VietinBank thông báo bán các khoản nợ (lần 2)

28/02/2025 07:05
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

NGUYỄN VĂN THÀNH

8.753.872

Không có TSBĐ

7.878.485

7.878.485

2

NGUYỄN HỮU DŨNG

5.603.888

Không có TSBĐ

5.043.499

5.043.499

3

NGUYỄN THANH PHONG

2.337.561

Không có TSBĐ

2.103.805

2.103.805

4

PHẠM NGỌC TIỆP

4.940.599

Không có TSBĐ

4.446.539

4.446.539

5

VŨ ĐỨC TOÀN

43.800.767

Không có TSBĐ

39.420.690

39.420.690

6

PHAN TRỌNG THẾ

9.314.571

Không có TSBĐ

8.383.114

8.383.114

7

NGUYỄN XUÂN DŨNG

16.843.379

Không có TSBĐ

15.680.233

15.680.233

8

LÊ HẢI BẰNG

7.666.022

Không có TSBĐ

6.899.420

6.899.420

9

PHÙNG NGỌC THẮNG

57.704.838

Không có TSBĐ

53.874.662

53.874.662

10

TRẦN HẢI NINH

1.303.381

Không có TSBĐ

1.173.043

1.173.043

11

NGUYỄN THÁI ĐỨC

11.037.826

Không có TSBĐ

9.934.043

9.934.043

12

NGUYỄN BÁ HẢI

7.820.168

Không có TSBĐ

7.038.151

7.038.151

13

PHẠM BÌNH MINH

17.390.123

Không có TSBĐ

15.651.111

15.651.111

14

NGUYỄN VĂN KỲ

5.695.904

Không có TSBĐ

5.226.194

5.226.194

15

MAI THANH LONG

17.617.076

Không có TSBĐ

15.855.368

15.855.368

16

NGUYỄN HỒNG SƠN

28.320.609

Không có TSBĐ

25.542.343

25.542.343

17

LƯƠNG VĂN NAM

8.628.859

Không có TSBĐ

7.765.973

7.765.973

18

MAI TRUNG ĐỨC

14.164.923

Không có TSBĐ

12.748.431

12.748.431

19

LÊ MINH TRUNG

5.199.005

Không có TSBĐ

4.679.105

4.679.105

20

BÙI VĂN NGÀ

5.323.648

Không có TSBĐ

4.960.734

4.960.734

21

NGUYỄN VĂN THÁI

12.143.914

Không có TSBĐ

10.929.523

10.929.523

22

NGUYỄN VĂN HẢI

15.765.775

Không có TSBĐ

14.711.597

14.711.597

23

ĐẶNG MINH CÔNG

6.239.802

Không có TSBĐ

5.728.058

5.728.058

24

NGUYỄN THANH TÙNG

27.115.410

Không có TSBĐ

24.403.869

24.403.869

25

NGUYỄN XUÂN QUỲNH

2.610.672

Không có TSBĐ

2.387.022

2.387.022

26

NGUYỄN VĂN OAI

52.964.574

Không có TSBĐ

47.668.117

47.668.117

27

LÊ TRƯỜNG XUÂN

849.140

Không có TSBĐ

764.226

764.226

28

VŨ VĂN NHÃ

31.900.982

Không có TSBĐ

29.684.503

29.684.503

29

NGUYỄN VĂN KHƯƠNG

15.066.811

Không có TSBĐ

13.560.130

13.560.130

30

LÊ VĂN TRIỆU

31.687.105

Không có TSBĐ

29.139.067

29.139.067

31

BÙI VĂN CƯỜNG

15.577.278

Không có TSBĐ

14.019.550

14.019.550

32

LÊ ĐỨC LONG

62.257.717

Không có TSBĐ

57.983.948

57.983.948

33

NGUYỄN VĂN THÀNH

10.976.122

Không có TSBĐ

9.878.510

9.878.510

34

ĐẶNG VĂN CHIẾN

40.184.102

Không có TSBĐ

36.959.232

36.959.232

35

PHAN ĐÌNH PHƯỚC

4.170.874

Không có TSBĐ

3.753.787

3.753.787

36

LÊ HOÀNG

14.988.610

Không có TSBĐ

13.489.749

13.489.749

37

HÀ KHẮC NAM

13.745.102

Không có TSBĐ

12.370.592

12.370.592

38

ĐÀO TẤN SANG

8.490.439

Không có TSBĐ

7.641.395

7.641.395

39

BÙI THÙY DUNG

147.706.590

Không có TSBĐ

134.678.066

134.678.066

40

HOÀNG TUẤN ANH

20.029.685

Không có TSBĐ

18.026.717

18.026.717

41

TRẦN ANH ĐỨC

5.595.236

Không có TSBĐ

5.035.712

5.035.712

42

ĐINH VĂN VŨ

11.722.952

Không có TSBĐ

10.550.657

10.550.657

43

NGUYỄN VĂN HÀ

8.163.178

Không có TSBĐ

7.346.860

7.346.860

44

HOÀNG MẠNH CƯỜNG

11.401.272

Không có TSBĐ

10.261.145

10.261.145

45

HOÀNG VĂN THỦY

143.655.839

Không có TSBĐ

135.000.478

135.000.478

46

NGUYỄN ĐĂNG ƯỚC

42.494.958

