VietinBank thông báo bán các khoản nợ (lần 1)

25/02/2025 09:00
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) thông báo bán các khoản nợ vay tiêu dùng để thu hồi nợ, thông tin cụ thể như sau:

1. Thông tin về khoản nợ

Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:

 

Đơn vị: Đồng

STT

Tên khách hàng

Giá trị ghi sổ khoản nợ
(bao gồm: gốc, lãi, lãi phạt)

Tài sản bảo đảm

Giá bán khởi điểm

Tiền đặt trước

1

NGUYỄN VĂN THÀNH

8.753.872

Không có TSBĐ

8.753.872

8.753.872

2

NGUYỄN HỮU DŨNG

5.603.888

Không có TSBĐ

5.603.888

5.603.888

3

NGUYỄN THANH PHONG

2.337.561

Không có TSBĐ

2.337.561

2.337.561

4

PHẠM NGỌC TIỆP

4.940.599

Không có TSBĐ

4.940.599

4.940.599

5

VŨ ĐỨC TOÀN

43.800.767

Không có TSBĐ

43.800.767

43.800.767

6

PHAN TRỌNG THẾ

9.314.571

Không có TSBĐ

9.314.571

9.314.571

7

NGUYỄN XUÂN DŨNG

16.843.379

Không có TSBĐ

16.843.379

16.843.379

8

LÊ HẢI BẰNG

7.666.022

Không có TSBĐ

7.666.022

7.666.022

9

PHÙNG NGỌC THẮNG

57.704.838

Không có TSBĐ

57.704.838

57.704.838

10

TRẦN HẢI NINH

1.303.381

Không có TSBĐ

1.303.381

1.303.381

11

NGUYỄN THÁI ĐỨC

11.037.826

Không có TSBĐ

11.037.826

11.037.826

12

NGUYỄN BÁ HẢI

7.820.168

Không có TSBĐ

7.820.168

7.820.168

13

PHẠM BÌNH MINH

17.390.123

Không có TSBĐ

17.390.123

17.390.123

14

NGUYỄN VĂN KỲ

5.695.904

Không có TSBĐ

5.695.904

5.695.904

15

MAI THANH LONG

17.617.076

Không có TSBĐ

17.617.076

17.617.076

16

NGUYỄN HỒNG SƠN

28.320.609

Không có TSBĐ

28.320.609

28.320.609

17

LƯƠNG VĂN NAM

8.628.859

Không có TSBĐ

8.628.859

8.628.859

18

MAI TRUNG ĐỨC

14.164.923

Không có TSBĐ

14.164.923

14.164.923

19

LÊ MINH TRUNG

5.199.005

Không có TSBĐ

5.199.005

5.199.005

20

BÙI VĂN NGÀ

5.323.648

Không có TSBĐ

5.323.648

5.323.648

21

NGUYỄN VĂN THÁI

12.143.914

Không có TSBĐ

12.143.914

12.143.914

22

NGUYỄN VĂN HẢI

15.765.775

Không có TSBĐ

15.765.775

15.765.775

23

ĐẶNG MINH CÔNG

6.239.802

Không có TSBĐ

6.239.802

6.239.802

24

NGUYỄN THANH TÙNG

27.115.410

Không có TSBĐ

27.115.410

27.115.410

25

NGUYỄN XUÂN QUỲNH

2.610.672

Không có TSBĐ

2.610.672

2.610.672

26

NGUYỄN VĂN OAI

52.964.574

Không có TSBĐ

52.964.574

52.964.574

27

LÊ TRƯỜNG XUÂN

849.140

Không có TSBĐ

849.140

849.140

28

VŨ VĂN NHÃ

31.900.982

Không có TSBĐ

31.900.982

31.900.982

29

NGUYỄN VĂN KHƯƠNG

15.066.811

Không có TSBĐ

15.066.811

15.066.811

30

LÊ VĂN TRIỆU

31.687.105

Không có TSBĐ

31.687.105

31.687.105

31

BÙI VĂN CƯỜNG

15.577.278

Không có TSBĐ

15.577.278

15.577.278

32

LÊ ĐỨC LONG

62.257.717

Không có TSBĐ

62.257.717

62.257.717

33

NGUYỄN VĂN THÀNH

10.976.122

Không có TSBĐ

10.976.122

10.976.122

34

ĐẶNG VĂN CHIẾN

40.184.102

Không có TSBĐ

40.184.102

40.184.102

35

PHAN ĐÌNH PHƯỚC

4.170.874

Không có TSBĐ

4.170.874

4.170.874

36

LÊ HOÀNG

14.988.610

Không có TSBĐ

14.988.610

14.988.610

37

HÀ KHẮC NAM

13.745.102

Không có TSBĐ

13.745.102

13.745.102

38

ĐÀO TẤN SANG

8.490.439

Không có TSBĐ

8.490.439

8.490.439

39

BÙI THÙY DUNG

147.706.590

Không có TSBĐ

147.706.590

147.706.590

40

HOÀNG TUẤN ANH

20.029.685

Không có TSBĐ

20.029.685

20.029.685

41

TRẦN ANH ĐỨC

5.595.236

Không có TSBĐ

5.595.236

5.595.236

42

ĐINH VĂN VŨ

11.722.952

Không có TSBĐ

11.722.952

11.722.952

43

NGUYỄN VĂN HÀ

8.163.178

Không có TSBĐ

