VietinBank thông báo bán các khoản nợ
VietinBank thông báo bán các khoản nợ
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
LÊ VĂN TIẾN |
27.271.049 |
Không có TSBĐ |
27.271.049 |
27.271.049 |
2 |
KIỀU QUANG HUY |
7.147.139 |
Không có TSBĐ |
7.147.139 |
7.147.139 |
3 |
NGUYỄN CÔNG ĐOÀN |
4.502.299 |
Không có TSBĐ |
4.502.299 |
4.502.299 |
4 |
LÝ NGỌC HẢI |
9.322.975 |
Không có TSBĐ |
9.322.975 |
9.322.975 |
5 |
TRẦN VĂN BẮC |
6.755.139 |
Không có TSBĐ |
6.755.139 |
6.755.139 |
6 |
NGUYỄN THÚY NGA |
45.498.845 |
Không có TSBĐ |
45.498.845 |
45.498.845 |
7 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
10.792.420 |
Không có TSBĐ |
10.792.420 |
10.792.420 |
8 |
NGUYỄN VĂN THAO |
966.259 |
Không có TSBĐ |
966.259 |
966.259 |
9 |
LÊ ĐỨC HẠNH |
2.591.951 |
Không có TSBĐ |
2.591.951 |
2.591.951 |
10 |
NGÔ VĂN GIANG |
5.652.458 |
Không có TSBĐ |
5.652.458 |
5.652.458 |
11 |
MAI ĐỨC TÙNG |
10.367.730 |
Không có TSBĐ |
10.367.730 |
10.367.730 |
12 |
HOÀNG THỊNH VƯỢNG |
4.165.940 |
Không có TSBĐ |
4.165.940 |
4.165.940 |
13 |
HÀ VĂN HOAN |
5.231.584 |
Không có TSBĐ |
5.231.584 |
5.231.584 |
14 |
VŨ VĂN THANH |
6.176.589 |
Không có TSBĐ |
6.176.589 |
6.176.589 |
15 |
TRIỆU VĂN HÙNG |
12.454.116 |
Không có TSBĐ |
12.454.116 |
12.454.116 |
16 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
14.754.062 |
Không có TSBĐ |
14.754.062 |
14.754.062 |
17 |
VŨ VĂN ĐẠT |
8.494.571 |
Không có TSBĐ |
8.494.571 |
8.494.571 |
18 |
HÀ VĂN TRUNG |
13.834.329 |
Không có TSBĐ |
13.834.329 |
13.834.329 |
19 |
MAI TRUNG ĐỨC |
7.301.581 |
Không có TSBĐ |
7.301.581 |
7.301.581 |
20 |
BÙI MẠNH CƯỜNG |
7.111.346 |
Không có TSBĐ |
7.111.346 |
7.111.346 |
21 |
NGUYỄN VĂN TÂM |
37.775.547 |
Không có TSBĐ |
37.775.547 |
37.775.547 |
22 |
NGÔ MẠNH HÙNG |
2.683.194 |
Không có TSBĐ |
2.683.194 |
2.683.194 |
23 |
HÀ ĐÌNH TUẤN |
7.692.386 |
Không có TSBĐ |
7.692.386 |
7.692.386 |
24 |
PHẠM VĂN LÂM |
2.425.219 |
Không có TSBĐ |
2.425.219 |
2.425.219 |
25 |
BÙI XUÂN LỘC |
2.976.542 |
Không có TSBĐ |
2.976.542 |
2.976.542 |
26 |
NGUYỄN ĐỨC NGHIÊM |
3.138.966 |
Không có TSBĐ |
3.138.966 |
3.138.966 |
27 |
PHAN THÁI SƠN |
9.067.437 |
Không có TSBĐ |
9.067.437 |
9.067.437 |
28 |
NGUYỄN ĐÌNH THINH |
6.859.662 |
Không có TSBĐ |
6.859.662 |
6.859.662 |
29 |
NGUYỄN VĂN HUÂN |
6.361.841 |
Không có TSBĐ |
6.361.841 |
6.361.841 |
30 |
TRƯƠNG TUẤN LỢI |
4.046.532 |
Không có TSBĐ |
4.046.532 |
4.046.532 |
31 |
ĐẶNG NGỌC LINH |
5.290.350 |
Không có TSBĐ |
5.290.350 |
5.290.350 |
32 |
NGUYỄN XUÂN THIÊN |
8.593.313 |
Không có TSBĐ |
8.593.313 |
8.593.313 |
33 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
8.581.856 |
Không có TSBĐ |
8.581.856 |
8.581.856 |
34 |
PHẠM HỒNG SƠN |
37.090.033 |
Không có TSBĐ |
37.090.033 |
37.090.033 |
35 |
NGUYỄN BẢO TRUNG |
62.981.435 |
Không có TSBĐ |
62.981.435 |
62.981.435 |
36 |
NGUYỄN VĂN TÚ |
10.099.086 |
Không có TSBĐ |
10.099.086 |
10.099.086 |
37 |
HOÀNG VĂN SÁU |
19.894.498 |
Không có TSBĐ |
19.894.498 |
19.894.498 |
38 |
VŨ VĂN BÌNH |
2.515.630 |
Không có TSBĐ |
2.515.630 |
2.515.630 |
39 |
VŨ VĂN KIÊN |
2.599.376 |
Không có TSBĐ |
2.599.376 |
2.599.376 |
40 |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
3.727.099 |
Không có TSBĐ |
3.727.099 |
3.727.099 |
41 |
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG |
1.843.125 |
Không có TSBĐ |
1.843.125 |
1.843.125 |
42 |
TRẦN TIẾN ĐẠT |
14.044.249 |
Không có TSBĐ |
14.044.249 |
14.044.249 |
43 |
NGUYỄN VĂN NAM |
8.490.691 |
Không có TSBĐ |
8.490.691 |
8.490.691 |
44 |
ĐÀO VĂN PHƯƠNG |
5.125.387 |
Không có TSBĐ |
5.125.387 |
5.125.387 |
45 |
PHẠM ĐÌNH THU |
6.931.568 |
Không có TSBĐ |
6.931.568 |
6.931.568 |
46 |
THIỆU ĐÌNH HÀO |
6.486.200 |
Không có TSBĐ |
6.486.200 |
6.486.200 |
47 |
ĐỖ THANH DUY |
5.956.141 |
Không có TSBĐ |
5.956.141 |
5.956.141 |
48 |
VŨ XUÂN NAM |
11.964.290 |
Không có TSBĐ |
11.964.290 |
11.964.290 |
49 |
NGÔ DUY TRƯỜNG |
3.438.695 |
Không có TSBĐ |
3.438.695 |
3.438.695 |
50 |
TRẦN QUANG CHUNG |
5.003.355 |
Không có TSBĐ |
5.003.355 |
5.003.355 |
51 |
BÙI VĂN GIANG |
9.072.754 |
Không có TSBĐ |
9.072.754 |
9.072.754 |
52 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
28.543.789 |
Không có TSBĐ |
28.543.789 |
28.543.789 |
53 |
TRẦN QUỐC VƯƠNG |
3.119.870 |
Không có TSBĐ |
3.119.870 |
3.119.870 |
54 |
ĐỖ TIẾN ĐẠT |
13.659.016 |
Không có TSBĐ |
13.659.016 |
13.659.016 |
55 |
LA VĂN QUYỀN |
5.387.282 |
Không có TSBĐ |
5.387.282 |
5.387.282 |
56 |
VŨ THỊ TUYẾT |
4.229.558 |
Không có TSBĐ |
4.229.558 |
4.229.558 |
57 |
VŨ DUY THẾ |
6.323.004 |
Không có TSBĐ |
6.323.004 |
6.323.004 |
58 |
NGUYỄN XUÂN TOÀN |
33.534.485 |
Không có TSBĐ |
33.534.485 |
33.534.485 |
59 |
LÊ TIẾN DŨNG |
1.858.652 |
Không có TSBĐ |
1.858.652 |
1.858.652 |
60 |
PHẠM VĂN ĐỈNH |
7.493.650 |
Không có TSBĐ |
7.493.650 |
7.493.650 |
61 |
NGUYỄN TÀI GIANG |
16.855.053 |
Không có TSBĐ |
16.855.053 |
16.855.053 |
62 |
VŨ TUẤN ANH |
7.344.419 |
Không có TSBĐ |
7.344.419 |
7.344.419 |
63 |
PHAN VĂN QUÝ |
11.279.407 |
Không có TSBĐ |
11.279.407 |
11.279.407 |
64 |
PHAN VĂN SĨ |
3.685.040 |
Không có TSBĐ |
3.685.040 |
3.685.040 |
65 |
PHAN TRUNG |
7.172.312 |
Không có TSBĐ |
7.172.312 |
7.172.312 |
66 |
NGUYỄN NGỌC TÚ |
6.652.680 |
Không có TSBĐ |
6.652.680 |
6.652.680 |
67 |
VÕ ĐÌNH KHÁNH |
8.088.471 |
Không có TSBĐ |
8.088.471 |
8.088.471 |
68 |
NGUYỄN THANH LUÂN |
4.622.220 |
Không có TSBĐ |
4.622.220 |
4.622.220 |
69 |
ĐẶNG VĂN THƯƠNG |
3.368.874 |
Không có TSBĐ |
3.368.874 |
3.368.874 |
70 |
TRẦN DIỆN |
29.188.520 |
Không có TSBĐ |
29.188.520 |
29.188.520 |
71 |
LÊ ĐÌNH GIA VINH |
10.916.974 |
Không có TSBĐ |
10.916.974 |
10.916.974 |
72 |
BÙI VĂN VIỄN |
7.373.553 |
Không có TSBĐ |
7.373.553 |
7.373.553 |
73 |
ĐÀO ANH CẨM |
3.357.995 |
Không có TSBĐ |
3.357.995 |
3.357.995 |
74 |
PHÙNG ĐĂNG KHOA |
9.591.303 |
Không có TSBĐ |
9.591.303 |
9.591.303 |
75 |
HUỲNH VĂN THUẬN |
7.928.000 |
Không có TSBĐ |
7.928.000 |
7.928.000 |
76 |
LÊ VĂN WIN |
7.371.510 |
Không có TSBĐ |
7.371.510 |
7.371.510 |
77 |
LÊ VĂN ĐỨC |
5.771.267 |
Không có TSBĐ |
5.771.267 |
5.771.267 |
78 |
TRẦN THÀNH THÁI |
5.225.606 |
Không có TSBĐ |
5.225.606 |
5.225.606 |
79 |
NGÔ HOÀI NHƠN |
26.115.518 |
Không có TSBĐ |
26.115.518 |
26.115.518 |
80 |
NGUYỄN HẢI NAM |
3.037.428 |
Không có TSBĐ |
3.037.428 |
3.037.428 |
81 |
TRẦN VĂN THÀ |
3.700.598 |
Không có TSBĐ |
3.700.598 |
3.700.598 |
82 |
TRẦN DUY VIỄN |
8.773.644 |
Không có TSBĐ |
8.773.644 |
8.773.644 |
83 |
VÕ ĐỨC NGUYÊN |
5.223.191 |
Không có TSBĐ |
5.223.191 |
5.223.191 |
84 |
LƯƠNG HẢI QUÂN |
9.717.347 |
Không có TSBĐ |
9.717.347 |
9.717.347 |
85 |
VÕ QUANG PHONG |
27.210.825 |
Không có TSBĐ |
27.210.825 |
27.210.825 |
86 |
HUỲNH MINH TIẾN |
21.542.389 |
Không có TSBĐ |
21.542.389 |
21.542.389 |
87 |
NGUYỄN ĐÌNH CÓ |
20.901.734 |
Không có TSBĐ |
20.901.734 |
20.901.734 |
88 |
NGUYỄN PHAN ANH SỸ |
8.927.990 |
Không có TSBĐ |
8.927.990 |
8.927.990 |
89 |
NGUYỄN THANH PHONG |
3.532.863 |
Không có TSBĐ |
3.532.863 |
3.532.863 |
90 |
NGUYỄN MẠNH THÀNH |
18.161.686 |
Không có TSBĐ |
18.161.686 |
18.161.686 |
91 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
8.834.059 |
Không có TSBĐ |
8.834.059 |
8.834.059 |