Không có TSBĐ

38.245.462

38.245.462

47

NGUYỄN CAO BÁCH

21.964.844

Không có TSBĐ

19.768.360

19.768.360

48

NGUYỄN THANH HIẾU

27.850.381

Không có TSBĐ

25.065.343

25.065.343

49

TRƯƠNG ĐỨC HUY

8.533.326

Không có TSBĐ

7.679.993

7.679.993

50

NGUYỄN CHẤP QUANG

13.960.017

Không có TSBĐ

12.564.015

12.564.015

51

CAO NGỌC LONG

41.916

Không có TSBĐ

37.724

37.724

52

PHẠM QUỐC ĐÀO

1.415.464

Không có TSBĐ

1.273.918

1.273.918

53

LÊ MẠNH TUẤN

16.472.886

Không có TSBĐ

14.825.597

14.825.597

54

NGUYỄN ĐỨC HIỀN

9.365.927

Không có TSBĐ

8.429.334

8.429.334

55

NGUYỄN VĂN SƠN

4.570.781

Không có TSBĐ

4.113.703

4.113.703

56

TRỊNH CÔNG THƯƠNG

25.953.121

Không có TSBĐ

23.357.809

23.357.809

57

HOÀNG VĂN TRƯỜNG

16.987.408

Không có TSBĐ

15.288.667

15.288.667

58

ĐẶNG THANH TÙNG

13.157.745

Không có TSBĐ

11.841.971

11.841.971

59

NGUYỄN VĂN QUỲNH

12.225.648

Không có TSBĐ

11.003.083

11.003.083

60

DƯƠNG VĂN QUÂN

33.321.075

Không có TSBĐ

29.988.968

29.988.968

61

NGUYỄN VĂN HIỆP

10.623.311

Không có TSBĐ

9.560.980

9.560.980

62

VŨ VIỆT PHÚ

16.464.888

Không có TSBĐ

14.818.399

14.818.399

63

LÊ MINH HÙNG

13.973.810

Không có TSBĐ

12.576.429

12.576.429

64

LÊ TRUNG HẢI

41.497.571

Không có TSBĐ

38.705.753

38.705.753

65

HOÀNG ĐỨC MINH

14.817.088

Không có TSBĐ

13.335.379

13.335.379

66

PHAN THỊ MỸ HẠNH

10.162.008

Không có TSBĐ

9.189.457

9.189.457

67

PHAN VĂN NHÂN

5.920.130

Không có TSBĐ

5.328.117

5.328.117

68

TRẦN VĂN LAM

48.261.291

Không có TSBĐ

43.883.540

43.883.540

69

LÊ THANH TÚ

9.279.218

Không có TSBĐ

8.488.352

8.488.352

70

NGUYỄN ĐÌNH THUẬN

2.178.595

Không có TSBĐ

1.960.736

1.960.736

71

MAI VĂN PHÁT

18.384.355

Không có TSBĐ

16.904.786

16.904.786

72

NGUYỄN XUÂN ĐỨC

4.176.084

Không có TSBĐ

3.758.476

3.758.476

73

HOÀNG XUÂN NHẬT

18.767.139

Không có TSBĐ

16.890.425

16.890.425

74

LÊ VĂN THANH

7.519.250

Không có TSBĐ

6.767.325

6.767.325

75

PHẠM PHÚ LONG

15.190.879

Không có TSBĐ

14.173.869

14.173.869

76

LÊ QUỐC CHÂU

8.224.995

Không có TSBĐ

7.402.496

7.402.496

77

PHAN VĂN TÀI

1.552.617

Không có TSBĐ

1.408.052

1.408.052

78

PHAN QUỐC HUY

7.512.040

Không có TSBĐ

6.760.836

6.760.836

79

VÕ HỒNG ĐÀO

19.101.099

Không có TSBĐ

17.782.135

17.782.135

80

TRƯƠNG QUANG THANH

33.787.710

Không có TSBĐ

31.054.064

31.054.064

81

THÁI DOÃN TUẤN

12.245.239

Không có TSBĐ

11.020.715

11.020.715

82

HỒ CÔNG HÙNG

14.721.371

Không có TSBĐ

13.249.234

13.249.234

83

VÕ NGỌC LINH

3.256.341

Không có TSBĐ

2.930.707

2.930.707

84

PHẠM THANH LONG

14.640.257

Không có TSBĐ

13.176.231

13.176.231

85

TRƯƠNG VĂN HIỀN

5.567.210

Không có TSBĐ

5.010.489

5.010.489

86

TRẦN BẢO LONG

15.105.700

Không có TSBĐ

13.595.130

13.595.130

87

NGUYỄN DO NI

9.966.559

Không có TSBĐ

8.969.903

8.969.903

88

ĐOÀN LÊ VINH

6.011.026

Không có TSBĐ

5.409.923

5.409.923

89

TRƯƠNG ĐÌNH PHONG

19.779.372

Không có TSBĐ

17.801.435

17.801.435

90

TRỊNH NHƯ ĐÔNG

14.405.464

Không có TSBĐ

12.964.918

12.964.918

91

VĂN ĐỨC TOÀN

14.885.848

Không có TSBĐ

13.663.479

13.663.479

92

NGUYỄN QUANG TRÃI

13.016.170

Không có TSBĐ

11.714.553

11.714.553

93

NGUYỄN QUANG LINH

8.320.679

