VietinBank thông báo bán các khoản nợ (lần 1)
VietinBank thông báo bán các khoản nợ (lần 1)
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
8.753.872 |
Không có TSBĐ |
8.753.872 |
8.753.872 |
2 |
NGUYỄN HỮU DŨNG |
5.603.888 |
Không có TSBĐ |
5.603.888 |
5.603.888 |
3 |
NGUYỄN THANH PHONG |
2.337.561 |
Không có TSBĐ |
2.337.561 |
2.337.561 |
4 |
PHẠM NGỌC TIỆP |
4.940.599 |
Không có TSBĐ |
4.940.599 |
4.940.599 |
5 |
VŨ ĐỨC TOÀN |
43.800.767 |
Không có TSBĐ |
43.800.767 |
43.800.767 |
6 |
PHAN TRỌNG THẾ |
9.314.571 |
Không có TSBĐ |
9.314.571 |
9.314.571 |
7 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
16.843.379 |
Không có TSBĐ |
16.843.379 |
16.843.379 |
8 |
LÊ HẢI BẰNG |
7.666.022 |
Không có TSBĐ |
7.666.022 |
7.666.022 |
9 |
PHÙNG NGỌC THẮNG |
57.704.838 |
Không có TSBĐ |
57.704.838 |
57.704.838 |
10 |
TRẦN HẢI NINH |
1.303.381 |
Không có TSBĐ |
1.303.381 |
1.303.381 |
11 |
NGUYỄN THÁI ĐỨC |
11.037.826 |
Không có TSBĐ |
11.037.826 |
11.037.826 |
12 |
NGUYỄN BÁ HẢI |
7.820.168 |
Không có TSBĐ |
7.820.168 |
7.820.168 |
13 |
PHẠM BÌNH MINH |
17.390.123 |
Không có TSBĐ |
17.390.123 |
17.390.123 |
14 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
5.695.904 |
Không có TSBĐ |
5.695.904 |
5.695.904 |
15 |
MAI THANH LONG |
17.617.076 |
Không có TSBĐ |
17.617.076 |
17.617.076 |
16 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
28.320.609 |
Không có TSBĐ |
28.320.609 |
28.320.609 |
17 |
LƯƠNG VĂN NAM |
8.628.859 |
Không có TSBĐ |
8.628.859 |
8.628.859 |
18 |
MAI TRUNG ĐỨC |
14.164.923 |
Không có TSBĐ |
14.164.923 |
14.164.923 |
19 |
LÊ MINH TRUNG |
5.199.005 |
Không có TSBĐ |
5.199.005 |
5.199.005 |
20 |
BÙI VĂN NGÀ |
5.323.648 |
Không có TSBĐ |
5.323.648 |
5.323.648 |
21 |
NGUYỄN VĂN THÁI |
12.143.914 |
Không có TSBĐ |
12.143.914 |
12.143.914 |
22 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
15.765.775 |
Không có TSBĐ |
15.765.775 |
15.765.775 |
23 |
ĐẶNG MINH CÔNG |
6.239.802 |
Không có TSBĐ |
6.239.802 |
6.239.802 |
24 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
27.115.410 |
Không có TSBĐ |
27.115.410 |
27.115.410 |
25 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
2.610.672 |
Không có TSBĐ |
2.610.672 |
2.610.672 |
26 |
NGUYỄN VĂN OAI |
52.964.574 |
Không có TSBĐ |
52.964.574 |
52.964.574 |
27 |
LÊ TRƯỜNG XUÂN |
849.140 |
Không có TSBĐ |
849.140 |
849.140 |
28 |
VŨ VĂN NHÃ |
31.900.982 |
Không có TSBĐ |
31.900.982 |
31.900.982 |
29 |
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
15.066.811 |
Không có TSBĐ |
15.066.811 |
15.066.811 |
30 |
LÊ VĂN TRIỆU |
31.687.105 |
Không có TSBĐ |
31.687.105 |
31.687.105 |
31 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
15.577.278 |
Không có TSBĐ |
15.577.278 |
15.577.278 |
32 |
LÊ ĐỨC LONG |
62.257.717 |
Không có TSBĐ |
62.257.717 |
62.257.717 |
33 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
10.976.122 |
Không có TSBĐ |
10.976.122 |
10.976.122 |
34 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
40.184.102 |
Không có TSBĐ |
40.184.102 |
40.184.102 |
35 |
PHAN ĐÌNH PHƯỚC |
4.170.874 |
Không có TSBĐ |
4.170.874 |
4.170.874 |
36 |
LÊ HOÀNG |
14.988.610 |
Không có TSBĐ |
14.988.610 |
14.988.610 |
37 |
HÀ KHẮC NAM |
13.745.102 |
Không có TSBĐ |
13.745.102 |
13.745.102 |
38 |
ĐÀO TẤN SANG |
8.490.439 |
Không có TSBĐ |
8.490.439 |
8.490.439 |
39 |
BÙI THÙY DUNG |
147.706.590 |
Không có TSBĐ |
147.706.590 |
147.706.590 |
40 |
HOÀNG TUẤN ANH |
20.029.685 |
Không có TSBĐ |
20.029.685 |
20.029.685 |
41 |
TRẦN ANH ĐỨC |
5.595.236 |
Không có TSBĐ |
5.595.236 |
5.595.236 |
42 |
ĐINH VĂN VŨ |
11.722.952 |
Không có TSBĐ |
11.722.952 |
11.722.952 |
43 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
8.163.178 |
Không có TSBĐ |
8.163.178 |
8.163.178 |
44 |
HOÀNG MẠNH CƯỜNG |
11.401.272 |
Không có TSBĐ |
11.401.272 |
11.401.272 |
45 |
HOÀNG VĂN THỦY |
143.655.839 |
Không có TSBĐ |
143.655.839 |
143.655.839 |
46 |
NGUYỄN ĐĂNG ƯỚC |
42.494.958 |
Không có TSBĐ |
42.494.958 |
42.494.958 |
47 |
NGUYỄN CAO BÁCH |
21.964.844 |
Không có TSBĐ |
21.964.844 |
21.964.844 |
48 |
NGUYỄN THANH HIẾU |
27.850.381 |
Không có TSBĐ |
27.850.381 |
27.850.381 |
49 |
TRƯƠNG ĐỨC HUY |
8.533.326 |
Không có TSBĐ |
8.533.326 |
8.533.326 |
50 |
NGUYỄN CHẤP QUANG |
13.960.017 |
Không có TSBĐ |
13.960.017 |
13.960.017 |
51 |
CAO NGỌC LONG |
41.916 |
Không có TSBĐ |
41.916 |
41.916 |
52 |
PHẠM QUỐC ĐÀO |
1.415.464 |
Không có TSBĐ |
1.415.464 |
1.415.464 |
53 |
LÊ MẠNH TUẤN |
16.472.886 |
Không có TSBĐ |
16.472.886 |
16.472.886 |
54 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
9.365.927 |
Không có TSBĐ |
9.365.927 |
9.365.927 |
55 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
4.570.781 |
Không có TSBĐ |
4.570.781 |
4.570.781 |
56 |
TRỊNH CÔNG THƯƠNG |
25.953.121 |
Không có TSBĐ |
25.953.121 |
25.953.121 |
57 |
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
16.987.408 |
Không có TSBĐ |
16.987.408 |
16.987.408 |
58 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
13.157.745 |
Không có TSBĐ |
13.157.745 |
13.157.745 |
59 |
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
12.225.648 |
Không có TSBĐ |
12.225.648 |
12.225.648 |
60 |
DƯƠNG VĂN QUÂN |
33.321.075 |
Không có TSBĐ |
33.321.075 |
33.321.075 |
61 |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
10.623.311 |
Không có TSBĐ |
10.623.311 |
10.623.311 |
62 |
VŨ VIỆT PHÚ |
16.464.888 |
Không có TSBĐ |
16.464.888 |
16.464.888 |
63 |
LÊ MINH HÙNG |
13.973.810 |
Không có TSBĐ |
13.973.810 |
13.973.810 |
64 |
LÊ TRUNG HẢI |
41.497.571 |
Không có TSBĐ |
41.497.571 |
41.497.571 |
65 |
HOÀNG ĐỨC MINH |
14.817.088 |
Không có TSBĐ |
14.817.088 |
14.817.088 |
66 |
PHAN THỊ MỸ HẠNH |
10.162.008 |
Không có TSBĐ |
10.162.008 |
10.162.008 |
67 |
PHAN VĂN NHÂN |
5.920.130 |
Không có TSBĐ |
5.920.130 |
5.920.130 |
68 |
TRẦN VĂN LAM |
48.261.291 |
Không có TSBĐ |
48.261.291 |
48.261.291 |
69 |
LÊ THANH TÚ |
9.279.218 |
Không có TSBĐ |
9.279.218 |
9.279.218 |
70 |
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN |
2.178.595 |
Không có TSBĐ |
2.178.595 |
2.178.595 |
71 |
MAI VĂN PHÁT |
18.384.355 |
Không có TSBĐ |
18.384.355 |
18.384.355 |
72 |
NGUYỄN XUÂN ĐỨC |
4.176.084 |
Không có TSBĐ |
4.176.084 |
4.176.084 |
73 |
HOÀNG XUÂN NHẬT |
18.767.139 |
Không có TSBĐ |
18.767.139 |
18.767.139 |
74 |
LÊ VĂN THANH |
7.519.250 |
Không có TSBĐ |
7.519.250 |
7.519.250 |
75 |
PHẠM PHÚ LONG |
15.190.879 |
Không có TSBĐ |
15.190.879 |
15.190.879 |
76 |
LÊ QUỐC CHÂU |
8.224.995 |
Không có TSBĐ |
8.224.995 |
8.224.995 |
77 |
PHAN VĂN TÀI |
1.552.617 |
Không có TSBĐ |
1.552.617 |
1.552.617 |
78 |
PHAN QUỐC HUY |
7.512.040 |
Không có TSBĐ |
7.512.040 |
7.512.040 |
79 |
VÕ HỒNG ĐÀO |
19.101.099 |
Không có TSBĐ |
19.101.099 |
19.101.099 |
80 |
TRƯƠNG QUANG THANH |
33.787.710 |
Không có TSBĐ |
33.787.710 |
33.787.710 |
81 |
THÁI DOÃN TUẤN |
12.245.239 |
Không có TSBĐ |
12.245.239 |
12.245.239 |
82 |
HỒ CÔNG HÙNG |
14.721.371 |
Không có TSBĐ |
14.721.371 |
14.721.371 |
83 |
VÕ NGỌC LINH |
3.256.341 |
Không có TSBĐ |
3.256.341 |
3.256.341 |
84 |
PHẠM THANH LONG |
14.640.257 |
Không có TSBĐ |
14.640.257 |
14.640.257 |
85 |
TRƯƠNG VĂN HIỀN |
5.567.210 |
Không có TSBĐ |
5.567.210 |
5.567.210 |
86 |
TRẦN BẢO LONG |
15.105.700 |
Không có TSBĐ |
15.105.700 |
15.105.700 |
87 |
NGUYỄN DO NI |
9.966.559 |
Không có TSBĐ |
9.966.559 |
9.966.559 |
88 |
ĐOÀN LÊ VINH |
6.011.026 |
Không có TSBĐ |
6.011.026 |
6.011.026 |
89 |
TRƯƠNG ĐÌNH PHONG |
