VietinBank thông báo bán các khoản nợ

29/07/2025 09:00
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau: 

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

LÊ VĂN TIẾN

27.271.049

Không có TSBĐ

27.271.049

27.271.049

2

KIỀU QUANG HUY

7.147.139

Không có TSBĐ

7.147.139

7.147.139

3

NGUYỄN CÔNG ĐOÀN

4.502.299

Không có TSBĐ

4.502.299

4.502.299

4

LÝ NGỌC HẢI

9.322.975

Không có TSBĐ

9.322.975

9.322.975

5

TRẦN VĂN BẮC

6.755.139

Không có TSBĐ

6.755.139

6.755.139

6

NGUYỄN THÚY NGA

45.498.845

Không có TSBĐ

45.498.845

45.498.845

7

NGUYỄN VĂN TOÀN

10.792.420

Không có TSBĐ

10.792.420

10.792.420

8

NGUYỄN VĂN THAO

966.259

Không có TSBĐ

966.259

966.259

9

LÊ ĐỨC HẠNH

2.591.951

Không có TSBĐ

2.591.951

2.591.951

10

NGÔ VĂN GIANG

5.652.458

Không có TSBĐ

5.652.458

5.652.458

11

MAI ĐỨC TÙNG

10.367.730

Không có TSBĐ

10.367.730

10.367.730

12

HOÀNG THỊNH VƯỢNG

4.165.940

Không có TSBĐ

4.165.940

4.165.940

13

HÀ VĂN HOAN

5.231.584

Không có TSBĐ

5.231.584

5.231.584

14

VŨ VĂN THANH

6.176.589

Không có TSBĐ

6.176.589

6.176.589

15

TRIỆU VĂN HÙNG

12.454.116

Không có TSBĐ

12.454.116

12.454.116

16

NGUYỄN HỒNG SƠN

14.754.062

Không có TSBĐ

14.754.062

14.754.062

17

VŨ VĂN ĐẠT

8.494.571

Không có TSBĐ

8.494.571

8.494.571

18

HÀ VĂN TRUNG

13.834.329

Không có TSBĐ

13.834.329

13.834.329

19

MAI TRUNG ĐỨC

7.301.581

Không có TSBĐ

7.301.581

7.301.581

20

BÙI MẠNH CƯỜNG

7.111.346

Không có TSBĐ

7.111.346

7.111.346

21

NGUYỄN VĂN TÂM

37.775.547

Không có TSBĐ

37.775.547

37.775.547

22

NGÔ MẠNH HÙNG

2.683.194

Không có TSBĐ

2.683.194

2.683.194

23

HÀ ĐÌNH TUẤN

7.692.386

Không có TSBĐ

7.692.386

7.692.386

24

PHẠM VĂN LÂM

2.425.219

Không có TSBĐ

2.425.219

2.425.219

25

BÙI XUÂN LỘC

2.976.542

Không có TSBĐ

2.976.542

2.976.542

26

NGUYỄN ĐỨC NGHIÊM

3.138.966

Không có TSBĐ

3.138.966

3.138.966

27

PHAN THÁI SƠN

9.067.437

Không có TSBĐ

9.067.437

9.067.437

28

NGUYỄN ĐÌNH THINH

6.859.662

Không có TSBĐ

6.859.662

6.859.662

29

NGUYỄN VĂN HUÂN

6.361.841

Không có TSBĐ

6.361.841

6.361.841

30

TRƯƠNG TUẤN LỢI

4.046.532

Không có TSBĐ

4.046.532

4.046.532

31

ĐẶNG NGỌC LINH

5.290.350

Không có TSBĐ

5.290.350

5.290.350

32

NGUYỄN XUÂN THIÊN

8.593.313

Không có TSBĐ

8.593.313

8.593.313

33

NGUYỄN THÀNH NAM

8.581.856

Không có TSBĐ

8.581.856

8.581.856

34

PHẠM HỒNG SƠN

37.090.033

Không có TSBĐ

37.090.033

37.090.033

35

NGUYỄN BẢO TRUNG

62.981.435

Không có TSBĐ

62.981.435

62.981.435

36

NGUYỄN VĂN TÚ

10.099.086

Không có TSBĐ

10.099.086

10.099.086

37

HOÀNG VĂN SÁU

19.894.498

Không có TSBĐ

19.894.498

19.894.498

38

VŨ VĂN BÌNH

2.515.630

Không có TSBĐ

2.515.630

2.515.630

39

VŨ VĂN KIÊN

2.599.376

Không có TSBĐ

2.599.376

2.599.376

40

NGUYỄN VĂN CHUNG

3.727.099

Không có TSBĐ

3.727.099

3.727.099

41

NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG

1.843.125

Không có TSBĐ

1.843.125

1.843.125

42

TRẦN TIẾN ĐẠT

14.044.249

Không có TSBĐ

14.044.249

14.044.249

43

NGUYỄN VĂN NAM

8.490.691

Không có TSBĐ

8.490.691

8.490.691

44

ĐÀO VĂN PHƯƠNG

5.125.387

Không có TSBĐ

5.125.387

5.125.387

45