Không có TSBĐ

7.488.611

7.488.611

94

PHAN NGỌC THANH

18.849.334

Không có TSBĐ

16.964.401

16.964.401

95

BÙI VĂN CHƯƠNG

5.691.778

Không có TSBĐ

5.122.600

5.122.600

96

VÕ TRẦN ĐĨNH

8.762.852

Không có TSBĐ

7.886.567

7.886.567

97

NGUYỄN ĐỨC NHỰT

6.925.556

Không có TSBĐ

6.233.000

6.233.000

98

CHÂU HỒNG KHÁNH

9.264.711

Không có TSBĐ

8.338.240

8.338.240

99

BÙI VĂN LÂN

90.828.750

Không có TSBĐ

81.745.875

81.745.875

100

PHẠM THANH HÙNG

12.266.134

Không có TSBĐ

11.039.521

11.039.521

101

NGÔ THANH TÂM

27.336.210

Không có TSBĐ

24.602.589

24.602.589

102

PHAN BÌNH

13.262.934

Không có TSBĐ

11.936.641

11.936.641

103

HỒ HOÀN THƯƠNG

3.316.427

Không có TSBĐ

2.984.784

2.984.784

104

MÃ VĂN QUÝ

4.265.461

Không có TSBĐ

3.838.915

3.838.915

105

CAO MINH TRÍ

6.970.582

Không có TSBĐ

6.273.524

6.273.524

106

NGUYỄN MINH ĐỨC

7.919.838

Không có TSBĐ

7.127.854

7.127.854

107

ĐẶNG DUY PHÁT

15.416.498

Không có TSBĐ

13.874.848

13.874.848

108

PHẠM HỒNG KHANH

73.071.020

Không có TSBĐ

69.092.776

69.092.776

109

PHẠM THANH TUẤN

21.464.954

Không có TSBĐ

19.492.026

19.492.026

110

BÙI HUY HOÀNG

13.826.156

Không có TSBĐ

12.443.540

12.443.540

111

HỒ VĂN LUÂN

12.947.592

Không có TSBĐ

11.652.833

11.652.833

112

ĐỖ NGỌC PHƯỚC

8.440.725

Không có TSBĐ

7.596.653

7.596.653

113

NGUYỄN VĂN BA

2.903.363

Không có TSBĐ

2.613.027

2.613.027

114

TRƯƠNG HOÀI KHANH

11.112.446

Không có TSBĐ

10.001.201

10.001.201

115

NGUYỄN VĂN LONG

49.796.372

Không có TSBĐ

45.831.927

45.831.927

116

ĐỖ MINH DƯƠNG

58.308.959

Không có TSBĐ

52.478.063

52.478.063

117

NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG

19.942.583

Không có TSBĐ

18.315.466

18.315.466

118

HUỲNH VĂN TRƯỜNG

5.728.300

Không có TSBĐ

5.155.470

5.155.470

119

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

9.584.481

Không có TSBĐ

8.914.525

8.914.525

120

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

1.115.117

Không có TSBĐ

1.009.969

1.009.969

121

TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG

3.894.016

Không có TSBĐ

3.504.614

3.504.614

122

TRẦN TUẤN DANH

13.743.967

Không có TSBĐ

12.369.570

12.369.570

123

BÙI ĐỨC HẢI

32.045.003

Không có TSBĐ

29.914.921

29.914.921

124

HUỲNH ĐẶNG THIỆN KHIÊM

14.838.847

Không có TSBĐ

13.638.435

13.638.435

125

NGUYỄN XUÂN LỘC

9.838.781

Không có TSBĐ

8.854.903

8.854.903

126

LÊ VĂN ÂN

10.005.036

Không có TSBĐ

9.004.532

9.004.532

127

NGÔ THÁI NHÂN

38.216.287

Không có TSBĐ

34.394.658

34.394.658

128

VÕ VĂN CHUNG

24.316.621

Không có TSBĐ

21.884.959

21.884.959

129

NGUYỄN VĂN TỪ HẢI

1.010.136

Không có TSBĐ

909.122

909.122

130

NGUYỄN VĂN CĂN

14.454.471

Không có TSBĐ

13.009.024

13.009.024

131

ĐỖ HOÀNG KHƯƠNG

5.605.478

Không có TSBĐ

5.044.930

5.044.930

132

NGUYỄN THANH BÌNH

14.821.779

Không có TSBĐ

13.632.222

13.632.222

133

LÊ THÁI PHÚ

29.012.129

Không có TSBĐ

26.110.916

26.110.916

134

PHẠM TUẤN ANH

13.930.933

Không có TSBĐ

12.537.840

12.537.840

135

TRẦN QUANG KHẢI

8.162.447

Không có TSBĐ

7.346.202

7.346.202

136

TÔ THANH TRANG

35.708.819

Không có TSBĐ

32.373.692

32.373.692

137

TRẦN THỊ THANH NGÂN

16.278.567

Không có TSBĐ

