có TSBĐ |
16.004.225 |
16.004.225 |
242 |
TRẦN THÁI TÂN |
6.233.154 |
Không có TSBĐ |
6.233.154 |
6.233.154 |
243 |
TRẦN THÁI TÂN |
20.507.372 |
Không có TSBĐ |
20.507.372 |
20.507.372 |
244 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
13.452.928 |
Không có TSBĐ |
13.452.928 |
13.452.928 |
245 |
PHẠM VĂN ĐỨC |
13.397.925 |
Không có TSBĐ |
13.397.925 |
13.397.925 |
246 |
PHẠM NGỌC LỜI |
4.720.535 |
Không có TSBĐ |
4.720.535 |
4.720.535 |
247 |
ĐỖ THÔNG KHOA |
42.563.819 |
Không có TSBĐ |
42.563.819 |
42.563.819 |
248 |
NGUYỄN NHƠN NGHĨA |
13.963.065 |
Không có TSBĐ |
13.963.065 |
13.963.065 |
249 |
TRẦN NGỌC HƯNG |
131.068.410 |
Không có TSBĐ |
131.068.410 |
131.068.410 |
250 |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
13.023.776 |
Không có TSBĐ |
13.023.776 |
13.023.776 |
251 |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
22.330.042 |
Không có TSBĐ |
22.330.042 |
22.330.042 |
252 |
NGUYỄN VĂN PHÚ PHÚC |
1.001.069 |
Không có TSBĐ |
1.001.069 |
1.001.069 |
253 |
NGÔ QUỐC THÁI |
6.334.358 |
Không có TSBĐ |
6.334.358 |
6.334.358 |
254 |
NGUYỄN NAM DƯƠNG |
13.464.066 |
Không có TSBĐ |
13.464.066 |
13.464.066 |
255 |
NGUYỄN HOÀNG MINH QUÝ |
7.344.692 |
Không có TSBĐ |
7.344.692 |
7.344.692 |
256 |
TRẦN THANH VÂN |
9.190.428 |
Không có TSBĐ |
9.190.428 |
9.190.428 |
257 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
28.038.088 |
Không có TSBĐ |
28.038.088 |
28.038.088 |
258 |
BÀNH VĂN HIỆP |
6.391.341 |
Không có TSBĐ |
6.391.341 |
6.391.341 |
259 |
ĐẶNG VĂN HIỀN |
2.312.537 |
Không có TSBĐ |
2.312.537 |
2.312.537 |
260 |
ĐẶNG VĂN HIỀN |
18.669.059 |
Không có TSBĐ |
18.669.059 |
18.669.059 |
261 |
PHAN ANH HIẾU |
10.059.223 |
Không có TSBĐ |
10.059.223 |
10.059.223 |
262 |
ĐỒNG VĂN HƯNG |
20.839.345 |
Không có TSBĐ |
20.839.345 |
20.839.345 |
263 |
LƯƠNG HÀ MINH TRÍ |
45.085.945 |
Không có TSBĐ |
45.085.945 |
45.085.945 |
264 |
TRẦN VĂN DŨNG |
7.146.405 |
Không có TSBĐ |
7.146.405 |
7.146.405 |
265 |
NGÔ THANH PHONG |
16.670.837 |
Không có TSBĐ |
16.670.837 |
16.670.837 |
266 |
PHẠM VĂN HOÀNG PHI VŨ |
59.041.759 |
Không có TSBĐ |
59.041.759 |
59.041.759 |
267 |
VÕ TẤN LỢI |
1.762.068 |
Không có TSBĐ |
1.762.068 |
1.762.068 |
268 |
NGÔ ANH TUẤN |
22.102.197 |
Không có TSBĐ |
22.102.197 |
22.102.197 |
269 |
PHẠM QUỐC HOÀNG |
20.160.440 |
Không có TSBĐ |
20.160.440 |
20.160.440 |
270 |
BÙI TRẦN THANH |
12.045.594 |
Không có TSBĐ |
12.045.594 |
12.045.594 |
271 |
ĐÀM KHANH BÌNH |
8.219.346 |
Không có TSBĐ |
8.219.346 |
8.219.346 |
272 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
16.503.326 |
Không có TSBĐ |
16.503.326 |
16.503.326 |
273 |
LÊ VĂN TIỂU |
4.734.191 |
Không có TSBĐ |
4.734.191 |
4.734.191 |
274 |
LÊ VĂN TIỂU |
9.985.325 |
Không có TSBĐ |
9.985.325 |
9.985.325 |
275 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
15.401.927 |
Không có TSBĐ |
15.401.927 |
15.401.927 |
276 |
DƯƠNG HOÀI BẢO |
19.150.272 |
Không có TSBĐ |