8.163.178

8.163.178

44

HOÀNG MẠNH CƯỜNG

11.401.272

Không có TSBĐ

11.401.272

11.401.272

45

HOÀNG VĂN THỦY

143.655.839

Không có TSBĐ

143.655.839

143.655.839

46

NGUYỄN ĐĂNG ƯỚC

42.494.958

Không có TSBĐ

42.494.958

42.494.958

47

NGUYỄN CAO BÁCH

21.964.844

Không có TSBĐ

21.964.844

21.964.844

48

NGUYỄN THANH HIẾU

27.850.381

Không có TSBĐ

27.850.381

27.850.381

49

TRƯƠNG ĐỨC HUY

8.533.326

Không có TSBĐ

8.533.326

8.533.326

50

NGUYỄN CHẤP QUANG

13.960.017

Không có TSBĐ

13.960.017

13.960.017

51

CAO NGỌC LONG

41.916

Không có TSBĐ

41.916

41.916

52

PHẠM QUỐC ĐÀO

1.415.464

Không có TSBĐ

1.415.464

1.415.464

53

LÊ MẠNH TUẤN

16.472.886

Không có TSBĐ

16.472.886

16.472.886

54

NGUYỄN ĐỨC HIỀN

9.365.927

Không có TSBĐ

9.365.927

9.365.927

55

NGUYỄN VĂN SƠN

4.570.781

Không có TSBĐ

4.570.781

4.570.781

56

TRỊNH CÔNG THƯƠNG

25.953.121

Không có TSBĐ

25.953.121

25.953.121

57

HOÀNG VĂN TRƯỜNG

16.987.408

Không có TSBĐ

16.987.408

16.987.408

58

ĐẶNG THANH TÙNG

13.157.745

Không có TSBĐ

13.157.745

13.157.745

59

NGUYỄN VĂN QUỲNH

12.225.648

Không có TSBĐ

12.225.648

12.225.648

60

DƯƠNG VĂN QUÂN

33.321.075

Không có TSBĐ

33.321.075

33.321.075

61

NGUYỄN VĂN HIỆP

10.623.311

Không có TSBĐ

10.623.311

10.623.311

62

VŨ VIỆT PHÚ

16.464.888

Không có TSBĐ

16.464.888

16.464.888

63

LÊ MINH HÙNG

13.973.810

Không có TSBĐ

13.973.810

13.973.810

64

LÊ TRUNG HẢI

41.497.571

Không có TSBĐ

41.497.571

41.497.571

65

HOÀNG ĐỨC MINH

14.817.088

Không có TSBĐ

14.817.088

14.817.088

66

PHAN THỊ MỸ HẠNH

10.162.008

Không có TSBĐ

10.162.008

10.162.008

67

PHAN VĂN NHÂN

5.920.130

Không có TSBĐ

5.920.130

5.920.130

68

TRẦN VĂN LAM

48.261.291

Không có TSBĐ

48.261.291

48.261.291

69

LÊ THANH TÚ

9.279.218

Không có TSBĐ

9.279.218

9.279.218

70

NGUYỄN ĐÌNH THUẬN

2.178.595

Không có TSBĐ

2.178.595

2.178.595

71

MAI VĂN PHÁT

18.384.355

Không có TSBĐ

18.384.355

18.384.355

72

NGUYỄN XUÂN ĐỨC

4.176.084

Không có TSBĐ

4.176.084

4.176.084

73

HOÀNG XUÂN NHẬT

18.767.139

Không có TSBĐ

18.767.139

18.767.139

74

LÊ VĂN THANH

7.519.250

Không có TSBĐ

7.519.250

7.519.250

75

PHẠM PHÚ LONG

15.190.879

Không có TSBĐ

15.190.879

15.190.879

76

LÊ QUỐC CHÂU

8.224.995

Không có TSBĐ

8.224.995

8.224.995

77

PHAN VĂN TÀI

1.552.617

Không có TSBĐ

1.552.617

1.552.617

78

PHAN QUỐC HUY

7.512.040

Không có TSBĐ

7.512.040

7.512.040

79

VÕ HỒNG ĐÀO

19.101.099

Không có TSBĐ

19.101.099

19.101.099

80

TRƯƠNG QUANG THANH

33.787.710

Không có TSBĐ

33.787.710

33.787.710

81

THÁI DOÃN TUẤN

12.245.239

Không có TSBĐ

12.245.239

12.245.239

82

HỒ CÔNG HÙNG

14.721.371

Không có TSBĐ

14.721.371

14.721.371

83

VÕ NGỌC LINH

3.256.341

Không có TSBĐ

3.256.341

3.256.341

84

PHẠM THANH LONG

14.640.257

Không có TSBĐ

14.640.257

14.640.257

85

TRƯƠNG VĂN HIỀN

5.567.210

Không có TSBĐ

5.567.210

5.567.210

86

TRẦN BẢO LONG

15.105.700

Không có TSBĐ

15.105.700

15.105.700

87

NGUYỄN DO NI

9.966.559

Không có TSBĐ

9.966.559

9.966.559

88

ĐOÀN LÊ VINH

6.011.026

Không có TSBĐ

6.011.026

6.011.026

89

TRƯƠNG ĐÌNH PHONG

19.779.372

Không có TSBĐ

19.779.372

19.779.372

90

TRỊNH NHƯ ĐÔNG

14.405.464

Không có TSBĐ

14.405.464

14.405.464

91

VĂN ĐỨC TOÀN

14.885.848

Không có TSBĐ

14.885.848

