VietinBank công bố thông tin thanh toán gốc, lãi đến hạn mã Mã CTG152501T2
VietinBank công bố thông tin thanh toán gốc, lãi đến hạn mã Mã CTG152501T2
Tình hình thanh toán gốc, lãi trái phiếu của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
STT |
Mã trái phiếu |
Giá trị phát hành theo mệnh giá (đồng) * |
Giá trị dư nợ gốc theo mệnh giá tại cuối Ngày thống kê (đồng) * |
Trả lãi/ Trả gốc |
Ngày thanh toán danh nghĩa ** |
Ngày thanh toán theo kế hoạch ** |
Ngày thanh toán thực tế ** |
Lãi suất trả lãi trong kỳ (%/năm) |
Số tiền phải thanh toán (đồng) * (1) = (2)+(3)+(4) |
Số tiền đã thanh toán đúng hạn (đồng) * (2) |
Trường hợp doanh nghiệp chậm thanh toán gốc hoặc lãi trái phiếu |
|||
Số tiền đã thanh toán chậm (3) |
Số tiền chưa thanh toán (4) |
Lý do chậm thanh toán gốc lãi |
Tình hình đàm phán với nhà đầu tư về việc thanh toán gốc, lãi (nêu cụ thể kết quả đàm phán) |
|||||||||||
1 |
CTG152501T2 |
450.000.000.000 |
450.000.000.000 |
Lãi và gốc |
27/06/2025 |
27/06/2025 |
27/06/2025 |
7,9% |
485.647.397.260 |
485.647.397.260 |
0 |
0 |
- |
- |
Tình hình thanh toán gốc, lãi trái phiếu của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam
STT |
Mã trái phiếu |
Giá trị phát hành theo mệnh giá (đồng) * |
Giá trị dư nợ gốc theo mệnh giá tại cuối Ngày thống kê (đồng) * |
Trả lãi/ Trả gốc |
Ngày thanh toán danh nghĩa ** |
Ngày thanh toán theo kế hoạch ** |
Ngày thanh toán thực tế ** |
Lãi suất trả lãi trong kỳ (%/năm) |
Số tiền phải thanh toán (đồng) * (1) = (2)+(3)+(4) |
Số tiền đã thanh toán đúng hạn (đồng) * (2) |
Trường hợp doanh nghiệp chậm thanh toán gốc hoặc lãi trái phiếu |
|||
Số tiền đã thanh toán chậm (3) |
Số tiền chưa thanh toán (4) |
Lý do chậm thanh toán gốc lãi |
Tình hình đàm phán với nhà đầu tư về việc thanh toán gốc, lãi (nêu cụ thể kết quả đàm phán) |
|||||||||||
1 |
CTG152501T2 |
450.000.000.000 |
450.000.000.000 |
Lãi và gốc |
27/06/2025 |
27/06/2025 |
27/06/2025 |
7,9% |
485.647.397.260 |
485.647.397.260 |
0 |
0 |
- |
- |