19.779.372 |
Không có TSBĐ |
19.779.372 |
19.779.372 |
90 |
TRỊNH NHƯ ĐÔNG |
14.405.464 |
Không có TSBĐ |
14.405.464 |
14.405.464 |
91 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
14.885.848 |
Không có TSBĐ |
14.885.848 |
14.885.848 |
92 |
NGUYỄN QUANG TRÃI |
13.016.170 |
Không có TSBĐ |
13.016.170 |
13.016.170 |
93 |
NGUYỄN QUANG LINH |
8.320.679 |
Không có TSBĐ |
8.320.679 |
8.320.679 |
94 |
PHAN NGỌC THANH |
18.849.334 |
Không có TSBĐ |
18.849.334 |
18.849.334 |
95 |
BÙI VĂN CHƯƠNG |
5.691.778 |
Không có TSBĐ |
5.691.778 |
5.691.778 |
96 |
VÕ TRẦN ĐĨNH |
8.762.852 |
Không có TSBĐ |
8.762.852 |
8.762.852 |
97 |
NGUYỄN ĐỨC NHỰT |
6.925.556 |
Không có TSBĐ |
6.925.556 |
6.925.556 |
98 |
CHÂU HỒNG KHÁNH |
9.264.711 |
Không có TSBĐ |
9.264.711 |
9.264.711 |
99 |
BÙI VĂN LÂN |
90.828.750 |
Không có TSBĐ |
90.828.750 |
90.828.750 |
100 |
PHẠM THANH HÙNG |
12.266.134 |
Không có TSBĐ |
12.266.134 |
12.266.134 |
101 |
NGÔ THANH TÂM |
27.336.210 |
Không có TSBĐ |
27.336.210 |
27.336.210 |
102 |
PHAN BÌNH |
13.262.934 |
Không có TSBĐ |
13.262.934 |
13.262.934 |
103 |
HỒ HOÀN THƯƠNG |
3.316.427 |
Không có TSBĐ |
3.316.427 |
3.316.427 |
104 |
MÃ VĂN QUÝ |
4.265.461 |
Không có TSBĐ |
4.265.461 |
4.265.461 |
105 |
CAO MINH TRÍ |
6.970.582 |
Không có TSBĐ |
6.970.582 |
6.970.582 |
106 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
7.919.838 |
Không có TSBĐ |
7.919.838 |
7.919.838 |
107 |
ĐẶNG DUY PHÁT |
15.416.498 |
Không có TSBĐ |
15.416.498 |
15.416.498 |
108 |
PHẠM HỒNG KHANH |
73.071.020 |
Không có TSBĐ |
73.071.020 |
73.071.020 |
109 |
PHẠM THANH TUẤN |
21.464.954 |
Không có TSBĐ |
21.464.954 |
21.464.954 |
110 |
BÙI HUY HOÀNG |
13.826.156 |
Không có TSBĐ |
13.826.156 |
13.826.156 |
111 |
HỒ VĂN LUÂN |
12.947.592 |
Không có TSBĐ |
12.947.592 |
12.947.592 |
112 |
ĐỖ NGỌC PHƯỚC |
8.440.725 |
Không có TSBĐ |
8.440.725 |
8.440.725 |
113 |
NGUYỄN VĂN BA |
2.903.363 |
Không có TSBĐ |
2.903.363 |
2.903.363 |
114 |
TRƯƠNG HOÀI KHANH |
11.112.446 |
Không có TSBĐ |
11.112.446 |
11.112.446 |
115 |
NGUYỄN VĂN LONG |
49.796.372 |
Không có TSBĐ |
49.796.372 |
49.796.372 |
116 |
ĐỖ MINH DƯƠNG |
58.308.959 |
Không có TSBĐ |
58.308.959 |
58.308.959 |
117 |
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
19.942.583 |
Không có TSBĐ |
19.942.583 |
19.942.583 |
118 |
HUỲNH VĂN TRƯỜNG |
5.728.300 |
Không có TSBĐ |
5.728.300 |
5.728.300 |
119 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
9.584.481 |
Không có TSBĐ |
9.584.481 |
9.584.481 |
120 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
1.115.117 |
Không có TSBĐ |
1.115.117 |
1.115.117 |
121 |
TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG |
3.894.016 |
Không có TSBĐ |
3.894.016 |
3.894.016 |
122 |
TRẦN TUẤN DANH |
13.743.967 |
Không có TSBĐ |
13.743.967 |
13.743.967 |
123 |
BÙI ĐỨC HẢI |
32.045.003 |
Không có TSBĐ |
32.045.003 |
32.045.003 |
124 |
HUỲNH ĐẶNG THIỆN KHIÊM |
14.838.847 |
Không có TSBĐ |
14.838.847 |
14.838.847 |
125 |
NGUYỄN XUÂN LỘC |
9.838.781 |
Không có TSBĐ |
9.838.781 |
9.838.781 |
126 |
LÊ VĂN ÂN |
10.005.036 |
Không có TSBĐ |
10.005.036 |
10.005.036 |
127 |
NGÔ THÁI NHÂN |
38.216.287 |
Không có TSBĐ |
38.216.287 |
38.216.287 |
128 |
VÕ VĂN CHUNG |
24.316.621 |
Không có TSBĐ |
24.316.621 |
24.316.621 |
129 |
NGUYỄN VĂN TỪ HẢI |
1.010.136 |
Không có TSBĐ |
1.010.136 |
1.010.136 |
130 |
NGUYỄN VĂN CĂN |
14.454.471 |
Không có TSBĐ |
14.454.471 |
14.454.471 |
131 |
ĐỖ HOÀNG KHƯƠNG |
5.605.478 |
Không có TSBĐ |
5.605.478 |
5.605.478 |
132 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
14.821.779 |
Không có TSBĐ |
14.821.779 |
14.821.779 |
133 |
LÊ THÁI PHÚ |
29.012.129 |
Không có TSBĐ |
29.012.129 |
29.012.129 |
134 |
PHẠM TUẤN ANH |
13.930.933 |
Không có TSBĐ |
13.930.933 |
13.930.933 |
135 |
TRẦN QUANG KHẢI |
8.162.447 |
Không có TSBĐ |
8.162.447 |
8.162.447 |
136 |
TÔ THANH TRANG |
35.708.819 |
Không có TSBĐ |
35.708.819 |
35.708.819 |
137 |
TRẦN THỊ THANH NGÂN |
16.278.567 |
Không có TSBĐ |
16.278.567 |
16.278.567 |
138 |
HUỲNH TẤN THÔNG |
11.575.217 |
Không có TSBĐ |
11.575.217 |
11.575.217 |
139 |
BÙI QUỐC VIỆT |
2.561.774 |
Không có TSBĐ |
2.561.774 |
2.561.774 |
140 |
VÕ THẾ ANH |
2.437.656 |
Không có TSBĐ |
2.437.656 |
2.437.656 |
141 |
TRẦN VĂN TRUNG |
38.773.492 |
Không có TSBĐ |
38.773.492 |
38.773.492 |
142 |
HỒ TRỌNG ĐẠT |
9.947.219 |
Không có TSBĐ |
9.947.219 |
9.947.219 |
143 |
NGUYỄN TÒNG SƠN |
13.052.992 |
Không có TSBĐ |
13.052.992 |
13.052.992 |
144 |
TRẦN QUỐC HÙNG |
38.760.854 |
Không có TSBĐ |
38.760.854 |
38.760.854 |
145 |
NGUYỄN NGỌC TÀI |
35.402.755 |
Không có TSBĐ |
35.402.755 |
35.402.755 |
146 |
TRẦN CẢNH TÍNH |
8.569.007 |
Không có TSBĐ |
8.569.007 |
8.569.007 |
147 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
14.168.619 |
Không có TSBĐ |
14.168.619 |
14.168.619 |
148 |
LÊ PHÚ TRƯỜNG |
2.540.207 |
Không có TSBĐ |
2.540.207 |
2.540.207 |
149 |
LÊ HOÀNG VÂN |
7.125.353 |
Không có TSBĐ |
7.125.353 |
7.125.353 |
150 |
LÊ HỮU ĐẠT |
11.337.872 |
Không có TSBĐ |
11.337.872 |
11.337.872 |
151 |
ĐẶNG QUANG HUY |
90.531.501 |
Không có TSBĐ |
90.531.501 |
90.531.501 |
152 |
NGUYỄN TRẦN THẾ KHÔI |
32.849.186 |
Không có TSBĐ |
32.849.186 |
32.849.186 |
153 |
NGUYỄN HUY THUẦN |
52.306.300 |
Không có TSBĐ |
52.306.300 |
52.306.300 |
154 |
CAO THANH NAM |
30.437.276 |
Không có TSBĐ |
30.437.276 |
30.437.276 |
155 |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
3.789.757 |
Không có TSBĐ |
3.789.757 |
3.789.757 |
156 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
1.043.407 |
Không có TSBĐ |
1.043.407 |
1.043.407 |
157 |
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
7.468.007 |
Không có TSBĐ |
7.468.007 |
7.468.007 |
158 |
PHẠM VĂN GIÁP |
21.839.417 |
Không có TSBĐ |
21.839.417 |
21.839.417 |
159 |
TRẦN TẤN TÀI |
3.294.830 |
Không có TSBĐ |
3.294.830 |
3.294.830 |
160 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
6.622.541 |
Không có TSBĐ |
6.622.541 |
6.622.541 |
161 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
18.191.484 |
Không có TSBĐ |
18.191.484 |
18.191.484 |
162 |
LIÊU THÁI NHÃ |
9.608.997 |
Không có TSBĐ |
9.608.997 |
9.608.997 |
163 |
THÁI HỒNG CHÂU |
6.411.345 |
Không có TSBĐ |
6.411.345 |
6.411.345 |
164 |
ĐINH DUY ANH |
24.567.085 |
Không có TSBĐ |
24.567.085 |
24.567.085 |
165 |
LẠI KIM NÊN |
45.864.490 |
Không có TSBĐ |
45.864.490 |
45.864.490 |
166 |
PHẠM KIM THỊNH |
933.143 |
Không có TSBĐ |
933.143 |
933.143 |
167 |
TRẦN MINH QUÂN |
9.857.303 |
Không có TSBĐ |
9.857.303 |
9.857.303 |
168 |
ĐÀO QUANG VIÊN |
41.757.548 |
Không có TSBĐ |
41.757.548 |
41.757.548 |
169 |
NGUYỄN VĂN NHỰT |
16.406.620 |
Không có TSBĐ |
16.406.620 |
16.406.620 |
170 |
PHẠM ĐẶNG DUY PHƯƠNG |
619.911 |
Không có TSBĐ |
619.911 |
619.911 |
171 |
LÊ CÔNG TUẤN |
56.705.560 |
Không có TSBĐ |
56.705.560 |
56.705.560 |
172 |
LÊ CÔNG TUẤN |
1.533.164 |
Không có TSBĐ |
1.533.164 |
1.533.164 |
173 |
TRẦN VĂN ĐỘ |
1.972.985 |
Không có TSBĐ |
1.972.985 |
1.972.985 |
174 |
TRẦN VIẾT AN |
2.500.176 |
Không có TSBĐ |
2.500.176 |
2.500.176 |
175 |
HỒ CÔNG ĐỨC |
5.257.391 |
Không có TSBĐ |
5.257.391 |
5.257.391 |
176 |
ĐỖ HẢI ĐĂNG |
3.609.652 |
Không có TSBĐ |
3.609.652 |
3.609.652 |
177 |
PHÙNG THIÊN HUY |
23.778.724 |
Không có TSBĐ |
23.778.724 |
23.778.724 |
178 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
8.027.312 |
Không có TSBĐ |
8.027.312 |
8.027.312 |
179 |
DƯƠNG VĂN LANH |
5.355.810 |
Không có TSBĐ |
5.355.810 |
5.355.810 |