14.885.848

92

NGUYỄN QUANG TRÃI

13.016.170

Không có TSBĐ

13.016.170

13.016.170

93

NGUYỄN QUANG LINH

8.320.679

Không có TSBĐ

8.320.679

8.320.679

94

PHAN NGỌC THANH

18.849.334

Không có TSBĐ

18.849.334

18.849.334

95

BÙI VĂN CHƯƠNG

5.691.778

Không có TSBĐ

5.691.778

5.691.778

96

VÕ TRẦN ĐĨNH

8.762.852

Không có TSBĐ

8.762.852

8.762.852

97

NGUYỄN ĐỨC NHỰT

6.925.556

Không có TSBĐ

6.925.556

6.925.556

98

CHÂU HỒNG KHÁNH

9.264.711

Không có TSBĐ

9.264.711

9.264.711

99

BÙI VĂN LÂN

90.828.750

Không có TSBĐ

90.828.750

90.828.750

100

PHẠM THANH HÙNG

12.266.134

Không có TSBĐ

12.266.134

12.266.134

101

NGÔ THANH TÂM

27.336.210

Không có TSBĐ

27.336.210

27.336.210

102

PHAN BÌNH

13.262.934

Không có TSBĐ

13.262.934

13.262.934

103

HỒ HOÀN THƯƠNG

3.316.427

Không có TSBĐ

3.316.427

3.316.427

104

MÃ VĂN QUÝ

4.265.461

Không có TSBĐ

4.265.461

4.265.461

105

CAO MINH TRÍ

6.970.582

Không có TSBĐ

6.970.582

6.970.582

106

NGUYỄN MINH ĐỨC

7.919.838

Không có TSBĐ

7.919.838

7.919.838

107

ĐẶNG DUY PHÁT

15.416.498

Không có TSBĐ

15.416.498

15.416.498

108

PHẠM HỒNG KHANH

73.071.020

Không có TSBĐ

73.071.020

73.071.020

109

PHẠM THANH TUẤN

21.464.954

Không có TSBĐ

21.464.954

21.464.954

110

BÙI HUY HOÀNG

13.826.156

Không có TSBĐ

13.826.156

13.826.156

111

HỒ VĂN LUÂN

12.947.592

Không có TSBĐ

12.947.592

12.947.592

112

ĐỖ NGỌC PHƯỚC

8.440.725

Không có TSBĐ

8.440.725

8.440.725

113

NGUYỄN VĂN BA

2.903.363

Không có TSBĐ

2.903.363

2.903.363

114

TRƯƠNG HOÀI KHANH

11.112.446

Không có TSBĐ

11.112.446

11.112.446

115

NGUYỄN VĂN LONG

49.796.372

Không có TSBĐ

49.796.372

49.796.372

116

ĐỖ MINH DƯƠNG

58.308.959

Không có TSBĐ

58.308.959

58.308.959

117

NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG

19.942.583

Không có TSBĐ

19.942.583

19.942.583

118

HUỲNH VĂN TRƯỜNG

5.728.300

Không có TSBĐ

5.728.300

5.728.300

119

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

9.584.481

Không có TSBĐ

9.584.481

9.584.481

120

NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT

1.115.117

Không có TSBĐ

1.115.117

1.115.117

121

TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG

3.894.016

Không có TSBĐ

3.894.016

3.894.016

122

TRẦN TUẤN DANH

13.743.967

Không có TSBĐ

13.743.967

13.743.967

123

BÙI ĐỨC HẢI

32.045.003

Không có TSBĐ

32.045.003

32.045.003

124

HUỲNH ĐẶNG THIỆN KHIÊM

14.838.847

Không có TSBĐ

14.838.847

14.838.847

125

NGUYỄN XUÂN LỘC

9.838.781

Không có TSBĐ

9.838.781

9.838.781

126

LÊ VĂN ÂN

10.005.036

Không có TSBĐ

10.005.036

10.005.036

127

NGÔ THÁI NHÂN

38.216.287

Không có TSBĐ

38.216.287

38.216.287

128

VÕ VĂN CHUNG

24.316.621

Không có TSBĐ

24.316.621

24.316.621

129

NGUYỄN VĂN TỪ HẢI

1.010.136

Không có TSBĐ

1.010.136

1.010.136

130

NGUYỄN VĂN CĂN

14.454.471

Không có TSBĐ

14.454.471

14.454.471

131

ĐỖ HOÀNG KHƯƠNG

5.605.478

Không có TSBĐ

5.605.478

5.605.478

132

NGUYỄN THANH BÌNH

14.821.779

Không có TSBĐ

14.821.779

14.821.779

133

LÊ THÁI PHÚ

29.012.129

Không có TSBĐ

29.012.129

29.012.129

134

PHẠM TUẤN ANH

13.930.933

Không có TSBĐ

13.930.933

13.930.933

135

TRẦN QUANG KHẢI

8.162.447

Không có TSBĐ

8.162.447

8.162.447

136

TÔ THANH TRANG

35.708.819

Không có TSBĐ

35.708.819

35.708.819

137

TRẦN THỊ THANH NGÂN