19.150.272 |
19.150.272 |
277 |
DƯƠNG HOÀI BẢO |
16.792.362 |
Không có TSBĐ |
16.792.362 |
16.792.362 |
278 |
VŨ THANH TRÍ |
8.589.594 |
Không có TSBĐ |
8.589.594 |
8.589.594 |
279 |
TRẦN QUANG TUẤN |
5.508.889 |
Không có TSBĐ |
5.508.889 |
5.508.889 |
280 |
CHÂU QUANG DUY |
8.644.823 |
Không có TSBĐ |
8.644.823 |
8.644.823 |
281 |
NGUYỄN VĂN THƠ |
14.962.326 |
Không có TSBĐ |
14.962.326 |
14.962.326 |
282 |
TRẦN NGỌC TÙNG |
2.042.195 |
Không có TSBĐ |
2.042.195 |
2.042.195 |
283 |
HUỲNH MINH HỘP |
13.865.455 |
Không có TSBĐ |
13.865.455 |
13.865.455 |
284 |
QUAN VĨNH CƯỜNG |
8.731.136 |
Không có TSBĐ |
8.731.136 |
8.731.136 |
285 |
VÕ THANH THẢO |
2.822.726 |
Không có TSBĐ |
2.822.726 |
2.822.726 |
286 |
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
12.073.945 |
Không có TSBĐ |
12.073.945 |
12.073.945 |
287 |
CAO TRUNG HIẾU |
20.693.025 |
Không có TSBĐ |
20.693.025 |
20.693.025 |
288 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯỚC |
6.955.246 |
Không có TSBĐ |
6.955.246 |
6.955.246 |
289 |
ĐẶNG NGUYỄN TỪ DUY |
53.378.719 |
Không có TSBĐ |
53.378.719 |
53.378.719 |
290 |
CHÂU MINH TOÀN |
18.616.933 |
Không có TSBĐ |
18.616.933 |
18.616.933 |
291 |
ĐINH PHƯỚC XUÂN THI |
2.226.458 |
Không có TSBĐ |
2.226.458 |
2.226.458 |
292 |
NGUYỄN HỮU TÀI |
5.181.082 |
Không có TSBĐ |
5.181.082 |
5.181.082 |
293 |
TRẦN VĂN TOẢN |
38.085.886 |
Không có TSBĐ |
38.085.886 |
38.085.886 |
294 |
PHẠM TRẦN HỒNG PHÚC |
20.869.078 |
Không có TSBĐ |
20.869.078 |
20.869.078 |
295 |
VÕ VĂN HOÀNG |
17.057.839 |
Không có TSBĐ |
17.057.839 |
17.057.839 |
296 |
TRẦN PHƯỚC TÚ |
7.356.212 |
Không có TSBĐ |
7.356.212 |
7.356.212 |
297 |
ĐOÀN MINH THUẬN |
3.276.594 |
Không có TSBĐ |
3.276.594 |
3.276.594 |
298 |
LA QUỐC TUẤN |
17.109.422 |
Không có TSBĐ |
17.109.422 |
17.109.422 |
299 |
LÊ HUY |
7.860.526 |
Không có TSBĐ |
7.860.526 |
7.860.526 |
300 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
13.738.083 |
Không có TSBĐ |
13.738.083 |
13.738.083 |
301 |
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG |
7.747.602 |
Không có TSBĐ |
7.747.602 |
7.747.602 |
302 |
KIỀU CÔNG THÀNH |
8.715.270 |
Không có TSBĐ |
8.715.270 |
8.715.270 |
303 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
13.963.498 |
Không có TSBĐ |
13.963.498 |
13.963.498 |
304 |
NGUYỄN TUẤN ANH |
17.758.799 |
Không có TSBĐ |
17.758.799 |
17.758.799 |
305 |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
1.962.653 |
Không có TSBĐ |
1.962.653 |
1.962.653 |
306 |
VŨ HỒNG TIẾN |
16.832.245 |
Không có TSBĐ |
16.832.245 |
16.832.245 |
307 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
869.021 |
Không có TSBĐ |
869.021 |
869.021 |
308 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
12.309.249 |
Không có TSBĐ |
12.309.249 |
12.309.249 |
309 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
7.287.688 |
Không có TSBĐ |
7.287.688 |
7.287.688 |
310 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
