VietinBank thông báo bán khoản nợ
VietinBank thông báo bán khoản nợ
Thông tin cụ thể như sau:
1. Thông tin về khoản nợ:
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm (TSBĐ) |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
|
1 |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
17.745.238 |
Không có TSBĐ |
15.970.714 |
15.970.714 |
|
2 |
TRỊNH NGỌC MINH |
19.121.983 |
Không có TSBĐ |
17.209.785 |
17.209.785 |
|
3 |
TRỊNH NGỌC MINH |
17.310.495 |
Không có TSBĐ |
15.579.446 |
15.579.446 |
|
4 |
HOÀNG ANH |
8.151.174 |
Không có TSBĐ |
7.336.057 |
7.336.057 |
|
5 |
NGUYỄN VŨ CƯỜNG |
4.427.279 |
Không có TSBĐ |
3.984.551 |
3.984.551 |
|
6 |
NGÔ VĂN HẢI |
11.995.152 |
Không có TSBĐ |
10.795.637 |
10.795.637 |
|
7 |
NGÔ VĂN HẢI |
21.906.879 |
Không có TSBĐ |
19.716.768 |
19.716.768 |
|
8 |
TRẦN HỒNG KIÊN |
34.053.260 |
Không có TSBĐ |
31.351.182 |
31.351.182 |
|
9 |
TRẦN HỒNG KIÊN |
33.558.990 |
Không có TSBĐ |
30.938.973 |
30.938.973 |
|
10 |
KHỔNG VĂN NAM |
4.240.672 |
Không có TSBĐ |
3.816.605 |
3.816.605 |
|
11 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
36.321.979 |
Không có TSBĐ |
32.689.781 |
32.689.781 |
|
12 |
NGUYỄN CỬU TAM |
11.871.026 |
Không có TSBĐ |
10.900.510 |
10.900.510 |
|
13 |
NGUYỄN CỬU TAM |
7.811.792 |
Không có TSBĐ |
7.030.613 |
7.030.613 |
|
14 |
HÀ XUÂN HOAN |
13.403.409 |
Không có TSBĐ |
12.063.068 |
12.063.068 |
|
15 |
VŨ VĂN ĐỨC |
1.211.101 |
Không có TSBĐ |
1.089.991 |
1.089.991 |
|
16 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
11.297.397 |
Không có TSBĐ |
10.167.657 |
10.167.657 |
|
17 |
ĐỖ VĂN SƠN |
25.812.655 |
Không có TSBĐ |
23.231.390 |
23.231.390 |
|
18 |
DƯƠNG THỊ XUÂN |
4.801.943 |
Không có TSBĐ |
4.321.749 |
4.321.749 |
|
19 |
NGUYỄN ANH TÚ |
1.963.124 |
Không có TSBĐ |
1.766.812 |
1.766.812 |
|
20 |
NGUYỄN NGỌC HIẾU |
25.279.306 |
Không có TSBĐ |
22.751.375 |
22.751.375 |
|
21 |
TRẦN NGỌC HÀ |
23.044.752 |
Không có TSBĐ |
21.242.206 |
21.242.206 |
|
22 |
TRẦN NGỌC HÀ |
17.339.043 |
Không có TSBĐ |
15.982.122 |
15.982.122 |
|
23 |
ĐOÀN VIẾT QUANG |
6.569.520 |
Không có TSBĐ |
5.912.568 |
5.912.568 |
|
24 |
LÊ ĐĂNG TUẤN |
28.020.713 |
Không có TSBĐ |
25.218.642 |
25.218.642 |
|
25 |
ĐỖ ĐỨC MẠNH |
3.215.678 |
Không có TSBĐ |
2.894.110 |
2.894.110 |
|
26 |
VŨ MINH NHỚ |
13.591.516 |
Không có TSBĐ |
12.232.364 |
12.232.364 |
|
27 |
VŨ MINH NHỚ |
17.559.339 |
Không có TSBĐ |
15.803.405 |
15.803.405 |
|
28 |
VŨ THU HỒNG |
15.737.312 |
Không có TSBĐ |
14.230.409 |
14.230.409 |
|
29 |
LÝ VĂN DŨNG |
2.320.131 |
Không có TSBĐ |
2.088.118 |
2.088.118 |
|
30 |
HOÀNG MẠNH THẮNG |
4.006.974 |
Không có TSBĐ |
3.606.277 |
3.606.277 |
|
31 |
ĐOÀN VĂN HIỆP |
10.124.957 |
Không có TSBĐ |
9.112.461 |
9.112.461 |
|
32 |
TRẦN CÔNG MINH |
22.742.815 |
Không có TSBĐ |
20.468.534 |
20.468.534 |
|
33 |
NGUYỄN TRỌNG TUÂN |
883.394 |
Không có TSBĐ |
795.055 |
795.055 |
|
34 |
NGUYỄN TRỌNG TUÂN |
10.365.259 |
Không có TSBĐ |
9.328.733 |
9.328.733 |
|
35 |
KIỀU MẠNH TUẤN |
19.238.815 |
Không có TSBĐ |
17.314.934 |
17.314.934 |
|
36 |
VŨ VĂN TUẤN |
3.310.806 |
Không có TSBĐ |
2.979.725 |
2.979.725 |
|
37 |
CAO MINH HOÀN |
19.559.092 |
Không có TSBĐ |
17.603.183 |
17.603.183 |
|
38 |
NGUYỄN VĂN ĐĂNG |
7.234.910 |
Không có TSBĐ |
6.511.419 |
6.511.419 |
|
39 |
ĐINH ĐỨC DUY |
7.626.181 |
Không có TSBĐ |
6.863.563 |
6.863.563 |
|
40 |
VŨ THỊ NHÀN |
16.360.975 |
Không có TSBĐ |
14.724.878 |
14.724.878 |
|
41 |
NGUYỄN DUY HƯNG |
4.592.653 |
Không có TSBĐ |
4.133.388 |
4.133.388 |
|
42 |
NGUYỄN DUY HƯNG |
5.723.024 |
Không có TSBĐ |
5.150.722 |
5.150.722 |
|
43 |
NGUYỄN TIẾN ANH |
80.239.116 |
Không có TSBĐ |
73.778.051 |
73.778.051 |
|
44 |
NGUYỄN TIẾN ANH |
211.368.396 |
Không có TSBĐ |
197.319.735 |
197.319.735 |
|
45 |
VŨ TRƯỜNG SINH |
4.197.785 |
Không có TSBĐ |
3.778.007 |
3.778.007 |
|
46 |
NGUYỄN ĐỨC HOÀN |
3.251.756 |
Không có TSBĐ |
2.926.580 |
2.926.580 |
|
47 |
ĐINH THẾ HIỀN |
7.067.503 |
Không có TSBĐ |
6.360.753 |
6.360.753 |
|
48 |
ĐÀO TIẾN TRANG |
24.144.815 |
Không có TSBĐ |
21.730.334 |
21.730.334 |
|
49 |
PHẠM TÚ ANH |
132.400.039 |
Không có TSBĐ |
119.197.283 |
119.197.283 |
|
50 |
PHẠM TÚ ANH |
24.507.476 |
Không có TSBĐ |
22.504.996 |
22.504.996 |
|
51 |
NGUYỄN ĐỨC SẢN |
6.274.100 |
Không có TSBĐ |
5.646.690 |
5.646.690 |
|
52 |
NGUYỄN VĂN XONG |
10.625.202 |
Không có TSBĐ |
9.562.682 |
9.562.682 |
|
53 |
ĐẶNG HỮU DŨNG |
43.892.026 |
Không có TSBĐ |
40.420.807 |
40.420.807 |
|
54 |
LÊ VĨNH HIỆP |
36.057.569 |
Không có TSBĐ |
32.451.812 |
32.451.812 |
|
55 |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
3.070.330 |
Không có TSBĐ |
2.763.297 |
2.763.297 |
|
56 |
HÀ MINH CÔNG |
5.713.518 |
Không có TSBĐ |
5.142.166 |
5.142.166 |
|
57 |
PHẠM VĂN CHÍNH |
16.370.260 |
Không có TSBĐ |
14.733.234 |
14.733.234 |
|
58 |
LÊ TUẤN ANH |
8.051.481 |
Không có TSBĐ |
7.246.333 |
7.246.333 |
|
59 |
ĐÀO MINH GIANG |
8.995.785 |
Không có TSBĐ |
8.096.207 |
8.096.207 |
|
60 |
TRẦN MAI TUẤN |
68.082.167 |
Không có TSBĐ |
62.774.486 |
62.774.486 |
|
61 |
VŨ VĂN HẢI |
8.682.339 |
Không có TSBĐ |
7.814.105 |
7.814.105 |
|
62 |
VŨ MINH TUẤN |
55.356.585 |
Không có TSBĐ |
49.820.927 |
49.820.927 |
|
63 |
VŨ MINH TUẤN |
18.919.615 |
Không có TSBĐ |
17.027.654 |
17.027.654 |
|
64 |
LÊ ĐẮC LỰC |
12.732.566 |
Không có TSBĐ |
11.459.309 |
11.459.309 |
|
65 |
ĐỖ QUYẾT THẮNG |
53.715.802 |
Không có TSBĐ |
50.144.061 |
50.144.061 |
|
66 |
NGUYỄN VĂN HÀNH |
4.571.052 |
Không có TSBĐ |
4.113.947 |
4.113.947 |
|
67 |
LÊ VĂN TƯ |
13.021.436 |
Không có TSBĐ |
11.719.292 |
11.719.292 |
|
68 |
TĂNG THẾ ANH |
1.142.756 |
Không có TSBĐ |
1.028.480 |
1.028.480 |
|
69 |
PHẠM NGỌC PHÚC |
36.797.806 |
Không có TSBĐ |
33.855.704 |
33.855.704 |
|
70 |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
8.232.302 |
Không có TSBĐ |
7.409.072 |
7.409.072 |
|
71 |
HOÀNG VĂN QUYẾT |
58.321.589 |
Không có TSBĐ |
53.753.501 |
53.753.501 |
|
72 |
PHẠM QUANG VINH |
10.877.546 |
Không có TSBĐ |
9.789.791 |
9.789.791 |
|
73 |
TRẦN XUÂN BÁCH |
12.946.419 |
Không có TSBĐ |
11.916.994 |
11.916.994 |
|
74 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
27.330.314 |
Không có TSBĐ |
24.597.283 |
24.597.283 |
|
75 |
TỐNG HỮU TOÀN |
27.234.691 |
Không có TSBĐ |
24.511.222 |
24.511.222 |
|
76 |
MA VĂN BÌNH |
10.878.194 |
Không có TSBĐ |
9.790.375 |
9.790.375 |
|
77 |
TRẦN XUÂN BÁ |
65.196.232 |
Không có TSBĐ |
60.898.549 |
60.898.549 |
|
78 |
NGUYỄN PHÚ VINH |
23.341.292 |
Không có TSBĐ |
21.007.163 |
21.007.163 |
|
79 |
NGUYỄN THANH TUẤN |
3.889.803 |
Không có TSBĐ |
3.500.823 |
3.500.823 |
|
80 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
8.366.943 |
Không có TSBĐ |
7.530.249 |
7.530.249 |
|
81 |
NGUYỄN VĂN CÔNG |
26.710.382 |
Không có TSBĐ |
24.039.344 |
24.039.344 |
|
82 |
BÙI VĂN XUYA |
19.700.503 |
Không có TSBĐ |
17.730.453 |
17.730.453 |
|
83 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
2.537.937 |
Không có TSBĐ |
2.316.648 |
2.316.648 |
|
84 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
8.619.953 |
Không có TSBĐ |
7.920.280 |
7.920.280 |
|
85 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
3.852.227 |
Không có TSBĐ |
3.467.004 |
3.467.004 |
|
86 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
26.440.671 |
Không có TSBĐ |
23.796.604 |
23.796.604 |
|
87 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
8.003.113 |
Không có TSBĐ |
7.202.802 |
7.202.802 |
|
88 |
ĐÀO XUÂN TRƯỜNG |
832.696 |
Không có TSBĐ |
770.690 |
770.690 |
|
89 |
ĐẶNG VĂN CẦU |
3.594.363 |
Không có TSBĐ |
3.234.927 |
3.234.927 |
|
90 |
VŨ KHẮC HIẾU |
27.286.007 |
Không có TSBĐ |
24.557.406 |
24.557.406 |
|
91 |
LÊ CHÍ HƯNG |
2.490.572 |
Không có TSBĐ |
2.241.515 |
2.241.515 |
|
92 |
LÊ CHÍ HƯNG |
14.655.085 |
Không có TSBĐ |
13.189.577 |
13.189.577 |
|
93 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
82.854.130 |
Không có TSBĐ |
77.382.321 |
77.382.321 |
|
94 |
ĐẶNG DUY HOÀNG |
8.125.806 |
Không có TSBĐ |
7.313.225 |
7.313.225 |
|
95 |
NGUYỄN VĂN THÌN |
3.827.337 |
Không có TSBĐ |
3.444.603 |
3.444.603 |
|
96 |
PHẠM THỊ HOÀNG ANH |
37.942.081 |
Không có TSBĐ |
34.914.186 |
34.914.186 |
|
97 |
PHẠM TUẤN HẢI |
910.856 |
Không có TSBĐ |
819.770 |
819.770 |
|
98 |
TRẦN ĐỨC HUY |
38.774.252 |
Không có TSBĐ |
34.896.827 |
34.896.827 |
|
99 |
PHAN CÔNG THÁI |
2.692.689 |
Không có TSBĐ |
2.423.420 |
2.423.420 |
|
100 |
NGUYỄN VĂN PHONG |
8.919.783 |
Không có TSBĐ |
8.027.805 |
8.027.805 |
|
101 |
HOÀNG VĂN VIỆT |
61.624.846 |
Không có TSBĐ |
55.795.171 |
55.795.171 |
|
102 |
ĐẶNG VĂN NHI |
4.020.446 |
Không có TSBĐ |
3.618.401 |
3.618.401 |
|
103 |
TĂNG KHẢ PHIÊU |
3.092.688 |
Không có TSBĐ |
2.783.419 |
2.783.419 |
|
104 |
TRẦN MINH TUẤN |
5.038.421 |
Không có TSBĐ |
4.534.579 |
4.534.579 |
|
105 |
QUÁCH ĐỨC TRƯỜNG |
13.076.932 |
Không có TSBĐ |
11.769.239 |
11.769.239 |
|
106 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
2.726.997 |
Không có TSBĐ |
2.454.297 |
2.454.297 |
|
107 |
LÊ THANH TÙNG |
7.238.443 |
Không có TSBĐ |
6.514.599 |
6.514.599 |
|
108 |
CAO VĂN HUY |
2.329.146 |
Không có TSBĐ |
2.096.231 |
2.096.231 |
|
109 |
NGUYỄN BÁ QUÂN |
24.736.987 |
Không có TSBĐ |
22.263.288 |
22.263.288 |
|
110 |
NGUYỄN BÁ QUÂN |
10.375.118 |
Không có TSBĐ |
9.337.606 |
9.337.606 |
|
111 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
2.349.118 |
Không có TSBĐ |
2.114.206 |
2.114.206 |
|
112 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
10.030.994 |
Không có TSBĐ |
9.027.895 |
9.027.895 |
|
113 |
ĐÀM MINH HUÂN |
11.382.029 |
Không có TSBĐ |
10.243.826 |
10.243.826 |
|
114 |
NÔNG VĂN HẬU |
859.994 |
Không có TSBĐ |
773.995 |
773.995 |
|
115 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
5.127.470 |
Không có TSBĐ |
4.614.723 |
4.614.723 |
|
116 |
NGUYỄN NGỌC CHIẾN |
12.527.888 |
Không có TSBĐ |
11.275.099 |
11.275.099 |
|
117 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
7.167.143 |
Không có TSBĐ |