14.688.170

14.688.170

138

HUỲNH TẤN THÔNG

11.575.217

Không có TSBĐ

10.417.695

10.417.695

139

BÙI QUỐC VIỆT

2.561.774

Không có TSBĐ

2.305.597

2.305.597

140

VÕ THẾ ANH

2.437.656

Không có TSBĐ

2.193.890

2.193.890

141

TRẦN VĂN TRUNG

38.773.492

Không có TSBĐ

34.896.143

34.896.143

142

HỒ TRỌNG ĐẠT

9.947.219

Không có TSBĐ

8.952.497

8.952.497

143

NGUYỄN TÒNG SƠN

13.052.992

Không có TSBĐ

11.747.693

11.747.693

144

TRẦN QUỐC HÙNG

38.760.854

Không có TSBĐ

34.884.769

34.884.769

145

NGUYỄN NGỌC TÀI

35.402.755

Không có TSBĐ

31.862.480

31.862.480

146

TRẦN CẢNH TÍNH

8.569.007

Không có TSBĐ

7.712.106

7.712.106

147

NGUYỄN TÚ TOÀN

14.168.619

Không có TSBĐ

13.164.336

13.164.336

148

LÊ PHÚ TRƯỜNG

2.540.207

Không có TSBĐ

2.286.186

2.286.186

149

LÊ HOÀNG VÂN

7.125.353

Không có TSBĐ

6.412.818

6.412.818

150

LÊ HỮU ĐẠT

11.337.872

Không có TSBĐ

10.204.085

10.204.085

151

ĐẶNG QUANG HUY

90.531.501

Không có TSBĐ

81.478.351

81.478.351

152

NGUYỄN TRẦN THẾ KHÔI

32.849.186

Không có TSBĐ

29.564.267

29.564.267

153

NGUYỄN HUY THUẦN

52.306.300

Không có TSBĐ

47.075.670

47.075.670

154

CAO THANH NAM

30.437.276

Không có TSBĐ

27.883.446

27.883.446

155

TRƯƠNG VĂN HẢI

3.789.757

Không có TSBĐ

3.410.781

3.410.781

156

NGUYỄN VĂN ĐÂY

1.043.407

Không có TSBĐ

939.066

939.066

157

NGUYỄN VĂN TRỌNG

7.468.007

Không có TSBĐ

6.721.206

6.721.206

158

PHẠM VĂN GIÁP

21.839.417

Không có TSBĐ

19.655.475

19.655.475

159

TRẦN TẤN TÀI

3.294.830

Không có TSBĐ

2.965.347

2.965.347

160

NGUYỄN VĂN THẠNH

6.622.541

Không có TSBĐ

5.960.287

5.960.287

161

NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH

18.191.484

Không có TSBĐ

16.372.336

16.372.336

162

LIÊU THÁI NHÃ

9.608.997

Không có TSBĐ

8.648.097

8.648.097

163

THÁI HỒNG CHÂU

6.411.345

Không có TSBĐ

5.770.211

5.770.211

164

ĐINH DUY ANH

24.567.085

Không có TSBĐ

22.110.377

22.110.377

165

LẠI KIM NÊN

45.864.490

Không có TSBĐ

41.278.041

41.278.041

166

PHẠM KIM THỊNH

933.143

Không có TSBĐ

847.628

847.628

167

TRẦN MINH QUÂN

9.857.303

Không có TSBĐ

8.871.573

8.871.573

168

ĐÀO QUANG VIÊN

41.757.548

Không có TSBĐ

37.581.793

37.581.793

169

NGUYỄN VĂN NHỰT

16.406.620

Không có TSBĐ

14.765.958

14.765.958

170

PHẠM ĐẶNG DUY PHƯƠNG

619.911

Không có TSBĐ

557.920

557.920

171

LÊ CÔNG TUẤN

56.705.560

Không có TSBĐ

52.879.820

52.879.820

172

LÊ CÔNG TUẤN

1.533.164

Không có TSBĐ

1.379.848

1.379.848

173

TRẦN VĂN ĐỘ

1.972.985

Không có TSBĐ

1.775.687

1.775.687

174

TRẦN VIẾT AN

2.500.176

Không có TSBĐ

2.250.158

2.250.158

175

HỒ CÔNG ĐỨC

5.257.391

Không có TSBĐ

4.731.652

4.731.652

176

ĐỖ HẢI ĐĂNG

3.609.652

Không có TSBĐ

3.295.226

3.295.226

177

PHÙNG THIÊN HUY

23.778.724

Không có TSBĐ

21.612.906

21.612.906

178

HUỲNH VĂN QUỐC

8.027.312

Không có TSBĐ

7.224.581

7.224.581

179

DƯƠNG VĂN LANH

5.355.810

Không có TSBĐ

4.820.229

4.820.229

180

NGUYỄN VĂN TRIỀU

3.222.317

Không có TSBĐ

2.967.369

2.967.369

181

NGUYỄN VĂN TRIỀU

28.235.288

Không có TSBĐ

26.330.027

26.330.027

182

ĐỖ QUỐC TRUNG

3.102.047

Không có TSBĐ

2.791.842

2.791.842

183

TRẦN KẾ TOÀN

79.400.709

Không có TSBĐ

74.130.045