28.191.812 |
Không có TSBĐ |
28.191.812 |
28.191.812 |
311 |
TRẦN VĂN SỮA |
13.434.488 |
Không có TSBĐ |
13.434.488 |
13.434.488 |
312 |
HUỲNH VĂN HOÀNG |
17.982.009 |
Không có TSBĐ |
17.982.009 |
17.982.009 |
313 |
DƯƠNG VĂN HẢI |
488.951 |
Không có TSBĐ |
488.951 |
488.951 |
314 |
NGUYỄN DUY KHIÊM |
10.828.903 |
Không có TSBĐ |
10.828.903 |
10.828.903 |
315 |
NGUYỄN THỤY NGỌC BĂNG |
12.599.376 |
Không có TSBĐ |
12.599.376 |
12.599.376 |
316 |
LÝ ĐẠT QUANG |
54.951.225 |
Không có TSBĐ |
54.951.225 |
54.951.225 |
317 |
PHẠM QUANG KHẢI |
15.558.069 |
Không có TSBĐ |
15.558.069 |
15.558.069 |
318 |
PHẠM QUANG KHẢI |
3.294.985 |
Không có TSBĐ |
3.294.985 |
3.294.985 |
319 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
10.492.974 |
Không có TSBĐ |
10.492.974 |
10.492.974 |
320 |
TRỊNH THỊ THÙY TRANG |
97.482.785 |
Không có TSBĐ |
97.482.785 |
97.482.785 |
321 |
PHẠM VIẾT HÀ |
6.796.314 |
Không có TSBĐ |
6.796.314 |
6.796.314 |
322 |
NGUYỄN CHÍ TÌNH |
4.909.734 |
Không có TSBĐ |
4.909.734 |
4.909.734 |
323 |
TRẦN THANH NAM |
10.618.093 |
Không có TSBĐ |
10.618.093 |
10.618.093 |
324 |
NGUYỄN XUÂN PHỤNG |
2.944.650 |
Không có TSBĐ |
2.944.650 |
2.944.650 |
325 |
NGUYỄN PHI HOÀNG |
44.056.686 |
Không có TSBĐ |
44.056.686 |
44.056.686 |
326 |
LÊ DUY KHƯƠNG |
2.437.746 |
Không có TSBĐ |
2.437.746 |
2.437.746 |
327 |
NGUYỄN XUÂN BÁ |
8.674.347 |
Không có TSBĐ |
8.674.347 |
8.674.347 |
328 |
NGUYỄN XUÂN BÁ |
23.841.366 |
Không có TSBĐ |
23.841.366 |
23.841.366 |
329 |
NGUYỄN ĐẮC HƯNG |
11.995.047 |
Không có TSBĐ |
11.995.047 |
11.995.047 |
330 |
NGUYỄN VĂN PHỤC |
28.810.947 |
Không có TSBĐ |
28.810.947 |
28.810.947 |
331 |
TRẦM THANH TUẤN |
613.237 |
Không có TSBĐ |
613.237 |
613.237 |
332 |
NGUYỄN NGỌC HÀO |
6.459.072 |
Không có TSBĐ |
6.459.072 |
6.459.072 |
333 |
TRẦN THIỆN GIÁC |
137.541.708 |
Không có TSBĐ |
137.541.708 |
137.541.708 |
334 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
29.649.270 |
Không có TSBĐ |
29.649.270 |
29.649.270 |
335 |
ĐẶNG VĂN LĂNG |
12.514.818 |
Không có TSBĐ |
12.514.818 |
12.514.818 |
336 |
NGUYỄN LÊ VING |
5.007.772 |
Không có TSBĐ |
5.007.772 |
5.007.772 |
337 |
HUỲNH VĂN TÝ |
7.471.995 |
Không có TSBĐ |
7.471.995 |
7.471.995 |
338 |
NGUYỄN SĨ CON |
41.490.189 |
Không có TSBĐ |
41.490.189 |
41.490.189 |
339 |
VÕ HẢI LÝ |
36.085.096 |
Không có TSBĐ |
36.085.096 |
36.085.096 |
340 |
VÕ HẢI LÝ |
53.219.352 |
Không có TSBĐ |
53.219.352 |
53.219.352 |
341 |
HUỲNH NGỌC KHƯƠNG |
6.017.418 |
Không có TSBĐ |
6.017.418 |
6.017.418 |
342 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
5.713.477 |
Không có TSBĐ |
5.713.477 |
5.713.477 |
343 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
8.359.730 |
Không có TSBĐ |
8.359.730 |
8.359.730 |
344 |
LÊ ĐỨC MINH |
6.122.896 |
Không có TSBĐ |
6.122.896 |
6.122.896 |
345 |
PHẠM VÂN HÀ |
8.239.580 |
Không có TSBĐ |
8.239.580 |
8.239.580 |
346 |
LÊ MINH |
22.563.928 |
Không có TSBĐ |