92 |
ĐINH QUỐC TỨ |
1.657.270 |
Không có TSBĐ |
1.657.270 |
1.657.270 |
93 |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
13.489.748 |
Không có TSBĐ |
13.489.748 |
13.489.748 |
94 |
LÊ TRUNG HUY |
1.851.314 |
Không có TSBĐ |
1.851.314 |
1.851.314 |
95 |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
4.357.687 |
Không có TSBĐ |
4.357.687 |
4.357.687 |
96 |
HOÀNG THANH NHÂN |
4.608.862 |
Không có TSBĐ |
4.608.862 |
4.608.862 |
97 |
NGUYỄN VĂN HÒA |
10.662.018 |
Không có TSBĐ |
10.662.018 |
10.662.018 |
98 |
VŨ TRỌNG HIỀN |
3.596.227 |
Không có TSBĐ |
3.596.227 |
3.596.227 |
99 |
TRẦN MINH KHA |
6.177.173 |
Không có TSBĐ |
6.177.173 |
6.177.173 |
100 |
HOÀNG ĐÌNH THƯ |
6.593.499 |
Không có TSBĐ |
6.593.499 |
6.593.499 |
101 |
NGUYỄN TUẤN CẢNH |
14.143.704 |
Không có TSBĐ |
14.143.704 |
14.143.704 |
102 |
NGUYỄN LÂM TRIỀU |
10.123.740 |
Không có TSBĐ |
10.123.740 |
10.123.740 |
103 |
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
4.625.358 |
Không có TSBĐ |
4.625.358 |
4.625.358 |
104 |
LÊ GIA THUYẾT |
970.276 |
Không có TSBĐ |
970.276 |
970.276 |
105 |
VÕ MINH CHÍ |
19.154.286 |
Không có TSBĐ |
19.154.286 |
19.154.286 |
106 |
PHẠM HỒNG KHANH |
45.362.174 |
Không có TSBĐ |
45.362.174 |
45.362.174 |
107 |
THẠCH TÔ LÀ |
1.537.520 |
Không có TSBĐ |
1.537.520 |
1.537.520 |
108 |
TRẦN TRUNG TOÀN |
14.432.841 |
Không có TSBĐ |
14.432.841 |
14.432.841 |
109 |
HOÀNG MINH DUY |
8.737.846 |
Không có TSBĐ |
8.737.846 |
8.737.846 |
110 |
HỒ VĂN TRUNG |
11.777.441 |
Không có TSBĐ |
11.777.441 |
11.777.441 |
111 |
PHẠM TRƯỜNG GIANG |
10.919.327 |
Không có TSBĐ |
10.919.327 |
10.919.327 |
112 |
LÊ THANH HẢI |
26.963.021 |
Không có TSBĐ |
26.963.021 |
26.963.021 |
113 |
PHẠM VĂN KIÊN |
29.914.743 |
Không có TSBĐ |
29.914.743 |
29.914.743 |
114 |
HOÀNG QUỐC THÁI |
45.718.501 |
Không có TSBĐ |
45.718.501 |
45.718.501 |
115 |
TRẦN ANH TÚ |
10.995.869 |
Không có TSBĐ |
10.995.869 |
10.995.869 |
116 |
TRẦN HUY CHƯƠNG |
15.811.895 |
Không có TSBĐ |
15.811.895 |
15.811.895 |
117 |
NGUYỄN MẠNH PHI |
29.849.955 |
Không có TSBĐ |
29.849.955 |
29.849.955 |
118 |
NGUYỄN LÊ HỮU KHƯƠNG |
10.720.575 |
Không có TSBĐ |
10.720.575 |
10.720.575 |
119 |
LÊ TRỌNG BẢO |
49.721.000 |
Không có TSBĐ |
49.721.000 |
49.721.000 |
120 |
PHẠM HẢI TUẤN |
3.385.379 |
Không có TSBĐ |
3.385.379 |
3.385.379 |
121 |
NGÔ HỮU PHÚC |
9.712.517 |
Không có TSBĐ |
9.712.517 |
9.712.517 |
122 |
LƯU QUANG HIỆP |
1.739.621 |
Không có TSBĐ |
1.739.621 |
1.739.621 |
123 |
NGUYỄN DƯƠNG TUẤN |
41.335.897 |
Không có TSBĐ |
41.335.897 |
41.335.897 |
124 |
HỒ TRỌNG VINH |
8.652.731 |
Không có TSBĐ |
8.652.731 |
8.652.731 |
125 |
ĐẶNG THẾ VINH |
13.543.846 |
Không có TSBĐ |
13.543.846 |
13.543.846 |
126 |
NGUYỄN HUY KHẢI |
10.835.381 |
Không có TSBĐ |
10.835.381 |
10.835.381 |
127 |
BÙI NGỌC SINH |
16.898.891 |
Không có TSBĐ |
16.898.891 |
16.898.891 |
128 |
VŨ NGUYỄN THANH BÌNH |
49.258.321 |
Không có TSBĐ |
49.258.321 |
49.258.321 |
129 |
NGUYỄN VIẾT OANH |
14.790.245 |
Không có TSBĐ |
14.790.245 |
14.790.245 |
130 |
NGUYỄN THANH DŨ |
6.001.146 |
Không có TSBĐ |
6.001.146 |
6.001.146 |
131 |
NGUYỄN VŨ BÌNH |
6.266.302 |
Không có TSBĐ |
6.266.302 |
6.266.302 |
132 |
VÕ MINH KHA |
12.775.532 |
Không có TSBĐ |
12.775.532 |
12.775.532 |
133 |
NGUYỄN VĂN HẠNH |
71.775.582 |
Không có TSBĐ |
71.775.582 |
71.775.582 |
134 |
TRẦN VĂN LIÊM |
10.838.718 |
Không có TSBĐ |
10.838.718 |
10.838.718 |
135 |
NGUYỄN VŨ PHONG |
10.507.867 |
Không có TSBĐ |
10.507.867 |
10.507.867 |
136 |
BÙI VĂN MẠNH |
4.769.370 |
Không có TSBĐ |
4.769.370 |
4.769.370 |
137 |
DỤNG MINH NGỌC |
6.330.402 |
Không có TSBĐ |
6.330.402 |
6.330.402 |
138 |
PHẠM TIẾN PHONG |
37.499.930 |
Không có TSBĐ |
37.499.930 |
37.499.930 |
139 |
HỒ TRỌNG ĐẠT |
2.786.001 |
Không có TSBĐ |
2.786.001 |
2.786.001 |
140 |
LÊ BÁ MẠNH TUẤN |
4.786.014 |
Không có TSBĐ |
4.786.014 |
4.786.014 |
141 |
ĐIỀN DƯƠNG TRUNG |
16.732.226 |
Không có TSBĐ |
16.732.226 |
16.732.226 |
142 |
NGUYỄN CHIẾN LONG |
6.824.682 |
Không có TSBĐ |
6.824.682 |
6.824.682 |
143 |
LÊ NGỌC DO |
3.182.705 |
Không có TSBĐ |
3.182.705 |
3.182.705 |
144 |
HUỲNH CHÍ THANH |
9.578.853 |
Không có TSBĐ |
9.578.853 |
9.578.853 |
145 |
VÕ VĂN LỢI |
2.311.258 |
Không có TSBĐ |
2.311.258 |
2.311.258 |
146 |
LÊ THÁI BẢO |
17.537.065 |
Không có TSBĐ |
17.537.065 |
17.537.065 |
147 |
NGHIÊM XUÂN DUY |
16.441.518 |
Không có TSBĐ |
16.441.518 |
16.441.518 |
148 |
LÊ NHẬT TRƯỜNG |
11.590.236 |
Không có TSBĐ |
11.590.236 |
11.590.236 |
149 |
NGUYỄN PHI HÙNG |
13.838.403 |
Không có TSBĐ |
13.838.403 |
13.838.403 |
150 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
17.115.772 |
Không có TSBĐ |
17.115.772 |
17.115.772 |
151 |
LÊ QUỐC THỊNH |
4.295.261 |
Không có TSBĐ |
4.295.261 |
4.295.261 |
152 |
NGUYỄN THÀNH LỘC |
7.428.760 |
Không có TSBĐ |
7.428.760 |
7.428.760 |
153 |
NGUYỄN VĂN CƠ |
26.774.103 |
Không có TSBĐ |
26.774.103 |
26.774.103 |
154 |
PHAN THỊ HẰNG NI |
75.814.425 |
Không có TSBĐ |
75.814.425 |
75.814.425 |
155 |
TRẦN TẤN LỘC |
1.362.496 |
Không có TSBĐ |
1.362.496 |
1.362.496 |
156 |
TRẦN NHỰT TRƯỜNG |
11.544.900 |
Không có TSBĐ |
11.544.900 |
11.544.900 |
157 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
12.211.840 |
Không có TSBĐ |
12.211.840 |
12.211.840 |
158 |
BÙI QUỐC BẢO |
12.515.695 |
Không có TSBĐ |
12.515.695 |
12.515.695 |
159 |
BÙI ĐỨC HIẾU |
9.687.524 |
Không có TSBĐ |
9.687.524 |
9.687.524 |
160 |
DƯƠNG NGỌC PHÚ DINH |
5.553.441 |
Không có TSBĐ |
5.553.441 |
5.553.441 |
161 |
NGUYỄN CHÍ KHẢI |
3.472.017 |
Không có TSBĐ |
3.472.017 |
3.472.017 |
162 |
HUỲNH HIẾT |
32.863.225 |
Không có TSBĐ |
32.863.225 |
32.863.225 |
163 |
TRƯƠNG MINH QUÂN |
6.432.180 |
Không có TSBĐ |
6.432.180 |
6.432.180 |
164 |
ĐẶNG HOÀNG TÚ |
10.037.099 |
Không có TSBĐ |
10.037.099 |
10.037.099 |
165 |
NGUYỄN MINH ĐẶC |
1.590.015 |
Không có TSBĐ |
1.590.015 |
1.590.015 |
166 |
CAO LAM TRƯỜNG |
12.155.817 |
Không có TSBĐ |
12.155.817 |
12.155.817 |
167 |
HUỲNH TRUNG NHÂN |
18.232.766 |
Không có TSBĐ |
18.232.766 |
18.232.766 |
168 |
TẠ QUANG ĐẠI |
5.054.562 |
Không có TSBĐ |
5.054.562 |
5.054.562 |
169 |
BÙI KHÁNH TIÊN |
608.436 |
Không có TSBĐ |
608.436 |
608.436 |
170 |
HUỲNH VĂN PHÚC |
14.058.675 |
Không có TSBĐ |
14.058.675 |
14.058.675 |
171 |
PHAN THANH HẢI |
32.934.226 |
Không có TSBĐ |
32.934.226 |
32.934.226 |
172 |
VÕ HOÀNG ANH |
8.485.314 |
Không có TSBĐ |
8.485.314 |
8.485.314 |
173 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
16.546.974 |
Không có TSBĐ |
16.546.974 |
16.546.974 |
174 |
LÊ QUỐC NAM |
10.807.518 |
Không có TSBĐ |
10.807.518 |
10.807.518 |
175 |
ĐOÀN ANH TUẤN |
21.240.989 |
Không có TSBĐ |
21.240.989 |
21.240.989 |
176 |
LÊ HOÀNG ĐỆ |
6.125.971 |
Không có TSBĐ |
6.125.971 |
6.125.971 |
177 |
NGÔ QUANG MINH |
54.371.244 |
Không có TSBĐ |
54.371.244 |
54.371.244 |
178 |
HỨA VĂN THIỆT |
1.468.624 |
Không có TSBĐ |
1.468.624 |
1.468.624 |
179 |
TRẦN VĂN GIÀU |
10.290.207 |
Không có TSBĐ |
10.290.207 |
10.290.207 |
180 |
MAI VĂN ÚT EM |
11.505.960 |
Không có TSBĐ |
11.505.960 |
11.505.960 |
181 |
NGÔ ĐÌNH DUY HÒA |
7.274.185 |
Không có TSBĐ |
7.274.185 |
7.274.185 |
182 |
THẠCH HÙNG |
15.986.859 |