PHẠM ĐÌNH THU

6.931.568

Không có TSBĐ

6.931.568

6.931.568

46

THIỆU ĐÌNH HÀO

6.486.200

Không có TSBĐ

6.486.200

6.486.200

47

ĐỖ THANH DUY

5.956.141

Không có TSBĐ

5.956.141

5.956.141

48

VŨ XUÂN NAM

11.964.290

Không có TSBĐ

11.964.290

11.964.290

49

NGÔ DUY TRƯỜNG

3.438.695

Không có TSBĐ

3.438.695

3.438.695

50

TRẦN QUANG CHUNG

5.003.355

Không có TSBĐ

5.003.355

5.003.355

51

BÙI VĂN GIANG

9.072.754

Không có TSBĐ

9.072.754

9.072.754

52

NGUYỄN ANH TUẤN

28.543.789

Không có TSBĐ

28.543.789

28.543.789

53

TRẦN QUỐC VƯƠNG

3.119.870

Không có TSBĐ

3.119.870

3.119.870

54

ĐỖ TIẾN ĐẠT

13.659.016

Không có TSBĐ

13.659.016

13.659.016

55

LA VĂN QUYỀN

5.387.282

Không có TSBĐ

5.387.282

5.387.282

56

VŨ THỊ TUYẾT

4.229.558

Không có TSBĐ

4.229.558

4.229.558

57

VŨ DUY THẾ

6.323.004

Không có TSBĐ

6.323.004

6.323.004

58

NGUYỄN XUÂN TOÀN

33.534.485

Không có TSBĐ

33.534.485

33.534.485

59

LÊ TIẾN DŨNG

1.858.652

Không có TSBĐ

1.858.652

1.858.652

60

PHẠM VĂN ĐỈNH

7.493.650

Không có TSBĐ

7.493.650

7.493.650

61

NGUYỄN TÀI GIANG

16.855.053

Không có TSBĐ

16.855.053

16.855.053

62

VŨ TUẤN ANH

7.344.419

Không có TSBĐ

7.344.419

7.344.419

63

PHAN VĂN QUÝ

11.279.407

Không có TSBĐ

11.279.407

11.279.407

64

PHAN VĂN SĨ

3.685.040

Không có TSBĐ

3.685.040

3.685.040

65

PHAN TRUNG

7.172.312

Không có TSBĐ

7.172.312

7.172.312

66

NGUYỄN NGỌC TÚ

6.652.680

Không có TSBĐ

6.652.680

6.652.680

67

VÕ ĐÌNH KHÁNH

8.088.471

Không có TSBĐ

8.088.471

8.088.471

68

NGUYỄN THANH LUÂN

4.622.220

Không có TSBĐ

4.622.220

4.622.220

69

ĐẶNG VĂN THƯƠNG

3.368.874

Không có TSBĐ

3.368.874

3.368.874

70

TRẦN DIỆN

29.188.520

Không có TSBĐ

29.188.520

29.188.520

71

LÊ ĐÌNH GIA VINH

10.916.974

Không có TSBĐ

10.916.974

10.916.974

72

BÙI VĂN VIỄN

7.373.553

Không có TSBĐ

7.373.553

7.373.553

73

ĐÀO ANH CẨM

3.357.995

Không có TSBĐ

3.357.995

3.357.995

74

PHÙNG ĐĂNG KHOA

9.591.303

Không có TSBĐ

9.591.303

9.591.303

75

HUỲNH VĂN THUẬN

7.928.000

Không có TSBĐ

7.928.000

7.928.000

76

LÊ VĂN WIN

7.371.510

Không có TSBĐ

7.371.510

7.371.510

77

LÊ VĂN ĐỨC

5.771.267

Không có TSBĐ

5.771.267

5.771.267

78

TRẦN THÀNH THÁI

5.225.606

Không có TSBĐ

5.225.606

5.225.606

79

NGÔ HOÀI NHƠN

26.115.518

Không có TSBĐ

26.115.518

26.115.518

80

NGUYỄN HẢI NAM

3.037.428

Không có TSBĐ

3.037.428

3.037.428

81

TRẦN VĂN THÀ

3.700.598

Không có TSBĐ

3.700.598

3.700.598

82

TRẦN DUY VIỄN

8.773.644

Không có TSBĐ

8.773.644

8.773.644

83

VÕ ĐỨC NGUYÊN

5.223.191

Không có TSBĐ

5.223.191

5.223.191

84

LƯƠNG HẢI QUÂN

9.717.347

Không có TSBĐ

9.717.347

9.717.347

85

VÕ QUANG PHONG

27.210.825

Không có TSBĐ

27.210.825

27.210.825

86

HUỲNH MINH TIẾN

21.542.389

Không có TSBĐ

21.542.389

21.542.389

87

NGUYỄN ĐÌNH CÓ

20.901.734

Không có TSBĐ

20.901.734

20.901.734

88

NGUYỄN PHAN ANH SỸ

8.927.990

Không có TSBĐ

8.927.990

8.927.990

89

NGUYỄN THANH PHONG

3.532.863

Không có TSBĐ

3.532.863

3.532.863

90

NGUYỄN MẠNH THÀNH

18.161.686

Không có TSBĐ

18.161.686

18.161.686

91

NGUYỄN VIỆT HOÀNG

8.834.059

Không có TSBĐ

8.834.059

8.834.059

92

ĐINH QUỐC TỨ