6.450.429 |
6.450.429 |
|
118 |
VŨ VĂN TIẾN |
8.953.521 |
Không có TSBĐ |
8.058.169 |
8.058.169 |
|
119 |
TRẦN VĂN SƠN |
55.341.208 |
Không có TSBĐ |
51.014.589 |
51.014.589 |
|
120 |
NGUYỄN VỸ TIỀN |
16.898.509 |
Không có TSBĐ |
15.208.658 |
15.208.658 |
|
121 |
NGUYỄN TRỌNG LÂN |
65.272.085 |
Không có TSBĐ |
58.744.877 |
58.744.877 |
|
122 |
ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG |
7.321.724 |
Không có TSBĐ |
6.589.552 |
6.589.552 |
|
123 |
ĐINH VĂN ĐỘ |
55.438.750 |
Không có TSBĐ |
49.894.875 |
49.894.875 |
|
124 |
NGUYỄN HỌC BA |
8.398.365 |
Không có TSBĐ |
7.558.529 |
7.558.529 |
|
125 |
ĐÀO DUY HẬU |
25.162.034 |
Không có TSBĐ |
23.169.118 |
23.169.118 |
|
126 |
ĐÀO DUY HẬU |
3.751.902 |
Không có TSBĐ |
3.376.712 |
3.376.712 |
|
127 |
LÊ QUANG ANH |
11.277.221 |
Không có TSBĐ |
10.149.499 |
10.149.499 |
|
128 |
TỐNG PHƯỚC THỊNH |
34.518.218 |
Không có TSBĐ |
31.066.396 |
31.066.396 |
|
129 |
THÁI DUY PHÚC |
71.416.065 |
Không có TSBĐ |
64.274.459 |
64.274.459 |
|
130 |
VƯƠNG ĐÌNH THÔNG |
1.206.216 |
Không có TSBĐ |
1.085.594 |
1.085.594 |
|
131 |
TRẦN DỰ HÀ |
25.927.020 |
Không có TSBĐ |
23.568.632 |
23.568.632 |
|
132 |
BÙI DUY HUỲNH HIẾU |
13.313.437 |
Không có TSBĐ |
12.177.200 |
12.177.200 |
|
133 |
PHAN THÀNH LƯU |
25.402.007 |
Không có TSBĐ |
22.861.806 |
22.861.806 |
|
134 |
PHÙNG NGỌC LỄ |
22.116.001 |
Không có TSBĐ |
19.904.401 |
19.904.401 |
|
135 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC TOÀN |
10.305.400 |
Không có TSBĐ |
9.274.860 |
9.274.860 |
|
136 |
TRẦN HẢI ĐĂNG |
9.443.943 |
Không có TSBĐ |
8.499.549 |
8.499.549 |
|
137 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
10.295.985 |
Không có TSBĐ |
9.266.387 |
9.266.387 |
|
138 |
TRẦN VĂN TRỌNG |
15.951.651 |
Không có TSBĐ |
14.356.486 |
14.356.486 |
|
139 |
HOÀNG MINH KHOA |
6.483.742 |
Không có TSBĐ |
5.835.368 |
5.835.368 |
|
140 |
TRẦN HOÀNG HẢI |
17.761.398 |
Không có TSBĐ |
16.570.237 |
16.570.237 |
|
141 |
ĐỚI CÔNG TUẤN |
28.377.965 |
Không có TSBĐ |
25.540.169 |
25.540.169 |
|
142 |
TRẦN HIẾU TRỌNG |
6.550.850 |
Không có TSBĐ |
5.895.765 |
5.895.765 |
|
143 |
CÙ THANH HẢI |
23.843.328 |
Không có TSBĐ |
21.458.995 |
21.458.995 |
|
144 |
MÃ PHƯƠNG BÌNH |
93.196.753 |
Không có TSBĐ |
84.515.803 |
84.515.803 |
|
145 |
NGUYỄN VĂN QUÂN |
46.341.425 |
Không có TSBĐ |
41.707.283 |
41.707.283 |
|
146 |
NGUYỄN VĂN BA |
21.505.230 |
Không có TSBĐ |
19.354.707 |
19.354.707 |
|
147 |
PHẠM SĨ HỘI |
12.006.635 |
Không có TSBĐ |
10.805.972 |
10.805.972 |
|
148 |
TRẦN THỊ NGA |
1.647.025 |
Không có TSBĐ |
1.482.323 |
1.482.323 |
|
149 |
TRẦN KỲ PHONG |
41.880.663 |
Không có TSBĐ |
37.692.597 |
37.692.597 |
|
150 |
BÙI MINH HOÀNG |
7.484.817 |
Không có TSBĐ |
6.736.335 |
6.736.335 |
|
151 |
ĐÀO MINH PHÚ |
6.839.092 |
Không có TSBĐ |
6.155.183 |
6.155.183 |
|
152 |
PHÙNG NGỌC HIỆU |
11.915.360 |
Không có TSBĐ |
10.723.824 |
10.723.824 |
|
153 |
NGUYỄN MINH NĂNG |
931.563 |
Không có TSBĐ |
838.407 |
838.407 |
|
154 |
TRƯƠNG QUỐC ĐIỀN |
30.949.351 |
Không có TSBĐ |
27.854.416 |
27.854.416 |
|
155 |
NGUYỄN VĂN QUI |
8.195.511 |
Không có TSBĐ |
7.375.960 |
7.375.960 |
|
156 |
NGUYỄN VĂN QUI |
6.631.289 |
Không có TSBĐ |
5.968.160 |
5.968.160 |
|
157 |
NGUYỄN VĂN QUI |
20.762.834 |
Không có TSBĐ |
18.686.551 |
18.686.551 |
|
158 |
VÕ THIỆN PHÚC |
12.039.733 |
Không có TSBĐ |
10.835.760 |
10.835.760 |
|
159 |
PHẠM NGỌC HIẾU |
7.241.961 |
Không có TSBĐ |
6.517.765 |
6.517.765 |
|
160 |
NGUYỄN THANH HUY |
4.720.241 |
Không có TSBĐ |
4.248.217 |
4.248.217 |
|
161 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
12.653.855 |
Không có TSBĐ |
11.388.470 |
11.388.470 |
|
162 |
PHẠM DUY PHỤC |
4.442.927 |
Không có TSBĐ |
3.998.634 |
3.998.634 |
|
163 |
NGUYỄN LÊ NGỌC ĐỨC |
16.171.096 |
Không có TSBĐ |
14.553.986 |
14.553.986 |
|
164 |
LÊ HỒNG THẮNG |
20.646.531 |
Không có TSBĐ |
18.656.257 |
18.656.257 |
|
165 |
TRẦN VĂN TỚI |
6.848.999 |
Không có TSBĐ |
6.164.099 |
6.164.099 |
|
166 |
NGUYỄN NGÔ THÀNH ĐẠT |
45.839.832 |
Không có TSBĐ |
41.255.849 |
41.255.849 |
|
167 |
NGUYỄN NGÔ THÀNH ĐẠT |
7.187.871 |
Không có TSBĐ |
6.469.084 |
6.469.084 |
|
168 |
TRẦN HẢO CẢNH |
3.683.179 |
Không có TSBĐ |
3.314.861 |
3.314.861 |
|
169 |
TRẦN HẢO CẢNH |
12.021.500 |
Không có TSBĐ |
10.819.350 |
10.819.350 |
|
170 |
HOÀNG VĂN TUÂN |
1.829.181 |
Không có TSBĐ |
1.646.263 |
1.646.263 |
|
171 |
NGUYỄN VĂN LỰC |
17.672.880 |
Không có TSBĐ |
15.905.592 |
15.905.592 |
|
172 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
14.495.787 |
Không có TSBĐ |
13.046.208 |
13.046.208 |
|
173 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
13.744.213 |
Không có TSBĐ |
12.369.792 |
12.369.792 |
|
174 |
NGUYỄN NHỰT THANH |
11.203.200 |
Không có TSBĐ |
10.082.880 |
10.082.880 |
|
175 |
NGUYỄN NHỰT THANH |
13.190.359 |
Không có TSBĐ |
11.871.323 |
11.871.323 |
|
176 |
NGUYỄN QUỐC THẮNG |
8.844.995 |
Không có TSBĐ |
7.960.496 |
7.960.496 |
|
177 |
ĐỖ HOÀNG ĐỨC THỊNH |
2.919.725 |
Không có TSBĐ |
2.627.753 |
2.627.753 |
|
178 |
NGUYỄN HỒNG NINH |
9.335.805 |
Không có TSBĐ |
8.402.225 |
8.402.225 |
|
179 |
ĐÀO MỘNG LOAN |
5.956.084 |
Không có TSBĐ |
5.360.476 |
5.360.476 |
|
180 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
10.038.975 |
Không có TSBĐ |
9.236.529 |
9.236.529 |
|
181 |
LÊ TUẤN VĨ |
14.965.629 |
Không có TSBĐ |
13.560.460 |
13.560.460 |
|
182 |
CHÂU HỮU LỄ |
4.298.503 |
Không có TSBĐ |
3.868.653 |
3.868.653 |
|
183 |
NGUYỄN KHÁNH DUY |
24.443.775 |
Không có TSBĐ |
21.999.398 |
21.999.398 |
|
184 |
TRỊNH QUỐC KANG |
9.967.837 |
Không có TSBĐ |
8.971.053 |
8.971.053 |
|
185 |
LÊ VĂN THOẠI |
28.711.146 |
Không có TSBĐ |
25.840.031 |
25.840.031 |
|
186 |
LÊ VĂN THOẠI |
4.296.123 |
Không có TSBĐ |
3.866.511 |
3.866.511 |
|
187 |
LÊ ĐẠI THÀNH |
28.529.534 |
Không có TSBĐ |
25.676.581 |
25.676.581 |
|
188 |
PHẠM VĂN TUẤN ANH |
4.280.173 |
Không có TSBĐ |
3.852.156 |
3.852.156 |
|
189 |
PHẠM QUỐC TUẤN |
6.457.138 |
Không có TSBĐ |
5.811.424 |
5.811.424 |
|
190 |
NGUYỄN NGỌC TOÀN |
6.321.025 |
Không có TSBĐ |
5.809.437 |
5.809.437 |
|
191 |
TRẦN TẤN TÀI |
26.566.281 |
Không có TSBĐ |
23.909.653 |
23.909.653 |
|
192 |
LƯ CHÍ DŨNG |
30.503.222 |
Không có TSBĐ |
28.096.384 |
28.096.384 |
|
193 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
23.135.538 |
Không có TSBĐ |
20.821.984 |
20.821.984 |
|
194 |
BÙI VIẾT QUÝ |
7.019.259 |
Không có TSBĐ |
6.317.333 |
6.317.333 |
|
195 |
NGUYỄN LÊ NHẬT MINH |
9.480.743 |
Không có TSBĐ |
8.532.669 |
8.532.669 |
|
196 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
31.183.408 |
Không có TSBĐ |
28.392.766 |
28.392.766 |
|
197 |
PHẠM VĂN HUY |
12.441.222 |
Không có TSBĐ |
11.197.100 |
11.197.100 |
|
198 |
TRẦN MINH LONG |
6.762.840 |
Không có TSBĐ |
6.086.556 |
6.086.556 |
|
199 |
ĐÀO TRẦN NGUYÊN |
56.262.541 |
Không có TSBĐ |
50.636.287 |
50.636.287 |
|
200 |
VÕ NGỌC SƠN |
1.862.472 |
Không có TSBĐ |
1.676.225 |
1.676.225 |
|
201 |
MAI VĂN TRÍ |
77.808.597 |
Không có TSBĐ |
71.645.987 |
71.645.987 |
|
202 |
NGUYỄN VĂN TRÌNH |
26.496.839 |
Không có TSBĐ |
23.847.155 |
23.847.155 |
|
203 |
PHAN THANH SƠN |
17.837.573 |
Không có TSBĐ |
16.053.816 |
16.053.816 |
|
204 |
PHAN THANH SƠN |
10.492.216 |
Không có TSBĐ |
9.442.994 |
9.442.994 |
|
205 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
6.982.280 |
Không có TSBĐ |
6.284.052 |
6.284.052 |
|
206 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
14.776.955 |
Không có TSBĐ |
13.299.260 |
13.299.260 |
|
207 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
9.816.919 |
Không có TSBĐ |
8.835.227 |
8.835.227 |
|
208 |
NGÔ QUANG THÁI |
29.160.491 |
Không có TSBĐ |
26.244.442 |
26.244.442 |
|
209 |
VÒNG THANH HOÀNG |
17.560.518 |
Không có TSBĐ |
15.804.466 |
15.804.466 |
|
210 |
PHẠM LẠI BẢO LỘC |
21.850.977 |
Không có TSBĐ |
19.665.879 |
19.665.879 |
|
211 |
LÂM VĂN THẾ |
6.393.582 |
Không có TSBĐ |
5.754.224 |
5.754.224 |
|
212 |
VÕ TRỌNG TRƯỜNG |
3.103.347 |
Không có TSBĐ |
2.793.012 |
2.793.012 |
|
213 |
PHAN THANH TÂM |
8.095.914 |
Không có TSBĐ |
7.286.323 |
7.286.323 |
|
214 |
PHẠM HOÀNG LINH |
14.235.156 |
Không có TSBĐ |
12.811.640 |
12.811.640 |
|
215 |
PHẠM VĂN THÁI |
25.101.100 |
Không có TSBĐ |
22.590.990 |
22.590.990 |
|
216 |
PHẠM NGỌC LỜI |
7.032.192 |
Không có TSBĐ |
6.328.973 |
6.328.973 |
|
217 |
PHẠM NGỌC LỜI |
9.475.217 |
Không có TSBĐ |
8.527.695 |
8.527.695 |
|
218 |
PHẠM NGỌC LỜI |
9.877.982 |
Không có TSBĐ |
8.890.184 |
8.890.184 |
|
219 |
TRẦN QUÝ SƠN |
11.316.086 |
Không có TSBĐ |
10.184.477 |
10.184.477 |
|
220 |
PHAN KIM LONG |
7.413.050 |
Không có TSBĐ |
6.671.745 |
6.671.745 |
|
221 |
NGUYỄN TRẦN QUỐC |
2.223.063 |
Không có TSBĐ |
2.000.757 |
2.000.757 |
|
222 |
PHẠM MINH NGHĨA |
17.008.187 |
Không có TSBĐ |
15.307.368 |
15.307.368 |
|
223 |
VŨ TRƯỜNG TUYỀN |
14.786.791 |
Không có TSBĐ |
13.308.112 |
13.308.112 |
|
224 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
13.066.937 |
Không có TSBĐ |
11.760.243 |
11.760.243 |
|
225 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
27.569.972 |
Không có TSBĐ |
24.812.975 |
24.812.975 |
|
226 |
NGUYỄN THANH NHÃ |
13.259.506 |
Không có TSBĐ |
11.933.555 |
11.933.555 |
|
227 |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
13.870.914 |
Không có TSBĐ |
12.775.083 |
12.775.083 |
|
228 |
HUỲNH ĐỨC |
1.580.294 |
Không có TSBĐ |
1.422.265 |
1.422.265 |
|
229 |
NGUYỄN THỊ MỘNG THU |
9.093.764 |
Không có TSBĐ |
8.184.388 |
8.184.388 |
|
230 |
PHẠM VIẾT NAM |
7.255.157 |
Không có TSBĐ |
6.529.641 |
6.529.641 |
|
231 |
HÀ QUỐC TOÀN |
5.235.363 |
Không có TSBĐ |
4.711.827 |
4.711.827 |
|
232 |
DIỆP THÀNH DỦ |
8.670.925 |
Không có TSBĐ |
7.803.833 |
7.803.833 |
|
233 |
NGUYỄN HOÀNG VINH |
15.967.277 |
Không có TSBĐ |
14.370.549 |
14.370.549 |
|
234 |
BÀNH VĂN HIỆP |
11.345.534 |
Không có TSBĐ |
10.210.981 |
10.210.981 |
|
235 |
NGUYỄN THANH TUẤN |
27.938.103 |
Không có TSBĐ |
25.144.293 |
25.144.293 |