Không có TSBĐ |
15.986.859 |
15.986.859 |
183 |
TRẦN THANH PHONG |
26.491.073 |
Không có TSBĐ |
26.491.073 |
26.491.073 |
184 |
LÊ THANH THẢO |
2.093.780 |
Không có TSBĐ |
2.093.780 |
2.093.780 |
185 |
VÕ TRƯỜNG GIANG |
4.347.999 |
Không có TSBĐ |
4.347.999 |
4.347.999 |
186 |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
18.343.237 |
Không có TSBĐ |
18.343.237 |
18.343.237 |
187 |
TRẦN HỒNG VŨ |
3.771.565 |
Không có TSBĐ |
3.771.565 |
3.771.565 |
188 |
TIÊU VĂN PHƯỜNG |
5.728.958 |
Không có TSBĐ |
5.728.958 |
5.728.958 |
189 |
HUỲNH NGỌC THÀNH LỢI |
6.649.304 |
Không có TSBĐ |
6.649.304 |
6.649.304 |
190 |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
16.937.562 |
Không có TSBĐ |
16.937.562 |
16.937.562 |
191 |
ĐẶNG HỒNG PHÚC |
10.715.818 |
Không có TSBĐ |
10.715.818 |
10.715.818 |
192 |
NGUYỄN THANH TÂN |
5.826.783 |
Không có TSBĐ |
5.826.783 |
5.826.783 |
193 |
HUỲNH LÊ HẢI ĐĂNG |
25.294.343 |
Không có TSBĐ |
25.294.343 |
25.294.343 |
194 |
LÊ PHƯỚC THI |
4.426.444 |
Không có TSBĐ |
4.426.444 |
4.426.444 |
195 |
TRƯƠNG CÔNG HẠNH |
5.841.754 |
Không có TSBĐ |
5.841.754 |
5.841.754 |
196 |
HUỲNH NGỌC |
7.291.847 |
Không có TSBĐ |
7.291.847 |
7.291.847 |
197 |
TRẦN VĂN CHƯƠNG |
24.393.366 |
Không có TSBĐ |
24.393.366 |
24.393.366 |
198 |
NGÔ PHI KHANH |
12.153.857 |
Không có TSBĐ |
12.153.857 |
12.153.857 |
199 |
TRẦN LÊ TUYẾN |
50.538.196 |
Không có TSBĐ |
50.538.196 |
50.538.196 |
200 |
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
5.793.239 |
Không có TSBĐ |
5.793.239 |
5.793.239 |
201 |
BÙI QUANG SÁNG |
21.877.300 |
Không có TSBĐ |
21.877.300 |
21.877.300 |
202 |
PHẠM THANH PHONG |
10.618.143 |
Không có TSBĐ |
10.618.143 |
10.618.143 |
203 |
HÀ THANH LÂM |
20.335.533 |
Không có TSBĐ |
20.335.533 |
20.335.533 |
204 |
NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI |
28.148.923 |
Không có TSBĐ |
28.148.923 |
28.148.923 |
205 |
HỒ HẢI PHONG |
2.329.169 |
Không có TSBĐ |
2.329.169 |
2.329.169 |
206 |
NGUYỄN TẤN PHONG |
10.122.502 |
Không có TSBĐ |
10.122.502 |
10.122.502 |
207 |
LÊ KHÁNH NGUYÊN |
7.440.756 |
Không có TSBĐ |
7.440.756 |
7.440.756 |
208 |
LÂM HỒNG QUÝ |
8.177.739 |
Không có TSBĐ |
8.177.739 |
8.177.739 |
209 |
VÕ VĂN THANH |
1.624.736 |
Không có TSBĐ |
1.624.736 |
1.624.736 |
210 |
TRẦN THANH TOÀN |
16.549.205 |
Không có TSBĐ |
16.549.205 |
16.549.205 |
211 |
TRẦN THANH LIÊM |
1.991.617 |
Không có TSBĐ |
1.991.617 |
1.991.617 |
212 |
NGÔ TRỌNG NGHI |
2.437.762 |
Không có TSBĐ |
2.437.762 |
2.437.762 |
213 |
TRẦN CÔNG THỚI |
13.711.578 |
Không có TSBĐ |
13.711.578 |
13.711.578 |
214 |
NGUYỄN THANH TÚ |
1.564.230 |
Không có TSBĐ |
1.564.230 |
1.564.230 |
215 |
TRẦN NHẬT ANH |
4.725.710 |
Không có TSBĐ |
4.725.710 |
4.725.710 |
216 |
TRẦN VŨ TÀI |
7.348.252 |
Không có TSBĐ |
7.348.252 |
7.348.252 |
217 |
LÊ HẢI SƠN |
223.874.459 |
Không có TSBĐ |
223.874.459 |
223.874.459 |
218 |
CHÂU NHẬT TRƯỜNG |
14.510.108 |
Không có TSBĐ |
14.510.108 |
14.510.108 |
219 |
ĐINH HỮU TRỌNG |
11.600.908 |
Không có TSBĐ |
11.600.908 |
11.600.908 |
220 |
TRƯƠNG VĂN TÀI |
6.858.043 |
Không có TSBĐ |
6.858.043 |
6.858.043 |
221 |
TRẦN VĂN TÂM |
25.099.788 |
Không có TSBĐ |
25.099.788 |
25.099.788 |
222 |
LÊ DƯƠNG THIỆN |
4.327.803 |
Không có TSBĐ |
4.327.803 |
4.327.803 |
223 |
LÊ LÝ PHÁT ĐẠT |
66.196.630 |
Không có TSBĐ |
66.196.630 |
66.196.630 |
224 |
TRƯƠNG VĂN TRẮNG |
35.860.409 |
Không có TSBĐ |
35.860.409 |
35.860.409 |
225 |
LÊ DUY LONG |
5.183.960 |
Không có TSBĐ |
5.183.960 |
5.183.960 |
226 |
NGUYỄN THÁI BÌNH |
9.692.098 |
Không có TSBĐ |
9.692.098 |
9.692.098 |
227 |
NGUYỄN XUÂN HIỀN |
7.930.874 |
Không có TSBĐ |
7.930.874 |
7.930.874 |
228 |
TRẦN QUANG HƯỚNG |
2.656.599 |
Không có TSBĐ |
2.656.599 |
2.656.599 |
229 |
LƯU HOÀNG ĐẠT |
49.066.610 |
Không có TSBĐ |
49.066.610 |
49.066.610 |
230 |
LIỀU CHÍ TỊNH |
12.595.920 |
Không có TSBĐ |
12.595.920 |
12.595.920 |
231 |
LÊ ĐÌNH QUÂN |
32.577.274 |
Không có TSBĐ |
32.577.274 |
32.577.274 |
232 |
TRỊNH HỒNG NGHĨA |
4.723.816 |
Không có TSBĐ |
4.723.816 |
4.723.816 |
233 |
DIỆP THỊ KIM HẢO |
8.562.976 |
Không có TSBĐ |
8.562.976 |
8.562.976 |
234 |
TĂNG QUỐC THÔNG |
13.256.819 |
Không có TSBĐ |
13.256.819 |
13.256.819 |
235 |
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
4.029.052 |
Không có TSBĐ |
4.029.052 |
4.029.052 |
236 |
PHẠM VĂN BÍCH |
6.072.013 |
Không có TSBĐ |
6.072.013 |
6.072.013 |
237 |
VŨ HỒNG QUÂN |
17.316.372 |
Không có TSBĐ |
17.316.372 |
17.316.372 |
238 |
PHÙNG NGUYỄN SĨ NGUYÊN |
12.890.158 |
Không có TSBĐ |
12.890.158 |
12.890.158 |
239 |
KHẤU THỊ PHƯỢNG |
18.686.424 |
Không có TSBĐ |
18.686.424 |
18.686.424 |
240 |
MAI QUỐC DOÃN |
3.536.449 |
Không có TSBĐ |
3.536.449 |
3.536.449 |
241 |
DƯƠNG THUẬN ĐỨC |
5.310.356 |
Không có TSBĐ |
5.310.356 |
5.310.356 |
242 |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
4.497.009 |
Không có TSBĐ |
4.497.009 |
4.497.009 |
243 |
NGUYỄN MINH HÙNG |
2.973.475 |
Không có TSBĐ |
2.973.475 |
2.973.475 |
244 |
HOÀNG DUY KHÁNH |
70.909.022 |
Không có TSBĐ |
70.909.022 |
70.909.022 |
245 |
VÕ CÔNG TIẾN |
24.434.030 |
Không có TSBĐ |
24.434.030 |
24.434.030 |
246 |
LÊ VĂN QUẸO |
4.939.290 |
Không có TSBĐ |
4.939.290 |
4.939.290 |
247 |
NGÔ THANH TÂM |
8.628.161 |
Không có TSBĐ |
8.628.161 |
8.628.161 |
248 |
LÊ VĂN PHÚC |
2.232.827 |
Không có TSBĐ |
2.232.827 |
2.232.827 |
249 |
NGUYỄN HỮU HƯNG |
1.564.103 |
Không có TSBĐ |
1.564.103 |
1.564.103 |
250 |
TRƯƠNG VĂN MƯA |
12.405.286 |
Không có TSBĐ |
12.405.286 |
12.405.286 |
251 |
TRƯƠNG VĂN PHÚC |
8.653.914 |
Không có TSBĐ |
8.653.914 |
8.653.914 |
252 |
NGUYỄN MINH TRUNG TÍN |
25.394.288 |
Không có TSBĐ |
25.394.288 |
25.394.288 |
253 |
VÕ TRƯƠNG MINH CAO |
8.751.298 |
Không có TSBĐ |
8.751.298 |
8.751.298 |
254 |
NGUYỄN HOÀNG MINH |
7.519.607 |
Không có TSBĐ |
7.519.607 |
7.519.607 |
255 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
20.150.658 |
Không có TSBĐ |
20.150.658 |
20.150.658 |
256 |
TRỊNH HOÀI HẬN |
3.543.412 |
Không có TSBĐ |
3.543.412 |
3.543.412 |
257 |
HOÀNG QUỐC HÙNG |
7.847.647 |
Không có TSBĐ |
7.847.647 |
7.847.647 |
258 |
TRẦN VĂN DỰ |
6.645.072 |
Không có TSBĐ |
6.645.072 |
6.645.072 |
259 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
2.130.992 |
Không có TSBĐ |
2.130.992 |
2.130.992 |
260 |
NGUYỄN KHAI NHI |
9.905.317 |
Không có TSBĐ |
9.905.317 |
9.905.317 |
261 |
KIÊM THÁI SƠN |
5.128.963 |
Không có TSBĐ |
5.128.963 |
5.128.963 |
262 |
NGUYỄN THÀNH TRÍ |
1.990.232 |
Không có TSBĐ |
1.990.232 |
1.990.232 |
263 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
4.042.949 |
Không có TSBĐ |
4.042.949 |
4.042.949 |
264 |
ĐÀO THỊ XUÂN HƯƠNG |
35.714.659 |
Không có TSBĐ |
35.714.659 |
35.714.659 |
265 |
LƯƠNG VĂN THÚ |
12.091.825 |
Không có TSBĐ |
12.091.825 |
12.091.825 |
266 |
DƯƠNG THÀNH ĐỒNG |
3.496.939 |
Không có TSBĐ |
3.496.939 |
3.496.939 |
267 |
ĐOÀN THANH LƯU |
9.133.195 |
Không có TSBĐ |
9.133.195 |
9.133.195 |
268 |
NGUYỄN TRỌNG TÍN |
2.403.314 |
Không có TSBĐ |
2.403.314 |
2.403.314 |
269 |
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG |
146.315.171 |
Không có TSBĐ |
146.315.171 |
146.315.171 |
270 |
ĐỖ VĂN HÒA |
5.469.597 |