1.657.270

Không có TSBĐ

1.657.270

1.657.270

93

NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN

13.489.748

Không có TSBĐ

13.489.748

13.489.748

94

LÊ TRUNG HUY

1.851.314

Không có TSBĐ

1.851.314

1.851.314

95

TRƯƠNG VĂN HÙNG

4.357.687

Không có TSBĐ

4.357.687

4.357.687

96

HOÀNG THANH NHÂN

4.608.862

Không có TSBĐ

4.608.862

4.608.862

97

NGUYỄN VĂN HÒA

10.662.018

Không có TSBĐ

10.662.018

10.662.018

98

VŨ TRỌNG HIỀN

3.596.227

Không có TSBĐ

3.596.227

3.596.227

99

TRẦN MINH KHA

6.177.173

Không có TSBĐ

6.177.173

6.177.173

100

HOÀNG ĐÌNH THƯ

6.593.499

Không có TSBĐ

6.593.499

6.593.499

101

NGUYỄN TUẤN CẢNH

14.143.704

Không có TSBĐ

14.143.704

14.143.704

102

NGUYỄN LÂM TRIỀU

10.123.740

Không có TSBĐ

10.123.740

10.123.740

103

NGUYỄN ĐỨC MẠNH

4.625.358

Không có TSBĐ

4.625.358

4.625.358

104

LÊ GIA THUYẾT

970.276

Không có TSBĐ

970.276

970.276

105

VÕ MINH CHÍ

19.154.286

Không có TSBĐ

19.154.286

19.154.286

106

PHẠM HỒNG KHANH

45.362.174

Không có TSBĐ

45.362.174

45.362.174

107

THẠCH TÔ LÀ

1.537.520

Không có TSBĐ

1.537.520

1.537.520

108

TRẦN TRUNG TOÀN

14.432.841

Không có TSBĐ

14.432.841

14.432.841

109

HOÀNG MINH DUY

8.737.846

Không có TSBĐ

8.737.846

8.737.846

110

HỒ VĂN TRUNG

11.777.441

Không có TSBĐ

11.777.441

11.777.441

111

PHẠM TRƯỜNG GIANG

10.919.327

Không có TSBĐ

10.919.327

10.919.327

112

LÊ THANH HẢI

26.963.021

Không có TSBĐ

26.963.021

26.963.021

113

PHẠM VĂN KIÊN

29.914.743

Không có TSBĐ

29.914.743

29.914.743

114

HOÀNG QUỐC THÁI

45.718.501

Không có TSBĐ

45.718.501

45.718.501

115

TRẦN ANH TÚ

10.995.869

Không có TSBĐ

10.995.869

10.995.869

116

TRẦN HUY CHƯƠNG

15.811.895

Không có TSBĐ

15.811.895

15.811.895

117

NGUYỄN MẠNH PHI

29.849.955

Không có TSBĐ

29.849.955

29.849.955

118

NGUYỄN LÊ HỮU KHƯƠNG

10.720.575

Không có TSBĐ

10.720.575

10.720.575

119

LÊ TRỌNG BẢO

49.721.000

Không có TSBĐ

49.721.000

49.721.000

120

PHẠM HẢI TUẤN

3.385.379

Không có TSBĐ

3.385.379

3.385.379

121

NGÔ HỮU PHÚC

9.712.517

Không có TSBĐ

9.712.517

9.712.517

122

LƯU QUANG HIỆP

1.739.621

Không có TSBĐ

1.739.621

1.739.621

123

NGUYỄN DƯƠNG TUẤN

41.335.897

Không có TSBĐ

41.335.897

41.335.897

124

HỒ TRỌNG VINH

8.652.731

Không có TSBĐ

8.652.731

8.652.731

125

ĐẶNG THẾ VINH

13.543.846

Không có TSBĐ

13.543.846

13.543.846

126

NGUYỄN HUY KHẢI

10.835.381

Không có TSBĐ

10.835.381

10.835.381

127

BÙI NGỌC SINH

16.898.891

Không có TSBĐ

16.898.891

16.898.891

128

VŨ NGUYỄN THANH BÌNH

49.258.321

Không có TSBĐ

49.258.321

49.258.321

129

NGUYỄN VIẾT OANH

14.790.245

Không có TSBĐ

14.790.245

14.790.245

130

NGUYỄN THANH DŨ

6.001.146

Không có TSBĐ

6.001.146

6.001.146

131

NGUYỄN VŨ BÌNH

6.266.302

Không có TSBĐ

6.266.302

6.266.302

132

VÕ MINH KHA

12.775.532

Không có TSBĐ

12.775.532

12.775.532

133

NGUYỄN VĂN HẠNH

71.775.582

Không có TSBĐ

71.775.582

71.775.582

134

TRẦN VĂN LIÊM

10.838.718

Không có TSBĐ

10.838.718

10.838.718

135

NGUYỄN VŨ PHONG

10.507.867

Không có TSBĐ

10.507.867

10.507.867

136

BÙI VĂN MẠNH

4.769.370

Không có TSBĐ

4.769.370

4.769.370

137

DỤNG MINH NGỌC