180 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
3.222.317 |
Không có TSBĐ |
3.222.317 |
3.222.317 |
181 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
28.235.288 |
Không có TSBĐ |
28.235.288 |
28.235.288 |
182 |
ĐỖ QUỐC TRUNG |
3.102.047 |
Không có TSBĐ |
3.102.047 |
3.102.047 |
183 |
TRẦN KẾ TOÀN |
79.400.709 |
Không có TSBĐ |
79.400.709 |
79.400.709 |
184 |
HUỲNH LÊ TRUNG |
14.562.688 |
Không có TSBĐ |
14.562.688 |
14.562.688 |
185 |
NGUYỄN VĂN LỰC |
21.575.688 |
Không có TSBĐ |
21.575.688 |
21.575.688 |
186 |
NGUYỄN TRẦN HIỆP |
4.713.540 |
Không có TSBĐ |
4.713.540 |
4.713.540 |
187 |
HUỲNH HỮU YÊN |
8.485.613 |
Không có TSBĐ |
8.485.613 |
8.485.613 |
188 |
DƯƠNG ĐỨC THỌ |
52.445.951 |
Không có TSBĐ |
52.445.951 |
52.445.951 |
189 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
15.634.735 |
Không có TSBĐ |
15.634.735 |
15.634.735 |
190 |
HỒ NGỌC THUẬN |
17.743.549 |
Không có TSBĐ |
17.743.549 |
17.743.549 |
191 |
LÊ VĂN BẮC |
10.499.997 |
Không có TSBĐ |
10.499.997 |
10.499.997 |
192 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
79.715.316 |
Không có TSBĐ |
79.715.316 |
79.715.316 |
193 |
ĐÀO DUY KHÔI |
12.427.224 |
Không có TSBĐ |
12.427.224 |
12.427.224 |
194 |
NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG |
6.682.960 |
Không có TSBĐ |
6.682.960 |
6.682.960 |
195 |
CHÂU HOÀNG LIÊM |
47.086.333 |
Không có TSBĐ |
47.086.333 |
47.086.333 |
196 |
PHẠM TUẤN ANH |
2.459.278 |
Không có TSBĐ |
2.459.278 |
2.459.278 |
197 |
NGUYỄN HUỲNH PHÚC |
39.977.190 |
Không có TSBĐ |
39.977.190 |
39.977.190 |
198 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
5.610.511 |
Không có TSBĐ |
5.610.511 |
5.610.511 |
199 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
1.965.228 |
Không có TSBĐ |
1.965.228 |
1.965.228 |
200 |
LÊ HOÀNG HẢI |
1.403.310 |
Không có TSBĐ |
1.403.310 |
1.403.310 |
201 |
VŨ NGỌC LONG |
12.466.529 |
Không có TSBĐ |
12.466.529 |
12.466.529 |
202 |
HOẮC VĨ HÀO |
7.024.323 |
Không có TSBĐ |
7.024.323 |
7.024.323 |
203 |
MAI THẾ NHỊ |
1.820.701 |
Không có TSBĐ |
1.820.701 |
1.820.701 |
204 |
TRẦN TRUNG TÍN |
3.788.399 |
Không có TSBĐ |
3.788.399 |
3.788.399 |
205 |
PHẠM THỊ HUYỀN DIỆU |
19.439.235 |
Không có TSBĐ |
19.439.235 |
19.439.235 |
206 |
TRẦN MINH ĐỨC |
3.822.331 |
Không có TSBĐ |
3.822.331 |
3.822.331 |
207 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
54.827.338 |
Không có TSBĐ |
54.827.338 |
54.827.338 |
208 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
86.073.833 |
Không có TSBĐ |
86.073.833 |
86.073.833 |
209 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
23.527.371 |
Không có TSBĐ |
23.527.371 |
23.527.371 |
210 |
NGUYỄN LÂM BẢO |
18.999.577 |
Không có TSBĐ |
18.999.577 |
18.999.577 |
211 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
6.374.120 |
Không có TSBĐ |
6.374.120 |
6.374.120 |
212 |
LÂM THỊ HUYỀN TRANG |
85.352.376 |
Không có TSBĐ |
85.352.376 |
85.352.376 |
213 |
NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC |
47.350.306 |
Không có TSBĐ |
47.350.306 |
47.350.306 |
214 |
NGUYỄN HOA KỲ |
12.034.306 |
Không có TSBĐ |
12.034.306 |
12.034.306 |
215 |
TRỊNH HOÀNG NAM |
24.128.876 |
Không có TSBĐ |
24.128.876 |
24.128.876 |
216 |
LÊ TRUNG NHẬT QUANG |
12.575.751 |
Không có TSBĐ |
12.575.751 |
12.575.751 |
217 |
LÊ MAI HÙNG TUẤN |
3.718.657 |
Không có TSBĐ |
3.718.657 |
3.718.657 |
218 |
TRƯƠNG HOÀNG ĐÍNH |
13.246.821 |
Không có TSBĐ |
13.246.821 |
13.246.821 |
219 |
NGUYỄN TẤN VĂN |
52.329.295 |
Không có TSBĐ |
52.329.295 |
52.329.295 |
220 |
ĐẶNG NGỌC ĐỨC HẠNH |
3.984.276 |
Không có TSBĐ |
3.984.276 |
3.984.276 |
221 |
VÕ VĂN ĐỨC THÀNH |
49.089.729 |
Không có TSBĐ |
49.089.729 |
49.089.729 |
222 |
NGUYỄN HOÀNG THU THẢO |
30.570.383 |
Không có TSBĐ |
30.570.383 |
30.570.383 |
223 |
TRẦN TRƯỜNG KHÁ |
50.815.370 |
Không có TSBĐ |
50.815.370 |
50.815.370 |
224 |
LÊ VĂN QUÝ |
6.513.160 |
Không có TSBĐ |
6.513.160 |
6.513.160 |
225 |
LÊ VĨNH PHÁT |
9.473.635 |
Không có TSBĐ |
9.473.635 |
9.473.635 |
226 |
PHẠM THANH QUÍ |
2.727.632 |
Không có TSBĐ |
2.727.632 |
2.727.632 |
227 |
LÊ VĂN THANH |
45.532.319 |
Không có TSBĐ |
45.532.319 |
45.532.319 |
228 |
LƯƠNG QUỐC PHONG |
19.245.260 |
Không có TSBĐ |
19.245.260 |
19.245.260 |
229 |
PHẠM NGỌC HÙNG |
1.980.721 |
Không có TSBĐ |
1.980.721 |
1.980.721 |
230 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
1.789.345 |
Không có TSBĐ |
1.789.345 |
1.789.345 |
231 |
NGUYỄN VĂN BON |
890.926 |
Không có TSBĐ |
890.926 |
890.926 |
232 |
ĐỖ THANH LÂM |
57.425.315 |
Không có TSBĐ |
57.425.315 |
57.425.315 |
233 |
PHẠM HOÀI LINH |
116.675.701 |
Không có TSBĐ |
116.675.701 |
116.675.701 |
234 |
ĐÀO PHÚ BẢO |
31.406.076 |
Không có TSBĐ |
31.406.076 |
31.406.076 |
235 |
PHẠM THÀNH VINH |
14.650.237 |
Không có TSBĐ |
14.650.237 |
14.650.237 |
236 |
TRẦN THANH SƠN |
1.087.101 |
Không có TSBĐ |
1.087.101 |
1.087.101 |
237 |
NGUYỄN VĂN THÂN |
62.332.402 |
Không có TSBĐ |
62.332.402 |
62.332.402 |
238 |
HOÀNG DUY BẢO |
10.359.643 |
Không có TSBĐ |
10.359.643 |
10.359.643 |
239 |
HUỲNH KHẮC DŨNG |
5.750.843 |
Không có TSBĐ |
5.750.843 |
5.750.843 |
240 |
VÕ HỒNG PHONG |
2.458.189 |
Không có TSBĐ |
2.458.189 |
2.458.189 |
241 |
NGUYỄN THANH SƠN |
5.996.492 |
Không có TSBĐ |
5.996.492 |
5.996.492 |
242 |
NGUYỄN XUÂN HIỀN |
23.252.119 |
Không có TSBĐ |
23.252.119 |
23.252.119 |
243 |
NGUYỄN VĂN NHỚ |
11.887.050 |
Không có TSBĐ |
11.887.050 |
11.887.050 |
244 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH TRINH |
30.520.592 |
Không có TSBĐ |
30.520.592 |
30.520.592 |
245 |
NGUYỄN DUY HIỄN |
21.895.941 |
Không có TSBĐ |
21.895.941 |
21.895.941 |
246 |
PHẠM VĂN PHÁT TÀI |
1.724.869 |
Không có TSBĐ |
1.724.869 |
1.724.869 |
247 |
DANH HOÀNG PHONG |
2.819.878 |
Không có TSBĐ |
2.819.878 |
2.819.878 |
248 |
LÊ VĂN HÙNG |
21.701.097 |
Không có TSBĐ |
21.701.097 |
21.701.097 |
249 |
VÕ MINH TÚ |
11.983.588 |
Không có TSBĐ |
11.983.588 |
11.983.588 |
250 |
BIỆN VĂN THỨC |
11.752.116 |
Không có TSBĐ |
11.752.116 |
11.752.116 |
251 |
HOÀNG TIẾN DŨNG |
3.563.389 |
Không có TSBĐ |
3.563.389 |
3.563.389 |
252 |
TRẦN GIA PHÙNG |
8.674.684 |
Không có TSBĐ |
8.674.684 |
8.674.684 |
253 |
PHẠM THỊ KIM HOA |
8.128.668 |
Không có TSBĐ |
8.128.668 |
8.128.668 |
254 |
PHAN THỊ THANH VÂN |
12.674.545 |
Không có TSBĐ |
12.674.545 |
12.674.545 |
255 |
ĐẶNG ĐÌNH SĨ |
4.559.342 |
Không có TSBĐ |
4.559.342 |
4.559.342 |
256 |
NGUYỄN THỊ THANH CHI |
12.624.418 |
Không có TSBĐ |
12.624.418 |
12.624.418 |
257 |
NGUYỄN XUÂN MINH |
17.918.705 |
Không có TSBĐ |
17.918.705 |
17.918.705 |
258 |
TRẦN QUỐC CHÍ |
8.182.439 |
Không có TSBĐ |
8.182.439 |
8.182.439 |
259 |
VĂN THANH HÒA |
42.714.897 |
Không có TSBĐ |
42.714.897 |
42.714.897 |
260 |
PHẠM VĂN VINH |
6.191.569 |
Không có TSBĐ |
6.191.569 |
6.191.569 |
261 |
LÊ VĂN NHỚ |
10.840.490 |
Không có TSBĐ |
10.840.490 |
10.840.490 |
262 |
VÕ MINH TÂM |
15.442.986 |
Không có TSBĐ |
15.442.986 |
15.442.986 |
263 |
HỒ THỊ LIÊN |
70.297.452 |
Không có TSBĐ |
70.297.452 |
70.297.452 |
264 |
PHẠM NGUYÊN THỤY |
30.699.819 |
Không có TSBĐ |
30.699.819 |
30.699.819 |
265 |
HOÀNG VĂN THÁI |
32.181.647 |
Không có TSBĐ |
32.181.647 |
32.181.647 |
266 |
NGUYỄN THÀNH TÀI |
32.538.076 |
Không có TSBĐ |
32.538.076 |
32.538.076 |
267 |
NGUYỄN PHƯƠNG TÂY |
6.442.361 |
Không có TSBĐ |
6.442.361 |
6.442.361 |
268 |
NGUYỄN THANH LIÊM |
89.722.845 |
Không có TSBĐ |
89.722.845 |
89.722.845 |
269 |
NGUYỄN ĐÌNH LÂM |
4.069.515 |