|
236 |
PHAN THỊ HÀ |
15.762.199 |
Không có TSBĐ |
14.185.979 |
14.185.979 |
|
237 |
TRẦN TẤN LỢI |
14.227.053 |
Không có TSBĐ |
13.061.645 |
13.061.645 |
|
238 |
TRẦN NGỌC LÀNH |
7.541.714 |
Không có TSBĐ |
6.787.543 |
6.787.543 |
|
239 |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG LOAN |
22.365.901 |
Không có TSBĐ |
20.129.311 |
20.129.311 |
|
240 |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG LOAN |
23.519.899 |
Không có TSBĐ |
21.167.909 |
21.167.909 |
|
241 |
TRẦN BỬU THÔNG |
29.122.592 |
Không có TSBĐ |
26.714.869 |
26.714.869 |
|
242 |
LƯƠNG HÀ MINH TRÍ |
55.157.888 |
Không có TSBĐ |
49.642.099 |
49.642.099 |
|
243 |
LA VÕ HOÀNG LONG |
7.221.228 |
Không có TSBĐ |
6.499.105 |
6.499.105 |
|
244 |
PHẠM HỒNG THANH |
12.775.942 |
Không có TSBĐ |
11.498.348 |
11.498.348 |
|
245 |
VÕ TẤN LỢI |
3.504.851 |
Không có TSBĐ |
3.154.366 |
3.154.366 |
|
246 |
TRƯƠNG QUANG SANG |
25.111.993 |
Không có TSBĐ |
22.600.794 |
22.600.794 |
|
247 |
TRẦN QUỐC VINH |
45.407.116 |
Không có TSBĐ |
40.866.404 |
40.866.404 |
|
248 |
TRẦN ANH PHONG |
19.603.465 |
Không có TSBĐ |
17.643.119 |
17.643.119 |
|
249 |
DƯƠNG TUẤN NGHĨA |
2.422.664 |
Không có TSBĐ |
2.180.398 |
2.180.398 |
|
250 |
PHAN LONG VŨ TRỤ |
9.542.199 |
Không có TSBĐ |
8.587.979 |
8.587.979 |
|
251 |
PHAN VĂN THÔNG |
14.648.281 |
Không có TSBĐ |
13.183.453 |
13.183.453 |
|
252 |
ĐÀO ANH TIẾN |
9.360.960 |
Không có TSBĐ |
8.424.864 |
8.424.864 |
|
253 |
NGUYỄN ÚT KHA |
23.009.606 |
Không có TSBĐ |
21.227.989 |
21.227.989 |
|
254 |
NGUYỄN VĂN THƠ |
17.646.289 |
Không có TSBĐ |
15.881.660 |
15.881.660 |
|
255 |
HỒNG MINH QUANG |
54.640.200 |
Không có TSBĐ |
49.176.180 |
49.176.180 |
|
256 |
HỒNG MINH QUANG |
879.676 |
Không có TSBĐ |
791.708 |
791.708 |
|
257 |
PHAN HỒNG PHONG |
16.385.694 |
Không có TSBĐ |
14.747.125 |
14.747.125 |
|
258 |
NGUYỄN VĂN NAM |
12.555.881 |
Không có TSBĐ |
11.300.293 |
11.300.293 |
|
259 |
NGUYỄN TẤN THÔNG |
61.912.200 |
Không có TSBĐ |
56.276.701 |
56.276.701 |
|
260 |
TRẦN CÔNG NGỌC |
6.316.763 |
Không có TSBĐ |
5.685.087 |
5.685.087 |
|
261 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
64.777.599 |
Không có TSBĐ |
58.382.773 |
58.382.773 |
|
262 |
HỒ SÂM VĂN |
6.759.395 |
Không có TSBĐ |
6.083.456 |
6.083.456 |
|
263 |
NGUYỄN TRUNG THANH |
22.940.111 |
Không có TSBĐ |
20.762.487 |
20.762.487 |
|
264 |
HUỲNH QUANG LỰC |
27.175.520 |
Không có TSBĐ |
24.457.968 |
24.457.968 |
|
265 |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
34.589.544 |
Không có TSBĐ |
31.130.590 |
31.130.590 |
|
266 |
PHAN ĐẶNG ĐĂNG KHOA |
42.118.561 |
Không có TSBĐ |
39.228.055 |
39.228.055 |
|
267 |
HUỲNH THỊ NGỌC NHUNG |
11.516.960 |
Không có TSBĐ |
10.732.304 |
10.732.304 |
|
268 |
NGUYỄN THỊ DIỄN |
11.691.935 |
Không có TSBĐ |
10.621.838 |
10.621.838 |
|
269 |
NGUYỄN QUỐC HÙNG |
18.716.770 |
Không có TSBĐ |
16.845.093 |
16.845.093 |
|
270 |
NGUYỄN HUỲNH ĐỨC |
11.203.272 |
Không có TSBĐ |
10.082.945 |
10.082.945 |
|
271 |
NGUYỄN HÙNG PHƯƠNG |
8.959.525 |
Không có TSBĐ |
8.063.573 |
8.063.573 |
|
272 |
TRẦN THỊ THÙY DUNG |
33.560.590 |
Không có TSBĐ |
30.504.539 |
30.504.539 |
|
273 |
NGUYỄN HOÀNG PHONG |
5.711.363 |
Không có TSBĐ |
5.140.227 |
5.140.227 |
|
274 |
TRẦN HỮU TRÍ |
11.271.562 |
Không có TSBĐ |
10.144.406 |
10.144.406 |
|
275 |
PHẠM TIẾN MINH |
1.526.024 |
Không có TSBĐ |
1.373.422 |
1.373.422 |
|
276 |
LA QUỐC TUẤN |
23.623.685 |
Không có TSBĐ |
21.462.442 |
21.462.442 |
|
277 |
TRẦN NGỌC QUỲNH |
38.544.303 |
Không có TSBĐ |
35.373.326 |
35.373.326 |
|
278 |
LÊ HUY |
12.883.672 |
Không có TSBĐ |
11.595.305 |
11.595.305 |
|
279 |
VÕ THỊ THANH THÚY |
53.810.894 |
Không có TSBĐ |
50.203.366 |
50.203.366 |
|
280 |
VŨ TUẤN THÀNH |
28.107.545 |
Không có TSBĐ |
25.834.590 |
25.834.590 |
|
281 |
PHẠM THÁI AN |
10.985.428 |
Không có TSBĐ |
9.886.885 |
9.886.885 |
|
282 |
HUỲNH MINH PHỤNG |
5.113.339 |
Không có TSBĐ |
4.602.005 |
4.602.005 |
|
283 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
38.306.688 |
Không có TSBĐ |
34.861.088 |
34.861.088 |
|
284 |
NGUYỄN CÔNG ĐỨC |
13.299.008 |
Không có TSBĐ |
11.969.107 |
11.969.107 |
|
285 |
ĐỖ THÀNH DUY |
24.313.129 |
Không có TSBĐ |
21.881.816 |
21.881.816 |
|
286 |
NGUYỄN VĂN TỰ |
13.159.170 |
Không có TSBĐ |
11.843.253 |
11.843.253 |
|
287 |
TRẦN HỮU HẬU |
25.640.384 |
Không có TSBĐ |
23.576.017 |
23.576.017 |
|
288 |
NGUYỄN CHÍ TÌNH |
6.701.702 |
Không có TSBĐ |
6.031.532 |
6.031.532 |
|
289 |
LÊ DUY KHƯƠNG |
8.894.604 |
Không có TSBĐ |
8.005.144 |
8.005.144 |
|
290 |
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG |
12.340.541 |
Không có TSBĐ |
11.349.170 |
11.349.170 |
|
291 |
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
3.107.456 |
Không có TSBĐ |
2.796.710 |
2.796.710 |
|
292 |
LÊ ĐÔNG PHƯƠNG |
14.237.089 |
Không có TSBĐ |
12.813.380 |
12.813.380 |
|
293 |
LÊ THỊ KIM THƯƠNG |
10.991.381 |
Không có TSBĐ |
9.892.243 |
9.892.243 |
|
294 |
LÊ THỊ KIM THƯƠNG |
18.342.964 |
Không có TSBĐ |
16.508.668 |
16.508.668 |
|
295 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH |
28.519.873 |
Không có TSBĐ |
25.667.886 |
25.667.886 |
|
296 |
HUỲNH NGỌC HIỆP |
21.208.719 |
Không có TSBĐ |
19.087.847 |
19.087.847 |
|
297 |
NGUYỄN MẠNH ĐỨC |
8.815.405 |
Không có TSBĐ |
7.933.865 |
7.933.865 |
|
298 |
NGUYỄN THANH TÍN |
10.595.467 |
Không có TSBĐ |
9.535.920 |
9.535.920 |
|
299 |
PHẠM THANH QUÍ |
11.883.686 |
Không có TSBĐ |
10.695.317 |
10.695.317 |
|
300 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
3.262.851 |
Không có TSBĐ |
2.936.566 |
2.936.566 |
|
301 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
6.647.584 |
Không có TSBĐ |
5.982.826 |
5.982.826 |
|
302 |
LÂM TRƯỜNG GIANG |
8.727.396 |
Không có TSBĐ |
7.854.656 |
7.854.656 |
|
303 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
7.690.357 |
Không có TSBĐ |
6.921.321 |
6.921.321 |
|
304 |
LÊ BẢO THÀNH |
1.692.628 |
Không có TSBĐ |
1.523.365 |
1.523.365 |
|
305 |
LÊ MINH CHIẾN |
2.947.938 |
Không có TSBĐ |
2.750.775 |
2.750.775 |
|
306 |
ĐÀO LINH ÂN |
1.478.717 |
Không có TSBĐ |
1.330.845 |
1.330.845 |
|
307 |
LÊ MINH TÂM |
24.455.296 |
Không có TSBĐ |
22.009.766 |
22.009.766 |
|
308 |
HUỲNH QUỐC TÂN |
7.777.847 |
Không có TSBĐ |
7.000.062 |
7.000.062 |
|
309 |
NGUYỄN VỈ KHANG |
69.833.574 |
Không có TSBĐ |
64.392.537 |
64.392.537 |
|
310 |
TRẦN HỮU NGHĨA |
1.032.757 |
Không có TSBĐ |
929.481 |
929.481 |
|
311 |
TRẦN HỮU NGHĨA |
15.706.271 |
Không có TSBĐ |
14.135.644 |
14.135.644 |
|
312 |
NGUYỄN THỊ THANH TRANG |
7.831.666 |
Không có TSBĐ |
7.048.499 |
7.048.499 |
|
313 |
PHAN LÊ PHÚC HƯNG |
20.423.738 |
Không có TSBĐ |
18.381.364 |
18.381.364 |
|
314 |
ĐINH MINH NHÀN |
31.371.041 |
Không có TSBĐ |
28.727.063 |
28.727.063 |
|
315 |
TRẦN THÁI HOÀNG |
849.883 |
Không có TSBĐ |
764.895 |
764.895 |
|
316 |
LÊ DUY PHƯƠNG |
10.878.798 |
Không có TSBĐ |
9.790.918 |
9.790.918 |
|
317 |
LÊ DUY PHƯƠNG |
14.238.151 |
Không có TSBĐ |
12.814.336 |
12.814.336 |
|
318 |
TRẦN MINH SƠN |
3.296.382 |
Không có TSBĐ |
2.966.744 |
2.966.744 |
|
319 |
LỶ CHI CƯỜNG |
9.126.220 |
Không có TSBĐ |
8.213.598 |
8.213.598 |
|
320 |
LỆNH VĂN TẬP |
135.407.589 |
Không có TSBĐ |
126.110.090 |
126.110.090 |
|
321 |
BÙI XUÂN NAM |
2.760.729 |
Không có TSBĐ |
2.484.656 |
2.484.656 |
|
322 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
21.926.477 |
Không có TSBĐ |
19.733.829 |
19.733.829 |
|
323 |
LƯƠNG VĂN HẢI |
13.123.139 |
Không có TSBĐ |
11.810.825 |
11.810.825 |
|
324 |
DƯƠNG PHƯỚC ĐIỀN |
4.546.681 |
Không có TSBĐ |
4.110.682 |
4.110.682 |
|
325 |
ĐOÀN QUANG TÙNG |
13.594.067 |
Không có TSBĐ |
12.234.660 |
12.234.660 |
|
326 |
NGUYỄN VĂN NAM |
1.517.319 |
Không có TSBĐ |
1.365.587 |
1.365.587 |
|
327 |
NGUYỄN CỰ LINH |
41.327.262 |
Không có TSBĐ |
37.194.536 |
37.194.536 |
|
328 |
CHU ĐÌNH QUÍ |
45.667.335 |
Không có TSBĐ |
41.765.692 |
41.765.692 |
|
329 |
LÊ VŨ HOÀNG MINH |
4.203.333 |
Không có TSBĐ |
3.783.000 |
3.783.000 |
|
330 |
LÊ VĂN TOÀN |
32.435.707 |
Không có TSBĐ |
30.263.841 |
30.263.841 |
|
331 |
NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH |
131.410.100 |
Không có TSBĐ |
121.113.888 |
121.113.888 |
|
332 |
TRẦN TẤN TUẤN |
5.682.889 |
Không có TSBĐ |
5.114.600 |
5.114.600 |
|
333 |
LÊ THANH VŨ |
31.954.301 |
Không có TSBĐ |
28.758.871 |
28.758.871 |
|
334 |
NGÔ ĐỨC HẢI BÌNH |
86.675.714 |
Không có TSBĐ |
78.330.236 |
78.330.236 |
|
335 |
PHẠM VŨ KHANH |
6.949.543 |
Không có TSBĐ |
6.254.589 |
6.254.589 |
|
336 |
HUỲNH KIM PHƯỢNG |
434.068 |
Không có TSBĐ |
390.661 |
390.661 |
|
337 |
HOÀNG VIỆT ANH |
25.353.271 |
Không có TSBĐ |
23.405.557 |
23.405.557 |
|
338 |
TRẦN THẢO GIANG |
1.097.757 |
Không có TSBĐ |
987.981 |
987.981 |
|
339 |
LÊ TIẾN THÀNH |
4.660.968 |
Không có TSBĐ |
4.194.871 |
4.194.871 |
|
340 |
TRẦN HỒNG ÚT |
139.557.931 |
Không có TSBĐ |
126.813.852 |
126.813.852 |
|
341 |
VÕ VĂN THỐNG |
47.005.633 |
Không có TSBĐ |
42.305.070 |
42.305.070 |
|
342 |
TRƯƠNG THỊ HẠNH TIÊN |
30.652.563 |
Không có TSBĐ |
28.631.492 |
28.631.492 |
|
343 |
NGUYỄN PHỈ HOÀNG |
9.506.126 |
Không có TSBĐ |
8.555.513 |
8.555.513 |
|
344 |
NGUYỄN TRIỆU ĐĂNG |
9.393.541 |
Không có TSBĐ |
8.454.187 |
8.454.187 |
|
345 |
TRẦN THỊ TUYẾT MAI |
11.180.779 |
Không có TSBĐ |
10.183.533 |
10.183.533 |
|
346 |
HUỲNH HOÀNG PHÁT |
15.489.525 |
Không có TSBĐ |
13.940.573 |
13.940.573 |
|
347 |
THÁI HOÀNG HUY |
65.158.012 |
Không có TSBĐ |
59.046.840 |
59.046.840 |
|
348 |
TÔ ANH KHÔI |
18.812.502 |
Không có TSBĐ |
16.931.252 |
16.931.252 |
|
349 |
NGUYỄN HỮU LỘC |
62.799.462 |
Không có TSBĐ |
57.896.252 |
57.896.252 |
|
350 |
TRẦN QUANG TRUNG |
11.813.293 |
Không có TSBĐ |
10.631.964 |
10.631.964 |
|
351 |
NGÔ NHỈ KHANG |
3.724.580 |
Không có TSBĐ |
3.352.122 |
3.352.122 |
|
352 |
TRẦN HOÀI TRUNG |
2.978.294 |
Không có TSBĐ |
2.720.929 |
2.720.929 |
|
353 |
TRẦN THÁI HÒA |
3.707.073 |
Không có TSBĐ |
3.336.366 |
3.336.366 |
|
354 |
ĐOÀN THỊ THANH NGÂN |