6.330.402

Không có TSBĐ

6.330.402

6.330.402

138

PHẠM TIẾN PHONG

37.499.930

Không có TSBĐ

37.499.930

37.499.930

139

HỒ TRỌNG ĐẠT

2.786.001

Không có TSBĐ

2.786.001

2.786.001

140

LÊ BÁ MẠNH TUẤN

4.786.014

Không có TSBĐ

4.786.014

4.786.014

141

ĐIỀN DƯƠNG TRUNG

16.732.226

Không có TSBĐ

16.732.226

16.732.226

142

NGUYỄN CHIẾN LONG

6.824.682

Không có TSBĐ

6.824.682

6.824.682

143

LÊ NGỌC DO

3.182.705

Không có TSBĐ

3.182.705

3.182.705

144

HUỲNH CHÍ THANH

9.578.853

Không có TSBĐ

9.578.853

9.578.853

145

VÕ VĂN LỢI

2.311.258

Không có TSBĐ

2.311.258

2.311.258

146

LÊ THÁI BẢO

17.537.065

Không có TSBĐ

17.537.065

17.537.065

147

NGHIÊM XUÂN DUY

16.441.518

Không có TSBĐ

16.441.518

16.441.518

148

LÊ NHẬT TRƯỜNG

11.590.236

Không có TSBĐ

11.590.236

11.590.236

149

NGUYỄN PHI HÙNG

13.838.403

Không có TSBĐ

13.838.403

13.838.403

150

NGUYỄN VĂN THIỆN

17.115.772

Không có TSBĐ

17.115.772

17.115.772

151

LÊ QUỐC THỊNH

4.295.261

Không có TSBĐ

4.295.261

4.295.261

152

NGUYỄN THÀNH LỘC

7.428.760

Không có TSBĐ

7.428.760

7.428.760

153

NGUYỄN VĂN CƠ

26.774.103

Không có TSBĐ

26.774.103

26.774.103

154

PHAN THỊ HẰNG NI

75.814.425

Không có TSBĐ

75.814.425

75.814.425

155

TRẦN TẤN LỘC

1.362.496

Không có TSBĐ

1.362.496

1.362.496

156

TRẦN NHỰT TRƯỜNG

11.544.900

Không có TSBĐ

11.544.900

11.544.900

157

NGUYỄN QUỐC HUY

12.211.840

Không có TSBĐ

12.211.840

12.211.840

158

BÙI QUỐC BẢO

12.515.695

Không có TSBĐ

12.515.695

12.515.695

159

BÙI ĐỨC HIẾU

9.687.524

Không có TSBĐ

9.687.524

9.687.524

160

DƯƠNG NGỌC PHÚ DINH

5.553.441

Không có TSBĐ

5.553.441

5.553.441

161

NGUYỄN CHÍ KHẢI

3.472.017

Không có TSBĐ

3.472.017

3.472.017

162

HUỲNH HIẾT

32.863.225

Không có TSBĐ

32.863.225

32.863.225

163

TRƯƠNG MINH QUÂN

6.432.180

Không có TSBĐ

6.432.180

6.432.180

164

ĐẶNG HOÀNG TÚ

10.037.099

Không có TSBĐ

10.037.099

10.037.099

165

NGUYỄN MINH ĐẶC

1.590.015

Không có TSBĐ

1.590.015

1.590.015

166

CAO LAM TRƯỜNG

12.155.817

Không có TSBĐ

12.155.817

12.155.817

167

HUỲNH TRUNG NHÂN

18.232.766

Không có TSBĐ

18.232.766

18.232.766

168

TẠ QUANG ĐẠI

5.054.562

Không có TSBĐ

5.054.562

5.054.562

169

BÙI KHÁNH TIÊN

608.436

Không có TSBĐ

608.436

608.436

170

HUỲNH VĂN PHÚC

14.058.675

Không có TSBĐ

14.058.675

14.058.675

171

PHAN THANH HẢI

32.934.226

Không có TSBĐ

32.934.226

32.934.226

172

VÕ HOÀNG ANH

8.485.314

Không có TSBĐ

8.485.314

8.485.314

173

NGUYỄN VĂN TRIỀU

16.546.974

Không có TSBĐ

16.546.974

16.546.974

174

LÊ QUỐC NAM

10.807.518

Không có TSBĐ

10.807.518

10.807.518

175

ĐOÀN ANH TUẤN

21.240.989

Không có TSBĐ

21.240.989

21.240.989

176

LÊ HOÀNG ĐỆ

6.125.971

Không có TSBĐ

6.125.971

6.125.971

177

NGÔ QUANG MINH

54.371.244

Không có TSBĐ

54.371.244

54.371.244

178

HỨA VĂN THIỆT

1.468.624

Không có TSBĐ

1.468.624

1.468.624

179

TRẦN VĂN GIÀU

10.290.207

Không có TSBĐ

10.290.207

10.290.207

180

MAI VĂN ÚT EM

11.505.960

Không có TSBĐ

11.505.960

11.505.960

181

NGÔ ĐÌNH DUY HÒA

7.274.185

Không có TSBĐ

7.274.185

7.274.185

182

THẠCH HÙNG

15.986.859

Không có TSBĐ

15.986.859

15.986.859

