Biểu phí áp dụng cho nghiệp vụ thanh toán thẻ Tín dụng Quốc tế
Biểu phí áp dụng cho nghiệp vụ thanh toán thẻ Tín dụng Quốc tế
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
|
|
|
|
Thẻ do VietinBank phát hành |
50.000 VND |
|
|
|
Thẻ do NH khác phát hành |
50.000 VND |
|
|
2 |
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
|
|
|
|
Thẻ do VietinBank phát hành |
Miễn phí |
|
|
|
Thẻ do NH khác phát hành |
3,64% số tiền |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Phí rút tiền mặt tại ATM của VietinBank: Hệ thống tự động thu của các chủ thẻ Visa/ Mastercard/ JCB khi thực hiện giao dịch rút tiền tại ATM của VietinBank; ngoại trừ thẻ Visa/ Mastercard được phát hành tại Việt Nam và khu vực châu Âu.
STT |
Tên phí |
Phí (chưa gồm VAT) |
||
Mức/Tỷ lệ phí |
Tối thiểu |
Tối đa |
||
1 |
Rút tiền mặt tại ATM của VietinBank |
|
|
|
|
Thẻ do VietinBank phát hành |
50.000 VND |
|
|
|
Thẻ do NH khác phát hành |
50.000 VND |
|
|
2 |
Ứng tiền mặt tại POS của VietinBank |
|
|
|
|
Thẻ do VietinBank phát hành |
Miễn phí |
|
|
|
Thẻ do NH khác phát hành |
3,64% số tiền |
|
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2022
(*) Phí rút tiền mặt tại ATM của VietinBank: Hệ thống tự động thu của các chủ thẻ Visa/ Mastercard/ JCB khi thực hiện giao dịch rút tiền tại ATM của VietinBank; ngoại trừ thẻ Visa/ Mastercard được phát hành tại Việt Nam và khu vực châu Âu.