74.130.045

184

HUỲNH LÊ TRUNG

14.562.688

Không có TSBĐ

13.106.419

13.106.419

185

NGUYỄN VĂN LỰC

21.575.688

Không có TSBĐ

19.418.119

19.418.119

186

NGUYỄN TRẦN HIỆP

4.713.540

Không có TSBĐ

4.242.186

4.242.186

187

HUỲNH HỮU YÊN

8.485.613

Không có TSBĐ

7.637.052

7.637.052

188

DƯƠNG ĐỨC THỌ

52.445.951

Không có TSBĐ

47.996.725

47.996.725

189

NGUYỄN TIẾN DŨNG

15.634.735

Không có TSBĐ

14.071.262

14.071.262

190

HỒ NGỌC THUẬN

17.743.549

Không có TSBĐ

15.969.194

15.969.194

191

LÊ VĂN BẮC

10.499.997

Không có TSBĐ

9.521.682

9.521.682

192

TRẦN VĂN PHƯỚC

79.715.316

Không có TSBĐ

74.338.533

74.338.533

193

ĐÀO DUY KHÔI

12.427.224

Không có TSBĐ

11.184.502

11.184.502

194

NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG

6.682.960

Không có TSBĐ

6.014.664

6.014.664

195

CHÂU HOÀNG LIÊM

47.086.333

Không có TSBĐ

42.377.700

42.377.700

196

PHẠM TUẤN ANH

2.459.278

Không có TSBĐ

2.213.350

2.213.350

197

NGUYỄN HUỲNH PHÚC

39.977.190

Không có TSBĐ

35.979.471

35.979.471

198

TRƯƠNG MINH HÀ

5.610.511

Không có TSBĐ

5.062.481

5.062.481

199

ĐỖ VĂN TUẤN

1.965.228

Không có TSBĐ

1.768.705

1.768.705

200

LÊ HOÀNG HẢI

1.403.310

Không có TSBĐ

1.262.979

1.262.979

201

VŨ NGỌC LONG

12.466.529

Không có TSBĐ

11.616.078

11.616.078

202

HOẮC VĨ HÀO

7.024.323

Không có TSBĐ

6.321.891

6.321.891

203

MAI THẾ NHỊ

1.820.701

Không có TSBĐ

1.638.631

1.638.631

204

TRẦN TRUNG TÍN

3.788.399

Không có TSBĐ

3.409.559

3.409.559

205

PHẠM THỊ HUYỀN DIỆU

19.439.235

Không có TSBĐ

17.495.312

17.495.312

206

TRẦN MINH ĐỨC

3.822.331

Không có TSBĐ

3.440.098

3.440.098

207

NGUYỄN QUỐC DŨNG

54.827.338

Không có TSBĐ

50.484.164

50.484.164

208

NGUYỄN NGỌC THANH

86.073.833

Không có TSBĐ

79.258.182

79.258.182

209

ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG

23.527.371

Không có TSBĐ

21.885.727

21.885.727

210

NGUYỄN LÂM BẢO

18.999.577

Không có TSBĐ

17.719.621

17.719.621

211

NGUYỄN THANH TÙNG

6.374.120

Không có TSBĐ

5.736.708

5.736.708

212

LÂM THỊ HUYỀN TRANG

85.352.376

Không có TSBĐ

78.496.281

78.496.281

213

NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC

47.350.306

Không có TSBĐ

43.060.929

43.060.929

214

NGUYỄN HOA KỲ

12.034.306

Không có TSBĐ

10.992.925

10.992.925

215

TRỊNH HOÀNG NAM

24.128.876

Không có TSBĐ

21.715.988

21.715.988

216

LÊ TRUNG NHẬT QUANG

12.575.751

Không có TSBĐ

11.318.176

11.318.176

217

LÊ MAI HÙNG TUẤN

3.718.657

Không có TSBĐ

3.346.791

3.346.791

218

TRƯƠNG HOÀNG ĐÍNH

13.246.821

Không có TSBĐ

11.922.139

11.922.139

219

NGUYỄN TẤN VĂN

52.329.295

Không có TSBĐ

47.558.100

47.558.100

220

ĐẶNG NGỌC ĐỨC HẠNH

3.984.276

Không có TSBĐ

3.585.848

3.585.848

221

VÕ VĂN ĐỨC THÀNH

49.089.729

Không có TSBĐ

44.180.756

44.180.756

222

NGUYỄN HOÀNG THU THẢO

30.570.383

Không có TSBĐ

27.513.345

27.513.345

223

TRẦN TRƯỜNG KHÁ

50.815.370

Không có TSBĐ

48.058.302

48.058.302

224

LÊ VĂN QUÝ

6.513.160

Không có TSBĐ

5.861.844

5.861.844

225

LÊ VĨNH PHÁT

9.473.635

Không có TSBĐ

8.526.272

8.526.272

226

PHẠM THANH QUÍ

2.727.632

Không có TSBĐ

2.454.869

2.454.869

227

LÊ VĂN THANH

45.532.319

Không có TSBĐ

41.999.513

41.999.513