16.278.567

Không có TSBĐ

16.278.567

16.278.567

138

HUỲNH TẤN THÔNG

11.575.217

Không có TSBĐ

11.575.217

11.575.217

139

BÙI QUỐC VIỆT

2.561.774

Không có TSBĐ

2.561.774

2.561.774

140

VÕ THẾ ANH

2.437.656

Không có TSBĐ

2.437.656

2.437.656

141

TRẦN VĂN TRUNG

38.773.492

Không có TSBĐ

38.773.492

38.773.492

142

HỒ TRỌNG ĐẠT

9.947.219

Không có TSBĐ

9.947.219

9.947.219

143

NGUYỄN TÒNG SƠN

13.052.992

Không có TSBĐ

13.052.992

13.052.992

144

TRẦN QUỐC HÙNG

38.760.854

Không có TSBĐ

38.760.854

38.760.854

145

NGUYỄN NGỌC TÀI

35.402.755

Không có TSBĐ

35.402.755

35.402.755

146

TRẦN CẢNH TÍNH

8.569.007

Không có TSBĐ

8.569.007

8.569.007

147

NGUYỄN TÚ TOÀN

14.168.619

Không có TSBĐ

14.168.619

14.168.619

148

LÊ PHÚ TRƯỜNG

2.540.207

Không có TSBĐ

2.540.207

2.540.207

149

LÊ HOÀNG VÂN

7.125.353

Không có TSBĐ

7.125.353

7.125.353

150

LÊ HỮU ĐẠT

11.337.872

Không có TSBĐ

11.337.872

11.337.872

151

ĐẶNG QUANG HUY

90.531.501

Không có TSBĐ

90.531.501

90.531.501

152

NGUYỄN TRẦN THẾ KHÔI

32.849.186

Không có TSBĐ

32.849.186

32.849.186

153

NGUYỄN HUY THUẦN

52.306.300

Không có TSBĐ

52.306.300

52.306.300

154

CAO THANH NAM

30.437.276

Không có TSBĐ

30.437.276

30.437.276

155

TRƯƠNG VĂN HẢI

3.789.757

Không có TSBĐ

3.789.757

3.789.757

156

NGUYỄN VĂN ĐÂY

1.043.407

Không có TSBĐ

1.043.407

1.043.407

157

NGUYỄN VĂN TRỌNG

7.468.007

Không có TSBĐ

7.468.007

7.468.007

158

PHẠM VĂN GIÁP

21.839.417

Không có TSBĐ

21.839.417

21.839.417

159

TRẦN TẤN TÀI

3.294.830

Không có TSBĐ

3.294.830

3.294.830

160

NGUYỄN VĂN THẠNH

6.622.541

Không có TSBĐ

6.622.541

6.622.541

161

NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH

18.191.484

Không có TSBĐ

18.191.484

18.191.484

162

LIÊU THÁI NHÃ

9.608.997

Không có TSBĐ

9.608.997

9.608.997

163

THÁI HỒNG CHÂU

6.411.345

Không có TSBĐ

6.411.345

6.411.345

164

ĐINH DUY ANH

24.567.085

Không có TSBĐ

24.567.085

24.567.085

165

LẠI KIM NÊN

45.864.490

Không có TSBĐ

45.864.490

45.864.490

166

PHẠM KIM THỊNH

933.143

Không có TSBĐ

933.143

933.143

167

TRẦN MINH QUÂN

9.857.303

Không có TSBĐ

9.857.303

9.857.303

168

ĐÀO QUANG VIÊN

41.757.548

Không có TSBĐ

41.757.548

41.757.548

169

NGUYỄN VĂN NHỰT

16.406.620

Không có TSBĐ

16.406.620

16.406.620

170

PHẠM ĐẶNG DUY PHƯƠNG

619.911

Không có TSBĐ

619.911

619.911

171

LÊ CÔNG TUẤN

56.705.560

Không có TSBĐ

56.705.560

56.705.560

172

LÊ CÔNG TUẤN

1.533.164

Không có TSBĐ

1.533.164

1.533.164

173

TRẦN VĂN ĐỘ

1.972.985

Không có TSBĐ

1.972.985

1.972.985

174

TRẦN VIẾT AN

2.500.176

Không có TSBĐ

2.500.176

2.500.176

175

HỒ CÔNG ĐỨC

5.257.391

Không có TSBĐ

5.257.391

5.257.391

176

ĐỖ HẢI ĐĂNG

3.609.652

Không có TSBĐ

3.609.652

3.609.652

177

PHÙNG THIÊN HUY

23.778.724

Không có TSBĐ

23.778.724

23.778.724

178

HUỲNH VĂN QUỐC

8.027.312

Không có TSBĐ

8.027.312

8.027.312

179

DƯƠNG VĂN LANH

5.355.810

Không có TSBĐ

5.355.810

5.355.810

180

NGUYỄN VĂN TRIỀU

3.222.317

Không có TSBĐ

3.222.317

3.222.317

181

NGUYỄN VĂN TRIỀU

28.235.288

Không có TSBĐ

28.235.288

28.235.288

182

ĐỖ QUỐC TRUNG

3.102.047

Không có TSBĐ

3.102.047

3.102.047

183

TRẦN KẾ TOÀN

79.400.709

Không có TSBĐ

79.400.709

79.400.709

184

HUỲNH LÊ TRUNG

14.562.688

Không có TSBĐ

14.562.688

14.562.688