183

TRẦN THANH PHONG

26.491.073

Không có TSBĐ

26.491.073

26.491.073

184

LÊ THANH THẢO

2.093.780

Không có TSBĐ

2.093.780

2.093.780

185

VÕ TRƯỜNG GIANG

4.347.999

Không có TSBĐ

4.347.999

4.347.999

186

NGUYỄN VĂN TIẾN

18.343.237

Không có TSBĐ

18.343.237

18.343.237

187

TRẦN HỒNG VŨ

3.771.565

Không có TSBĐ

3.771.565

3.771.565

188

TIÊU VĂN PHƯỜNG

5.728.958

Không có TSBĐ

5.728.958

5.728.958

189

HUỲNH NGỌC THÀNH LỢI

6.649.304

Không có TSBĐ

6.649.304

6.649.304

190

NGUYỄN VĂN PHÚC

16.937.562

Không có TSBĐ

16.937.562

16.937.562

191

ĐẶNG HỒNG PHÚC

10.715.818

Không có TSBĐ

10.715.818

10.715.818

192

NGUYỄN THANH TÂN

5.826.783

Không có TSBĐ

5.826.783

5.826.783

193

HUỲNH LÊ HẢI ĐĂNG

25.294.343

Không có TSBĐ

25.294.343

25.294.343

194

LÊ PHƯỚC THI

4.426.444

Không có TSBĐ

4.426.444

4.426.444

195

TRƯƠNG CÔNG HẠNH

5.841.754

Không có TSBĐ

5.841.754

5.841.754

196

HUỲNH NGỌC

7.291.847

Không có TSBĐ

7.291.847

7.291.847

197

TRẦN VĂN CHƯƠNG

24.393.366

Không có TSBĐ

24.393.366

24.393.366

198

NGÔ PHI KHANH

12.153.857

Không có TSBĐ

12.153.857

12.153.857

199

TRẦN LÊ TUYẾN

50.538.196

Không có TSBĐ

50.538.196

50.538.196

200

NGUYỄN VĂN ĐƯỢC

5.793.239

Không có TSBĐ

5.793.239

5.793.239

201

BÙI QUANG SÁNG

21.877.300

Không có TSBĐ

21.877.300

21.877.300

202

PHẠM THANH PHONG

10.618.143

Không có TSBĐ

10.618.143

10.618.143

203

HÀ THANH LÂM

20.335.533

Không có TSBĐ

20.335.533

20.335.533

204

NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI

28.148.923

Không có TSBĐ

28.148.923

28.148.923

205

HỒ HẢI PHONG

2.329.169

Không có TSBĐ

2.329.169

2.329.169

206

NGUYỄN TẤN PHONG

10.122.502

Không có TSBĐ

10.122.502

10.122.502

207

LÊ KHÁNH NGUYÊN

7.440.756

Không có TSBĐ

7.440.756

7.440.756

208

LÂM HỒNG QUÝ

8.177.739

Không có TSBĐ

8.177.739

8.177.739

209

VÕ VĂN THANH

1.624.736

Không có TSBĐ

1.624.736

1.624.736

210

TRẦN THANH TOÀN

16.549.205

Không có TSBĐ

16.549.205

16.549.205

211

TRẦN THANH LIÊM

1.991.617

Không có TSBĐ

1.991.617

1.991.617

212

NGÔ TRỌNG NGHI

2.437.762

Không có TSBĐ

2.437.762

2.437.762

213

TRẦN CÔNG THỚI

13.711.578

Không có TSBĐ

13.711.578

13.711.578

214

NGUYỄN THANH TÚ

1.564.230

Không có TSBĐ

1.564.230

1.564.230

215

TRẦN NHẬT ANH

4.725.710

Không có TSBĐ

4.725.710

4.725.710

216

TRẦN VŨ TÀI

7.348.252

Không có TSBĐ

7.348.252

7.348.252

217

LÊ HẢI SƠN

223.874.459

Không có TSBĐ

223.874.459

223.874.459

218

CHÂU NHẬT TRƯỜNG

14.510.108

Không có TSBĐ

14.510.108

14.510.108

219

ĐINH HỮU TRỌNG

11.600.908

Không có TSBĐ

11.600.908

11.600.908

220

TRƯƠNG VĂN TÀI

6.858.043

Không có TSBĐ

6.858.043

6.858.043

221

TRẦN VĂN TÂM

25.099.788

Không có TSBĐ

25.099.788

25.099.788

222

LÊ DƯƠNG THIỆN

4.327.803

Không có TSBĐ

4.327.803

4.327.803

223

LÊ LÝ PHÁT ĐẠT

66.196.630

Không có TSBĐ

66.196.630

66.196.630

224

TRƯƠNG VĂN TRẮNG

35.860.409

Không có TSBĐ

35.860.409

35.860.409

225

LÊ DUY LONG

5.183.960

Không có TSBĐ

5.183.960

5.183.960

226

NGUYỄN THÁI BÌNH

9.692.098

Không có TSBĐ

9.692.098

9.692.098

227

NGUYỄN XUÂN HIỀN

7.930.874

Không có TSBĐ

7.930.874

7.930.874

