Biểu phí và Biểu mẫu

Biểu phí dịch vụ tài khoản thanh toán

02/06/2025 15:08

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

(Biểu phí hiện hành)

STT

MÃ PHÍ

NỘI DUNG

MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)

LOẠI PHÍ

MỨC/TỶ LỆ PHÍ

TỐI THIỂU

TỐI ĐA

A

 

DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN

1

 

Phí mở TK

   

 

 

1.1

A001

Phí mở TKTT

0 đ

 

 

 

1.2

 

Phí mở TK theo yêu cầu – Số định nghĩa

 

 

 

 

1.2.1

 

TK 3 chữ số 

 

 

 

 

 

A004

- Số Giống nhau, Lộc phát

Thỏa thuận

2.000.000 đ

 

 

1.2.2

 

TK 4 chữ số

 

 

 

 

 

A005

- Số Giống nhau, Lộc phát, Thần tài

Thỏa thuận

4.000.000 đ

 

 

 

A006

- Số Lặp, Tiến, Soi gương

Thỏa thuận

2.000.000 đ

 

 

1.2.3

 

TK 5 chữ số

 

 

 

 

 

A007

- Số Giống nhau, Lộc phát

Thỏa thuận

10.000.000 đ

 

 

 

A008

- Số Tiến, Hỗn hợp

Thỏa thuận

5.000.000 đ

 

 

1.2.4

 

TK 6 chữ số

 

 

 

 

 

A009

- Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát

Thỏa thuận

20.000.000 đ

 

 

 

A010

- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài

Thỏa thuận

15.000.000 đ

 

 

 

A011

- Số Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép, Hỗn hợp

Thỏa thuận

8.000.000 đ

 

 

1.2.5

 

TK 7 chữ số

 

 

 

 

 

A012

- Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát

Thỏa thuận

50.000.000 đ

 

 

 

A013

- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5)

Thỏa thuận

30.000.000 đ

 

 

 

A017

- Số Tiến, Hỗn hợp

Thỏa thuận

20.000.000 đ

 

 

1.2.6

 

TK 8 chữ số

 

 

 

 

 

A018

- Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát

Thỏa thuận

100.000.000 đ

 

 

 

A026

- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài

Thỏa thuận

80.000.000 đ

 

 

 

A027

- Số Lặp, Tiến, Soi gương

Thỏa thuận

50.000.000 đ

 

 

 

A019

- Số Hỗn hợp

Thỏa thuận

30.000.000 đ

 

 

1.2.7

 

TK 9 chữ số

 

 

 

 

 

A022

- Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát; Tiến

Thỏa thuận

300.000.000 đ

 

 

 

A024

- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5)

Thỏa thuận

150.000.000 đ

 

 

 

A025

- Số Lặp, Tam hoa kép

Thỏa thuận

100.000.000 đ

 

 

 

A023

- Số Hỗn hợp

Thỏa thuận

50.000.000 đ

 

 

1.2.8

 

TK 10 chữ số

 

 

 

 

 

A500

GN (7,9), Lộc phát

Thỏa thuận

300.000.000 đ

 

 

 

A501

GN (0/1/2/3/4/5), TT

Thỏa thuận

200.000.000 đ

 

 

 

A502

Lặp, Tiến, Soi gương

Thỏa thuận

100.000.000 đ

 

 

 

A503

Hỗn hợp

Thỏa thuận

70.000.000 đ

 

 

1.2.9

 

TK 11 chữ số

 

 

 

 

 

A504

GN (7,9), Lộc phát

Thỏa thuận

400.000.000 đ

 

 

 

A505

GN (0/1/2/3/4/5)

Thỏa thuận

300.000.000 đ

 

 

 

A506

Hỗn hợp

Thỏa thuận

100.000.000 đ

 

 

1.2.10

 

TK 12 chữ số

 

 

 

 

 

A507

GN (7,9), Lộc phát

Thỏa thuận

500.000.000 đ

 

 

 