3.782.779 |
Không có TSBĐ |
3.412.642 |
3.412.642 |
|
355 |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
9.921.831 |
Không có TSBĐ |
8.980.779 |
8.980.779 |
|
356 |
PHAN BẢO TRUNG |
1.873.929 |
Không có TSBĐ |
1.686.536 |
1.686.536 |
|
357 |
PHẠM DUY |
11.088.900 |
Không có TSBĐ |
10.008.318 |
10.008.318 |
|
358 |
LỮ HẢI |
6.450.137 |
Không có TSBĐ |
5.805.123 |
5.805.123 |
|
359 |
VÕ THỊ CẨM THÚY |
25.747.181 |
Không có TSBĐ |
23.579.562 |
23.579.562 |
|
360 |
VÕ THỊ CẨM THÚY |
31.099.938 |
Không có TSBĐ |
27.989.944 |
27.989.944 |
|
361 |
ĐINH HOÀNG ANH TUẤN |
20.514.424 |
Không có TSBĐ |
18.462.982 |
18.462.982 |
|
362 |
VÕ ĐÌNH THUẬN |
23.613.809 |
Không có TSBĐ |
21.252.428 |
21.252.428 |
|
363 |
PHẠM THỊ HIỀN |
79.155.625 |
Không có TSBĐ |
71.240.063 |
71.240.063 |
|
364 |
LÊ VĂN SEN |
6.522.664 |
Không có TSBĐ |
5.870.398 |
5.870.398 |
|
365 |
NGUYỄN QUANG HUY |
8.603.297 |
Không có TSBĐ |
7.742.967 |
7.742.967 |
|
366 |
DƯƠNG VĂN ĐỨC |
9.984.243 |
Không có TSBĐ |
8.985.819 |
8.985.819 |
|
367 |
NGUYỄN NGỌC LỘC |
195.588 |
Không có TSBĐ |
176.029 |
176.029 |
|
368 |
TRƯƠNG QUANG PHƯƠNG |
4.929.129 |
Không có TSBĐ |
4.436.216 |
4.436.216 |
|
369 |
THUẬN VĂN TRỌNG |
20.403.607 |
Không có TSBĐ |
18.363.246 |
18.363.246 |
|
370 |
LƯƠNG TRUNG TRIỀU |
63.257.647 |
Không có TSBĐ |
58.300.350 |
58.300.350 |
|
371 |
NGÔ CHÍ HÙNG |
6.712.010 |
Không có TSBĐ |
6.040.809 |
6.040.809 |
|
372 |
NGÔ CHÍ HÙNG |
18.147.315 |
Không có TSBĐ |
16.332.584 |
16.332.584 |
|
373 |
LÊ QUÝ NHIÊN |
7.286.716 |
Không có TSBĐ |
6.558.044 |
6.558.044 |
|
374 |
NGUYỄN NHẬT THÙY DUNG |
131.601.706 |
Không có TSBĐ |
119.643.397 |
119.643.397 |
|
375 |
TĂNG THANH DŨNG |
1.827.691 |
Không có TSBĐ |
1.644.922 |
1.644.922 |
|
376 |
TRẦN TRỌNG VĂN |
27.088.503 |
Không có TSBĐ |
24.978.628 |
24.978.628 |
|
377 |
TRẦN TRUNG NGHĨA |
3.207.518 |
Không có TSBĐ |
2.886.766 |
2.886.766 |
|
378 |
HỒ NGỌC MỸ |
13.458.138 |
Không có TSBĐ |
12.112.324 |
12.112.324 |
|
379 |
TRẦN VĂN LỊCH |
70.285.378 |
Không có TSBĐ |
64.716.562 |
64.716.562 |
|
380 |
PHẠM VĂN SỰ |
39.689.365 |
Không có TSBĐ |
35.720.429 |
35.720.429 |
|
381 |
LÊ MINH TÂM |
2.152.716 |
Không có TSBĐ |
1.937.444 |
1.937.444 |
|
382 |
HÀ HUY HƯNG |
6.326.420 |
Không có TSBĐ |
5.693.778 |
5.693.778 |
|
383 |
TRẦN VĂN TĨNH |
12.133.651 |
Không có TSBĐ |
10.920.286 |
10.920.286 |
|
384 |
TRẦN CÔNG KIÊN |
25.360.076 |
Không có TSBĐ |
22.824.068 |
22.824.068 |
|
385 |
NGUYỄN ĐẮC HIẾU |
50.775.608 |
Không có TSBĐ |
46.733.350 |
46.733.350 |
|
386 |
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
17.566.206 |
Không có TSBĐ |
15.809.585 |
15.809.585 |
|
387 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
26.013.250 |
Không có TSBĐ |
23.411.925 |
23.411.925 |
|
388 |
NGUYỄN DUY HUY |
16.988.059 |
Không có TSBĐ |
15.289.253 |
15.289.253 |
|
389 |
ĐÀO DUY HƯNG |
10.968.080 |
Không có TSBĐ |
9.871.272 |
9.871.272 |
|
390 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
14.378.132 |
Không có TSBĐ |
12.940.319 |
12.940.319 |
|
391 |
NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN |
839.092 |
Không có TSBĐ |
755.183 |
755.183 |
|
392 |
NGUYỄN VĂN DUẪN |
39.453.895 |
Không có TSBĐ |
36.378.823 |
36.378.823 |
|
393 |
NGUYỄN HOÀNG HẢI HOÀNG |
10.513.527 |
Không có TSBĐ |
9.462.174 |
9.462.174 |
|
394 |
NGUYỄN DUY TIẾN |
2.932.181 |
Không có TSBĐ |
2.638.963 |
2.638.963 |
|
395 |
NGÔ THANH SANG |
2.672.551 |
Không có TSBĐ |
2.405.296 |
2.405.296 |
|
396 |
ĐẶNG NGỌC PHỤNG |
12.127.956 |
Không có TSBĐ |
10.915.160 |
10.915.160 |
|
397 |
PHẠM THANH HOÀNG |
6.025.444 |
Không có TSBĐ |
5.422.900 |
5.422.900 |
|
398 |
MAI XUÂN TRƯỜNG |
11.708.904 |
Không có TSBĐ |
10.538.014 |
10.538.014 |
|
399 |
NGUYỄN TUẤN THANH |
2.993.317 |
Không có TSBĐ |
2.693.985 |
2.693.985 |
|
400 |
TRẦN VŨ TUẤN |
435.080 |
Không có TSBĐ |
391.572 |
391.572 |
|
401 |
NGUYỄN MINH YÊN |
18.016.407 |
Không có TSBĐ |
16.214.766 |
16.214.766 |
|
402 |
LÊ ĐÌNH HOÀNG |
24.652.554 |
Không có TSBĐ |
22.187.299 |
22.187.299 |
|
403 |
NGÔ HOÀNG THÁI |
13.717.008 |
Không có TSBĐ |
12.345.307 |
12.345.307 |
|
404 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
4.183.986 |
Không có TSBĐ |
3.765.587 |
3.765.587 |
|
405 |
ĐỖ HOÀN VŨ |
7.162.095 |
Không có TSBĐ |
6.445.886 |
6.445.886 |
|
406 |
HUỲNH PHÁT TÀI |
17.152.243 |
Không có TSBĐ |
15.437.019 |
15.437.019 |
|
407 |
PHẠM HỒNG ĐỨC |
9.310.836 |
Không có TSBĐ |
8.379.752 |
8.379.752 |
|
408 |
LÊ VĂN TỶ |
9.269.361 |
Không có TSBĐ |
8.342.425 |
8.342.425 |
|
409 |
ĐOÀN NGỌC GIÀU |
71.782.790 |
Không có TSBĐ |
65.808.805 |
65.808.805 |
|
410 |
ĐẶNG VŨ LONG |
18.744.271 |
Không có TSBĐ |
16.869.844 |
16.869.844 |
|
411 |
LÊ PHƯƠNG THÀNH |
19.493.895 |
Không có TSBĐ |
17.544.506 |
17.544.506 |
|
412 |
LÊ HOÀN PHƯỚC |
19.922.646 |
Không có TSBĐ |
17.930.381 |
17.930.381 |
|
413 |
PHAN PHƯỚC TRƯỜNG |
10.337.280 |
Không có TSBĐ |
9.303.552 |
9.303.552 |
|
414 |
NGUYỄN MINH THÀNH |
7.117.920 |
Không có TSBĐ |
6.406.128 |
6.406.128 |
|
415 |
NGUYỄN MINH THÀNH |
2.998.980 |
Không có TSBĐ |
2.699.082 |
2.699.082 |
|
416 |
NGUYỄN HOÀNG DŨNG |
15.517.030 |
Không có TSBĐ |
13.965.327 |
13.965.327 |
|
417 |
LƯ VĂN THÁI |
5.522.841 |
Không có TSBĐ |
4.970.557 |
4.970.557 |
|
418 |
NGÔ THANH SƠN |
12.254.204 |
Không có TSBĐ |
11.028.784 |
11.028.784 |
|
419 |
HỒ PHƯƠNG THANH |
5.487.330 |
Không có TSBĐ |
4.938.597 |
4.938.597 |
|
420 |
LÊ QUỐC ĐẠT |
21.038.224 |
Không có TSBĐ |
18.934.402 |
18.934.402 |
|
421 |
CHÂU CHÍ THANH |
2.387.826 |
Không có TSBĐ |
2.149.043 |
2.149.043 |
|
422 |
HUỲNH PHONG DI |
16.779.296 |
Không có TSBĐ |
15.101.366 |
15.101.366 |
|
423 |
NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC |
17.752.590 |
Không có TSBĐ |
15.977.331 |
15.977.331 |
|
424 |
TRẦN VĂN THANH |
67.624.631 |
Không có TSBĐ |
62.317.965 |
62.317.965 |
|
425 |
CHÂU TRẦN MINH SANG |
5.609.918 |
Không có TSBĐ |
5.048.926 |
5.048.926 |
|
426 |
LÊ ĐÌNH THUẬN |
1.057.585 |
Không có TSBĐ |
951.827 |
951.827 |
|
427 |
LÊ HỒNG LOAN |
11.293.638 |
Không có TSBĐ |
10.164.274 |
10.164.274 |
|
428 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
50.300.335 |
Không có TSBĐ |
45.270.302 |
45.270.302 |
|
429 |
LÊ VĂN DUYÊN |
3.966.184 |
Không có TSBĐ |
3.569.566 |
3.569.566 |
|
430 |
TRẦN CHÍ TRUNG |
16.059.683 |
Không có TSBĐ |
14.453.715 |
14.453.715 |
|
431 |
PHẠM NGỌC LẠC |
23.946.609 |
Không có TSBĐ |
21.551.948 |
21.551.948 |
|
432 |
NGUYỄN QUANG HUY |
6.096.191 |
Không có TSBĐ |
5.486.572 |
5.486.572 |
|
433 |
LÊ VĂN VINH |
21.513.517 |
Không có TSBĐ |
19.362.165 |
19.362.165 |
|
434 |
DƯƠNG GIA KHANG |
11.395.681 |
Không có TSBĐ |
10.256.113 |
10.256.113 |
|
435 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
16.580.579 |
Không có TSBĐ |
14.922.521 |
14.922.521 |
|
436 |
NGUYỄN NGỌC TƯỜNG |
7.565.935 |
Không có TSBĐ |
6.809.342 |
6.809.342 |
|
437 |
LÊ VĂN NAM |
9.387.576 |
Không có TSBĐ |
8.448.818 |
8.448.818 |
|
438 |
TRẦN MINH MẪN |
9.144.760 |
Không có TSBĐ |
8.230.284 |
8.230.284 |
|
439 |
DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG |
6.881.607 |
Không có TSBĐ |
6.193.446 |
6.193.446 |
|
440 |
VÕ HÙNG TRƯỜNG |
26.855.484 |
Không có TSBĐ |
24.169.936 |
24.169.936 |
|
441 |
ĐẶNG QUANG MINH |
43.018.998 |
Không có TSBĐ |
38.717.098 |
38.717.098 |
|
442 |
BÙI VĂN DƯ |
10.171.745 |
Không có TSBĐ |
9.154.571 |
9.154.571 |
|
443 |
MAI QUỐC THẮNG |
8.383.592 |
Không có TSBĐ |
7.545.233 |
7.545.233 |
|
444 |
LANG VĂN HÀO |
4.119.498 |
Không có TSBĐ |
3.707.548 |
3.707.548 |
|
445 |
NGUYỄN HỮU TUẤN |
6.379.439 |
Không có TSBĐ |
5.741.495 |
5.741.495 |
|
446 |
PHẠM VĂN LÂM |
3.895.439 |
Không có TSBĐ |
3.505.895 |
3.505.895 |
|
447 |
PHẠM NGỌC THẢO |
6.716.451 |
Không có TSBĐ |
6.044.806 |
6.044.806 |
|
448 |
NGUYỄN PHI HỔ |
4.899.032 |
Không có TSBĐ |
4.409.129 |
4.409.129 |
|
449 |
TRẦN VŨ LINH |
6.566.196 |
Không có TSBĐ |
5.909.576 |
5.909.576 |
|
450 |
HOÀNG THỊ VÂN ANH |
105.976.395 |
Không có TSBĐ |
95.378.756 |
95.378.756 |
|
451 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
9.604.563 |
Không có TSBĐ |
8.644.107 |
8.644.107 |
|
452 |
HỒ VĂN KIỆT |
104.800.367 |
Không có TSBĐ |
94.320.330 |
94.320.330 |
|
453 |
THẠCH THÁI NGÂN |
4.729.516 |
Không có TSBĐ |
4.256.564 |
4.256.564 |
|
454 |
NGUYỄN CHÍ THẢO |
9.567.262 |
Không có TSBĐ |
8.610.536 |
8.610.536 |
|
455 |
HỒ VĂN TÍN |
7.844.844 |
Không có TSBĐ |
7.060.360 |
7.060.360 |
|
456 |
NGUYỄN CAO TÙNG DUY |
38.553.422 |
Không có TSBĐ |
34.698.080 |
34.698.080 |
|
457 |
ĐẶNG DUY KHÁNH |
11.539.112 |
Không có TSBĐ |
10.385.201 |
10.385.201 |
|
458 |
TRẦN VĂN CHÍNH |
42.671.338 |
Không có TSBĐ |
38.404.204 |
38.404.204 |
|
459 |
BÙI VĂN BẢY |
30.233.605 |
Không có TSBĐ |
27.210.245 |
27.210.245 |
|
460 |
TRẦN VĂN BỀN |
12.150.578 |
Không có TSBĐ |
10.935.520 |
10.935.520 |
|
461 |
HỒ NGỌC PHƯƠNG |
18.320.364 |
Không có TSBĐ |
16.488.328 |
16.488.328 |
|
462 |
ĐỖ TRẦN MINH |
73.285.228 |
Không có TSBĐ |
68.000.000 |
68.000.000 |
|
463 |
BÙI VĂN PHƯỚC |
6.444.147 |
Không có TSBĐ |
5.799.732 |
5.799.732 |
|
464 |
DIỆP CHÍ CÔNG |
12.626.649 |
Không có TSBĐ |
11.363.984 |
11.363.984 |
|
465 |
HUỲNH HỮU NGHI |
43.542 |
Không có TSBĐ |
39.188 |
39.188 |
|
466 |
NGUYỄN TẤN LỘC |
206.640 |
Không có TSBĐ |
192.037 |
192.037 |
|
Tổng cộng |
8.960.531.107 |
|
8.132.075.738 |
8.132.075.738 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT).
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện):
Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày Vietinbank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 1/7/2024 đến 16h00 ngày 3/7/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 3/7/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 3/7/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác:
Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:
Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ - VietinBank.
Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
Thông tin cụ thể như sau:
1. Thông tin về khoản nợ:
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các Hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm (TSBĐ) |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
|
1 |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
17.745.238 |
Không có TSBĐ |
15.970.714 |
15.970.714 |
|
2 |
TRỊNH NGỌC MINH |
19.121.983 |
Không có TSBĐ |
17.209.785 |
17.209.785 |
|
3 |
TRỊNH NGỌC MINH |
17.310.495 |
Không có TSBĐ |
15.579.446 |
15.579.446 |
|
4 |
HOÀNG ANH |
8.151.174 |
Không có TSBĐ |
7.336.057 |
7.336.057 |
|
5 |
NGUYỄN VŨ CƯỜNG |
4.427.279 |
Không có TSBĐ |
3.984.551 |
3.984.551 |
|
6 |
NGÔ VĂN HẢI |
11.995.152 |
Không có TSBĐ |
10.795.637 |
10.795.637 |
|
7 |
NGÔ VĂN HẢI |
21.906.879 |
Không có TSBĐ |
19.716.768 |
19.716.768 |
|
8 |
TRẦN HỒNG KIÊN |
34.053.260 |
Không có TSBĐ |
31.351.182 |
31.351.182 |
|
9 |
TRẦN HỒNG KIÊN |
33.558.990 |
Không có TSBĐ |
30.938.973 |
30.938.973 |
|
10 |
KHỔNG VĂN NAM |
4.240.672 |
Không có TSBĐ |
3.816.605 |
3.816.605 |
|
11 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
36.321.979 |
Không có TSBĐ |
32.689.781 |
32.689.781 |
|
12 |
NGUYỄN CỬU TAM |
11.871.026 |
Không có TSBĐ |
10.900.510 |
10.900.510 |
|
13 |
NGUYỄN CỬU TAM |
7.811.792 |
Không có TSBĐ |
7.030.613 |
7.030.613 |
|
14 |
HÀ XUÂN HOAN |
13.403.409 |
Không có TSBĐ |
12.063.068 |
12.063.068 |
|
15 |
VŨ VĂN ĐỨC |
1.211.101 |
Không có TSBĐ |
1.089.991 |
1.089.991 |
|
16 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
11.297.397 |
Không có TSBĐ |
10.167.657 |
10.167.657 |
|
17 |
ĐỖ VĂN SƠN |
25.812.655 |
Không có TSBĐ |
23.231.390 |
23.231.390 |
|
18 |
DƯƠNG THỊ XUÂN |
4.801.943 |
Không có TSBĐ |
4.321.749 |
4.321.749 |
|
19 |
NGUYỄN ANH TÚ |
1.963.124 |
Không có TSBĐ |
1.766.812 |
1.766.812 |
|
20 |
NGUYỄN NGỌC HIẾU |
25.279.306 |
Không có TSBĐ |
22.751.375 |
22.751.375 |
|
21 |
TRẦN NGỌC HÀ |
23.044.752 |
Không có TSBĐ |
21.242.206 |
21.242.206 |
|
22 |
TRẦN NGỌC HÀ |
17.339.043 |
Không có TSBĐ |
15.982.122 |
15.982.122 |
|
23 |
ĐOÀN VIẾT QUANG |
6.569.520 |
Không có TSBĐ |
5.912.568 |
5.912.568 |
|
24 |
LÊ ĐĂNG TUẤN |
28.020.713 |
Không có TSBĐ |
25.218.642 |
25.218.642 |
|
25 |
ĐỖ ĐỨC MẠNH |
3.215.678 |
Không có TSBĐ |
2.894.110 |
2.894.110 |
|
26 |
VŨ MINH NHỚ |
13.591.516 |
Không có TSBĐ |
12.232.364 |
12.232.364 |
|
27 |
VŨ MINH NHỚ |
17.559.339 |
Không có TSBĐ |
15.803.405 |
15.803.405 |
|
28 |
VŨ THU HỒNG |
15.737.312 |
Không có TSBĐ |
14.230.409 |
14.230.409 |
|
29 |
LÝ VĂN DŨNG |
2.320.131 |
Không có TSBĐ |
2.088.118 |
2.088.118 |
|
30 |
HOÀNG MẠNH THẮNG |
4.006.974 |
Không có TSBĐ |
3.606.277 |
3.606.277 |
|
31 |
ĐOÀN VĂN HIỆP |
10.124.957 |
Không có TSBĐ |
9.112.461 |
9.112.461 |
|
32 |
TRẦN CÔNG MINH |
22.742.815 |
Không có TSBĐ |
20.468.534 |
20.468.534 |
|
33 |
NGUYỄN TRỌNG TUÂN |
883.394 |
Không có TSBĐ |
795.055 |
795.055 |
|
34 |
NGUYỄN TRỌNG TUÂN |
10.365.259 |
Không có TSBĐ |
9.328.733 |
9.328.733 |
|
35 |
KIỀU MẠNH TUẤN |
19.238.815 |
Không có TSBĐ |
17.314.934 |
17.314.934 |
|
36 |
VŨ VĂN TUẤN |
3.310.806 |
Không có TSBĐ |
2.979.725 |
2.979.725 |
|
37 |
CAO MINH HOÀN |
19.559.092 |
Không có TSBĐ |
17.603.183 |
17.603.183 |
|
38 |
NGUYỄN VĂN ĐĂNG |
7.234.910 |
Không có TSBĐ |
6.511.419 |
6.511.419 |
|
39 |
ĐINH ĐỨC DUY |
7.626.181 |
Không có TSBĐ |
6.863.563 |
6.863.563 |
|
40 |
VŨ THỊ NHÀN |
16.360.975 |
Không có TSBĐ |
14.724.878 |
14.724.878 |
|
41 |
NGUYỄN DUY HƯNG |
4.592.653 |
Không có TSBĐ |
4.133.388 |
4.133.388 |
|
42 |
NGUYỄN DUY HƯNG |
5.723.024 |
Không có TSBĐ |
5.150.722 |
5.150.722 |
|
43 |
NGUYỄN TIẾN ANH |
80.239.116 |
Không có TSBĐ |
73.778.051 |
73.778.051 |
|
44 |
NGUYỄN TIẾN ANH |
211.368.396 |
Không có TSBĐ |
197.319.735 |
197.319.735 |
|
45 |
VŨ TRƯỜNG SINH |
4.197.785 |
Không có TSBĐ |
3.778.007 |
3.778.007 |
|
46 |
NGUYỄN ĐỨC HOÀN |
3.251.756 |
Không có TSBĐ |
2.926.580 |
2.926.580 |
|
47 |
ĐINH THẾ HIỀN |
7.067.503 |
Không có TSBĐ |
6.360.753 |
6.360.753 |
|
48 |
ĐÀO TIẾN TRANG |
24.144.815 |
Không có TSBĐ |
21.730.334 |
21.730.334 |
|
49 |
PHẠM TÚ ANH |
132.400.039 |
Không có TSBĐ |
119.197.283 |
119.197.283 |
|
50 |
PHẠM TÚ ANH |
24.507.476 |
Không có TSBĐ |
22.504.996 |
22.504.996 |
|
51 |
NGUYỄN ĐỨC SẢN |
6.274.100 |
Không có TSBĐ |
5.646.690 |
5.646.690 |
|
52 |
NGUYỄN VĂN XONG |
10.625.202 |
Không có TSBĐ |
9.562.682 |
9.562.682 |
|
53 |
ĐẶNG HỮU DŨNG |
43.892.026 |
Không có TSBĐ |
40.420.807 |
40.420.807 |
|
54 |
LÊ VĨNH HIỆP |
36.057.569 |
Không có TSBĐ |
32.451.812 |
32.451.812 |
|
55 |
NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
3.070.330 |
Không có TSBĐ |
2.763.297 |
2.763.297 |
|
56 |
HÀ MINH CÔNG |
5.713.518 |
Không có TSBĐ |
5.142.166 |
5.142.166 |
|
57 |
PHẠM VĂN CHÍNH |
16.370.260 |
Không có TSBĐ |
14.733.234 |
14.733.234 |
|
58 |
LÊ TUẤN ANH |
8.051.481 |
Không có TSBĐ |
7.246.333 |
7.246.333 |
|
59 |
ĐÀO MINH GIANG |
8.995.785 |
Không có TSBĐ |
8.096.207 |
8.096.207 |
|
60 |
TRẦN MAI TUẤN |
68.082.167 |
Không có TSBĐ |
62.774.486 |
62.774.486 |
|
61 |
VŨ VĂN HẢI |
8.682.339 |
Không có TSBĐ |
7.814.105 |
7.814.105 |
|
62 |
VŨ MINH TUẤN |
55.356.585 |
Không có TSBĐ |
49.820.927 |
49.820.927 |
|
63 |
VŨ MINH TUẤN |
18.919.615 |
Không có TSBĐ |
17.027.654 |
17.027.654 |
|
64 |
LÊ ĐẮC LỰC |
12.732.566 |
Không có TSBĐ |
11.459.309 |
11.459.309 |
|
65 |
ĐỖ QUYẾT THẮNG |
53.715.802 |
Không có TSBĐ |
50.144.061 |
50.144.061 |
|
66 |
NGUYỄN VĂN HÀNH |
4.571.052 |
Không có TSBĐ |
4.113.947 |
4.113.947 |
|
67 |
LÊ VĂN TƯ |
13.021.436 |
Không có TSBĐ |
11.719.292 |
11.719.292 |
|
68 |
TĂNG THẾ ANH |
1.142.756 |
Không có TSBĐ |
1.028.480 |
1.028.480 |
|
69 |
PHẠM NGỌC PHÚC |
36.797.806 |
Không có TSBĐ |
33.855.704 |
33.855.704 |
|
70 |
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
8.232.302 |
Không có TSBĐ |
7.409.072 |
7.409.072 |
|
71 |
HOÀNG VĂN QUYẾT |
58.321.589 |
Không có TSBĐ |
53.753.501 |
53.753.501 |
|
72 |
PHẠM QUANG VINH |
10.877.546 |
Không có TSBĐ |
9.789.791 |
9.789.791 |
|
73 |
TRẦN XUÂN BÁCH |
12.946.419 |
Không có TSBĐ |
11.916.994 |
11.916.994 |
|
74 |
NGUYỄN VĂN QUANG |
27.330.314 |
Không có TSBĐ |
24.597.283 |
24.597.283 |
|
75 |
TỐNG HỮU TOÀN |
27.234.691 |
Không có TSBĐ |
24.511.222 |
24.511.222 |
|
76 |
MA VĂN BÌNH |
10.878.194 |
Không có TSBĐ |
9.790.375 |
9.790.375 |
|
77 |
TRẦN XUÂN BÁ |
65.196.232 |
Không có TSBĐ |
60.898.549 |
60.898.549 |
|
78 |
NGUYỄN PHÚ VINH |
23.341.292 |
Không có TSBĐ |
21.007.163 |
21.007.163 |
|
79 |
NGUYỄN THANH TUẤN |
3.889.803 |
Không có TSBĐ |
3.500.823 |
3.500.823 |
|
80 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
8.366.943 |
Không có TSBĐ |
7.530.249 |
7.530.249 |
|
81 |
NGUYỄN VĂN CÔNG |
26.710.382 |
Không có TSBĐ |
24.039.344 |
24.039.344 |
|
82 |
BÙI VĂN XUYA |
19.700.503 |
Không có TSBĐ |
17.730.453 |
17.730.453 |
|
83 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
2.537.937 |
Không có TSBĐ |
2.316.648 |
2.316.648 |
|
84 |
NGUYỄN TIẾN VINH |
8.619.953 |
Không có TSBĐ |
7.920.280 |
7.920.280 |
|
85 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
3.852.227 |
Không có TSBĐ |
3.467.004 |
3.467.004 |
|
86 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
26.440.671 |
Không có TSBĐ |
23.796.604 |
23.796.604 |
|
87 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
8.003.113 |
Không có TSBĐ |
7.202.802 |
7.202.802 |
|
88 |
ĐÀO XUÂN TRƯỜNG |
832.696 |
Không có TSBĐ |
770.690 |
770.690 |
|
89 |
ĐẶNG VĂN CẦU |
3.594.363 |
Không có TSBĐ |
3.234.927 |
3.234.927 |
|
90 |
VŨ KHẮC HIẾU |
27.286.007 |
Không có TSBĐ |
24.557.406 |
24.557.406 |
|
91 |
LÊ CHÍ HƯNG |
2.490.572 |
Không có TSBĐ |
2.241.515 |
2.241.515 |
|
92 |
LÊ CHÍ HƯNG |
14.655.085 |
Không có TSBĐ |
13.189.577 |
13.189.577 |
|
93 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
82.854.130 |
Không có TSBĐ |
77.382.321 |
77.382.321 |
|
94 |
ĐẶNG DUY HOÀNG |
8.125.806 |
Không có TSBĐ |
7.313.225 |
7.313.225 |
|
95 |
NGUYỄN VĂN THÌN |
3.827.337 |
Không có TSBĐ |
3.444.603 |
3.444.603 |
|
96 |
PHẠM THỊ HOÀNG ANH |
37.942.081 |
Không có TSBĐ |
34.914.186 |
34.914.186 |
|
97 |
PHẠM TUẤN HẢI |
910.856 |
Không có TSBĐ |
819.770 |
819.770 |
|
98 |
TRẦN ĐỨC HUY |
38.774.252 |
Không có TSBĐ |
34.896.827 |
34.896.827 |
|
99 |
PHAN CÔNG THÁI |
2.692.689 |
Không có TSBĐ |
2.423.420 |
2.423.420 |
|
100 |
NGUYỄN VĂN PHONG |
8.919.783 |
Không có TSBĐ |
8.027.805 |
8.027.805 |
|
101 |
HOÀNG VĂN VIỆT |
61.624.846 |
Không có TSBĐ |
55.795.171 |
55.795.171 |
|
102 |
ĐẶNG VĂN NHI |
4.020.446 |
Không có TSBĐ |
3.618.401 |
3.618.401 |
|
103 |
TĂNG KHẢ PHIÊU |
3.092.688 |
Không có TSBĐ |
2.783.419 |
2.783.419 |
|
104 |
TRẦN MINH TUẤN |
5.038.421 |
Không có TSBĐ |
4.534.579 |
4.534.579 |
|
105 |
QUÁCH ĐỨC TRƯỜNG |
13.076.932 |
Không có TSBĐ |
11.769.239 |
11.769.239 |
|
106 |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
2.726.997 |
Không có TSBĐ |
2.454.297 |
2.454.297 |
|
107 |
LÊ THANH TÙNG |
7.238.443 |
Không có TSBĐ |
6.514.599 |
6.514.599 |
|
108 |
CAO VĂN HUY |
2.329.146 |
Không có TSBĐ |
2.096.231 |
2.096.231 |
|
109 |
NGUYỄN BÁ QUÂN |
24.736.987 |
Không có TSBĐ |
22.263.288 |
22.263.288 |
|
110 |
NGUYỄN BÁ QUÂN |
10.375.118 |
Không có TSBĐ |
9.337.606 |
9.337.606 |
|
111 |
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
2.349.118 |
Không có TSBĐ |
2.114.206 |
2.114.206 |
|
112 |
NGUYỄN DUY TUẤN |
10.030.994 |
Không có TSBĐ |
9.027.895 |
9.027.895 |
|
113 |
ĐÀM MINH HUÂN |
11.382.029 |
Không có TSBĐ |
10.243.826 |
10.243.826 |
|
114 |
NÔNG VĂN HẬU |
859.994 |
Không có TSBĐ |
773.995 |
773.995 |
|
115 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
5.127.470 |
Không có TSBĐ |
4.614.723 |
4.614.723 |
|
116 |
NGUYỄN NGỌC CHIẾN |
12.527.888 |
Không có TSBĐ |
11.275.099 |
11.275.099 |
|
117 |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
7.167.143 |
Không có TSBĐ |
6.450.429 |
6.450.429 |
|
118 |
VŨ VĂN TIẾN |
8.953.521 |
Không có TSBĐ |
8.058.169 |