228

TRẦN QUANG HƯỚNG

2.656.599

Không có TSBĐ

2.656.599

2.656.599

229

LƯU HOÀNG ĐẠT

49.066.610

Không có TSBĐ

49.066.610

49.066.610

230

LIỀU CHÍ TỊNH

12.595.920

Không có TSBĐ

12.595.920

12.595.920

231

LÊ ĐÌNH QUÂN

32.577.274

Không có TSBĐ

32.577.274

32.577.274

232

TRỊNH HỒNG NGHĨA

4.723.816

Không có TSBĐ

4.723.816

4.723.816

233

DIỆP THỊ KIM HẢO

8.562.976

Không có TSBĐ

8.562.976

8.562.976

234

TĂNG QUỐC THÔNG

13.256.819

Không có TSBĐ

13.256.819

13.256.819

235

PHẠM QUỐC CƯỜNG

4.029.052

Không có TSBĐ

4.029.052

4.029.052

236

PHẠM VĂN BÍCH

6.072.013

Không có TSBĐ

6.072.013

6.072.013

237

VŨ HỒNG QUÂN

17.316.372

Không có TSBĐ

17.316.372

17.316.372

238

PHÙNG NGUYỄN SĨ NGUYÊN

12.890.158

Không có TSBĐ

12.890.158

12.890.158

239

KHẤU THỊ PHƯỢNG

18.686.424

Không có TSBĐ

18.686.424

18.686.424

240

MAI QUỐC DOÃN

3.536.449

Không có TSBĐ

3.536.449

3.536.449

241

DƯƠNG THUẬN ĐỨC

5.310.356

Không có TSBĐ

5.310.356

5.310.356

242

NGUYỄN ĐỨC THÀNH

4.497.009

Không có TSBĐ

4.497.009

4.497.009

243

NGUYỄN MINH HÙNG

2.973.475

Không có TSBĐ

2.973.475

2.973.475

244

HOÀNG DUY KHÁNH

70.909.022

Không có TSBĐ

70.909.022

70.909.022

245

VÕ CÔNG TIẾN

24.434.030

Không có TSBĐ

24.434.030

24.434.030

246

LÊ VĂN QUẸO

4.939.290

Không có TSBĐ

4.939.290

4.939.290

247

NGÔ THANH TÂM

8.628.161

Không có TSBĐ

8.628.161

8.628.161

248

LÊ VĂN PHÚC

2.232.827

Không có TSBĐ

2.232.827

2.232.827

249

NGUYỄN HỮU HƯNG

1.564.103

Không có TSBĐ

1.564.103

1.564.103

250

TRƯƠNG VĂN MƯA

12.405.286

Không có TSBĐ

12.405.286

12.405.286

251

TRƯƠNG VĂN PHÚC

8.653.914

Không có TSBĐ

8.653.914

8.653.914

252

NGUYỄN MINH TRUNG TÍN

25.394.288

Không có TSBĐ

25.394.288

25.394.288

253

VÕ TRƯƠNG MINH CAO

8.751.298

Không có TSBĐ

8.751.298

8.751.298

254

NGUYỄN HOÀNG MINH

7.519.607

Không có TSBĐ

7.519.607

7.519.607

255

NGUYỄN KHÁNH LINH

20.150.658

Không có TSBĐ

20.150.658

20.150.658

256

TRỊNH HOÀI HẬN

3.543.412

Không có TSBĐ

3.543.412

3.543.412

257

HOÀNG QUỐC HÙNG

7.847.647

Không có TSBĐ

7.847.647

7.847.647

258

TRẦN VĂN DỰ

6.645.072

Không có TSBĐ

6.645.072

6.645.072

259

NGUYỄN THÀNH LUÂN

2.130.992

Không có TSBĐ

2.130.992

2.130.992

260

NGUYỄN KHAI NHI

9.905.317

Không có TSBĐ

9.905.317

9.905.317

261

KIÊM THÁI SƠN

5.128.963

Không có TSBĐ

5.128.963

5.128.963

262

NGUYỄN THÀNH TRÍ

1.990.232

Không có TSBĐ

1.990.232

1.990.232

263

NGUYỄN THÀNH LONG

4.042.949

Không có TSBĐ

4.042.949

4.042.949

264

ĐÀO THỊ XUÂN HƯƠNG

35.714.659

Không có TSBĐ

35.714.659

35.714.659

265

LƯƠNG VĂN THÚ

12.091.825

Không có TSBĐ

12.091.825

12.091.825

266

DƯƠNG THÀNH ĐỒNG

3.496.939

Không có TSBĐ

3.496.939

3.496.939

267

ĐOÀN THANH LƯU

9.133.195

Không có TSBĐ

9.133.195

9.133.195

268

NGUYỄN TRỌNG TÍN

2.403.314

Không có TSBĐ

2.403.314

2.403.314

269

NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG

146.315.171

Không có TSBĐ

146.315.171

146.315.171

270

ĐỖ VĂN HÒA

5.469.597

Không có TSBĐ

5.469.597

5.469.597

271

NGUYỄN NGỌC THIỆN

2.207.410

Không có TSBĐ

2.207.410

2.207.410

272

NGUYỄN HOÀNG PHI

2.418.035

Không có TSBĐ