22.563.928 |
22.563.928 |
347 |
LÊ MINH TÂM |
17.714.869 |
Không có TSBĐ |
17.714.869 |
17.714.869 |
348 |
LÊ MINH TRUNG |
57.920.034 |
Không có TSBĐ |
57.920.034 |
57.920.034 |
349 |
TRƯƠNG MINH THIỆN |
6.248.605 |
Không có TSBĐ |
6.248.605 |
6.248.605 |
350 |
NGUYỄN VĂN RONG |
49.690.159 |
Không có TSBĐ |
49.690.159 |
49.690.159 |
351 |
NGUYỄN VĂN RONG |
50.284.878 |
Không có TSBĐ |
50.284.878 |
50.284.878 |
352 |
TRƯƠNG HUỲNH |
11.053.807 |
Không có TSBĐ |
11.053.807 |
11.053.807 |
353 |
NGUYỄN THỊ THANH TRANG |
6.525.250 |
Không có TSBĐ |
6.525.250 |
6.525.250 |
354 |
LÊ VĂN TUẤN |
28.475.040 |
Không có TSBĐ |
28.475.040 |
28.475.040 |
355 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
8.653.672 |
Không có TSBĐ |
8.653.672 |
8.653.672 |
356 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
100.654.747 |
Không có TSBĐ |
100.654.747 |
100.654.747 |
357 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
15.126.244 |
Không có TSBĐ |
15.126.244 |
15.126.244 |
358 |
TRƯƠNG TẤN HUY |
7.490.259 |
Không có TSBĐ |
7.490.259 |
7.490.259 |
359 |
DƯƠNG CHÍ THÀNH |
16.486.627 |
Không có TSBĐ |
16.486.627 |
16.486.627 |
360 |
PHẠM TẤN TÀI |
7.301.941 |
Không có TSBĐ |
7.301.941 |
7.301.941 |
361 |
BÙI XUÂN NAM |
3.642.643 |
Không có TSBĐ |
3.642.643 |
3.642.643 |
362 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
4.784.361 |
Không có TSBĐ |
4.784.361 |
4.784.361 |
363 |
LÊ THANH SANG |
9.960.845 |
Không có TSBĐ |
9.960.845 |
9.960.845 |
364 |
TRẦN THÀNH CHÂN |
21.260.005 |
Không có TSBĐ |
21.260.005 |
21.260.005 |
365 |
LƯU DƯƠNG TÔN BẢO |
41.924.773 |
Không có TSBĐ |
41.924.773 |
41.924.773 |
366 |
LƯU DƯƠNG TÔN BẢO |
54.969.091 |
Không có TSBĐ |
54.969.091 |
54.969.091 |
367 |
LÊ THANH HÀ |
4.564.551 |
Không có TSBĐ |
4.564.551 |
4.564.551 |
368 |
HỒ VĂN PHONG |
13.259.662 |
Không có TSBĐ |
13.259.662 |
13.259.662 |
369 |
NGUYỄN TRỌNG HỮU |
1.206.253 |
Không có TSBĐ |
1.206.253 |
1.206.253 |
370 |
NGUYỄN QUỐC VĨ |
2.858.631 |
Không có TSBĐ |
2.858.631 |
2.858.631 |
371 |
ĐINH VĂN CHINH |
43.980.119 |
Không có TSBĐ |
43.980.119 |
43.980.119 |
372 |
ĐINH VĂN CHINH |
9.677.218 |
Không có TSBĐ |
9.677.218 |
9.677.218 |
373 |
VY ĐÌNH LỘC |
23.537.875 |
Không có TSBĐ |
23.537.875 |
23.537.875 |
374 |
PHẠM CÔNG LUẬT |
23.907.239 |
Không có TSBĐ |
23.907.239 |
23.907.239 |
375 |
NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG KHOA |
5.391.711 |
Không có TSBĐ |
5.391.711 |
5.391.711 |
376 |
NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG KHOA |
10.895.904 |
Không có TSBĐ |
10.895.904 |
10.895.904 |
377 |
HUỲNH VĂN TUẤN |
40.879.529 |
Không có TSBĐ |
40.879.529 |
40.879.529 |
378 |
NGUYỄN TRƯỜNG THUẬT |
22.677.882 |
Không có TSBĐ |
22.677.882 |
22.677.882 |
379 |
LÊ VŨ HOÀNG MINH |
1.242.719 |
Không có TSBĐ |
1.242.719 |
1.242.719 |
380 |
NGÔ XUÂN TRƯỠNG |
1.729.138 |
Không có TSBĐ |
1.729.138 |
1.729.138 |
381 |
HUỲNH THỊ DIỄM THIỆN |
80.750.731 |
Không có TSBĐ |