A508

GN (0/1/2/3/4/5), Thần tài

Thỏa thuận

400.000.000 đ

 

 

 

A509

Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép

Thỏa thuận

200.000.000 đ

 

 

 

A510

Hỗn hợp

Thỏa thuận

150.000.000 đ

 

 

1.3

 

Phí mở TK theo yêu cầu – Số tự chọn

 

 

 

 

 

A034

-   Chọn đến 6 chữ số

Thỏa thuận

1.000.000 đ

 

 

 

A035

-   Chọn 7 chữ số

Thỏa thuận

3.000.000 đ

 

 

 

A036

-   Chọn 8 chữ số

Thỏa thuận

5.000.000 đ

 

 

2

 

Phí duy trì TKTT không đăng ký dịch vụ ebanking

(thu theo tháng)

 

 

 

 

2.1

 

TK thanh toán

 

 

 

 

 

A002

TK VND

3.000đ/TK/tháng

 

 

Tự động

 

A003

TK Ngoại tệ

3.000đ/TK/tháng/tỉ giá quy đổi

 

 

Tự động

2.2

 

TK thanh toán chung

 

 

 

 

 

A020

TK VND

3.000đ/TK/tháng

 

 

Tự động

 

A021

TK ngoại tệ

3.000đ/TK/tháng/tỉ giá quy đổi

 

 

Tự động

2.3

A028

TKTT theo yêu cầu (Số định nghĩa & Số tự chọn)

0 đ/TK

 

 

Tự động

2.4

A015

Gói TKTT

 

 

 

 

 

 

- Gói Basic

3.000đ/TK/tháng

 

 

Tự động

 

A520

Phí duy trì TKTT không hoạt động

10.000 VNĐ/TK/tháng

 

 

Tự động

2.5

A016

Gói TKTT KHƯT Premium account

0 đ/TK

 

 

Tự động

3

 

Phí duy trì TKTT

 

 

 

 

3.1

A155

Gói TKTT Starter (Cơ bản)

Thỏa thuận

Tối thiểu 99.000 VND/TK/Năm

 

 

3.2

A166

Gói TKTT Pro-Biz (Chuyên nghiệp)

Thỏa thuận

Tối thiểu 499.000 VND/TK/Năm

 

 

3.3

A188

Gói TKTT VIP-Biz (Đặc quyền)

Thỏa thuận

Tối thiểu 999.000 VND/TK/Năm

 

 

4

 

Phí đăng kí dịch vụ Alias tại kênh iPay

 

 

 

 

 

A410

Alias là số điện thoại/gợi ý

1.000.000 đ/Alias

 

 

Tự động

 

A420

Alias là tự chọn (4-8 ký tự)

    10.000.000 đ/Alias

 

 

Tự động

 

A430

Alias là tự chọn (9-12 ký tự)

5.000.000 đ/Alias

 

 

Tự động

 

A440

Alias là tự chọn (13-20 ký tự)

3.000.000 đ/Alias

 

 

Tự động

5

A038

Phí duy trì dịch vụ Alias [1] tại kênh iPay

 

 

 

 

 

 

Alias là số điện thoại/gợi ý

 50.000 đ/tháng/Alias

 

 

Tự động

 

 

Alias là tự chọn (4-8 ký tự)

300.000 đ/tháng/Alias

 

 

Tự động

 

 

Alias là tự chọn (9-12 ký tự)

150.000 đ/tháng/Alias

 

 

Tự động

 

 

Alias là tự chọn (13-20 ký tự)

100.000 đ/tháng/Alias

 

 

Tự động

6

 

Nộp tiền mặt vào TK (chính chủ TK)

 

 

 

 

6.1

A030

TK VND

   

 

 

 

 

- Giao dịch nộp tiền mặt trước giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn

0 đ

 

 

 

 

 

- Giao dịch nộp tiền mặt sau giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn (ko áp dụng với giao dịch nộp tiền để trả nợ vay)

 

 

 

 

 

 

+ Dưới 1 tỷ đồng

0 đ

 

 

 

 

 

+ Từ 1 tỷ đồng trở lên

Thỏa thuận

 

 

 

6.2

A033

TK Ngoại tệ

 

 

 

 

 

 

-   Mệnh giá  ≤ 20 đơn vị tiền tệ

0,5%

50.000 đ

 

 

 

 

-   Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ

Miễn phí

 

 

 

 

 

-   Nộp bằng USD trắng mệnh giá từ

5 - 100 USD

0,5%

50.000 đ

 

 

7

 

Rút tiền mặt từ TK

 

 

 

 

7.1

 

Rút tiền mặt từ TK VND

 

 

 

 

7.1.1

A040

Rút tiền mặt từ TK

 

 

 

 

 

 

-   Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP

0 đ

 

 

 

 

 

-   Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK

0,03%

10.000 đ

1.000.000 đ

 

7.1.2

A043

Rút TM từ TK số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 03 ngày làm việc hoặc rút TM trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank

 

 

 

 

 

 

-   Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP

0,02%

10.000 đ

  1.000.000 đ

 

 

 

-   Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK

0,05%

10.000 đ

1.000.000 đ

 

7.2

 

Rút kiều hối trong vòng 10 ngày làm việc hoặc Rút TM từ TK Ngoại tệ

 

 

 

 

 

A049

-   Bằng VND

Bằng phí rút TM từ TK VND (A040, A043)

 

 

A050

-   Bằng Ngoại tệ

 

 

 

 

 

 

+ Rút tiền mặt bằng USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc

0,2%

50.000 đ

 

 

 

 

+ Rút tiền mặt bằng ngoại tệ khác USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc

0,35%

100.000 đ

 

 

 

 

+ Các trường hợp khác

0,15%

50.000 đ

 

 

8

 

Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu KH

 

 

 

 

 

A054

-   TK VND

50.000 đ/TK

 

 

 

 

A055

-   TK ngoại tệ

100.000 đ/TK

 

 

 

9

A058 

Phí đóng TK theo yêu cầu KH

50.000 đ/TK

 

 

 

10

 

Thu chi hộ

 

 

 

 

10.1

 A063

Thu hộ vào TK

 

 

 

 

 

 

-   Thu hộ đơn lẻ

Bằng phí nộp TM hoặc CK vào TK

 

 

 

-   Thu hộ theo lô

Thỏa thuận

 

 

 

10.2

 A065

Chi hộ từ TK

 

 

 

 

10.2.1

 

Chi hộ cùng hệ thống

 

 

 

 

 

 

-   Thu phí từ TK Ghi Có

5.000 đ

 

 

 

 

 

-   Thu phí từ TK Ghi Nợ

Thỏa thuận (tham khảo mức phí chuyển tiền cùng HT: A101/A102)

 

10.2.2

 

Chi hộ khác hệ thống

Bằng phí chuyển tiền khác HT (A111/A131)

 

11

A067

Phí quản lý tài khoản thanh toán có tính năng thấu chi

Thỏa thuận

200.000 đ

 

 

12

A077

Dịch vụ tràn đầu tư tự động

 

 

 

Tự động

 

 

-   Tràn tiền đi

0,03%

1.000 đ

 

 

 

 

-   Tràn tiền về

0 đ

 

 

 

13

 

Dịch vụ chuyển tiền tự động theo lịch

 

 

 

Tự động

 

A078

-   Đăng ký sử dụng dịch vụ

100.000 đ 

 

 

 

 

A079

-   Chuyển tiền theo lịch cùng hệ thống

0 đ

 

 

Tự động

 

A076

-   Chuyển tiền theo lịch khác hệ thống

0.03%

10.000 đ

1.000.000 đ

Tự động

14

A091

Đăng ký ủy quyền rút tiền từ TKTT

(ủy quyền lập tại ngân hàng)

50.000 đ/lần

 

 

 

Có thể bạn quan tâm