8.058.169 |
|
119 |
TRẦN VĂN SƠN |
55.341.208 |
Không có TSBĐ |
51.014.589 |
51.014.589 |
|
120 |
NGUYỄN VỸ TIỀN |
16.898.509 |
Không có TSBĐ |
15.208.658 |
15.208.658 |
|
121 |
NGUYỄN TRỌNG LÂN |
65.272.085 |
Không có TSBĐ |
58.744.877 |
58.744.877 |
|
122 |
ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG |
7.321.724 |
Không có TSBĐ |
6.589.552 |
6.589.552 |
|
123 |
ĐINH VĂN ĐỘ |
55.438.750 |
Không có TSBĐ |
49.894.875 |
49.894.875 |
|
124 |
NGUYỄN HỌC BA |
8.398.365 |
Không có TSBĐ |
7.558.529 |
7.558.529 |
|
125 |
ĐÀO DUY HẬU |
25.162.034 |
Không có TSBĐ |
23.169.118 |
23.169.118 |
|
126 |
ĐÀO DUY HẬU |
3.751.902 |
Không có TSBĐ |
3.376.712 |
3.376.712 |
|
127 |
LÊ QUANG ANH |
11.277.221 |
Không có TSBĐ |
10.149.499 |
10.149.499 |
|
128 |
TỐNG PHƯỚC THỊNH |
34.518.218 |
Không có TSBĐ |
31.066.396 |
31.066.396 |
|
129 |
THÁI DUY PHÚC |
71.416.065 |
Không có TSBĐ |
64.274.459 |
64.274.459 |
|
130 |
VƯƠNG ĐÌNH THÔNG |
1.206.216 |
Không có TSBĐ |
1.085.594 |
1.085.594 |
|
131 |
TRẦN DỰ HÀ |
25.927.020 |
Không có TSBĐ |
23.568.632 |
23.568.632 |
|
132 |
BÙI DUY HUỲNH HIẾU |
13.313.437 |
Không có TSBĐ |
12.177.200 |
12.177.200 |
|
133 |
PHAN THÀNH LƯU |
25.402.007 |
Không có TSBĐ |
22.861.806 |
22.861.806 |
|
134 |
PHÙNG NGỌC LỄ |
22.116.001 |
Không có TSBĐ |
19.904.401 |
19.904.401 |
|
135 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC TOÀN |
10.305.400 |
Không có TSBĐ |
9.274.860 |
9.274.860 |
|
136 |
TRẦN HẢI ĐĂNG |
9.443.943 |
Không có TSBĐ |
8.499.549 |
8.499.549 |
|
137 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
10.295.985 |
Không có TSBĐ |
9.266.387 |
9.266.387 |
|
138 |
TRẦN VĂN TRỌNG |
15.951.651 |
Không có TSBĐ |
14.356.486 |
14.356.486 |
|
139 |
HOÀNG MINH KHOA |
6.483.742 |
Không có TSBĐ |
5.835.368 |
5.835.368 |
|
140 |
TRẦN HOÀNG HẢI |
17.761.398 |
Không có TSBĐ |
16.570.237 |
16.570.237 |
|
141 |
ĐỚI CÔNG TUẤN |
28.377.965 |
Không có TSBĐ |
25.540.169 |
25.540.169 |
|
142 |
TRẦN HIẾU TRỌNG |
6.550.850 |
Không có TSBĐ |
5.895.765 |
5.895.765 |
|
143 |
CÙ THANH HẢI |
23.843.328 |
Không có TSBĐ |
21.458.995 |
21.458.995 |
|
144 |
MÃ PHƯƠNG BÌNH |
93.196.753 |
Không có TSBĐ |
84.515.803 |
84.515.803 |
|
145 |
NGUYỄN VĂN QUÂN |
46.341.425 |
Không có TSBĐ |
41.707.283 |
41.707.283 |
|
146 |
NGUYỄN VĂN BA |
21.505.230 |
Không có TSBĐ |
19.354.707 |
19.354.707 |
|
147 |
PHẠM SĨ HỘI |
12.006.635 |
Không có TSBĐ |
10.805.972 |
10.805.972 |
|
148 |
TRẦN THỊ NGA |
1.647.025 |
Không có TSBĐ |
1.482.323 |
1.482.323 |
|
149 |
TRẦN KỲ PHONG |
41.880.663 |
Không có TSBĐ |
37.692.597 |
37.692.597 |
|
150 |
BÙI MINH HOÀNG |
7.484.817 |
Không có TSBĐ |
6.736.335 |
6.736.335 |
|
151 |
ĐÀO MINH PHÚ |
6.839.092 |
Không có TSBĐ |
6.155.183 |
6.155.183 |
|
152 |
PHÙNG NGỌC HIỆU |
11.915.360 |
Không có TSBĐ |
10.723.824 |
10.723.824 |
|
153 |
NGUYỄN MINH NĂNG |
931.563 |
Không có TSBĐ |
838.407 |
838.407 |
|
154 |
TRƯƠNG QUỐC ĐIỀN |
30.949.351 |
Không có TSBĐ |
27.854.416 |
27.854.416 |
|
155 |
NGUYỄN VĂN QUI |
8.195.511 |
Không có TSBĐ |
7.375.960 |
7.375.960 |
|
156 |
NGUYỄN VĂN QUI |
6.631.289 |
Không có TSBĐ |
5.968.160 |
5.968.160 |
|
157 |
NGUYỄN VĂN QUI |
20.762.834 |
Không có TSBĐ |
18.686.551 |
18.686.551 |
|
158 |
VÕ THIỆN PHÚC |
12.039.733 |
Không có TSBĐ |
10.835.760 |
10.835.760 |
|
159 |
PHẠM NGỌC HIẾU |
7.241.961 |
Không có TSBĐ |
6.517.765 |
6.517.765 |
|
160 |
NGUYỄN THANH HUY |
4.720.241 |
Không có TSBĐ |
4.248.217 |
4.248.217 |
|
161 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
12.653.855 |
Không có TSBĐ |
11.388.470 |
11.388.470 |
|
162 |
PHẠM DUY PHỤC |
4.442.927 |
Không có TSBĐ |
3.998.634 |
3.998.634 |
|
163 |
NGUYỄN LÊ NGỌC ĐỨC |
16.171.096 |
Không có TSBĐ |
14.553.986 |
14.553.986 |
|
164 |
LÊ HỒNG THẮNG |
20.646.531 |
Không có TSBĐ |
18.656.257 |
18.656.257 |
|
165 |
TRẦN VĂN TỚI |
6.848.999 |
Không có TSBĐ |
6.164.099 |
6.164.099 |
|
166 |
NGUYỄN NGÔ THÀNH ĐẠT |
45.839.832 |
Không có TSBĐ |
41.255.849 |
41.255.849 |
|
167 |
NGUYỄN NGÔ THÀNH ĐẠT |
7.187.871 |
Không có TSBĐ |
6.469.084 |
6.469.084 |
|
168 |
TRẦN HẢO CẢNH |
3.683.179 |
Không có TSBĐ |
3.314.861 |
3.314.861 |
|
169 |
TRẦN HẢO CẢNH |
12.021.500 |
Không có TSBĐ |
10.819.350 |
10.819.350 |
|
170 |
HOÀNG VĂN TUÂN |
1.829.181 |
Không có TSBĐ |
1.646.263 |
1.646.263 |
|
171 |
NGUYỄN VĂN LỰC |
17.672.880 |
Không có TSBĐ |
15.905.592 |
15.905.592 |
|
172 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
14.495.787 |
Không có TSBĐ |
13.046.208 |
13.046.208 |
|
173 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
13.744.213 |
Không có TSBĐ |
12.369.792 |
12.369.792 |
|
174 |
NGUYỄN NHỰT THANH |
11.203.200 |
Không có TSBĐ |
10.082.880 |
10.082.880 |
|
175 |
NGUYỄN NHỰT THANH |
13.190.359 |
Không có TSBĐ |
11.871.323 |
11.871.323 |
|
176 |
NGUYỄN QUỐC THẮNG |
8.844.995 |
Không có TSBĐ |
7.960.496 |
7.960.496 |
|
177 |
ĐỖ HOÀNG ĐỨC THỊNH |
2.919.725 |
Không có TSBĐ |
2.627.753 |
2.627.753 |
|
178 |
NGUYỄN HỒNG NINH |
9.335.805 |
Không có TSBĐ |
8.402.225 |
8.402.225 |
|
179 |
ĐÀO MỘNG LOAN |
5.956.084 |
Không có TSBĐ |
5.360.476 |
5.360.476 |
|
180 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
10.038.975 |
Không có TSBĐ |
9.236.529 |
9.236.529 |
|
181 |
LÊ TUẤN VĨ |
14.965.629 |
Không có TSBĐ |
13.560.460 |
13.560.460 |
|
182 |
CHÂU HỮU LỄ |
4.298.503 |
Không có TSBĐ |
3.868.653 |
3.868.653 |
|
183 |
NGUYỄN KHÁNH DUY |
24.443.775 |
Không có TSBĐ |
21.999.398 |
21.999.398 |
|
184 |
TRỊNH QUỐC KANG |
9.967.837 |
Không có TSBĐ |
8.971.053 |
8.971.053 |
|
185 |
LÊ VĂN THOẠI |
28.711.146 |
Không có TSBĐ |
25.840.031 |
25.840.031 |
|
186 |
LÊ VĂN THOẠI |
4.296.123 |
Không có TSBĐ |
3.866.511 |
3.866.511 |
|
187 |
LÊ ĐẠI THÀNH |
28.529.534 |
Không có TSBĐ |
25.676.581 |
25.676.581 |
|
188 |
PHẠM VĂN TUẤN ANH |
4.280.173 |
Không có TSBĐ |
3.852.156 |
3.852.156 |
|
189 |
PHẠM QUỐC TUẤN |
6.457.138 |
Không có TSBĐ |
5.811.424 |
5.811.424 |
|
190 |
NGUYỄN NGỌC TOÀN |
6.321.025 |
Không có TSBĐ |
5.809.437 |
5.809.437 |
|
191 |
TRẦN TẤN TÀI |
26.566.281 |
Không có TSBĐ |
23.909.653 |
23.909.653 |
|
192 |
LƯ CHÍ DŨNG |
30.503.222 |
Không có TSBĐ |
28.096.384 |
28.096.384 |
|
193 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
23.135.538 |
Không có TSBĐ |
20.821.984 |
20.821.984 |
|
194 |
BÙI VIẾT QUÝ |
7.019.259 |
Không có TSBĐ |
6.317.333 |
6.317.333 |
|
195 |
NGUYỄN LÊ NHẬT MINH |
9.480.743 |
Không có TSBĐ |
8.532.669 |
8.532.669 |
|
196 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
31.183.408 |
Không có TSBĐ |
28.392.766 |
28.392.766 |
|
197 |
PHẠM VĂN HUY |
12.441.222 |
Không có TSBĐ |
11.197.100 |
11.197.100 |
|
198 |
TRẦN MINH LONG |
6.762.840 |
Không có TSBĐ |
6.086.556 |
6.086.556 |
|
199 |
ĐÀO TRẦN NGUYÊN |
56.262.541 |
Không có TSBĐ |
50.636.287 |
50.636.287 |
|
200 |
VÕ NGỌC SƠN |
1.862.472 |
Không có TSBĐ |
1.676.225 |
1.676.225 |
|
201 |
MAI VĂN TRÍ |
77.808.597 |
Không có TSBĐ |
71.645.987 |
71.645.987 |
|
202 |
NGUYỄN VĂN TRÌNH |
26.496.839 |
Không có TSBĐ |
23.847.155 |
23.847.155 |
|
203 |
PHAN THANH SƠN |
17.837.573 |
Không có TSBĐ |
16.053.816 |
16.053.816 |
|
204 |
PHAN THANH SƠN |
10.492.216 |
Không có TSBĐ |
9.442.994 |
9.442.994 |
|
205 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
6.982.280 |
Không có TSBĐ |
6.284.052 |
6.284.052 |
|
206 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
14.776.955 |
Không có TSBĐ |
13.299.260 |
13.299.260 |
|
207 |
HUỲNH HỮU TƯỜNG |
9.816.919 |
Không có TSBĐ |
8.835.227 |
8.835.227 |
|
208 |
NGÔ QUANG THÁI |
29.160.491 |
Không có TSBĐ |
26.244.442 |
26.244.442 |
|
209 |
VÒNG THANH HOÀNG |
17.560.518 |
Không có TSBĐ |
15.804.466 |
15.804.466 |
|
210 |
PHẠM LẠI BẢO LỘC |
21.850.977 |
Không có TSBĐ |
19.665.879 |
19.665.879 |
|
211 |
LÂM VĂN THẾ |
6.393.582 |
Không có TSBĐ |
5.754.224 |
5.754.224 |
|
212 |
VÕ TRỌNG TRƯỜNG |
3.103.347 |
Không có TSBĐ |
2.793.012 |
2.793.012 |
|
213 |
PHAN THANH TÂM |
8.095.914 |
Không có TSBĐ |
7.286.323 |
7.286.323 |
|
214 |
PHẠM HOÀNG LINH |
14.235.156 |
Không có TSBĐ |
12.811.640 |
12.811.640 |
|
215 |
PHẠM VĂN THÁI |
25.101.100 |
Không có TSBĐ |
22.590.990 |
22.590.990 |
|
216 |
PHẠM NGỌC LỜI |
7.032.192 |
Không có TSBĐ |
6.328.973 |
6.328.973 |
|
217 |
PHẠM NGỌC LỜI |
9.475.217 |
Không có TSBĐ |
8.527.695 |
8.527.695 |
|
218 |
PHẠM NGỌC LỜI |
9.877.982 |
Không có TSBĐ |
8.890.184 |
8.890.184 |
|
219 |
TRẦN QUÝ SƠN |
11.316.086 |
Không có TSBĐ |
10.184.477 |
10.184.477 |
|
220 |
PHAN KIM LONG |
7.413.050 |
Không có TSBĐ |
6.671.745 |
6.671.745 |
|
221 |
NGUYỄN TRẦN QUỐC |
2.223.063 |
Không có TSBĐ |
2.000.757 |
2.000.757 |
|
222 |
PHẠM MINH NGHĨA |
17.008.187 |
Không có TSBĐ |
15.307.368 |
15.307.368 |
|
223 |
VŨ TRƯỜNG TUYỀN |
14.786.791 |
Không có TSBĐ |
13.308.112 |
13.308.112 |
|
224 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
13.066.937 |
Không có TSBĐ |
11.760.243 |
11.760.243 |
|
225 |
NGUYỄN VĂN TÂN |
27.569.972 |
Không có TSBĐ |
24.812.975 |
24.812.975 |
|
226 |
NGUYỄN THANH NHÃ |
13.259.506 |
Không có TSBĐ |
11.933.555 |
11.933.555 |
|
227 |
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
13.870.914 |
Không có TSBĐ |
12.775.083 |
12.775.083 |
|
228 |
HUỲNH ĐỨC |
1.580.294 |
Không có TSBĐ |
1.422.265 |
1.422.265 |
|
229 |
NGUYỄN THỊ MỘNG THU |
9.093.764 |
Không có TSBĐ |
8.184.388 |
8.184.388 |
|
230 |
PHẠM VIẾT NAM |
7.255.157 |
Không có TSBĐ |
6.529.641 |
6.529.641 |
|
231 |
HÀ QUỐC TOÀN |
5.235.363 |
Không có TSBĐ |
4.711.827 |
4.711.827 |
|
232 |
DIỆP THÀNH DỦ |
8.670.925 |
Không có TSBĐ |
7.803.833 |
7.803.833 |
|
233 |
NGUYỄN HOÀNG VINH |
15.967.277 |
Không có TSBĐ |
14.370.549 |
14.370.549 |
|
234 |
BÀNH VĂN HIỆP |
11.345.534 |
Không có TSBĐ |
10.210.981 |
10.210.981 |
|
235 |
NGUYỄN THANH TUẤN |
27.938.103 |
Không có TSBĐ |
25.144.293 |
25.144.293 |
|
236 |
PHAN THỊ HÀ |
15.762.199 |
Không có TSBĐ |
14.185.979 |
14.185.979 |
|
237 |
TRẦN TẤN LỢI |
14.227.053 |
Không có TSBĐ |
13.061.645 |
13.061.645 |
|
238 |
TRẦN NGỌC LÀNH |