80.750.731 |
80.750.731 |
382 |
LÊ LÂM THANH XUÂN |
11.283.738 |
Không có TSBĐ |
11.283.738 |
11.283.738 |
383 |
CHÂU LÊ VIỄN PHƯƠNG |
18.727.297 |
Không có TSBĐ |
18.727.297 |
18.727.297 |
384 |
NGUYỄN HOÀNG HIỆP |
9.049.650 |
Không có TSBĐ |
9.049.650 |
9.049.650 |
385 |
NGUYỄN HOÀNG HIẾU |
41.997.263 |
Không có TSBĐ |
41.997.263 |
41.997.263 |
386 |
MAI HOÀNG YẾN |
37.677.679 |
Không có TSBĐ |
37.677.679 |
37.677.679 |
387 |
TRẦN HỒNG ÚT |
122.482.817 |
Không có TSBĐ |
122.482.817 |
122.482.817 |
388 |
VÕ VĂN THỐNG |
5.691.575 |
Không có TSBĐ |
5.691.575 |
5.691.575 |
389 |
ĐOÀN DANH TÚ |
7.327.288 |
Không có TSBĐ |
7.327.288 |
7.327.288 |
390 |
LÊ VĂN DŨNG |
1.378.023 |
Không có TSBĐ |
1.378.023 |
1.378.023 |
391 |
VÕ CÔNG SƠN |
4.551.757 |
Không có TSBĐ |
4.551.757 |
4.551.757 |
392 |
THẠCH THỊ NGÂN |
7.769.812 |
Không có TSBĐ |
7.769.812 |
7.769.812 |
393 |
NGUYỄN TRUNG HÙNG |
56.263.605 |
Không có TSBĐ |
56.263.605 |
56.263.605 |
394 |
TÔ HOÀNG TRIẾT |
10.747.515 |
Không có TSBĐ |
10.747.515 |
10.747.515 |
395 |
PHẠM THANH HẢI |
1.254.856 |
Không có TSBĐ |
1.254.856 |
1.254.856 |
396 |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
2.818.713 |
Không có TSBĐ |
2.818.713 |
2.818.713 |
397 |
NGUYỄN KHẮC MINH DŨNG |
18.931.946 |
Không có TSBĐ |
18.931.946 |
18.931.946 |
398 |
PHẠM DUY |
3.775.274 |
Không có TSBĐ |
3.775.274 |
3.775.274 |
399 |
NGUYỄN THỊ BẠCH CHÂU |
2.467.185 |
Không có TSBĐ |
2.467.185 |
2.467.185 |
400 |
TRẦN MINH HIỂN |
32.770.477 |
Không có TSBĐ |
32.770.477 |
32.770.477 |
401 |
NGUYỄN THỊ LIÊN |
12.810.885 |
Không có TSBĐ |
12.810.885 |
12.810.885 |
402 |
HỒ VĂN TÌNH |
5.081.726 |
Không có TSBĐ |
5.081.726 |
5.081.726 |
403 |
HỒ VĂN TÌNH |
5.853.091 |
Không có TSBĐ |
5.853.091 |
5.853.091 |
404 |
TRƯƠNG THỊ THANH THẢO |
5.167.800 |
Không có TSBĐ |
5.167.800 |
5.167.800 |
405 |
TRẦN THANH MỚI |
12.342.288 |
Không có TSBĐ |
12.342.288 |
12.342.288 |
406 |
TRẦN THANH MỚI |
1.839.210 |
Không có TSBĐ |
1.839.210 |
1.839.210 |
407 |
THUẬN VĂN TRỌNG |
8.416.595 |
Không có TSBĐ |
8.416.595 |
8.416.595 |
408 |
PHẠM PHÚ AN LỘC |
9.207.095 |
Không có TSBĐ |
9.207.095 |
9.207.095 |
409 |
PHẠM PHÚ AN LỘC |
8.370.460 |
Không có TSBĐ |
8.370.460 |
8.370.460 |
410 |
LÊ VĂN TOAN |
3.930.604 |
Không có TSBĐ |
3.930.604 |
3.930.604 |
411 |
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
13.936.175 |
Không có TSBĐ |
13.936.175 |
13.936.175 |
412 |
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
16.433.125 |
Không có TSBĐ |
16.433.125 |
16.433.125 |
413 |
PHAN TÙNG LINH |
17.138.074 |
Không có TSBĐ |
17.138.074 |
17.138.074 |
414 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
40.267.878 |
Không có TSBĐ |
40.267.878 |
40.267.878 |
415 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
119.443.745 |
Không có TSBĐ |
119.443.745 |
119.443.745 |
416 |
VŨ THANH HÀ |
52.993.026 |
Không có TSBĐ |
52.993.026 |
52.993.026 |
417 |
VŨ THỊ THÚY HẰNG |