Không có TSBĐ |
4.069.515 |
4.069.515 |
270 |
BÙI DUY ANH |
30.222.908 |
Không có TSBĐ |
30.222.908 |
30.222.908 |
271 |
NGUYỄN NHỰT NAM |
9.228.346 |
Không có TSBĐ |
9.228.346 |
9.228.346 |
272 |
NGUYỄN QUỐC TRỤ |
21.897.240 |
Không có TSBĐ |
21.897.240 |
21.897.240 |
273 |
NGUYỄN VĂN NINH |
2.019.090 |
Không có TSBĐ |
2.019.090 |
2.019.090 |
274 |
NGUYỄN XUÂN SANG |
5.697.805 |
Không có TSBĐ |
5.697.805 |
5.697.805 |
275 |
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
10.895.908 |
Không có TSBĐ |
10.895.908 |
10.895.908 |
276 |
NGUYỄN NGỌC TÂM |
2.284.973 |
Không có TSBĐ |
2.284.973 |
2.284.973 |
277 |
NGUYỄN NGỌC TÂM |
46.143.779 |
Không có TSBĐ |
46.143.779 |
46.143.779 |
278 |
HOÀNG DUY PHƯƠNG |
54.073 |
Không có TSBĐ |
54.073 |
54.073 |
279 |
LÊ THANH SANG |
60.133.876 |
Không có TSBĐ |
60.133.876 |
60.133.876 |
280 |
TRƯƠNG MINH TIẾN |
1.693.651 |
Không có TSBĐ |
1.693.651 |
1.693.651 |
281 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
7.619.085 |
Không có TSBĐ |
7.619.085 |
7.619.085 |
282 |
NGÔ THANH PHƯƠNG |
152.179 |
Không có TSBĐ |
152.179 |
152.179 |
283 |
TRẦN TÚ PHÁT |
21.462.056 |
Không có TSBĐ |
21.462.056 |
21.462.056 |
284 |
TRẦN NGỌC MINH |
189.163.872 |
Không có TSBĐ |
189.163.872 |
189.163.872 |
285 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
2.440.663 |
Không có TSBĐ |
2.440.663 |
2.440.663 |
286 |
NGUYỄN THANH THUYÊN |
33.787.041 |
Không có TSBĐ |
33.787.041 |
33.787.041 |
287 |
LÂM TÚ TRANG |
9.395.807 |
Không có TSBĐ |
9.395.807 |
9.395.807 |
288 |
NGUYỄN VĂN THƯ |
21.365.136 |
Không có TSBĐ |
21.365.136 |
21.365.136 |
289 |
LÀY MẰN SẦU |
6.611.189 |
Không có TSBĐ |
6.611.189 |
6.611.189 |
290 |
ĐOÀN THỊ NGỌC GIÀU |
14.710.002 |
Không có TSBĐ |
14.710.002 |
14.710.002 |
291 |
VŨ THỊ TRÀ MI |
21.305.697 |
Không có TSBĐ |
21.305.697 |
21.305.697 |
292 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
1.537.497 |
Không có TSBĐ |
1.537.497 |
1.537.497 |
293 |
PHẠM VĂN ĐẠT |
40.368.661 |
Không có TSBĐ |
40.368.661 |
40.368.661 |
294 |
NGUYỄN THÀNH NGỌC |
43.730.369 |
Không có TSBĐ |
43.730.369 |
43.730.369 |
295 |
TRẦN MINH TUẤN |
28.040.076 |
Không có TSBĐ |
28.040.076 |
28.040.076 |
296 |
NGUYỄN VĂN KHÁNG |
1.298.082 |
Không có TSBĐ |
1.298.082 |
1.298.082 |
297 |
NGUYỄN TẤN KHANH |
8.466.841 |
Không có TSBĐ |
8.466.841 |
8.466.841 |
298 |
HÀ DUY BA |
1.563.768 |
Không có TSBĐ |
1.563.768 |
1.563.768 |
299 |
TRẦN THỊ KIM HUỆ |
37.850.241 |
Không có TSBĐ |
37.850.241 |
37.850.241 |
300 |
TRẦN HUYỀN TRÂN |
46.787.344 |
Không có TSBĐ |
46.787.344 |
46.787.344 |
301 |
KHƯU MINH PHƯƠNG |
29.517.177 |
Không có TSBĐ |
29.517.177 |
29.517.177 |
302 |
DƯƠNG THANH NHÀN |
19.363.084 |
Không có TSBĐ |
19.363.084 |
19.363.084 |
303 |
NGUYỄN NHƯ TRÀ |
31.993.301 |
Không có TSBĐ |
31.993.301 |
31.993.301 |
304 |
ĐINH QUỐC HÙNG |
13.403.331 |
Không có TSBĐ |
13.403.331 |
13.403.331 |
305 |
TRẦN NHÂN HIẾU |
8.113.575 |
Không có TSBĐ |
8.113.575 |
8.113.575 |
306 |
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
3.065.498 |
Không có TSBĐ |
3.065.498 |
3.065.498 |
307 |
CAO VĂN TRUNG |
10.704.324 |
Không có TSBĐ |
10.704.324 |
10.704.324 |
308 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
3.817.024 |
Không có TSBĐ |
3.817.024 |
3.817.024 |
309 |
TRẦN NGỌC TRÚC |
6.748.501 |
Không có TSBĐ |
6.748.501 |
6.748.501 |
310 |
NGÔ DUY LÂM |
5.150.453 |
Không có TSBĐ |
5.150.453 |
5.150.453 |
311 |
PHẠM TIẾN HÙNG |
7.443.976 |
Không có TSBĐ |
7.443.976 |
7.443.976 |
312 |
LÊ LONG NHẬT |
10.988.625 |
Không có TSBĐ |
10.988.625 |
10.988.625 |
313 |
NGUYỄN MINH NHỰT |
9.826.402 |
Không có TSBĐ |
9.826.402 |
9.826.402 |
314 |
BÙI DUY VINH |
18.134.386 |
Không có TSBĐ |
18.134.386 |
18.134.386 |
315 |
TÔN MINH HÀ |
35.490.313 |
Không có TSBĐ |
35.490.313 |
35.490.313 |
316 |
ĐỖ ĐÌNH HẬU |
8.645.621 |
Không có TSBĐ |
8.645.621 |
8.645.621 |
317 |
DƯƠNG PHÁT SỀNH |
7.892.635 |
Không có TSBĐ |
7.892.635 |
7.892.635 |
318 |
LÊ MẠNH CƯỜNG |
20.542.228 |
Không có TSBĐ |
20.542.228 |
20.542.228 |
319 |
ĐÀO CÔNG SƠN |
7.922.849 |
Không có TSBĐ |
7.922.849 |
7.922.849 |
320 |
VÕ THỊ THẢO |
232.173.950 |
Không có TSBĐ |
232.173.950 |
232.173.950 |
321 |
TRẦN THANH PHƯƠNG |
16.342.129 |
Không có TSBĐ |
16.342.129 |
16.342.129 |
322 |
PHẠM TẤN LỰC |
25.174.165 |
Không có TSBĐ |
25.174.165 |
25.174.165 |
323 |
TRẦN QUANG THÀNH |
14.004.541 |
Không có TSBĐ |
14.004.541 |
14.004.541 |
324 |
NGUYỄN THANH TRÀ |
7.873.120 |
Không có TSBĐ |
7.873.120 |
7.873.120 |
325 |
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
45.157.169 |
Không có TSBĐ |
45.157.169 |
45.157.169 |
326 |
THÂN ĐỨC NAM |
13.781.614 |
Không có TSBĐ |
13.781.614 |
13.781.614 |
327 |
VI VĂN ĐỒNG |
11.873.450 |
Không có TSBĐ |
11.873.450 |
11.873.450 |
328 |
NGUYỄN VĂN SỰ |
9.230.532 |
Không có TSBĐ |
9.230.532 |
9.230.532 |
329 |
TRỊNH NGỌC TOÀN |
46.956.661 |
Không có TSBĐ |
46.956.661 |
46.956.661 |
330 |
LÊ TUẤN KHANH |
17.583.839 |
Không có TSBĐ |
17.583.839 |
17.583.839 |
331 |
PHAN VĂN LONG |
69.671.115 |
Không có TSBĐ |
69.671.115 |
69.671.115 |
332 |
TRẦN NGỌC TÂM |
42.408.685 |
Không có TSBĐ |
42.408.685 |
42.408.685 |
333 |
TRẦN MINH HIỀN |
9.252.589 |
Không có TSBĐ |
9.252.589 |
9.252.589 |
334 |
DIỆP CHÍ |
66.917.353 |
Không có TSBĐ |
66.917.353 |
66.917.353 |
335 |
NGUYỄN VĂN NHUẬN |
22.794.944 |
Không có TSBĐ |
22.794.944 |
22.794.944 |
336 |
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
2.972.166 |
Không có TSBĐ |
2.972.166 |
2.972.166 |
337 |
VÕ THANH ĐIỀN |
49.573.671 |
Không có TSBĐ |
49.573.671 |
49.573.671 |
338 |
ĐOÀN MINH NGỌC |
20.760.849 |
Không có TSBĐ |
20.760.849 |
20.760.849 |
339 |
BÙI MINH NGHĨA |
17.648.366 |
Không có TSBĐ |
17.648.366 |
17.648.366 |
340 |
HỒ PHÚ BÌNH |
6.922.784 |
Không có TSBĐ |
6.922.784 |
6.922.784 |
341 |
TRẦN HỒNG KHA |
24.768.970 |
Không có TSBĐ |
24.768.970 |
24.768.970 |
342 |
TRẦN TÍN ĐỨC |
11.236.156 |
Không có TSBĐ |
11.236.156 |
11.236.156 |
343 |
SƠN HUỲNH ĐỨC |
10.541.633 |
Không có TSBĐ |
10.541.633 |
10.541.633 |
344 |
PHAN VĂN LONG |
3.932.312 |
Không có TSBĐ |
3.932.312 |
3.932.312 |
345 |
CAO TUẤN BỬU |
6.613.820 |
Không có TSBĐ |
6.613.820 |
6.613.820 |
346 |
LƯU THÀNH QUANG |
7.780.735 |
Không có TSBĐ |
7.780.735 |
7.780.735 |
347 |
TRẦN XUÂN BẢO |
8.262.954 |
Không có TSBĐ |
8.262.954 |
8.262.954 |
348 |
LÊ BÁ QUỐC HUY |
9.230.952 |
Không có TSBĐ |
9.230.952 |
9.230.952 |
349 |
PHÙNG ANH ĐỨC |
6.182.087 |
Không có TSBĐ |
6.182.087 |
6.182.087 |
350 |
VŨ HOÀNG LONG |
25.944.248 |
Không có TSBĐ |
25.944.248 |
25.944.248 |
351 |
NGUYỄN VĂN THUẦN |
8.951.789 |
Không có TSBĐ |
8.951.789 |
8.951.789 |
352 |
NGÔ ANH TUẤN |
3.102.079 |
Không có TSBĐ |
3.102.079 |
3.102.079 |
353 |
NGUYỄN TIẾN NAM |
3.997.662 |
Không có TSBĐ |
3.997.662 |
3.997.662 |
354 |
NGUYỄN NGỌC THÙY LINH |
62.797.654 |
Không có TSBĐ |
62.797.654 |
62.797.654 |
355 |
TRẦN TRUNG THÔNG |
1.523.520 |
Không có TSBĐ |
1.523.520 |
1.523.520 |
356 |
NGUYỄN THÁI SƠN |
3.165.771 |
Không có TSBĐ |
3.165.771 |
3.165.771 |
|
TỔNG CỘNG |
7.202.109.461 |
|
7.202.109.461 |
7.202.109.461 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2.Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/2/2025 đến 16h00 ngày 28/2/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 28/2/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 28/2/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ:
Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!