Không có TSBĐ |
5.469.597 |
5.469.597 |
271 |
NGUYỄN NGỌC THIỆN |
2.207.410 |
Không có TSBĐ |
2.207.410 |
2.207.410 |
272 |
NGUYỄN HOÀNG PHI |
2.418.035 |
Không có TSBĐ |
2.418.035 |
2.418.035 |
273 |
LÊ LONG NHẬT |
3.021.731 |
Không có TSBĐ |
3.021.731 |
3.021.731 |
274 |
SỲ XƯỜNG KIỀN |
18.532.397 |
Không có TSBĐ |
18.532.397 |
18.532.397 |
275 |
LÊ THANH TÂM |
5.430.501 |
Không có TSBĐ |
5.430.501 |
5.430.501 |
276 |
LÊ VĂN TẤN |
3.287.883 |
Không có TSBĐ |
3.287.883 |
3.287.883 |
277 |
NGUYỄN ĐỨC NHẬT LÂM |
10.487.155 |
Không có TSBĐ |
10.487.155 |
10.487.155 |
278 |
TRẦN NGỌC HẬU |
6.844.123 |
Không có TSBĐ |
6.844.123 |
6.844.123 |
279 |
LÊ MINH TƯỜNG |
5.374.805 |
Không có TSBĐ |
5.374.805 |
5.374.805 |
280 |
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
11.345.408 |
Không có TSBĐ |
11.345.408 |
11.345.408 |
281 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
4.313.227 |
Không có TSBĐ |
4.313.227 |
4.313.227 |
282 |
HUỲNH HOÀNG |
2.822.788 |
Không có TSBĐ |
2.822.788 |
2.822.788 |
283 |
ĐỖ VĂN HÒA |
6.153.965 |
Không có TSBĐ |
6.153.965 |
6.153.965 |
284 |
PHÍ NHẬT HẢI |
11.360.615 |
Không có TSBĐ |
11.360.615 |
11.360.615 |
285 |
LÊ THỊ TUYẾT MAI |
1.912.823 |
Không có TSBĐ |
1.912.823 |
1.912.823 |
286 |
QUÁCH VĂN QUANG |
5.092.534 |
Không có TSBĐ |
5.092.534 |
5.092.534 |
287 |
BÀN VĂN THẾ |
84.454.448 |
Không có TSBĐ |
84.454.448 |
84.454.448 |
288 |
DƯƠNG TRÍ ĐỨC |
9.470.421 |
Không có TSBĐ |
9.470.421 |
9.470.421 |
289 |
NGUYỄN THANH TÂN |
6.739.046 |
Không có TSBĐ |
6.739.046 |
6.739.046 |
290 |
VÕ THANH VIỆT |
4.688.188 |
Không có TSBĐ |
4.688.188 |
4.688.188 |
291 |
DƯƠNG PHƯỚC THIỆN |
2.284.556 |
Không có TSBĐ |
2.284.556 |
2.284.556 |
292 |
LÊ KHẮC KIỆT |
2.526.920 |
Không có TSBĐ |
2.526.920 |
2.526.920 |
293 |
LÂM VĂN SANG |
22.149.202 |
Không có TSBĐ |
22.149.202 |
22.149.202 |
294 |
NGUYỄN HOÀI NHỚ |
2.387.102 |
Không có TSBĐ |
2.387.102 |
2.387.102 |
295 |
VÕ VĂN NHUẬN |
14.545.707 |
Không có TSBĐ |
14.545.707 |
14.545.707 |
296 |
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
25.732.677 |
Không có TSBĐ |
25.732.677 |
25.732.677 |
297 |
TRẦN THANH PHÚ |
3.504.200 |
Không có TSBĐ |
3.504.200 |
3.504.200 |
298 |
PHẠM THANH LÂM |
7.560.499 |
Không có TSBĐ |
7.560.499 |
7.560.499 |
299 |
PHẠM VĂN DỰ |
2.262.137 |
Không có TSBĐ |
2.262.137 |
2.262.137 |
300 |
NGUYỄN QUỐC BẢO |
4.315.912 |
Không có TSBĐ |
4.315.912 |
4.315.912 |
301 |
NGUYỄN THỊ SANG |
15.369.670 |
Không có TSBĐ |
15.369.670 |
15.369.670 |
302 |
HỒ NGỌC THIỆN |
7.437.090 |
Không có TSBĐ |
7.437.090 |
7.437.090 |
303 |
NGUYỄN CHÍ DŨNG |
3.385.957 |
Không có TSBĐ |
3.385.957 |
3.385.957 |
304 |
PHẠM THANH TÂM |
10.415.698 |
Không có TSBĐ |
10.415.698 |
10.415.698 |
305 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
9.800.281 |
Không có TSBĐ |
9.800.281 |
9.800.281 |
306 |
TRẦN THẠCH NGỌC |
14.315.287 |
Không có TSBĐ |
14.315.287 |
14.315.287 |
307 |
PHẠM ĐỖ THANH HUYỀN |
65.905 |
Không có TSBĐ |
65.905 |
65.905 |
308 |
NGUYỄN THANH SANG |
4.503.534 |
Không có TSBĐ |
4.503.534 |
4.503.534 |
309 |
NGUYỄN BÍCH HÂN |
13.170.226 |
Không có TSBĐ |
13.170.226 |
13.170.226 |
310 |
VÕ XUÂN ĐỊNH |
7.368.270 |
Không có TSBĐ |
7.368.270 |
7.368.270 |
311 |
CAO VĂN DƯ |
370.622 |
Không có TSBĐ |
370.622 |
370.622 |
312 |
ĐỖ VĂN THANH |
4.654.189 |
Không có TSBĐ |
4.654.189 |
4.654.189 |
313 |
THẠCH VĂN KHÁNH |
7.311.908 |
Không có TSBĐ |
7.311.908 |
7.311.908 |
314 |
TRỊNH HOÀNG PHÚC |
13.298.386 |
Không có TSBĐ |
13.298.386 |
13.298.386 |
315 |
BÙI THẾ HUỲNH |
2.188.948 |
Không có TSBĐ |
2.188.948 |
2.188.948 |
316 |
TRẦN VĂN TÂY |
2.388.536 |
Không có TSBĐ |
2.388.536 |
2.388.536 |
317 |
HỒ THANH PHỐ |
4.382.843 |
Không có TSBĐ |
4.382.843 |
4.382.843 |
318 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
2.725.474 |
Không có TSBĐ |
2.725.474 |
2.725.474 |
319 |
DƯƠNG QUỐC THẠCH |
8.644.474 |
Không có TSBĐ |
8.644.474 |
8.644.474 |
320 |
DANH THANH HUY |
4.600.948 |
Không có TSBĐ |
4.600.948 |
4.600.948 |
321 |
NGUYỄN ĐAK NGUYÊN |
4.094.495 |
Không có TSBĐ |
4.094.495 |
4.094.495 |
322 |
LÝ VĂN ĐỜI |
22.227.228 |
Không có TSBĐ |
22.227.228 |
22.227.228 |
323 |
NGUYỄN VĂN THUYÊN |
5.226.953 |
Không có TSBĐ |
5.226.953 |
5.226.953 |
324 |
NGUYỄN TRUNG CHÁNH |
2.696.759 |
Không có TSBĐ |
2.696.759 |
2.696.759 |
325 |
VÕ THANH HÙNG |
7.668.442 |
Không có TSBĐ |
7.668.442 |
7.668.442 |
326 |
NGUYỄN TRUNG TÂN |
15.002.953 |
Không có TSBĐ |
15.002.953 |
15.002.953 |
327 |
VÕ TRỌNG CHINH |
19.440.795 |
Không có TSBĐ |
19.440.795 |
19.440.795 |
328 |
NGUYỄN TRỌNG PHAN |
8.657.711 |
Không có TSBĐ |
8.657.711 |
8.657.711 |
329 |
PHƯƠNG NGỌC KIM |
11.884.109 |
Không có TSBĐ |
11.884.109 |
11.884.109 |
330 |
TRẦN QUỐC TUẤN |
4.379.530 |
Không có TSBĐ |
4.379.530 |
4.379.530 |
331 |
NGUYỄN TRƯỜNG AN |
15.622.698 |
Không có TSBĐ |
15.622.698 |
15.622.698 |
332 |
NGÔ TUẤN KIỆT |
1.328.357 |
Không có TSBĐ |
1.328.357 |
1.328.357 |
333 |
NGUYỄN VŨ NGUYÊN |
14.045.893 |
Không có TSBĐ |
14.045.893 |
14.045.893 |
334 |
PHẠM HOÀNG PHI LONG |
5.327.254 |
Không có TSBĐ |
5.327.254 |
5.327.254 |
335 |
CHẮNG LÝ THÀNH |
12.260.723 |
Không có TSBĐ |
12.260.723 |
12.260.723 |
336 |
HỒ NGỌC LONG |
13.694.141 |
Không có TSBĐ |
13.694.141 |
13.694.141 |
337 |
TÔ QUỐC THỐNG |
28.055.308 |
Không có TSBĐ |
28.055.308 |
28.055.308 |
338 |
NGUYỄN VĂN ÚT EM |
3.584.571 |
Không có TSBĐ |
3.584.571 |
3.584.571 |
339 |
TRƯƠNG TẤN ANH |
14.463.784 |
Không có TSBĐ |
14.463.784 |
14.463.784 |
340 |
PHẠM MINH THẮNG |
7.485.183 |
Không có TSBĐ |
7.485.183 |
7.485.183 |
341 |
NGUYỄN SƠN TÙNG |
16.501.886 |
Không có TSBĐ |
16.501.886 |
16.501.886 |
342 |
NGUYỄN CHÍ NHÂN |
3.927.582 |
Không có TSBĐ |
3.927.582 |
3.927.582 |
343 |
HUỲNH TRỌNG HỮU |
4.219.033 |
Không có TSBĐ |
4.219.033 |
4.219.033 |
344 |
TRẦN DŨ KHOA |
12.928.628 |
Không có TSBĐ |
12.928.628 |
12.928.628 |
345 |
NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG |
25.178.527 |
Không có TSBĐ |
25.178.527 |
25.178.527 |
346 |
HUỲNH TRUNG NHẬT |
8.724.846 |
Không có TSBĐ |
8.724.846 |
8.724.846 |
347 |
NGUYỄN ĐOÀN KHÁNH ĐĂNG |
4.292.929 |
Không có TSBĐ |
4.292.929 |
4.292.929 |
348 |
LÊ BẢO NI |
9.434.425 |
Không có TSBĐ |
9.434.425 |
9.434.425 |
349 |
HUỲNH THANH TRƯỜNG |
17.762.972 |
Không có TSBĐ |
17.762.972 |
17.762.972 |
350 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
4.964.318 |
Không có TSBĐ |
4.964.318 |
4.964.318 |
351 |
MAI HOÀNG ANH |
13.872.080 |
Không có TSBĐ |
13.872.080 |
13.872.080 |
352 |
MAI VĂN TÍN |
7.284.400 |
Không có TSBĐ |
7.284.400 |
7.284.400 |
353 |
ĐỖ HUY VŨ |
6.033.257 |
Không có TSBĐ |
6.033.257 |
6.033.257 |
354 |
ÂU THIỆU LONG |
12.325.500 |
Không có TSBĐ |
12.325.500 |
12.325.500 |
355 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
10.582.155 |
Không có TSBĐ |
10.582.155 |
10.582.155 |
356 |
PHẠM VĂN HÀ |
412.712 |
Không có TSBĐ |
412.712 |
412.712 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/7/2025 đến 16h00 ngày 1/8/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 1/8/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 1/8/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ:
- Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank
- Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
LÊ VĂN TIẾN |
27.271.049 |
Không có TSBĐ |
27.271.049 |
27.271.049 |
2 |
KIỀU QUANG HUY |
7.147.139 |
Không có TSBĐ |
7.147.139 |
7.147.139 |
3 |
NGUYỄN CÔNG ĐOÀN |
4.502.299 |
Không có TSBĐ |
4.502.299 |
4.502.299 |
4 |
LÝ NGỌC HẢI |
9.322.975 |
Không có TSBĐ |
9.322.975 |
9.322.975 |
5 |
TRẦN VĂN BẮC |
6.755.139 |
Không có TSBĐ |
6.755.139 |
6.755.139 |
6 |
NGUYỄN THÚY NGA |
45.498.845 |
Không có TSBĐ |
45.498.845 |
45.498.845 |
7 |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
10.792.420 |
Không có TSBĐ |
10.792.420 |
10.792.420 |
8 |
NGUYỄN VĂN THAO |
966.259 |
Không có TSBĐ |
966.259 |
966.259 |
9 |
LÊ ĐỨC HẠNH |
2.591.951 |
Không có TSBĐ |
2.591.951 |
2.591.951 |
10 |
NGÔ VĂN GIANG |
5.652.458 |
Không có TSBĐ |
5.652.458 |
5.652.458 |
11 |
MAI ĐỨC TÙNG |
10.367.730 |
Không có TSBĐ |
10.367.730 |
10.367.730 |
12 |
HOÀNG THỊNH VƯỢNG |
4.165.940 |
Không có TSBĐ |
4.165.940 |
4.165.940 |
13 |
HÀ VĂN HOAN |
5.231.584 |
Không có TSBĐ |
5.231.584 |
5.231.584 |
14 |
VŨ VĂN THANH |
6.176.589 |
Không có TSBĐ |
6.176.589 |
6.176.589 |
15 |
TRIỆU VĂN HÙNG |
12.454.116 |
Không có TSBĐ |
12.454.116 |
12.454.116 |
16 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
14.754.062 |
Không có TSBĐ |
14.754.062 |
14.754.062 |
17 |
VŨ VĂN ĐẠT |
8.494.571 |
Không có TSBĐ |
8.494.571 |
8.494.571 |
18 |
HÀ VĂN TRUNG |
13.834.329 |
Không có TSBĐ |
13.834.329 |
13.834.329 |
19 |
MAI TRUNG ĐỨC |
7.301.581 |
Không có TSBĐ |
7.301.581 |
7.301.581 |
20 |
BÙI MẠNH CƯỜNG |
7.111.346 |
Không có TSBĐ |
7.111.346 |
7.111.346 |
21 |
NGUYỄN VĂN TÂM |
37.775.547 |
Không có TSBĐ |
37.775.547 |
37.775.547 |
22 |
NGÔ MẠNH HÙNG |
2.683.194 |
Không có TSBĐ |
2.683.194 |
2.683.194 |
23 |
HÀ ĐÌNH TUẤN |
7.692.386 |
Không có TSBĐ |
7.692.386 |
7.692.386 |
24 |
PHẠM VĂN LÂM |
2.425.219 |
Không có TSBĐ |
2.425.219 |
2.425.219 |
25 |
BÙI XUÂN LỘC |
2.976.542 |
Không có TSBĐ |
2.976.542 |
2.976.542 |
26 |
NGUYỄN ĐỨC NGHIÊM |
3.138.966 |
Không có TSBĐ |
3.138.966 |
3.138.966 |
27 |
PHAN THÁI SƠN |
9.067.437 |
Không có TSBĐ |
9.067.437 |
9.067.437 |
28 |
NGUYỄN ĐÌNH THINH |
6.859.662 |
Không có TSBĐ |
6.859.662 |
6.859.662 |
29 |
NGUYỄN VĂN HUÂN |
6.361.841 |
Không có TSBĐ |
6.361.841 |
6.361.841 |
30 |
TRƯƠNG TUẤN LỢI |
4.046.532 |
Không có TSBĐ |
4.046.532 |
4.046.532 |
31 |
ĐẶNG NGỌC LINH |
5.290.350 |
Không có TSBĐ |
5.290.350 |
5.290.350 |
32 |
NGUYỄN XUÂN THIÊN |
8.593.313 |
Không có TSBĐ |
8.593.313 |
8.593.313 |
33 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
8.581.856 |
Không có TSBĐ |
8.581.856 |
8.581.856 |
34 |
PHẠM HỒNG SƠN |
37.090.033 |
Không có TSBĐ |
37.090.033 |
37.090.033 |
35 |
NGUYỄN BẢO TRUNG |
62.981.435 |
Không có TSBĐ |
62.981.435 |
62.981.435 |
36 |
NGUYỄN VĂN TÚ |
10.099.086 |
Không có TSBĐ |
10.099.086 |
10.099.086 |
37 |
HOÀNG VĂN SÁU |
19.894.498 |
Không có TSBĐ |
19.894.498 |
19.894.498 |
38 |
VŨ VĂN BÌNH |
2.515.630 |
Không có TSBĐ |
2.515.630 |
2.515.630 |
39 |
VŨ VĂN KIÊN |
2.599.376 |
Không có TSBĐ |
2.599.376 |
2.599.376 |
40 |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
3.727.099 |
Không có TSBĐ |
3.727.099 |
3.727.099 |
41 |
NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG |
1.843.125 |
Không có TSBĐ |
1.843.125 |
1.843.125 |
42 |
TRẦN TIẾN ĐẠT |
14.044.249 |
Không có TSBĐ |
14.044.249 |
14.044.249 |
43 |
NGUYỄN VĂN NAM |
8.490.691 |
Không có TSBĐ |
8.490.691 |
8.490.691 |
44 |
ĐÀO VĂN PHƯƠNG |
5.125.387 |
Không có TSBĐ |
5.125.387 |
5.125.387 |
45 |
PHẠM ĐÌNH THU |
6.931.568 |
Không có TSBĐ |
6.931.568 |
6.931.568 |
46 |
THIỆU ĐÌNH HÀO |
6.486.200 |
Không có TSBĐ |
6.486.200 |
6.486.200 |
47 |
ĐỖ THANH DUY |
5.956.141 |
Không có TSBĐ |
5.956.141 |
5.956.141 |
48 |
VŨ XUÂN NAM |
11.964.290 |
Không có TSBĐ |
11.964.290 |
11.964.290 |
49 |
NGÔ DUY TRƯỜNG |
3.438.695 |
Không có TSBĐ |
3.438.695 |
3.438.695 |
50 |
TRẦN QUANG CHUNG |
5.003.355 |
Không có TSBĐ |
5.003.355 |
5.003.355 |
51 |
BÙI VĂN GIANG |
9.072.754 |
Không có TSBĐ |
9.072.754 |
9.072.754 |
52 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
28.543.789 |
Không có TSBĐ |
28.543.789 |
28.543.789 |
53 |
TRẦN QUỐC VƯƠNG |
3.119.870 |
Không có TSBĐ |
3.119.870 |
3.119.870 |
54 |
ĐỖ TIẾN ĐẠT |
13.659.016 |
Không có TSBĐ |
13.659.016 |
13.659.016 |
55 |
LA VĂN QUYỀN |
5.387.282 |
Không có TSBĐ |
5.387.282 |
5.387.282 |
56 |
VŨ THỊ TUYẾT |
4.229.558 |
Không có TSBĐ |
4.229.558 |
4.229.558 |
57 |
VŨ DUY THẾ |
6.323.004 |
Không có TSBĐ |
6.323.004 |
6.323.004 |
58 |
NGUYỄN XUÂN TOÀN |
33.534.485 |
Không có TSBĐ |
33.534.485 |
33.534.485 |
59 |
LÊ TIẾN DŨNG |
1.858.652 |
Không có TSBĐ |
1.858.652 |
1.858.652 |
60 |
PHẠM VĂN ĐỈNH |
7.493.650 |
Không có TSBĐ |
7.493.650 |
7.493.650 |
61 |
NGUYỄN TÀI GIANG |
16.855.053 |
Không có TSBĐ |
16.855.053 |
16.855.053 |
62 |
VŨ TUẤN ANH |
7.344.419 |
Không có TSBĐ |
7.344.419 |
7.344.419 |
63 |
PHAN VĂN QUÝ |
11.279.407 |
Không có TSBĐ |
11.279.407 |
11.279.407 |
64 |
PHAN VĂN SĨ |
3.685.040 |
Không có TSBĐ |
3.685.040 |
3.685.040 |
65 |
PHAN TRUNG |
7.172.312 |
Không có TSBĐ |
7.172.312 |
7.172.312 |
66 |
NGUYỄN NGỌC TÚ |
6.652.680 |
Không có TSBĐ |
6.652.680 |
6.652.680 |
67 |
VÕ ĐÌNH KHÁNH |
8.088.471 |
Không có TSBĐ |
8.088.471 |
8.088.471 |
68 |
NGUYỄN THANH LUÂN |
4.622.220 |
Không có TSBĐ |
4.622.220 |
4.622.220 |
69 |
ĐẶNG VĂN THƯƠNG |
3.368.874 |
Không có TSBĐ |
3.368.874 |
3.368.874 |
70 |
TRẦN DIỆN |
29.188.520 |
Không có TSBĐ |
29.188.520 |
29.188.520 |
71 |
LÊ ĐÌNH GIA VINH |
10.916.974 |
Không có TSBĐ |
10.916.974 |
10.916.974 |
72 |
BÙI VĂN VIỄN |
7.373.553 |
Không có TSBĐ |
7.373.553 |
7.373.553 |
73 |
ĐÀO ANH CẨM |
3.357.995 |
Không có TSBĐ |
3.357.995 |
3.357.995 |
74 |
PHÙNG ĐĂNG KHOA |
9.591.303 |
Không có TSBĐ |
9.591.303 |
9.591.303 |
75 |
HUỲNH VĂN THUẬN |
7.928.000 |
Không có TSBĐ |
7.928.000 |
7.928.000 |
76 |
LÊ VĂN WIN |
7.371.510 |
Không có TSBĐ |
7.371.510 |
7.371.510 |
77 |
LÊ VĂN ĐỨC |
5.771.267 |
Không có TSBĐ |
5.771.267 |
5.771.267 |
78 |
TRẦN THÀNH THÁI |
5.225.606 |
Không có TSBĐ |
5.225.606 |
5.225.606 |
79 |
NGÔ HOÀI NHƠN |
26.115.518 |
Không có TSBĐ |
26.115.518 |
26.115.518 |
80 |
NGUYỄN HẢI NAM |
3.037.428 |
Không có TSBĐ |
3.037.428 |
3.037.428 |
81 |
TRẦN VĂN THÀ |
3.700.598 |
Không có TSBĐ |
3.700.598 |
3.700.598 |
82 |
TRẦN DUY VIỄN |
8.773.644 |
Không có TSBĐ |
8.773.644 |
8.773.644 |
83 |
VÕ ĐỨC NGUYÊN |
5.223.191 |
Không có TSBĐ |
5.223.191 |
5.223.191 |
84 |
LƯƠNG HẢI QUÂN |
9.717.347 |
Không có TSBĐ |
9.717.347 |
9.717.347 |
85 |
VÕ QUANG PHONG |
27.210.825 |
Không có TSBĐ |
27.210.825 |
27.210.825 |
86 |
HUỲNH MINH TIẾN |
21.542.389 |
Không có TSBĐ |
21.542.389 |
21.542.389 |
87 |
NGUYỄN ĐÌNH CÓ |
20.901.734 |
Không có TSBĐ |
20.901.734 |
20.901.734 |
88 |
NGUYỄN PHAN ANH SỸ |
8.927.990 |
Không có TSBĐ |
8.927.990 |
8.927.990 |
89 |
NGUYỄN THANH PHONG |
3.532.863 |
Không có TSBĐ |
3.532.863 |
3.532.863 |
90 |
NGUYỄN MẠNH THÀNH |
18.161.686 |
Không có TSBĐ |
18.161.686 |
18.161.686 |
91 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
8.834.059 |
Không có TSBĐ |
8.834.059 |
8.834.059 |
92 |
ĐINH QUỐC TỨ |