30.804.984 |
Không có TSBĐ |
30.804.984 |
30.804.984 |
418 |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
5.515.118 |
Không có TSBĐ |
5.515.118 |
5.515.118 |
419 |
NGUYỄN TUẤN HẢI |
2.773.219 |
Không có TSBĐ |
2.773.219 |
2.773.219 |
420 |
ĐỖ VĂN ÁNH |
18.153.588 |
Không có TSBĐ |
18.153.588 |
18.153.588 |
421 |
PHẠM VĂN SỰ |
28.388.966 |
Không có TSBĐ |
28.388.966 |
28.388.966 |
422 |
LÊ MINH TÂM |
1.172.085 |
Không có TSBĐ |
1.172.085 |
1.172.085 |
423 |
NGUYỄN THỊ OANH |
104.781.884 |
Không có TSBĐ |
104.781.884 |
104.781.884 |
424 |
NGUYỄN THỊ OANH |
12.220.993 |
Không có TSBĐ |
12.220.993 |
12.220.993 |
425 |
NGUYỄN QUỐC THANH |
4.773.297 |
Không có TSBĐ |
4.773.297 |
4.773.297 |
426 |
TRẦN VĂN TƯ |
3.762.671 |
Không có TSBĐ |
3.762.671 |
3.762.671 |
427 |
LÂM QUANG THÁI |
10.576.337 |
Không có TSBĐ |
10.576.337 |
10.576.337 |
428 |
LÊ CHÍ THIỆN |
10.408.806 |
Không có TSBĐ |
10.408.806 |
10.408.806 |
429 |
LÊ THANH DŨ |
32.086.177 |
Không có TSBĐ |
32.086.177 |
32.086.177 |
430 |
PHẠM THANH ĐẠT |
6.536.515 |
Không có TSBĐ |
6.536.515 |
6.536.515 |
431 |
CHÂU KHÁNH PHONG |
72.107.863 |
Không có TSBĐ |
72.107.863 |
72.107.863 |
432 |
HUỲNH KIM HOÀNG |
33.976.914 |
Không có TSBĐ |
33.976.914 |
33.976.914 |
433 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
2.474.433 |
Không có TSBĐ |
2.474.433 |
2.474.433 |
434 |
NGÔ LÊ THÀNH ĐẠT |
6.668.432 |
Không có TSBĐ |
6.668.432 |
6.668.432 |
435 |
NGUYỄN TÍCH QUÝ |
25.382.331 |
Không có TSBĐ |
25.382.331 |
25.382.331 |
436 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
11.327.306 |
Không có TSBĐ |
11.327.306 |
11.327.306 |
437 |
TRẦM HỮU ĐỨC |
6.418.289 |
Không có TSBĐ |
6.418.289 |
6.418.289 |
438 |
ĐỖ NGỌC TRẦM |
27.562.150 |
Không có TSBĐ |
27.562.150 |
27.562.150 |
439 |
ĐÀO XUÂN ANH |
28.570.618 |
Không có TSBĐ |
28.570.618 |
28.570.618 |
440 |
ĐẶNG NGỌC PHỤNG |
10.467.397 |
Không có TSBĐ |
10.467.397 |
10.467.397 |
441 |
DƯƠNG HÀ LONG |
8.992.637 |
Không có TSBĐ |
8.992.637 |
8.992.637 |
442 |
DƯƠNG HÀ LONG |
7.817.053 |
Không có TSBĐ |
7.817.053 |
7.817.053 |
443 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
10.505.331 |
Không có TSBĐ |
10.505.331 |
10.505.331 |
444 |
MAI XUÂN TRƯỜNG |
4.511.755 |
Không có TSBĐ |
4.511.755 |
4.511.755 |
445 |
LÂM QUANG HUY VŨ |
1.431.304 |
Không có TSBĐ |
1.431.304 |
1.431.304 |
446 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
10.863.464 |
Không có TSBĐ |
10.863.464 |
10.863.464 |
447 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
6.784.055 |
Không có TSBĐ |
6.784.055 |
6.784.055 |
448 |
HOÀNG NGUYỄN ĐỨC HUỲNH |
4.513.078 |
Không có TSBĐ |
4.513.078 |
4.513.078 |
449 |
LƯ VĂN THÁI |
3.374.368 |
Không có TSBĐ |
3.374.368 |
3.374.368 |
450 |
NGUYỄN THỊ HOA |
4.057.448 |
Không có TSBĐ |
4.057.448 |
4.057.448 |
451 |
LÊ QUỐC ĐẠT |
15.016.896 |
Không có TSBĐ |
15.016.896 |
15.016.896 |
452 |
SỬ QUỐC HUY |
29.626.786 |
Không có TSBĐ |
29.626.786 |