1. Thông tin về khoản nợ
Các khoản nợ vay tiêu dùng phục vụ đời sống có nghĩa vụ thanh toán cho VietinBank theo các hợp đồng tín dụng đã ký, cụ thể như sau:
Đơn vị: Đồng
STT |
Tên khách hàng |
Giá trị ghi sổ khoản nợ |
Tài sản bảo đảm |
Giá bán khởi điểm |
Tiền đặt trước |
1 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
8.753.872 |
Không có TSBĐ |
8.753.872 |
8.753.872 |
2 |
NGUYỄN HỮU DŨNG |
5.603.888 |
Không có TSBĐ |
5.603.888 |
5.603.888 |
3 |
NGUYỄN THANH PHONG |
2.337.561 |
Không có TSBĐ |
2.337.561 |
2.337.561 |
4 |
PHẠM NGỌC TIỆP |
4.940.599 |
Không có TSBĐ |
4.940.599 |
4.940.599 |
5 |
VŨ ĐỨC TOÀN |
43.800.767 |
Không có TSBĐ |
43.800.767 |
43.800.767 |
6 |
PHAN TRỌNG THẾ |
9.314.571 |
Không có TSBĐ |
9.314.571 |
9.314.571 |
7 |
NGUYỄN XUÂN DŨNG |
16.843.379 |
Không có TSBĐ |
16.843.379 |
16.843.379 |
8 |
LÊ HẢI BẰNG |
7.666.022 |
Không có TSBĐ |
7.666.022 |
7.666.022 |
9 |
PHÙNG NGỌC THẮNG |
57.704.838 |
Không có TSBĐ |
57.704.838 |
57.704.838 |
10 |
TRẦN HẢI NINH |
1.303.381 |
Không có TSBĐ |
1.303.381 |
1.303.381 |
11 |
NGUYỄN THÁI ĐỨC |
11.037.826 |
Không có TSBĐ |
11.037.826 |
11.037.826 |
12 |
NGUYỄN BÁ HẢI |
7.820.168 |
Không có TSBĐ |
7.820.168 |
7.820.168 |
13 |
PHẠM BÌNH MINH |
17.390.123 |
Không có TSBĐ |
17.390.123 |
17.390.123 |
14 |
NGUYỄN VĂN KỲ |
5.695.904 |
Không có TSBĐ |
5.695.904 |
5.695.904 |
15 |
MAI THANH LONG |
17.617.076 |
Không có TSBĐ |
17.617.076 |
17.617.076 |
16 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
28.320.609 |
Không có TSBĐ |
28.320.609 |
28.320.609 |
17 |
LƯƠNG VĂN NAM |
8.628.859 |
Không có TSBĐ |
8.628.859 |
8.628.859 |
18 |
MAI TRUNG ĐỨC |
14.164.923 |
Không có TSBĐ |
14.164.923 |
14.164.923 |
19 |
LÊ MINH TRUNG |
5.199.005 |
Không có TSBĐ |
5.199.005 |
5.199.005 |
20 |
BÙI VĂN NGÀ |
5.323.648 |
Không có TSBĐ |
5.323.648 |
5.323.648 |
21 |
NGUYỄN VĂN THÁI |
12.143.914 |
Không có TSBĐ |
12.143.914 |
12.143.914 |
22 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
15.765.775 |
Không có TSBĐ |
15.765.775 |
15.765.775 |
23 |
ĐẶNG MINH CÔNG |
6.239.802 |
Không có TSBĐ |
6.239.802 |
6.239.802 |
24 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
27.115.410 |
Không có TSBĐ |
27.115.410 |
27.115.410 |
25 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
2.610.672 |
Không có TSBĐ |
2.610.672 |
2.610.672 |
26 |
NGUYỄN VĂN OAI |
52.964.574 |
Không có TSBĐ |
52.964.574 |
52.964.574 |
27 |
LÊ TRƯỜNG XUÂN |
849.140 |
Không có TSBĐ |
849.140 |
849.140 |
28 |
VŨ VĂN NHÃ |
31.900.982 |
Không có TSBĐ |
31.900.982 |
31.900.982 |
29 |
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
15.066.811 |
Không có TSBĐ |
15.066.811 |
15.066.811 |
30 |
LÊ VĂN TRIỆU |
31.687.105 |
Không có TSBĐ |
31.687.105 |
31.687.105 |
31 |
BÙI VĂN CƯỜNG |
15.577.278 |
Không có TSBĐ |
15.577.278 |
15.577.278 |
32 |
LÊ ĐỨC LONG |
62.257.717 |
Không có TSBĐ |
62.257.717 |
62.257.717 |
33 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
10.976.122 |
Không có TSBĐ |
10.976.122 |
10.976.122 |
34 |
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
40.184.102 |
Không có TSBĐ |
40.184.102 |
40.184.102 |
35 |
PHAN ĐÌNH PHƯỚC |
4.170.874 |
Không có TSBĐ |
4.170.874 |
4.170.874 |
36 |
LÊ HOÀNG |
14.988.610 |
Không có TSBĐ |
14.988.610 |
14.988.610 |
37 |
HÀ KHẮC NAM |
13.745.102 |
Không có TSBĐ |
13.745.102 |
13.745.102 |
38 |
ĐÀO TẤN SANG |
8.490.439 |
Không có TSBĐ |
8.490.439 |
8.490.439 |
39 |
BÙI THÙY DUNG |
147.706.590 |
Không có TSBĐ |
147.706.590 |
147.706.590 |
40 |
HOÀNG TUẤN ANH |
20.029.685 |
Không có TSBĐ |
20.029.685 |
20.029.685 |
41 |
TRẦN ANH ĐỨC |
5.595.236 |
Không có TSBĐ |
5.595.236 |
5.595.236 |
42 |
ĐINH VĂN VŨ |
11.722.952 |
Không có TSBĐ |
11.722.952 |
11.722.952 |
43 |
NGUYỄN VĂN HÀ |
8.163.178 |
Không có TSBĐ |
8.163.178 |
8.163.178 |
44 |
HOÀNG MẠNH CƯỜNG |
11.401.272 |
Không có TSBĐ |
11.401.272 |
11.401.272 |
45 |
HOÀNG VĂN THỦY |
143.655.839 |
Không có TSBĐ |
143.655.839 |
143.655.839 |
46 |
NGUYỄN ĐĂNG ƯỚC |
42.494.958 |
Không có TSBĐ |
42.494.958 |
42.494.958 |
47 |
NGUYỄN CAO BÁCH |
21.964.844 |
Không có TSBĐ |
21.964.844 |
21.964.844 |
48 |
NGUYỄN THANH HIẾU |
27.850.381 |
Không có TSBĐ |
27.850.381 |
27.850.381 |
49 |
TRƯƠNG ĐỨC HUY |
8.533.326 |
Không có TSBĐ |
8.533.326 |
8.533.326 |
50 |
NGUYỄN CHẤP QUANG |
13.960.017 |
Không có TSBĐ |
13.960.017 |
13.960.017 |
51 |
CAO NGỌC LONG |
41.916 |
Không có TSBĐ |
41.916 |
41.916 |
52 |
PHẠM QUỐC ĐÀO |
1.415.464 |
Không có TSBĐ |
1.415.464 |
1.415.464 |
53 |
LÊ MẠNH TUẤN |
16.472.886 |
Không có TSBĐ |
16.472.886 |
16.472.886 |
54 |
NGUYỄN ĐỨC HIỀN |
9.365.927 |
Không có TSBĐ |
9.365.927 |
9.365.927 |
55 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
4.570.781 |
Không có TSBĐ |
4.570.781 |
4.570.781 |
56 |
TRỊNH CÔNG THƯƠNG |
25.953.121 |
Không có TSBĐ |
25.953.121 |
25.953.121 |
57 |
HOÀNG VĂN TRƯỜNG |
16.987.408 |
Không có TSBĐ |
16.987.408 |
16.987.408 |
58 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
13.157.745 |
Không có TSBĐ |
13.157.745 |
13.157.745 |
59 |
NGUYỄN VĂN QUỲNH |
12.225.648 |
Không có TSBĐ |
12.225.648 |
12.225.648 |
60 |
DƯƠNG VĂN QUÂN |
33.321.075 |
Không có TSBĐ |
33.321.075 |
33.321.075 |
61 |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
10.623.311 |
Không có TSBĐ |
10.623.311 |
10.623.311 |
62 |
VŨ VIỆT PHÚ |
16.464.888 |
Không có TSBĐ |
16.464.888 |
16.464.888 |
63 |
LÊ MINH HÙNG |
13.973.810 |
Không có TSBĐ |
13.973.810 |
13.973.810 |
64 |
LÊ TRUNG HẢI |
41.497.571 |
Không có TSBĐ |
41.497.571 |
41.497.571 |
65 |
HOÀNG ĐỨC MINH |
14.817.088 |
Không có TSBĐ |
14.817.088 |
14.817.088 |
66 |
PHAN THỊ MỸ HẠNH |
10.162.008 |
Không có TSBĐ |
10.162.008 |
10.162.008 |
67 |
PHAN VĂN NHÂN |
5.920.130 |
Không có TSBĐ |
5.920.130 |
5.920.130 |
68 |
TRẦN VĂN LAM |
48.261.291 |
Không có TSBĐ |
48.261.291 |
48.261.291 |
69 |
LÊ THANH TÚ |
9.279.218 |
Không có TSBĐ |
9.279.218 |
9.279.218 |
70 |
NGUYỄN ĐÌNH THUẬN |
2.178.595 |
Không có TSBĐ |
2.178.595 |
2.178.595 |
71 |
MAI VĂN PHÁT |
18.384.355 |
Không có TSBĐ |
18.384.355 |
18.384.355 |
72 |
NGUYỄN XUÂN ĐỨC |
4.176.084 |
Không có TSBĐ |
4.176.084 |
4.176.084 |
73 |
HOÀNG XUÂN NHẬT |
18.767.139 |
Không có TSBĐ |
18.767.139 |
18.767.139 |
74 |
LÊ VĂN THANH |
7.519.250 |
Không có TSBĐ |
7.519.250 |
7.519.250 |
75 |
PHẠM PHÚ LONG |
15.190.879 |
Không có TSBĐ |
15.190.879 |
15.190.879 |
76 |
LÊ QUỐC CHÂU |
8.224.995 |
Không có TSBĐ |
8.224.995 |
8.224.995 |
77 |
PHAN VĂN TÀI |
1.552.617 |
Không có TSBĐ |
1.552.617 |
1.552.617 |
78 |
PHAN QUỐC HUY |
7.512.040 |
Không có TSBĐ |
7.512.040 |
7.512.040 |
79 |
VÕ HỒNG ĐÀO |
19.101.099 |
Không có TSBĐ |
19.101.099 |
19.101.099 |
80 |
TRƯƠNG QUANG THANH |
33.787.710 |
Không có TSBĐ |
33.787.710 |
33.787.710 |
81 |
THÁI DOÃN TUẤN |
12.245.239 |
Không có TSBĐ |
12.245.239 |
12.245.239 |
82 |
HỒ CÔNG HÙNG |
14.721.371 |
Không có TSBĐ |
14.721.371 |
14.721.371 |
83 |
VÕ NGỌC LINH |
3.256.341 |
Không có TSBĐ |
3.256.341 |
3.256.341 |
84 |
PHẠM THANH LONG |
14.640.257 |
Không có TSBĐ |
14.640.257 |
14.640.257 |
85 |
TRƯƠNG VĂN HIỀN |
5.567.210 |
Không có TSBĐ |
5.567.210 |
5.567.210 |
86 |
TRẦN BẢO LONG |
15.105.700 |
Không có TSBĐ |
15.105.700 |
15.105.700 |
87 |
NGUYỄN DO NI |
9.966.559 |
Không có TSBĐ |
9.966.559 |
9.966.559 |
88 |
ĐOÀN LÊ VINH |
6.011.026 |
Không có TSBĐ |
6.011.026 |
6.011.026 |
89 |
TRƯƠNG ĐÌNH PHONG |
19.779.372 |
Không có TSBĐ |
19.779.372 |
19.779.372 |
90 |
TRỊNH NHƯ ĐÔNG |
14.405.464 |
Không có TSBĐ |
14.405.464 |
14.405.464 |
91 |
VĂN ĐỨC TOÀN |
14.885.848 |
Không có TSBĐ |
14.885.848 |
14.885.848 |
92 |
NGUYỄN QUANG TRÃI |
13.016.170 |
Không có TSBĐ |
13.016.170 |
13.016.170 |
93 |
NGUYỄN QUANG LINH |
8.320.679 |
Không có TSBĐ |
8.320.679 |
8.320.679 |
94 |
PHAN NGỌC THANH |
18.849.334 |
Không có TSBĐ |
18.849.334 |
18.849.334 |
95 |
BÙI VĂN CHƯƠNG |
5.691.778 |
Không có TSBĐ |