228

LƯƠNG QUỐC PHONG

19.245.260

Không có TSBĐ

17.953.814

17.953.814

229

PHẠM NGỌC HÙNG

1.980.721

Không có TSBĐ

1.782.649

1.782.649

230

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

1.789.345

Không có TSBĐ

1.641.785

1.641.785

231

NGUYỄN VĂN BON

890.926

Không có TSBĐ

801.833

801.833

232

ĐỖ THANH LÂM

57.425.315

Không có TSBĐ

51.682.784

51.682.784

233

PHẠM HOÀI LINH

116.675.701

Không có TSBĐ

108.901.596

108.901.596

234

ĐÀO PHÚ BẢO

31.406.076

Không có TSBĐ

28.265.468

28.265.468

235

PHẠM THÀNH VINH

14.650.237

Không có TSBĐ

13.381.520

13.381.520

236

TRẦN THANH SƠN

1.087.101

Không có TSBĐ

978.391

978.391

237

NGUYỄN VĂN THÂN

62.332.402

Không có TSBĐ

58.198.656

58.198.656

238

HOÀNG DUY BẢO

10.359.643

Không có TSBĐ

9.323.679

9.323.679

239

HUỲNH KHẮC DŨNG

5.750.843

Không có TSBĐ

5.175.759

5.175.759

240

VÕ HỒNG PHONG

2.458.189

Không có TSBĐ

2.212.370

2.212.370

241

NGUYỄN THANH SƠN

5.996.492

Không có TSBĐ

5.396.843

5.396.843

242

NGUYỄN XUÂN HIỀN

23.252.119

Không có TSBĐ

20.926.907

20.926.907

243

NGUYỄN VĂN NHỚ

11.887.050

Không có TSBĐ

10.698.345

10.698.345

244

NGUYỄN THỊ HUỲNH TRINH

30.520.592

Không có TSBĐ

27.967.543

27.967.543

245

NGUYỄN DUY HIỄN

21.895.941

Không có TSBĐ

19.706.347

19.706.347

246

PHẠM VĂN PHÁT TÀI

1.724.869

Không có TSBĐ

1.566.788

1.566.788

247

DANH HOÀNG PHONG

2.819.878

Không có TSBĐ

2.588.865

2.588.865

248

LÊ VĂN HÙNG

21.701.097

Không có TSBĐ

19.728.704

19.728.704

249

VÕ MINH TÚ

11.983.588

Không có TSBĐ

10.785.229

10.785.229

250

BIỆN VĂN THỨC

11.752.116

Không có TSBĐ

10.576.904

10.576.904

251

HOÀNG TIẾN DŨNG

3.563.389

Không có TSBĐ

3.207.050

3.207.050

252

TRẦN GIA PHÙNG

8.674.684

Không có TSBĐ

7.807.216

7.807.216

253

PHẠM THỊ KIM HOA

8.128.668

Không có TSBĐ

7.315.801

7.315.801

254

PHAN THỊ THANH VÂN

12.674.545

Không có TSBĐ

11.480.618

11.480.618

255

ĐẶNG ĐÌNH SĨ

4.559.342

Không có TSBĐ

4.103.408

4.103.408

256

NGUYỄN THỊ THANH CHI

12.624.418

Không có TSBĐ

11.435.021

11.435.021

257

NGUYỄN XUÂN MINH

17.918.705

Không có TSBĐ

16.412.632

16.412.632

258

TRẦN QUỐC CHÍ

8.182.439

Không có TSBĐ

7.364.195

7.364.195

259

VĂN THANH HÒA

42.714.897

Không có TSBĐ

39.817.427

39.817.427

260

PHẠM VĂN VINH

6.191.569

Không có TSBĐ

5.572.412

5.572.412

261

LÊ VĂN NHỚ

10.840.490

Không có TSBĐ

9.756.441

9.756.441

262

VÕ MINH TÂM

15.442.986

Không có TSBĐ

13.898.687

13.898.687

263

HỒ THỊ LIÊN

70.297.452

Không có TSBĐ

63.855.338

63.855.338

264

PHẠM NGUYÊN THỤY

30.699.819

Không có TSBĐ

27.629.837

27.629.837

265

HOÀNG VĂN THÁI

32.181.647

Không có TSBĐ

28.963.482

28.963.482

266

NGUYỄN THÀNH TÀI

32.538.076

Không có TSBĐ

29.284.268

29.284.268

267

NGUYỄN PHƯƠNG TÂY

6.442.361

Không có TSBĐ

5.798.125

5.798.125

268

NGUYỄN THANH LIÊM

89.722.845

Không có TSBĐ

82.659.608

82.659.608

269

NGUYỄN ĐÌNH LÂM

4.069.515

Không có TSBĐ

3.662.564

3.662.564

270

BÙI DUY ANH

30.222.908

Không có TSBĐ

27.200.617

27.200.617

271

NGUYỄN NHỰT NAM

9.228.346

Không có TSBĐ

8.305.511

8.305.511

272

NGUYỄN QUỐC TRỤ

21.897.240

Không có TSBĐ

19.707.516

19.707.516

273

NGUYỄN VĂN NINH

2.019.090