29.626.786 |
453 |
SỬ QUỐC HUY |
26.311.594 |
Không có TSBĐ |
26.311.594 |
26.311.594 |
454 |
VÕ THỊ KIM HƯƠNG |
14.215.813 |
Không có TSBĐ |
14.215.813 |
14.215.813 |
455 |
NGUYỄN VĂN LỘC |
8.793.966 |
Không có TSBĐ |
8.793.966 |
8.793.966 |
456 |
TRẦN THẾ TUYÊN |
5.398.883 |
Không có TSBĐ |
5.398.883 |
5.398.883 |
457 |
TRẦN THANH HÒA |
10.835.745 |
Không có TSBĐ |
10.835.745 |
10.835.745 |
458 |
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
9.917.886 |
Không có TSBĐ |
9.917.886 |
9.917.886 |
459 |
NGUYỄN HOÀNG TOÀN |
9.754.017 |
Không có TSBĐ |
9.754.017 |
9.754.017 |
460 |
LÊ MINH HẢI |
4.893.617 |
Không có TSBĐ |
4.893.617 |
4.893.617 |
461 |
DƯƠNG PHƯỚC THANH |
2.461.088 |
Không có TSBĐ |
2.461.088 |
2.461.088 |
462 |
NGUYỄN PHÚ LĨNH |
8.285.555 |
Không có TSBĐ |
8.285.555 |
8.285.555 |
463 |
NGUYỄN TRUNG TÍN |
9.147.854 |
Không có TSBĐ |
9.147.854 |
9.147.854 |
464 |
NGUYỄN NGỌC TÀI |
16.737.216 |
Không có TSBĐ |
16.737.216 |
16.737.216 |
465 |
NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC |
14.502.571 |
Không có TSBĐ |
14.502.571 |
14.502.571 |
466 |
TRẦN VĂN THANH |
62.549.025 |
Không có TSBĐ |
62.549.025 |
62.549.025 |
467 |
VÕ VĂN NGHĨA |
1.020.305 |
Không có TSBĐ |
1.020.305 |
1.020.305 |
468 |
VÕ VĨNH TƯỜNG |
570.015 |
Không có TSBĐ |
570.015 |
570.015 |
469 |
LÊ DUY KHOA |
6.784.082 |
Không có TSBĐ |
6.784.082 |
6.784.082 |
470 |
DƯƠNG QUỐC TÚY |
32.112.584 |
Không có TSBĐ |
32.112.584 |
32.112.584 |
471 |
NGUYỄN ANH QUỐC |
16.783.885 |
Không có TSBĐ |
16.783.885 |
16.783.885 |
472 |
NGUYỄN QUANG HUY |
2.069.011 |
Không có TSBĐ |
2.069.011 |
2.069.011 |
473 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI |
29.611.401 |
Không có TSBĐ |
29.611.401 |
29.611.401 |
474 |
PHAN KHÁNH VĂN |
16.910.287 |
Không có TSBĐ |
16.910.287 |
16.910.287 |
475 |
HÀ NGUYỄN BẢO QUỐC |
8.635.519 |
Không có TSBĐ |
8.635.519 |
8.635.519 |
476 |
PHẠM THANH LÂM |
18.906.578 |
Không có TSBĐ |
18.906.578 |
18.906.578 |
477 |
TRẦN MINH TRỌNG |
4.378.583 |
Không có TSBĐ |
4.378.583 |
4.378.583 |
478 |
VÕ VĂN HIỀN |
4.032.559 |
Không có TSBĐ |
4.032.559 |
4.032.559 |
479 |
TRẦN DUY HẢI |
1.563.877 |
Không có TSBĐ |
1.563.877 |
1.563.877 |
480 |
VĂN VĂN TRÍ |
11.361.173 |
Không có TSBĐ |
11.361.173 |
11.361.173 |
481 |
HUỲNH DUY QUANG |
24.004.008 |
Không có TSBĐ |
24.004.008 |
24.004.008 |
482 |
TRỊNH MINH ĐỨC |
9.580.276 |
Không có TSBĐ |
9.580.276 |
9.580.276 |
483 |
NGUYỄN QUỐC PHONG |
54.511.160 |
Không có TSBĐ |
54.511.160 |
54.511.160 |
484 |
NGUYỄN PHI TÀI |
4.972.106 |
Không có TSBĐ |
4.972.106 |
4.972.106 |
485 |
NGUYỄN VĂN HUY THẮNG |
7.635.070 |
Không có TSBĐ |
7.635.070 |
7.635.070 |
486 |
TRẦN VŨ LINH |
4.919.009 |
Không có TSBĐ |
4.919.009 |
4.919.009 |
487 |
VƯƠNG LỢI TUẤN ANH |
152.266.117 |
Không có TSBĐ |
152.266.117 |
152.266.117 |
488 |
TRIỆU CÔNG NHUẬN |
5.446.194 |
Không có TSBĐ |
5.446.194 |
5.446.194 |
489 |
LÊ TẤN ĐƯỢC |
4.911.791 |