5.691.778 |
5.691.778 |
96 |
VÕ TRẦN ĐĨNH |
8.762.852 |
Không có TSBĐ |
8.762.852 |
8.762.852 |
97 |
NGUYỄN ĐỨC NHỰT |
6.925.556 |
Không có TSBĐ |
6.925.556 |
6.925.556 |
98 |
CHÂU HỒNG KHÁNH |
9.264.711 |
Không có TSBĐ |
9.264.711 |
9.264.711 |
99 |
BÙI VĂN LÂN |
90.828.750 |
Không có TSBĐ |
90.828.750 |
90.828.750 |
100 |
PHẠM THANH HÙNG |
12.266.134 |
Không có TSBĐ |
12.266.134 |
12.266.134 |
101 |
NGÔ THANH TÂM |
27.336.210 |
Không có TSBĐ |
27.336.210 |
27.336.210 |
102 |
PHAN BÌNH |
13.262.934 |
Không có TSBĐ |
13.262.934 |
13.262.934 |
103 |
HỒ HOÀN THƯƠNG |
3.316.427 |
Không có TSBĐ |
3.316.427 |
3.316.427 |
104 |
MÃ VĂN QUÝ |
4.265.461 |
Không có TSBĐ |
4.265.461 |
4.265.461 |
105 |
CAO MINH TRÍ |
6.970.582 |
Không có TSBĐ |
6.970.582 |
6.970.582 |
106 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
7.919.838 |
Không có TSBĐ |
7.919.838 |
7.919.838 |
107 |
ĐẶNG DUY PHÁT |
15.416.498 |
Không có TSBĐ |
15.416.498 |
15.416.498 |
108 |
PHẠM HỒNG KHANH |
73.071.020 |
Không có TSBĐ |
73.071.020 |
73.071.020 |
109 |
PHẠM THANH TUẤN |
21.464.954 |
Không có TSBĐ |
21.464.954 |
21.464.954 |
110 |
BÙI HUY HOÀNG |
13.826.156 |
Không có TSBĐ |
13.826.156 |
13.826.156 |
111 |
HỒ VĂN LUÂN |
12.947.592 |
Không có TSBĐ |
12.947.592 |
12.947.592 |
112 |
ĐỖ NGỌC PHƯỚC |
8.440.725 |
Không có TSBĐ |
8.440.725 |
8.440.725 |
113 |
NGUYỄN VĂN BA |
2.903.363 |
Không có TSBĐ |
2.903.363 |
2.903.363 |
114 |
TRƯƠNG HOÀI KHANH |
11.112.446 |
Không có TSBĐ |
11.112.446 |
11.112.446 |
115 |
NGUYỄN VĂN LONG |
49.796.372 |
Không có TSBĐ |
49.796.372 |
49.796.372 |
116 |
ĐỖ MINH DƯƠNG |
58.308.959 |
Không có TSBĐ |
58.308.959 |
58.308.959 |
117 |
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG |
19.942.583 |
Không có TSBĐ |
19.942.583 |
19.942.583 |
118 |
HUỲNH VĂN TRƯỜNG |
5.728.300 |
Không có TSBĐ |
5.728.300 |
5.728.300 |
119 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
9.584.481 |
Không có TSBĐ |
9.584.481 |
9.584.481 |
120 |
NGUYỄN TẤT TUẤN KIỆT |
1.115.117 |
Không có TSBĐ |
1.115.117 |
1.115.117 |
121 |
TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG |
3.894.016 |
Không có TSBĐ |
3.894.016 |
3.894.016 |
122 |
TRẦN TUẤN DANH |
13.743.967 |
Không có TSBĐ |
13.743.967 |
13.743.967 |
123 |
BÙI ĐỨC HẢI |
32.045.003 |
Không có TSBĐ |
32.045.003 |
32.045.003 |
124 |
HUỲNH ĐẶNG THIỆN KHIÊM |
14.838.847 |
Không có TSBĐ |
14.838.847 |
14.838.847 |
125 |
NGUYỄN XUÂN LỘC |
9.838.781 |
Không có TSBĐ |
9.838.781 |
9.838.781 |
126 |
LÊ VĂN ÂN |
10.005.036 |
Không có TSBĐ |
10.005.036 |
10.005.036 |
127 |
NGÔ THÁI NHÂN |
38.216.287 |
Không có TSBĐ |
38.216.287 |
38.216.287 |
128 |
VÕ VĂN CHUNG |
24.316.621 |
Không có TSBĐ |
24.316.621 |
24.316.621 |
129 |
NGUYỄN VĂN TỪ HẢI |
1.010.136 |
Không có TSBĐ |
1.010.136 |
1.010.136 |
130 |
NGUYỄN VĂN CĂN |
14.454.471 |
Không có TSBĐ |
14.454.471 |
14.454.471 |
131 |
ĐỖ HOÀNG KHƯƠNG |
5.605.478 |
Không có TSBĐ |
5.605.478 |
5.605.478 |
132 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
14.821.779 |
Không có TSBĐ |
14.821.779 |
14.821.779 |
133 |
LÊ THÁI PHÚ |
29.012.129 |
Không có TSBĐ |
29.012.129 |
29.012.129 |
134 |
PHẠM TUẤN ANH |
13.930.933 |
Không có TSBĐ |
13.930.933 |
13.930.933 |
135 |
TRẦN QUANG KHẢI |
8.162.447 |
Không có TSBĐ |
8.162.447 |
8.162.447 |
136 |
TÔ THANH TRANG |
35.708.819 |
Không có TSBĐ |
35.708.819 |
35.708.819 |
137 |
TRẦN THỊ THANH NGÂN |
16.278.567 |
Không có TSBĐ |
16.278.567 |
16.278.567 |
138 |
HUỲNH TẤN THÔNG |
11.575.217 |
Không có TSBĐ |
11.575.217 |
11.575.217 |
139 |
BÙI QUỐC VIỆT |
2.561.774 |
Không có TSBĐ |
2.561.774 |
2.561.774 |
140 |
VÕ THẾ ANH |
2.437.656 |
Không có TSBĐ |
2.437.656 |
2.437.656 |
141 |
TRẦN VĂN TRUNG |
38.773.492 |
Không có TSBĐ |
38.773.492 |
38.773.492 |
142 |
HỒ TRỌNG ĐẠT |
9.947.219 |
Không có TSBĐ |
9.947.219 |
9.947.219 |
143 |
NGUYỄN TÒNG SƠN |
13.052.992 |
Không có TSBĐ |
13.052.992 |
13.052.992 |
144 |
TRẦN QUỐC HÙNG |
38.760.854 |
Không có TSBĐ |
38.760.854 |
38.760.854 |
145 |
NGUYỄN NGỌC TÀI |
35.402.755 |
Không có TSBĐ |
35.402.755 |
35.402.755 |
146 |
TRẦN CẢNH TÍNH |
8.569.007 |
Không có TSBĐ |
8.569.007 |
8.569.007 |
147 |
NGUYỄN TÚ TOÀN |
14.168.619 |
Không có TSBĐ |
14.168.619 |
14.168.619 |
148 |
LÊ PHÚ TRƯỜNG |
2.540.207 |
Không có TSBĐ |
2.540.207 |
2.540.207 |
149 |
LÊ HOÀNG VÂN |
7.125.353 |
Không có TSBĐ |
7.125.353 |
7.125.353 |
150 |
LÊ HỮU ĐẠT |
11.337.872 |
Không có TSBĐ |
11.337.872 |
11.337.872 |
151 |
ĐẶNG QUANG HUY |
90.531.501 |
Không có TSBĐ |
90.531.501 |
90.531.501 |
152 |
NGUYỄN TRẦN THẾ KHÔI |
32.849.186 |
Không có TSBĐ |
32.849.186 |
32.849.186 |
153 |
NGUYỄN HUY THUẦN |
52.306.300 |
Không có TSBĐ |
52.306.300 |
52.306.300 |
154 |
CAO THANH NAM |
30.437.276 |
Không có TSBĐ |
30.437.276 |
30.437.276 |
155 |
TRƯƠNG VĂN HẢI |
3.789.757 |
Không có TSBĐ |
3.789.757 |
3.789.757 |
156 |
NGUYỄN VĂN ĐÂY |
1.043.407 |
Không có TSBĐ |
1.043.407 |
1.043.407 |
157 |
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
7.468.007 |
Không có TSBĐ |
7.468.007 |
7.468.007 |
158 |
PHẠM VĂN GIÁP |
21.839.417 |
Không có TSBĐ |
21.839.417 |
21.839.417 |
159 |
TRẦN TẤN TÀI |
3.294.830 |
Không có TSBĐ |
3.294.830 |
3.294.830 |
160 |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
6.622.541 |
Không có TSBĐ |
6.622.541 |
6.622.541 |
161 |
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
18.191.484 |
Không có TSBĐ |
18.191.484 |
18.191.484 |
162 |
LIÊU THÁI NHÃ |
9.608.997 |
Không có TSBĐ |
9.608.997 |
9.608.997 |
163 |
THÁI HỒNG CHÂU |
6.411.345 |
Không có TSBĐ |
6.411.345 |
6.411.345 |
164 |
ĐINH DUY ANH |
24.567.085 |
Không có TSBĐ |
24.567.085 |
24.567.085 |
165 |
LẠI KIM NÊN |
45.864.490 |
Không có TSBĐ |
45.864.490 |
45.864.490 |
166 |
PHẠM KIM THỊNH |
933.143 |
Không có TSBĐ |
933.143 |
933.143 |
167 |
TRẦN MINH QUÂN |
9.857.303 |
Không có TSBĐ |
9.857.303 |
9.857.303 |
168 |
ĐÀO QUANG VIÊN |
41.757.548 |
Không có TSBĐ |
41.757.548 |
41.757.548 |
169 |
NGUYỄN VĂN NHỰT |
16.406.620 |
Không có TSBĐ |
16.406.620 |
16.406.620 |
170 |
PHẠM ĐẶNG DUY PHƯƠNG |
619.911 |
Không có TSBĐ |
619.911 |
619.911 |
171 |
LÊ CÔNG TUẤN |
56.705.560 |
Không có TSBĐ |
56.705.560 |
56.705.560 |
172 |
LÊ CÔNG TUẤN |
1.533.164 |
Không có TSBĐ |
1.533.164 |
1.533.164 |
173 |
TRẦN VĂN ĐỘ |
1.972.985 |
Không có TSBĐ |
1.972.985 |
1.972.985 |
174 |
TRẦN VIẾT AN |
2.500.176 |
Không có TSBĐ |
2.500.176 |
2.500.176 |
175 |
HỒ CÔNG ĐỨC |
5.257.391 |
Không có TSBĐ |
5.257.391 |
5.257.391 |
176 |
ĐỖ HẢI ĐĂNG |
3.609.652 |
Không có TSBĐ |
3.609.652 |
3.609.652 |
177 |
PHÙNG THIÊN HUY |
23.778.724 |
Không có TSBĐ |
23.778.724 |
23.778.724 |
178 |
HUỲNH VĂN QUỐC |
8.027.312 |
Không có TSBĐ |
8.027.312 |
8.027.312 |
179 |
DƯƠNG VĂN LANH |
5.355.810 |
Không có TSBĐ |
5.355.810 |
5.355.810 |
180 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
3.222.317 |
Không có TSBĐ |
3.222.317 |
3.222.317 |
181 |
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
28.235.288 |
Không có TSBĐ |
28.235.288 |
28.235.288 |
182 |
ĐỖ QUỐC TRUNG |
3.102.047 |
Không có TSBĐ |
3.102.047 |
3.102.047 |
183 |
TRẦN KẾ TOÀN |
79.400.709 |
Không có TSBĐ |
79.400.709 |
79.400.709 |
184 |
HUỲNH LÊ TRUNG |
14.562.688 |
Không có TSBĐ |
14.562.688 |
14.562.688 |
185 |
NGUYỄN VĂN LỰC |
21.575.688 |
Không có TSBĐ |
21.575.688 |
21.575.688 |
186 |
NGUYỄN TRẦN HIỆP |
4.713.540 |
Không có TSBĐ |
4.713.540 |
4.713.540 |
187 |
HUỲNH HỮU YÊN |
8.485.613 |
Không có TSBĐ |
8.485.613 |
8.485.613 |
188 |
DƯƠNG ĐỨC THỌ |
52.445.951 |
Không có TSBĐ |
52.445.951 |
52.445.951 |
189 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
15.634.735 |
Không có TSBĐ |
15.634.735 |
15.634.735 |
190 |
HỒ NGỌC THUẬN |
17.743.549 |
Không có TSBĐ |
17.743.549 |
17.743.549 |
191 |
LÊ VĂN BẮC |
10.499.997 |
Không có TSBĐ |
10.499.997 |
10.499.997 |
192 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