Không có TSBĐ

1.817.181

1.817.181

274

NGUYỄN XUÂN SANG

5.697.805

Không có TSBĐ

5.128.025

5.128.025

275

NGUYỄN VĂN KHƯƠNG

10.895.908

Không có TSBĐ

9.806.317

9.806.317

276

NGUYỄN NGỌC TÂM

2.284.973

Không có TSBĐ

2.056.476

2.056.476

277

NGUYỄN NGỌC TÂM

46.143.779

Không có TSBĐ

41.529.401

41.529.401

278

HOÀNG DUY PHƯƠNG

54.073

Không có TSBĐ

48.666

48.666

279

LÊ THANH SANG

60.133.876

Không có TSBĐ

54.120.488

54.120.488

280

TRƯƠNG MINH TIẾN

1.693.651

Không có TSBĐ

1.524.286

1.524.286

281

HUỲNH ĐĂNG KHOA

7.619.085

Không có TSBĐ

6.857.177

6.857.177

282

NGÔ THANH PHƯƠNG

152.179

Không có TSBĐ

136.961

136.961

283

TRẦN TÚ PHÁT

21.462.056

Không có TSBĐ

19.315.850

19.315.850

284

TRẦN NGỌC MINH

189.163.872

Không có TSBĐ

174.261.837

174.261.837

285

NGUYỄN THỊ DIỄM

2.440.663

Không có TSBĐ

2.196.597

2.196.597

286

NGUYỄN THANH THUYÊN

33.787.041

Không có TSBĐ

30.408.337

30.408.337

287

LÂM TÚ TRANG

9.395.807

Không có TSBĐ

8.456.226

8.456.226

288

NGUYỄN VĂN THƯ

21.365.136

Không có TSBĐ

19.228.622

19.228.622

289

LÀY MẰN SẦU

6.611.189

Không có TSBĐ

5.950.070

5.950.070

290

ĐOÀN THỊ NGỌC GIÀU

14.710.002

Không có TSBĐ

13.239.002

13.239.002

291

VŨ THỊ TRÀ MI

21.305.697

Không có TSBĐ

19.175.127

19.175.127

292

NGUYỄN VĂN SƠN

1.537.497

Không có TSBĐ

1.383.747

1.383.747

293

PHẠM VĂN ĐẠT

40.368.661

Không có TSBĐ

36.530.912

36.530.912

294

NGUYỄN THÀNH NGỌC

43.730.369

Không có TSBĐ

40.076.564

40.076.564

295

TRẦN MINH TUẤN

28.040.076

Không có TSBĐ

25.801.426

25.801.426

296

NGUYỄN VĂN KHÁNG

1.298.082

Không có TSBĐ

1.168.274

1.168.274

297

NGUYỄN TẤN KHANH

8.466.841

Không có TSBĐ

7.620.157

7.620.157

298

HÀ DUY BA

1.563.768

Không có TSBĐ

1.407.391

1.407.391

299

TRẦN THỊ KIM HUỆ

37.850.241

Không có TSBĐ

34.849.472

34.849.472

300

TRẦN HUYỀN TRÂN

46.787.344

Không có TSBĐ

42.108.610

42.108.610

301

KHƯU MINH PHƯƠNG

29.517.177

Không có TSBĐ

26.565.459

26.565.459

302

DƯƠNG THANH NHÀN

19.363.084

Không có TSBĐ

17.426.776

17.426.776

303

NGUYỄN NHƯ TRÀ

31.993.301

Không có TSBĐ

29.862.808

29.862.808

304

ĐINH QUỐC HÙNG

13.403.331

Không có TSBĐ

12.062.998

12.062.998

305

TRẦN NHÂN HIẾU

8.113.575

Không có TSBĐ

7.302.218

7.302.218

306

NGUYỄN NGỌC TÙNG

3.065.498

Không có TSBĐ

2.758.948

2.758.948

307

CAO VĂN TRUNG

10.704.324

Không có TSBĐ

9.633.892

9.633.892

308

NGUYỄN VĂN TUẤN

3.817.024

Không có TSBĐ

3.435.322

3.435.322

309

TRẦN NGỌC TRÚC

6.748.501

Không có TSBĐ

6.073.651

6.073.651

310

NGÔ DUY LÂM

5.150.453

Không có TSBĐ

4.635.408

4.635.408

311

PHẠM TIẾN HÙNG

7.443.976

Không có TSBĐ

6.699.578

6.699.578

312

LÊ LONG NHẬT

10.988.625

Không có TSBĐ

9.889.763

9.889.763

313

NGUYỄN MINH NHỰT

9.826.402

Không có TSBĐ

8.843.762

8.843.762

314

BÙI DUY VINH

18.134.386

Không có TSBĐ

16.320.947

16.320.947

315

TÔN MINH HÀ

35.490.313

Không có TSBĐ

31.941.282

31.941.282

316

ĐỖ ĐÌNH HẬU

8.645.621

Không có TSBĐ

7.781.059

7.781.059

317

DƯƠNG PHÁT SỀNH

7.892.635

Không có TSBĐ

7.103.372

7.103.372

318

LÊ MẠNH CƯỜNG

20.542.228

Không có TSBĐ

18.488.005

18.488.005

319

ĐÀO CÔNG SƠN

7.922.849

Không có TSBĐ

7.130.564

7.130.564