1.657.270 |
Không có TSBĐ |
1.657.270 |
1.657.270 |
93 |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
13.489.748 |
Không có TSBĐ |
13.489.748 |
13.489.748 |
94 |
LÊ TRUNG HUY |
1.851.314 |
Không có TSBĐ |
1.851.314 |
1.851.314 |
95 |
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
4.357.687 |
Không có TSBĐ |
4.357.687 |
4.357.687 |
96 |
HOÀNG THANH NHÂN |
4.608.862 |
Không có TSBĐ |
4.608.862 |
4.608.862 |
97 |
NGUYỄN VĂN HÒA |
10.662.018 |
Không có TSBĐ |
10.662.018 |
10.662.018 |
98 |
VŨ TRỌNG HIỀN |
3.596.227 |
Không có TSBĐ |
3.596.227 |
3.596.227 |
99 |
TRẦN MINH KHA |
6.177.173 |
Không có TSBĐ |
6.177.173 |
6.177.173 |
100 |
HOÀNG ĐÌNH THƯ |
6.593.499 |
Không có TSBĐ |
6.593.499 |
6.593.499 |
101 |
NGUYỄN TUẤN CẢNH |
14.143.704 |
Không có TSBĐ |
14.143.704 |
14.143.704 |
102 |
NGUYỄN LÂM TRIỀU |
10.123.740 |
Không có TSBĐ |
10.123.740 |
10.123.740 |
103 |
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
4.625.358 |
Không có TSBĐ |
4.625.358 |
4.625.358 |
104 |
LÊ GIA THUYẾT |
970.276 |
Không có TSBĐ |
970.276 |
970.276 |
105 |
VÕ MINH CHÍ |
19.154.286 |
Không có TSBĐ |
19.154.286 |
19.154.286 |
106 |
PHẠM HỒNG KHANH |
45.362.174 |
Không có TSBĐ |
45.362.174 |
45.362.174 |
107 |
THẠCH TÔ LÀ |
1.537.520 |
Không có TSBĐ |
1.537.520 |
1.537.520 |
108 |
TRẦN TRUNG TOÀN |
14.432.841 |
Không có TSBĐ |
14.432.841 |
14.432.841 |
109 |
HOÀNG MINH DUY |
8.737.846 |
Không có TSBĐ |
8.737.846 |
8.737.846 |
110 |
HỒ VĂN TRUNG |
11.777.441 |
Không có TSBĐ |
11.777.441 |
11.777.441 |
111 |
PHẠM TRƯỜNG GIANG |
10.919.327 |
Không có TSBĐ |
10.919.327 |
10.919.327 |
112 |
LÊ THANH HẢI |
26.963.021 |
Không có TSBĐ |
26.963.021 |
26.963.021 |
113 |
PHẠM VĂN KIÊN |
29.914.743 |
Không có TSBĐ |
29.914.743 |
29.914.743 |
114 |
HOÀNG QUỐC THÁI |
45.718.501 |
Không có TSBĐ |
45.718.501 |
45.718.501 |
115 |
TRẦN ANH TÚ |
10.995.869 |
Không có TSBĐ |
10.995.869 |
10.995.869 |
116 |
TRẦN HUY CHƯƠNG |
15.811.895 |
Không có TSBĐ |
15.811.895 |
15.811.895 |
117 |
NGUYỄN MẠNH PHI |
29.849.955 |
Không có TSBĐ |
29.849.955 |
29.849.955 |
118 |
NGUYỄN LÊ HỮU KHƯƠNG |
10.720.575 |
Không có TSBĐ |
10.720.575 |
10.720.575 |
119 |
LÊ TRỌNG BẢO |
49.721.000 |
Không có TSBĐ |
49.721.000 |
49.721.000 |
120 |
PHẠM HẢI TUẤN |
3.385.379 |
Không có TSBĐ |
3.385.379 |
3.385.379 |
121 |
NGÔ HỮU PHÚC |
9.712.517 |
Không có TSBĐ |
9.712.517 |
9.712.517 |
122 |
LƯU QUANG HIỆP |
1.739.621 |
Không có TSBĐ |
1.739.621 |
1.739.621 |
123 |
NGUYỄN DƯƠNG TUẤN |
41.335.897 |
Không có TSBĐ |
41.335.897 |
41.335.897 |
124 |
HỒ TRỌNG VINH |
8.652.731 |
Không có TSBĐ |
8.652.731 |
8.652.731 |
125 |
ĐẶNG THẾ VINH |
13.543.846 |
Không có TSBĐ |
13.543.846 |
13.543.846 |
126 |
NGUYỄN HUY KHẢI |
10.835.381 |
Không có TSBĐ |
10.835.381 |
10.835.381 |
127 |
BÙI NGỌC SINH |
16.898.891 |
Không có TSBĐ |
16.898.891 |
16.898.891 |
128 |
VŨ NGUYỄN THANH BÌNH |
49.258.321 |
Không có TSBĐ |
49.258.321 |
49.258.321 |
129 |
NGUYỄN VIẾT OANH |
14.790.245 |
Không có TSBĐ |
14.790.245 |
14.790.245 |
130 |
NGUYỄN THANH DŨ |
6.001.146 |
Không có TSBĐ |
6.001.146 |
6.001.146 |
131 |
NGUYỄN VŨ BÌNH |
6.266.302 |
Không có TSBĐ |
6.266.302 |
6.266.302 |
132 |
VÕ MINH KHA |
12.775.532 |
Không có TSBĐ |
12.775.532 |
12.775.532 |
133 |
NGUYỄN VĂN HẠNH |
71.775.582 |
Không có TSBĐ |
71.775.582 |
71.775.582 |
134 |
TRẦN VĂN LIÊM |
10.838.718 |
Không có TSBĐ |
10.838.718 |
10.838.718 |
135 |
NGUYỄN VŨ PHONG |
10.507.867 |
Không có TSBĐ |
10.507.867 |
10.507.867 |
136 |
BÙI VĂN MẠNH |
4.769.370 |
Không có TSBĐ |
4.769.370 |
4.769.370 |
137 |
DỤNG MINH NGỌC |
6.330.402 |
Không có TSBĐ |
6.330.402 |
6.330.402 |
138 |
PHẠM TIẾN PHONG |
37.499.930 |
Không có TSBĐ |
37.499.930 |
37.499.930 |
139 |
HỒ TRỌNG ĐẠT |
2.786.001 |
Không có TSBĐ |
2.786.001 |
2.786.001 |
140 |
LÊ BÁ MẠNH TUẤN |
4.786.014 |
Không có TSBĐ |
4.786.014 |
4.786.014 |
141 |
ĐIỀN DƯƠNG TRUNG |
16.732.226 |
Không có TSBĐ |
16.732.226 |
16.732.226 |
142 |
NGUYỄN CHIẾN LONG |
6.824.682 |
Không có TSBĐ |
6.824.682 |
6.824.682 |
143 |
LÊ NGỌC DO |
3.182.705 |
Không có TSBĐ |
3.182.705 |
3.182.705 |
144 |
HUỲNH CHÍ THANH |
9.578.853 |
Không có TSBĐ |
9.578.853 |
9.578.853 |
145 |
VÕ VĂN LỢI |
2.311.258 |
Không có TSBĐ |
2.311.258 |
2.311.258 |
146 |
LÊ THÁI BẢO |
17.537.065 |
Không có TSBĐ |
17.537.065 |
17.537.065 |
147 |
NGHIÊM XUÂN DUY |
16.441.518 |
Không có TSBĐ |
16.441.518 |
16.441.518 |
148 |
LÊ NHẬT TRƯỜNG |
11.590.236 |
Không có TSBĐ |
11.590.236 |
11.590.236 |
149 |
NGUYỄN PHI HÙNG |
13.838.403 |
Không có TSBĐ |
13.838.403 |
13.838.403 |
150 |
NGUYỄN VĂN THIỆN |
17.115.772 |
Không có TSBĐ |
17.115.772 |
17.115.772 |
151 |
LÊ QUỐC THỊNH |
4.295.261 |
Không có TSBĐ |
4.295.261 |
4.295.261 |
152 |
NGUYỄN THÀNH LỘC |
7.428.760 |
Không có TSBĐ |
7.428.760 |
7.428.760 |
153 |
NGUYỄN VĂN CƠ |
26.774.103 |
Không có TSBĐ |
26.774.103 |
26.774.103 |
154 |
PHAN THỊ HẰNG NI |
75.814.425 |
Không có TSBĐ |
75.814.425 |
75.814.425 |
155 |
TRẦN TẤN LỘC |
1.362.496 |
Không có TSBĐ |
1.362.496 |
1.362.496 |
156 |
TRẦN NHỰT TRƯỜNG |
11.544.900 |
Không có TSBĐ |
11.544.900 |
11.544.900 |
157 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
12.211.840 |
Không có TSBĐ |
12.211.840 |
12.211.840 |
158 |
BÙI QUỐC BẢO |
12.515.695 |
Không có TSBĐ |
12.515.695 |
12.515.695 |
159 |
BÙI ĐỨC HIẾU |
9.687.524 |
Không có TSBĐ |
9.687.524 |
9.687.524 |
160 |
DƯƠNG NGỌC PHÚ DINH |
5.553.441 |
Không có TSBĐ |
5.553.441 |
5.553.441 |
161 |
NGUYỄN CHÍ KHẢI |
3.472.017 |
Không có TSBĐ |
3.472.017 |
3.472.017 |
162 |
HUỲNH HIẾT |
32.863.225 |
Không có TSBĐ |
32.863.225 |
32.863.225 |
163 |
TRƯƠNG MINH QUÂN |
6.432.180 |
Không có TSBĐ |
6.432.180 |
6.432.180 |
164 |
ĐẶNG HOÀNG TÚ |
10.037.099 |
Không có TSBĐ |
10.037.099 |
10.037.099 |
165 |
NGUYỄN MINH ĐẶC |
1.590.015 |
Không có TSBĐ |
1.590.015 |
1.590.015 |
166 |
CAO LAM TRƯỜNG |
12.155.817 |
Không có TSBĐ |
12.155.817 |
12.155.817 |
167 |
HUỲNH TRUNG NHÂN |
18.232.766 |
Không có TSBĐ |
18.232.766 |
18.232.766 |
168 |
TẠ QUANG ĐẠI |
5.054.562 |
Không có TSBĐ |
5.054.562 |
5.054.562 |
169 |
BÙI KHÁNH TIÊN |
608.436 |
Không có TSBĐ |
608.436 |
608.436 |
170 |
HUỲNH VĂN PHÚC |
14.058.675 |
Không có TSBĐ |
14.058.675 |
14.058.675 |
171 |
PHAN THANH HẢI |
32.934.226 |
Không có TSBĐ |
32.934.226 |
32.934.226 |
172 |
VÕ HOÀNG ANH |
8.485.314 |
Không có TSBĐ |
8.485.314 |
8.485.314 |
173 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
16.546.974 |
Không có TSBĐ |
16.546.974 |
16.546.974 |
174 |
LÊ QUỐC NAM |
10.807.518 |
Không có TSBĐ |
10.807.518 |
10.807.518 |
175 |
ĐOÀN ANH TUẤN |
21.240.989 |
Không có TSBĐ |
21.240.989 |
21.240.989 |
176 |
LÊ HOÀNG ĐỆ |
6.125.971 |
Không có TSBĐ |
6.125.971 |
6.125.971 |
177 |
NGÔ QUANG MINH |
54.371.244 |
Không có TSBĐ |
54.371.244 |
54.371.244 |
178 |
HỨA VĂN THIỆT |
1.468.624 |
Không có TSBĐ |
1.468.624 |
1.468.624 |
179 |
TRẦN VĂN GIÀU |
10.290.207 |
Không có TSBĐ |
10.290.207 |
10.290.207 |
180 |
MAI VĂN ÚT EM |
11.505.960 |
Không có TSBĐ |
11.505.960 |
11.505.960 |
181 |
NGÔ ĐÌNH DUY HÒA |
7.274.185 |
Không có TSBĐ |
7.274.185 |
7.274.185 |
182 |
THẠCH HÙNG |
15.986.859 |
Không có TSBĐ |
15.986.859 |
15.986.859 |
183 |
TRẦN THANH PHONG |
26.491.073 |
Không có TSBĐ |
26.491.073 |
26.491.073 |
184 |
LÊ THANH THẢO |
2.093.780 |
Không có TSBĐ |
2.093.780 |
2.093.780 |
185 |
VÕ TRƯỜNG GIANG |
4.347.999 |
Không có TSBĐ |
4.347.999 |
4.347.999 |
186 |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
18.343.237 |
Không có TSBĐ |
18.343.237 |
18.343.237 |
187 |
TRẦN HỒNG VŨ |
3.771.565 |
Không có TSBĐ |
3.771.565 |
3.771.565 |
188 |
TIÊU VĂN PHƯỜNG |
5.728.958 |
Không có TSBĐ |
5.728.958 |
5.728.958 |
189 |
HUỲNH NGỌC THÀNH LỢI |
6.649.304 |
Không có TSBĐ |
6.649.304 |
6.649.304 |
190 |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
16.937.562 |
Không có TSBĐ |
16.937.562 |
16.937.562 |
191 |
ĐẶNG HỒNG PHÚC |
10.715.818 |
Không có TSBĐ |
10.715.818 |
10.715.818 |
192 |
NGUYỄN THANH TÂN |
5.826.783 |
Không có TSBĐ |
5.826.783 |
5.826.783 |
193 |
HUỲNH LÊ HẢI ĐĂNG |
25.294.343 |
Không có TSBĐ |
25.294.343 |
25.294.343 |
194 |
LÊ PHƯỚC THI |
4.426.444 |
Không có TSBĐ |
4.426.444 |
4.426.444 |
195 |
TRƯƠNG CÔNG HẠNH |
5.841.754 |
Không có TSBĐ |
5.841.754 |
5.841.754 |
196 |
HUỲNH NGỌC |
7.291.847 |
Không có TSBĐ |
7.291.847 |
7.291.847 |
197 |
TRẦN VĂN CHƯƠNG |
24.393.366 |
Không có TSBĐ |
24.393.366 |
24.393.366 |
198 |
NGÔ PHI KHANH |
12.153.857 |
Không có TSBĐ |
12.153.857 |
12.153.857 |
199 |
TRẦN LÊ TUYẾN |
50.538.196 |
Không có TSBĐ |
50.538.196 |
50.538.196 |
200 |
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
5.793.239 |
Không có TSBĐ |
5.793.239 |
5.793.239 |
201 |
BÙI QUANG SÁNG |
21.877.300 |
Không có TSBĐ |
21.877.300 |
21.877.300 |
202 |
PHẠM THANH PHONG |
10.618.143 |
Không có TSBĐ |
10.618.143 |
10.618.143 |
203 |
HÀ THANH LÂM |
20.335.533 |
Không có TSBĐ |
20.335.533 |
20.335.533 |
204 |
NGUYỄN PHƯỚC ĐẠI |
28.148.923 |
Không có TSBĐ |
28.148.923 |
28.148.923 |
205 |
HỒ HẢI PHONG |
2.329.169 |
Không có TSBĐ |
2.329.169 |
2.329.169 |
206 |
NGUYỄN TẤN PHONG |
10.122.502 |
Không có TSBĐ |
10.122.502 |
10.122.502 |
207 |
LÊ KHÁNH NGUYÊN |
7.440.756 |
Không có TSBĐ |
7.440.756 |
7.440.756 |
208 |
LÂM HỒNG QUÝ |
8.177.739 |
Không có TSBĐ |
8.177.739 |
8.177.739 |
209 |
VÕ VĂN THANH |
1.624.736 |
Không có TSBĐ |
1.624.736 |
1.624.736 |
210 |
TRẦN THANH TOÀN |
16.549.205 |
Không có TSBĐ |
16.549.205 |
16.549.205 |
211 |
TRẦN THANH LIÊM |
1.991.617 |
Không có TSBĐ |
1.991.617 |
1.991.617 |
212 |
NGÔ TRỌNG NGHI |
2.437.762 |
Không có TSBĐ |
2.437.762 |
2.437.762 |
213 |
TRẦN CÔNG THỚI |
13.711.578 |
Không có TSBĐ |
13.711.578 |
13.711.578 |
214 |
NGUYỄN THANH TÚ |
1.564.230 |
Không có TSBĐ |
1.564.230 |
1.564.230 |
215 |
TRẦN NHẬT ANH |
4.725.710 |
Không có TSBĐ |
4.725.710 |
4.725.710 |
216 |
TRẦN VŨ TÀI |
7.348.252 |
Không có TSBĐ |
7.348.252 |
7.348.252 |
217 |
LÊ HẢI SƠN |
223.874.459 |
Không có TSBĐ |
223.874.459 |
223.874.459 |
218 |
CHÂU NHẬT TRƯỜNG |
14.510.108 |
Không có TSBĐ |
14.510.108 |
14.510.108 |
219 |
ĐINH HỮU TRỌNG |
11.600.908 |
Không có TSBĐ |
11.600.908 |
11.600.908 |
220 |
TRƯƠNG VĂN TÀI |
6.858.043 |
Không có TSBĐ |
6.858.043 |
6.858.043 |
221 |
TRẦN VĂN TÂM |
25.099.788 |
Không có TSBĐ |
25.099.788 |
25.099.788 |
222 |
LÊ DƯƠNG THIỆN |
4.327.803 |
Không có TSBĐ |
4.327.803 |
4.327.803 |
223 |
LÊ LÝ PHÁT ĐẠT |
66.196.630 |
Không có TSBĐ |
66.196.630 |
66.196.630 |
224 |
TRƯƠNG VĂN TRẮNG |
35.860.409 |
Không có TSBĐ |
35.860.409 |
35.860.409 |
225 |
LÊ DUY LONG |
5.183.960 |
Không có TSBĐ |
5.183.960 |
5.183.960 |
226 |
NGUYỄN THÁI BÌNH |
9.692.098 |
Không có TSBĐ |
9.692.098 |
9.692.098 |
227 |
NGUYỄN XUÂN HIỀN |
7.930.874 |
Không có TSBĐ |
7.930.874 |
7.930.874 |
228 |
TRẦN QUANG HƯỚNG |
2.656.599 |
Không có TSBĐ |
2.656.599 |
2.656.599 |
229 |
LƯU HOÀNG ĐẠT |
49.066.610 |
Không có TSBĐ |
49.066.610 |
49.066.610 |
230 |
LIỀU CHÍ TỊNH |
12.595.920 |
Không có TSBĐ |
12.595.920 |
12.595.920 |
231 |
LÊ ĐÌNH QUÂN |
32.577.274 |
Không có TSBĐ |
32.577.274 |
32.577.274 |
232 |
TRỊNH HỒNG NGHĨA |
4.723.816 |
Không có TSBĐ |
4.723.816 |
4.723.816 |
233 |
DIỆP THỊ KIM HẢO |
8.562.976 |
Không có TSBĐ |
8.562.976 |
8.562.976 |
234 |
TĂNG QUỐC THÔNG |
13.256.819 |
Không có TSBĐ |
13.256.819 |
13.256.819 |
235 |
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
4.029.052 |
Không có TSBĐ |
4.029.052 |
4.029.052 |
236 |
PHẠM VĂN BÍCH |
6.072.013 |
Không có TSBĐ |
6.072.013 |
6.072.013 |
237 |
VŨ HỒNG QUÂN |
17.316.372 |
Không có TSBĐ |
17.316.372 |
17.316.372 |
238 |
PHÙNG NGUYỄN SĨ NGUYÊN |
12.890.158 |
Không có TSBĐ |
12.890.158 |
12.890.158 |
239 |
KHẤU THỊ PHƯỢNG |
18.686.424 |
Không có TSBĐ |
18.686.424 |
18.686.424 |
240 |
MAI QUỐC DOÃN |
3.536.449 |
Không có TSBĐ |
3.536.449 |
3.536.449 |
241 |
DƯƠNG THUẬN ĐỨC |
5.310.356 |
Không có TSBĐ |
5.310.356 |
5.310.356 |
242 |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
4.497.009 |
Không có TSBĐ |
4.497.009 |
4.497.009 |
243 |
NGUYỄN MINH HÙNG |
2.973.475 |
Không có TSBĐ |
2.973.475 |
2.973.475 |
244 |
HOÀNG DUY KHÁNH |
70.909.022 |
Không có TSBĐ |
70.909.022 |
70.909.022 |
245 |
VÕ CÔNG TIẾN |
24.434.030 |
Không có TSBĐ |
24.434.030 |
24.434.030 |
246 |
LÊ VĂN QUẸO |
4.939.290 |
Không có TSBĐ |
4.939.290 |
4.939.290 |
247 |
NGÔ THANH TÂM |
8.628.161 |
Không có TSBĐ |
8.628.161 |
8.628.161 |
248 |
LÊ VĂN PHÚC |
2.232.827 |
Không có TSBĐ |
2.232.827 |
2.232.827 |
249 |
NGUYỄN HỮU HƯNG |
1.564.103 |
Không có TSBĐ |
1.564.103 |
1.564.103 |
250 |
TRƯƠNG VĂN MƯA |
12.405.286 |
Không có TSBĐ |
12.405.286 |
12.405.286 |
251 |
TRƯƠNG VĂN PHÚC |
8.653.914 |
Không có TSBĐ |
8.653.914 |
8.653.914 |
252 |
NGUYỄN MINH TRUNG TÍN |
25.394.288 |
Không có TSBĐ |
25.394.288 |
25.394.288 |
253 |
VÕ TRƯƠNG MINH CAO |
8.751.298 |
Không có TSBĐ |
8.751.298 |
8.751.298 |
254 |
NGUYỄN HOÀNG MINH |
7.519.607 |
Không có TSBĐ |
7.519.607 |
7.519.607 |
255 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
20.150.658 |
Không có TSBĐ |
20.150.658 |
20.150.658 |
256 |
TRỊNH HOÀI HẬN |
3.543.412 |
Không có TSBĐ |
3.543.412 |
3.543.412 |
257 |
HOÀNG QUỐC HÙNG |
7.847.647 |
Không có TSBĐ |
7.847.647 |
7.847.647 |
258 |
TRẦN VĂN DỰ |
6.645.072 |
Không có TSBĐ |
6.645.072 |
6.645.072 |
259 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
2.130.992 |
Không có TSBĐ |
2.130.992 |
2.130.992 |
260 |
NGUYỄN KHAI NHI |
9.905.317 |
Không có TSBĐ |
9.905.317 |
9.905.317 |
261 |
KIÊM THÁI SƠN |
5.128.963 |
Không có TSBĐ |
5.128.963 |
5.128.963 |
262 |
NGUYỄN THÀNH TRÍ |
1.990.232 |
Không có TSBĐ |
1.990.232 |
1.990.232 |
263 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
4.042.949 |
Không có TSBĐ |
4.042.949 |
4.042.949 |
264 |
ĐÀO THỊ XUÂN HƯƠNG |
35.714.659 |
Không có TSBĐ |
35.714.659 |
35.714.659 |
265 |
LƯƠNG VĂN THÚ |
12.091.825 |
Không có TSBĐ |
12.091.825 |
12.091.825 |
266 |
DƯƠNG THÀNH ĐỒNG |
3.496.939 |
Không có TSBĐ |
3.496.939 |
3.496.939 |
267 |
ĐOÀN THANH LƯU |
9.133.195 |
Không có TSBĐ |
9.133.195 |
9.133.195 |
268 |
NGUYỄN TRỌNG TÍN |
2.403.314 |
Không có TSBĐ |
2.403.314 |
2.403.314 |
269 |
NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG |
146.315.171 |
Không có TSBĐ |
146.315.171 |
146.315.171 |
270 |
ĐỖ VĂN HÒA |
5.469.597 |
Không có TSBĐ |
5.469.597 |
5.469.597 |
271 |
NGUYỄN NGỌC THIỆN |
2.207.410 |
Không có TSBĐ |
2.207.410 |