79.715.316 |
Không có TSBĐ |
79.715.316 |
79.715.316 |
193 |
ĐÀO DUY KHÔI |
12.427.224 |
Không có TSBĐ |
12.427.224 |
12.427.224 |
194 |
NGUYỄN ĐỖ THANH TRUNG |
6.682.960 |
Không có TSBĐ |
6.682.960 |
6.682.960 |
195 |
CHÂU HOÀNG LIÊM |
47.086.333 |
Không có TSBĐ |
47.086.333 |
47.086.333 |
196 |
PHẠM TUẤN ANH |
2.459.278 |
Không có TSBĐ |
2.459.278 |
2.459.278 |
197 |
NGUYỄN HUỲNH PHÚC |
39.977.190 |
Không có TSBĐ |
39.977.190 |
39.977.190 |
198 |
TRƯƠNG MINH HÀ |
5.610.511 |
Không có TSBĐ |
5.610.511 |
5.610.511 |
199 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
1.965.228 |
Không có TSBĐ |
1.965.228 |
1.965.228 |
200 |
LÊ HOÀNG HẢI |
1.403.310 |
Không có TSBĐ |
1.403.310 |
1.403.310 |
201 |
VŨ NGỌC LONG |
12.466.529 |
Không có TSBĐ |
12.466.529 |
12.466.529 |
202 |
HOẮC VĨ HÀO |
7.024.323 |
Không có TSBĐ |
7.024.323 |
7.024.323 |
203 |
MAI THẾ NHỊ |
1.820.701 |
Không có TSBĐ |
1.820.701 |
1.820.701 |
204 |
TRẦN TRUNG TÍN |
3.788.399 |
Không có TSBĐ |
3.788.399 |
3.788.399 |
205 |
PHẠM THỊ HUYỀN DIỆU |
19.439.235 |
Không có TSBĐ |
19.439.235 |
19.439.235 |
206 |
TRẦN MINH ĐỨC |
3.822.331 |
Không có TSBĐ |
3.822.331 |
3.822.331 |
207 |
NGUYỄN QUỐC DŨNG |
54.827.338 |
Không có TSBĐ |
54.827.338 |
54.827.338 |
208 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
86.073.833 |
Không có TSBĐ |
86.073.833 |
86.073.833 |
209 |
ĐẶNG QUỐC TRƯỜNG |
23.527.371 |
Không có TSBĐ |
23.527.371 |
23.527.371 |
210 |
NGUYỄN LÂM BẢO |
18.999.577 |
Không có TSBĐ |
18.999.577 |
18.999.577 |
211 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
6.374.120 |
Không có TSBĐ |
6.374.120 |
6.374.120 |
212 |
LÂM THỊ HUYỀN TRANG |
85.352.376 |
Không có TSBĐ |
85.352.376 |
85.352.376 |
213 |
NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC |
47.350.306 |
Không có TSBĐ |
47.350.306 |
47.350.306 |
214 |
NGUYỄN HOA KỲ |
12.034.306 |
Không có TSBĐ |
12.034.306 |
12.034.306 |
215 |
TRỊNH HOÀNG NAM |
24.128.876 |
Không có TSBĐ |
24.128.876 |
24.128.876 |
216 |
LÊ TRUNG NHẬT QUANG |
12.575.751 |
Không có TSBĐ |
12.575.751 |
12.575.751 |
217 |
LÊ MAI HÙNG TUẤN |
3.718.657 |
Không có TSBĐ |
3.718.657 |
3.718.657 |
218 |
TRƯƠNG HOÀNG ĐÍNH |
13.246.821 |
Không có TSBĐ |
13.246.821 |
13.246.821 |
219 |
NGUYỄN TẤN VĂN |
52.329.295 |
Không có TSBĐ |
52.329.295 |
52.329.295 |
220 |
ĐẶNG NGỌC ĐỨC HẠNH |
3.984.276 |
Không có TSBĐ |
3.984.276 |
3.984.276 |
221 |
VÕ VĂN ĐỨC THÀNH |
49.089.729 |
Không có TSBĐ |
49.089.729 |
49.089.729 |
222 |
NGUYỄN HOÀNG THU THẢO |
30.570.383 |
Không có TSBĐ |
30.570.383 |
30.570.383 |
223 |
TRẦN TRƯỜNG KHÁ |
50.815.370 |
Không có TSBĐ |
50.815.370 |
50.815.370 |
224 |
LÊ VĂN QUÝ |
6.513.160 |
Không có TSBĐ |
6.513.160 |
6.513.160 |
225 |
LÊ VĨNH PHÁT |
9.473.635 |
Không có TSBĐ |
9.473.635 |
9.473.635 |
226 |
PHẠM THANH QUÍ |
2.727.632 |
Không có TSBĐ |
2.727.632 |
2.727.632 |
227 |
LÊ VĂN THANH |
45.532.319 |
Không có TSBĐ |
45.532.319 |
45.532.319 |
228 |
LƯƠNG QUỐC PHONG |
19.245.260 |
Không có TSBĐ |
19.245.260 |
19.245.260 |
229 |
PHẠM NGỌC HÙNG |
1.980.721 |
Không có TSBĐ |
1.980.721 |
1.980.721 |
230 |
ĐÀO NHƯ ANH QUỐC |
1.789.345 |
Không có TSBĐ |
1.789.345 |
1.789.345 |
231 |
NGUYỄN VĂN BON |
890.926 |
Không có TSBĐ |
890.926 |
890.926 |
232 |
ĐỖ THANH LÂM |
57.425.315 |
Không có TSBĐ |
57.425.315 |
57.425.315 |
233 |
PHẠM HOÀI LINH |
116.675.701 |
Không có TSBĐ |
116.675.701 |
116.675.701 |
234 |
ĐÀO PHÚ BẢO |
31.406.076 |
Không có TSBĐ |
31.406.076 |
31.406.076 |
235 |
PHẠM THÀNH VINH |
14.650.237 |
Không có TSBĐ |
14.650.237 |
14.650.237 |
236 |
TRẦN THANH SƠN |
1.087.101 |
Không có TSBĐ |
1.087.101 |
1.087.101 |
237 |
NGUYỄN VĂN THÂN |
62.332.402 |
Không có TSBĐ |
62.332.402 |
62.332.402 |
238 |
HOÀNG DUY BẢO |
10.359.643 |
Không có TSBĐ |
10.359.643 |
10.359.643 |
239 |
HUỲNH KHẮC DŨNG |
5.750.843 |
Không có TSBĐ |
5.750.843 |
5.750.843 |
240 |
VÕ HỒNG PHONG |
2.458.189 |
Không có TSBĐ |
2.458.189 |
2.458.189 |
241 |
NGUYỄN THANH SƠN |
5.996.492 |
Không có TSBĐ |
5.996.492 |
5.996.492 |
242 |
NGUYỄN XUÂN HIỀN |
23.252.119 |
Không có TSBĐ |
23.252.119 |
23.252.119 |
243 |
NGUYỄN VĂN NHỚ |
11.887.050 |
Không có TSBĐ |
11.887.050 |
11.887.050 |
244 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH TRINH |
30.520.592 |
Không có TSBĐ |
30.520.592 |
30.520.592 |
245 |
NGUYỄN DUY HIỄN |
21.895.941 |
Không có TSBĐ |
21.895.941 |
21.895.941 |
246 |
PHẠM VĂN PHÁT TÀI |
1.724.869 |
Không có TSBĐ |
1.724.869 |
1.724.869 |
247 |
DANH HOÀNG PHONG |
2.819.878 |
Không có TSBĐ |
2.819.878 |
2.819.878 |
248 |
LÊ VĂN HÙNG |
21.701.097 |
Không có TSBĐ |
21.701.097 |
21.701.097 |
249 |
VÕ MINH TÚ |
11.983.588 |
Không có TSBĐ |
11.983.588 |
11.983.588 |
250 |
BIỆN VĂN THỨC |
11.752.116 |
Không có TSBĐ |
11.752.116 |
11.752.116 |
251 |
HOÀNG TIẾN DŨNG |
3.563.389 |
Không có TSBĐ |
3.563.389 |
3.563.389 |
252 |
TRẦN GIA PHÙNG |
8.674.684 |
Không có TSBĐ |
8.674.684 |
8.674.684 |
253 |
PHẠM THỊ KIM HOA |
8.128.668 |
Không có TSBĐ |
8.128.668 |
8.128.668 |
254 |
PHAN THỊ THANH VÂN |
12.674.545 |
Không có TSBĐ |
12.674.545 |
12.674.545 |
255 |
ĐẶNG ĐÌNH SĨ |
4.559.342 |
Không có TSBĐ |
4.559.342 |
4.559.342 |
256 |
NGUYỄN THỊ THANH CHI |
12.624.418 |
Không có TSBĐ |
12.624.418 |
12.624.418 |
257 |
NGUYỄN XUÂN MINH |
17.918.705 |
Không có TSBĐ |
17.918.705 |
17.918.705 |
258 |
TRẦN QUỐC CHÍ |
8.182.439 |
Không có TSBĐ |
8.182.439 |
8.182.439 |
259 |
VĂN THANH HÒA |
42.714.897 |
Không có TSBĐ |
42.714.897 |
42.714.897 |
260 |
PHẠM VĂN VINH |
6.191.569 |
Không có TSBĐ |
6.191.569 |
6.191.569 |
261 |
LÊ VĂN NHỚ |
10.840.490 |
Không có TSBĐ |
10.840.490 |
10.840.490 |
262 |
VÕ MINH TÂM |
15.442.986 |
Không có TSBĐ |
15.442.986 |
15.442.986 |
263 |
HỒ THỊ LIÊN |
70.297.452 |
Không có TSBĐ |
70.297.452 |
70.297.452 |
264 |
PHẠM NGUYÊN THỤY |
30.699.819 |
Không có TSBĐ |
30.699.819 |
30.699.819 |
265 |
HOÀNG VĂN THÁI |
32.181.647 |
Không có TSBĐ |
32.181.647 |
32.181.647 |
266 |
NGUYỄN THÀNH TÀI |
32.538.076 |
Không có TSBĐ |
32.538.076 |
32.538.076 |
267 |
NGUYỄN PHƯƠNG TÂY |
6.442.361 |
Không có TSBĐ |
6.442.361 |
6.442.361 |
268 |
NGUYỄN THANH LIÊM |
89.722.845 |
Không có TSBĐ |
89.722.845 |
89.722.845 |
269 |
NGUYỄN ĐÌNH LÂM |
4.069.515 |
Không có TSBĐ |
4.069.515 |
4.069.515 |
270 |
BÙI DUY ANH |
30.222.908 |
Không có TSBĐ |
30.222.908 |
30.222.908 |
271 |
NGUYỄN NHỰT NAM |
9.228.346 |
Không có TSBĐ |
9.228.346 |
9.228.346 |
272 |
NGUYỄN QUỐC TRỤ |
21.897.240 |
Không có TSBĐ |
21.897.240 |
21.897.240 |
273 |
NGUYỄN VĂN NINH |
2.019.090 |
Không có TSBĐ |
2.019.090 |
2.019.090 |
274 |
NGUYỄN XUÂN SANG |
5.697.805 |
Không có TSBĐ |
5.697.805 |
5.697.805 |
275 |
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
10.895.908 |
Không có TSBĐ |
10.895.908 |
10.895.908 |
276 |
NGUYỄN NGỌC TÂM |
2.284.973 |
Không có TSBĐ |
2.284.973 |
2.284.973 |
277 |
NGUYỄN NGỌC TÂM |
46.143.779 |
Không có TSBĐ |
46.143.779 |
46.143.779 |
278 |
HOÀNG DUY PHƯƠNG |
54.073 |
Không có TSBĐ |
54.073 |
54.073 |
279 |
LÊ THANH SANG |
60.133.876 |
Không có TSBĐ |
60.133.876 |
60.133.876 |
280 |
TRƯƠNG MINH TIẾN |
1.693.651 |
Không có TSBĐ |
1.693.651 |
1.693.651 |
281 |
HUỲNH ĐĂNG KHOA |
7.619.085 |
Không có TSBĐ |
7.619.085 |
7.619.085 |
282 |
NGÔ THANH PHƯƠNG |
152.179 |
Không có TSBĐ |
152.179 |
152.179 |
283 |
TRẦN TÚ PHÁT |
21.462.056 |
Không có TSBĐ |
21.462.056 |
21.462.056 |
284 |
TRẦN NGỌC MINH |
189.163.872 |
Không có TSBĐ |
189.163.872 |
189.163.872 |
285 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
2.440.663 |
Không có TSBĐ |
2.440.663 |
2.440.663 |
286 |
NGUYỄN THANH THUYÊN |
33.787.041 |
Không có TSBĐ |
33.787.041 |
33.787.041 |
287 |
LÂM TÚ TRANG |
9.395.807 |
Không có TSBĐ |
9.395.807 |
9.395.807 |
288 |
NGUYỄN VĂN THƯ |
21.365.136 |
Không có TSBĐ |
21.365.136 |
21.365.136 |
289 |
LÀY MẰN SẦU |
6.611.189 |
Không có TSBĐ |
6.611.189 |
