Biểu phí và Biểu mẫu

Biểu phí dịch vụ áp dụng cho thẻ VietinBank Trẻ Connect

30/07/2025 08:49

STT

NỘI DUNG

MỨC PHÍ ÁP DỤNG

(chưa bao gồm VAT)

Tự động/
thủ công

 

 

Credit TRẺ CONNECT

Debit TRẺ CONNECT

 

1

Phí phát hành (*)

 

 

 

-

Phát hành lần đầu

Miễn phí

 

-

Phí phát hành lại thẻ

Miễn phí

 

2

Phí thường niên

199.000 đ/thẻ/năm (*)

60.000 đ/thẻ/năm

Tự động

3

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ

Không áp dụng

2.727 đ/thẻ/thàng

(Theo phí của

Công ty bảo hiểm)

Tự động

4

Rút tiền mặt

 

 

Tự động

-

Tại ATM của VietinBank

5%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 45.455 đ

1.000đ/GD

 

-

Tại ATM của ngân hàng khác

5%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 45.455 đ

3.000đ/GD

 

-

Tại POS của VietinBank/Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm)

5%/tổng số tiền rút,

tối thiểu 45.455 đ

0.02%/số tiền,

tối thiểu 10.000đ,

tối đa 1.000.000đ

 

5

Chuyển khoản tại ATM, kiốt

 

 

 

-

Trong hệ thống

Không áp dụng

3.000đ/GD

Tự động

-

Ngoài hệ thống

Không áp dụng

10.000đ/GD

Tự động

6

Phí dịch vụ xác nhận hạn mức tín dụng

54.545 đ

Không áp dụng

 

7

Phí phạt chậm thanh toán (tính trên số tiền thanh toán tối thiểu) (*)

 

Không áp dụng

Tự động

-

Nợ quá hạn dưới 30 ngày

3%, tối thiểu 99.000đ

 

 

-

Nợ quá hạn từ 30 đến dưới 60 ngày

4%, tối thiểu 99.000đ

 

 

8

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi chủ thẻ khiếu nại sai)

 

 

 

-

Giao dịch nội mạng

50.000 đ

 

-

Giao dịch ngoại mạng

100.000 đ

 

9

Phí cấp lại sao kê hàng tháng

27.272 đ

Không áp dụng

 

10

Phí cấp lại mã PIN

 

 

 

-

Tại quầy

10.000 đ

 

11

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

 

Không áp dụng

 

-

ĐVCNT là đại lý Vietinbank

18.181 đ

 

 

-

ĐVCNT không phải là đại lý Vietinbank

272.727 đ

 

 

12

Phí vấn tin và in biên lai giao dịch thẻ

 

 

Tự động

-

Tại quầy

Áp dụng theo các mã in sao kê TKTG

 

-

Tại ATM VietinBank, ATM ngoại mạng

 

-

Tại POS (vấn tin)

0 đ

1.500

 

13

Phí đóng thẻ

50.000 đ

30.000 đ

 

14

Dịch vụ thông báo giao dịch bằng SMS

 

Áp dụng theo các mã phí TKTT

Tự động

-

Phí đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

-

Phí sử dụng dịch vụ

Miễn phí

 

 

-

Phí hủy đăng ký dịch vụ

Miễn phí

 

 

15

Phí quản lý giao dịch (chỉ thu khi tại ngày đến hạn thanh toán, chủ thẻ còn dư nợ) (*)

1.99%/số tiền dư nợ tại ngày đến hạn thanh toán

Không áp dụng

Tự động

16

Giao dịch hoàn trả tại EDC ngoại mạng

Không áp dụng

1.800đ

Tự động

17

Mở khóa thẻ theo yêu cầu

Không áp dụng

30.000 đ

 

(*): Một số loại phí thẻ tín dụng, một số loại phí bảo lãnh và phí cấp hạn mức tín dụng dự phòng không áp dụng thu VAT theo quy định. Những mã phí quy định trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Việc tính thuế VAT đối với các mã phí thuộc đối tượng chịu thuế VAT thực hiện theo quy định pháp luật hiện hành.

Có thể bạn quan tâm