7.541.714 |
Không có TSBĐ |
6.787.543 |
6.787.543 |
|
239 |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG LOAN |
22.365.901 |
Không có TSBĐ |
20.129.311 |
20.129.311 |
|
240 |
HOÀNG THỊ PHƯƠNG LOAN |
23.519.899 |
Không có TSBĐ |
21.167.909 |
21.167.909 |
|
241 |
TRẦN BỬU THÔNG |
29.122.592 |
Không có TSBĐ |
26.714.869 |
26.714.869 |
|
242 |
LƯƠNG HÀ MINH TRÍ |
55.157.888 |
Không có TSBĐ |
49.642.099 |
49.642.099 |
|
243 |
LA VÕ HOÀNG LONG |
7.221.228 |
Không có TSBĐ |
6.499.105 |
6.499.105 |
|
244 |
PHẠM HỒNG THANH |
12.775.942 |
Không có TSBĐ |
11.498.348 |
11.498.348 |
|
245 |
VÕ TẤN LỢI |
3.504.851 |
Không có TSBĐ |
3.154.366 |
3.154.366 |
|
246 |
TRƯƠNG QUANG SANG |
25.111.993 |
Không có TSBĐ |
22.600.794 |
22.600.794 |
|
247 |
TRẦN QUỐC VINH |
45.407.116 |
Không có TSBĐ |
40.866.404 |
40.866.404 |
|
248 |
TRẦN ANH PHONG |
19.603.465 |
Không có TSBĐ |
17.643.119 |
17.643.119 |
|
249 |
DƯƠNG TUẤN NGHĨA |
2.422.664 |
Không có TSBĐ |
2.180.398 |
2.180.398 |
|
250 |
PHAN LONG VŨ TRỤ |
9.542.199 |
Không có TSBĐ |
8.587.979 |
8.587.979 |
|
251 |
PHAN VĂN THÔNG |
14.648.281 |
Không có TSBĐ |
13.183.453 |
13.183.453 |
|
252 |
ĐÀO ANH TIẾN |
9.360.960 |
Không có TSBĐ |
8.424.864 |
8.424.864 |
|
253 |
NGUYỄN ÚT KHA |
23.009.606 |
Không có TSBĐ |
21.227.989 |
21.227.989 |
|
254 |
NGUYỄN VĂN THƠ |
17.646.289 |
Không có TSBĐ |
15.881.660 |
15.881.660 |
|
255 |
HỒNG MINH QUANG |
54.640.200 |
Không có TSBĐ |
49.176.180 |
49.176.180 |
|
256 |
HỒNG MINH QUANG |
879.676 |
Không có TSBĐ |
791.708 |
791.708 |
|
257 |
PHAN HỒNG PHONG |
16.385.694 |
Không có TSBĐ |
14.747.125 |
14.747.125 |
|
258 |
NGUYỄN VĂN NAM |
12.555.881 |
Không có TSBĐ |
11.300.293 |
11.300.293 |
|
259 |
NGUYỄN TẤN THÔNG |
61.912.200 |
Không có TSBĐ |
56.276.701 |
56.276.701 |
|
260 |
TRẦN CÔNG NGỌC |
6.316.763 |
Không có TSBĐ |
5.685.087 |
5.685.087 |
|
261 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
64.777.599 |
Không có TSBĐ |
58.382.773 |
58.382.773 |
|
262 |
HỒ SÂM VĂN |
6.759.395 |
Không có TSBĐ |
6.083.456 |
6.083.456 |
|
263 |
NGUYỄN TRUNG THANH |
22.940.111 |
Không có TSBĐ |
20.762.487 |
20.762.487 |
|
264 |
HUỲNH QUANG LỰC |
27.175.520 |
Không có TSBĐ |
24.457.968 |
24.457.968 |
|
265 |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
34.589.544 |
Không có TSBĐ |
31.130.590 |
31.130.590 |
|
266 |
PHAN ĐẶNG ĐĂNG KHOA |
42.118.561 |
Không có TSBĐ |
39.228.055 |
39.228.055 |
|
267 |
HUỲNH THỊ NGỌC NHUNG |
11.516.960 |
Không có TSBĐ |
10.732.304 |
10.732.304 |
|
268 |
NGUYỄN THỊ DIỄN |
11.691.935 |
Không có TSBĐ |
10.621.838 |
10.621.838 |
|
269 |
NGUYỄN QUỐC HÙNG |
18.716.770 |
Không có TSBĐ |
16.845.093 |
16.845.093 |
|
270 |
NGUYỄN HUỲNH ĐỨC |
11.203.272 |
Không có TSBĐ |
10.082.945 |
10.082.945 |
|
271 |
NGUYỄN HÙNG PHƯƠNG |
8.959.525 |
Không có TSBĐ |
8.063.573 |
8.063.573 |
|
272 |
TRẦN THỊ THÙY DUNG |
33.560.590 |
Không có TSBĐ |
30.504.539 |
30.504.539 |
|
273 |
NGUYỄN HOÀNG PHONG |
5.711.363 |
Không có TSBĐ |
5.140.227 |
5.140.227 |
|
274 |
TRẦN HỮU TRÍ |
11.271.562 |
Không có TSBĐ |
10.144.406 |
10.144.406 |
|
275 |
PHẠM TIẾN MINH |
1.526.024 |
Không có TSBĐ |
1.373.422 |
1.373.422 |
|
276 |
LA QUỐC TUẤN |
23.623.685 |
Không có TSBĐ |
21.462.442 |
21.462.442 |
|
277 |
TRẦN NGỌC QUỲNH |
38.544.303 |
Không có TSBĐ |
35.373.326 |
35.373.326 |
|
278 |
LÊ HUY |
12.883.672 |
Không có TSBĐ |
11.595.305 |
11.595.305 |
|
279 |
VÕ THỊ THANH THÚY |
53.810.894 |
Không có TSBĐ |
50.203.366 |
50.203.366 |
|
280 |
VŨ TUẤN THÀNH |
28.107.545 |
Không có TSBĐ |
25.834.590 |
25.834.590 |
|
281 |
PHẠM THÁI AN |
10.985.428 |
Không có TSBĐ |
9.886.885 |
9.886.885 |
|
282 |
HUỲNH MINH PHỤNG |
5.113.339 |
Không có TSBĐ |
4.602.005 |
4.602.005 |
|
283 |
THẠCH NGUYỄN CẨM HỒNG |
38.306.688 |
Không có TSBĐ |
34.861.088 |
34.861.088 |
|
284 |
NGUYỄN CÔNG ĐỨC |
13.299.008 |
Không có TSBĐ |
11.969.107 |
11.969.107 |
|
285 |
ĐỖ THÀNH DUY |
24.313.129 |
Không có TSBĐ |
21.881.816 |
21.881.816 |
|
286 |
NGUYỄN VĂN TỰ |
13.159.170 |
Không có TSBĐ |
11.843.253 |
11.843.253 |
|
287 |
TRẦN HỮU HẬU |
25.640.384 |
Không có TSBĐ |
23.576.017 |
23.576.017 |
|
288 |
NGUYỄN CHÍ TÌNH |
6.701.702 |
Không có TSBĐ |
6.031.532 |
6.031.532 |
|
289 |
LÊ DUY KHƯƠNG |
8.894.604 |
Không có TSBĐ |
8.005.144 |
8.005.144 |
|
290 |
NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG |
12.340.541 |
Không có TSBĐ |
11.349.170 |
11.349.170 |
|
291 |
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
3.107.456 |
Không có TSBĐ |
2.796.710 |
2.796.710 |
|
292 |
LÊ ĐÔNG PHƯƠNG |
14.237.089 |
Không có TSBĐ |
12.813.380 |
12.813.380 |
|
293 |
LÊ THỊ KIM THƯƠNG |
10.991.381 |
Không có TSBĐ |
9.892.243 |
9.892.243 |
|
294 |
LÊ THỊ KIM THƯƠNG |
18.342.964 |
Không có TSBĐ |
16.508.668 |
16.508.668 |
|
295 |
NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH |
28.519.873 |
Không có TSBĐ |
25.667.886 |
25.667.886 |
|
296 |
HUỲNH NGỌC HIỆP |
21.208.719 |
Không có TSBĐ |
19.087.847 |
19.087.847 |
|
297 |
NGUYỄN MẠNH ĐỨC |
8.815.405 |
Không có TSBĐ |
7.933.865 |
7.933.865 |
|
298 |
NGUYỄN THANH TÍN |
10.595.467 |
Không có TSBĐ |
9.535.920 |
9.535.920 |
|
299 |
PHẠM THANH QUÍ |
11.883.686 |
Không có TSBĐ |
10.695.317 |
10.695.317 |
|
300 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
3.262.851 |
Không có TSBĐ |
2.936.566 |
2.936.566 |
|
301 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
6.647.584 |
Không có TSBĐ |
5.982.826 |
5.982.826 |
|
302 |
LÂM TRƯỜNG GIANG |
8.727.396 |
Không có TSBĐ |
7.854.656 |
7.854.656 |
|
303 |
DƯƠNG MINH TRUNG |
7.690.357 |
Không có TSBĐ |
6.921.321 |
6.921.321 |
|
304 |
LÊ BẢO THÀNH |
1.692.628 |
Không có TSBĐ |
1.523.365 |
1.523.365 |
|
305 |
LÊ MINH CHIẾN |
2.947.938 |
Không có TSBĐ |
2.750.775 |
2.750.775 |
|
306 |
ĐÀO LINH ÂN |
1.478.717 |
Không có TSBĐ |
1.330.845 |
1.330.845 |
|
307 |
LÊ MINH TÂM |
24.455.296 |
Không có TSBĐ |
22.009.766 |
22.009.766 |
|
308 |
HUỲNH QUỐC TÂN |
7.777.847 |
Không có TSBĐ |
7.000.062 |
7.000.062 |
|
309 |
NGUYỄN VỈ KHANG |
69.833.574 |
Không có TSBĐ |
64.392.537 |
64.392.537 |
|
310 |
TRẦN HỮU NGHĨA |
1.032.757 |
Không có TSBĐ |
929.481 |
929.481 |
|
311 |
TRẦN HỮU NGHĨA |
15.706.271 |
Không có TSBĐ |
14.135.644 |
14.135.644 |
|
312 |
NGUYỄN THỊ THANH TRANG |
7.831.666 |
Không có TSBĐ |
7.048.499 |
7.048.499 |
|
313 |
PHAN LÊ PHÚC HƯNG |
20.423.738 |
Không có TSBĐ |
18.381.364 |
18.381.364 |
|
314 |
ĐINH MINH NHÀN |
31.371.041 |
Không có TSBĐ |
28.727.063 |
28.727.063 |
|
315 |
TRẦN THÁI HOÀNG |
849.883 |
Không có TSBĐ |
764.895 |
764.895 |
|
316 |
LÊ DUY PHƯƠNG |
10.878.798 |
Không có TSBĐ |
9.790.918 |
9.790.918 |
|
317 |
LÊ DUY PHƯƠNG |
14.238.151 |
Không có TSBĐ |
12.814.336 |
12.814.336 |
|
318 |
TRẦN MINH SƠN |
3.296.382 |
Không có TSBĐ |
2.966.744 |
2.966.744 |
|
319 |
LỶ CHI CƯỜNG |
9.126.220 |
Không có TSBĐ |
8.213.598 |
8.213.598 |
|
320 |
LỆNH VĂN TẬP |
135.407.589 |
Không có TSBĐ |
126.110.090 |
126.110.090 |
|
321 |
BÙI XUÂN NAM |
2.760.729 |
Không có TSBĐ |
2.484.656 |
2.484.656 |
|
322 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
21.926.477 |
Không có TSBĐ |
19.733.829 |
19.733.829 |
|
323 |
LƯƠNG VĂN HẢI |
13.123.139 |
Không có TSBĐ |
11.810.825 |
11.810.825 |
|
324 |
DƯƠNG PHƯỚC ĐIỀN |
4.546.681 |
Không có TSBĐ |
4.110.682 |
4.110.682 |
|
325 |
ĐOÀN QUANG TÙNG |
13.594.067 |
Không có TSBĐ |
12.234.660 |
12.234.660 |
|
326 |
NGUYỄN VĂN NAM |
1.517.319 |
Không có TSBĐ |
1.365.587 |
1.365.587 |
|
327 |
NGUYỄN CỰ LINH |
41.327.262 |
Không có TSBĐ |
37.194.536 |
37.194.536 |
|
328 |
CHU ĐÌNH QUÍ |
45.667.335 |
Không có TSBĐ |
41.765.692 |
41.765.692 |
|
329 |
LÊ VŨ HOÀNG MINH |
4.203.333 |
Không có TSBĐ |
3.783.000 |
3.783.000 |
|
330 |
LÊ VĂN TOÀN |
32.435.707 |
Không có TSBĐ |
30.263.841 |
30.263.841 |
|
331 |
NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH |
131.410.100 |
Không có TSBĐ |
121.113.888 |
121.113.888 |
|
332 |
TRẦN TẤN TUẤN |
5.682.889 |
Không có TSBĐ |
5.114.600 |
5.114.600 |
|
333 |
LÊ THANH VŨ |
31.954.301 |
Không có TSBĐ |
28.758.871 |
28.758.871 |
|
334 |
NGÔ ĐỨC HẢI BÌNH |
86.675.714 |
Không có TSBĐ |
78.330.236 |
78.330.236 |
|
335 |
PHẠM VŨ KHANH |
6.949.543 |
Không có TSBĐ |
6.254.589 |
6.254.589 |
|
336 |
HUỲNH KIM PHƯỢNG |
434.068 |
Không có TSBĐ |
390.661 |
390.661 |
|
337 |
HOÀNG VIỆT ANH |
25.353.271 |
Không có TSBĐ |
23.405.557 |
23.405.557 |
|
338 |
TRẦN THẢO GIANG |
1.097.757 |
Không có TSBĐ |
987.981 |
987.981 |
|
339 |
LÊ TIẾN THÀNH |
4.660.968 |
Không có TSBĐ |
4.194.871 |
4.194.871 |
|
340 |
TRẦN HỒNG ÚT |
139.557.931 |
Không có TSBĐ |
126.813.852 |
126.813.852 |
|
341 |
VÕ VĂN THỐNG |
47.005.633 |
Không có TSBĐ |
42.305.070 |
42.305.070 |
|
342 |
TRƯƠNG THỊ HẠNH TIÊN |
30.652.563 |
Không có TSBĐ |
28.631.492 |
28.631.492 |
|
343 |
NGUYỄN PHỈ HOÀNG |
9.506.126 |
Không có TSBĐ |
8.555.513 |
8.555.513 |
|
344 |
NGUYỄN TRIỆU ĐĂNG |
9.393.541 |
Không có TSBĐ |
8.454.187 |
8.454.187 |
|
345 |
TRẦN THỊ TUYẾT MAI |
11.180.779 |
Không có TSBĐ |
10.183.533 |
10.183.533 |
|
346 |
HUỲNH HOÀNG PHÁT |
15.489.525 |
Không có TSBĐ |
13.940.573 |
13.940.573 |
|
347 |
THÁI HOÀNG HUY |
65.158.012 |
Không có TSBĐ |
59.046.840 |
59.046.840 |
|
348 |
TÔ ANH KHÔI |
18.812.502 |
Không có TSBĐ |
16.931.252 |
16.931.252 |
|
349 |
NGUYỄN HỮU LỘC |
62.799.462 |
Không có TSBĐ |
57.896.252 |
57.896.252 |
|
350 |
TRẦN QUANG TRUNG |
11.813.293 |
Không có TSBĐ |
10.631.964 |
10.631.964 |
|
351 |
NGÔ NHỈ KHANG |
3.724.580 |
Không có TSBĐ |
3.352.122 |
3.352.122 |
|
352 |
TRẦN HOÀI TRUNG |
2.978.294 |
Không có TSBĐ |
2.720.929 |
2.720.929 |
|
353 |
TRẦN THÁI HÒA |
3.707.073 |
Không có TSBĐ |
3.336.366 |
3.336.366 |
|
354 |
ĐOÀN THỊ THANH NGÂN |
3.782.779 |
Không có TSBĐ |
3.412.642 |
3.412.642 |
|
355 |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
9.921.831 |
Không có TSBĐ |
8.980.779 |
8.980.779 |
|
356 |
PHAN BẢO TRUNG |
1.873.929 |
Không có TSBĐ |
1.686.536 |
1.686.536 |
|
357 |
PHẠM DUY |
11.088.900 |
Không có TSBĐ |
10.008.318 |