2.418.035

2.418.035

273

LÊ LONG NHẬT

3.021.731

Không có TSBĐ

3.021.731

3.021.731

274

SỲ XƯỜNG KIỀN

18.532.397

Không có TSBĐ

18.532.397

18.532.397

275

LÊ THANH TÂM

5.430.501

Không có TSBĐ

5.430.501

5.430.501

276

LÊ VĂN TẤN

3.287.883

Không có TSBĐ

3.287.883

3.287.883

277

NGUYỄN ĐỨC NHẬT LÂM

10.487.155

Không có TSBĐ

10.487.155

10.487.155

278

TRẦN NGỌC HẬU

6.844.123

Không có TSBĐ

6.844.123

6.844.123

279

LÊ MINH TƯỜNG

5.374.805

Không có TSBĐ

5.374.805

5.374.805

280

NGUYỄN THÀNH NHÂN

11.345.408

Không có TSBĐ

11.345.408

11.345.408

281

NGUYỄN HOÀNG PHÚC

4.313.227

Không có TSBĐ

4.313.227

4.313.227

282

HUỲNH HOÀNG

2.822.788

Không có TSBĐ

2.822.788

2.822.788

283

ĐỖ VĂN HÒA

6.153.965

Không có TSBĐ

6.153.965

6.153.965

284

PHÍ NHẬT HẢI

11.360.615

Không có TSBĐ

11.360.615

11.360.615

285

LÊ THỊ TUYẾT MAI

1.912.823

Không có TSBĐ

1.912.823

1.912.823

286

QUÁCH VĂN QUANG

5.092.534

Không có TSBĐ

5.092.534

5.092.534

287

BÀN VĂN THẾ

84.454.448

Không có TSBĐ

84.454.448

84.454.448

288

DƯƠNG TRÍ ĐỨC

9.470.421

Không có TSBĐ

9.470.421

9.470.421

289

NGUYỄN THANH TÂN

6.739.046

Không có TSBĐ

6.739.046

6.739.046

290

VÕ THANH VIỆT

4.688.188

Không có TSBĐ

4.688.188

4.688.188

291

DƯƠNG PHƯỚC THIỆN

2.284.556

Không có TSBĐ

2.284.556

2.284.556

292

LÊ KHẮC KIỆT

2.526.920

Không có TSBĐ

2.526.920

2.526.920

293

LÂM VĂN SANG

22.149.202

Không có TSBĐ

22.149.202

22.149.202

294

NGUYỄN HOÀI NHỚ

2.387.102

Không có TSBĐ

2.387.102

2.387.102

295

VÕ VĂN NHUẬN

14.545.707

Không có TSBĐ

14.545.707

14.545.707

296

NGUYỄN THÀNH NHÂN

25.732.677

Không có TSBĐ

25.732.677

25.732.677

297

TRẦN THANH PHÚ

3.504.200

Không có TSBĐ

3.504.200

3.504.200

298

PHẠM THANH LÂM

7.560.499

Không có TSBĐ

7.560.499

7.560.499

299

PHẠM VĂN DỰ

2.262.137

Không có TSBĐ

2.262.137

2.262.137

300

NGUYỄN QUỐC BẢO

4.315.912

Không có TSBĐ

4.315.912

4.315.912

301

NGUYỄN THỊ SANG

15.369.670

Không có TSBĐ

15.369.670

15.369.670

302

HỒ NGỌC THIỆN

7.437.090

Không có TSBĐ

7.437.090

7.437.090

303

NGUYỄN CHÍ DŨNG

3.385.957

Không có TSBĐ

3.385.957

3.385.957

304

PHẠM THANH TÂM

10.415.698

Không có TSBĐ

10.415.698

10.415.698

305

NGUYỄN THÁI HỌC

9.800.281

Không có TSBĐ

9.800.281

9.800.281

306

TRẦN THẠCH NGỌC

14.315.287

Không có TSBĐ

14.315.287

14.315.287

307

PHẠM ĐỖ THANH HUYỀN

65.905

Không có TSBĐ

65.905

65.905

308

NGUYỄN THANH SANG

4.503.534

Không có TSBĐ

4.503.534

4.503.534

309

NGUYỄN BÍCH HÂN

13.170.226

Không có TSBĐ

13.170.226

13.170.226

310

VÕ XUÂN ĐỊNH

7.368.270

Không có TSBĐ

7.368.270

7.368.270

311

CAO VĂN DƯ

370.622

Không có TSBĐ

370.622

370.622

312

ĐỖ VĂN THANH

4.654.189

Không có TSBĐ

4.654.189

4.654.189

313

THẠCH VĂN KHÁNH

7.311.908

Không có TSBĐ

7.311.908

7.311.908

314

TRỊNH HOÀNG PHÚC

13.298.386

Không có TSBĐ

13.298.386

13.298.386

315

BÙI THẾ HUỲNH

2.188.948

Không có TSBĐ

2.188.948

2.188.948

316

TRẦN VĂN TÂY

2.388.536

Không có TSBĐ

2.388.536

2.388.536

317

HỒ THANH PHỐ

4.382.843

Không có TSBĐ

4.382.843

4.382.843

318

NGUYỄN HOÀNG SƠN

2.725.474

Không có TSBĐ

2.725.474

2.725.474

319