Không có TSBĐ |
4.911.791 |
4.911.791 |
490 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
7.206.578 |
Không có TSBĐ |
7.206.578 |
7.206.578 |
491 |
NGÔ HOÀNG KỲ |
4.237.836 |
Không có TSBĐ |
4.237.836 |
4.237.836 |
492 |
HỒ CHÍ THANH |
29.527.488 |
Không có TSBĐ |
29.527.488 |
29.527.488 |
493 |
MAI NGỌC HIỀN |
6.527.272 |
Không có TSBĐ |
6.527.272 |
6.527.272 |
494 |
NGUYỄN MINH TÀI |
2.384.283 |
Không có TSBĐ |
2.384.283 |
2.384.283 |
495 |
NGUYỄN ĐỨC LINH |
4.799.085 |
Không có TSBĐ |
4.799.085 |
4.799.085 |
496 |
TRẦN ĐỨC CẢNH |
3.943.152 |
Không có TSBĐ |
3.943.152 |
3.943.152 |
497 |
NGUYỄN THẾ LỘC |
15.617.944 |
Không có TSBĐ |
15.617.944 |
15.617.944 |
498 |
KIỀU CHÍ KHANG |
11.083.294 |
Không có TSBĐ |
11.083.294 |
11.083.294 |
499 |
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG HUY |
7.589.620 |
Không có TSBĐ |
7.589.620 |
7.589.620 |
500 |
HUỲNH THANH SƠN |
7.867.856 |
Không có TSBĐ |
7.867.856 |
7.867.856 |
501 |
TRẦN VĂN NHIỆM |
3.086.997 |
Không có TSBĐ |
3.086.997 |
3.086.997 |
502 |
ĐỖ TRỌNG NGUYÊN |
14.580.173 |
Không có TSBĐ |
14.580.173 |
14.580.173 |
503 |
NGỤY NHƯ THẮNG |
2.795.639 |
Không có TSBĐ |
2.795.639 |
2.795.639 |
504 |
DƯƠNG VĂN HÙNG |
13.117.043 |
Không có TSBĐ |
13.117.043 |
13.117.043 |
505 |
LÊ TRỌNG BÌNH |
35.804.819 |
Không có TSBĐ |
35.804.819 |
35.804.819 |
506 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
8.438.976 |
Không có TSBĐ |
8.438.976 |
8.438.976 |
507 |
ĐÀO NGỌC QUỐC |
4.254.034 |
Không có TSBĐ |
4.254.034 |
4.254.034 |
508 |
TRẦN CHÍ HẢI |
53.901.920 |
Không có TSBĐ |
53.901.920 |
53.901.920 |
509 |
TRẦN PHƯƠNG VŨ |
7.742.446 |
Không có TSBĐ |
7.742.446 |
7.742.446 |
510 |
HUỲNH THỊ KIM LIÊN |
4.145.868 |
Không có TSBĐ |
4.145.868 |
4.145.868 |
511 |
PHAN THÀNH NHƠN |
7.039.178 |
Không có TSBĐ |
7.039.178 |
7.039.178 |
512 |
BÙI VĨNH CƯỜNG |
10.769.217 |
Không có TSBĐ |
10.769.217 |
10.769.217 |
513 |
HỒ VĂN HIỆP |
67.602.701 |
Không có TSBĐ |
67.602.701 |
67.602.701 |
514 |
NGUYỄN HÀ |
16.976.502 |
Không có TSBĐ |
16.976.502 |
16.976.502 |
515 |
NGUYỄN THỊ BÉ NI |
10.358.481 |
Không có TSBĐ |
10.358.481 |
10.358.481 |
516 |
NGUYỄN HỒNG KỲ |
8.506.833 |
Không có TSBĐ |
8.506.833 |
8.506.833 |
517 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
13.356.198 |
Không có TSBĐ |
13.356.198 |
13.356.198 |
518 |
PHẠM ĐẶNG THÀNH ĐẠT |
4.790.609 |
Không có TSBĐ |
4.790.609 |
4.790.609 |
519 |
DIỆP CHÍ CÔNG |
10.774.589 |
Không có TSBĐ |
10.774.589 |
10.774.589 |
520 |
HOÀNG MINH KHOA |
454.548 |
Không có TSBĐ |
454.548 |
454.548 |
TỔNG CỘNG |
9.296.841.112 |
|
9.296.841.112 |
9.296.841.112 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/8/2024 đến 16h00 ngày 28/8/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 28/8/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 28/8/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank; địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
VietinBank