10.008.318 |
|
358 |
LỮ HẢI |
6.450.137 |
Không có TSBĐ |
5.805.123 |
5.805.123 |
|
359 |
VÕ THỊ CẨM THÚY |
25.747.181 |
Không có TSBĐ |
23.579.562 |
23.579.562 |
|
360 |
VÕ THỊ CẨM THÚY |
31.099.938 |
Không có TSBĐ |
27.989.944 |
27.989.944 |
|
361 |
ĐINH HOÀNG ANH TUẤN |
20.514.424 |
Không có TSBĐ |
18.462.982 |
18.462.982 |
|
362 |
VÕ ĐÌNH THUẬN |
23.613.809 |
Không có TSBĐ |
21.252.428 |
21.252.428 |
|
363 |
PHẠM THỊ HIỀN |
79.155.625 |
Không có TSBĐ |
71.240.063 |
71.240.063 |
|
364 |
LÊ VĂN SEN |
6.522.664 |
Không có TSBĐ |
5.870.398 |
5.870.398 |
|
365 |
NGUYỄN QUANG HUY |
8.603.297 |
Không có TSBĐ |
7.742.967 |
7.742.967 |
|
366 |
DƯƠNG VĂN ĐỨC |
9.984.243 |
Không có TSBĐ |
8.985.819 |
8.985.819 |
|
367 |
NGUYỄN NGỌC LỘC |
195.588 |
Không có TSBĐ |
176.029 |
176.029 |
|
368 |
TRƯƠNG QUANG PHƯƠNG |
4.929.129 |
Không có TSBĐ |
4.436.216 |
4.436.216 |
|
369 |
THUẬN VĂN TRỌNG |
20.403.607 |
Không có TSBĐ |
18.363.246 |
18.363.246 |
|
370 |
LƯƠNG TRUNG TRIỀU |
63.257.647 |
Không có TSBĐ |
58.300.350 |
58.300.350 |
|
371 |
NGÔ CHÍ HÙNG |
6.712.010 |
Không có TSBĐ |
6.040.809 |
6.040.809 |
|
372 |
NGÔ CHÍ HÙNG |
18.147.315 |
Không có TSBĐ |
16.332.584 |
16.332.584 |
|
373 |
LÊ QUÝ NHIÊN |
7.286.716 |
Không có TSBĐ |
6.558.044 |
6.558.044 |
|
374 |
NGUYỄN NHẬT THÙY DUNG |
131.601.706 |
Không có TSBĐ |
119.643.397 |
119.643.397 |
|
375 |
TĂNG THANH DŨNG |
1.827.691 |
Không có TSBĐ |
1.644.922 |
1.644.922 |
|
376 |
TRẦN TRỌNG VĂN |
27.088.503 |
Không có TSBĐ |
24.978.628 |
24.978.628 |
|
377 |
TRẦN TRUNG NGHĨA |
3.207.518 |
Không có TSBĐ |
2.886.766 |
2.886.766 |
|
378 |
HỒ NGỌC MỸ |
13.458.138 |
Không có TSBĐ |
12.112.324 |
12.112.324 |
|
379 |
TRẦN VĂN LỊCH |
70.285.378 |
Không có TSBĐ |
64.716.562 |
64.716.562 |
|
380 |
PHẠM VĂN SỰ |
39.689.365 |
Không có TSBĐ |
35.720.429 |
35.720.429 |
|
381 |
LÊ MINH TÂM |
2.152.716 |
Không có TSBĐ |
1.937.444 |
1.937.444 |
|
382 |
HÀ HUY HƯNG |
6.326.420 |
Không có TSBĐ |
5.693.778 |
5.693.778 |
|
383 |
TRẦN VĂN TĨNH |
12.133.651 |
Không có TSBĐ |
10.920.286 |
10.920.286 |
|
384 |
TRẦN CÔNG KIÊN |
25.360.076 |
Không có TSBĐ |
22.824.068 |
22.824.068 |
|
385 |
NGUYỄN ĐẮC HIẾU |
50.775.608 |
Không có TSBĐ |
46.733.350 |
46.733.350 |
|
386 |
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
17.566.206 |
Không có TSBĐ |
15.809.585 |
15.809.585 |
|
387 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
26.013.250 |
Không có TSBĐ |
23.411.925 |
23.411.925 |
|
388 |
NGUYỄN DUY HUY |
16.988.059 |
Không có TSBĐ |
15.289.253 |
15.289.253 |
|
389 |
ĐÀO DUY HƯNG |
10.968.080 |
Không có TSBĐ |
9.871.272 |
9.871.272 |
|
390 |
NGUYỄN THÀNH VINH |
14.378.132 |
Không có TSBĐ |
12.940.319 |
12.940.319 |
|
391 |
NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN |
839.092 |
Không có TSBĐ |
755.183 |
755.183 |
|
392 |
NGUYỄN VĂN DUẪN |
39.453.895 |
Không có TSBĐ |
36.378.823 |
36.378.823 |
|
393 |
NGUYỄN HOÀNG HẢI HOÀNG |
10.513.527 |
Không có TSBĐ |
9.462.174 |
9.462.174 |
|
394 |
NGUYỄN DUY TIẾN |
2.932.181 |
Không có TSBĐ |
2.638.963 |
2.638.963 |
|
395 |
NGÔ THANH SANG |
2.672.551 |
Không có TSBĐ |
2.405.296 |
2.405.296 |
|
396 |
ĐẶNG NGỌC PHỤNG |
12.127.956 |
Không có TSBĐ |
10.915.160 |
10.915.160 |
|
397 |
PHẠM THANH HOÀNG |
6.025.444 |
Không có TSBĐ |
5.422.900 |
5.422.900 |
|
398 |
MAI XUÂN TRƯỜNG |
11.708.904 |
Không có TSBĐ |
10.538.014 |
10.538.014 |
|
399 |
NGUYỄN TUẤN THANH |
2.993.317 |
Không có TSBĐ |
2.693.985 |
2.693.985 |
|
400 |
TRẦN VŨ TUẤN |
435.080 |
Không có TSBĐ |
391.572 |
391.572 |
|
401 |
NGUYỄN MINH YÊN |
18.016.407 |
Không có TSBĐ |
16.214.766 |
16.214.766 |
|
402 |
LÊ ĐÌNH HOÀNG |
24.652.554 |
Không có TSBĐ |
22.187.299 |
22.187.299 |
|
403 |
NGÔ HOÀNG THÁI |
13.717.008 |
Không có TSBĐ |
12.345.307 |
12.345.307 |
|
404 |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
4.183.986 |
Không có TSBĐ |
3.765.587 |
3.765.587 |
|
405 |
ĐỖ HOÀN VŨ |
7.162.095 |
Không có TSBĐ |
6.445.886 |
6.445.886 |
|
406 |
HUỲNH PHÁT TÀI |
17.152.243 |
Không có TSBĐ |
15.437.019 |
15.437.019 |
|
407 |
PHẠM HỒNG ĐỨC |
9.310.836 |
Không có TSBĐ |
8.379.752 |
8.379.752 |
|
408 |
LÊ VĂN TỶ |
9.269.361 |
Không có TSBĐ |
8.342.425 |
8.342.425 |
|
409 |
ĐOÀN NGỌC GIÀU |
71.782.790 |
Không có TSBĐ |
65.808.805 |
65.808.805 |
|
410 |
ĐẶNG VŨ LONG |
18.744.271 |
Không có TSBĐ |
16.869.844 |
16.869.844 |
|
411 |
LÊ PHƯƠNG THÀNH |
19.493.895 |
Không có TSBĐ |
17.544.506 |
17.544.506 |
|
412 |
LÊ HOÀN PHƯỚC |
19.922.646 |
Không có TSBĐ |
17.930.381 |
17.930.381 |
|
413 |
PHAN PHƯỚC TRƯỜNG |
10.337.280 |
Không có TSBĐ |
9.303.552 |
9.303.552 |
|
414 |
NGUYỄN MINH THÀNH |
7.117.920 |
Không có TSBĐ |
6.406.128 |
6.406.128 |
|
415 |
NGUYỄN MINH THÀNH |
2.998.980 |
Không có TSBĐ |
2.699.082 |
2.699.082 |
|
416 |
NGUYỄN HOÀNG DŨNG |
15.517.030 |
Không có TSBĐ |
13.965.327 |
13.965.327 |
|
417 |
LƯ VĂN THÁI |
5.522.841 |
Không có TSBĐ |
4.970.557 |
4.970.557 |
|
418 |
NGÔ THANH SƠN |
12.254.204 |
Không có TSBĐ |
11.028.784 |
11.028.784 |
|
419 |
HỒ PHƯƠNG THANH |
5.487.330 |
Không có TSBĐ |
4.938.597 |
4.938.597 |
|
420 |
LÊ QUỐC ĐẠT |
21.038.224 |
Không có TSBĐ |
18.934.402 |
18.934.402 |
|
421 |
CHÂU CHÍ THANH |
2.387.826 |
Không có TSBĐ |
2.149.043 |
2.149.043 |
|
422 |
HUỲNH PHONG DI |
16.779.296 |
Không có TSBĐ |
15.101.366 |
15.101.366 |
|
423 |
NGUYỄN TRƯỜNG PHƯỚC |
17.752.590 |
Không có TSBĐ |
15.977.331 |
15.977.331 |
|
424 |
TRẦN VĂN THANH |
67.624.631 |
Không có TSBĐ |
62.317.965 |
62.317.965 |
|
425 |
CHÂU TRẦN MINH SANG |
5.609.918 |
Không có TSBĐ |
5.048.926 |
5.048.926 |
|
426 |
LÊ ĐÌNH THUẬN |
1.057.585 |
Không có TSBĐ |
951.827 |
951.827 |
|
427 |
LÊ HỒNG LOAN |
11.293.638 |
Không có TSBĐ |
10.164.274 |
10.164.274 |
|
428 |
NGUYỄN THANH HƯNG |
50.300.335 |
Không có TSBĐ |
45.270.302 |
45.270.302 |
|
429 |
LÊ VĂN DUYÊN |
3.966.184 |
Không có TSBĐ |
3.569.566 |
3.569.566 |
|
430 |
TRẦN CHÍ TRUNG |
16.059.683 |
Không có TSBĐ |
14.453.715 |
14.453.715 |
|
431 |
PHẠM NGỌC LẠC |
23.946.609 |
Không có TSBĐ |
21.551.948 |
21.551.948 |
|
432 |
NGUYỄN QUANG HUY |
6.096.191 |
Không có TSBĐ |
5.486.572 |
5.486.572 |
|
433 |
LÊ VĂN VINH |
21.513.517 |
Không có TSBĐ |
19.362.165 |
19.362.165 |
|
434 |
DƯƠNG GIA KHANG |
11.395.681 |
Không có TSBĐ |
10.256.113 |
10.256.113 |
|
435 |
NGUYỄN THANH THUẬN |
16.580.579 |
Không có TSBĐ |
14.922.521 |
14.922.521 |
|
436 |
NGUYỄN NGỌC TƯỜNG |
7.565.935 |
Không có TSBĐ |
6.809.342 |
6.809.342 |
|
437 |
LÊ VĂN NAM |
9.387.576 |
Không có TSBĐ |
8.448.818 |
8.448.818 |
|
438 |
TRẦN MINH MẪN |
9.144.760 |
Không có TSBĐ |
8.230.284 |
8.230.284 |
|
439 |
DƯƠNG NHẬT TRƯỜNG |
6.881.607 |
Không có TSBĐ |
6.193.446 |
6.193.446 |
|
440 |
VÕ HÙNG TRƯỜNG |
26.855.484 |
Không có TSBĐ |
24.169.936 |
24.169.936 |
|
441 |
ĐẶNG QUANG MINH |
43.018.998 |
Không có TSBĐ |
38.717.098 |
38.717.098 |
|
442 |
BÙI VĂN DƯ |
10.171.745 |
Không có TSBĐ |
9.154.571 |
9.154.571 |
|
443 |
MAI QUỐC THẮNG |
8.383.592 |
Không có TSBĐ |
7.545.233 |
7.545.233 |
|
444 |
LANG VĂN HÀO |
4.119.498 |
Không có TSBĐ |
3.707.548 |
3.707.548 |
|
445 |
NGUYỄN HỮU TUẤN |
6.379.439 |
Không có TSBĐ |
5.741.495 |
5.741.495 |
|
446 |
PHẠM VĂN LÂM |
3.895.439 |
Không có TSBĐ |
3.505.895 |
3.505.895 |
|
447 |
PHẠM NGỌC THẢO |
6.716.451 |
Không có TSBĐ |
6.044.806 |
6.044.806 |
|
448 |
NGUYỄN PHI HỔ |
4.899.032 |
Không có TSBĐ |
4.409.129 |
4.409.129 |
|
449 |
TRẦN VŨ LINH |
6.566.196 |
Không có TSBĐ |
5.909.576 |
5.909.576 |
|
450 |
HOÀNG THỊ VÂN ANH |
105.976.395 |
Không có TSBĐ |
95.378.756 |
95.378.756 |
|
451 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
9.604.563 |
Không có TSBĐ |
8.644.107 |
8.644.107 |
|
452 |
HỒ VĂN KIỆT |
104.800.367 |
Không có TSBĐ |
94.320.330 |
94.320.330 |
|
453 |
THẠCH THÁI NGÂN |
4.729.516 |
Không có TSBĐ |
4.256.564 |
4.256.564 |
|
454 |
NGUYỄN CHÍ THẢO |
9.567.262 |
Không có TSBĐ |
8.610.536 |
8.610.536 |
|
455 |
HỒ VĂN TÍN |
7.844.844 |
Không có TSBĐ |
7.060.360 |
7.060.360 |
|
456 |
NGUYỄN CAO TÙNG DUY |
38.553.422 |
Không có TSBĐ |
34.698.080 |
34.698.080 |
|
457 |
ĐẶNG DUY KHÁNH |
11.539.112 |
Không có TSBĐ |
10.385.201 |
10.385.201 |
|
458 |
TRẦN VĂN CHÍNH |
42.671.338 |
Không có TSBĐ |
38.404.204 |
38.404.204 |
|
459 |
BÙI VĂN BẢY |
30.233.605 |
Không có TSBĐ |
27.210.245 |
27.210.245 |
|
460 |
TRẦN VĂN BỀN |
12.150.578 |
Không có TSBĐ |
10.935.520 |
10.935.520 |
|
461 |
HỒ NGỌC PHƯƠNG |
18.320.364 |
Không có TSBĐ |
16.488.328 |
16.488.328 |
|
462 |
ĐỖ TRẦN MINH |
73.285.228 |
Không có TSBĐ |
68.000.000 |
68.000.000 |
|
463 |
BÙI VĂN PHƯỚC |
6.444.147 |
Không có TSBĐ |
5.799.732 |
5.799.732 |
|
464 |
DIỆP CHÍ CÔNG |
12.626.649 |
Không có TSBĐ |
11.363.984 |
11.363.984 |
|
465 |
HUỲNH HỮU NGHI |
43.542 |
Không có TSBĐ |
39.188 |
39.188 |
|
466 |
NGUYỄN TẤN LỘC |
206.640 |
Không có TSBĐ |
192.037 |
192.037 |
|
Tổng cộng |
8.960.531.107 |
|
8.132.075.738 |
8.132.075.738 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT).
- Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2. Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi Đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện):
Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ - VietinBank. Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày Vietinbank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký Hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên Đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 1/7/2024 đến 16h00 ngày 3/7/2024.
- Thời hạn cuối cùng nhận Đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 3/7/2024 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 3/7/2024 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá:
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận Đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông báo khác:
Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau:
Trung tâm Quản lý & Xử lý nợ - VietinBank.
Địa chỉ: P.501, Tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!