6.611.189 |
290 |
ĐOÀN THỊ NGỌC GIÀU |
14.710.002 |
Không có TSBĐ |
14.710.002 |
14.710.002 |
291 |
VŨ THỊ TRÀ MI |
21.305.697 |
Không có TSBĐ |
21.305.697 |
21.305.697 |
292 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
1.537.497 |
Không có TSBĐ |
1.537.497 |
1.537.497 |
293 |
PHẠM VĂN ĐẠT |
40.368.661 |
Không có TSBĐ |
40.368.661 |
40.368.661 |
294 |
NGUYỄN THÀNH NGỌC |
43.730.369 |
Không có TSBĐ |
43.730.369 |
43.730.369 |
295 |
TRẦN MINH TUẤN |
28.040.076 |
Không có TSBĐ |
28.040.076 |
28.040.076 |
296 |
NGUYỄN VĂN KHÁNG |
1.298.082 |
Không có TSBĐ |
1.298.082 |
1.298.082 |
297 |
NGUYỄN TẤN KHANH |
8.466.841 |
Không có TSBĐ |
8.466.841 |
8.466.841 |
298 |
HÀ DUY BA |
1.563.768 |
Không có TSBĐ |
1.563.768 |
1.563.768 |
299 |
TRẦN THỊ KIM HUỆ |
37.850.241 |
Không có TSBĐ |
37.850.241 |
37.850.241 |
300 |
TRẦN HUYỀN TRÂN |
46.787.344 |
Không có TSBĐ |
46.787.344 |
46.787.344 |
301 |
KHƯU MINH PHƯƠNG |
29.517.177 |
Không có TSBĐ |
29.517.177 |
29.517.177 |
302 |
DƯƠNG THANH NHÀN |
19.363.084 |
Không có TSBĐ |
19.363.084 |
19.363.084 |
303 |
NGUYỄN NHƯ TRÀ |
31.993.301 |
Không có TSBĐ |
31.993.301 |
31.993.301 |
304 |
ĐINH QUỐC HÙNG |
13.403.331 |
Không có TSBĐ |
13.403.331 |
13.403.331 |
305 |
TRẦN NHÂN HIẾU |
8.113.575 |
Không có TSBĐ |
8.113.575 |
8.113.575 |
306 |
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
3.065.498 |
Không có TSBĐ |
3.065.498 |
3.065.498 |
307 |
CAO VĂN TRUNG |
10.704.324 |
Không có TSBĐ |
10.704.324 |
10.704.324 |
308 |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
3.817.024 |
Không có TSBĐ |
3.817.024 |
3.817.024 |
309 |
TRẦN NGỌC TRÚC |
6.748.501 |
Không có TSBĐ |
6.748.501 |
6.748.501 |
310 |
NGÔ DUY LÂM |
5.150.453 |
Không có TSBĐ |
5.150.453 |
5.150.453 |
311 |
PHẠM TIẾN HÙNG |
7.443.976 |
Không có TSBĐ |
7.443.976 |
7.443.976 |
312 |
LÊ LONG NHẬT |
10.988.625 |
Không có TSBĐ |
10.988.625 |
10.988.625 |
313 |
NGUYỄN MINH NHỰT |
9.826.402 |
Không có TSBĐ |
9.826.402 |
9.826.402 |
314 |
BÙI DUY VINH |
18.134.386 |
Không có TSBĐ |
18.134.386 |
18.134.386 |
315 |
TÔN MINH HÀ |
35.490.313 |
Không có TSBĐ |
35.490.313 |
35.490.313 |
316 |
ĐỖ ĐÌNH HẬU |
8.645.621 |
Không có TSBĐ |
8.645.621 |
8.645.621 |
317 |
DƯƠNG PHÁT SỀNH |
7.892.635 |
Không có TSBĐ |
7.892.635 |
7.892.635 |
318 |
LÊ MẠNH CƯỜNG |
20.542.228 |
Không có TSBĐ |
20.542.228 |
20.542.228 |
319 |
ĐÀO CÔNG SƠN |
7.922.849 |
Không có TSBĐ |
7.922.849 |
7.922.849 |
320 |
VÕ THỊ THẢO |
232.173.950 |
Không có TSBĐ |
232.173.950 |
232.173.950 |
321 |
TRẦN THANH PHƯƠNG |
16.342.129 |
Không có TSBĐ |
16.342.129 |
16.342.129 |
322 |
PHẠM TẤN LỰC |
25.174.165 |
Không có TSBĐ |
25.174.165 |
25.174.165 |
323 |
TRẦN QUANG THÀNH |
14.004.541 |
Không có TSBĐ |
14.004.541 |
14.004.541 |
324 |
NGUYỄN THANH TRÀ |
7.873.120 |
Không có TSBĐ |
7.873.120 |
7.873.120 |
325 |
NGUYỄN VĂN TUYỀN |
45.157.169 |
Không có TSBĐ |
45.157.169 |
45.157.169 |
326 |
THÂN ĐỨC NAM |
13.781.614 |
Không có TSBĐ |
13.781.614 |
13.781.614 |
327 |
VI VĂN ĐỒNG |
11.873.450 |
Không có TSBĐ |
11.873.450 |
11.873.450 |
328 |
NGUYỄN VĂN SỰ |
9.230.532 |
Không có TSBĐ |
9.230.532 |
9.230.532 |
329 |
TRỊNH NGỌC TOÀN |
46.956.661 |
Không có TSBĐ |
46.956.661 |
46.956.661 |
330 |
LÊ TUẤN KHANH |
17.583.839 |
Không có TSBĐ |
17.583.839 |
17.583.839 |
331 |
PHAN VĂN LONG |
69.671.115 |
Không có TSBĐ |
69.671.115 |
69.671.115 |
332 |
TRẦN NGỌC TÂM |
42.408.685 |
Không có TSBĐ |
42.408.685 |
42.408.685 |
333 |
TRẦN MINH HIỀN |
9.252.589 |
Không có TSBĐ |
9.252.589 |
9.252.589 |
334 |
DIỆP CHÍ |
66.917.353 |
Không có TSBĐ |
66.917.353 |
66.917.353 |
335 |
NGUYỄN VĂN NHUẬN |
22.794.944 |
Không có TSBĐ |
22.794.944 |
22.794.944 |
336 |
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
2.972.166 |
Không có TSBĐ |
2.972.166 |
2.972.166 |
337 |
VÕ THANH ĐIỀN |
49.573.671 |
Không có TSBĐ |
49.573.671 |
49.573.671 |
338 |
ĐOÀN MINH NGỌC |
20.760.849 |
Không có TSBĐ |
20.760.849 |
20.760.849 |
339 |
BÙI MINH NGHĨA |
17.648.366 |
Không có TSBĐ |
17.648.366 |
17.648.366 |
340 |
HỒ PHÚ BÌNH |
6.922.784 |
Không có TSBĐ |
6.922.784 |
6.922.784 |
341 |
TRẦN HỒNG KHA |
24.768.970 |
Không có TSBĐ |
24.768.970 |
24.768.970 |
342 |
TRẦN TÍN ĐỨC |
11.236.156 |
Không có TSBĐ |
11.236.156 |
11.236.156 |
343 |
SƠN HUỲNH ĐỨC |
10.541.633 |
Không có TSBĐ |
10.541.633 |
10.541.633 |
344 |
PHAN VĂN LONG |
3.932.312 |
Không có TSBĐ |
3.932.312 |
3.932.312 |
345 |
CAO TUẤN BỬU |
6.613.820 |
Không có TSBĐ |
6.613.820 |
6.613.820 |
346 |
LƯU THÀNH QUANG |
7.780.735 |
Không có TSBĐ |
7.780.735 |
7.780.735 |
347 |
TRẦN XUÂN BẢO |
8.262.954 |
Không có TSBĐ |
8.262.954 |
8.262.954 |
348 |
LÊ BÁ QUỐC HUY |
9.230.952 |
Không có TSBĐ |
9.230.952 |
9.230.952 |
349 |
PHÙNG ANH ĐỨC |
6.182.087 |
Không có TSBĐ |
6.182.087 |
6.182.087 |
350 |
VŨ HOÀNG LONG |
25.944.248 |
Không có TSBĐ |
25.944.248 |
25.944.248 |
351 |
NGUYỄN VĂN THUẦN |
8.951.789 |
Không có TSBĐ |
8.951.789 |
8.951.789 |
352 |
NGÔ ANH TUẤN |
3.102.079 |
Không có TSBĐ |
3.102.079 |
3.102.079 |
353 |
NGUYỄN TIẾN NAM |
3.997.662 |
Không có TSBĐ |
3.997.662 |
3.997.662 |
354 |
NGUYỄN NGỌC THÙY LINH |
62.797.654 |
Không có TSBĐ |
62.797.654 |
62.797.654 |
355 |
TRẦN TRUNG THÔNG |
1.523.520 |
Không có TSBĐ |
1.523.520 |
1.523.520 |
356 |
NGUYỄN THÁI SƠN |
3.165.771 |
Không có TSBĐ |
3.165.771 |
3.165.771 |
|
TỔNG CỘNG |
7.202.109.461 |
|
7.202.109.461 |
7.202.109.461 |
(Giá khởi điểm không bao gồm các chi phí liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu/sử dụng tài sản và các chi phí khác (nếu có) khi thực hiện mua khoản nợ, các chi phí này do người trúng đấu giá chịu. Việc mua, bán khoản nợ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT)
Hình thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản vào tài khoản của VietinBank.
2.Cách thức chào mua khoản nợ:
- Phương thức bán: Bán từng khoản nợ, một số khoản nợ hoặc tất cả các khoản nợ.
- Cách thức lựa chọn bên mua khoản nợ: VietinBank sẽ lựa chọn người mua trả giá cao nhất và ít nhất bằng giá khởi điểm từng khoản nợ.
- Người có nhu cầu mua khoản nợ gửi đơn đăng ký mua và gửi thư về địa chỉ (trực tiếp hoặc theo đường bưu điện): Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Trên bì thư ghi rõ: Thư tham gia chào giá mua nợ.
- Sau 1 ngày làm việc kể từ ngày VietinBank thông báo trúng chào giá mà người mua được chọn không tới địa chỉ nêu trên và ký hợp đồng thì quyền mua khoản nợ đáp ứng tiêu chí lựa chọn trên có giá chào cao tiếp theo và xem như mất tiền đặt trước.
- Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng, người mua đến địa chỉ nêu trên để nhận hồ sơ khoản nợ.
3. Thời gian đăng ký, nhận thư chào giá và tiền đặt trước:
- Đơn đăng ký mua phải gửi kèm bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước. Nếu đơn đăng ký nào mà không kèm theo bản sao giấy chuyển khoản tiền đặt trước được xem như không hợp lệ và VietinBank sẽ loại bỏ đơn đó.
- Sau khi thông báo không trúng giá, VietinBank sẽ trả lại tiền đặt trước theo thông tin trên đơn đăng ký mua tài sản.
- Người mua quan tâm đến khoản nợ có thể đến trực tiếp hoặc liên hệ với VietinBank theo địa chỉ trên để tìm hiểu về các khoản nợ trong giờ hành chính, từ 9h00 ngày 26/2/2025 đến 16h00 ngày 28/2/2025.
- Thời hạn cuối cùng nhận đơn đăng ký mua là 16h00 ngày 28/2/2025 (tính theo ngày nhận trực tiếp hoặc dấu bưu điện đóng trên phong bì thư). Đơn đăng ký mua gửi về sau thời điểm 16h00 ngày 28/2/2025 được coi là không hợp lệ và bị loại.
4. Công bố kết quả trúng chào giá
Chậm nhất sau 1 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc nhận đơn đăng ký mua khoản nợ, VietinBank thông báo kết quả người trúng chào giá trên website VietinBank.
5. Thông tin liên hệ:
Trung tâm Quản lý & xử lý nợ VietinBank. Địa chỉ: P.501, tầng 5, số 114 Mai Hắc Đế, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Trân trọng thông báo!