2.207.410 |
272 |
NGUYỄN HOÀNG PHI |
2.418.035 |
Không có TSBĐ |
2.418.035 |
2.418.035 |
273 |
LÊ LONG NHẬT |
3.021.731 |
Không có TSBĐ |
3.021.731 |
3.021.731 |
274 |
SỲ XƯỜNG KIỀN |
18.532.397 |
Không có TSBĐ |
18.532.397 |
18.532.397 |
275 |
LÊ THANH TÂM |
5.430.501 |
Không có TSBĐ |
5.430.501 |
5.430.501 |
276 |
LÊ VĂN TẤN |
3.287.883 |
Không có TSBĐ |
3.287.883 |
3.287.883 |
277 |
NGUYỄN ĐỨC NHẬT LÂM |
10.487.155 |
Không có TSBĐ |
10.487.155 |
10.487.155 |
278 |
TRẦN NGỌC HẬU |
6.844.123 |
Không có TSBĐ |
6.844.123 |
6.844.123 |
279 |
LÊ MINH TƯỜNG |
5.374.805 |
Không có TSBĐ |
5.374.805 |
5.374.805 |
280 |
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
11.345.408 |
Không có TSBĐ |
11.345.408 |
11.345.408 |
281 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
4.313.227 |
Không có TSBĐ |
4.313.227 |
4.313.227 |
282 |
HUỲNH HOÀNG |
2.822.788 |
Không có TSBĐ |
2.822.788 |
2.822.788 |
283 |
ĐỖ VĂN HÒA |
6.153.965 |
Không có TSBĐ |
6.153.965 |
6.153.965 |
284 |
PHÍ NHẬT HẢI |
11.360.615 |
Không có TSBĐ |
11.360.615 |
11.360.615 |
285 |
LÊ THỊ TUYẾT MAI |
1.912.823 |
Không có TSBĐ |
1.912.823 |
1.912.823 |
286 |
QUÁCH VĂN QUANG |
5.092.534 |
Không có TSBĐ |
5.092.534 |
5.092.534 |
287 |
BÀN VĂN THẾ |
84.454.448 |
Không có TSBĐ |
84.454.448 |
84.454.448 |
288 |
DƯƠNG TRÍ ĐỨC |
9.470.421 |
Không có TSBĐ |
9.470.421 |
9.470.421 |
289 |
NGUYỄN THANH TÂN |
6.739.046 |
Không có TSBĐ |
6.739.046 |
6.739.046 |
290 |
VÕ THANH VIỆT |
4.688.188 |
Không có TSBĐ |
4.688.188 |
4.688.188 |
291 |
DƯƠNG PHƯỚC THIỆN |
2.284.556 |
Không có TSBĐ |
2.284.556 |
2.284.556 |
292 |
LÊ KHẮC KIỆT |
2.526.920 |
Không có TSBĐ |
2.526.920 |
2.526.920 |
293 |
LÂM VĂN SANG |
22.149.202 |
Không có TSBĐ |
22.149.202 |
22.149.202 |
294 |
NGUYỄN HOÀI NHỚ |
2.387.102 |
Không có TSBĐ |
2.387.102 |
2.387.102 |
295 |
VÕ VĂN NHUẬN |
14.545.707 |
Không có TSBĐ |
14.545.707 |
14.545.707 |
296 |
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
25.732.677 |
Không có TSBĐ |
25.732.677 |
25.732.677 |
297 |
TRẦN THANH PHÚ |
3.504.200 |
Không có TSBĐ |
3.504.200 |
3.504.200 |
298 |
PHẠM THANH LÂM |
7.560.499 |
Không có TSBĐ |
7.560.499 |
7.560.499 |
299 |
PHẠM VĂN DỰ |
2.262.137 |
Không có TSBĐ |
2.262.137 |
2.262.137 |
300 |
NGUYỄN QUỐC BẢO |
4.315.912 |
Không có TSBĐ |
4.315.912 |
4.315.912 |
301 |
NGUYỄN THỊ SANG |
15.369.670 |
Không có TSBĐ |
15.369.670 |
15.369.670 |
302 |
HỒ NGỌC THIỆN |
7.437.090 |
Không có TSBĐ |
7.437.090 |
7.437.090 |
303 |
NGUYỄN CHÍ DŨNG |
3.385.957 |
Không có TSBĐ |
3.385.957 |
3.385.957 |
304 |
PHẠM THANH TÂM |
10.415.698 |
Không có TSBĐ |
10.415.698 |
10.415.698 |
305 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
9.800.281 |
Không có TSBĐ |
9.800.281 |
9.800.281 |
306 |
TRẦN THẠCH NGỌC |
14.315.287 |
Không có TSBĐ |
14.315.287 |
14.315.287 |
307 |
PHẠM ĐỖ THANH HUYỀN |
65.905 |
Không có TSBĐ |
65.905 |
65.905 |
308 |
NGUYỄN THANH SANG |
4.503.534 |
Không có TSBĐ |
4.503.534 |
4.503.534 |
309 |
NGUYỄN BÍCH HÂN |
13.170.226 |
Không có TSBĐ |
13.170.226 |
13.170.226 |
310 |
VÕ XUÂN ĐỊNH |
7.368.270 |
Không có TSBĐ |
7.368.270 |
7.368.270 |
311 |
CAO VĂN DƯ |
370.622 |
Không có TSBĐ |
370.622 |
370.622 |
312 |
ĐỖ VĂN THANH |
4.654.189 |
Không có TSBĐ |
4.654.189 |
4.654.189 |
313 |
THẠCH VĂN KHÁNH |
7.311.908 |
Không có TSBĐ |
7.311.908 |
7.311.908 |
314 |
TRỊNH HOÀNG PHÚC |
13.298.386 |
Không có TSBĐ |
13.298.386 |
13.298.386 |
315 |
BÙI THẾ HUỲNH |
2.188.948 |
Không có TSBĐ |
2.188.948 |
2.188.948 |
316 |
TRẦN VĂN TÂY |
2.388.536 |
Không có TSBĐ |
2.388.536 |
2.388.536 |
317 |
HỒ THANH PHỐ |
4.382.843 |
Không có TSBĐ |
4.382.843 |
4.382.843 |
318 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
2.725.474 |
Không có TSBĐ |
2.725.474 |
2.725.474 |
319 |
DƯƠNG QUỐC THẠCH |
8.644.474 |
Không có TSBĐ |
8.644.474 |
8.644.474 |
320 |
DANH THANH HUY |
4.600.948 |
Không có TSBĐ |
4.600.948 |
4.600.948 |
321 |
NGUYỄN ĐAK NGUYÊN |
4.094.495 |
Không có TSBĐ |
4.094.495 |
4.094.495 |
322 |
LÝ VĂN ĐỜI |
22.227.228 |
Không có TSBĐ |
22.227.228 |
22.227.228 |
323 |
NGUYỄN VĂN THUYÊN |
5.226.953 |
Không có TSBĐ |
5.226.953 |
5.226.953 |
324 |
NGUYỄN TRUNG CHÁNH |
2.696.759 |
Không có TSBĐ |
2.696.759 |
2.696.759 |
325 |
VÕ THANH HÙNG |
7.668.442 |
Không có TSBĐ |
7.668.442 |
7.668.442 |
326 |
NGUYỄN TRUNG TÂN |
15.002.953 |
Không có TSBĐ |
15.002.953 |
15.002.953 |
327 |
VÕ TRỌNG CHINH |
19.440.795 |
Không có TSBĐ |
19.440.795 |
19.440.795 |
328 |
NGUYỄN TRỌNG PHAN |
8.657.711 |
Không có TSBĐ |
8.657.711 |
8.657.711 |
329 |
PHƯƠNG NGỌC KIM |
11.884.109 |
Không có TSBĐ |
11.884.109 |
11.884.109 |
330 |
TRẦN QUỐC TUẤN |
4.379.530 |
Không có TSBĐ |
4.379.530 |
4.379.530 |
331 |
NGUYỄN TRƯỜNG AN |
15.622.698 |
Không có TSBĐ |
15.622.698 |
15.622.698 |
332 |
NGÔ TUẤN KIỆT |
1.328.357 |
Không có TSBĐ |
1.328.357 |
1.328.357 |
333 |
NGUYỄN VŨ NGUYÊN |
14.045.893 |
Không có TSBĐ |
14.045.893 |
14.045.893 |
334 |
PHẠM HOÀNG PHI LONG |
5.327.254 |
Không có TSBĐ |
5.327.254 |
5.327.254 |
335 |
CHẮNG LÝ THÀNH |
12.260.723 |
Không có TSBĐ |
12.260.723 |
12.260.723 |
336 |
HỒ NGỌC LONG |
13.694.141 |
Không có TSBĐ |
13.694.141 |
13.694.141 |
337 |
TÔ QUỐC THỐNG |
28.055.308 |
Không có TSBĐ |
28.055.308 |
28.055.308 |
338 |
NGUYỄN VĂN ÚT EM |
3.584.571 |
Không có TSBĐ |
3.584.571 |
3.584.571 |
339 |
TRƯƠNG TẤN ANH |
14.463.784 |
Không có TSBĐ |
14.463.784 |
14.463.784 |
340 |
PHẠM MINH THẮNG |
7.485.183 |
Không có TSBĐ |
7.485.183 |
7.485.183 |
341 |
NGUYỄN SƠN TÙNG |
16.501.886 |
Không có TSBĐ |
16.501.886 |
16.501.886 |
342 |
NGUYỄN CHÍ NHÂN |
3.927.582 |
Không có TSBĐ |
3.927.582 |
3.927.582 |
343 |
HUỲNH TRỌNG HỮU |
4.219.033 |
Không có TSBĐ |
4.219.033 |
4.219.033 |
344 |
TRẦN DŨ KHOA |
12.928.628 |
Không có TSBĐ |
12.928.628 |
12.928.628 |
345 |
NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG |
25.178.527 |
Không có TSBĐ |
25.178.527 |
25.178.527 |
346 |
HUỲNH TRUNG NHẬT |
8.724.846 |
Không có TSBĐ |
8.724.846 |
8.724.846 |
347 |
NGUYỄN ĐOÀN KHÁNH ĐĂNG |
4.292.929 |
Không có TSBĐ |
4.292.929 |
4.292.929 |
348 |
LÊ BẢO NI |
9.434.425 |
Không có TSBĐ |
9.434.425 |
9.434.425 |
349 |
HUỲNH THANH TRƯỜNG |
17.762.972 |
Không có TSBĐ |
17.762.972 |
17.762.972 |
350 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
4.964.318 |
Không có TSBĐ |
4.964.318 |
4.964.318 |
351 |
MAI HOÀNG ANH |
13.872.080 |
Không có TSBĐ |
13.872.080 |
13.872.080 |
352 |
MAI VĂN TÍN |
7.284.400 |
Không có TSBĐ |
7.284.400 |
7.284.400 |
353 |
ĐỖ HUY VŨ |
6.033.257 |
Không có TSBĐ |
6.033.257 |
6.033.257 |
354 |
ÂU THIỆU LONG |
12.325.500 |
Không có TSBĐ |
12.325.500 |
12.325.500 |
355 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
10.582.155 |
Không có TSBĐ |
10.582.155 |
10.582.155 |
356 |
PHẠM VĂN HÀ |
412.712 |
Không có TSBĐ |
412.712 |
412.712 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 30/7/2025 đến 16h00 ngày 1/8/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 1/8/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 1/8/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ:
- Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank
- Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!