185

NGUYỄN VĂN LỰC

21.575.688

Không có TSBĐ

21.575.688

21.575.688

186

NGUYỄN TRẦN HIỆP

4.713.540

Không có TSBĐ

4.713.540

4.713.540

187

HUỲNH HỮU YÊN

8.485.613

Không có TSBĐ

8.485.613

8.485.613

188

DƯƠNG ĐỨC THỌ

52.445.951

Không có TSBĐ

52.445.951

52.445.951

189

NGUYỄN TIẾN DŨNG

15.634.735

Không có TSBĐ

15.634.735

15.634.735

190

HỒ NGỌC THUẬN

17.743.549

Không có TSBĐ

17.743.549

17.743.549

191

LÊ VĂN BẮC

10.499.997

Không có TSBĐ

10.499.997

10.499.997

192

TRẦN VĂN PHƯỚC

79.715.316

Không có TSBĐ

79.715.316

79.715.316

193

ĐÀO DUY KHÔI

12.427.224

Không có TSBĐ

12.427.224

12.427.224

194

NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG

6.682.960

Không có TSBĐ

6.682.960

6.682.960

195

CHÂU HOÀNG LIÊM

47.086.333

Không có TSBĐ

47.086.333

47.086.333

196

PHẠM TUẤN ANH

2.459.278

Không có TSBĐ

2.459.278

2.459.278

197

NGUYỄN HUỲNH PHÚC

39.977.190

Không có TSBĐ

39.977.190

39.977.190

198

TRƯƠNG MINH HÀ

5.610.511

Không có TSBĐ

5.610.511

5.610.511

199

ĐỖ VĂN TUẤN

1.965.228

Không có TSBĐ

1.965.228

1.965.228

200

LÊ HOÀNG HẢI

1.403.310

Không có TSBĐ

1.403.310

1.403.310

201

VŨ NGỌC LONG

12.466.529

Không có TSBĐ

12.466.529

12.466.529

202

HOẮC VĨ HÀO

7.024.323

Không có TSBĐ

7.024.323

7.024.323

203

MAI THẾ NHỊ

1.820.701

Không có TSBĐ

1.820.701

1.820.701

204

TRẦN TRUNG TÍN

3.788.399

Không có TSBĐ

3.788.399

3.788.399

205

PHẠM THỊ HUYỀN DIỆU

19.439.235

Không có TSBĐ

19.439.235

19.439.235

206

TRẦN MINH ĐỨC

3.822.331

Không có TSBĐ

3.822.331

3.822.331

207

NGUYỄN QUỐC DŨNG

54.827.338

Không có TSBĐ

54.827.338

54.827.338

208

NGUYỄN NGỌC THANH

86.073.833

Không có TSBĐ

86.073.833

86.073.833

209

ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG

23.527.371

Không có TSBĐ

23.527.371

23.527.371

210

NGUYỄN LÂM BẢO

18.999.577

Không có TSBĐ

18.999.577

18.999.577

211

NGUYỄN THANH TÙNG

6.374.120

Không có TSBĐ

6.374.120

6.374.120

212

LÂM THỊ HUYỀN TRANG

85.352.376

Không có TSBĐ

85.352.376

85.352.376

213

NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC

47.350.306

Không có TSBĐ

47.350.306

47.350.306

214

NGUYỄN HOA KỲ

12.034.306

Không có TSBĐ

12.034.306

12.034.306

215

TRỊNH HOÀNG NAM

24.128.876

Không có TSBĐ

24.128.876

24.128.876

216

LÊ TRUNG NHẬT QUANG

12.575.751

Không có TSBĐ

12.575.751

12.575.751

217

LÊ MAI HÙNG TUẤN

3.718.657

Không có TSBĐ

3.718.657

3.718.657

218

TRƯƠNG HOÀNG ĐÍNH

13.246.821

Không có TSBĐ

13.246.821

13.246.821

219

NGUYỄN TẤN VĂN

52.329.295

Không có TSBĐ

52.329.295

52.329.295

220

ĐẶNG NGỌC ĐỨC HẠNH

3.984.276

Không có TSBĐ

3.984.276

3.984.276

221

VÕ VĂN ĐỨC THÀNH

49.089.729

Không có TSBĐ

49.089.729

49.089.729

222

NGUYỄN HOÀNG THU THẢO

30.570.383

Không có TSBĐ

30.570.383

30.570.383

223

TRẦN TRƯỜNG KHÁ

50.815.370

Không có TSBĐ

50.815.370

50.815.370

224

LÊ VĂN QUÝ

6.513.160

Không có TSBĐ

6.513.160

6.513.160

225

LÊ VĨNH PHÁT

9.473.635

Không có TSBĐ

9.473.635

9.473.635

226

PHẠM THANH QUÍ

2.727.632

Không có TSBĐ

2.727.632

2.727.632

227

LÊ VĂN THANH

45.532.319

Không có TSBĐ

45.532.319

45.532.319

228

LƯƠNG QUỐC PHONG

19.245.260

Không có TSBĐ

19.245.260

19.245.260

229

PHẠM NGỌC HÙNG

1.980.721

Không có TSBĐ

1.980.721

1.980.721

230

ĐÀO NHƯ ANH QUỐC

1.789.345

Không có TSBĐ

1.789.345

1.789.345

231

NGUYỄN VĂN BON

890.926

Không có TSBĐ

890.926

890.926

232

ĐỖ THANH LÂM

57.425.315

Không có TSBĐ

57.425.315

57.425.315

233

PHẠM HOÀI LINH

116.675.701

Không có TSBĐ

116.675.701

116.675.701

234

ĐÀO PHÚ BẢO

31.406.076

Không có TSBĐ

31.406.076

31.406.076

235

PHẠM THÀNH VINH

14.650.237

Không có TSBĐ

14.650.237

14.650.237

236

TRẦN THANH SƠN

1.087.101

Không có TSBĐ

1.087.101

1.087.101

237

NGUYỄN VĂN THÂN

62.332.402

Không có TSBĐ

62.332.402

62.332.402

238

HOÀNG DUY BẢO

10.359.643

Không có TSBĐ

10.359.643

10.359.643

239

HUỲNH KHẮC DŨNG

5.750.843

Không có TSBĐ

5.750.843

5.750.843

240

VÕ HỒNG PHONG

2.458.189

Không có TSBĐ

2.458.189

2.458.189

241

NGUYỄN THANH SƠN

5.996.492

Không có TSBĐ

5.996.492

5.996.492

242

NGUYỄN XUÂN HIỀN

23.252.119

Không có TSBĐ

23.252.119

23.252.119

243

NGUYỄN VĂN NHỚ

11.887.050

Không có TSBĐ

11.887.050

11.887.050

244

NGUYỄN THỊ HUỲNH TRINH

30.520.592

Không có TSBĐ

30.520.592

30.520.592

245

NGUYỄN DUY HIỄN

21.895.941

Không có TSBĐ

21.895.941

21.895.941

246

PHẠM VĂN PHÁT TÀI

1.724.869

Không có TSBĐ

1.724.869

1.724.869

247

DANH HOÀNG PHONG

2.819.878

Không có TSBĐ

2.819.878

2.819.878

248

LÊ VĂN HÙNG

21.701.097

Không có TSBĐ

21.701.097

21.701.097

249

VÕ MINH TÚ

11.983.588

Không có TSBĐ

11.983.588

11.983.588

250

BIỆN VĂN THỨC

11.752.116

Không có TSBĐ

11.752.116

11.752.116

251

HOÀNG TIẾN DŨNG

3.563.389

Không có TSBĐ

3.563.389

3.563.389

252

TRẦN GIA PHÙNG

8.674.684

Không có TSBĐ

8.674.684

8.674.684

253

PHẠM THỊ KIM HOA

8.128.668

Không có TSBĐ

8.128.668

8.128.668

254

PHAN THỊ THANH VÂN

12.674.545

Không có TSBĐ

12.674.545

12.674.545

255

ĐẶNG ĐÌNH SĨ

4.559.342

Không có TSBĐ

4.559.342

4.559.342

256

NGUYỄN THỊ THANH CHI

12.624.418

Không có TSBĐ

12.624.418

12.624.418

257

NGUYỄN XUÂN MINH

17.918.705

Không có TSBĐ

17.918.705

17.918.705

258

TRẦN QUỐC CHÍ

8.182.439

Không có TSBĐ

8.182.439

8.182.439

259

VĂN THANH HÒA

42.714.897

Không có TSBĐ

42.714.897

42.714.897

260

PHẠM VĂN VINH

6.191.569

Không có TSBĐ

6.191.569

6.191.569

261

LÊ VĂN NHỚ

10.840.490

Không có TSBĐ

10.840.490

10.840.490

262

VÕ MINH TÂM

15.442.986

Không có TSBĐ

15.442.986

15.442.986

263

HỒ THỊ LIÊN

70.297.452

Không có TSBĐ

70.297.452

70.297.452

264

PHẠM NGUYÊN THỤY

30.699.819

Không có TSBĐ

30.699.819

30.699.819

265

HOÀNG VĂN THÁI

32.181.647

Không có TSBĐ

32.181.647

32.181.647

266

NGUYỄN THÀNH TÀI

32.538.076

Không có TSBĐ

32.538.076

32.538.076

267

NGUYỄN PHƯƠNG TÂY

6.442.361

Không có TSBĐ

6.442.361

6.442.361

268

NGUYỄN THANH LIÊM

89.722.845

Không có TSBĐ

89.722.845

89.722.845

269

NGUYỄN ĐÌNH LÂM

4.069.515

Không có TSBĐ

4.069.515

4.069.515

270

BÙI DUY ANH

30.222.908

Không có TSBĐ

30.222.908

30.222.908

271

NGUYỄN NHỰT NAM

9.228.346

Không có TSBĐ

9.228.346

9.228.346

272

NGUYỄN QUỐC TRỤ

21.897.240

Không có TSBĐ

21.897.240

21.897.240

273

NGUYỄN VĂN NINH

2.019.090

Không có TSBĐ

2.019.090

2.019.090

274

NGUYỄN XUÂN SANG

5.697.805

Không có TSBĐ

5.697.805

5.697.805

275

NGUYỄN VĂN KHƯƠNG

10.895.908

Không có TSBĐ

10.895.908

10.895.908

276

NGUYỄN NGỌC TÂM

2.284.973

Không có TSBĐ

2.284.973

2.284.973

277

NGUYỄN NGỌC TÂM

46.143.779

Không có TSBĐ

46.143.779

46.143.779

278

HOÀNG DUY PHƯƠNG

54.073

Không có TSBĐ

54.073

54.073

279

LÊ THANH SANG

60.133.876

Không có TSBĐ

60.133.876

60.133.876

280

TRƯƠNG MINH TIẾN

1.693.651

Không có TSBĐ

1.693.651

1.693.651

281

HUỲNH ĐĂNG KHOA

7.619.085

Không có TSBĐ

7.619.085

7.619.085

282

NGÔ THANH PHƯƠNG

152.179

Không có TSBĐ

152.179

152.179

283

TRẦN TÚ PHÁT

21.462.056

Không có TSBĐ

21.462.056

21.462.056

284

TRẦN NGỌC MINH

189.163.872

Không có TSBĐ

189.163.872

189.163.872

285

NGUYỄN THỊ DIỄM

2.440.663

Không có TSBĐ

2.440.663

2.440.663

286

NGUYỄN THANH THUYÊN

33.787.041

Không có TSBĐ

33.787.041

33.787.041

287

LÂM TÚ TRANG

9.395.807

Không có TSBĐ

9.395.807

9.395.807

288

NGUYỄN VĂN THƯ

21.365.136

Không có TSBĐ

21.365.136

21.365.136

289

LÀY MẰN SẦU

6.611.189

Không có TSBĐ

6.611.189

6.611.189

290

ĐOÀN THỊ NGỌC GIÀU

14.710.002

Không có TSBĐ

14.710.002

14.710.002

291

VŨ THỊ TRÀ MI

21.305.697

Không có TSBĐ

21.305.697

21.305.697

292

NGUYỄN VĂN SƠN

1.537.497

Không có TSBĐ

1.537.497

1.537.497

293

PHẠM VĂN ĐẠT

40.368.661

Không có TSBĐ

40.368.661

40.368.661

294

NGUYỄN THÀNH NGỌC

43.730.369

Không có TSBĐ

43.730.369

43.730.369

295

TRẦN MINH TUẤN

28.040.076

Không có TSBĐ

28.040.076

28.040.076

296

NGUYỄN VĂN KHÁNG

1.298.082

Không có TSBĐ

1.298.082

1.298.082

297

NGUYỄN TẤN KHANH

8.466.841

Không có TSBĐ

8.466.841

8.466.841

298

HÀ DUY BA

1.563.768

Không có TSBĐ

1.563.768

1.563.768

299

TRẦN THỊ KIM HUỆ

37.850.241

Không có TSBĐ

37.850.241

37.850.241

300

TRẦN HUYỀN TRÂN

46.787.344

Không có TSBĐ

46.787.344

46.787.344

301

KHƯU MINH PHƯƠNG

29.517.177

Không có TSBĐ

29.517.177

29.517.177

302

DƯƠNG THANH NHÀN

19.363.084

Không có TSBĐ

19.363.084

19.363.084

303

NGUYỄN NHƯ TRÀ

31.993.301

Không có TSBĐ

31.993.301

31.993.301

304

ĐINH QUỐC HÙNG

13.403.331

Không có TSBĐ

13.403.331

13.403.331

305

TRẦN NHÂN HIẾU

8.113.575

Không có TSBĐ

8.113.575

8.113.575

306

NGUYỄN NGỌC TÙNG

3.065.498

Không có TSBĐ

3.065.498

3.065.498

307

CAO VĂN TRUNG

10.704.324

Không có TSBĐ

10.704.324

10.704.324

308

NGUYỄN VĂN TUẤN

3.817.024

Không có TSBĐ

3.817.024

3.817.024

309

TRẦN NGỌC TRÚC

6.748.501

Không có TSBĐ

6.748.501

6.748.501

310

NGÔ DUY LÂM

5.150.453

Không có TSBĐ

5.150.453

5.150.453

311

PHẠM TIẾN HÙNG

7.443.976

Không có TSBĐ

7.443.976

7.443.976

312

LÊ LONG NHẬT

10.988.625

Không có TSBĐ

10.988.625

10.988.625

313

NGUYỄN MINH NHỰT

9.826.402

Không có TSBĐ

9.826.402

9.826.402

314

BÙI DUY VINH

18.134.386

Không có TSBĐ

18.134.386

18.134.386

315

TÔN MINH HÀ

35.490.313

Không có TSBĐ

35.490.313

35.490.313

316

ĐỖ ĐÌNH HẬU

8.645.621

Không có TSBĐ

8.645.621

8.645.621

317

DƯƠNG PHÁT SỀNH

7.892.635

Không có TSBĐ

7.892.635

7.892.635

318

LÊ MẠNH CƯỜNG

20.542.228

Không có TSBĐ

20.542.228

20.542.228

319

ĐÀO CÔNG SƠN

7.922.849

Không có TSBĐ

7.922.849

7.922.849

320

VÕ THỊ THẢO

232.173.950

Không có TSBĐ

232.173.950

232.173.950

321

TRẦN THANH PHƯƠNG

16.342.129

Không có TSBĐ

16.342.129

16.342.129

322

PHẠM TẤN LỰC

25.174.165

Không có TSBĐ

25.174.165

25.174.165

323

TRẦN QUANG THÀNH

14.004.541

Không có TSBĐ

14.004.541

14.004.541

324

NGUYỄN THANH TRÀ

7.873.120

Không có TSBĐ

7.873.120

7.873.120

325

NGUYỄN VĂN TUYỀN

45.157.169

Không có TSBĐ

45.157.169

45.157.169

326

THÂN ĐỨC NAM

13.781.614

Không có TSBĐ

13.781.614

13.781.614

327

VI VĂN ĐỒNG

11.873.450

Không có TSBĐ

11.873.450

11.873.450

328

NGUYỄN VĂN SỰ

9.230.532

Không có TSBĐ

9.230.532

9.230.532

329

TRỊNH NGỌC TOÀN

46.956.661

Không có TSBĐ

46.956.661

46.956.661

330

LÊ TUẤN KHANH

17.583.839

Không có TSBĐ

17.583.839

17.583.839

331

PHAN VĂN LONG

69.671.115

Không có TSBĐ

69.671.115

69.671.115

332

TRẦN NGỌC TÂM

42.408.685

Không có TSBĐ

42.408.685

42.408.685

333

TRẦN MINH HIỀN

9.252.589

Không có TSBĐ

9.252.589

9.252.589

334

DIỆP CHÍ

66.917.353

Không có TSBĐ

66.917.353

66.917.353

335

NGUYỄN VĂN NHUẬN

22.794.944

Không có TSBĐ

22.794.944

22.794.944

336

NGUYỄN VĂN QUYỀN

2.972.166

Không có TSBĐ

2.972.166

2.972.166

337

VÕ THANH ĐIỀN

49.573.671

Không có TSBĐ

49.573.671

49.573.671

338

ĐOÀN MINH NGỌC

20.760.849

Không có TSBĐ

20.760.849

20.760.849

339

BÙI MINH NGHĨA

17.648.366

Không có TSBĐ

17.648.366

17.648.366

340

HỒ PHÚ BÌNH

6.922.784

Không có TSBĐ

6.922.784

6.922.784

341

TRẦN HỒNG KHA

24.768.970

Không có TSBĐ

24.768.970

24.768.970

342

TRẦN TÍN ĐỨC

11.236.156

Không có TSBĐ

11.236.156

11.236.156

343

SƠN HUỲNH ĐỨC

10.541.633

Không có TSBĐ

10.541.633

10.541.633

344

PHAN VĂN LONG

3.932.312

Không có TSBĐ

3.932.312

3.932.312

345

CAO TUẤN BỬU

6.613.820

Không có TSBĐ

6.613.820

6.613.820

346

LƯU THÀNH QUANG

7.780.735

Không có TSBĐ

7.780.735

7.780.735

347

TRẦN XUÂN BẢO

8.262.954

Không có TSBĐ

8.262.954

8.262.954

348

LÊ BÁ QUỐC HUY

9.230.952

Không có TSBĐ

9.230.952

9.230.952

349

PHÙNG ANH ĐỨC

6.182.087

Không có TSBĐ

6.182.087

6.182.087

350

VŨ HOÀNG LONG

25.944.248

Không có TSBĐ

25.944.248

25.944.248

351

NGUYỄN VĂN THUẦN

8.951.789

Không có TSBĐ

8.951.789

8.951.789

352

NGÔ ANH TUẤN

3.102.079

Không có TSBĐ

3.102.079

3.102.079

353

NGUYỄN TIẾN NAM

3.997.662

Không có TSBĐ

3.997.662

3.997.662

354

NGUYỄN NGỌC THÙY LINH

62.797.654

Không có TSBĐ

62.797.654

62.797.654

355

TRẦN TRUNG THÔNG

1.523.520

Không có TSBĐ

1.523.520

1.523.520

356

NGUYỄN THÁI SƠN

3.165.771

Không có TSBĐ

3.165.771

3.165.771

 

TỔNG CỘNG

7.202.109.461

 

7.202.109.461

7.202.109.461

(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)

Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.

2.Cách thức chào mua khoản nợ:

Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.

Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.

- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.

- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.

- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.

3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước: 

- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.

Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.

- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/2/2025 đến 16h00 ngày 28/2/2025.

- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 28/2/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 28/2/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.

4. Công bố kết quả trúng chào giá

Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank. 

5. Thông tin liên hệ:

Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.

Trân trọng thông báo!

VietinBank
Có thể bạn quan tâm