DƯƠNG QUỐC THẠCH

8.644.474

Không có TSBĐ

8.644.474

8.644.474

320

DANH THANH HUY

4.600.948

Không có TSBĐ

4.600.948

4.600.948

321

NGUYỄN ĐAK NGUYÊN

4.094.495

Không có TSBĐ

4.094.495

4.094.495

322

LÝ VĂN ĐỜI

22.227.228

Không có TSBĐ

22.227.228

22.227.228

323

NGUYỄN VĂN THUYÊN

5.226.953

Không có TSBĐ

5.226.953

5.226.953

324

NGUYỄN TRUNG CHÁNH

2.696.759

Không có TSBĐ

2.696.759

2.696.759

325

VÕ THANH HÙNG

7.668.442

Không có TSBĐ

7.668.442

7.668.442

326

NGUYỄN TRUNG TÂN

15.002.953

Không có TSBĐ

15.002.953

15.002.953

327

VÕ TRỌNG CHINH

19.440.795

Không có TSBĐ

19.440.795

19.440.795

328

NGUYỄN TRỌNG PHAN

8.657.711

Không có TSBĐ

8.657.711

8.657.711

329

PHƯƠNG NGỌC KIM

11.884.109

Không có TSBĐ

11.884.109

11.884.109

330

TRẦN QUỐC TUẤN

4.379.530

Không có TSBĐ

4.379.530

4.379.530

331

NGUYỄN TRƯỜNG AN

15.622.698

Không có TSBĐ

15.622.698

15.622.698

332

NGÔ TUẤN KIỆT

1.328.357

Không có TSBĐ

1.328.357

1.328.357

333

NGUYỄN VŨ NGUYÊN

14.045.893

Không có TSBĐ

14.045.893

14.045.893

334

PHẠM HOÀNG PHI LONG

5.327.254

Không có TSBĐ

5.327.254

5.327.254

335

CHẮNG LÝ THÀNH

12.260.723

Không có TSBĐ

12.260.723

12.260.723

336

HỒ NGỌC LONG

13.694.141

Không có TSBĐ

13.694.141

13.694.141

337

TÔ QUỐC THỐNG

28.055.308

Không có TSBĐ

28.055.308

28.055.308

338

NGUYỄN VĂN ÚT EM

3.584.571

Không có TSBĐ

3.584.571

3.584.571

339

TRƯƠNG TẤN ANH

14.463.784

Không có TSBĐ

14.463.784

14.463.784

340

PHẠM MINH THẮNG

7.485.183

Không có TSBĐ

7.485.183

7.485.183

341

NGUYỄN SƠN TÙNG

16.501.886

Không có TSBĐ

16.501.886

16.501.886

342

NGUYỄN CHÍ NHÂN

3.927.582

Không có TSBĐ

3.927.582

3.927.582

343

HUỲNH TRỌNG HỮU

4.219.033

Không có TSBĐ

4.219.033

4.219.033

344

TRẦN DŨ KHOA

12.928.628

Không có TSBĐ

12.928.628

12.928.628

345

NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG

25.178.527

Không có TSBĐ

25.178.527

25.178.527

346

HUỲNH TRUNG NHẬT

8.724.846

Không có TSBĐ

8.724.846

8.724.846

347

NGUYỄN ĐOÀN KHÁNH ĐĂNG

4.292.929

Không có TSBĐ

4.292.929

4.292.929

348

LÊ BẢO NI

9.434.425

Không có TSBĐ

9.434.425

9.434.425

349

HUỲNH THANH TRƯỜNG

17.762.972

Không có TSBĐ

17.762.972

17.762.972

350

NGUYỄN VĂN HÀ

4.964.318

Không có TSBĐ

4.964.318

4.964.318

351

MAI HOÀNG ANH

13.872.080

Không có TSBĐ

13.872.080

13.872.080

352

MAI VĂN TÍN

7.284.400

Không có TSBĐ

7.284.400

7.284.400

353

ĐỖ HUY VŨ

6.033.257

Không có TSBĐ

6.033.257

6.033.257

354

ÂU THIỆU LONG

12.325.500

Không có TSBĐ

12.325.500

12.325.500

355

NGUYỄN TẤN PHÁT

10.582.155

Không có TSBĐ

10.582.155

10.582.155

356

PHẠM VĂN HÀ

412.712

Không có TSBĐ

412.712

412.712

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2.  Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/7/2025 đến 16h00 ngày 1/8/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 1/8/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 1/8/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông tin liên hệ:

- Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank

- Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

 Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm