Biểu phí dịch vụ tài khoản thanh toán
Biểu phí dịch vụ tài khoản thanh toán
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Biểu phí hiện hành)
STT |
MÃ PHÍ |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
LOẠI PHÍ |
||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
||||
A |
|
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
||||
1 |
Phí mở TK |
|
|
|||
1.1 |
A001 |
Phí mở TKTT |
0 đ |
|
|
|
1.2 |
|
Phí mở TK theo yêu cầu – Số định nghĩa |
|
|
|
|
1.2.1 |
|
TK 3 chữ số |
|
|
|
|
|
A004 |
- Số Giống nhau, Lộc phát |
Thỏa thuận |
2.000.000 đ |
|
|
1.2.2 |
|
TK 4 chữ số |
|
|
|
|
|
A005 |
- Số Giống nhau, Lộc phát, Thần tài |
Thỏa thuận |
4.000.000 đ |
|
|
|
A006 |
- Số Lặp, Tiến, Soi gương |
Thỏa thuận |
2.000.000 đ |
|
|
1.2.3 |
|
TK 5 chữ số |
|
|
|
|
|
A007 |
- Số Giống nhau, Lộc phát |
Thỏa thuận |
10.000.000 đ |
|
|
|
A008 |
- Số Tiến, Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
5.000.000 đ |
|
|
1.2.4 |
|
TK 6 chữ số |
|
|
|
|
|
A009 |
- Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát |
Thỏa thuận |
20.000.000 đ |
|
|
|
A010 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài |
Thỏa thuận |
15.000.000 đ |
|
|
|
A011 |
- Số Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép, Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
8.000.000 đ |
|
|
1.2.5 |
|
TK 7 chữ số |
|
|
|
|
|
A012 |
- Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
|
A013 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
|
|
A017 |
- Số Tiến, Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
20.000.000 đ |
|
|
1.2.6 |
|
TK 8 chữ số |
|
|
|
|
|
A018 |
- Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
|
A026 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài |
Thỏa thuận |
80.000.000 đ |
|
|
|
A027 |
- Số Lặp, Tiến, Soi gương |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
|
A019 |
- Số Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
|
1.2.7 |
|
TK 9 chữ số |
|
|
|
|
|
A022 |
- Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát; Tiến |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
|
A024 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
150.000.000 đ |
|
|
|
A025 |
- Số Lặp, Tam hoa kép |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
|
A023 |
- Số Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
1.2.8 |
|
TK 10 chữ số |
|
|
|
|
|
A500 |
GN (7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
|
A501 |
GN (0/1/2/3/4/5), TT |
Thỏa thuận |
200.000.000 đ |
|
|
|
A502 |
Lặp, Tiến, Soi gương |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
|
A503 |
Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
70.000.000 đ |
|
|
1.2.9 |
|
TK 11 chữ số |
|
|
|
|
|
A504 |
GN (7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
400.000.000 đ |
|
|
|
A505 |
GN (0/1/2/3/4/5) |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
|
A506 |
Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
1.2.10 |
|
TK 12 chữ số |
|
|
|
|
|
A507 |
GN (7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
500.000.000 đ |
|
|
|
A508 |
GN (0/1/2/3/4/5), Thần tài |
Thỏa thuận |
400.000.000 đ |
|
|
|
A509 |
Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép |
Thỏa thuận |
200.000.000 đ |
|
|
|
A510 |
Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
150.000.000 đ |
|
|
1.3 |
|
Phí mở TK theo yêu cầu – Số tự chọn |
|
|
|
|
|
A034 |
- Chọn đến 6 chữ số |
Thỏa thuận |
1.000.000 đ |
|
|
|
A035 |
- Chọn 7 chữ số |
Thỏa thuận |
3.000.000 đ |
|
|
|
A036 |
- Chọn 8 chữ số |
Thỏa thuận |
5.000.000 đ |
|
|
2 |
|
Phí duy trì TKTT không đăng ký dịch vụ ebanking (thu theo tháng) |
|
|
|
|
2.1 |
|
TK thanh toán |
|
|
|
|
|
A002 |
TK VND |
3.000đ/TK/tháng |
|
Tự động |
|
|
A003 |
TK Ngoại tệ |
3.000đ/TK/tháng/tỉ giá quy đổi |
|
Tự động |
|
2.2 |
|
TK thanh toán chung |
|
|
|
|
|
A020 |
TK VND |
3.000đ/TK/tháng |
|
|
Tự động |
|
A021 |
TK ngoại tệ |
3.000đ/TK/tháng/tỉ giá quy đổi |
|
|
Tự động |
2.3 |
A028 |
TKTT theo yêu cầu (Số định nghĩa & Số tự chọn) |
0 đ/TK |
|
|
Tự động |
2.4 |
A015 |
Gói TKTT |
|
|
|
|
|
|
- Gói Basic |
3.000đ/TK/tháng |
|
|
Tự động |
|
A520 |
Phí duy trì TKTT không hoạt động |
10.000 VNĐ/TK/tháng |
|
|
Tự động |
2.5 |
A016 |
Gói TKTT KHƯT Premium account |
0 đ/TK |
|
|
Tự động |
3 |
|
Phí duy trì TKTT |
|
|
|
|
3.1 |
A155 |
Gói TKTT Starter (Cơ bản) |
Thỏa thuận |
Tối thiểu 99.000 VND/TK/Năm |
|
|
3.2 |
A166 |
Gói TKTT Pro-Biz (Chuyên nghiệp) |
Thỏa thuận |
Tối thiểu 499.000 VND/TK/Năm |
|
|
3.3 |
A188 |
Gói TKTT VIP-Biz (Đặc quyền) |
Thỏa thuận |
Tối thiểu 999.000 VND/TK/Năm |
|
|
4 |
|
Phí đăng kí dịch vụ Alias tại kênh iPay |
|
|
|
|
|
A410 |
Alias là số điện thoại/gợi ý |
1.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
|
A420 |
Alias là tự chọn (4-8 ký tự) |
10.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
|
A430 |
Alias là tự chọn (9-12 ký tự) |
5.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
|
A440 |
Alias là tự chọn (13-20 ký tự) |
3.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
5 |
A038 |
Phí duy trì dịch vụ Alias [1] tại kênh iPay |
|
|
|
|
|
|
Alias là số điện thoại/gợi ý |
50.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
|
|
Alias là tự chọn (4-8 ký tự) |
300.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
|
|
Alias là tự chọn (9-12 ký tự) |
150.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
|
|
Alias là tự chọn (13-20 ký tự) |
100.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
6 |
|
Nộp tiền mặt vào TK (chính chủ TK) |
|
|
|
|
6.1 |
A030 |
TK VND |
|
|
||
|
|
- Giao dịch nộp tiền mặt trước giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn |
0 đ |
|
|
|
|
|
- Giao dịch nộp tiền mặt sau giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn (ko áp dụng với giao dịch nộp tiền để trả nợ vay) |
|
|
|
|
|
|
+ Dưới 1 tỷ đồng |
0 đ |
|
|
|
|
|
+ Từ 1 tỷ đồng trở lên |
Thỏa thuận |
|
|
|
6.2 |
A033 |
TK Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
- Mệnh giá ≤ 20 đơn vị tiền tệ |
0,5% |
50.000 đ |
|
|
|
|
- Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ |
Miễn phí |
|
|
|
|
|
|
- Nộp bằng USD trắng mệnh giá từ 5 - 100 USD |
0,5% |
50.000 đ |
|
|
7 |
|
Rút tiền mặt từ TK |
|
|
|
|
7.1 |
|
Rút tiền mặt từ TK VND |
|
|
|
|
7.1.1 |
A040 |
Rút tiền mặt từ TK |
|
|
|
|
|
- Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP |
0 đ |
|
|
||
|
- Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK |
0,03% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
|
|
7.1.2 |
A043 |
Rút TM từ TK số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 03 ngày làm việc hoặc rút TM trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank |
|
|
|
|
|
- Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP |
0,02% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
|
|
|
- Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK |
0,05% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
|
|
7.2 |
|
Rút kiều hối trong vòng 10 ngày làm việc hoặc Rút TM từ TK Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
A049 |
- Bằng VND |
Bằng phí rút TM từ TK VND (A040, A043) |
|
||
|
A050 |
- Bằng Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
+ Rút tiền mặt bằng USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc |
0,2% |
50.000 đ |
|
|
|
|
+ Rút tiền mặt bằng ngoại tệ khác USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc |
0,35% |
100.000 đ |
|
|
|
|
+ Các trường hợp khác |
0,15% |
50.000 đ |
|
|
8 |
|
Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu KH |
|
|
|
|
|
A054 |
- TK VND |
50.000 đ/TK |
|
|
|
|
A055 |
- TK ngoại tệ |
100.000 đ/TK |
|
|
|
9 |
A058 |
Phí đóng TK theo yêu cầu KH |
50.000 đ/TK |
|
|
|
10 |
|
Thu chi hộ |
|
|
|
|
10.1 |
A063 |
Thu hộ vào TK |
|
|
|
|
|
- Thu hộ đơn lẻ |
Bằng phí nộp TM hoặc CK vào TK |
|
|||
|
- Thu hộ theo lô |
Thỏa thuận |
|
|
|
|
10.2 |
A065 |
Chi hộ từ TK |
|
|
|
|
10.2.1 |
|
Chi hộ cùng hệ thống |
|
|
|
|
|
- Thu phí từ TK Ghi Có |
5.000 đ |
|
|
|
|
|
- Thu phí từ TK Ghi Nợ |
Thỏa thuận (tham khảo mức phí chuyển tiền cùng HT: A101/A102) |
|
|||
10.2.2 |
|
Chi hộ khác hệ thống |
Bằng phí chuyển tiền khác HT (A111/A131) |
|
||
11 |
A067 |
Phí quản lý tài khoản thanh toán có tính năng thấu chi |
Thỏa thuận |
200.000 đ |
|
|
12 |
A077 |
Dịch vụ tràn đầu tư tự động |
|
|
|
Tự động |
|
|
- Tràn tiền đi |
0,03% |
1.000 đ |
|
|
|
|
- Tràn tiền về |
0 đ |
|
|
|
13 |
|
Dịch vụ chuyển tiền tự động theo lịch |
|
|
|
Tự động |
|
A078 |
- Đăng ký sử dụng dịch vụ |
100.000 đ |
|
|
|
|
A079 |
- Chuyển tiền theo lịch cùng hệ thống |
0 đ |
|
|
Tự động |
|
A076 |
- Chuyển tiền theo lịch khác hệ thống |
0.03% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
Tự động |
14 |
A091 |
Đăng ký ủy quyền rút tiền từ TKTT (ủy quyền lập tại ngân hàng) |
50.000 đ/lần |
|
|
|
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
(Biểu phí hiện hành)
STT |
MÃ PHÍ |
NỘI DUNG |
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT) |
LOẠI PHÍ |
||
MỨC/TỶ LỆ PHÍ |
TỐI THIỂU |
TỐI ĐA |
||||
A |
|
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN |
||||
1 |
Phí mở TK |
|
|
|||
1.1 |
A001 |
Phí mở TKTT |
0 đ |
|
|
|
1.2 |
|
Phí mở TK theo yêu cầu – Số định nghĩa |
|
|
|
|
1.2.1 |
|
TK 3 chữ số |
|
|
|
|
|
A004 |
- Số Giống nhau, Lộc phát |
Thỏa thuận |
2.000.000 đ |
|
|
1.2.2 |
|
TK 4 chữ số |
|
|
|
|
|
A005 |
- Số Giống nhau, Lộc phát, Thần tài |
Thỏa thuận |
4.000.000 đ |
|
|
|
A006 |
- Số Lặp, Tiến, Soi gương |
Thỏa thuận |
2.000.000 đ |
|
|
1.2.3 |
|
TK 5 chữ số |
|
|
|
|
|
A007 |
- Số Giống nhau, Lộc phát |
Thỏa thuận |
10.000.000 đ |
|
|
|
A008 |
- Số Tiến, Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
5.000.000 đ |
|
|
1.2.4 |
|
TK 6 chữ số |
|
|
|
|
|
A009 |
- Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát |
Thỏa thuận |
20.000.000 đ |
|
|
|
A010 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài |
Thỏa thuận |
15.000.000 đ |
|
|
|
A011 |
- Số Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép, Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
8.000.000 đ |
|
|
1.2.5 |
|
TK 7 chữ số |
|
|
|
|
|
A012 |
- Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
|
A013 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
|
|
A017 |
- Số Tiến, Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
20.000.000 đ |
|
|
1.2.6 |
|
TK 8 chữ số |
|
|
|
|
|
A018 |
- Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
|
A026 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài |
Thỏa thuận |
80.000.000 đ |
|
|
|
A027 |
- Số Lặp, Tiến, Soi gương |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
|
A019 |
- Số Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
30.000.000 đ |
|
|
1.2.7 |
|
TK 9 chữ số |
|
|
|
|
|
A022 |
- Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát; Tiến |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
|
A024 |
- Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5) |
Thỏa thuận |
150.000.000 đ |
|
|
|
A025 |
- Số Lặp, Tam hoa kép |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
|
A023 |
- Số Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
50.000.000 đ |
|
|
1.2.8 |
|
TK 10 chữ số |
|
|
|
|
|
A500 |
GN (7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
|
A501 |
GN (0/1/2/3/4/5), TT |
Thỏa thuận |
200.000.000 đ |
|
|
|
A502 |
Lặp, Tiến, Soi gương |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
|
A503 |
Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
70.000.000 đ |
|
|
1.2.9 |
|
TK 11 chữ số |
|
|
|
|
|
A504 |
GN (7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
400.000.000 đ |
|
|
|
A505 |
GN (0/1/2/3/4/5) |
Thỏa thuận |
300.000.000 đ |
|
|
|
A506 |
Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
100.000.000 đ |
|
|
1.2.10 |
|
TK 12 chữ số |
|
|
|
|
|
A507 |
GN (7,9), Lộc phát |
Thỏa thuận |
500.000.000 đ |
|
|
|
A508 |
GN (0/1/2/3/4/5), Thần tài |
Thỏa thuận |
400.000.000 đ |
|
|
|
A509 |
Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép |
Thỏa thuận |
200.000.000 đ |
|
|
|
A510 |
Hỗn hợp |
Thỏa thuận |
150.000.000 đ |
|
|
1.3 |
|
Phí mở TK theo yêu cầu – Số tự chọn |
|
|
|
|
|
A034 |
- Chọn đến 6 chữ số |
Thỏa thuận |
1.000.000 đ |
|
|
|
A035 |
- Chọn 7 chữ số |
Thỏa thuận |
3.000.000 đ |
|
|
|
A036 |
- Chọn 8 chữ số |
Thỏa thuận |
5.000.000 đ |
|
|
2 |
|
Phí duy trì TKTT không đăng ký dịch vụ ebanking (thu theo tháng) |
|
|
|
|
2.1 |
|
TK thanh toán |
|
|
|
|
|
A002 |
TK VND |
3.000đ/TK/tháng |
|
Tự động |
|
|
A003 |
TK Ngoại tệ |
3.000đ/TK/tháng/tỉ giá quy đổi |
|
Tự động |
|
2.2 |
|
TK thanh toán chung |
|
|
|
|
|
A020 |
TK VND |
3.000đ/TK/tháng |
|
|
Tự động |
|
A021 |
TK ngoại tệ |
3.000đ/TK/tháng/tỉ giá quy đổi |
|
|
Tự động |
2.3 |
A028 |
TKTT theo yêu cầu (Số định nghĩa & Số tự chọn) |
0 đ/TK |
|
|
Tự động |
2.4 |
A015 |
Gói TKTT |
|
|
|
|
|
|
- Gói Basic |
3.000đ/TK/tháng |
|
|
Tự động |
|
A520 |
Phí duy trì TKTT không hoạt động |
10.000 VNĐ/TK/tháng |
|
|
Tự động |
2.5 |
A016 |
Gói TKTT KHƯT Premium account |
0 đ/TK |
|
|
Tự động |
3 |
|
Phí duy trì TKTT |
|
|
|
|
3.1 |
A155 |
Gói TKTT Starter (Cơ bản) |
Thỏa thuận |
Tối thiểu 99.000 VND/TK/Năm |
|
|
3.2 |
A166 |
Gói TKTT Pro-Biz (Chuyên nghiệp) |
Thỏa thuận |
Tối thiểu 499.000 VND/TK/Năm |
|
|
3.3 |
A188 |
Gói TKTT VIP-Biz (Đặc quyền) |
Thỏa thuận |
Tối thiểu 999.000 VND/TK/Năm |
|
|
4 |
|
Phí đăng kí dịch vụ Alias tại kênh iPay |
|
|
|
|
|
A410 |
Alias là số điện thoại/gợi ý |
1.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
|
A420 |
Alias là tự chọn (4-8 ký tự) |
10.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
|
A430 |
Alias là tự chọn (9-12 ký tự) |
5.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
|
A440 |
Alias là tự chọn (13-20 ký tự) |
3.000.000 đ/Alias |
|
|
Tự động |
5 |
A038 |
Phí duy trì dịch vụ Alias [1] tại kênh iPay |
|
|
|
|
|
|
Alias là số điện thoại/gợi ý |
50.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
|
|
Alias là tự chọn (4-8 ký tự) |
300.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
|
|
Alias là tự chọn (9-12 ký tự) |
150.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
|
|
Alias là tự chọn (13-20 ký tự) |
100.000 đ/tháng/Alias |
|
|
Tự động |
6 |
|
Nộp tiền mặt vào TK (chính chủ TK) |
|
|
|
|
6.1 |
A030 |
TK VND |
|
|
||
|
|
- Giao dịch nộp tiền mặt trước giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn |
0 đ |
|
|
|
|
|
- Giao dịch nộp tiền mặt sau giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn (ko áp dụng với giao dịch nộp tiền để trả nợ vay) |
|
|
|
|
|
|
+ Dưới 1 tỷ đồng |
0 đ |
|
|
|
|
|
+ Từ 1 tỷ đồng trở lên |
Thỏa thuận |
|
|
|
6.2 |
A033 |
TK Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
- Mệnh giá ≤ 20 đơn vị tiền tệ |
0,5% |
50.000 đ |
|
|
|
|
- Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ |
Miễn phí |
|
|
|
|
|
|
- Nộp bằng USD trắng mệnh giá từ 5 - 100 USD |
0,5% |
50.000 đ |
|
|
7 |
|
Rút tiền mặt từ TK |
|
|
|
|
7.1 |
|
Rút tiền mặt từ TK VND |
|
|
|
|
7.1.1 |
A040 |
Rút tiền mặt từ TK |
|
|
|
|
|
- Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP |
0 đ |
|
|
||
|
- Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK |
0,03% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
|
|
7.1.2 |
A043 |
Rút TM từ TK số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 03 ngày làm việc hoặc rút TM trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank |
|
|
|
|
|
- Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP |
0,02% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
|
|
|
- Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK |
0,05% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
|
|
7.2 |
|
Rút kiều hối trong vòng 10 ngày làm việc hoặc Rút TM từ TK Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
A049 |
- Bằng VND |
Bằng phí rút TM từ TK VND (A040, A043) |
|
||
|
A050 |
- Bằng Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
+ Rút tiền mặt bằng USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc |
0,2% |
50.000 đ |
|
|
|
|
+ Rút tiền mặt bằng ngoại tệ khác USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc |
0,35% |
100.000 đ |
|
|
|
|
+ Các trường hợp khác |
0,15% |
50.000 đ |
|
|
8 |
|
Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu KH |
|
|
|
|
|
A054 |
- TK VND |
50.000 đ/TK |
|
|
|
|
A055 |
- TK ngoại tệ |
100.000 đ/TK |
|
|
|
9 |
A058 |
Phí đóng TK theo yêu cầu KH |
50.000 đ/TK |
|
|
|
10 |
|
Thu chi hộ |
|
|
|
|
10.1 |
A063 |
Thu hộ vào TK |
|
|
|
|
|
- Thu hộ đơn lẻ |
Bằng phí nộp TM hoặc CK vào TK |
|
|||
|
- Thu hộ theo lô |
Thỏa thuận |
|
|
|
|
10.2 |
A065 |
Chi hộ từ TK |
|
|
|
|
10.2.1 |
|
Chi hộ cùng hệ thống |
|
|
|
|
|
- Thu phí từ TK Ghi Có |
5.000 đ |
|
|
|
|
|
- Thu phí từ TK Ghi Nợ |
Thỏa thuận (tham khảo mức phí chuyển tiền cùng HT: A101/A102) |
|
|||
10.2.2 |
|
Chi hộ khác hệ thống |
Bằng phí chuyển tiền khác HT (A111/A131) |
|
||
11 |
A067 |
Phí quản lý tài khoản thanh toán có tính năng thấu chi |
Thỏa thuận |
200.000 đ |
|
|
12 |
A077 |
Dịch vụ tràn đầu tư tự động |
|
|
|
Tự động |
|
|
- Tràn tiền đi |
0,03% |
1.000 đ |
|
|
|
|
- Tràn tiền về |
0 đ |
|
|
|
13 |
|
Dịch vụ chuyển tiền tự động theo lịch |
|
|
|
Tự động |
|
A078 |
- Đăng ký sử dụng dịch vụ |
100.000 đ |
|
|
|
|
A079 |
- Chuyển tiền theo lịch cùng hệ thống |
0 đ |
|
|
Tự động |
|
A076 |
- Chuyển tiền theo lịch khác hệ thống |
0.03% |
10.000 đ |
1.000.000 đ |
Tự động |
14 |
A091 |
Đăng ký ủy quyền rút tiền từ TKTT (ủy quyền lập tại ngân hàng) |
50.000 đ/lần |
|
|
|