320

VÕ THỊ THẢO

232.173.950

Không có TSBĐ

209.991.859

209.991.859

321

TRẦN THANH PHƯƠNG

16.342.129

Không có TSBĐ

14.707.916

14.707.916

322

PHẠM TẤN LỰC

25.174.165

Không có TSBĐ

22.656.749

22.656.749

323

TRẦN QUANG THÀNH

14.004.541

Không có TSBĐ

12.604.087

12.604.087

324

NGUYỄN THANH TRÀ

7.873.120

Không có TSBĐ

7.085.808

7.085.808

325

NGUYỄN VĂN TUYỀN

45.157.169

Không có TSBĐ

40.641.452

40.641.452

326

THÂN ĐỨC NAM

13.781.614

Không có TSBĐ

12.403.453

12.403.453

327

VI VĂN ĐỒNG

11.873.450

Không có TSBĐ

10.686.105

10.686.105

328

NGUYỄN VĂN SỰ

9.230.532

Không có TSBĐ

8.307.479

8.307.479

329

TRỊNH NGỌC TOÀN

46.956.661

Không có TSBĐ

42.260.995

42.260.995

330

LÊ TUẤN KHANH

17.583.839

Không có TSBĐ

15.825.455

15.825.455

331

PHAN VĂN LONG

69.671.115

Không có TSBĐ

62.704.004

62.704.004

332

TRẦN NGỌC TÂM

42.408.685

Không có TSBĐ

38.167.817

38.167.817

333

TRẦN MINH HIỀN

9.252.589

Không có TSBĐ

8.327.330

8.327.330

334

DIỆP CHÍ

66.917.353

Không có TSBĐ

60.874.420

60.874.420

335

NGUYỄN VĂN NHUẬN

22.794.944

Không có TSBĐ

20.515.450

20.515.450

336

NGUYỄN VĂN QUYỀN

2.972.166

Không có TSBĐ

2.674.949

2.674.949

337

VÕ THANH ĐIỀN

49.573.671

Không có TSBĐ

45.657.108

45.657.108

338

ĐOÀN MINH NGỌC

20.760.849

Không có TSBĐ

18.831.736

18.831.736

339

BÙI MINH NGHĨA

17.648.366

Không có TSBĐ

15.883.529

15.883.529

340

HỒ PHÚ BÌNH

6.922.784

Không có TSBĐ

6.230.506

6.230.506

341

TRẦN HỒNG KHA

24.768.970

Không có TSBĐ

22.292.073

22.292.073

342

TRẦN TÍN ĐỨC

11.236.156

Không có TSBĐ

10.112.540

10.112.540

343

SƠN HUỲNH ĐỨC

10.541.633

Không có TSBĐ

9.487.470

9.487.470

344

PHAN VĂN LONG

3.932.312

Không có TSBĐ

3.539.081

3.539.081

345

CAO TUẤN BỬU

6.613.820

Không có TSBĐ

5.952.438

5.952.438

346

LƯU THÀNH QUANG

7.780.735

Không có TSBĐ

7.002.662

7.002.662

347

TRẦN XUÂN BẢO

8.262.954

Không có TSBĐ

7.436.659

7.436.659

348

LÊ BÁ QUỐC HUY

9.230.952

Không có TSBĐ

8.307.857

8.307.857

349

PHÙNG ANH ĐỨC

6.182.087

Không có TSBĐ

5.563.878

5.563.878

350

VŨ HOÀNG LONG

25.944.248

Không có TSBĐ

23.756.445

23.756.445

351

NGUYỄN VĂN THUẦN

8.951.789

Không có TSBĐ

8.056.610

8.056.610

352

NGÔ ANH TUẤN

3.102.079

Không có TSBĐ

2.791.871

2.791.871

353

NGUYỄN TIẾN NAM

3.997.662

Không có TSBĐ

3.597.896

3.597.896

354

NGUYỄN NGỌC THÙY LINH

62.797.654

Không có TSBĐ

56.517.889

56.517.889

355

TRẦN TRUNG THÔNG

1.523.520

Không có TSBĐ

1.371.168

1.371.168

356

NGUYỄN THÁI SƠN

3.165.771

Không có TSBĐ

2.849.194

2.849.194

 

TỔNG CỘNG

7.202.109.461

 

6.552.055.969

6.552.055.969

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2. Cách thức chào mua khoản nợ:

- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank (P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội). Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 3/3/2025 đến 16h00 ngày 5/3/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 5/3/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 5/3/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.

5. Thông tin liên hệ:

 Các cá nhân, tổ chức quan tâm liên hệ theo địa chỉ sau: Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm